phỤ lỤc ii biÊn bẢn kiỂm tra thỰc tẾ ĐiỀu kiỆn vỀ ĐỘi...
Post on 01-Sep-2019
7 Views
Preview:
TRANSCRIPT
ỦỦYY BBAANN NNHHÂÂNN DDÂÂNN TTỈỈNNHH NNIINNHH BBÌÌNNHH
TTRRƯƯỜỜNNGG ĐĐẠẠII HHỌỌCC HHOOAA LLƯƯ ----------
PHỤ LỤC II
BIÊN BẢN KIỂM TRA THỰC TẾ ĐIỀU KIỆN
VỀ ĐỘI NGỤ GIẢNG VIÊN, TRANG THIẾT BỊ, THƯ VIỆN
NGÀNH SƯ PHẠM LỊCH SỬ-ĐỊA LÍ, TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
MÃ NGÀNH: ….
NINH BÌNH – 2019
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BIÊN BẢN KIỂM TRA THỰC TẾ CÁC ĐIỀU KIỆN
VỀ ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN, TRANG THIẾT BỊ, THƯ VIỆN
Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Hoa Lư
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Kỳ Vĩ, xã Ninh Nhất, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình.
Thành phần đoàn kiểm tra (theo Quyết định số 63/QĐ-ĐHHL ngày 20 tháng 02 năm 2019 về việc thành lập đoàn kiểm tra
và xác nhận các điều kiện thực tế mở ngành đào tạo Sư phạm Khoa học Tự nhiên và Sư phạm Lịch sử-Địa lí, trình độ đại
học của Hiệu trưởng Trường đại học Hoa Lư), gồm các ông, bà sau:
1. Ông Nguyễn Mạnh Quỳnh, Phó Hiệu trƣởng, Trƣởng ban.
2. Ông Phạm Quang Huấn, Phó hiệu trƣởng, Phó ban.
3. Ông Lương Duy Quyền, Trƣởng phòng Tổ chức- Tổng hợp, Ủy viên.
4. Ông Dương Trọng Luyện, Phó trƣởng phòng Đào tạo-Quản lý khoa học, Ủy viên.
5. Ông Nguyễn Hữu Tiến, Trƣởng phòng Khảo thí & Đảm bảo chất lƣợng, Ủy viên.
6. Ông Trần Việt Hùng, Trƣởng phòng Hành chính-Quản trị, Ủy viên.
7. Bà Bùi Thị Hải Yến, Trƣởng phòng Tài vụ, Ủy viên.
8. Ông Dương Trọng Hạnh, Giám đốc trung tâm Thƣ viện-Thiết bị, Ủy viên.
9. Ông Lê Chí Nguyện, Phó trƣởng khoa Tự nhiên, Ủy viên.
10. Bà Nguyễn Thị Phương, Phó trƣởng khoa Xã hội-Du lịch, Ủy viên.
Các nội dung kiểm tra:
1. Đội ngũ giảng viên và kỹ thuật viên cơ hữu của cơ sở đào tạo
1.1. Đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở phân theo các chương trình giảng dạy trong đó bao gồm cả chương
trình đang đăng ký mở ngành
TT Họ và tên, năm sinh chức
vụ hiện tại
Chức danh
khoa học,
năm phong
Học vị, năm tốt
nghiệp,
nước đào tạo
Ngành,
chuyên ngành
Năm, nơi tham gia giảng
dạy
Đúng/không đúng
hồ sơ Ghi chú
1 Nguyễn Mạnh Quỳnh,
1970, P. Hiệu trƣởng GV Tiến sĩ, LL văn học
2010,
Khoa Xã hội-DL
Đúng
2
Phan Thị Hồng Duyên,
1970, P. Trƣởng phòng
ĐT&QLKH
GVC, 2010
Tiến sĩ,
2012
Việt Nam
Triết học 1995,
Bộ môn LLCT Đúng
3
Bùi Duy Bình,
1976, P. Trƣởng phòng
TC-TH
GV
Thạc sĩ,
2011
Việt Nam
LL và
PPDHBMLL
CT
2008,
Bộ môn LLCT Đúng
4
Đoàn Sỹ Tuấn,
1978, Trƣởng bộ môn
LLCT
GVC
Thạc sĩ,
2008
Việt Nam
LL và
PPDHBMLL
CT
2000,
Bộ môn LLCT Đúng
5 Phan Thị Thu Nhài,
1985, GV BM LLCT GV
Thạc sĩ,
2015
Việt Nam
Luật học 2010,
Bộ môn LLCT Đúng
6 Bùi Thị Thu Hiền,1987,
GV BM LLCT GV
Thạc sĩ,
2013
Việt Nam
Triết học 2012,
Bộ môn LLCT Đúng
TT Họ và tên, năm sinh chức
vụ hiện tại
Chức danh
khoa học,
năm phong
Học vị, năm tốt
nghiệp,
nước đào tạo
Ngành,
chuyên ngành
Năm, nơi tham gia giảng
dạy
Đúng/không đúng
hồ sơ Ghi chú
7
Đinh Thị Thúy,
1985, GV khoa Kinh tế -
Kĩ thuật
GV
Thạc sĩ,
2013
Việt Nam
Kinh doanh &
quản lý
2008,
