bỘ cÔng thƯƠng cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt nam...
Post on 02-Sep-2019
2 Views
Preview:
TRANSCRIPT
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1 2001170114 NGUYỄN TÚ NGUYÊN 29/09/1999 Lớp 08DHTH3 3,325,800
2 3001160095 NGUYỄN QUỐC HÙNG 07/09/1997 Lớp 16CDTH2 4,086,000
3 2001140006 Trần Ngọc Anh 28/08/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000
4 2001140038 Nguyễn Vũ Đức 28/3/1996 Lớp 05DHTH1 1,760,000
5 2001140045 Phạm Minh Dũng 20/11/1996 Lớp 05DHTH1 1,760,000
6 2001140066 Nguyễn Văn Hiếu 05/01/1996 Lớp 05DHTH1 1,760,000
7 2001140096 Phạm Nguyễn Như Huỳnh 22/07/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000
8 2001140126 Nguyễn Lương Ngọc Long 20/04/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000
9 2001140127 Vũ Hoàng Long 11/10/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000
10 2001140141 Lưu Hoài Nam 16/11/1994 Lớp 05DHTH1 1,760,000
11 2001140169 Nguyễn Thị Yến Nhi 30/08/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000
12 2001140176 Thạch Mu Ni 01/01/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000
13 2001140179 Đoàn Tấn Phát 21/11/1996 Lớp 05DHTH1 1,760,000
14 2001140185 Nguyễn Minh Phú 07/08/1996 Lớp 05DHTH1 1,760,000
15 2001140201 Đinh Duy Quang 08/11/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000
16 2001140202 Đặng ái Quốc 22/8/1996 Lớp 05DHTH1 2,248,000
17 2001140203 Phạm Kim Quốc 19/12/1996 Lớp 05DHTH1 1,760,000
18 2001140213 Nguyễn Quang Sang 16/05/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000
19 2001140219 Ngô Tấn Tài 01/06/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000
20 2001140220 Trần Đức Tài 28/09/1996 Lớp 05DHTH1 1,760,000
21 2001140261 Vũ Thị Thúy 29/09/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000
22 2001140283 Lữ Thị Cẩm Tú 10/11/1996 Lớp 05DHTH1 1,792,000
23 2001140285 Nguyễn Quang Tú 27/07/1996 Lớp 05DHTH1 2,110,000
24 2001140372 Lê Quốc Hậu 02/04/1996 Lớp 05DHTH2 2,068,000
25 2001140081 Nguyễn Thị Diễm Hồng 14/03/1996 Lớp 05DHTH2 1,792,000
26 2001140455 Nguyễn Thị Thanh Hương 16/07/1996 Lớp 05DHTH2 1,792,000
27 2001140130 Trần Chí Luân 08-02-1995 Lớp 05DHTH2 2,110,000
28 2001140139 Trần Kiều My 29/07/1996 Lớp 05DHTH2 1,792,000
29 2001140476 Dương Thị Tố Như 27/12/1996 Lớp 05DHTH2 1,792,000
DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP
HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
HK1 (2017 - 2018)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THỰC PHẨM TP.HCM
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
30 2001140315 Nguyễn Đình Phúc 04/04/1996 Lớp 05DHTH2 1,792,000
31 2001140443 Trần Ngọc Sơn 10/10/1996 Lớp 05DHTH2 1,792,000
32 2001140509 Ngô Gia Thiên 17/11/1996 Lớp 05DHTH2 1,792,000
33 2001140274 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/06/1996 Lớp 05DHTH2 2,110,000
34 2001140501 Phạm Đăng Thiên Duy 16/03/1996 Lớp 05DHTH3 2,132,000
35 2001140069 Nguyễn Trần Trung Hiếu 7/1/1996 Lớp 05DHTH3 1,856,000
36 2001140559 Nguyễn Trung Hiếu 10/07/1996 Lớp 05DHTH3 1,856,000
37 2001140331 Nguyễn Trần Diệu Như 08/09/1996 Lớp 05DHTH3 1,824,000
38 2001140200 Võ Trần Trung Quân 03/09/1996 Lớp 05DHTH3 1,856,000
39 2001140256 Nguyễn Gia Thuận 21/07/1996 Lớp 05DHTH3 1,856,000
40 2001140442 Nguyễn Thanh Tuấn 21/04/1996 Lớp 05DHTH3 2,068,000
41 2001140333 Trương Huỳnh Gia Bảo 11/10/1996 Lớp 05DHTH4 1,760,000
42 2001140511 Nguyễn Hữu Đạt 16/12/1996 Lớp 05DHTH4 2,036,000
43 2001140456 Quách Đình 04/12/1995 Lớp 05DHTH4 1,792,000
44 2001140556 Lê Trung Đô 08/07/1995 Lớp 05DHTH4 1,760,000
45 2001140458 Trương Hùng Dũ 10/07/1996 Lớp 05DHTH4 1,792,000
46 2001140352 Võ Thị Kim Ngân 27/04/1996 Lớp 05DHTH4 1,792,000
47 2001140336 Nguyễn Vủ Phương 21/12/1996 Lớp 05DHTH4 2,248,000
48 2001140399 Nguyễn Văn Quy 20/12/1996 Lớp 05DHTH4 1,760,000
49 2001140384 Nguyễn Minh Thông 13/2/1996 Lớp 05DHTH4 2,142,000
50 2001140413 Trần Ngọc Thuận 29/03/1996 Lớp 05DHTH4 1,760,000
51 2001140575 Huỳnh Văn Tới 20/11/1995 Lớp 05DHTH4 1,792,000
52 2001140375 Phạm Ngọc Thùy Trang 30/01/1996 Lớp 05DHTH4 1,792,000
53 2001140478 Trần Thị Trang 28/05/1996 Lớp 05DHTH4 1,792,000
54 2001140493 Phạm Như Trực 05/02/1996 Lớp 05DHTH4 1,792,000
55 2001140544 Lương Tiên Trung 28/12/1994 Lớp 05DHTH4 2,842,000
56 2001140306 Lê Vương Vũ 08/06/1996 Lớp 05DHTH4 1,760,000
57 2001140369 Nguyễn Văn Vũ 8/5/1996 Lớp 05DHTH4 1,760,000
58 2001150019 Lê Việt Hào 17/12/1997 Lớp 06DHTH1 3,090,000
59 2001150222 Lưu Nguyễn Bảo Ngọc 01/10/1996 Lớp 06DHTH1 3,090,000
60 2001150048 Nguyễn Tỷ Phú 20/08/1991 Lớp 06DHTH3 3,090,000
61 2001150125 Võ Tuấn Thiện 11/02/1997 Lớp 06DHTH3 2,920,000
62 2001150200 Nguyễn Thị Ngọc Tiên 12/02/1997 Lớp 06DHTH3 3,090,000
63 2001150129 Trần Tuấn Nhanh 4/9/1997 Lớp 06DHTH4 3,090,000
64 2001150018 Đinh Mai Phương Linh 26/11/1997 Lớp 06DHTH5 3,870,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
65 2001150229 Trần Đức Phương 31/03/1996 Lớp 06DHTH5 3,090,000
66 2001150164 Thạch Minh Tâm 27/03/96 Lớp 06DHTH5 3,430,000
67 2001150293 Vũ Thiện Tâm 13/03/1997 Lớp 06DHTH5 3,090,000
68 2001150032 Phạm Hoàng Tiên 19/03/1997 Lớp 06DHTH5 2,750,000
69 2001160185 NGUYỄN QUỐC ĐẠI 09/07/1998 Lớp 07DHTH1 2,826,000
70 2001160264 LÂM THIÊN LẬP 02/12/1998 Lớp 07DHTH1 3,360,000
71 2001160222 LÊ THỊ NGỌC HIỀN 22/05/1998 Lớp 07DHTH2 3,182,000
72 2001160227 LÊ TRỌNG HIẾU 28/05/1998 Lớp 07DHTH2 3,538,000
73 2001160421 PHÙNG THẾ HOAN 08/04/1998 Lớp 07DHTH2 2,826,000
74 2001160343 KIỀU HỮU THÀNH 23/06/1998 Lớp 07DHTH2 2,826,000
75 2001160367 PHẠM VĂN TOAN 19/03/1998 Lớp 07DHTH2 3,182,000
76 2001160623 LÊ THỊ THUỲ NHUNG 03/10/1997 Lớp 07DHTH3 2,826,000
77 2001160384 ĐỖ THỊ NGỌC TUYẾT 21/06/1998 Lớp 07DHTH3 2,826,000
78 2001160221 ĐINH THÚY HIỀN 29/06/1998 Lớp 07DHTH4 2,826,000
79 2001160259 NGUYỄN NGỌC TUẤN KHÔI 31/10/1998 Lớp 07DHTH4 2,826,000
80 2001160263 NGUYỄN NGỌC LÂM 06/03/1998 Lớp 07DHTH4 2,826,000
81 2001160277 HOÀNG THỊ BẠCH MAI 19/08/1998 Lớp 07DHTH4 2,826,000
82 2001160173 NGUYỄN THẾ BẢO 01/11/1998 Lớp 07DHTH5 3,360,000
83 2001160059 NGUYỄN TRUNG LỘC 03/05/1998 Lớp 07DHTH5 3,360,000
84 2001160411 NGUYỄN ĐỨC TÀI 10/10/1998 Lớp 07DHTH5 3,716,000
85 2001160337 ĐINH VĂN TÂM 16/01/1998 Lớp 07DHTH5 2,826,000
86 2001160339 LÊ HUỲNH THẠCH 01/04/1998 Lớp 07DHTH5 3,182,000
87 2033170117 LÊ AN HUY 24/06/1999 Lớp 08DHBM2 1,683,200
88 2033170005 NGUYỄN TẤN KIỆT 04/10/1999 Lớp 08DHBM2 2,217,200
89 2033172013 NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN 16/02/1999 Lớp 08DHBM2 1,683,200
90 2001170230 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN 17/01/1999 Lớp 08DHTH1 1,683,200
91 2001170836 PHẠM VĂN LÊ BẢO 23/04/1999 Lớp 08DHTH2 1,683,200
92 2001170321 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 23/07/1999 Lớp 08DHTH2 1,683,200
93 2001170129 TRƯƠNG QUỐC PHONG 06/11/1999 Lớp 08DHTH2 1,683,200
94 2001170144 NGUYỄN HỮU QUỐC 02/09/1999 Lớp 08DHTH2 1,683,200
95 2001170159 NGUYỄN TẤN 28/03/1999 Lớp 08DHTH2 1,683,200
96 2001170164 TRƯƠNG QUỐC THÁI 24/10/1999 Lớp 08DHTH2 1,683,200
97 2001170072 NGUYỄN QUANG HUY 11/01/1999 Lớp 08DHTH3 1,683,200
98 2001170139HUỲNH THANH VÕ
HOÀNGQUÂN 30/10/1999 Lớp 08DHTH3 1,683,200
99 2001170171 PHẠM THỊ THANH THANH 13/11/1999 Lớp 08DHTH3 1,683,200
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
100 2001170440 VÕ HOÀNG THUẬN 24/04/1999 Lớp 08DHTH3 1,683,200
101 2001170218 THÂN ANH TUẤN 26/04/1998 Lớp 08DHTH3 1,683,200
102 2001170091 TRẦN QUANG LỘC 25/02/1999 Lớp 08DHTH4 1,683,200
103 2001170103 LÊ HỒNG MINH 26/03/1999 Lớp 08DHTH4 1,683,200
104 2001170149 NGUYỄN CHÍ SANH 07/07/1999 Lớp 08DHTH4 1,683,200
105 2001170192 NGUYỄN LÊ TÍN 19/06/1995 Lớp 08DHTH4 1,683,200
106 2001170204 NGÔ KHÁNH TRÌNH 31/03/1999 Lớp 08DHTH4 2,217,200
107 2001170211 NGUYỄN THỊ THANH TÚ 17/07/1999 Lớp 08DHTH4 1,683,200
108 2001170216 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 18/06/1999 Lớp 08DHTH4 1,683,200
109 2001170009 TRẦN THANH CẢNH 06/04/1999 Lớp 08DHTH5 1,683,200
110 2001170031 VŨ DUY DƯƠNG 21/11/1999 Lớp 08DHTH5 1,683,200
111 2001170054 ĐINH HOÀNG HIẾU 10/01/1999 Lớp 08DHTH5 1,683,200
112 2001170061 NGUYỄN NHƯ HOÀNG 11/06/1999 Lớp 08DHTH5 1,683,200
113 2001170058 NÔNG NGỌC HOÀNG 20/03/1999 Lớp 08DHTH5 1,683,200
114 2001170064 THÁI KIM HÙNG 26/04/1999 Lớp 08DHTH5 2,217,200
115 2001170073 NGUYỄN QUANG HUY 28/03/1999 Lớp 08DHTH5 1,683,200
116 2001170081 LÊ QUỐC KHÁNH 25/01/1999 Lớp 08DHTH5 2,217,200
117 3001150030 Nguyễn Minh Kha 13/03/1997 Lớp 15CDTH1 2,160,000
118 3001150027 Nguyễn Minh Thiện 19/07/1997 Lớp 15CDTH1 2,976,000
119 3001150040 Trương Thị Như Hảo 03/02/1997 Lớp 15CDTH2 2,416,000
120 3001160119 PHẠM HỒNG SƠN 12/03/1998 Lớp 16CDTH1 2,724,000
121 3001170098 NGUYỄN NGỌC THẮNG 27/11/1999 Lớp 17CDTH1 1,646,000
122 2003140029 Nguyễn Anh Khoa 19/10/1996 Lớp 05DHCK1 1,749,000
123 2003140048 Lương Văn Quí 23/08/1996 Lớp 05DHCK1 1,749,000
124 2003140263 Phạm Văn Quân 06/08/94 Lớp 05DHCK2 2,385,000
125 2003140212 Huỳnh Văn Cảnh 02/03/1994 Lớp 05DHCK3 1,749,000
126 2003140120 Nguyễn Đăng Khoa 09/12/1996 Lớp 05DHCK4 1,590,000
127 2003140367 Lê Hoàng Tiến 30/07/1996 Lớp 05DHCK4 1,749,000
128 2003140008 Phan Hải Đăng 14/10/1995 Lớp 05DHCK1 954,000
129 2003140009 Nguyễn Phong Danh 14/12/1996 Lớp 05DHCK1 954,000
130 2003140035 Nguyễn Anh Minh 19/05/1996 Lớp 05DHCK1 880,000
131 2003140043 Nguyễn Thanh Nhã 19/02/1996 Lớp 05DHCK1 1,166,000
132 2003140053 Đặng Nguyễn Duy Tâm 23/04/1996 Lớp 05DHCK1 848,000
133 2003140314 Nguyễn Tấn Can 05/09/1996 Lớp 05DHCK2 954,000
134 2003140119 Mai Việt Huy 26/04/1996 Lớp 05DHCK2 1,272,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
135 2003140160 Lê Võ Minh Kế 06/12/1996 Lớp 05DHCK2 1,696,000
136 2003140106 Bùi Hoàng Long 29/06/1996 Lớp 05DHCK3 848,000
137 2003140333 Danh Nguyên 16-04-1996 Lớp 05DHCK3 1,166,000
138 2003140256 Nguyễn Hồng Quân 21/12/1996 Lớp 05DHCK3 848,000
139 2003140239 Phan Hữu Toàn 30/10/1996 Lớp 05DHCK3 1,272,000
140 2003140372 Ung Trí Đặng 31/07/1992 Lớp 05DHCK4 954,000
141 2003140352 Bùi Tuấn Điệp 17/08/1995 Lớp 05DHCK4 954,000
142 2003140184 Huỳnh Quốc Huy 01/08/1996 Lớp 05DHCK4 954,000
143 2003140399 Chiếng Minh Phú 17/05/95 Lớp 05DHCK4 954,000
144 2003140362 Nguyễn Đình Thân 10/11/1995 Lớp 05DHCK4 954,000
145 2003150192 Từ Bảo Duy 05/02/1995 Lớp 06DHCK2 5,520,000
146 2003150062 Nguyễn Minh Phúc 24/02/1996 Lớp 06DHCK2 3,770,000
147 2003150123 Trần Ngọc Nhân 12/09/1997 Lớp 06DHCK3 3,260,000
148 2025160007 PHẠM TẤN CƯỜNG 12/11/1998 Lớp 07DHCDT1 2,774,000
149 2025160076 HUỲNH TƯỜNG DUY 22/03/1998 Lớp 07DHCDT1 2,952,000
150 2025160026 NGUYỄN MINH KHÔI 25/09/1998 Lớp 07DHCDT1 2,952,000
151 2025160169 TRẦN VŨ KIỆT 20/06/1998 Lớp 07DHCDT2 4,020,000
152 2025160104 BÙI NGỌC MINH 28/02/1998 Lớp 07DHCDT2 3,664,000
153 2003160155 VŨ SƠN HƯNG 19/11/1998 Lớp 07DHCK1 3,204,000
154 2003160171 ĐẶNG DUY KHƯƠNG 13/11/1998 Lớp 07DHCK1 3,204,000
155 2003160186 ĐỖ HOÀNG MINH 23/03/1998 Lớp 07DHCK1 3,204,000
156 2003160167 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 05/05/1998 Lớp 07DHCK2 3,204,000
157 2003160214 LÊ THANH PHÁT 24/03/1998 Lớp 07DHCK3 3,204,000
158 2025170020 LÊ DUY ANH ĐỨC 24/01/1999 Lớp 08DHCDT1 2,021,200
159 2025170040 NHAN TẤN HƯNG 04/09/1999 Lớp 08DHCDT1 2,021,200
160 2025170045 TRẦN QUANG KHẢI 09/08/1999 Lớp 08DHCDT1 2,021,200
161 2025170068 LÊ HIẾU NHÂN 10/10/1999 Lớp 08DHCDT1 2,021,200
162 2025170408 HOÀNG VIỆT HUY TÍN 02/01/1999 Lớp 08DHCDT1 1,487,200
163 2025170111 PHAN CHÍ TRUNG 03/09/1999 Lớp 08DHCDT1 1,487,200
164 2025170277 NGUYỄN QUỐC TUẤN 31/01/1999 Lớp 08DHCDT1 1,487,200
165 2025170281 NGUYỄN QUỐC VINH 22/11/1999 Lớp 08DHCDT1 1,487,200
166 2025170009 LÊ KHẮC BÌNH 09/07/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200
167 2025170013 TRẦN MẠNH CƯỜNG 03/05/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200
168 2025175002 Trương Xuân Danh 08/03/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200
169 2025170019 NGUYỄN VĂN DUẪN 26/07/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
170 2025170029 NGUYỄN HỮU HẢI 17/11/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200
171 2025170034 NGUYỄN HỮU NHẬT HIẾU 01/01/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200
172 2025170037 NGUYỄN HUY HOÀNG 25/04/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200
173 2025170081 TRẦN ĐỨC QUANG 23/05/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200
174 2025170088 NGUYỄN MINH TÂM 14/01/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200
175 2025170098 NGUYỄN VĂN THỊNH 01/11/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200
176 2025170118 ĐỖ VĂN TUYÊN 11/01/1997 Lớp 08DHCDT2 1,487,200
177 2025170120 TRẦN ĐÔNG UYÊN 17/12/1999 Lớp 08DHCDT2 1,487,200
178 2003170218 HUỲNH HỔ 10/07/1998 Lớp 08DHCK1 1,487,200
179 2003170416 PHAN XUÂN QUẾ 15/08/1999 Lớp 08DHCK1 1,487,200
180 2003170111NGUYỄN HUỲNH
THANHTÂN 22/01/1999 Lớp 08DHCK1 1,487,200
181 2003170251 TRẦN NGỌC THỌ 31/10/1999 Lớp 08DHCK1 1,487,200
182 2003170148 DƯƠNG HUY TRƯỜNG 25/09/1999 Lớp 08DHCK1 1,487,200
183 2003170154 HOÀNG XUÂN TÚ 09/04/1999 Lớp 08DHCK1 1,487,200
184 2003170267 ĐẶNG THANH TÙNG 11/09/1999 Lớp 08DHCK1 1,487,200
