Đạ - hocmai.vn · 11 b4140433 vi ngọc doanh nam 8/11/1993 Đồng nai kv2 1 ầu Đồng nai v...

Post on 30-Nov-2019

2 Views

Category:

Documents

0 Downloads

Preview:

Click to see full reader

TRANSCRIPT

1

Đại học

STT SBD Họ và tên Nam Nữ NTNS Nơi sinh Khu

vực Đối tượng Chuyên ngành Tỉnh (TPhố) Điểm

KT Điểm Văn

Điểm CM

Tổng điểm

Đậu Rớt

1 4110423 Nguyễn Chí Công Nam 6/1/1994 Quảng Nam KV1 9 Sáo trúc Quảng Nam 1.5 5 5.5 17.50 Rôùt

2 4110424 Vi Văn Hiếu Nam 6/26/1994 Đồng Nai KV2 1 Sáo trúc Đồng Nai 2 4 9 24.00 Ñaäu

3 4110425 Lê Thị Bích Hợp Nữ 5/29/1991 Đồng Nai KV2 8 Sáo trúc Đồng Nai 3.5 7.5 9 29.00 Ñaäu

4 4110426 Lê Văn Quốc Nam 2/1/1993 Đăk Lăk KV1 8 Sáo trúc Đăk Lăk V V V 0.00 Rôùt

5 4130427 Lê Thị Dạ Hợp Nữ 7/27/1991 Đăk Lăk KV1 9 Tranh Đăk Lăk 2.5 7 8.5 26.50 Ñaäu

6 4130428 Ngô Trần Phương Linh Nữ 8/30/1994 Khánh Hòa KV2 9 Tranh Khánh Hòa 3 7.5 9.5 29.50 Ñaäu

7 4130429 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 1/11/1989 Đồng Nai KV1 8 Tranh Đồng Nai 3 7 8.5 27.00 Ñaäu

8 4130430 Phạm Hồng Sơn Nam 9/27/1985 Bến Tre KV3 9 Tranh Bạc Liêu 6.5 8 8.5 31.50 Ñaäu

2

9 4130431 Huỳnh Thanh Trúc Nữ 8/18/1994 Khánh Hòa KV2 9 Tranh Khánh Hòa 6.5 7.5 9 32.00 Ñaäu

10 4140432 Nguyễn Thị Bích Châm Nữ 1/2/1990 Kiên Giang KV3 9 Bầu Cần Thơ 2 7 8 25.00 Ñaäu

11 4140433 Vi Ngọc Doanh Nam 8/11/1993 Đồng Nai KV2 1 Bầu Đồng Nai V V V 0.00 Rôùt

12 4140434 Huỳnh Kim Sinh Nam 1/10/1990 Bình Định KV3 9 Bầu Bình Định 6.5 6 9 30.50 Ñaäu

13 4140435 Lê Thị Thu Thảo Nữ 12/27/1993 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Bầu Tp Hồ Chí

Minh 3.5 8 9.5 30.50 Ñaäu

14 4150436 Trần Tấn Đức Nam 12/27/1987 Phú Yên KV1 8 Nguyệt Phú Yên 2.5 V 7 16.50 Rôùt

15 4150437 Nguyễn Đình Phước Nam 12/11/1992 Bình Thuận KV3 8 Nguyệt Tp Hồ Chí

Minh 1.5 6.5 9 26.00 Rôùt

16 4150438 Trần Hữu Vinh Nam 6/2/1991 Vĩnh Long KV2-NT 8 Nguyệt Vĩnh Long 1 6 8.5 24.00 Rôùt

17 4160439 Lâm Thị Bé Nữ 12/11/1993 Bắc Giang KV2 1 Tỳ bà Đồng Nai 1.5 5 8.5 23.50 Rôùt

18 4160440 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 4/11/1993 Đồng Nai KV2 1 Tỳ bà Đồng Nai 0.5 6 8.5 23.50 Rôùt