Khoa Kinh tế-KT Đúng
8
Nguyễn Thị Nguyệt,
1976, P. Bộ môn Tâm lý -
GDTC
GVC
Thạc sĩ,
2007
Việt Nam
Tâm lý học 1999,
Bộ môn Tâm lý-GDTC Đúng
9
Nguyễn Thị Hồng Tuyên,
1978
P. Trƣởng khoa NN-TH
GV
Thạc sĩ,
2010
Việt Nam
Tiếng Anh
2000,
Khoa Ngoại ngữ-Tin
học
Đúng
10 Dƣơng Ngọc Anh,
1977, GV khoa NN-TH GVC
Thạc sĩ,
2010
Việt Nam
Tiếng Anh
2000,
Khoa Ngoại ngữ-Tin
học
Đúng
11 Hoàng Thị Tuyết,
1979, GV khoa NN-TH GVC
Thạc sĩ,
2014
Việt Nam
Tiếng Anh
2002,
Khoa Ngoại ngữ-Tin
học
Đúng
12 Phạm Thị Thanh,
1981, Trƣởng môn Tin GVC
Thạc sĩ,
2010
Việt Nam
Khoa học
máy tính
2003,
Khoa Ngoại ngữ-Tin
học
Đúng
13 Đàm Thu Vân,
1983, GV khoa XH-DL GV
Thạc sĩ,
2014,
Việt Nam
Quản lý
giáo dục
2007,
Khoa Xã hội-DL Đúng
TT Họ và tên, năm sinh chức
vụ hiện tại
Chức danh
khoa học,
năm phong
Học vị, năm tốt
nghiệp,
nước đào tạo
Ngành,
chuyên ngành
Năm, nơi tham gia giảng
dạy
Đúng/không đúng
hồ sơ Ghi chú
14 Dƣơng Thị Dung,
1987, GV khoa XH-DL GV
Thạc sĩ,
2015
Việt Nam
Văn hóa học 2010,
Khoa Xã hội-DL Đúng
15 Nguyễn Thị Thu,1982,
GV khoa XH-DL GV
Thạc sĩ,
2010
Việt Nam
Văn học Việt
Nam 2007,
Khoa Xã hội-DL Đúng
16 Vũ Thị Hồng,1978, GV
Bộ môn Tâm lý - GDTC GVC
Thạc sĩ,
2007
Việt Nam
Tâm lý học 2000,
Bộ môn Tâm lý-GDTC Đúng
17
Đinh Thành Công, 1985,
GV Bộ môn Tâm lý -
GDTC
GV
Thạc sĩ,
2013
Việt Nam
GDTC 2009,
Bộ môn Tâm lý-GDTC Đúng
18 Đoàn Thị Thơm,1983, GV
Bộ môn Tâm lý - GDTC GV
Thạc sĩ,
2014
Việt Nam
GDTC 2009,
Bộ môn Tâm lý-GDTC Đúng
19 Đinh Thị Hoa,1982, GV
Bộ môn Tâm lý - GDTC GV
Thạc sĩ,
2011
Việt Nam
GDTC 2009,
Bộ môn Tâm lý-GDTC Đúng
TT Họ và tên, năm sinh chức
vụ hiện tại
Chức danh
khoa học,
năm phong
Học vị, năm tốt
nghiệp,
nước đào tạo
Ngành,
chuyên ngành
Năm, nơi tham gia giảng
dạy
Đúng/không đúng
hồ sơ Ghi chú
20
Nguyễn Thanh Hòa, 1983,
P.TC-TH
GV
Thạc sĩ,
2009
Việt Nam
Lịch sử 2009,
Khoa Xã hội-Du lịch Đúng
21 Lê Thị Huệ, 1977, GV
khoa XH-DL GV
Thạc sĩ,
2008
Việt Nam
Lịch sử
2000,
Khoa Xã hội-Du lịch Đúng
22 Phạm Thị Loan,1977, GV
khoa XH-DL GV
Thạc sĩ,
2005
Việt Nam
Lịch sử
2000,
Khoa Xã hội-Du lịch Đúng
23 Lƣơng Duy Quyền, 1981,
Trƣởng phòng TC-TH GV
Thạc sĩ,
2007
Việt Nam
Lịch sử 2003,
Khoa Xã hội-Du lịch Đúng
24 Đinh Văn Viễn, 1979, P.
Giám đốc TTYT-MT GVC
Thạc sĩ,
2010
Việt Nam
Lịch sử 2010,
Khoa Xã hội-Du lịch Đúng
Đã bảo vệ
LATS cấp
bộ môn
25 Lƣơng Thị Tú,1986, GV
khoa XH-DL GV
Thạc sĩ,
2014
Việt Nam
Lịch sử
2011,
Khoa Xã hội-Du lịch Đúng
26
Nguyễn Thị Thu Giang,
1977, P. Khoa XH-DL GV
Thạc sĩ,
2006
Việt Nam
Địa lý 2003,
Khoa Xã hội-Du lịch Đúng
TT Họ và tên, năm sinh chức
vụ hiện tại
Chức danh
khoa học,
năm phong
Học vị, năm tốt
nghiệp,
nước đào tạo
Ngành,
chuyên ngành
Năm, nơi tham gia giảng
dạy
Đúng/không đúng
hồ sơ Ghi chú
27
Phạm Xuân Lê Đồng,
1976, Trƣởng P.CTSV GV
Thạc sĩ,
2008
Việt Nam
Địa lý 2003,
Khoa Xã hội-Du lịch Đúng
28
Hoàng Đức Hoan,1977, P.
Trƣởng phòng
ĐT&QLKH GV
Thạc sĩ,
2005
Việt Nam
Địa lý 2003,
Khoa Xã hội-Du lịch Đúng
Ghi chú: Môn học Giáo dục quốc phòng-An ninh nhà trường hợp đồng giảng dạy với Trung tâm Giáo dục Quốc
phòng –An ninh Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội (cơ sở Hà Nam).