185 2003170114 DƯƠNG DANH THÁI 10/02/1999 Lớp 08DHCK2 1,487,200
186 2003170254 NGUYỄN VĂN TIẾN 13/12/1998 Lớp 08DHCK2 1,487,200
187 2003170135 NGUYỄN QUỐC TÍNH 13/07/1999 Lớp 08DHCK2 1,487,200
188 2003170256 NGUYỄN MINH TRÍ 29/03/1998 Lớp 08DHCK2 1,487,200
189 2003170414 HUỲNH QUỐC VIỆT 15/09/1999 Lớp 08DHCK2 1,487,200
190 2003170003 HỒ TUẤN ANH 28/09/1998 Lớp 08DHCK3 1,487,200
191 2003170007 PHẠM TIẾN BẢO 02/04/1999 Lớp 08DHCK3 2,021,200
192 2003170012 NGUYỄN THANH CAO 03/11/1999 Lớp 08DHCK3 2,021,200
193 2003170025 NGUYỄN VĂN ĐỨC 07/11/1999 Lớp 08DHCK3 1,487,200
194 2003170028 NGUYỄN MẠNH DŨNG 01/03/1999 Lớp 08DHCK3 2,021,200
195 2003170034 NGUYỄN MINH DỸ 18/10/1999 Lớp 08DHCK3 1,487,200
196 2003170055 HUỲNH TẤN QUANG HUY 09/11/1999 Lớp 08DHCK3 1,487,200
197 2003170057 NGUYỄN VŨ HUY 29/03/1999 Lớp 08DHCK3 1,487,200
198 2003170059 NGUYỄN TRẦN GIA KHA 27/03/1999 Lớp 08DHCK3 1,487,200
199 2003170063 CHÂU VĂN NHẬT KHANH 11/02/1999 Lớp 08DHCK3 1,487,200
200 2003170069 PHẠM DÂN KIỆT 19/02/1999 Lớp 08DHCK3 1,487,200
201 2003170079 LÝ HOÀNG MINH 18/07/1999 Lớp 08DHCK3 1,487,200
202 2003170086 ĐẶNG HOÀNG NHÂN 13/01/1999 Lớp 08DHCK3 2,021,200
203 3003150007 Lâm Văn Sang 10/8/1997 Lớp 15CDCK 2,888,000
204 3003150038 Mai Xuân Thưởng 14/09/1997 Lớp 15CDCK 3,296,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
205 3003150014 Nguyễn Văn Trung 10/04/1997 Lớp 15CDCK 3,296,000
206 3003150001 Lê Văn Tuấn 28/09/1997 Lớp 15CDCK 3,568,000
207 2002140004 Nguyễn Hoàng Anh 31/03/1996 Lớp 05DHDT1 1,400,000
208 2002140326 Trà Hoài Hưng 19/08/1996 Lớp 05DHDT1 1,400,000
209 2002140325 Nguyễn Văn Lìl 25/12/1996 Lớp 05DHDT1 1,400,000
210 2002140072 Đặng Phúc Lợi 04/03/1995 Lớp 05DHDT1 1,400,000
211 2002140095 Phùng Đức Hoàng Nguyên 30/12/1996 Lớp 05DHDT1 1,612,000
212 2002140099 Lưu Huỳnh Phúc 9/3/1996 Lớp 05DHDT1 1,400,000
213 2002140288 Lê Văn Sáng 5/7/1996 Lớp 05DHDT1 1,400,000
214 2002140198 Nguyễn Thiện Tuấn 20/10/1996 Lớp 05DHDT1 1,400,000
215 2002140028 Ngô Công Danh 10/07/1996 Lớp 05DHDT2 1,824,000
216 2002140258 Võ Chí Điền 02/03/1995 Lớp 05DHDT2 1,718,000
217 2002140040 Ngô Minh Đức 05/09/1996 Lớp 05DHDT2 1,824,000
218 2002140271 Võ Hồng Dũng 23/07/1995 Lớp 05DHDT2 1,400,000
219 2002140056 Lê Đình Hòa 7/1/1995 Lớp 05DHDT2 1,962,000
220 2002140057 Vương Sỹ Hoàng 20/4/1996 Lớp 05DHDT2 2,036,000
221 2002140059 Đoàn Quốc Hội 23/05/1996 Lớp 05DHDT2 1,400,000
222 2002140061 Đoàn Quang Hùng 25/07/1995 Lớp 05DHDT2 2,736,000
223 2002140192 Huỳnh Kim Huyền 2/11/1996 Lớp 05DHDT2 1,686,000
224 2002140075 Trần Sỹ Đạt Long 23/07/1996 Lớp 05DHDT2 1,750,000
225 2002140355 Võ Văn Lưỡng 14/01/1996 Lớp 05DHDT2 1,612,000
226 2002140084 Nguyễn Nhật Nam 20/06/1996 Lớp 05DHDT2 1,612,000
227 2002140236 Lê Tấn Quan 07/10/1996 Lớp 05DHDT2 1,612,000
228 2002140117 Trần Văn Riêm 15/03/1996 Lớp 05DHDT2 2,036,000
229 2002140314 Lê Quang Sơn 22/01/1996 Lớp 05DHDT2 2,100,000
230 2002140129 Lê Phát Tài 01/02/1996 Lớp 05DHDT2 1,750,000
231 2002140131 Huỳnh Thanh Tâm 28/10/1996 Lớp 05DHDT2 1,400,000
232 2002140130 Lưu Thành Tâm 28/04/1996 Lớp 05DHDT2 2,354,000
233 2002140315 Lê Nhật Tân 01/11/1996 Lớp 05DHDT2 1,400,000
234 2002140149 Nguyễn Minh Thiện 17/10/1996 Lớp 05DHDT2 2,566,000
235 2002140329 Nguyễn Ngọc Trung 07/11/1996 Lớp 05DHDT2 1,612,000
236 2002140254 Phạm Đức Hoàng 18/8/1996 Lớp 05DHDT3 1,336,000
237 2002140419 Nguyễn Thị Lụa 08/1996 Lớp 05DHDT3 1,336,000
238 2002140327 Huỳnh Bá Mẫn 19/12/1996 Lớp 05DHDT3 1,336,000
239 2002140144 Nguyễn Quan Thanh 01/11/1992 Lớp 05DHDT3 1,548,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
240 2002140303 Nguyễn Văn Toàn 10/02/1991 Lớp 05DHDT3 1,548,000
241 2002140175 Phạm Anh Tuấn 29/04/1996 Lớp 05DHDT3 1,548,000
242 2002140220 Dương Quang Bình 19/05/1996 Lớp 05DHDT4 1,814,000
243 2002140294 Nguyễn Chung 10/10/1996 Lớp 05DHDT4 1,400,000
244 2002140242 Nguyễn Huy Công 03/08/1994 Lớp 05DHDT4 1,538,000
245 2002140034 Mạc Văn Định 23/10/1996 Lớp 05DHDT4 1,400,000
246 2002140277 Hồ Thanh Sang 2/11/1996 Lớp 05DHDT4 1,782,000
247 2002140348 Nguyễn Chánh Tín 30/09/1996 Lớp 05DHDT4 1,400,000
248 2002140005 Hoàng Hồ Đông Âu 03/12/1996 Lớp 05DHDT5 1,506,000
249 2002140011 Nguyễn Quốc Bảo 25/06/1996 Lớp 05DHDT5 1,400,000
250 2002140014 Trần Thanh Bình 29/2/1996 Lớp 05DHDT5 1,898,000
251 2002140370 Nguyễn Tăng Đại 24/09/1995 Lớp 05DHDT5 1,824,000
252 2002140031 Trần Quốc Đạt 23/08/1996 Lớp 05DHDT5 1,400,000
253 2002140443 Nguyễn Thanh Duy 02/06/1996 Lớp 05DHDT5 1,474,000
254 2002140337 Nguyễn Phi Hà 14/11/1994 Lớp 05DHDT5 1,824,000
255 2002140423 Văn Quý Hậu 05/04/1996 Lớp 05DHDT5 1,686,000
256 2002140422 Lê Công Lực 20/01/1996 Lớp 05DHDT5 1,612,000
257 2002140391 Cao Thị Thu Sang 23/05/1996 Lớp 05DHDT5 1,474,000
258 2002140281 Trần Minh Tâm 26/12/1996 Lớp 05DHDT5 1,750,000
259 2002140434 Phan Thanh Tấn 20/04/1996 Lớp 05DHDT5 1,400,000
260 2002140390 Phạm Văn Tín 15/02/1995 Lớp 05DHDT5 1,612,000
261 2002140376 Trần Hoàng Trung 10/08/1996 Lớp 05DHDT5 1,400,000
262 2002140408 Lê Khắc Tú 13/12/1996 Lớp 05DHDT5 1,400,000
263 2002140407 Nguyễn Công Tuấn 25/12/1995 Lớp 05DHDT5 1,400,000
264 2002150008 Ngô Trần Quốc Bảo 18/08/1997 Lớp 06DHDT2 6,570,000
265 2002150073 Nguyễn Hoàng Việt 8/4/1995 Lớp 06DHDT2 3,750,000
266 2002150144 Nguyễn Thanh Bình 25/09/1997 Lớp 06DHDT3 5,625,000
267 2002150132 Võ Minh Quang 13/07/1997 Lớp 06DHDT3 5,625,000
268 2002150041 Lê Đình Hoàng 29/09/1997 Lớp 06DHDT4 4,600,000
269 2002150025 Nguyễn Hữu Kha 15/07/1996 Lớp 06DHDT4 4,260,000
270 2002150085 Nguyễn Tuấn Khải 19/06/1997 Lớp 06DHDT4 3,530,000
271 2002150075 Phan Công Thái 16/04/1997 Lớp 06DHDT4 4,090,000
272 2002160169 PHÙNG QUANG CHÁNH 21/07/1998 Lớp 07DHDT2 3,130,000
273 2002160270 NGÔ QUANG NHẤT 12/09/1998 Lớp 07DHDT2 3,130,000
274 2002160242 NGUYỄN ANH LÊ 25/03/1998 Lớp 07DHDT3 2,774,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
275 2002160251 NGUYỄN VĂN LUÂN 27/08/1998 Lớp 07DHDT3 2,774,000
276 2002160625 NGÔ THANH NHÂN 09/11/1998 Lớp 07DHDT3 2,774,000
277 2002160210 TRƯƠNG THÀNH HIẾU 26/02/1998 Lớp 07DHDT4 2,774,000
278 2002160225 NGUYỄN THANH HUY 15/04/1998 Lớp 07DHDT4 2,774,000
279 2002160350 HOÀNG TRUNG 01/01/1998 Lớp 07DHDT4 3,130,000
280 2002170315 TRẦN HOÀNG VINH 28/08/1999 Lớp 08DHDT2 1,764,000
281 2032176207 NGUYỄN HOÀI NGUYÊN 25/02/1999 Lớp 08DHTDH1 1,487,200
282 2032170056 NGUYỄN NGỌC HỒNG ĐỨC 22/11/1999 Lớp 08DHTDH2 1,487,200
283 2032170004 ĐOÀN QUANG DƯƠNG 20/07/1999 Lớp 08DHTDH2 1,487,200
284 2032170006 LÂM GIA HÀO 28/04/1999 Lớp 08DHTDH2 1,487,200
285 2032170070 NGUYỄN TIẾN PHÁT 04/07/1999 Lớp 08DHTDH2 1,487,200
286 2032178767 LÊ VINH QUÝ 01/06/1999 Lớp 08DHTDH2 1,487,200
287 2032170204 HUỲNH TẤN SANG 30/09/1999 Lớp 08DHTDH2 1,487,200
288 2032170028 NGUYỄN ĐÌNH TÀI 01/12/1998 Lớp 08DHTDH2 1,487,200
289 2032170201 NGUYỄN THẾ TUẤN 28/03/1998 Lớp 08DHTDH2 1,487,200
290 2032170040 CAO QUANG VINH 13/05/1999 Lớp 08DHTDH2 1,487,200
291 3002150012 Trương Trọng Anh 23/07/1994 Lớp 15CDDT 3,368,000
292 3002150020 Nguyễn Hoàng Anh Vũ 31/01/1997 Lớp 15CDDT 3,368,000
293 3024178003 NGUYỄN ANH TUẤN 17/12/1999 Lớp 17CDDT 1,166,000
294 3303150005 Lý Hồng Sơn 06/08/96 08CDNDC 1,800,000
295 3302151026 Lê Hữu Thi 20/05/97 08CDNDC 1,800,000
296 3302151027 Đặng Hùng Vương 13/07/96 08CDNDC 1,800,000
297 3302151062 Trần Văn Trung 03/09/97 08CDNDC 1,800,000
298 3302151019 Lê Thanh Tùng 22/10/97 08CDNDC 1,800,000
299 3302151029 Trương Hồng Lực 03/02/97 08CDNDC 1,800,000
300 3302151030 Tăng Minh Cường 16/02/97 08CDNDC 1,800,000
301 3302151040 Trần Duy Khương 30/10/97 08CDNDC 1,800,000
302 3302151048 Hoàng Bá Tâm 14/10/97 08CDNDC 1,800,000
303 3302151014 Đặng Văn Lợi 16/02/97 08CDNDC 1,800,000
304 3303150003 Phan Hoàng Trọng Nghĩa 08/10/97 08CDNDC 1,800,000
305 3303150002 Phạm Ngọc Triều 11/02/97 08CDNDC 1,800,000
306 2028160271 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 26/03/1998 07DHDD2 2,492,000
307 2028170063 NGUYỄN VÂN NHI 30/04/1999 08DHDD1 1,568,000
308 2028170105 PHẠM THỊ PHƯƠNG TRANG 18/06/1999 08DHDD1 1,568,000
309 2028170003 TRẦN THỊ THUÝ AN 12/05/1999 08DHDD2 1,568,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
310 3311150002 Phan Anh Tú 28/10/97 08CDNNA1 1,800,000
311 3311150003 Hoàng Văn Đạt 20/01/96 08CDNNA1 1,800,000
312 3311150004 Thái Nguyễn Hoàng Tín 19/06/96 08CDNNA1 1,800,000
313 3311150005 Hà Thị Khánh Ngọc 12/12/97 08CDNNA1 1,800,000
314 3311150006 Đặng Quỳnh Như 04/09/96 08CDNNA1 1,800,000
315 3311150008 Ngô Thị Hải Yến 18/03/97 08CDNNA1 1,800,000
316 3311150009 Lương Xuân Đào 12/01/97 08CDNNA1 1,800,000
317 3311150010 Trần Xuân Thịnh 23/09/95 08CDNNA1 1,800,000
318 3311150011 Nguyễn Thanh Bình 16/10/97 08CDNNA1 1,800,000
319 2024160119 ĐỖ NHẬT ANH 25/01/1998 07DHHD1 3,560,000
320 2024160123 HOÀNG THỊ CÚC 29/09/1998 07DHHD1 3,026,000
321 2024160143 PHAN THỊ Y LIL 17/09/1998 07DHHD1 3,026,000
322 2024160145 VŨ THỊ DIỆU LINH 22/01/1998 07DHHD1 3,026,000
323 2024160090 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG 20/10/1998 07DHHD1 3,026,000
324 2024160314 TRẦN THỊ THANH THẢO 16/07/1998 07DHHD2 3,026,000
325 2024160254 DOÃN THỊ PHƯƠNG YẾN 27/12/1998 07DHHD2 3,026,000
326 2024170220 VÕ THỊ CẨM DUNG 13/11/1999 08DHHD1 1,683,200
327 2024170505 ĐOÀN NGỌC TRÀ MY 24/07/1999 08DHHD1 1,683,200
328 2024170276 NGUYỄN HÀ KIM NGÂN 24/09/1999 08DHHD1 1,683,200
329 2024170296 NGUYỄN THANH HÀ PHÚC 12/04/1999 08DHHD1 1,683,200
330 2024170115 VÕ THỊ HUYỀN THÚY 27/07/1999 08DHHD1 1,683,200
331 2024170126 ĐẦU THỊ BẢO TRÂN 20/03/1999 08DHHD1 1,683,200
332 2024170132 PHÙNG THỊ THANH TRÚC 18/09/1999 08DHHD1 1,683,200
333 2024170138 DIỆP THANH TUYỀN 05/09/1999 08DHHD1 2,217,200
334 2024170139 TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN 01/05/1999 08DHHD1 1,683,200
335 2024170202 HUỲNH PHI ANH 26/04/1998 08DHHD2 1,683,200
336 2024170254 NGUYỄN THỊ TƯỜNG LINH 29/07/1999 08DHHD2 1,683,200
337 2024170255 TRƯƠNG THỊ TRÚC LOAN 13/01/1999 08DHHD2 1,683,200
338 2024170133 ĐỖ VĂN TRUNG 18/09/1999 08DHHD2 1,683,200
339 2024170134 ĐẶNG QUỐC TRUYỀN 16/10/1999 08DHHD2 1,683,200
340 2024170147 LÊ THỊ HỒNG YẾN 10/01/1999 08DHHD2 1,683,200
341 2024170004 DƯƠNG THỊ KIM ANH 14/02/1999 08DHHD3 2,217,200
342 2024170013 NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU 19/01/1999 08DHHD3 2,217,200
343 2024170018 NGUYỄN THỊ THÚY DIỆU 26/12/1999 08DHHD3 1,683,200
344 2024170034 HUỲNH HỮU HẠNG 02/08/1999 08DHHD3 1,683,200
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
345 2024170046 TRẦN QUỐC HUY 18/07/1999 08DHHD3 1,683,200
346 2024170058 LÊ THỊ MAI LOAN 20/08/1999 08DHHD3 1,683,200
347 2024170068 NGUYỄN NHẬT MINH 02/11/1999 08DHHD3 1,683,200
348 2024170067 NGUYỄN TUYẾT MINH 12/06/1999 08DHHD3 1,683,200
349 2024170071 NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ 15/02/1999 08DHHD3 2,217,200
350 2024170073 PHAN THỊ THANH NGÂN 10/01/1999 08DHHD3 1,683,200
351 2024170083 HỒ THỊ YẾN NHI 04/04/1999 08DHHD3 1,683,200
352 2024170085 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 13/02/1999 08DHHD3 1,683,200
353 2024170086NGUYỄN HOÀNG
HỒNGNHUNG 22/06/1999 08DHHD3 1,683,200
354 2024170087 LÊ HOÀNG PHI 28/12/1999 08DHHD3 1,683,200
355 2024170110 HUỲNH ANH THƯ 17/06/1999 08DHHD3 1,683,200
356 2024170117 VI THỊ THU THỦY 02/09/1998 08DHHD3 1,683,200
357 2030170130 PHẠM QUỐC HÙNG 07/04/1999 08DHQTDVNH1 1,879,200
358 2030170133 NGUYỄN MINH HUY 15/05/1999 08DHQTDVNH1 1,879,200
359 2030170169 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 19/05/1999 08DHQTDVNH1 1,879,200
360 2030170187 ĐẶNG NGỌC THÁI SANG 21/11/1999 08DHQTDVNH1 1,879,200
361 2030170190 NGUYỄN LÊ MINH TÀI 14/06/1999 08DHQTDVNH1 1,879,200
362 2030170419 TRẦN THỊ KIM THANH 28/04/1999 08DHQTDVNH1 1,879,200
363 2030170197 NGUYỄN THỊ THẢO 08/02/1999 08DHQTDVNH1 1,879,200
364 2030170208 NGUYỄN THỊ THU TRÀ 24/09/1999 08DHQTDVNH1 1,879,200
365 2030170067 ĐẶNG THỊ TƯỜNG VI 05/04/1999 08DHQTDVNH1 1,879,200
366 2030170006 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 23/04/1999 08DHQTDVNH2 1,879,200
367 2030170122 NGÔ THỊ CẨM HẰNG 26/11/1999 08DHQTDVNH2 1,879,200
368 2030170020 LÊ THỊ NGỌC LỆ 17/07/1999 08DHQTDVNH2 1,879,200
369 2030170034 TRẦN KHÔI NGUYÊN 25/09/1999 08DHQTDVNH2 1,879,200
370 2030170050 LƯƠNG THỊ HỒNG THẮM 27/11/1999 08DHQTDVNH2 1,879,200
371 2030170051 ĐỖ THỊ THẮNG 02/06/1999 08DHQTDVNH2 1,879,200
372 2030170052 PHẠM THỊ THANH 08/03/1999 08DHQTDVNH2 1,879,200
373 2030170054 NGUYỄN THỊ KIM THUỶ 01/02/1998 08DHQTDVNH2 1,879,200
374 2030170063 NGUYỄN THÀNH TRUNG 31/03/1999 08DHQTDVNH2 1,879,200
375 2030170064 NGUYỄN TUẤN TÚ 28/03/1999 08DHQTDVNH2 1,879,200
376 3014150073 Nguyễn Thị Ngọc Hà 26/01/1997 15CDHD 2,732,000
377 3014150074 Nguyễn Trần Minh Như 14/12/1997 15CDHD 2,732,000
378 3014150010 Nguyễn Thị Bích Thủy 20/08/1997 15CDHD 2,732,000
379 3014150070 Phạm Thị Hải Yến 23/11/1997 15CDHD 2,732,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
380 3014160020 PHÙNG DUY NIÊN 17/07/1997 16CDHD 3,534,000
381 3014160056 TRẦN THỊ MAI THẢO 17/09/1998 16CDHD 2,030,000
382 3314151028 Nguyễn Thị Trúc Ngọc 30/10/97 08CDNDVNH 1,800,000