19 4160441 Phan Thị Huyền Trang Nữ 3/10/1990 Phú Yên KV3 9 Tỳ bà Phú Yên 5 6.5 8.5 28.50 Ñaäu

20 4190442 Bùi Khánh Trang Nữ 10/4/1994 Đồng Nai KV2 1 Tam thập lục Đồng Nai 5.5 5 9 28.50 Ñaäu

21 4210443 Nguyễn Việt Hải Anh Nữ 1/29/1992 Tp Hồ Chí

Minh KV3 9 Âm nhạc học Tp Hồ Chí Minh 7 5 8.5 29.00 Ñaäu

22 4210444 Phạm Thu Hồng Nữ 5/20/1981 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Âm nhạc học Tp Hồ Chí

Minh 6.5 5.5 8 28.00 Ñaäu

23 4210445 Đỗ Thị Trà Mi Nữ 8/8/1992 Bắc Ninh KV3 8 Âm nhạc học Hà Nội 9.5 6.5 8.5 33.00 Ñaäu

24 4210446 Trần Thị Hoàng Ngọc Nữ 4/30/1990 Gia Lai KV3 8 Âm nhạc học Tp Hồ Chí

Minh 7.5 7 8 30.50 Ñaäu

25 4210447 Trần Thụy Nguyên Thủy Nữ 9/19/1993 Tp Hồ Chí

Minh KV3 9 Âm nhạc học Tp Hồ Chí Minh 7 6.5 8.5 30.50 Ñaäu

26 4210448 Vũ Thị Phương Trân Nữ 4/26/1988 Đăk Lăk KV3 8 Âm nhạc học Tp Hồ Chí

Minh 7.5 5 8.5 29.50 Ñaäu

3

27 4210449 Hán Văn Truyển Nam 6/16/1990 Ninh Thuận KV2 1 Âm nhạc học Ninh Thuận V V V 0.00 Rôùt

28 4220450 Hoàng Lê Bình Nam 2/17/1991 Khánh Hòa KV2 8 Sáng tác Khánh Hòa 4.5 5.5 4 18.00 Rôùt

29 4220451 Lê Thái Bình Nam 11/10/1993 Lâm Đồng KV1 8 Sáng tác Lâm Đồng 1 3 1 6.00 Rôùt

30 4220452 Trần Thanh Hưng Nam 7/25/1986 Hưng Yên KV1 8 Sáng tác Gia Lai V V V 0.00 Rôùt

31 4220453 Hưu Nam 12/16/1987 Gia Lai KV1 1 Sáng tác Gia Lai V V V 0.00 Rôùt

32 4220454 Trần Tuấn Lâm Nam 10/12/1992 Kontum KV1 8 Sáng tác Kontum V V V 0.00 Rôùt

33 4220455 Nguyễn Nhật Minh Nam 1/10/1982 Khánh Hòa KV2-NT 8 Sáng tác Khánh Hòa 5 6 3 17.00 Rôùt

34 4220456 Nguyễn Minh Nhật Nam 12/6/1993 Lâm Đồng KV1 9 Sáng tác Lâm Đồng V V 1 2.00 Rôùt

35 4220457 Tạ Phan Minh Phương Nam 1/5/1983 Tp Hồ Chí

Minh KV2 8 Sáng tác Tp Hồ Chí Minh V V 7 17.00 Rôùt

36 4220458 Nguyễn Văn Tình Nam 7/21/1990 Trà Vinh KV1 8 Sáng tác Trà Vinh 3.5 6.5 4 18.00 Rôùt

37 4230459 Nguyễn Thị Kim Điệp Nữ 8/10/1989 Lâm Đồng KV3 9 Chỉ huy hợp

xướng Lâm Đồng 7.5 8 8.5 32.50 Ñaäu

38 4230460 Bùi Việt Hưng Nam 12/2/1988 Gia Lai KV2 8 Chỉ huy hợp xướng Phú Yên 5.5 4.5 8.5 27.00 Ñaäu