2. Cở sở vật chất và trang thiết bị
2.1. Phòng học giảng đường, phòng thí nghiệm, trang thiết bị hỗ trợ giảng dạy
T
T
Loại phòng học
(Phòng học, giảng đường,
phòng học đa phương tiện,
phòng học ngoại ngữ, máy
tính…)
Số lượng Diện tích
(m2)
Danh mục trang thiết bị chính
hỗ trợ giảng dạy
Đúng/không
đúng hồ sơ Ghi chú
Tên thiết bị Số
lượng
Phục vụ học phần/
môn học
1 Phòng học tiếng Anh 01 75m2/phòng
- Máy tính 41
- Tiếng Anh 1, 2, 3
- Tiếng Anh chuyên
ngành KHTN
Đúng
- Tai nghe 41
- Ti vi 01
- Hệ thống tăng âm 01
- Loa đài, đĩa 05
2 Giảng đƣờng
G1, 18
75m2/phòng
- Máy chiếu 34 - Các học phần
thuộc chƣơng trình
đào tạo
Đúng
G2, 13 - Hệ thống tăng âm 03
G3, 3 - Bảng viết 34
G4, 5
3 Phòng thực hành máy tính 4 75m2/phòng
- Máy tính 164
- Tin học đại cƣơng Đúng
- Các thiết bị đi
kèm 164
2.2. Thư viện
- Tổng diện tích thƣ viện: 1.126m2 (gồm 6 phòng: P. Giáo trình, P. Tham khảo, P. Sách giáo khoa, P. Dự án phát triển
giáo viên Tiểu học, P. Ngoại văn, P. Tài liệu nội sinh - Tạp chí)
- Diện tích phòng đọc: 150 m2
- Số chỗ ngồi: 110 chỗ
- Số lƣợng máy tính phục vụ tra cứu: 10 máy
- Thƣ viện điện tử: quản lý toàn bộ các hoạt động nghiệp vụ bằng máy vi tính (xử lí nghiệp vụ thƣ viện theo chuẩn quốc
gia, mƣợn trả tài liệu, tra cứu, quản lý bạn đọc, in thẻ, quyét mã vạch,...); Thƣ viện Trƣờng đã kết nỗi internet với một số
thƣ viện đại học trong nƣớc và quốc tế (Thư viện Trung tâm Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh; Thư viện Đại học Sư
phạm Hà Nội; Thư viện quốc gia Việt Nam; Trung tâm thông tin Thư viện Quốc gia Hà Nội).
- Nhà trƣờng có 03 cơ sở dữ liệu để tra cứu tài liệu liên quan đến giảng dạy và nghiên cứu gồm: CSDL ProQuest
Central; CSDL Công bố KH&CN Việt Nam (STD) và CSDL Nhiệm vụ KH&CN Việt Nam.
- Phần mềm thƣ viện điện tử tích hợp ILIB.
- Số lƣợng dầu sách: 8500 đầu với 130.000 cuốn.
- Tài liệu điện tử: 349 bản.
- Riêng sách phổ thông có 800 đầu với 10993 cuốn.
2.3. Danh mục giáo trình của ngành đào tạo
TT Tên giáo trình Tên tác giả Nhà xuất bản
Năm
xuất
bản
Số
bản
Sử dụng cho
môn học/Học phần
Đúng/Không
đúng với hồ
sơ
Ghi chú
1. Những nguyên lý cơ bản
của chủ nghĩa Mác-Lênin Bộ GD&ĐT NXB CTQG 2011 59
Những nguyên lý cơ bản
của chủ nghĩa Mac -
Lênin
Đúng
2. Chủ nghĩa xã hội khoa học Bộ GD&ĐT NXB CTQG 2006 18 Đúng
3. Kinh tế chính trị Mác-
Lênin Bộ GD&ĐT NXB CTQG 2005 11 Đúng
4. Triết học Mác-Lênin Bộ GD&ĐT NXB CTQG 2006 7 Đúng
5. Giáo trình Tƣ tƣởng Hồ
Chí Minh Bộ GD&ĐT NXB CTQG 2011 30
Tƣ tƣởng Hồ
Chí Minh
Đúng
6. Giáo trình Tƣ tƣởng Hồ
Chí Minh
Hội đồng
Trung ƣơng NXB CTQG 2003 114 Đúng
7. Hồ Chí Minh toàn tập Nhiều tác
giả NXB CTQG 2000 23 Đúng
8. Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam
Hội đồng
Trung ƣơng NXB CTQG 2006 03
Đƣờng lối cách
mạng Đảng cộng sản
Việt Nam
Đúng
9. Giáo trình Đƣờng lối cách
mạng của Đảng CSVN Bộ GD&ĐT NXB CTQG
2009,
2014 380 Đúng
10. Giáo trình Pháp luật đại
cƣơng
Lê Minh
Toàn NXB CTQG
2007,
2010 204
Pháp luật đại cƣơng,
quản lí hành chính nhà
nƣớc và quản lí ngành
Giáo dục - Đào tạo
Đúng
11. Giáo trình Tâm lý học đại
cƣơng
Nguyễn
Quang Uẩn
NXB
ĐHSPHN
2008,
2017 45
Tâm lý học
đại cƣơng
Đúng
12. Tâm lý học lứa tuổi và tâm
lý học sƣ phạm
Lê Văn
Hồng (chủ
biên)
NXB thế giới 2008 44 Đúng
13. Giáo trình Tâm lý học đại
cƣơng
Nguyễn
Xuân Thức
NXB
ĐHSPHN
2008,
2017 540 Đúng
14.