383 3314151024 Nguyễn Thị Phương Thảo 02/12/96 08CDNDVNH 1,800,000
384 3314151023 Lại Khánh Cẩm Quyên 26/05/96 08CDNDVNH 1,800,000
385 3313150008 Trần Thị Thanh Thúy 07/04/97 08CDNDVNH 1,800,000
386 3314151026 Bùi Triệu Hồng Vĩ 06/08/97 08CDNDVNH 1,800,000
387 3314151018 Trần Minh Tâm 16/12/97 08CDNDVNH 1,800,000
388 3314153001 Nguyễn Hữu Đức / 08CDNDVNH 1,800,000
389 3314151044 Nguyễn Thị Thanh Xuân 26/06/97 08CDNDVNH 1,800,000
390 3314151041 Lê Minh Anh Thư 10/02/97 08CDNDVNH 1,800,000
391 3314151014 Ngô Phạm Thu Uyên 09/10/97 08CDNDVNH 1,800,000
392 3016150071 Lương Thị Nhung 10/10/1997 Lớp 15CDVL 3,248,000
393 3016150007 Tiết Thị Mai Trinh 21/08/97 Lớp 15CDVL 2,840,000
394 2004170139 LÊ CÔNG HÀ QUÍ 03/12/1995 Lớp 08DHHH1 2,818,800
395 2004170206 LÊ THANH TÙNG 05/03/1999 Lớp 08DHHH2 2,818,800
396 2004170066 TRỊNH DIỆU LINH 28/09/1999 Lớp 08DHHH1 1,879,200
397 2004170089 VĂN BỘI NGHI 15/03/1999 Lớp 08DHHH1 1,879,200
398 2004170352 TRẦN TRUNG NGHĨA 02/03/1999 Lớp 08DHHH1 1,879,200
399 2004170104 NGUYỄN MINH NHẬT 09/04/1999 Lớp 08DHHH1 1,879,200
400 2004170114 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 25/12/1999 Lớp 08DHHH1 1,879,200
401 2004170131 TRẦN VŨ MINH PHÚC 05/11/1999 Lớp 08DHHH1 1,879,200
402 2004170153 LÊ QUỐC THÁI 20/12/1999 Lớp 08DHHH1 1,879,200
403 2004170197NGUYỄN TRẦN
THANHTRÚC 03/07/1999 Lớp 08DHHH1 1,879,200
404 2004170200 PHẠM QUỐC TRUNG 27/06/1999 Lớp 08DHHH1 1,879,200
405 2004170059 VŨ THỊ HƯƠNG LAN 30/12/1999 Lớp 08DHHH2 1,879,200
406 2004170220 Bùi Thị Thảo Nguyên 11/11/1999 Lớp 08DHHH2 2,413,200
407 2004170133 PHẠM HỒNG PHÚC 01/11/1999 Lớp 08DHHH2 1,879,200
408 2004170146 TRẦN THANH SANG 18/01/1999 Lớp 08DHHH2 1,879,200
409 2004170161 HỒ THỊ THU THẢO 13/01/1999 Lớp 08DHHH2 1,879,200
410 2004170162 NGUYỄN THỊ THẢO 20/04/1999 Lớp 08DHHH2 1,879,200
411 2004170384 BÙI THỊ ANH THƯ 10/12/1999 Lớp 08DHHH2 1,879,200
412 2004170389 CHUNG PHƯƠNG THY 27/11/1999 Lớp 08DHHH2 1,879,200
413 2004170185 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 16/07/1999 Lớp 08DHHH2 1,879,200
414 2004170407 NGUYỄN QUỐC VIỆT 20/04/1999 Lớp 08DHHH2 1,879,200
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
415 2004170214 LÊ THỊ TƯỜNG VY 23/04/1999 Lớp 08DHHH2 1,879,200
416 2004170005 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 29/10/1999 Lớp 08DHHH3 1,879,200
417 2004170019 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 15/10/1999 Lớp 08DHHH3 1,879,200
418 2004170021 NGUYỄN HUỲNH KIM ĐẠT 01/12/1997 Lớp 08DHHH3 1,879,200
419 2004170022 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 13/03/1999 Lớp 08DHHH3 1,879,200
420 2004170024 CHÂU THỊ THUỲ DƯƠNG 28/10/1999 Lớp 08DHHH3 1,879,200
421 2004170117 ĐỖ KIM NHUNG 19/02/1999 Lớp 08DHHH3 1,879,200
422 2004170165 VÕ THỊ BÉ THẢO 10/02/1999 Lớp 08DHHH3 1,879,200
423 2004170183 TRẦN NGỌC TÍNH 30/09/1999 Lớp 08DHHH3 1,879,200
424 2004160244 NGUYỄN THỊ HUỆ CHI 17/11/1998 Lớp 07DHHH1 4,851,000
425 2004160343 AN PHAN NGỌC QUỲNH 19/10/1998 Lớp 07DHHH1 4,050,000
426 2004160288 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG LAN 02/03/1998 Lớp 07DHHH4 4,050,000
427 2004160257 TRẦN CAO HỮU DUYÊN 16/08/1998 Lớp 07DHHH1 3,234,000
428 2004160412 NGUYỄN ĐĂNG THÙY KHANG 14/10/1998 Lớp 07DHHH1 3,234,000
429 2004160341 NGUYỄN THỊ QUỲNH 24/11/1998 Lớp 07DHHH1 3,360,000
430 2004160345 LÊ THỊ YẾN SANG 17/08/1998 Lớp 07DHHH1 2,878,000
431 2004160346 HUỲNH CAO SƠN 18/05/1998 Lớp 07DHHH1 3,234,000
432 2004160352 NGÔ THỊ KIM THANH 07/08/1998 Lớp 07DHHH1 2,700,000
433 2004160292 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 27/01/1998 Lớp 07DHHH2 2,700,000
434 2004160348 NGUYỄN THỊ TUYẾT SƯƠNG 02/05/1998 Lớp 07DHHH2 3,234,000
435 2004160347 PHAN THỊ THẢO SƯƠNG 03/10/1998 Lớp 07DHHH2 2,700,000
436 2004160375 HUỲNH NGỌC TRÂM 07/11/1998 Lớp 07DHHH2 3,412,000
437 2004160332 TRẦN THỊ PHƯƠNG 20/07/1998 Lớp 07DHHH3 2,700,000
438 2004160340 LÊ PHÚ QUÍ 03/10/1998 Lớp 07DHHH3 2,700,000
439 2004160350 PHẠM QUỐC THÁI 26/12/1998 Lớp 07DHHH3 3,056,000
440 2004160154 LÂM QUỐC THẮNG 08/09/1998 Lớp 07DHHH3 2,700,000
441 2004160192 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 31/10/1998 Lớp 07DHHH3 3,056,000
442 2004160383 NGÔ ANH TUẤN 17/04/1998 Lớp 07DHHH3 2,700,000
443 2004160279 PHẠM THỊ THANH HƯƠNG 25/12/1997 Lớp 07DHHH4 2,700,000
444 2004160303 LÊ THỊ TRÀ MY 25/09/1998 Lớp 07DHHH4 2,700,000
445 2004160119 NGUYỄN YẾN NHI 24/07/1998 Lớp 07DHHH4 2,700,000
446 2004160387 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG TUYỀN 20/11/1996 Lớp 07DHHH4 2,700,000
447 2204172022 TRẦN THỊ THU CHUNG 10/09/1995 Lớp 07DHLHH1 2,140,000
448 2204172029 MAI VĂN ĐĂNG KHOA 28/09/1992 Lớp 07DHLHH1 2,140,000
449 2004140450 Nguyễn Thị Bảo Quyên 04/05/1996 Lớp 05DHHH4 3,150,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
450 2004140196 Vũ Văn Phú 17/07/1996 Lớp 05DHHH3 2,640,000
451 2004140013 Lê Hoàng Xuân Bình 24/2/1996 Lớp 05DHHH4 2,943,000
452 2004140374 Nguyễn Thị Hương Giang 02/02/1994 Lớp 05DHHH4 2,784,000
453 2004140301 Đinh Thị Huyền Trang 16/11/1995 Lớp 05DHHH5 3,006,000
454 2004140470 Trần Lê Anh Khoa 23/04/1995 Lớp 05DHHH4 2,673,000
455 2004140461 Trương Như Hà 13/06/1996 Lớp 05DHHH4 2,991,000
456 2004140377 Bùi Minh Nguyệt 15/05/1996 Lớp 05DHHH4 2,673,000
457 2004140007 Trần Vũ Thảo Anh 09/11/1996 Lớp 05DHHH3 2,433,000
458 2004140573 Trần Thị Thu Cẩm 16/06/1996 Lớp 05DHHH5 2,577,000
459 2004140129 Nguyễn Mỹ Linh 19/05/1996 Lớp 05DHHH5 1,792,000
460 2004140465 Huỳnh Tiến Đạt 22/06/1995 Lớp 05DHHH5 2,248,000
461 2004140441 Lê Phạm Phương Thi 15/08/1996 Lớp 05DHHH5 1,792,000
462 2004140503 Ngô Nguyễn Huỳnh Giao 31/7/1996 Lớp 05DHHH5 2,004,000
463 2004140216 Đỗ Thị Quý 22/03/1995 Lớp 05DHHH4 1,782,000
464 2004140359 Nguyễn Thị Diễm Thu 21/01/1996 Lớp 05DHHH4 1,750,000
465 2004140086 Võ Thị Hoa 15/07/1995 Lớp 05DHHH5 1,792,000
466 2004140079 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 12/03/1996 Lớp 05DHHH5 1,792,000
467 2004140347 Phùng Đỗ Minh Phương 10/12/1996 Lớp 05DHHH5 2,004,000
468 2004140220 Phùng Quách Như Quỳnh 05/03/1996 Lớp 05DHHH5 1,792,000
469 2004140045 Trần Nguyễn Phúc Duy 15/12/1996 Lớp 05DHHH5 1,792,000
470 2004140452 Trần Đăng Khoa 19/12/1996 Lớp 05DHHH3 1,622,000
471 2004140269 Phạm Đặng Phương Thi 26/05/1996 Lớp 05DHHH3 1,622,000
472 2004140068 Nguyễn Thị Bảo Hân 22/06/1996 Lớp 05DHHH5 1,898,000
473 2004140496 Phạm Văn Đạt 28/02/1996 Lớp 05DHHH3 1,622,000
474 2004140289 Nguyễn Thị Thu Thuyết 20/11/1996 Lớp 05DHHH1 1,728,000
475 2004140413 Nguyễn Minh Hậu 25/07/1996 Lớp 05DHHH3 2,450,000
476 2004140482 Lê Nguyễn Cẩm Tú 02/03/1996 Lớp 05DHHH4 2,100,000
477 2004140410 Phạm Như Hằng 29/02/1996 Lớp 05DHHH5 1,686,000
478 2004140046 Võ Khánh Duy 3/10/1996 Lớp 05DHHH5 1,824,000
479 2004140074 Đỗ Thị Nhân Hậu 26/04/1996 Lớp 05DHHH5 1,792,000
480 2004140066 Lý Mỹ Hân 03/12/1996 Lớp 05DHHH5 1,792,000
481 2004140468 Nguyễn Thị Ngọc Lan 03/08/1996 Lớp 05DHHH5 2,004,000
482 2004140565 Phạm Thị Mỹ Nhi 26/08/1995 Lớp 05DHHH4 2,625,000
483 2004140140 Nguyễn Minh Luân 14/11/1996 Lớp 05DHHH4 3,309,000
484 2004150208 Trần Nhân Hậu 21/08/1997 Lớp 06DHHH3 3,900,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
485 2004150083 Lê Ngọc Phương Tuyền 21/02/1997 Lớp 06DHHH5 4,995,000
486 2004150305 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 11/10/1997 Lớp 06DHHH5 5,430,000
487 2004150038 Đỗ Phạm Hoàng Tú 13/10/1997 Lớp 06DHHH3 3,900,000
488 2004150198 Phạm Đăng Khoa 11/09/1997 Lớp 06DHHH3 3,280,000
489 2004150258 Trương Thị Tường Vân 25/09/1997 Lớp 06DHHH4 3,210,000
490 2004150013 Nguyễn Thị Huỳnh Trân 30/06/1997 Lớp 06DHHH4 3,330,000
491 2004150294 Bùi Thị Hằng 21/06/1997 Lớp 06DHHH4 3,670,000
492 2004150263 Lê Thanh Tài 11/11/1997 Lớp 06DHHH3 2,990,000
493 2004150278 Phan Thị Phương Thảo 1/7/1997 Lớp 06DHHH4 3,330,000
494 2004150246 Nguyễn Thị Thanh Hằng 17/01/1997 Lớp 06DHHH4 3,330,000
495 2004150114 Nguyễn Thị Thùy Trang 03/12/1997 Lớp 06DHHH3 2,940,000
496 2004150209 Nguyễn Thị Quế Hương 21/4/1997 Lớp 06DHHH4 3,670,000
497 2004150206 Lê Thị Thanh Thúy 12/09/1996 Lớp 06DHHH4 3,790,000
498 2004150121 Tô Trà Phương Dung 30/04/1997 Lớp 06DHHH4 3,670,000
499 2004150039 Phạm Lê Huỳnh Nhân 22/09/1997 Lớp 06DHHH3 3,280,000
500 2004150078 Phan Thị Kim Liên 24/09/1997 Lớp 06DHHH5 3,670,000
501 2004150124 Nguyễn Thị Cẩm Nhàng 11/09/1997 Lớp 06DHHH2 3,330,000
502 2004150199 Huỳnh Văn Phát 18/10/1997 Lớp 06DHHH4 3,330,000
503 2004150279 Khấu Hoàng Mân 18/01/1997 Lớp 06DHHH2 3,330,000
504 2004150267 Nguyễn Thị Thiên Phúc 23/08/1997 Lớp 06DHHH5 3,620,000
505 2004150130 Nguyễn Hoàng Hoài Bảo 15/10/1997 Lớp 06DHHH4 3,330,000
506 2004150265 Nguyễn Thị Hoài Thương 15/07/1997 Lớp 06DHHH4 3,670,000
507 2027160061 PHÙNG HUYỀN TRÂM 20/12/1998 07DHCM1 4,384,000
508 2027160126 TRẦN THỊ THUÝ HẰNG 29/05/1998 07DHCM1 3,850,000
509 2027160179 NGUYỄN THỊ NGỌC NHI 12/02/1998 07DHCM1 3,494,000
510 2027160188 NGUYỄN HUỲNH MỸ QUYÊN 08/12/1998 07DHCM1 4,028,000
511 2027160151 LÊ CA LEL 10/01/1997 07DHCM1 4,384,000
512 2027160163 ĐỖ CAO THẢO MY 05/10/1998 07DHCM1 5,586,000
513 2027160068 LÊ NGỌC MINH THÙY 17/11/1998 07DHCM2 5,775,000
514 2027160025 LÊ THỊ THẢO KHUYÊN 09/03/1997 07DHCM2 3,494,000
515 2027160124 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 10/03/1998 07DHCM2 4,384,000
516 2027160157 ĐÀO THỊ LUYẾN 20/05/1998 07DHCM2 4,028,000
517 2027160260 NGUYỄN THỊ TRÀ 28/11/1998 07DHCM3 4,206,000
518 2027160201 LÊ THỊ NHƯ THUỶ 23/02/1998 07DHCM3 3,494,000
519 2027160204 NGUYỄN THỊ THANH TIỀN 07/10/1998 07DHCM3 4,206,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
520 2027160250 LÝ THỊ NGỌC THỂ 13/09/1998 07DHCM3 4,206,000
521 2027160146 ĐẶNG HOÀI KHANG 18/12/1998 07DHCM3 3,494,000
522 2027170206 LÊ THỊ MỸ CHI 24/02/1999 08DHCM1 1,879,200
523 2027170229 NGUYỄN XUÂN HƯNG 25/07/1999 08DHCM1 1,879,200
524 2027170211 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỆU 13/05/1999 08DHCM1 1,879,200
525 2027170426 TRẦN MINH NGUYỆT 14/02/1999 08DHCM1 1,879,200
526 2027170411 LÊ HỒNG NHƯ 15/01/1999 08DHCM1 1,879,200
527 2027170449 TẠ THỊ MỸ LỆ 07/01/1999 08DHCM1 1,879,200
528 2027170238 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 22/01/1999 08DHCM2 1,879,200
529 2027170308 NGUYỄN THỊ MAI TRANG 18/03/1997 08DHCM2 1,879,200
530 2027170279 LÊ THỊ THU PHƯƠNG 16/05/1999 08DHCM2 1,879,200
531 2027170277 HUỲNH Y PHỤNG 16/03/1999 08DHCM2 1,879,200
532 2027170049 NGUYỄN NGỌC MỸ LINH 08/09/1999 08DHCM3 1,879,200
533 2027170008 NGUYỄN DIỄN CHINH 10/07/1999 08DHCM3 1,879,200
534 2027170009 ĐINH THỤY TÂM ĐAN 15/05/1999 08DHCM3 2,413,200
535 2027170069 NGUYỄN ĐÀO KIM QUYÊN 13/04/1999 08DHCM3 2,413,200
536 2027170086 LÊ THỊ CẨM THU 04/02/1999 08DHCM3 1,879,200
537 2027170002 PHẠM THÙY AN 18/05/1999 08DHCM3 2,413,200
538 2027170028 VÕ THỊ HIỀN 25/07/1999 08DHCM3 1,879,200
539 2027170053 NGUYỄN THỊ LY LY 28/06/1999 08DHCM3 1,879,200
540 2027170059 HOÀNG THỊ THU NGUYỆT 24/11/1999 08DHCM3 1,879,200
541 3010150061 Nguyễn Thị Kim Ngân 25/01/1997 15CDCM 4,542,000
542 3010150028 Mai Thị Kim Chi 1/1/1997 15CDCM 2,620,000
543 3010150019 Phan Thị Phương Chinh 30/08/1997 15CDCM 2,676,000
544 3010150076 Đặng Thị Huỳnh Như 06/08/1997 15CDCM 2,268,000
545 3010150072 Võ Thị Mộng Cầm 22/05/1997 15CDCM 2,756,000
546 3010150074 Lê Thị Kim Ngân 15/07/1997 15CDCM 3,028,000
547 3012150023 Mã Thị Vân 15/04/1996 15CDGD 2,960,000
548 3012150012 Nguyễn Thị Gấm 10/11/1996 15CDGD 2,688,000
549 3012150007 Nguyễn Ngọc Minh Thư 03/06/1997 15CDGD 3,368,000
550 3012150046 Trần Thị An Hạ 13/06/1997 15CDGD 2,688,000
551 3012150073 Nguyễn Thị Thùy Loan 07/02/1997 15CDGD 2,960,000
552 3012150042 Hồ Hồng Hạnh 15/08/1997 15CDGD 3,136,000
553 3010160113 LÊ THỊ TRÚC LINH 21/06/1998 16CDCM 3,034,000
554 3010160115 HỒ THỊ TRÚC LY 09/05/1998 16CDCM 3,460,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
555 3012160073 CHÂU THỊ THÚY VY 23/04/1998 16CDGD 2,766,000
556 3012160059 LÊ THỊ MINH NGUYỆT 17/01/1998 16CDGD 2,766,000
557 3012160052 NGUYỄN NGỌC HUY 17/09/1997 16CDGD 3,050,000
558 3012160003 ĐỖ THỊ TRƯỜNG AN 21/11/1998 16CDGD 2,766,000
559 3012160068 TRẦN THỊ THƠM 06/11/1998 16CDGD 2,482,000
560 3012160031 NGUYỄN NGỌC BÍCH TRÂM 05/06/1998 16CDGD 2,482,000
561 2009140494 Nguyễn Hoàng Hà 08/09/1996 05DHMT3 1,410,000
562 2009140359 Nguyễn Lê Thị Kim Trang 28/10/1995 Lớp 05DHMT3 2,433,000
563 2009140086 Đặng Thị Mỹ Linh 14/05/1995 Lớp 05DHMT1 2,115,000
564 2009140129 Trương Thị Cẩm Nhung 15/02/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000
565 2009140102 Trương Thị Diễm My 09/08/1996 Lớp 05DHMT1 2,115,000
566 2009140372 Võ Thị Cẩm Thu 19/11/1995 Lớp 05DHMT3 1,410,000
567 2009140112 Nguyễn Huỳnh Thảo Ngân 28/06/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000
568 2009140053 Đỗ Thị Như Hảo 05/01/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000
569 2009140003 Lê Hà Trâm Anh 08/10/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000
570 2009140208 Võ Ngọc Diễm Thúy 25/11/1996 Lớp 05DHMT3 2,216,000
571 2009140266 Huỳnh Khánh Minh Tâm 12/02/1996 Lớp 05DHMT3 1,728,000
572 2009140089 Lê Thị Kim Linh 22/06/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000