39 4230461 Nguyễn Văn Tiến Nam 11/23/1988 Thanh Hóa KV2-NT 8 Chỉ huy hợp

xướng Thanh Hóa 3 8.5 6 23.50 Rôùt

40 4240462 Nguyễn Tuấn Quang Nam 10/7/1990 Hà Nội KV3 8 Chỉ huy dàn

nhạc Tp Hồ Chí Minh 9.5 8 8.5 34.50 Ñaäu

41 4310463 Lê Văn An Nam 4/28/1994 Đăk Lăk KV1 9 Piano Đăk Lăk 0 3.5 V 3.50 Rôùt

42 4310464 Nguyễn Phạm Linh Ân Nữ 9/19/1992 Tp Hồ Chí

Minh KV3 9 Piano Tp Hồ Chí Minh 5 7.5 8 28.50 Ñaäu

43 4310465 Nguyễn Lý Sơn Ca Nữ 9/15/1993 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Piano Tp Hồ Chí

Minh 5 8 8 29.00 Ñaäu

44 4310466 Nguyễn Huỳnh Vĩnh Đức Nam 3/21/1991 Tp Hồ Chí

Minh KV3 9 Piano Tp Hồ Chí Minh 3.5 6 8 25.50 Ñaäu

4

45 4310467 Nguyễn Hoàng Dung Hạnh Nữ 7/13/1993 Tp Hồ Chí

Minh KV3 9 Piano Tp Hồ Chí Minh 3.5 5.5 6.5 22.00 Rôùt

46 4310468 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 4/11/1991 Tp Hồ Chí

Minh KV3 8 Piano Tp Hồ Chí Minh 4 6.5 8 26.50 Ñaäu

47 4310469 Lê Hải Quốc Huy Nam 8/16/1994 Khánh Hòa KV2 9 Piano Khánh Hòa V V V 0.00 Rôùt

48 4310470 Trương Ifa Nam 7/31/1989 Lâm Đồng KV1 8 Piano Lâm Đồng 6.5 7 8.5 30.50 Ñaäu

49 4310471 Nguyễn Trần Thảo Nguyên Nữ 3/18/1993 Tp Hồ Chí

Minh KV3 9 Piano Tp Hồ Chí Minh 5.5 9 6 26.50 Rôùt

50 4310472 Lê Hà Nhi Nữ 10/30/1993 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Piano Tp Hồ Chí

Minh 8 9 9 35.00 Ñaäu

51 4310473 Lê Anh Phong Nam 2/12/1990 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Piano Tp Hồ Chí

Minh V V V 0.00 Rôùt

52 4310474 Triệu Tiên Phụng Nữ 12/3/1990 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Piano Tp Hồ Chí

Minh 6 2 V 8.00 Rôùt

53 4310475 Nguyễn Thế Cường Quốc Nam 3/29/1993 Tp Hồ Chí

Minh KV3 9 Piano Tp Hồ Chí Minh 9.5 7.5 9.5 36.00 Ñaäu

54 4310476 Võ Nguyễn Việt Vân Nữ 4/16/1992 Tp Hồ Chí

Minh KV3 8 Piano Tp Hồ Chí Minh 4.5 7 6 23.50 Rôùt

55 4410477 Nguyễn Thùy Linh Nữ 8/14/1993 Hà Nội KV3 8 Violon Tp Hồ Chí Minh 4.5 6.5 9 29.00 Ñaäu

56 4410478 Nguyễn Thanh Thiên Trúc Nữ 5/19/1993 Tp Hồ Chí

Minh KV3 9 Violon Tp Hồ Chí Minh 8 8 9 34.00 Ñaäu

57 4430479 Nguyễn Ngọc Minh Nữ 10/19/1992 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Violoncelle Tp Hồ Chí