Bộ câu hỏi ôn tập và đánh
giá kết quả học tập môn
tâm lý học Đại cƣơng
Phan Trọng
Ngọ (chủ
biên)
NXB
ĐHSPHN 2005 26 Đúng
15. Giáo trình Giáo dục học,
tập 1,2
Trần Thị
Tuyết Oanh
(chủ biên)
NXB
ĐHSP
2008,
2016 50
Giáo dục học Đúng
16. Bài tập giáo dục học Phạm Viết
Vƣợng
NXB
HN
2008 30 Đúng
17. Giáo dục học Phạm Viết
Vƣợng
NXB
HN
2008,
2017 65 Đúng
18. Luật Giáo dục 2005 (sửa
đổi năm 2009) (2010) NXB lao động 2011 10 Đúng
19. Công tác của ngƣời GVCN
lớp ở trƣờng PT
Hà Nhật
Thăng NXBGD 2009 20 Đúng
20. Phƣơng pháp nghiên cứu
khoa học giáo dục
Phạm Viết
Vƣợng NXBGD 2001 16
Phƣơng pháp nghiên cứu
khoa học
Đúng
21. Phƣơng pháp luận nghiên
cứu khoa học giáo dục
Phạm Viết
Vƣợng
NXB
ĐHQGHN 2001 16 Đúng
22. Phƣơng pháp luận nghiên
cứu khoa học Vũ Cao Đàm
NXB
Giáo dục 2014 99 Đúng
23. Luật Khoa học và công
nghệ Quốc hội 2005 5 Đúng
24.
New English File:
Elementary student’s book
and workbook
Clive
Oxenden,
Christina
Latham-
Koenig, Paul
Seligson
NXB Thời đại 2014 30
Tiếng Anh 1
Đúng
25. Lifelines Elementary Tom
Hutchinson
Oxford
University
Press
2010 40 Đúng
26.
New Headway Elementary:
student’s book and
workbook
Liz& John
Soars NXB VHTT 2012 40 Đúng
27.
New Headway : Pre-
Intermediate Student's
book and workbook
Clive
Oxenden,
Christina
Latham
-Koenig,
Paul
Seligson
NXB KHXH 2009 190
Tiếng Anh 2
Đúng
28. Lifelines Pre-Intermediate Tom
Hutchinson
Oxford
University
Press
2011 15 Đúng
29. Cambridge Key English
Tests (KET)
Nhiều tác
giả
Cambridge
University
Press
2010 1529 Đúng
30. New Headway
Pre-Intermediate
Liz& John
Soars
Oxford
University
Press
2011 15 Đúng
31. New English File:
Intermediate
Clive
Oxenden,
Christina
Latham
-Koenig,
Paul
Seligson
Oxford
University
Press
2014 30
Tiếng Anh 3
Đúng
32. Cambridge Preliminiary
English Tests (PET),
Nhiều tác
giả
Cambridge
University
Press
2010 1543 Đúng
33. New Headway
Intermediate
Liz& John
Soars
Oxford
University
Press
2003 03 Đúng
34.
Destination B1, Grammar
and Vocabulary with
Answer Key
Mann, M., &
Taylore, S., MacMillan 2011 50 Đúng
35. Giáo trình Tin học văn
phòng Bùi Thế Tâm
NXB
Thời đại 2012 119
Tin học đại cƣơng
Đúng
36. Giáo trình điền kinh Nguyễn Kim
Minh
NXB
ĐHSPHN 2004 49
Giáo dục
thể chất 1
Đúng
37. Giáo trình chạy cự ly ngắn Trần Đồng
Lâm (Cb)
NXB
Giáo dục 1999 20 Đúng
38. Giáo trình ném bóng
và đẩy tạ
Trần Đồng
Lâm;
Trần Đinh
Thuận
NXB
Giáo dục 1998 19 Đúng
39. Giáo trình thể dục Trƣơng Tuấn
Anh
NXB
ĐHSPHN 2004 49 Đúng
40. Giáo trình bóng chuyền Bộ GD &
ĐT NXB ĐHSP 2004 50
Giáo dục thể chất 2
Đúng
41. Luật bóng chuyền và
luật bóng chuyền bãi biển
Ủy ban
TDTT NXB TDTT 2005 1 Đúng
42. Giáo trình cầu lông Hƣớng Xuân
Nguyên NXB TDTT 2004 48
Giáo dục thể chất 3
Đúng
43. Học chơi cầu lông Hải Phong NXB
Hà Nội 2004 1 Đúng
44. Xã hội học
Phạm Tất
Dong, Lê
Ngọc Hùng
NXB
Thế giới 2008 47
Xã hội học đại cƣơng
Đúng
45. Nhập môn lịch sử Xã hội