573 2009140259 Võ Thị Kim Xuyến 26/09/1996 Lớp 05DHMT3 2,433,000
574 2009140478 Phạm Minh Khoa 21/01/1994 Lớp 05DHMT3 1,410,000
575 2009140179 Võ Thị Sơn Thảo 18/02/1995 Lớp 05DHMT1 1,410,000
576 2009140214 Lê Thị Hoàng Thủy 24/05/1996 Lớp 05DHMT3 1,410,000
577 2009140082 Lê Nhật Lệ 01/06/1996 Lớp 05DHMT2 1,410,000
578 2009140516 Đỗ Trần Mỹ Duyên 16/12/1996 Lớp 05DHMT3 1,622,000
579 2009140358 Phạm Thị Huyền 01/08/1995 Lớp 05DHMT3 2,115,000
580 2009140361 Hồ Thanh Hiếu 03/05/1996 Lớp 05DHMT2 1,410,000
581 2009140252 Nguyễn Thị Thúy Vinh 08/06/1996 Lớp 05DHMT3 1,410,000
582 2009140377 Nguyễn Lê Vũ Hạ 22/06/1996 Lớp 05DHMT2 1,410,000
583 2009140070 Lê Thị Huyền 10/02/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000
584 2009140081 Dương Thị Thúy Kiều 13/11/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000
585 2009140093 Lê Thị Phương Mai 30/10/1996 Lớp 05DHMT1 1,622,000
586 2009140124 Đào Văn Nhớ 20/08/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000
587 2009140175 Nguyễn Quyết Thắng 27/08/1995 Lớp 05DHMT2 1,410,000
588 2009140272 Lý Thanh Phong 24/11/1996 Lớp 05DHMT3 1,728,000
589 2009140090 Đỗ Thị Xuân Loan 20/12/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
590 2009140106 Nguyễn Hằng Nga 16/02/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000
591 2009140125 Huỳnh Như 04/09/1996 Lớp 05DHMT1 1,410,000
592 2009140242 Trần Thái Thu Uyên 22/11/1996 Lớp 05DHMT3 1,410,000
593 2009140365 Nguyễn Thị Anh Đào 21/02/1996 Lớp 05DHMT2 1,410,000
594 2009140470 Võ Thị Lệ Linh 18/12/1996 Lớp 05DHMT2 1,622,000
595 2009140343 Nguyễn Văn Lâm 18/06/1995 Lớp 05DHMT2 1,622,000
596 2009140224 Cao Thị Thiên Trang 27/08/1996 Lớp 05DHMT3 1,622,000
597 2009140321 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/11/1996 Lớp 05DHMT3 1,622,000
598 2009140196 Trần Ngọc Anh Thư 30/10/1996 Lớp 05DHMT3 1,410,000
599 2009140201 Trần Ngọc Thuận 06/05/1996 Lớp 05DHMT3 1,410,000
600 2009150174 Huỳnh Quốc Huy 2/3/1997 Lớp 06DHMT2 2,990,000
601 2009150015 Đỗ Thị Cẩm Tú 03/03/1997 Lớp 06DHMT1 3,210,000
602 2009150052 Nguyễn Mai Phương 24/12/1997 Lớp 06DHMT1 2,990,000
603 2009150170 Ngô Thị Tuyết Thu 02/03/1997 Lớp 06DHMT1 4,060,000
604 2009150107 Vũ Hoàng Ngọc Như Sương 18/12/1997 Lớp 06DHMT1 4,010,000
605 2009150073 Trần ái Linh 16/01/1997 Lớp 06DHMT2 2,870,000
606 2009150148 Phạm Thị Kim Anh 02/12/1997 Lớp 06DHMT1 6,090,000
607 2009150113 Trịnh Hoàng Thùy Duyên 26/02/1997 Lớp 06DHMT1 3,330,000
608 2009150025 Nguyễn Thanh Phương 11/07/1997 Lớp 06DHMT2 3,500,000
609 2009150214 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 12/02/1997 Lớp 06DHMT2 3,160,000
610 2009150115 Bùi Thiên Đăng 08/01/1997 Lớp 06DHMT1 3,890,000
611 2009150126 Nguyễn Phạm Phước Vinh 7/2/1997 Lớp 06DHMT1 3,670,000
612 2009150062 Lê Thị Thảo Vi 24/09/1997 Lớp 06DHMT2 2,870,000
613 2009150102 Lâm Quang Khoa 21/08/1997 Lớp 06DHMT3 3,380,000
614 2009160402 TRẦN NGỌC DUYÊN 15/01/1998 Lớp 07DHMT2 3,842,000
615 2009160090 BÙI THỊ THU THẢO 05/03/1998 Lớp 07DHMT2 3,664,000
616 2009160024 ĐẶNG THỊ TUÝÊT HẠNH 06/02/1998 Lớp 07DHMT1 2,774,000
617 2009160194 PHAN THỊ KIỀU OANH 04/10/1998 Lớp 07DHMT2 2,952,000
618 2009160219 HUỲNH THỊ DIỆU TRINH 09/06/1998 Lớp 07DHMT2 4,020,000
619 2009160073 PHẠM HUỲNH NHƯ 08/08/1998 Lớp 07DHMT2 2,774,000
620 2009160210 TRỊNH THỊ ANH THƯ 10/04/1998 Lớp 07DHMT1 3,842,000
621 2029170011 PHAN THỊ THÙY DƯƠNG 30/07/1999 Lớp 08DHAV1 2,352,000
622 2029170041 TÔN NỮ NHẬT PHƯƠNG 07/05/1999 Lớp 08DHAV1 2,352,000
623 2029170062 TRẦN THỊ THÚY VI 09/05/1999 Lớp 08DHAV1 2,352,000
624 2029170064 LÊ PHẠM PHÚ VINH 05/09/1999 Lớp 08DHAV2 2,352,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
625 2029170148 NGUYỄN THỊ THANH MAI 09/03/1998 Lớp 08DHAV3 2,352,000
626 2029170326 HÀ BẢO NHI 10/08/1999 Lớp 08DHAV3 2,352,000
627 2029176030 PHẠM NGỌC VY 30/07/1999 Lớp 08DHAV3 2,352,000
628 3022160063 VÕ LÊ HOÀNG AN 05/02/1998 Lớp 16CDAV1 2,414,000
629 3022160079 NGUYỄN THỊ NGỌC QUYÊN 13/05/1998 Lớp 16CDAV1 2,414,000
630 3022160080 TRẦN THANH THẢO 06/08/1998 Lớp 16CDAV1 2,414,000
631 3022160201 NGUYỄN KIỀU TIÊN 15/06/1990 Lớp 16CDAV1 2,414,000
632 3022160085 NGUYỄN VĂN TUẤN 21/11/1995 Lớp 16CDAV1 2,414,000
633 3022160048 LÊ THỊ THANH TUYỀN 20/02/1998 Lớp 16CDAV1 2,414,000
634 3022160309 NGUYỄN ĐOÀN THU HIỀN 13/02/1998 Lớp 16CDAV2 2,130,000
635 3022160072 NGUYỄN HOÀNG GIA HUY 15/07/1996 Lớp 16CDAV2 2,414,000
636 3022170086 NGUYỄN XUÂN CẢNH 12/09/1991 Lớp 17CDAV 1,420,000
637 3022177013 NGUYỄN MINH HƯNG 10/11/1999 Lớp 17CDAV 1,420,000
638 3022170089 NGUYỄN NGỌC LOAN 03/02/1999 Lớp 17CDAV 1,420,000
639 3022173012 HUỲNH TÂM HOÀI NHÂN 04/12/1999 Lớp 17CDAV 1,420,000
640 3022170084 TRƯƠNG HỒNG PHƯƠNG 04/09/1999 Lớp 17CDAV 1,420,000
641 3022177010 NGUYỄN THỊ DẠ THẢO 25/12/1999 Lớp 17CDAV 656,800
642 3022178005 NGUYỄN THANH TÙNG 09/01/1999 Lớp 17CDAV 656,800
643 2013140222 Dương Thị Thảo 30/08/1996 Lớp 05DHQT4 2,481,000
644 2013140176 Hoàng Thị Kim Oanh 24/10/1996 Lớp 05DHQT4 1,654,000
645 2013140363 Lê Trần Nhật Tiến 24/01/1996 Lớp 05DHQT1 1,866,000
646 2013140036 Trần Thị Dung 19/02/1995 Lớp 05DHQT4 1,866,000
647 2013140035 Trần Thị Thùy Dung 25/05/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000
648 2013140187 Huỳnh Trần Ngân Phương 05/08/1996 Lớp 05DHQT4 1,654,000
649 2013140241 Nguyễn Thị Thùy 15/05/1996 Lớp 05DHQT1 1,866,000
650 2013140074 Nguyễn Phước Hậu 23/10/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000
651 2013140158 Lê Thành Nhân 29/01/1996 Lớp 05DHQT4 1,866,000
652 2013140358 Tô Thị Thanh Thanh 02/9/1996 Lớp 05DHQT1 2,142,000
653 2013140238 Đoàn Trần Anh Thư 16/01/1996 Lớp 05DHQT1 1,866,000
654 2013140229 Cao Thị Minh Thiện 26/06/1996 Lớp 05DHQT2 1,866,000
655 2013140084 Trương Thị Ngọc Hoàng 16/07/1996 Lớp 05DHQT4 1,866,000
656 2013140437 Nguyễn Thị Diễm Mi 6/8/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000
657 2013140153 Trần Bảo Ngọc 06/10/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000
658 2013140512 Nguyễn Thị Lịch 04/12/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000
659 2013140127 Nguyễn Hồng Khải Miên 07/03/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
660 2013140299 Nguyễn Ngọc Bạch Vân 23/10/1996 Lớp 05DHQT1 1,866,000
661 2013140342 Ngô Đức Minh 23/06/1990 Lớp 05DHQT2 1,654,000
662 2013140425 Đỗ Thị Truyền 04/04/1996 Lớp 05DHQT1 1,930,000
663 2013140108 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 15/7/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000
664 2013140174 Triệu Kiều Oanh 10/04/1996 Lớp 05DHQT4 1,866,000
665 2013140445 Lê Thị Thảo Xương 16/07/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000
666 2013140242 Lê Thị Mỹ Thùy 29/08/1996 Lớp 05DHQT1 1,866,000
667 2013140008 Vương Tú Anh 24/06/1996 Lớp 05DHQT4 1,654,000
668 2013140522 Nguyễn Thị Thương 02/02/1996 Lớp 05DHQT1 1,654,000
669 2013140133 Nguyễn Lâm Tuyết My 05/05/1996 Lớp 05DHQT2 1,930,000
670 2013140393 Nguyễn Phương Trinh 18/10/1996 Lớp 05DHQT1 1,866,000
671 2013140450 Phan Thị Ngân Hằng 15/09/1996 Lớp 05DHQT3 2,184,000
672 2013140175 Lê Nữ Kiều Oanh 20/11/1996 Lớp 05DHQT1 2,142,000
673 2013140367 Lê Thị Thanh Thúy 08/12/1996 Lớp 05DHQT1 1,654,000
674 2013140272 Huỳnh Thị Thu Trinh 07/11/1996 Lớp 05DHQT1 1,866,000
675 2013140062 Phạm Diệp Xuân Hà 28/02/1994 Lớp 05DHQT3 1,654,000
676 2013140496 Phạm Thị Thùy Hương 12/01/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000
677 2013140054 Lê Thị Thanh Giàu 09/12/1996 Lớp 05DHQT2 1,654,000
678 2013140168 Lê Thị Quỳnh Như 20/10/1996 Lớp 05DHQT4 1,866,000
679 2013140444 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 08/12/1996 Lớp 05DHQT3 1,654,000
680 2013140180 Cao Thị Linh Phi 25/09/1996 Lớp 05DHQT1 1,866,000
681 2013140028 Phạm Thị Xuân Đào 29/11/1996 Lớp 05DHQT4 1,654,000
682 2013140502 Trần Thị Phượng 22/02/1996 Lớp 05DHQT1 1,654,000
683 2013140014 Nguyễn Ngọc Châu 06/06/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000
684 2013140056 Vũ Thị Thu Hà 25/12/1996 Lớp 05DHQT4 1,866,000
685 2013140375 Phạm Thị Hải Yến 04/03/1996 Lớp 05DHQT4 1,654,000
686 2013140313 Dương Kim Yến 19/09/1996 Lớp 05DHQT2 1,866,000
687 2013140438 Hồ Hải Nghi 18/08/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000
688 2013140206 Lê Đình Thúy Sang 26/09/1996 Lớp 05DHQT4 1,866,000
689 2013140236 Phan Thị Minh Thư 12/06/1996 Lớp 05DHQT1 1,866,000
690 2013140105 Nguyễn Thị Kim Lang 05/07/1996 Lớp 05DHQT4 1,866,000
691 2013140117 Nguyễn Mai Phương Linh 20/08/1996 Lớp 05DHQT4 1,866,000
692 2013140194 Huỳnh Thị Như Phượng 23/03/1996 Lớp 05DHQT1 1,866,000
693 2013140351 Đoàn Thị Thu Vân 16/03/1996 Lớp 05DHQT1 2,248,000
694 2013140488 Lê Thị Kim ánh 05/11/1996 Lớp 05DHQT3 1,866,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
695 2013150234 Nguyễn Thị Quỳnh Thu 04/01/1997 Lớp 06DHQT4 3,670,000
696 2013150015 Nguyễn Gia Khương 26/06/1997 Lớp 06DHQT3 4,520,000
697 2013150112 Đặng Trần Bảo Trân 27/06/1997 Lớp 06DHQT4 3,160,000
698 2013150196 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/02/1997 Lớp 06DHQT3 3,670,000
699 2013150107 Phạm Thị Thảo 22/03/1996 Lớp 06DHQT1 3,500,000
700 2013150068 Nguyễn Thị Thúy Quyên 27/05/1997 Lớp 06DHQT4 3,160,000
701 2013150120 Dương Thị Mỹ Hạnh 18/10/1996 Lớp 06DHQT3 4,350,000
702 2013150157 Nguyễn Phương Bảo Ngọc 13/11/1997 Lớp 06DHQT4 3,160,000
703 2013150001 Nguyễn Thị Hồng Loan 07/08/1997 Lớp 06DHQT3 3,840,000
704 2013150184 Đoàn Ngọc Phương Linh 30/12/1997 Lớp 06DHQT4 3,160,000
705 2013150220 Nguyễn Thị Ngọc Hồng 22/07/1997 Lớp 06DHQT3 3,500,000
706 2013150146 Âu Dương Ngọc Trâm 23/10/1996 Lớp 06DHQT1 3,500,000
707 2013150074 Nguyễn Thị Kim Vi 16/02/1997 Lớp 06DHQT1 3,500,000
708 2013150245 Lê Thị Như Yến 16/11/1997 Lớp 06DHQT1 3,160,000
709 2013150278 Nguyễn Đức Anh 06/04/1997 Lớp 06DHQT2 3,670,000
710 2013150099 Phạm Thị Huyền 11/09/1997 Lớp 06DHQT4 3,160,000
711 2013150124 Nguyễn Thị Kim Huệ 14/09/1997 Lớp 06DHQT3 4,520,000
712 2013150166 Nguyễn Thị Diễm Mi 02/10/1997 Lớp 06DHQT3 3,500,000
713 2013150106 Nguyễn Duy Thiện 26/12/1997 Lớp 06DHQT4 3,670,000
714 2013150307 Ngô Thi Linh Liên 03/02/1997 Lớp 06DHQT4 3,160,000
715 2013150064 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 17/01/1997 Lớp 06DHQT3 3,670,000
716 2013150246 Nguyễn Khánh Vân 23/06/1997 Lớp 06DHQT4 3,500,000
717 2013160450 NGUYỄN THỊ THU SEN 31/10/1998 Lớp 07DHQT4 2,670,000
718 2013160222 HUỲNH AN TÂM 03/12/1998 Lớp 07DHQT2 2,670,000
719 2013160362 ĐẶNG THỊ CẨM 28/01/1998 Lớp 07DHQT4 2,670,000
720 2013160480 VÕ THỊ NGỌC TRINH 26/02/1998 Lớp 07DHQT2 3,026,000
721 2013160171 TRẦN PHƯƠNG NHI 18/05/1998 Lớp 07DHQT4 2,670,000
722 2013160379 NGUYỄN THỊ HẬU 19/12/1998 Lớp 07DHQT3 2,670,000
723 2013160287 NGUYỄN THỊ TRANG 25/06/1998 Lớp 07DHQT3 2,670,000
724 2013160115 LÂM TUYẾT MAI 21/01/1998 Lớp 07DHQT2 2,670,000
725 2013160027 TRƯƠNG THỊ TRÚC DIÊN 21/06/1998 Lớp 07DHQT1 2,670,000
726 2013160431 TĂNG THỊ MINH NGUYỆT 13/06/1998 Lớp 07DHQT2 3,560,000
727 2013160523 NGUYỄN PHƯƠNG THUẬN 15/08/1998 Lớp 07DHQT4 2,670,000
728 2013160214 ĐỖ THỊ QUỲNH 09/02/1998 Lớp 07DHQT1 2,670,000
729 2013160374 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 04/08/1998 Lớp 07DHQT1 2,670,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
730 2013160424 NGUYỄN THỊ KIỀU NGÂN 16/09/1998 Lớp 07DHQT1 2,670,000
731 2013160473 ĐINH THỊ QUẾ TRĂM 16/12/1998 Lớp 07DHQT2 3,026,000
732 2013160393 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 07/08/1997 Lớp 07DHQT2 3,026,000
733 2013160800 PHAN THỊ BẢO HÂN 24/10/1998 Lớp 07DHQT2 3,204,000
734 2013160377 NGUYỄN THỊ MAI HÂN 23/08/1998 Lớp 07DHQT3 2,670,000
735 2013160368 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 19/01/1998 Lớp 07DHQT2 2,670,000
736 2013160423 NGUYỄN THỊ THANH NGA 11/09/1998 Lớp 07DHQT3 2,670,000
737 2013160062 LÊ THỊ NHƯ HẢO 26/01/1998 Lớp 07DHQT4 2,670,000
738 2013160467 LÊ TRẦN THANH THỦY 25/07/1998 Lớp 07DHQT4 3,026,000
739 2013160321 TRẦN PHƯƠNG TRÚC UYÊN 01/01/1998 Lớp 07DHQT3 2,670,000
740 2013160316 VÕ THỊ THANH TUYỀN 18/11/1998 Lớp 07DHQT1 2,670,000
741 2013160246 NGUYỄN THỊ KIM THƠ 10/06/1998 Lớp 07DHQT3 2,670,000
742 2013160410 TẠ THỊ BÍCH LOAN 09/01/1998 Lớp 07DHQT2 2,670,000
743 2013160716 ĐINH THỊ HỒNG NHUNG 29/01/1998 Lớp 07DHQT3 2,670,000
744 2013160510 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 02/06/1998 Lớp 07DHQT1 2,670,000
745 2013160509 TRẦN THỊ PHƯƠNG DUNG 24/06/1998 Lớp 07DHQT1 2,670,000
746 2013160476 ĐOÀN THÙY TRANG 11/01/1998 Lớp 07DHQT2 2,670,000
747 2013160483 PHẠM THỊ BÍCH TUYÊN 02/10/1998 Lớp 07DHQT3 3,026,000
748 2013160081 NGUYỄN THỊ NHẬT HƯỜNG 24/07/1998 Lớp 07DHQT2 3,026,000
749 2013170808 HẠ THỊ PHƯƠNG THANH 26/06/1999 Lớp 08DHQT4 1,879,200
750 2013170212 TRƯƠNG ĐỖ TƯỜNG VY 27/04/1999 Lớp 08DHQT4 1,879,200
751 2013170183 NGUYỄN TRẦN TRÂN 23/12/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200
752 2013170002 LÊ THỊ NGỌC ẨN 01/05/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
753 2013170352 THÁI XUÂN HẬU 29/01/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200
754 2013170023 NGUYỄN TẤN ĐẠT 23/04/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