Minh 1.5 7 8 24.50 Rôùt

58 4440480 Đặng Văn Được Nam 11/24/1986 An Giang KV3 9 Contrebasse An Giang V V V 0.00 Rôùt

59 4510481 Nguyễn Trương Hoàng Yến Nữ 8/25/1992 Tp Hồ Chí

Minh KV3 9 Flute Tp Hồ Chí Minh 6 7 9.5 32.00 Ñaäu

60 4560482 Nguyễn Hoàng Thiên Ân Nam 8/18/1991 Tp Hồ Chí

Minh KV3 9 Trompette Tp Hồ Chí Minh 5 5.5 9.5 29.50 Ñaäu

5

61 4560483 Phạm Hữu Tài Nam 8/14/1991 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Trompette Tp Hồ Chí

Minh V V V 0.00 Rôùt

62 4580484 Ksơ Y Triệu Nam 4/3/1994 Phú Yên KV1 1 Gõ giao hưởng Phú Yên V V V 0.00 Rôùt

63 4620485 Ngô Chí Dũng Nam 12/21/1991 Đăk Lăk KV1 6 Guitare Đăk Lăk 3 7 4 18.00 Rôùt

64 4620486 Nay Y Đức Nam 12/7/1993 Phú Yên KV1 1 Guitare Phú Yên V V V 0.00 Rôùt

65 4620487 Dà Gout Groal Nam 11/21/1992 Lâm Đồng KV1 1 Guitare Lâm Đồng 1 8.5 1.5 12.50 Rôùt

66 4620488 Lê Xuân Hoàng Nam 4/14/1990 Khánh Hòa KV2 8 Guitare Khánh Hòa V V V 0.00 Rôùt

67 4620489 Phú Ánh Hồng Nam 7/23/1992 Ninh Thuận KV1 1 Guitare Ninh Thuận 1 4 1.5 8.00 Rôùt

68 4620490 Thái Huy Hùng Nam 4/25/1992 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Guitare Tp Hồ Chí

Minh 1 6.5 1.5 10.50 Rôùt

69 4620491 Nguyễn Duy Khánh Nam 11/11/1986 Đồng Nai KV3 8 Guitare Đồng Nai 1 5.5 7 20.50 Rôùt

70 4620492 Nguyễn Văn Nam Nam 6/9/1905 Bến Tre KV3 8 Guitare Bến Tre 1 6.5 7 21.50 Rôùt

71 4620493 Trần Bảo Nguyên Nam 6/25/1994 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Guitare Tp Hồ Chí

Minh V V V 0.00 Rôùt

72 4620494 Nguyễn Hùng Phi Nam 2/2/1994 Phú Yên KV1 9 Guitare Phú Yên V V V 0.00 Rôùt

73 4710495 Hồ Văn An Nam 3/3/1985 Nghệ An KV1 1 Thanh nhạc Đồng Nai 4.5 7.5 4 20.00 Rôùt

74 4710496 Nguyễn Phước An Nam 10/8/1994 An Giang KV1 9 Thanh nhạc An Giang V V 0 0.00 Rôùt

75 4710497 Bùi Hoàng Anh Nam 8/4/1986 Hà Nội KV3 9 Thanh nhạc Phú Thọ V V V 0.00 Rôùt

76 4710498 Phan Đức Anh Nam 1/1/1988 Quảng Bình KV2-NT 8 Thanh nhạc Quảng Bình 6 5.5 5 21.50 Rôùt

77 4710499 Trần Thị Mỹ Anh Nữ 6/30/1994 Đồng Nai KV2-NT 8 Thanh nhạc Đồng Nai V V V 0.00 Rôùt

78 4710500 Phạm Thị Bích Nữ 12/15/1984 Ninh Bình KV3 8 Thanh nhạc Ninh Bình 3 6.5 5 19.50 Rôùt

79 4710501 Vương Thái Bình Nam 4/21/1993 Sóc Trăng KV1 9 Thanh nhạc Sóc Trăng V V 2 4.00 Rôùt