học
Hermann
Korte NXB Thế Giới 1997 4 Đúng
46. Dân tộc học đại cƣơng Lê Sĩ Giáo
(Cb) NXB Giáo dục 2009 10
Dân tộc học đại cƣơng
Đúng
47. Một số vấn đề về dân tộc
học Việt Nam
Phan Hữu
Dật
NXB
ĐHQGHN 2005 4 Đúng
48. Nguyên lý kinh tế vĩ mô
PGS.TS
Nguyễn Văn
Công
NXB LĐXH 2010 10
Kinh tế học đại cƣơng
Đúng
49. Nguyên lý kinh tế học vi
mô
Vũ Kim
Dũng
NXB Đại Học
Kinh Tế Quốc
Dân
2008 10 Đúng
50. Hƣớng dẫn thực hành kinh
tế vi mô
Vũ Kim
Dũng NXB LĐXH 2006 4 Đúng
51. Nguyên lý kinh tế vĩ mô Nguyễn Văn
Ngọc
NXB
ĐHKTQD 2011 20 Đúng
52. Logic học đại cƣơng
Nguyễn
Thúy Vân,
Nguyễn Anh
Tuấn
NXB
ĐHQGHN 2008 9
Lôgic đại cƣơng
Đúng
53. Logic học đại cƣơng Vƣơng Tất
Đạt NXB Thế giới 30 Đúng
54. Tiếng Việt thực hành
Bùi Minh
Toán, Lê A,
Đỗ Việt
Hùng
NXB GD 1997,
2009 61
Tiếng Việt thực hành
Đúng
55. Tiếng Việt thực hành
Nguyễn
Minh Thuyết
(chủ biên)
NXB ĐHQG
HN 1997 44 Đúng
56. Tiếng Việt thực hành
Bùi Minh
Toán,
Nguyễn
Quang Ninh
NXB GD 2004,
2008 60 Đúng
57. Văn bản Diệp Quang
Ban NXBĐHSP 2006 48 Đúng
58. Lịch sử văn minh thế giới Vũ Dƣơng
Ninh (cb) NXB GD 1999 59
Lịch sử văn minh thế giới
Đúng
59. Những nền văn minh thế
giới Almanac NXB VHTT 2005 10 Đúng
60. Lịch sử văn hoá thế giới cổ
trung đại
Lƣơng Ninh
(cb) NXB GD 1998 4 Đúng
61. Lịch sử văn minh thế giới Lê Phụng
Hoàng (cb) NXB GD 2008 40 Đúng
62.
Các công trình kiến trúc
nổi trong lịch sử thế giới cổ
- trung đại
Lê Phụng
Hoàng (cb) NXB GD 2001 2 Đúng
63. Nhập môn Sử học Phan Ngọc
Liên (CB) NXBĐHSP
1999,
2004 57
Nhập môn sử học và
khảo cổ học
Đúng
64. Khảo cổ học
Đinh Ngọc
Bảo - Phạm
Văn Đấu
(CB)
NXBĐHSP 2007 45 Đúng
65. Phƣơng pháp luận Sử học Phan Ngọc
Liên (CB)
NXB ĐHQG
HN 1999 8 Đúng
66. Bản đồ học
Lê Huỳnh ,
Lâm Quang
Dốc, Phùng
Ngọc Đĩnh
NXB GD
1999,
2010,
2004
104
Bản đồ học
Đúng
67. Bản đồ địa hình Đỗ Thị
Phƣơng NXBĐHQGHN 2006 15 Đúng
68. Bản đồ học đại cƣơng Lâm Quang
Dốc 2010 20 Đúng
69. Bản đồ giáo khoa Lâm Quang
Dốc NXBGD
1997,
2004,
2009
25 Đúng
70. Bản đồ chuyên đề Lâm Quang
Dốc NXBGD 2003 20 Đúng
71. Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc
Thêm NXBGD
2008,
2011 104
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Đúng
72. Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Quốc
Vƣợng NXBGD
2007,
2010,
1997
122 Đúng
73. Địa lý kinh tế xã hội đại
cƣơng
Nguyễn
Minh Tuệ
(chủ biên)
NXBĐHSP 2005 37
Địa lý kinh tế xã hội đại
cƣơng
Đúng
74. Môi trƣờng và phát triển
bền vững
Nguyễn Đình
Hòe NXBGD 2013 10 Đúng
75. Lịch sử thế giới cổ đại Lƣơng Ninh
(cb) NXB GD 1997 9
Lịch sử thế giới 1
Đúng
76. Lịch sử thế giới cổ - trung
đại
Nghiêm
Đình Vỳ
(CB)
NXB ĐHSP 2003,
2010 57 Đúng
77. Lƣợc sử Đông Nam Á Phan Ngọc
Liên (CB) NXB GD 1999 9 Đúng
78. Lịch sử Văn minh thế giới Vũ Dƣơng
Ninh NXB GD 1999 5 Đúng
79. Đại cƣơng lịch sử thế giới
cận đại, tậpII
Vũ Dƣơng
Ninh - Vũ
Văn Hồng
NXB GD 1997 8
Lịch sử thế giới 2
Đúng
80.