755 2013170157 TRẦN THỊ KIM THOA 07/09/1999 Lớp 08DHQT1 1,879,200
756 2013170115 NGUYỄN THỊ HẢI NHI 10/06/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200
757 2013170060 NGỤY THỊ HỒNG HUỆ 06/02/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
758 2013170218 LÊ THỊ MAI XUÂN 26/11/1999 Lớp 08DHQT4 1,879,200
759 2013170396 TRẦN HUỲNH LONG 13/03/1996 Lớp 08DHQT2 1,879,200
760 2013170045 NGUYỄN THỊ HẰNG 21/04/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
761 2013170186 NGUYỄN THỊ QUẾ TRÂN 04/10/1999 Lớp 08DHQT2 1,879,200
762 2013170834 VÕ TRỌNG KHẮC 29/09/1999 Lớp 08DHQT4 1,879,200
763 2013170079 LÊ THỊ MỸ LINH 09/06/1999 Lớp 08DHQT1 2,413,200
764 2013170048 NGUYỄN NHƯ HẢO 20/11/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
765 2013170050 ĐÀO THỊ THANH HIỀN 01/12/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
766 2013170470 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG 01/03/1999 Lớp 08DHQT2 1,879,200
767 2013170373 NGUYỄN TRẦN NHƯ HUỲNH 28/01/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200
768 2013170064 PHẠM THỊ XUÂN HƯỜNG 09/03/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
769 2013170039 DƯƠNG THỊ NGỌC HÀ 26/02/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
770 2013170197 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH 26/12/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200
771 2013170067 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 04/11/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
772 2013170164 LÊ MINH THƯ 17/06/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200
773 2013170189 NGUYỄN THỊ THU TRANG 12/11/1999 Lớp 08DHQT4 1,879,200
774 2013170493 HUỲNH THỊ THANH THẢO 03/04/1999 Lớp 08DHQT4 1,879,200
775 2013170054 TÔ MẪN HOA 20/05/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
776 2013170101 VŨ THỊ NGÂN 26/02/1999 Lớp 08DHQT1 1,879,200
777 2013170032 NGUYỄN THỊ MINH DUYÊN 06/08/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
778 2013170127 LỮ THY HOÀNG PHÚC 13/01/1999 Lớp 08DHQT5 2,413,200
779 2013170482 PHẠM THỊ TÂM 18/03/1999 Lớp 08DHQT2 1,879,200
780 2013170038 ĐỖ QUỲNH GIAO 17/11/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
781 2013170102 PHẠM THU NGÂN 06/02/1999 Lớp 08DHQT1 1,879,200
782 2013170826 LÊ THỊ KIỀU DIỄM 08/01/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200
783 2013170056 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG 11/06/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
784 2013170302 TRẦN THỊ THÚY AN 13/01/1999 Lớp 08DHQT1 1,879,200
785 2013170318 LÊ THÀNH CÔNG 04/04/1999 Lớp 08DHQT1 1,879,200
786 2013170420 NGUYỄN HOÀNG THÚY NGÂN 13/10/1999 Lớp 08DHQT4 1,879,200
787 2013170191 ĐẶNG THỊ HUYỀN TRANG 08/10/1999 Lớp 08DHQT4 1,879,200
788 2013170550 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 05/03/1998 Lớp 08DHQT1 1,879,200
789 2013170159 NGUYỄN THỊ VIẾT THƯ 06/04/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200
790 2013170179 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 17/10/1999 Lớp 08DHQT4 1,879,200
791 2013170057 LƯU THỊ NHƯ HỒNG 25/06/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
792 2013170071 NGUYỄN THỊ DIỄM KHƯƠNG 15/10/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
793 2013170329 HỒ THỊ MỸ ĐƯỢC 02/12/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200
794 2013170085 NGUYỄN THỊ THANH LUYẾN 07/02/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
795 2013170481 NGÔ THANH SƠN 23/11/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200
796 2013170035 ĐINH THỊ BẢO GẤM 29/10/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
797 2013170055 NGUYỄN TẤN HÒA 23/04/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
798 2013170816 LÊ THỊ TUYẾT MAI 23/06/1999 Lớp 08DHQT1 1,879,200
799 2013170040 PHẠM THỊ XUÂN HÀ 04/02/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
800 2013170068 BÙI THỊ MỸ HUYỀN 16/08/1999 Lớp 08DHQT5 1,879,200
801 2013170505 TRẦN LÊ NGỌC THƠM 16/01/1999 Lớp 08DHQT1 1,879,200
802 2013170360 ĐOÀN THỊ MỸ HOA 20/03/1999 Lớp 08DHQT4 1,879,200
803 2013170156 NGUYỄN THỊ KIM THOA 04/09/1999 Lớp 08DHQT3 1,879,200
804 3013150062 Vũ Thị Phương Dung 22/07/1997 Lớp 15CDQT 2,256,000
805 3013150036 Trương Kim Anh 17/02/1997 Lớp 15CDQT 2,256,000
806 3013150005 Lê Phương Hiền 23/07/1997 Lớp 15CDQT 2,256,000
807 3013150095 Nguyễn Thị Thu Nhàn 21/05/1997 Lớp 15CDQT 2,256,000
808 3013150007 Lưu Thị Huyền Trân 19/01/1997 Lớp 15CDQT 2,256,000
809 3013150051 Huỳnh Thị ánh Linh 11/04/1997 Lớp 15CDQT 2,936,000
810 3013150086 Phạm Hoàng Sơn 04/07/1997 Lớp 15CDQT 2,664,000
811 3013150047 Nguyễn ái Liên 17/06/1997 Lớp 15CDQT 2,664,000
812 3013160435 NGUYỄN VĂN KHANH 20/01/1998 Lớp 16CDQT2 2,414,000
813 3013177007 MAI KHÁNH HUYỀN 26/01/1999 Lớp 17CDQT2 1,362,000
814 3013170148 VƯƠNG HOÀNG LONG 06/01/1991 Lớp 17CDQT1 1,362,000
815 3013178025 NGUYỄN THÚY ANH 05/04/1999 Lớp 17CDQT2 1,362,000
816 3013170264 TRẦN ĐẠI PHÚ 03/11/1999 Lớp 17CDQT2 1,362,000
817 3013177017 BÙI DIỄM HƯƠNG 18/09/1999 Lớp 17CDQT2 1,362,000
818 3013178020 TRẦN THỊ MINH TUYỀN 04/09/1999 Lớp 17CDQT3 1,362,000
819 3013170003 BÙI NGUYỄN BĂNG CHÂU 09/11/1997 Lớp 17CDQT1 1,362,000
820 3313151012 Trần Thị Hải Yến 03/06/97 08CDNQT 1,800,000
821 3313153018 Nguyễn Thị Bình / 08CDNQT 1,800,000
822 3313153020 Ngô Thị Ngọc Duyên 22/02/97 08CDNQT 1,800,000
823 3313153027 Trần Thị Thùy Nhung 18/07/97 08CDNQT 1,800,000
824 3313150004 Mai Thị Thu Trang 03/10/96 08CDNQT 1,800,000
825 3313150009 Lê Văn Trọng 09/01/94 08CDNQT 1,800,000
826 3313151008 Phan Thị Mai 21/06/97 08CDNQT 1,800,000
827 3313153033 Châu Thị Hoàng Yến 10/10/97 08CDNQT 1,800,000
828 2008140022 Đỗ Thị Ngọc Châu 10/01/1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000
829 2008140027 Võ Văn Chung 09/03/1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000
830 2008140073 Phan Thị Mỹ Hạnh 1-2-1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000
831 2008140089 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 15/02/1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000
832 2008140110 Đỗ Hữu Huy 12/02/1995 Lớp 05DHSH1 1,516,000
833 2008140121 Trần Anh Khoa 09/12/1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000
834 2008140133 Trần Thế Lâm 21/11/1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
835 2008140137 Đậu Thị Mỹ Lệ 03/12/1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000
836 2008140175 Đinh Thị Kim Ngân 16/04/1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000
837 2008140181 Trương Minh Ngọc 30/09/1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000
838 2008140195 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 29/08/1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000
839 2008140255 Lê Thị ái Tâm 06/06/1996 Lớp 05DHSH1 1,728,000
840 2008140338 Nguyễn Ngọc Kim Trinh 02/11/1996 Lớp 05DHSH1 1,516,000
841 2008140391 Lâm Ngọc Yến 27/01/1996 Lớp 05DHSH1 1,728,000
842 2008140001 Nguyễn Thị An 11/02/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
843 2008140006 Phạm Quỳnh Anh 20/09/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
844 2008140421 Võ Thị Ngọc Cẩm 29/06/1995 Lớp 05DHSH2 1,548,000
845 2008140051 Nguyễn Huỳnh Khánh Duy 21/05/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
846 2008140058 Nguyễn Mỹ Duyên 19/10/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
847 2008140077 Bùi Thị Kim Hào 12/03/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
848 2008140091 Nguyễn Tam Minh Hòa 31/07/1996 Lớp 05DHSH2 1,760,000
849 2008140139 Trần Thị Bích Liễu 02/12/1995 Lớp 05DHSH2 1,548,000
850 2008140156 Nguyễn Thị Ly 31/05/1996 Lớp 05DHSH2 1,760,000
851 2008140194 Trần Thanh Nguyên 25/05/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
852 2008140205 Lê Thị Xuân Nhi 18/02/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
853 2008140228 Trang Thị Ngọc Phương 30/10/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
854 2008140278 Nguyễn Thị Phương Thảo 23/12/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
855 2008140286 Nguyễn Ngọc Quỳnh Thơ 20/11/1995 Lớp 05DHSH2 2,386,000
856 2008140293 Lê Anh Thư 07/03/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
857 2008140309 Nguyễn Thị Thùy 1/8/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
858 2008140322 Lâm Huyền Trân 07/04/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
859 2008140334 Lê Hữu Triết 27/10/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
860 2008140340 Trần Diễm Trinh 15/04/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
861 2008140342 Nguyễn Thành Trọng 11/11/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
862 2008140435 Nguyễn Ngọc Hoàng Vân 17/10/1996 Lớp 05DHSH2 1,824,000
863 2008140368 Phạm Quỳnh Vân 20/09/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
864 2008140388 Bùi Thị Như ý 23/09/1996 Lớp 05DHSH2 1,548,000
865 2008140042 Lại Thị Ngọc Diễm 12/11/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000
866 2008140083 Vũ Thị Xuân Hiền 26/08/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000
867 2008140093 Trần Mỹ Hoàng 24/06/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000
868 2008140100 Lê Thị Ngọc Huệ 25/06/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000
869 2008140402 Nguyễn Thị Phương Linh 04/05/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
870 2008140451 Lương Duy Minh 06/12/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000
871 2008140164 Lê Trần Mười 07/04/1994 Lớp 05DHSH3 1,516,000
872 2008140422 Phan Thị Kim Ngân 03/10/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000
873 2008140192 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 30/09/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000
874 2008140198 Nguyễn Hữu Minh Nhật 03/07/1996 Lớp 05DHSH3 2,274,000
875 2008140214 Ngô Thị Cẫm Nhung 12/01/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000
876 2008140229 Hồ Mỹ Phương 04/04/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000
877 2008140270 Trần Thị Mỹ Thảo 19/11/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000
878 2008140282 Đỗ Thị Anh Thi 01/03/1996 Lớp 05DHSH3 1,516,000
879 2008140314 Nguyễn Cao Thủy Tiên 26/08/1996 Lớp 05DHSH3 1,940,000
880 2008140328 Đặng Thị Huyền Trang 16/02/1996 Lớp 05DHSH3 1,792,000
881 2008140331 Nguyễn Lê Phương Trang 04/12/1996 Lớp 05DHSH3 1,792,000
882 2008150159 Nguyễn Thị Kiều Hoa 07/10/1997 Lớp 06DHSH1 3,430,000
883 2008150034 Trần Thị Thanh Tâm 06/09/1996 Lớp 06DHSH1 3,430,000
884 2008150138 Đào Thanh Huy 19/04/1997 Lớp 06DHSH2 5,655,000
885 2008150202 Huỳnh Tuấn Linh 16/09/1997 Lớp 06DHSH2 2,850,000
886 2008150214 Nguyễn Huỳnh Thảo Ngân 24/10/1997 Lớp 06DHSH2 3,040,000
887 2008150006 Nguyễn Bích Ngọc 09/11/1997 Lớp 06DHSH2 3,430,000
888 2008150153 Trương Thị Nhung 20/03/1997 Lớp 06DHSH2 3,160,000
889 2008150135 Lê Trần Hoài Thương 07/10/1996 Lớp 06DHSH2 3,990,000
890 2008150080 Nguyễn Thị Kim Ngân 02/02/1997 Lớp 06DHSH3 3,430,000
891 2008150049 Võ Yến Nhi 28/10/1997 Lớp 06DHSH3 3,360,000
892 2008150197 Nguyễn Hoàng Trúc 06/11/1997 Lớp 06DHSH3 2,650,000
893 2008150225 Nguyễn Thúy Vi 06/01/1997 Lớp 06DHSH3 3,430,000
894 2008150208 Phan Hoàng Minh Châu 16/08/1997 Lớp 06DHSH4 4,230,000
895 2008150026 Hồ Mạnh Duy 27/10/1997 Lớp 06DHSH4 3,260,000
896 2008150238 Tô Ngọc Ngân 12.11.1997 Lớp 06DHSH4 2,750,000
897 2008150148 Nguyễn Thị ái Nhi 02/06/1997 Lớp 06DHSH4 2,800,000
898 2008150110 Nguyễn Thị Ngọc Thì 06/03/1997 Lớp 06DHSH4 3,310,000
899 2008150053 Trần Văn Thoán 06/02/1997 Lớp 06DHSH4 3,260,000
900 2008150123 Đặng Thanh Tiệp 17/12/1997 Lớp 06DHSH4 3,650,000
901 2008150184 Trần Thị Yến 13/09/1996 Lớp 06DHSH4 2,820,000
902 2008160060 HOÀNG MỸ LỆ 21/05/1998 Lớp 07DHSH1 3,538,000
903 2008160086 NGUYỄN THÁI THANH NGÂN 02/12/1998 Lớp 07DHSH1 3,308,000
904 2008160104 PHẠM THỊ KIỀU OANH 28/03/1998 Lớp 07DHSH1 2,952,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
905 2008160109 NGUYỄN THỊ ĐÔNG PHƯƠNG 27/07/1998 Lớp 07DHSH1 3,308,000
906 2008160122 HUỲNH THỊ HỒNG THẮM 21/07/1998 Lớp 07DHSH1 3,308,000
907 2008160161 NGUYỄN ĐÌNH TRIỀU VŨ 22/02/1998 Lớp 07DHSH1 3,308,000
908 2008160032 TRƯƠNG MINH HIẾU 14/02/1997 Lớp 07DHSH2 3,308,000
909 2008160044 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 30/03/1998 Lớp 07DHSH2 2,952,000
910 2008160061 LÊ THỊ MỸ LỆ 08/09/1997 Lớp 07DHSH2 3,308,000
911 2008160065 HỒ THỊ LOAN 05/08/1998 Lớp 07DHSH2 3,308,000
912 2008160107 PHẠM THỊ KIM PHÚC 20/09/1998 Lớp 07DHSH2 2,952,000
913 2008160140 VŨ THỊ THANH TRẦM 16/09/1998 Lớp 07DHSH2 2,826,000
914 2008160165 NHÂM HOÀNG YẾN 28/03/1998 Lớp 07DHSH2 2,722,000
915 2008170108 LÊ THỊ MAI PHƯƠNG 28/10/1999 Lớp 08DHSH2 2,352,000
916 2008170119 PHẠM TÙNG SƠN 05/01/1999 Lớp 08DHSH2 2,352,000
917 2008170002 HỨA TRUNG AN 04/10/1999 Lớp 08DHSH3 2,352,000
918 2008170038 HỒ THỊ MỸ HẠNH 10/06/1999 Lớp 08DHSH3 2,352,000
919 2008170036 VÕ THẢO HẠNH 21/07/1999 Lớp 08DHSH3 4,329,000
920 2008170041 NGUYỄN NGỌC MINH HIỀN 16/05/1999 Lớp 08DHSH3 2,352,000
921 2008170052 TẠ THỊ TRÚC HUYỀN 21/03/1999 Lớp 08DHSH3 2,352,000
922 2008170057 HUỲNH NGỌC KHIÊM 01/08/1999 Lớp 08DHSH3 2,352,000
923 2008170073 TRẦN THỊ LÂM LINH 25/02/1999 Lớp 08DHSH3 2,352,000
924 2008170079NGUYỄN HOÀNG
QUỲNHMY 21/10/1999 Lớp 08DHSH3 2,352,000
925 2007140121 Nguyễn Thị Việt Mỹ 14/04/1996 05DHKT1 3,357,000
926 2007140377 Võ Thị Hồng Huệ 09/04/1996 05DHKT1 1,920,000
927 2007140335 Nguyễn Anh Thư 30/03/1995 05DHKT3 1,920,000
928 2007140387 Trần Thùy Dung 13/05/1996 05DHKT4 1,920,000
929 2007140354 Nguyễn Thị Cẩm Duyên 02/09/1996 05DHKT4 1,920,000
930 2007140300 Hồ Thị ánh Nguyệt 10/02/1995 05DHKT3 1,920,000
931 2007140101 Đinh Thị Thùy Linh 15/09/1996 05DHKT4 1,920,000
932 2007140333 Bùi Thị Thu Dung 10/06/1996 05DHKT4 1,920,000
933 2007140146 Châu Quỳnh Như 23/01/1996 05DHKT3 1,920,000
934 2007140407 Nguyễn Thanh Tuyền 07/02/1996 05DHKT3 1,920,000
935 2023140036 Nguyễn Cao Ngọc Phi 27/02/1996 05DHNH1 2,120,000
936 2007140397 Phan Thiên Hồng Phúc 10/04/1996 05DHKT3 1,920,000
937 2007140307 Lê Thị Thanh Trinh 29/05/1996 05DHKT3 1,920,000
938 2007140068 Nguyễn Thị Hương 06/08/1996 05DHKT1 1,920,000
939 2023140188 Lê Trần Thy ánh 29/01/1995 05DHNH1 1,866,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
940 2007140011 Nguyễn Thị Sơn Ca 13/05/1996 05DHKT4 1,920,000
941 2007140144 Hứa Đông Nhi 21/12/1996 05DHKT3 1,920,000
942 2007140093 Nguyễn Thị Lan Linh 27/10/1996 05DHKT4 2,238,000
943 2007140297 Nguyễn Thị Yến Nhi 15/03/1996 05DHKT3 1,920,000
944 2007140116 Đồng Thị Mơ 09/05/1995 05DHKT1 1,920,000
945 2007140379 Phạm Thị Hồng Linh 02/09/1995 05DHKT1 1,920,000
946 2007140176 Chế Hoàng Trúc Phương 20/12/1996 05DHKT4 1,920,000
947 2007140056 Đào Thị Mỹ Lệ Hoa 09/06/1996 05DHKT1 1,920,000
948 2007140408 Lê Phương Thảo 02/06/1996 05DHKT3 1,920,000
949 2007140337 Nguyễn Thị Trang 21/1/1996 05DHKT3 1,920,000
950 2007140319 Trương Thị Bích Liễu 15/02/1996 05DHKT4 1,920,000
951 2007140013 Mai Linh Chi 28/05/1996 05DHKT1 1,920,000
952 2007140375 Phạm Thị Hà 16/03/1996 05DHKT1 1,920,000
953 2007140249 Trần Thị Trang 10/02/1996 05DHKT3 1,920,000
954 2007140361 Dư Thị Linh Chi 22/10/1993 05DHKT4 1,920,000
955 2007140089 Trương Thị Nhật Lệ 07/07/1996 05DHKT1 1,920,000
956 2007140067 Phạm Thị Lan Hương 03/08/1996 05DHKT4 1,920,000
957 2007140082 Nguyễn Thị Ngọc Khoa 29/11/1996 05DHKT4 2,238,000
958 2007140046 Nguyễn Ngọc Thanh Hằng 12/05/1996 05DHKT1 1,920,000
959 2023140212 Tống Thùy Trang 28/12/1996 05DHNH3 3,180,000
960 2007140156 Võ Thị Tuyết Nhung 14/01/1996 05DHKT4 1,920,000
961 2023140364 Lâm Thu Ngọc 27/10/1996 05DHNH2 2,120,000
962 2007140072 Chiến Thị Thanh Hương 23/1/1996 05DHKT4 1,920,000
963 2007140042 Nguyễn Thị Hằng 01/08/1996 05DHKT1 1,920,000
964 2023140280 Phạm Vũ Minh Huy 14/04/1996 05DHNH2 2,120,000
965 2023140229 Nguyễn Thanh Duy 02/02/1996 05DHNH2 1,802,000
966 2007140147 Đỗ Thị Huỳnh Như 30/09/1996 05DHKT3 1,920,000
967 2007140279 Phạm Thị Hải Yến 23/04/1996 05DHKT3 1,920,000
968 2007140039 Thái Long Hải 03/02/1996 05DHKT4 1,920,000
969 2007140031 Đào Thị Thùy Dương 10/05/1996 05DHKT1 2,238,000
970 2007140169 Châu Thị Tuyết Phương 25/10/1996 05DHKT4 1,920,000
971 2007140219 Biện Thiên Thư 04/08/1996 05DHKT4 1,920,000
972 2007140053 Phan Thị Hiền 23/10/1995 05DHKT1 2,880,000
973 2007140284 Huỳnh Yuka 22/05/1996 05DHKT3 1,920,000
974 2007140196 Đinh Thị Thao 18/05/1995 05DHKT4 2,238,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
975 2023140175 Lê Thị Thanh Trúc 27/06/1996 05DHNH3 1,802,000
976 2007140234 Nguyễn Thị Kim Thủy 25/03/1996 05DHKT3 1,920,000
977 2007140343 Lâm Thị Xuân Hân 09/05/1996 05DHKT4 1,920,000
978 2007140179 Lê Thị Phượng 13/12/1996 05DHKT4 1,920,000
979 2007140172 Huỳnh Thị Thu Phương 23/06/1996 05DHKT4 1,920,000
980 2007140041 Lâm Ngọc Hân 14/10/1995 05DHKT1 1,920,000
981 2007140183 Đinh Ngọc Quốc 24/01/1993 05DHKT4 1,920,000
982 2007140290 Trương Thị Thêm 10/01/1995 05DHKT4 1,920,000
983 2007140289 Phạm Thị Vĩnh Lợi 02/10/1996 05DHKT1 1,920,000
984 2007140063 Trần Phương Hồng 28/05/1995 05DHKT1 1,920,000
985 2007140385 Bùi Quỳnh Như 16/01/1996 05DHKT3 1,920,000
986 2007140080 Trần Thị Kim Kha 20/02/1996 05DHKT1 2,238,000
987 2007140364 Trần Thị Anh Đào 18/12/1996 05DHKT4 1,920,000
988 2007140008 Lê Thị Ngọc ánh 2- 12 1996 05DHKT4 1,920,000
989 2007140148 Trần Thị Thảo Như 27/07/1996 05DHKT3 1,920,000
990 2007140257 Lê Thị Hướng Trinh 11/06/1996 05DHKT3 1,920,000
991 2007150061 Nguyễn Thị Thanh Ngân 20/05/1997 06DHKT2 2,820,000
992 2023150113 Vũ Thị Thùy Duyên 11/08/1997 06DHNH1 3,330,000
993 2023150067 Trần Hà Cẩm Nhung 17/04/1997 06DHNH1 3,330,000
994 2023150005 Võ Thị Cẩm Hướng 05/05/1997 06DHNH1 3,330,000
995 2007150143 Lê Huỳnh Thu Mai 15/10/1997 06DHKT1 3,160,000
996 2007150052 Lưu Tiểu Phụng 30/10/1997 06DHKT3 3,160,000
997 2007150228 Nguyễn Thị Hoài Phương 26/01/1997 06DHKT2 2,820,000
998 2007150161 Tiêu Bích Linh 21/06/1997 06DHKT2 3,160,000
999 2007150142 Huỳnh Thị Kim Xuyến 13/07/1997 06DHKT3 3,160,000
1000 2023150117 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 05/10/1997 06DHNH2 3,330,000
1001 2007150043 Tô Hiếu Thảo 24/03/1997 06DHKT3 2,820,000
1002 2023150051 Phạm Thị Dung 22/05/1997 06DHNH1 3,330,000
1003 2023150076 Lê Thị Thanh Ngân 1/12/1997 06DHNH1 3,330,000
1004 2007150113 Đặng Thị Hồng Mộng 08/02/1997 06DHKT1 2,820,000
1005 2023150007 Huỳnh Thị Ngọc Tuyền 18/07/1997 06DHNH1 3,330,000
1006 2007150208 Hồ Nguyễn Quỳnh Như 20/01/1997 06DHKT3 2,820,000
1007 2007150188 Nguyễn Thị Thu 14/10/1997 06DHKT3 2,820,000
1008 2023150095 Trần Kim Phát 06/12/1993 06DHNH2 3,330,000
1009 2023150033 Đỗ Hoàng Tuấn 05/02/1997 06DHNH1 3,330,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1010 2023150101 Nguyễn Thị Bích Vân 08/12/1997 06DHNH1 3,330,000
1011 2023150083 Nguyễn Vũ Minh Ngọc 27/09/1997 06DHNH2 3,330,000
1012 2007150068 Võ Thị Cẩm Nhung 11/12/1997 06DHKT3 2,820,000
1013 2023150044 Nguyễn Thị Bích Diễm 17/09/1997 06DHNH2 3,330,000
1014 2007150159 Nguyễn Thị Kim Xuyến 28/02/1997 06DHKT2 3,160,000
1015 2007150077 Trần Tiểu Thanh 03/09/1997 06DHKT3 2,820,000
1016 2023150106 Trần Thị Hồng Thúy 28/12/1996 06DHNH2 2,820,000
1017 2007150087 Huỳnh Diễm Trang 30/11/1997 06DHKT3 2,820,000
1018 2007150163 Nguyễn Thị Kiều Oanh 26/10/1996 06DHKT3 3,160,000
1019 2007150220 Lê Thị Thanh Xuân 03/07/1997 06DHKT2 3,160,000
1020 2007150158 Nguyễn Thị Trúc 02/05/1996 06DHKT3 3,670,000
1021 2007150252 Hoàng Thị Hoa 23/07/1997 06DHKT1 3,160,000
1022 2007150201 Nguyễn Thị Lý 20/12/1997 06DHKT1 3,160,000
1023 2007150197 Nguyễn Thị Phương Thảo 04/08/1997 06DHKT3 3,160,000
1024 2007160053 TRẦN LƯU HỒNG HÂN 20/11/1998 07DHKT4 3,738,000
1025 2007160121 LÊ THỊ NGA 20/12/1998 07DHKT3 2,492,000
1026 2007160058 LÊ THỊ HIỀN 06/10/1997 07DHKT2 3,560,000
1027 2007160228 TRẦN THỊ THU 18/03/1998 07DHKT4 2,492,000
1028 2007160465 LƯU THỊ HỒNG THI 09/07/1998 07DHKT5 2,492,000
1029 2007160428 NGUYỄN THỊ NGUYÊN 26/10/1998 07DHKT1 2,492,000
1030 2007160413 TRẦN THỊ SAO MAI 23/05/1998 07DHKT1 4,539,000
1031 2007160365 LÊ THỊ HẢO 01/04/1998 07DHKT1 3,026,000
1032 2007160180 LÊ THỊ PHƯƠNG 23/03/1997 07DHKT2 3,026,000
1033 2007160419 NGUYỄN THỊ BÍCH NGÂN 02/11/1998 07DHKT2 2,492,000
1034 2007160388 VÕ ANH KIỆT 06/05/1998 07DHKT2 2,492,000
1035 2007160710 NGUYỄN THỊ MINH NGHĨA 28/02/1998 07DHKT5 2,492,000
1036 2007160123 NGUYỄN THỊ TRƯỜNG NGA 02/10/1998 07DHKT3 3,738,000
1037 2007160083 PHAN THỊ LAM KIỀU 23/03/1998 07DHKT3 2,492,000
1038 2007160440 DƯƠNG THỊ KIỀU OANH 03/02/1998 07DHKT3 2,492,000
1039 2007160124 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 01/01/1998 07DHKT3 2,492,000
1040 2007160407 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 09/06/1998 07DHKT4 2,492,000
1041 2007160136 PHAN THỊ THU NGÂN 28/07/1998 07DHKT4 2,848,000
1042 2007160340 LÊ THỊ HỒNG ANH 14/12/1998 07DHKT3 2,492,000
1043 2007160551 ĐOÀN THỊ NGỌC QUỲNH 07/10/1998 07DHKT5 2,492,000
1044 2023160236 DƯƠNG THỊ HỒNG THUY 02/05/1998 07DHNH1 3,204,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1045 2007160347 PHẠM THỊ BẢO CHÂU 28/09/1998 07DHKT3 2,492,000
1046 2007160363 VÕ THỊ MỸ HÂN 23/10/1998 07DHKT3 3,382,000
1047 2007160378 LÊ THỊ THU HƯƠNG 11/04/1998 07DHKT1 2,492,000
1048 2007160016 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 28/05/1998 07DHKT3 2,492,000
1049 2007160370 LÂM PHƯƠNG HIẾU 15/09/1998 07DHKT4 2,492,000
1050 2007160132 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 11/05/1998 07DHKT1 3,026,000
1051 2007160484 CAO THỊ THÙY TRANG 13/06/1998 07DHKT4 2,492,000
1052 2007160398 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 03/02/1998 07DHKT1 2,492,000
1053 2007160359 ĐINH THỊ MỸ DUYÊN 19/03/1998 07DHKT2 2,492,000
1054 2007160169 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 23/06/1998 07DHKT1 3,382,000
1055 2007160362 TÔN NỮ GIA HÂN 14/10/1998 07DHKT2 2,492,000
1056 2007160476 BÙI THỊ CẨM TIÊN 19/01/1998 07DHKT3 2,670,000
1057 2007160462 HUỲNH NGUYỄN THỊ THẢO 11/10/1998 07DHKT3 2,492,000
1058 2023160194 LÊ THỊ LONG 03/07/1998 07DHNH1 2,492,000
1059 2007160302 VÕ SƠN TUYỀN 04/06/1998 07DHKT4 2,492,000
1060 2007160626 VÕ THỊ NGỌC GIÀU 25/09/1998 07DHKT5 2,492,000
1061 2007160089 PHƯƠNG TRÚC LÀNH 12/11/1998 07DHKT4 2,492,000
1062 2007160464 LÊ THỊ ÁI THI 31/12/1998 07DHKT4 2,492,000
1063 2007160201 NGUYỄN THỊ THU THANH 19/09/1998 07DHKT1 3,382,000
1064 2007160139 BẠCH LÊ YẾN NGHI 11/08/1998 07DHKT2 2,492,000
1065 2007160368 HOÀNG THỊ THU HIỀN 16/04/1998 07DHKT1 2,492,000
1066 2007160374 HOÀNG THỊ KIM HỒNG 19/09/1998 07DHKT1 3,560,000
1067 2007160400 VŨ KHÁNH LINH 17/08/1998 07DHKT2 2,492,000
1068 2023160061 MAI THỊ NGỌC NGÂN 09/11/1995 07DHNH1 3,560,000
1069 2007160354 TỪ MỸ DUNG 30/07/1998 07DHKT1 2,492,000
1070 2007160219 ĐẶNG MINH THI 20/04/1998 07DHKT4 3,026,000
1071 2007160435 NGUYỄN THỊ NHI 23/03/1998 07DHKT5 2,492,000
1072 2023160197ĐẶNG NGUYỄN
THANHMAI 15/04/1998 07DHNH1 2,492,000
1073 2007160349 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 12/03/1998 07DHKT2 2,492,000
1074 2007160076 TRẦN THỊ MỸ HUYỀN 18/04/1998 07DHKT4 2,492,000
1075 2007160380 PHẠM NGỌC HUYỀN 18/09/1998 07DHKT3 2,492,000
1076 2007160487 PHẠM THỊ BÉ TRINH 12/04/1998 07DHKT5 3,026,000
1077 2007170166 NGUYỄN THỊ THÊM 23/01/1999 08DHKT4 1,568,000
1078 2007170015NGUYỄN THỤY
PHƯƠNGANH 24/11/1999 08DHKT5 1,568,000
1079 2007170253 TRẦN THỊ NHƯ Ý 11/08/1999 08DHKT5 1,568,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1080 2007170173 HUỲNH THỊ ANH THƯ 17/10/1999 08DHKT1 1,568,000
1081 2007170488 HUỲNH THỊ NHƯ Ý 11/08/1999 08DHKT2 1,568,000
1082 2007170072 DƯƠNG THỊ MỸ HUYỀN 24/08/1999 08DHKT1 1,568,000
1083 2007170223 TRẦN HUỲNH TÚ 09/07/1999 08DHKT2 1,568,000
1084 2023170051 PHAN THỊ MỸ LINH 16/02/1999 08DHNH2 1,568,000
1085 2007170810 PHẠM THỊ THÚY 14/04/1999 08DHKT1 1,568,000
1086 2023170062 MAI HOÀNG QUÝ NGÂN 23/06/1999 08DHNH1 1,568,000
1087 2023170054 LÊ THỊ LOAN 24/11/1999 08DHNH2 1,568,000
1088 2007170037 NGUYỄN TRẦN ĐÌNH DUY 02/03/1999 08DHKT1 1,568,000
1089 2007170091 VÕ THỊ MỸ LINH 09/10/1999 08DHKT3 1,568,000
1090 2007170092 NGUYỄN THỊ NHỰT LINH 20/11/1999 08DHKT4 1,568,000
1091 2007170082 NGUYỄN THỊ LAM 25/06/1999 08DHKT3 1,568,000
1092 2007170163 TRẦN PHƯƠNG THẢO 19/11/1999 08DHKT2 1,568,000
1093 2023170028 PHAN THỊ BÍCH HÀ 15/11/1999 08DHNH2 1,568,000
1094 2007170022 PHẠM THỊ HỒNG CÚC 11/03/1999 08DHKT5 1,568,000
1095 2007170249 LƯU NGỌC XUÂN 23/02/1999 08DHKT2 1,568,000
1096 2007170435 TRẦN ANH THƯ 27/06/1999 08DHKT4 1,568,000
1097 2023170061 ĐINH DIỄM MY 21/07/1999 08DHNH1 1,568,000
1098 2023170040 NGUYỄN HỒNG HOÀNG 11/05/1999 08DHNH2 1,568,000
1099 2007170050 PHAN THỊ THU HẠNH 28/03/1999 08DHKT4 1,568,000
1100 2023170036 BÙI THỊ THU HIỀN 15/11/1999 08DHNH1 1,568,000
1101 2007170214 LA THỤC TRINH 01/08/1999 08DHKT3 1,568,000
1102 2007175897 ĐINH THỊ CẨM LY 05/11/1999 08DHKT4 1,568,000
1103 2023170004 NGUYỄN LÊ VÂN ANH 01/12/1999 08DHNH2 1,568,000
1104 2007170191 PHẠM THỊ THỦY TIÊN 24/09/1999 08DHKT1 1,568,000
1105 2007170048 NGÔ THỊ THÚY HẰNG 20/10/1999 08DHKT3 1,568,000
1106 2007170013 NGUYỄN THỊ TỐ ANH 29/06/1999 08DHKT5 1,568,000
1107 2023170128 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 15/09/1999 08DHNH2 1,568,000
1108 2007170228 NGUYỄN THANH TUYỀN 09/09/1999 08DHKT1 1,568,000
1109 2007170118 VI TIỂU NGỌC 30/08/1999 08DHKT4 1,568,000
1110 2023170096 TRỊNH THỊ THANH THẢO 29/08/1998 08DHNH1 1,568,000
1111 2007170075 PHAN THỊ PHƯƠNG HUYỀN 01/01/1999 08DHKT4 1,568,000
1112 2007170161 THÁI THỊ THẢO 28/04/1999 08DHKT4 1,568,000
1113 2023170006 ĐỖ THỊ KIM ANH 02/11/1999 08DHNH2 1,568,000
1114 2007170355 NGÔ THỊ TỐ HUỲNH 01/06/1999 08DHKT2 1,568,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1115 2007170059 TRẦN THỊ THU HOÀI 20/04/1999 08DHKT4 1,568,000
1116 2023170057 TÔ THỊ PHƯƠNG MAI 06/10/1999 08DHNH1 1,568,000
1117 2023170108 TRẦN THỊ THANH THÙY 23/08/1999 08DHNH1 1,568,000
1118 2023170126 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 25/01/1999 08DHNH1 1,568,000
1119 2023170073 LÊ THI YẾN NHI 13/10/1999 08DHNH2 1,568,000
1120 3007150054 Đặng Hồ Diễm Trinh 25/05/1996 15CDKT 3,232,000