Lịch sử thế giới cận đại
(Giáo trình cao đẳng sƣ
phạm)
Phan Ngọc
Liên (CB) NXB ĐHSP 2005 46 Đúng
81. Lịch sử thế giới hiện đại từ
1917 đến 1995
Nguyễn Anh
Thái (chủ
biên)
NXB GD 2009 5
Lịch sử thế giới 3
Đúng
82. Lịch sử thế giới hiện đại
(Quyển 1)
Đỗ Thanh
Bình (chủ
biên)
NXB ĐHSP 2007 45 Đúng
83. Đại cƣơng lịch sử Việt
Nam (tập 1)
Trƣơng Hữu
Quýnh, Phan
Đại Doãn
NXB GD 1999 3
Lịch sử Việt Nam 1
Đúng
84. Đại cƣơng lịch sử Việt
Nam (toàn tập)
Trƣơng Hữu
Quýnh, Đinh
Xuân Lâm,
Lê Mậu Hãn
NXB GD 2015 30 Đúng
85. Đất nƣớc Việt Nam qua các
đời
Đào Duy
Anh
NXB Văn hóa
thông tin 2005 4 Đúng
86. Đại cƣơng lịch sử Việt
Nam (tập 2)
Trƣơng Hữu
Quýnh, Phan
Đại Doãn
NXB GD 1999 4 Lịch sử Việt Nam 2 Đúng
87. Hiểu thêm lịch sử qua các
hồi ký, ký sự tùy bút
Nguyễn Văn
Hoa – Phạm
Hồng Việt
NXB GD 1997 1 Đúng
88. Đại cƣơng lịch sử Việt
Nam (toàn tập)
Trƣơng Hữu
Quýnh, Đinh
Xuân Lâm,
Lê Mậu Hãn
NXB GD 2015 30 Đúng
89. Lịch sử nhà Nguyễn – một
cách tiếp cận mới Nhiều tác giả NXB ĐHSP
2005,
2011 28 Đúng
90. Đại cƣơng lịch sử Việt
Nam (tập 3) Lê Mậu Hãn NXB GD 2010 10 Đúng
91. Tiến trình lịch sử Việt Nam Nguyễn
Quang Ngọc NXB GD 2012 30 Đúng
92. Việt Nam những sự kiện
lịch sử
Dƣơng
Trung Quốc NXB GD 2001 1 Đúng
93. Giáo trình Lịch sử Việt
Nam 1945 – 1975
Trần Bá Đệ
(Chủ biên) NXB ĐHSP 2007 49 Đúng
94. Các nền văn minh trên đất
nƣớc Việt Nam
Trƣơng Hữu
Quýnh (chủ
biên)
NXB GD 1998 33 Các nền văn minh trên
đất nƣớc Việt Nam Đúng
95. Đất nƣớc Việt Nam qua các
đời
Đào Duy
Anh
NXB Văn hóa
thông tin 2007 4 Đúng
96. Giáo trình Khảo cổ học
Đinh Ngọc
Bảo (chủ
biên)
NXB ĐHSP 2007 45 Đúng
97. Đại cƣơng lịch sử Việt
Nam (toàn tập)
Trƣơng Hữu
Quýnh, Đinh
Xuân Lâm,
Lê Mậu Hãn
NXB GD 2015 30 Đúng
98. Lịch sử đô thị Nguyễn Sỹ
Quế (CB)
NXB Khoa học
và Kỹ thuật 2012
Đô thị : Lịch sử và hiện
tại Đúng
99. Địa lý tự nhiên đại cƣơng
1,2
Nguyễn
Trọng Hiếu
(chủ biên)
NXB ĐHSP 2010 53
Địa lý tự nhiên đại cƣơng
1
Đúng
100. Thiên văn phổ thông Phạm Việt
Trinh NXB GD 1998 19 Đúng
101. Địa lý tự nhiên đại cƣơng
2,3
Nguyễn
Trọng Hiếu
(chủ biên)
NXB ĐHSP 2010 10 Địa lý tự nhiên đại cƣơng
2
Đúng
102. Thiên văn phổ thông Phạm Việt
Trinh NXB GD 1998 19 Đúng
103. Địa lý các châu lục (Tập
1,2)
Nguyễn Phi
Hạnh, Ông
Thị Đan
Thanh,
Nguyễn Đình
Giang
NXB ĐHSP 2005,
2007 91
Địa lý các châu lục 1
Đúng
104. Châu phi châu Úc những
điều có thể bạn chƣa biết
Bùi Văn
Định 2008 20 Đúng
105. Dân tộc học đại cƣơng Lê Sĩ Giáo
(Cb) NXB GD 2009 10 Đúng
106. Địa lý các châu lục (Tập 2)
Nguyễn Phi
Hạnh, Ông
Thị Đan
Thanh,
Nguyễn Đình
Giang
NXB ĐHSP 2012 91
Địa lý các châu lục 2
Đúng
107. Dân tộc học đại cƣơng Lê Sĩ Giáo
(Cb) NXB GD 2009 10 Đúng
108. Châu phi châu Úc những
điều có thể bạn chƣa biết
Bùi Văn
Định NXB GD 2008 20 Đúng
109. Địa lý tự nhiên Việt Nam Vũ Tự Lập NXB GD 1999 4 Địa lý Tự nhiên Việt
Nam Đúng
110. Địa lý tự nhiên Việt Nam
Đặng Duy
Lợi, Nguyễn
Thục Nhu
NXB GD 1999 28 Đúng
111. Giáo trình biến đổi khí hậu Đặng Duy
Lợi NXB GD 2016 10 Đúng
112. Địa lý kinh tế - xã hội Việt
Nam
Lê Thông
(chủ biên) NXB ĐHQG 2016 10
Địa lý kinh tế - xã hội
Việt Nam
Đúng
113. Hệ sinh thái nông nghiệp
và PT bền vững
Phạm Bình
Quyền
NXB
ĐHQGHN 2007 20 Đúng
114. Địa lý tự nhiên biển Đông Nguyễn Văn
Âu NXB ĐHQG 2008 15
Địa lý biển đông và biển
đảo Việt Nam Đúng
115. Thực hành ngoài trời các
thành phần tự nhiên
Phùng Ngọc
Đĩnh NXB GD 2010 19
Thực địa
Đúng
116. Địa lý Kinh tế - Xã hội
Việt Nam
Lê Thông,
Nguyễn
Minh Tuệ,
Nguyễn Văn
Phú
NXB Văn hóa
thông tin
2016,
2007 19 Đúng
117. Non nƣớc Việt Nam Vũ Thế Bình NXB Văn hóa
thông tin 2011 15 Đúng
118. Thiên nhiên Việt Nam Lê Bá Thảo NXB GD 2001 5 Đúng
119. Lý luận và phƣơng pháp
dạy học địa lý
Nguyễn
Dƣợc,
Nguyễn
Trọng Phúc;
Đặng Văn
Đức
NXB ĐHSP 2010 9
Lý luận và phƣơng pháp
giảng dạy địa lý
Đúng
120. Thiết kế bài giảng địa lý ở
trƣờng phổ thông
Nguyễn
Trọng Phúc NXBĐHSP 2008 15 Đúng
121. Phƣơng pháp toán trong địa
lý
Nguyến Kim
Chƣơng 2004 10 Đúng
122. Phƣơng pháp dạy học lịch
sử, Tập I + II
Phan Ngọc
Liên (chủ
biên)- Trịnh
Đình Tùng -
Nguyễn Thị
Côi
NXB ĐHSP 2017 20
Lý luận và phƣơng pháp
dạy học Lịch sử
Đúng
123. Phƣơng pháp dạy học lịch
sử,
Phan Ngọc
Liên - Trần
Văn Trị
NXB GD 1998,
1999 40 Đúng
124. Hệ thống PPDHLS ở
trƣờng THCS
Trịnh Đình
Tùng (CB) NXB ĐHSP 2005 48 Đúng
125.
Giáo trình các hình thức
dạy học lịch sử ở trƣờng
THCS
Nguyễn Thị
Côi (CB) NXB ĐHSP 2007 49 Đúng
126. Phƣơng pháp dạy học lịch
sử, Tập I + II
Phan Ngọc
Liên (chủ
biên)- Trịnh
Đình Tùng -
Nguyễn Thị
Côi
NXB ĐHSP 2002 20
Dạy học tích hợp Lịch sử
- Địa lí
Đúng
127. Hệ thống PPDHLS ở
trƣờng THCS
Trịnh Đình
Tùng (CB) NXB ĐHSP 2005 48 Đúng
128.
Giáo trình các hình thức
dạy học lịch sử ở trƣờng
THCS
Nguyễn Thị
Côi (CB) NXB ĐHSP 2007 49 Đúng
129.
Các con đƣờng, biện pháp
nâng cao hiệu quả dạy học
lịch sử ở trƣờng phổ thông
Nguyễn Thị
Côi NXB ĐHSP
2008,
2016 20 Đúng
130. Phƣơng pháp dạy học Lịch
sử, tập 2
Phan Ngọc
Liên (chủ
biên)
NXB ĐHSP 2017 10 Trải nghiệm sáng tạo
trong dạy học Lịch sử -
Địa lí
Đúng
131. Rèn luyện kỹ năng nghiệp
vụ sƣ phạm môn Lịch sử
Nguyễn Thị
Côi NXB ĐHSP
2011,
1995 38 Đúng
132. Lịch sử địa phƣơng
Nguyễn
Cảnh Minh
(cb)
NXB ĐHSP
2005,
2007,
2010
77 Lịch sử địa phƣơng Đúng
133. Phƣơng pháp dạy học lịch
sử
Phan Ngọc
Liên, Trần
Văn Tự
NXB GD 1998,
1999 30 Đúng
134. Lịch sử địa phƣơng
Trƣơng Hữu
Quýnh, Phan
Ngọc Liên,
Nguyễn
Cảnh Minh,
Thái Hoàng
NXB GD 2010 20 Đúng
135.
Giáo trình Rèn luyện kỹ
năng nghiệp vụ sƣ phạm
môn Lịch sử
Nguyễn Thị
Côi (chủ
biên)
NXB ĐHSP 1995,
2011 38
Ứng dụng công nghệ
thông tin trong dạy học
Lịch sử - Địa lí
Đúng
136.
Hƣớng dẫn sử dụng những
hình ảnh về Chủ tịch Hồ
Chí Minh trên CD và phần
mềm Power Point
Nguyễn Thị
Côi (chủ
biên)
NXB ĐHSP 2006 10 Đúng
137. Lịch sử quan hệ quốc tế
hiện đại (1945 – 2000)
Trần Nam
Tiến NXB GD 2008 5
Quan hệ quốc tế từ 1945
đến nay
Đúng
138. Lịch sử quan hệ quốc tế Vũ Dƣơng
Ninh (cb) NXB ĐHSP
2010,
2012,
2017
80 Đúng
139. Lịch sử nhà Nguyễn một
cách tiếp cận mới Nhiều tác giả NXB ĐHSP
2005,
2011 28
Một số vấn đề về triều
Nguyễn trong lịch sử
Việt Nam
Đúng
140.