1121 3007150037 Nguyễn Thị Hồng Mai 14/3/1997 15CDKT 3,232,000
1122 3007150020 Nguyễn Thị Mai Trinh 20/05/96 15CDKT 3,232,000
1123 3007150063 Trần Thị Hằng Ni 14/12/1997 15CDKT 3,776,000
1124 3007150001 Phạm Thị Thanh Thư 27/11/1997 15CDKT 3,776,000
1125 3007160482 TRẦN TRỊNH KIM VÂN 20/06/1997 16CDKT3 2,272,000
1126 3007160430 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 18/11/1997 16CDKT2 2,272,000
1127 2006160305NGUYỄN PHAN
THANHHUYỀN 31/08/1998 16CDKT1 2,272,000
1128 3007160109 HUỲNH THỊ NGỌC ÁNH 20/09/1998 16CDKT1 2,272,000
1129 3007160164 NGUYỄN THỊ MỶ TRINH 22/02/1998 16CDKT3 2,272,000
1130 3007171266 THÁI THỊ HUYỀN LINH 08/02/1999 17CDKT1 1,704,000
1131 3007170027 HUỲNH THỊ KIM NHUNG 25/12/1999 17CDKT2 1,704,000
1132 3007178008 PHẠM TUYẾT TRINH 04/04/1999 17CDKT1 778,400
1133 3007170115 VÕ THỊ THANH NGÂN 25/01/1999 17CDKT1 778,400
1134 3007178026 LÊ THỊ NGỌC TRONG 09/01/1998 17CDKT2 1,704,000
1135 3007178011 LÊ NGUYỄN THÙY DUYÊN 01/11/1999 17CDKT1 778,400
1136 3007170097 VÕ THỊ TRÀ NY 27/02/1999 17CDKT2 778,400
1137 3307151035 Ngô Thị Mỹ Liêm 25/10/97 08CDNKT1 1,800,000
1138 3307151031 Thái Ngọc Trân 08/02/97 08CDNKT1 1,800,000
1139 3307151032 Hầu Thế Sơn 16/05/93 08CDNKT1 1,800,000
1140 3307150005 Nguyễn Hoàng Minh 19/11/91 08CDNKT1 1,800,000
1141 3307156039 Nguyễn Ngọc Thảo 01/08/97 08CDNKT2 1,800,000
1142 3307150006 Ngô Thị Ngọc Trâm 08/09/96 08CDNKT1 1,800,000
1143 3307151023 Lê Ngọc Khánh Phương 27/01/97 08CDNKT1 1,800,000
1144 3307156042 Trần Thị Ngọc Thảo 16/06/95 08CDNKT2 1,800,000
1145 3307156051 Võ Thị Kim Tuyền 14/06/97 08CDNKT2 1,800,000
1146 3307151001 Nguyễn Thị Phương 28/03/96 08CDNKT1 1,800,000
1147 3307151015 Lê Thị Hà 08/07/97 08CDNKT1 1,800,000
1148 3307156031 Nguyễn Thị Kim Ngân 06/11/97 08CDNKT2 1,800,000
1149 3307156043 Nguyễn Trương Kim Thiên 30/07/97 08CDNKT2 1,800,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1150 3307151017 Đỗ Thị Dung 13/07/97 08CDNKT1 1,800,000
1151 3307151018 Trần Hạnh Thảo Nhiên 04/01/97 08CDNKT1 1,800,000
1152 2005140464 Phạm Thị Tố Quyên 16/12/1996 05DHTP3 2,640,000
1153 2005140804 Hoàng Thị Thúy 07/04/1995 05DHTP4 1,760,000
1154 2022140169 Nguyễn Thị Phương Trang 14/08/1996 05DHDB2 1,898,000
1155 2022140028 Nguyễn Thị Bé Duyên 26/11/1996 05DHDB1 2,688,000
1156 2022140012 Nguyễn Thị Minh Châu 26/06/1996 05DHDB1 1,792,000
1157 2022140114 Lương Trí Phong 16/03/1995 05DHDB1 2,004,000
1158 2005140363 Lê Thanh Nhân 03/07/1996 05DHTP3 2,184,000
1159 2022140343 Hồ Thị Hằng Nga 30/09/1996 05DHDB2 1,792,000
1160 2022140067 Nguyễn Thị Kiều Liên 23/02/1996 05DHDB2 1,792,000
1161 2005140119 Nguyễn Thị Hồng Hà 10/12/1996 05DHTP5 1,866,000
1162 2005140121 Nguyễn Thị Hà 20/10/1996 05DHTP5 1,866,000
1163 2005140529 Trần Thị Thu Thảo 23/04/1996 05DHTP6 1,654,000
1164 2022140341 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 04/03/1995 05DHDB2 1,792,000
1165 2022140137 Dương Thị Hồng Thắm 28/11/1996 05DHDB1 1,792,000
1166 2005140379 Nguyễn Phạm Huỳnh Như 20/04/1996 05DHTP2 1,654,000
1167 2005140446 Trần Thị Thúy Phượng 28/01/1996 05DHTP3 1,972,000
1168 2022140330 Trần Thị Kim Anh 08/05/1996 05DHDB2 1,792,000
1169 2022140128 Nguyễn Thị Lệ Quỳnh 06/08/1996 05DHDB1 2,004,000
1170 2022140082 Phạm Thị Diễm My 29/07/1996 05DHDB1 1,792,000
1171 2022140339 Nguyễn Thị Khánh Tiên 28/08/1995 05DHDB2 1,792,000
1172 2005140708 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 21/08/1996 05DHTP6 1,654,000
1173 2005140503 Trương Đức Thắng 20/11/1996 05DHTP1 1,760,000
1174 2005140272 Nguyễn Thị Liên 24/03/1996 05DHTP3 2,078,000
1175 2005140134 Nguyễn Chi Bảo Hân 20/10/1996 05DHTP5 2,184,000
1176 2022140061 Phạm Thị Kiều 14/03/1996 05DHDB1 1,792,000
1177 2005140362 Bùi Thanh Nhã 04/11/1996 05DHTP3 1,654,000
1178 2005140330 Đỗ Thị Minh Ngân 26/08/1996 05DHTP1 2,184,000
1179 2005140461 Lê Thị Hạnh Quyên 12/01/1996 05DHTP1 1,760,000
1180 2022140064 Nguyễn Thị Lanh 06/01/1995 05DHDB1 2,004,000
1181 2022140103 Lê Ngọc Quỳnh Nhi 24/12/1996 05DHDB1 1,792,000
1182 2022140151 Phạm Thị Bích Thuận 01/12/1996 05DHDB2 1,792,000
1183 2005140118 K' Giăng 30/6/1996 05DHTP5 1,972,000
1184 2005140214 Trần Phước Huy 25/9/1996 05DHTP5 2,184,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1185 2005140271 Nguyễn Thị Kim Liên 20/05/96 05DHTP5 1,654,000
1186 2005140254 Nguyễn Thanh Lâm 13/04/1996 05DHTP5 1,760,000
1187 2022140006 Nguyễn Hồng Anh 20/12/1996 05DHDB1 1,654,000
1188 2005140032 Trương Nguyễn Trọng Cầu 05/05/1996 05DHTP3 1,654,000
1189 2005140348 Phạm Thị Anh Ngọc 14/11/1996 05DHTP3 1,654,000
1190 2022140008 Phạm Hoàng Anh 14/03/1996 05DHDB1 1,792,000
1191 2022140100 Trần Lê Thị Thanh Nhàn 12/11 05DHDB1 1,792,000
1192 2022140163 Trần Thị Vân Trâm 16/07/1996 05DHDB2 1,792,000
1193 2005140197 Ngô Mạnh Hùng 09/07/1996 05DHTP4 1,760,000
1194 2005140227 Phùng Thị Ngọc Huyền 16/08/1996 05DHTP5 1,760,000
1195 2022140069 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/11/1996 05DHDB1 2,004,000
1196 2022140035 Nguyễn Bích Hà 12/07/1996 05DHDB1 2,004,000
1197 2005140700 Huỳnh Công Tuấn 01/06/1996 05DHTP4 1,760,000
1198 2005140525 Trần Thị Thạch Thảo 31/10/1996 05DHTP6 1,654,000
1199 2022140065 Vỏ Thị Kim Lê 25/11/1996 05DHDB1 2,004,000
1200 2005140497 Nguyễn Thị Thắm 20/02/1996 05DHTP1 1,760,000
1201 2005140030 Phạm Thị Bình 04/05/1996 05DHTP4 1,760,000
1202 2022140141 Hồ Liên Thành 15/09/96 05DHDB1 1,792,000
1203 2022140162 Nguyễn Thị Phương Trâm 05/12/1996 05DHDB2 1,686,000
1204 2005140112 Phạm Hương Giang 04/02/1996 05DHTP5 1,972,000
1205 2005140563 Mai Thị Hoài Thu 25/07/1996 05DHTP1 1,866,000
1206 2005140110 Nguyễn Thị Giang 25/11/1996 05DHTP4 1,972,000
1207 2005140652 Nguyễn Thị Thùy Trang 12/05/1996 05DHTP1 1,760,000
1208 2005140740 Phạm Thị Thảo Vy 20/11/1996 05DHTP6 1,972,000
1209 2005140106 Hồ Thị Hồng Gấm 18/06/1995 05DHTP5 1,760,000
1210 2022140110 Nguyễn Thị Kim Nhung 26/04/1996 05DHDB1 1,792,000
1211 2005140129 Nguyễn Thị Hồng Hân 08/11/1996 05DHTP5 1,972,000
1212 2005140107 Lê Thị Hồng Gấm 27/05/1996 05DHTP5 1,654,000
1213 2005140225 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 01/06/1996 05DHTP5 1,760,000
1214 2005140070 Nguyễn Thị Phương Diệu 25/10/1996 05DHTP3 1,760,000
1215 2022140080 Vy Thị Minh 26/06/1996 05DHDB1 2,004,000
1216 2022140134 Cao Thị Thảo Sương 02/10/1996 05DHDB1 2,110,000
1217 2005140495 Nguyễn Hồng Thắm 23/06/1996 05DHTP3 1,972,000
1218 2005140226 Phạm Thị Huyền 04/03/1996 05DHTP5 1,760,000
1219 2005140396 Lê Thị Thu Nở 13/01/1995 05DHTP4 1,760,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1220 2005140558 Trần Thị Kim Thoa 16/02/1996 05DHTP4 1,760,000
1221 2005140395 Đỗ Thị Ninh 06/12/1996 05DHTP3 1,972,000
1222 2005140682 Đinh Thị Thanh Trúc 20/04/1996 05DHTP1 1,866,000
1223 2005140133 Lê Thị Ngọc Hân 02/10/1996 05DHTP5 1,654,000
1224 2005140723 Trần Quách Hà Vi 01/05/1996 05DHTP6 1,760,000
1225 2022140052 Nguyễn Thị Thu Hương 12/06/1996 05DHDB1 1,792,000
1226 2022140333 Đặng Thị Anh Tâm 17/03/1996 05DHDB2 1,792,000
1227 2005140600 Nguyễn Thị Thu Thủy 22/07/1996 05DHTP1 1,972,000
1228 2005140102 Nguyễn Ngọc Kiều Duyên 18/3/1996 05DHTP5 1,654,000
1229 2005140372 Trương Thị Yến Nhi 30/07/1996 05DHTP3 1,760,000
1230 2005140207 Đặng Thị Hương 17/6/1996 05DHTP2 1,760,000
1231 2005140612 Võ Thị Thủy Tiên 22/11/1996 05DHTP4 1,654,000
1232 2005140082 Hoàng Thị Kim Dung 28/04/1996 05DHTP5 2,078,000
1233 2005140508 Nguyễn Hoài Thanh Thanh 05/06/1996 05DHTP1 1,866,000
1234 2005140687 Phù Thanh Trường 06/11/1996 05DHTP1 1,866,000
1235 2022140050 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 30/09/1996 05DHDB1 2,004,000
1236 2022140120 Võ Nguyễn Hoài Phương 10/05/1996 05DHDB1 2,216,000
1237 2005140602 Phạm Thu Thủy 11/10/1996 05DHTP1 1,972,000
1238 2005140380 Trương Ngọc Tú Như 11/10/1996 05DHTP2 2,184,000
1239 2005140274 Nguyễn Đặng Hoài Linh 11/10/1996 05DHTP5 1,760,000
1240 2022140331 Phạm Văn Luân 12/10/1995 05DHDB2 2,004,000
1241 2005140523 Nguyễn Thị Bích Thạnh 15/02/1996 05DHTP1 1,654,000
1242 2005140130 Trần Thị Kim Hân 09/10/1996 05DHTP2 2,078,000
1243 2005140735 Vũ Ái Vy 27/06/1996 05DHTP4 1,654,000
1244 2005140062 Phan Thị Diễm 22/01/1996 05DHTP3 1,972,000
1245 2005140795 Cao Thị Luyên 20/07/1996 05DHTP4 1,972,000
1246 2022130181 Lại Thị Hiệp 05/03/1994 05DHDB1 1,792,000
1247 2022140180 Nông Thị Út 03/08/1995 05DHDB2 2,004,000
1248 2005140055 Nguyễn Tấn Đạt 18/09/1996 05DHTP2 1,972,000
1249 2022140145 Phan Thị Thanh Thảo 15/03/1996 05DHDB1 1,792,000
1250 2022140074 Vũ Thị Phương Mai 22/4/1996 05DHDB2 1,686,000
1251 2005140219 Đinh Thị Huyền 12/02/1996 05DHTP2 1,972,000
1252 2005140165 Nguyễn Thị Hiệp 06/06/1996 05DHTP5 2,184,000
1253 2005140100 Dương Thị Mỹ Duyên 01/01/1996 05DHTP2 1,866,000
1254 2005140164 Phan Chánh Hiệp 23/08/1996 05DHTP5 1,972,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1255 2005150266 Nguyễn Thị Ngọc Bích 05/01/1997 06DHTP4 3,380,000
1256 2005150122 Nguyễn Thị Ngọc Mai 18/12/1997 06DHTP4 5,325,000
1257 2005150029 Ngô Thị Thúy Liễu 30/07/1997 06DHTP2 3,550,000
1258 2005150064 Huỳnh Thị Ngọc Linh 24-11-97 06DHTP6 3,330,000
1259 2005150215 Nguyễn Chúc Khuyên 12/09/1996 06DHTP2 5,580,000
1260 2005150164 Lê Thị Thanh Thủy 19/07/1997 06DHTP5 5,070,000
1261 2022150211 Nguyễn Thị Yến 07/02/1997 06DHDB3 4,230,000
1262 2022150210 Lưu Thời An 01/01/1997 06DHTP2 4,635,000
1263 2005150337 Nguyễn Thiên Luân 01/01/1997 06DHTP2 3,550,000
1264 2005150231 Ngô Thị Trúc Linh 09/10/1997 06DHTP2 5,580,000
1265 2005150124 Lê Thị Kim Ngân 02/10/1997 06DHTP2 3,260,000
1266 2005150192 Cung Văn Thưởng 26/5/1996 06DHTP4 3,430,000
1267 2005150109 Huỳnh Minh Chí 16/09/1996 06DHTP4 5,145,000
1268 2005150296 Nguyễn Khánh Linh 26/04/1997 06DHTP6 5,325,000
1269 2005150130 Đặng Huệ Chi 30/06/1997 06DHTP4 3,550,000
1270 2008150165 Phan Thị Thu Sương 23/10/1997 06DHTP2 2,870,000
1271 2005150367 Võ Thị Kim Ngân 10/01/1997 06DHTP2 4,060,000
1272 2005150241 Nguyễn Thị Quỳnh Như 13/06/1997 06DHTP2 3,550,000
1273 2005150371 Nguyễn Thị Thanh Hằng 06/02/1997 06DHTP5 3,380,000
1274 2005150167 Nguyễn Thị Ly 05/02/1997 06DHTP6 3,550,000
1275 2005150359 Võ Duy Khánh 28/7/1997 06DHTP3 3,210,000
1276 2005150336 Phan Thị Mộng Thu 12/05/1997 06DHTP3 3,430,000
1277 2005150114 Đặng Thị Kim Chi 05/10/1997 06DHTP6 3,550,000
1278 2005150084 Đỗ Hồng Phương Thảo 30/03/1997 06DHTP1 3,550,000
1279 2005150285 Hoàng Nữ Ngọc Linh 20/7/1997 06DHTP4 3,380,000
1280 2005150011 Trần Thụy Kim Ngân 24/10/1997 06DHTP4 3,550,000
1281 2005150069 Vương Khánh Linh 09/02/1997 06DHTP6 3,550,000
1282 2005150364 Nguyễn Huyền Nguyệt Trân 28/03/1997 06DHTP6 3,380,000
1283 2005150197 Bùi Minh Nhật Uyên 15/09/1997 06DHTP3 3,260,000
1284 2005150049 Hồng Phan Phương Uyên 18/06/1997 06DHTP4 3,550,000
1285 2005150087 Nguyễn Nhật Hoàng 19/10/1996 06DHTP5 3,720,000
1286 2005150291 Nguyễn Thị Hồng Tiên 07/08/1996 06DHTP3 3,430,000
1287 2005150191 Nguyễn Thị Kim Xoan 31/08/1997 06DHTP5 3,720,000
1288 2005150214 Trương Thị Thúy 04/05/1997 06DHTP5 3,550,000
1289 2005150381 Trần Thị Ánh Nguyệt 19/05/1997 06DHTP2 3,550,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1290 2005150373 Nguyễn Thành Phúc 11/06/1997 06DHTP6 3,550,000
1291 2005150304 Nguyễn Thị Trúc Quyên 12/03/1997 06DHTP2 3,210,000
1292 2005150398 Giang Lan Anh 27/10/1997 06DHTP6 3,550,000
1293 2005159960 Hồ Thị Phượng Loan 11/04/1996 06DHTP1 3,210,000
1294 2005150230 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 28/11/1997 06DHTP4 3,210,000
1295 2005150222 Trương Thị Kim Chi 15/08/1997 06DHTP4 3,160,000
1296 2005150366 Nguyễn Thị Ái Quyên 20/10/1997 06DHTP4 3,380,000
1297 2005150262 Võ Thụy Quỳnh Trân 02/02/1997 06DHTP5 2,700,000
1298 2022150025 Thái Thị Cẩm Hằng 25/12/1997 06DHDB3 3,380,000
1299 2005150298 Ngô Thị Tố Hà 22/05/1997 06DHTP1 4,060,000
1300 2005150202 Lê Thị Bích Tuyền 07/11/1997 06DHTP5 3,550,000
1301 2005150045 Nguyễn Thị Bích Kiều 16/11/1997 06DHTP6 4,060,000
1302 2005150260 Nguyễn Thị Bích Tâm 11/06/1997 06DHTP3 3,500,000
1303 2005150009 Đặng Thị Tố Quyên 09/01/1997 06DHTP5 3,720,000
1304 2005150172 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 19/05/1997 06DHTP3 3,720,000
1305 2022150188 Nguyễn Vũ Thảo Vi 02/01/1997 06DHDB3 3,430,000
1306 2005160229 Nguyễn Thị Minh Thư 06/01/1998 07DHTP1 4,083,000
1307 2005160118 Cao Kinh Luân 25/12/1998 07DHTP4 3,204,000
1308 2005160069 Trương Phúc Hiếu 29/01/1997 07DHTP3 3,204,000
1309 2005160153 Nguyễn Long Nhật 23/08/1998 07DHTP4 4,083,000
1310 2005160073 Võ Thị Tuyết Hoa 08/03/1998 07DHTP4 2,848,000
1311 2005160014 Nguyễn Thị Thanh Bình 12/11/1998 07DHTP4 3,549,000
1312 2022160020 Phạm Hoàng Duyên 20/10/1998 07DHDB2 2,544,000
1313 2005160123 Huỳnh Kim Minh 04/02/1998 07DHTP2 2,722,000
1314 2005160197 Nguyễn Thị Tài 19/01/1998 07DHTP3 2,722,000
1315 2005160112 Huỳnh Thị Ngọc Linh 25/11/1998 07DHTP4 2,848,000
1316 2005160011 Hồ Thị Lan Anh 26/12/1998 07DHTP1 3,078,000
1317 2022160026 Dương Thị Mỹ Hạnh 22/11/1998 07DHDB1 2,188,000
1318 2005160314 Hoàng Thị Thùy Trang 30/06/1998 07DHTP3 2,492,000
1319 2022160027 Võ Bích Hạnh 14/07/1998 07DHDB1 3,256,000
1320 2005160126 Nguyễn Thị Diễm My 19/06/1998 07DHTP3 2,492,000