Lịch sử phong trào giải
phóng dân tộc Á, Phi,
Mĩlatinh - Một cách tiếp
cận mới
Đỗ Thanh
Bình NXB ĐHSP
2006,
2010 23
Một số vấn đề về phong
trào giải phóng dân tộc
thế kỷ XX
Đúng
141. Lịch sử thế giới cận đại
Phan Ngọc
Liên - Đỗ
Thanh Bình -
Đặng Thanh
Tịnh
NXB GD 2005,
2011 67 Đúng
142. Lịch sử thế giới hiện đại
(Quyển 1)
Đỗ Thanh
Bình (CB) NXB ĐHSP 2008 10 Đúng
143. Lịch sử thế giới hiện đại
(Quyển 2)
Trần Thị
Vinh (CB) NXB ĐHSP 2016 10 Đúng
144. Địa lý Kinh tế - Xã hội
Việt Nam Lê Thông
NXB Văn hoá
Thông tin
2007,
2016 19 Địa lý địa phƣơng Đúng
145. Địa lý Du lịch
Nguyễn
Minh Tuệ,
Vũ Tuấn
Cảnh, Lê
Thông, Phạm
Xuân Hậu,
Nguyễn Kim
Hồng
Đúng
146. Địa lý Kinh tế - Xã hội
Việt Nam
Lê Thông,
Nguyễn
Minh Tuệ,
Nguyễn Văn
Phú
NXB Văn hoá
Thông tin
2016,
2007 19
Địa lý du lịch
Đúng
147. Non nƣớc Việt Nam Vũ Thế Bình NXB Văn hoá
Thông tin 2011 15 Đúng
148. Thiên nhiên Việt Nam Lê Bá Thảo NXB GD 2004 5 Đúng
149. Dân số học đại cƣơng
Nguyễn
Minh Tuệ -
Nguyễn
Minh Lê
NXB GD 1997 29
Dân số học
Đúng
150. Giáo trình dân số học Tống Văn
Đƣờng
NXB ĐH Kinh
tế Quốc dân 1998 10 Đúng
151. Địa chất đại cƣơng và địa
chất lịch sử
Phùng Ngọc
Đĩnh NXB ĐHSP 2004 54 Địa chất Đúng
152. Cơ sở khoa học môi trƣờng Lƣu Đức Hải NXB
ĐHQGHN 2001 07
Giáo dục môi trƣờng
Đúng
153. Môi trƣờng và con ngƣời Mai Đinh
Yên NXB GD 1997 44 Đúng
154. Giáo dục môi trƣờng
Lê Văn
Trƣởng,
Nguyến Kim
Tiến (đồng
chủ biên)
NXB GD 2006 10 Đúng
155. Rèn nghiệp vụ sƣ phạm
thƣờng xuyên
Phạm Trung
Thanh NXB ĐHSP 2004 35
Thực hành sƣ phạm
thƣờng xuyên 1
Đúng
156. Bài tập Rèn nghiệp vụ sƣ
phạm thƣờng xuyên
Phạm Trung
Thanh NXB ĐHSP 2008 35 Đúng
157. Bài tập Giáo dục học Phạm Viết
Vƣợng NXB ĐHSP
2007,
2008 75 Đúng
158. Ứng xử sƣ phạm
NGND Trịnh
Trúc Lâm,
GS-TS
Nguyễn Văn
Hộ
NXB
ĐHQGHN 2005 27 Đúng
159. Giáo trình lí luận dạy học
địa lí
Đặng Văn
Đức NXB ĐHSP 2007 50
Thực hành sƣ phạm
thƣờng xuyên 2
Đúng
160. Rèn luyện kỹ năng nghiệp
vụ sƣ phạm môn lịch sử
Nguyễn Thị
Côi (CB) NXB ĐHSP 1995 18
Đúng
161. Phƣơng pháp dạy học lịch
sử
Phan Ngọc
Liên - Trần
Văn Trị (chủ
biên)
NXB GD 1998,
1999 30
Thực hành sƣ phạm
thƣờng xuyên 3
Đúng
162. Giáo trình lí luận dạy học
địa lí
Đặng Văn
Đức NXB ĐHSP 2007 50 Đúng
163.
Các con đƣờng, biện pháp
nâng cao hiệu quả dạy học
lịch sử ở trƣờng phổ thông
Nguyễn Thị
Côi NXB ĐHSP
2008,
2016 20 Đúng
2.4. Danh sách các cơ sở thực hành thực tập ngoài cơ sở đào tạo
TT Địa điểm Địa chỉ Ghi chú
1 TRƢỜNG THCS LÊ HỒNG PHONG Đƣờng Đinh Tiên Hoàng, Phƣờng Đông Thành, TP
Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
2 TRƢỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG Đƣờng Tây Thành, Phƣờng Phúc Thành, TP Ninh Nình,
Tỉnh Ninh Bình
3 TRƢỜNG THCS NINH NHẤT Thôn Đề Lộc, Xã Ninh Nhất, TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh
Bình
4 TRƢỜNG THCS NINH PHONG Phố An Lạc, Phƣờng Ninh Phong, TP Ninh Bình, Tỉnh
Ninh Bình
5 TRƢỜNG THCS NINH PHÚC Thôn Đào Công, Xã Ninh Phúc, TP Ninh Bình, Tỉnh
Ninh Bình
6 TRƢỜNG THCS NINH SƠN Phố Hƣơng Phúc, Phƣờng Ninh Sơn, TP Ninh Bình,
Tỉnh Ninh Bình
7 TRƢỜNG THCS NINH THÀNH Đƣờng Tô Vĩnh Diện - Phố Nhật Tân, Phƣờng Tân
Thành, TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
8 TRƢỜNG THCS NINH TIẾN Ninh Tiến, Xã Ninh Tiến, TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh
Bình
9 TRƢỜNG THCS QUANG TRUNG Phố Chu Văn An, Phƣờng Nam Bình, TP Ninh Bình,
Tỉnh Ninh Bình
10 TRƢỜNG THCS TRƢƠNG HÁN SIÊU Số 73 - Đ.Lý Thái Tổ - P. Vạn Phúc, Phƣờng Thanh
Bình, TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
11 TRƢỜNG THCS ĐINH TIÊN HOÀNG Ngõ 5 - Đ. Nguyễn Viết Xuân, Phƣờng Bích Đào, TP
Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
Hồ sơ kèm biên bản kiểm tra điều kiện thực tế của cơ sở.
Ninh Bình, ngày tháng 3 năm 2019
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Vũ Văn Trường
top related