1321 2005160165 Nguyễn Thị Mai Như 28/03/1998 07DHTP4 2,136,000
1322 2005160122 Mạch Gia Mẫn 09/09/1998 07DHTP3 2,492,000
1323 2005160304 Phạm Thị Kim Yến 24/01/1998 07DHTP1 2,722,000
1324 2005160020 Huỳnh Thị Thúy Diễm 07/02/1998 07DHTP2 2,492,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1325 2005160214 Huỳnh Tấn Thành 26/01/1998 07DHTP3 2,848,000
1326 2005160237 Ngô Thanh Thủy 18/11/1998 07DHTP3 2,722,000
1327 2005160179 Nguyễn Thị Hồng Phương 09/08/1998 07DHTP4 2,492,000
1328 2005160101 Phạm Thị Kim Khánh 29/09/1998 07DHTP1 2,952,000
1329 2005160186 Hoàng Thị Phượng 01/06/1997 07DHTP3 2,366,000
1330 2022160024 Nguyễn Thị Ngọc Hân 18/06/1998 07DHDB1 2,188,000
1331 2005160142 Nguyễn Lê Mỹ Ngọc 04/03/1998 07DHTP4 2,492,000
1332 2005160016 Phạm Sĩ Đan 30/10/1998 07DHTP3 2,492,000
1333 2022160134 Nguyễn Trần Nhật Uyên 29/03/1998 07DHDB1 2,544,000
1334 2005160038 Trần Thị Châu Giang 01/01/1998 07DHTP1 2,492,000
1335 2005160088 Võ Thị Thu Hương 20/07/1998 07DHTP1 2,136,000
1336 2005160250 Phạm Thị Hiền Trâm 24/09/1997 07DHTP1 2,366,000
1337 2005160210 Cù Thị Thanh 09/09/1998 07DHTP2 2,848,000
1338 2022160033 Ngô Thị Hoa 22/10/1998 07DHDB2 2,188,000
1339 2005160288 Lương Ngọc Thùy Vân 27/11/1998 07DHTP3 2,492,000
1340 2005160089 Lê Thị Hường 17/07/1998 07DHTP4 2,848,000
1341 2022160021 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 02/11/1998 07DHDB2 2,544,000
1342 2022160093 Trần Thị Tuyết Phượng 17/03/1998 07DHDB2 2,900,000
1343 2005160309 Nguyễn Tấn Thịnh 09/10/1998 07DHTP4 2,492,000
1344 2005160220 Nguyễn Hoàng Phương Thảo 28/10/1998 07DHTP4 2,492,000
1345 2022160002 Trần Vân Anh 17/05/1998 07DHDB2 2,544,000
1346 2022160045 Lê Thị Xuân Kiều 08/04/1998 07DHDB2 2,544,000
1347 2022160010 Huỳnh Thị Kim Chi 20/11/1998 07DHDB2 2,544,000
1348 2005160184 Nguyễn Thị Phượng 09/03/1998 07DHTP2 2,492,000
1349 2005160144 Nguyễn Bảo Ngọc 07/02/1998 07DHTP3 2,492,000
1350 2005160313 Đặng Thị Thùy Linh 08/03/1998 07DHTP4 2,492,000
1351 2005160315 Nguyễn Thị Phụng Tiên 12/11/1998 07DHTP2 2,492,000
1352 2005160232 Nguyễn Hoài Thương 12/05/1998 07DHTP1 2,900,000
1353 2005160185 Bế Thị Phượng 07/04/1998 07DHTP2 2,136,000
1354 2005160207 Bùi Thị Thắm 22/03/1998 07DHTP3 2,492,000
1355 2005160191 Nguyễn Thảo Quyên 08/12/1998 07DHTP4 2,492,000
1356 2022170402 Hàn Duy Khang 23/01/1999 08DHDB2 2,102,000
1357 2005170212 Võ Ngọc Tường Vi 22/04/1999 08DHTP1 2,102,000
1358 2005170047 Nguyễn Gia Hân 21/07/1999 08DHTP7 2,102,000
1359 2022170078 Từ Minh Thiên Phát 24/11/1999 08DHDB3 2,102,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1360 2005170137 Đinh Gia Phúc 23/04/1999 08DHTP1 1,568,000
1361 2005170429 Trần Thị Ngọc Linh 12/01/1998 08DHTP3 784,000
1362 2005170178 Cao Thị Mỹ Thuận 04/01/1999 08DHTP3 1,568,000
1363 2005170220 Nguyễn Ngọc Yến 22/07/1999 08DHTP2 1,568,000
1364 2005170160 Võ Huy Tâm 19/01/1999 08DHTP3 2,102,000
1365 2022170103 Nguyễn Thùy Trang 07/03/1999 08DHDB2 2,102,000
1366 2022170024 Phạm Huyền Thảo Duyên 12/09/1999 08DHDB3 1,568,000
1367 2005170216 Phạm Trọng Vinh 17/10/1999 08DHTP6 1,568,000
1368 2005170085 Ngô Thị Thúy Loan 23/12/1999 08DHTP5 1,568,000
1369 2005170106 Lê Thị Hồng Ngọc 27/09/1999 08DHTP6 1,568,000
1370 2022170207 Nguyễn Hoàng Dân 16/09/1999 08DHDB2 1,568,000
1371 2005170078 Phan Thị Mỹ Liên 18/07/1999 08DHTP2 1,568,000
1372 2022170006 Phí Nguyễn Phương Bắc 15/12/1999 08DHDB3 1,568,000
1373 2005170096 Đinh Thị Ngọc Ngân 09/01/1999 08DHTP2 1,568,000
1374 2005170091 Vũ Quang Minh 11/07/1999 08DHTP7 1,568,000
1375 2022170223 Nguyễn Thị Thu Hà 06/04/1999 08DHDB2 1,568,000
1376 2022170014 Võ Thị Ý Diễm 20/02/1999 08DHDB3 2,102,000
1377 2005170093 Hồ Tiểu My 11/12/1999 08DHTP2 1,568,000
1378 2005170015 Võ Khánh Bình 19/09/1999 08DHTP7 1,568,000
1379 2005170097 Lê Thị Thuý Ngân 30/06/1999 08DHTP7 1,568,000
1380 2005170071 Nguyễn Trí Khôi 24/04/1999 08DHTP7 2,102,000
1381 2005170121 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 25/09/1999 08DHTP6 1,568,000
1382 2022170031 Đinh Thị Thúy Hằng 25/09/1999 08DHDB3 1,568,000
1383 2005170112 Trần Hiếu Nhân 16/05/1999 08DHTP2 1,568,000
1384 2005170363 Lê Thị Thu Hiền 07/03/1999 08DHTP4 1,568,000
1385 2005170043 Nguyễn Nhật Hạ 11/07/1999 08DHTP7 1,568,000
1386 2022170232 Kiều Thị Minh Khánh 13/05/1999 08DHDB1 1,568,000
1387 2022170023 Trần Thị Duyên 28/03/1999 08DHDB3 1,568,000
1388 2005176911 Phòng Lai Khiết Minh 21/09/1999 08DHTP4 1,568,000
1389 2005170111 Nguyễn Hoàng Nhân 23/09/1999 08DHTP2 1,568,000
1390 2022170106 Lưu Thị Minh Tú 28/06/1999 08DHDB2 1,568,000
1391 2005170301 Lê Thị Ngọc Ái 24/03/1999 08DHTP3 1,568,000
1392 2022170081 Võ Thị Kim Phụng 01/07/1999 08DHDB1 1,568,000
1393 2022170083 Nguyễn Huỳnh Xuân Phương 27/09/1999 08DHDB1 1,568,000
1394 2022170095 Đặng Thị Anh Thư 07/05/1999 08DHDB2 1,568,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1395 2005170126 Đỗ Thị Nhung 02/08/1999 08DHTP6 1,568,000
1396 2005170057 Trịnh Lê Gia Hoà 09/10/1999 08DHTP7 1,568,000
1397 2022170008 Trần Quang Chiến 08/01/1998 08DHDB3 1,568,000
1398 2005170347 Lê Thị Thu Hà 19/11/1999 08DHTP2 1,568,000
1399 2005170176 Lê Phạm Minh Thư 18/09/1998 08DHTP5 1,568,000
1400 2005178745 Nguyễn Thị Huyền 06/04/1999 08DHTP6 1,568,000
1401 2022170058 Nguyễn Văn Linh 05/08/1999 08DHDB3 1,568,000
1402 2005170219 Đặng Thị Yên 09/05/1999 08DHTP1 1,568,000
1403 2005170051 Lã Thị Mỹ Hạnh 21/10/1999 08DHTP7 1,568,000
1404 2005170141 Nguyễn Linh Phương 01/11/1999 08DHTP1 1,568,000
1405 2005170638 Võ Thị Xuyến 10/10/1999 08DHTP1 1,568,000
1406 2005170632 Võ Thị Tường Vy 30/04/1999 08DHTP3 1,568,000
1407 2022170068 Nguyễn Thị Diểm My 20/06/1999 08DHDB3 1,568,000
1408 2022170409 Lê Thị Thúy Huỳnh 07/09/1999 08DHDB1 1,568,000
1409 2005170138 Nguyễn Thị Phương 07/01/1999 08DHTP1 1,568,000
1410 2005170211 Đoàn Thị Bích Vân 11/06/1999 08DHTP1 1,568,000
1411 2005170157 Nguyễn Thị Kiều Sương 20/04/1999 08DHTP2 1,568,000
1412 2005170153 Nguyễn Thị Lệ Quỳnh 06/10/1999 08DHTP3 1,568,000
1413 2005170045 Nguyễn Hoàng Ngọc Hân 02/03/1999 08DHTP7 1,568,000
1414 2022170079 Lưu Hồng Phong 14/10/1999 08DHDB3 2,102,000
1415 2005170966 Cao Thị Hạnh 30/10/1999 08DHTP3 1,568,000
1416 3005150063 Võ Ngọc Hòa 25/04/1997 15CDTP 2,568,000
1417 3005150014 Văn Thị Bảo Trang 12/06/1997 15CDTP 2,840,000
1418 3005150053 Nguyễn Thị Thu Thảo 22/7/1997 15CDTP 2,160,000
1419 3005150021 Nguyễn Thị Quỳnh Như 01/05/1997 15CDTP 2,568,000
1420 3005150055 Nguyễn Trần Bội Hân 29/12/1996 15CDTP 2,432,000
1421 3005150012 Vũ Thị Hoài 18/08/1997 15CDTP 2,160,000
1422 3005150005 Huỳnh Thị Thanh Tường 06/09/1997 15CDTP 2,160,000
1423 3005150060 Trần Quốc Khánh 26/07/1997 15CDTP 2,840,000
1424 3005160081 Lâm Thị Ngọc Lan 20/07/1998 16CDTP4 3,008,000
1425 3005160430 Nguyễn Thị Thanh Hảo 20/04/1998 16CDTP4 2,866,000
1426 3005160418 Nguyễn Trần Hải Đăng 07/09/1993 16CDTP4 2,214,000
1427 3005160249 Phạm Thị Phương Uyên 31/01/1998 16CDTP5 3,008,000
1428 3005160126 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 05/04/1998 16CDTP2 3,008,000
1429 3005160017 Nguyễn Thị Dân 13/02/1998 16CDTP2 3,008,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1430 3005170313 Huỳnh Thị Mỹ Như 22/07/1997 17CDTP1 937,600
1431 3005178008 Nguyễn Thị Thùy Ân 11/06/1999 17CDTP1 937,600
1432 3005178020 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 02/01/1999 17CDTP4 1,504,000
1433 3005170279 Nguyễn Thị Minh Tâm 10/02/1999 17CDTP2 1,504,000
1434 3005170022 Lê Thị Bích Tuyền 25/06/1998 17CDTP6 1,504,000
1435 3305158161 Nguyễn Thị Lam 16/11/97 08CDNKN2 1,800,000
1436 3305158171 Nguyễn Hửu Nhân 09/11/97 08CDNKN2 1,800,000
1437 3305158185 Phạm Ngọc Quỳnh 09/09/97 08CDNKN2 1,800,000
1438 3305151043 Nguyễn Thị Quỳnh Như 22/06/97 08CDNKN1 1,800,000
1439 3305158194 Nguyễn Thiên Thơ 05/02/97 08CDNKN2 1,800,000
1440 3305151012 Nguyễn Châu Huy 29/10/97 08CDNKN1 1,800,000
1441 3305151018 Võ Thị Ngọc Kiều Oanh 19/03/97 08CDNKN1 1,800,000
1442 3305151042 Lại Thị Huệ 30/12/97 08CDNKN1 1,800,000
1443 3305151050 Nguyễn Thị Nguyệt Anh 28/08/95 08CDNKN1 1,800,000
1444 3305158151 Nguyễn Thị Hồng Hoa 21/04/97 08CDNKN2 1,800,000
1445 3305158162 Võ Thị Lên 21/05/97 08CDNKN2 1,800,000
1446 3305158184 Trần Thị Phương Quyên 11/02/97 08CDNKN2 1,800,000
1447 3305158189 Nguyễn Thị Băng Tâm 30/10/97 08CDNKN2 1,800,000
1448 3305150011 Nguyễn Dương Thúy Quỳnh 02/12/96 08CDNKN1 1,800,000
1449 3305151021 Phạm Thị Hồng Thắm 05/11/97 08CDNKN1 1,800,000
1450 3305151036 Nguyễn Thị á Tiên 23/05/97 08CDNKN1 1,800,000
1451 3305158141 Nguyễn Huỳnh Thúy Anh 04/08/97 08CDNKN2 1,800,000
1452 3305158165 Vỏ Văn Linh 27/06/97 08CDNKN2 1,800,000
1453 3305158181 Võ Tấn Phúc 01/01/97 08CDNKN2 1,800,000
1454 3305158195 Cao Thị Kim Thoa 11/03/97 08CDNKN2 1,800,000
1455 3305158196 Nguyễn Cẩm Thu 30/10/97 08CDNKN2 1,800,000
1456 3305158204 Lê Phan Thanh Thủy 18/02/96 08CDNKN2 1,800,000
1457 3305158210 Trần Ngọc Kim Trân 08/12/97 08CDNKN2 1,800,000
1458 3305150019 Nguyễn Tiến Đạt 17/12/96 08CDNKN1 1,800,000
1459 3305151030 Phan Thị Hồng Vân 15/12/97 08CDNKN1 1,800,000
1460 3305151031 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 22/07/97 08CDNKN1 1,800,000
1461 3305151079 Nguyễn Thị Kim Son 26/09/97 08CDNKN1 1,800,000
1462 3305158164 Nguyễn Ngọc Mỹ Linh 01/12/96 08CDNKN2 1,800,000
1463 3305158174 Phạm Thị Yến Nhi 24/02/97 08CDNKN2 1,800,000
1464 3305158179 Trương Trường Phát 04/03/97 08CDNKN2 1,800,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1465 3305158193 Lê Hữu Vy Thảo 01/01/97 08CDNKN2 1,800,000
1466 3305150002 Võ Thị Thanh Thế 10/01/97 08CDNKN1 1,800,000
1467 3305150025 Âu Kim Anh 23/11/93 08CDNKN1 1,800,000
1468 3305151033 Phạm Thị Thúy Phượng 21/06/97 08CDNKN1 1,800,000
1469 3305151038 Nguyễn Thị Thanh Trúc 02/07/97 08CDNKN1 1,800,000
1470 3305151056 Nguyễn Thị Kim Huyền 10/01/97 08CDNKN1 1,800,000
1471 3305151072 Lương Tạ Phương Ngân 10/11/97 08CDNKN1 1,800,000
1472 2006140118 Nguyễn Hoàng Huân 08/02/1996 Lớp 05DHTS1 2,943,000
1473 2006140261 Nguyễn Thị Yến Phụng 03/04/1996 Lớp 05DHTS1 2,943,000
1474 2006140154 Thái Thị Mộng Liễu 02/01/1996 Lớp 05DHTS2 2,943,000
1475 2006140244 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 14/06/1996 Lớp 05DHTS2 2,943,000
1476 2006140170 Nguyễn Duy Lợi 15/01/1995 Lớp 05DHTS3 2,943,000
1477 2006140167 Trần Kim Loan 26/03/1996 Lớp 05DHTS2 1,962,000
1478 2006140153 Nguyễn Thanh Liến 14/09/1996 Lớp 05DHTS2 1,750,000
1479 2006140132 Lê Thị Thu Huyền 27/01/1996 Lớp 05DHTS2 1,962,000
1480 2006140152 Nguyễn Thị Kim Liên 25/06/1996 Lớp 05DHTS1 1,962,000
1481 2006140076 Phan Thị Thanh Hằng 01/05/1996 Lớp 05DHTS1 1,962,000
1482 2006140230 Nguyễn Thị Hồng Nhi 20/01/1996 Lớp 05DHTS1 1,962,000
1483 2006140386 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 15/06/1996 Lớp 05DHTS3 1,962,000
1484 2006140310 Đỗ Thị Thu Thảo 13/10/1996 Lớp 05DHTS3 1,962,000
1485 2006140365 Phạm Thị Thu Trang 15/01/1996 Lớp 05DHTS3 1,962,000
1486 2006140064 Nguyễn Thị Kiều Em 10/2/1996 Lớp 05DHTS2 1,962,000
1487 2006140085 Bùi Thị Thu Hảo 15/01/1996 Lớp 05DHTS2 1,750,000
1488 2006140113 Phan Thị Hoài 10/01/1995 Lớp 05DHTS2 1,962,000
1489 2006140359 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 04/08/1996 Lớp 05DHTS3 1,962,000
1490 2006140131 Bùi Thị Thanh Huyền 24/11/1996 Lớp 05DHTS1 1,962,000
1491 2006140317 Đỗ Thị Kim Thi 18/06/1996 Lớp 05DHTS3 1,962,000
1492 2006140059 Nguyễn Phạm Thị Mỹ Duyên 30/11/1996 Lớp 05DHTS2 1,962,000
1493 2006140271 Nguyễn Thị Quế 05/02/1996 Lớp 05DHTS3 1,750,000
1494 2006140157 Trần Tâm Linh 05-08-1996 Lớp 05DHTS1 1,962,000
1495 2006140213 Nguyễn Hồng Ngọc 15/04/1996 Lớp 05DHTS1 1,962,000
1496 2006140129 Huỳnh Long Huy 28/12/1996 Lớp 05DHTS1 1,750,000
1497 2006140441 Trần Nguyễn ánh Tuyết 25/08/1995 Lớp 05DHTS3 1,962,000
1498 2006140273 Đỗ Thị Kim Quyên 19/9/1996 Lớp 05DHTS1 1,962,000
1499 2006140179 Lê Thị Ngọc Mãi 10/09/1995 Lớp 05DHTS2 2,280,000
STT Mã sinh viên Họ và tên Tên Ngày sinh Tên lớp Tiền học bổng
1500 2006140114 Hàng Đặng Huy Hoàng 28/03/1996 Lớp 05DHTS1 1,962,000
1501 2006150035 Đinh Thị Hồng Nghi 06/10/1997 Lớp 06DHTS2 3,620,000
1502 2006150076 Phan Thị Trang 14/01/1997 Lớp 06DHTS3 3,280,000
1503 2006150074 Trần Thị Như ý 17/05/1997 Lớp 06DHTS3 3,400,000
1504 2006150070 Lê Thị Thùy Trang 06/05/1997 Lớp 06DHTS3 3,280,000
1505 2006150192 Nguyễn Thị Thu Sương 03/11/1997 Lớp 06DHTS3 2,940,000
1506 2006150129 Nguyễn Phương Duy 25/04/1997 Lớp 06DHTS1 2,600,000
1507 2006150006 Nguyễn Minh Hiếu 03/02/1997 Lớp 06DHTS1 2,720,000
1508 2006150087 Đào Duy Tỷ 12/09/1997 Lớp 06DHTS3 2,720,000
1509 2006160003 TẠ NGUYỆT ANH 22/08/1998 Lớp 07DHTS1 2,596,000
1510 2006160166 PHẠM PHÚ KHANG 26/10/1998 Lớp 07DHTS1 2,952,000
1511 2006160108 TRẦN THỊ HUYỀN TRÂM 22/08/1998 Lớp 07DHTS2 2,596,000
1512 2006160213 NGUYỄN CẨM THU 14/03/1998 Lớp 07DHTS2 2,596,000
1513 2006160224 PHAN THỊ MINH TRÚC 01/10/1998 Lớp 07DHTS1 2,596,000
1514 2006160155 BÙI THỊ MỸ DUYÊN 29/04/1998 Lớp 07DHTS2 3,130,000
3,406,168,200
Thành tiền: Ba tỷ bốn trăm lẻ sáu triệu một trăm sáu mươi tám ngàn hai trăm đồng./.
Trưởng phòng CTCT-HSSVLập bảng Hiệu Trưởng
Tổng cộng:
top related