80 4710502 Huỳnh Ngọc Bội Nữ 4/30/1994 Phú Yên KV2- 9 Thanh nhạc Phú Yên V V 2 4.00 Rôùt

6

NT

81 4710503 Huỳnh Thị Lan Chinh Nữ 3/23/1994 Phú Yên KV2-

NT 9 Thanh nhạc Khánh Hòa V V 2 4.00 Rôùt

82 4710504 Sơn Thị Cha Ri Da Nữ 4/6/1994 Trà Vinh KV1 1 Thanh nhạc Trà Vinh V V V 0.00 Rôùt

83 4710505 Đỗ Thị Phương Diệp Nữ 10/20/1989 Tuyên

Quang KV3 8 Thanh nhạc Tp Hồ Chí Minh 0 4 8.5 21.00 Rôùt

84 4710506 Nguyễn Lê Phương Duy Nam 2/13/1990 Tây Ninh KV3 8 Thanh nhạc Tây Ninh 3 5.5 6 20.50 Rôùt

85 4710507 Ngô Thị Thùy Duyên Nữ 2/9/1994 Sóc Trăng KV1 9 Thanh nhạc Sóc Trăng V V V 0.00 Rôùt

86 4710508 Hoàng Thị Thùy Dương Nữ 6/1/1992 Nghệ An KV1 6 Thanh nhạc Nghệ An V V V 0.00 Rôùt

87 4710509 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 2/17/1994 Huế KV2 9 Thanh nhạc Huế 2 6 8 24.00 Ñaäu

88 4710510 Võ Đức Hải Nam 6/5/1994 Vĩnh Long KV2-NT 9 Thanh nhạc Vĩnh Long V V V 0.00 Rôùt

89 4710511 Nguyễn Nhật Khánh Hà Nữ 12/22/1989 Đồng Tháp KV2 8 Thanh nhạc Đồng Tháp 0 7.5 3 13.50 Rôùt

90 4710512 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 7/8/1994 Đăk Lăk KV2-

NT 9 Thanh nhạc Đồng Nai V V 1.5 3.00 Rôùt

91 4710513 Dương Vũ Hảo Nam 4/30/1993 Cà Mau KV1 9 Thanh nhạc Cà Mau V V V 0.00 Rôùt

92 4710514 Trần Thị Y Hạ Nữ 6/2/1993 Bình Thuận KV1 8 Thanh nhạc Bình Thuận V V V 0.00 Rôùt

93 4710515 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 9/24/1991 Khánh Hòa KV2 8 Thanh nhạc Khánh Hòa V V V 0.00 Rôùt

94 4710516 Lê Trọng Hiển Nam 10/21/1994 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh V V V 0.00 Rôùt

95 4710517 Nguyễn Tấn Hòa Nam 11/25/1990 Ninh Thuận KV2-NT 6 Thanh nhạc Ninh Thuận V V V 0.00 Rôùt

96 4710518 Hà Khánh Hội Nam 2/20/1993 Bến Tre KV2- 9 Thanh nhạc Bến Tre V V V 0.00 Rôùt

7

NT

97 4710519 Quách Liềm Huôn Nam 6/7/1994 Bạc Liêu KV1 9 Thanh nhạc Bạc Liêu V V V 0.00 Rôùt

98 4710520 Đặng Đức Huy Nam 9/15/1993 Tp Hồ Chí Minh KV2 8 Thanh nhạc Đồng Nai V V 4.5 9.00 Rôùt

99 4710521 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 9/19/1984 BR-VT KV3 9 Thanh nhạc BR-VT V V V 0.00 Rôùt

100 4710522 Thân Ngô Thùy Hương Nữ 11/1/1994 Khánh Hòa KV2 9 Thanh nhạc Khánh Hòa V V V 0.00 Rôùt

101 4710523 Phạm Minh Khang Nam 8/28/1994 Đồng Nai KV2 9 Thanh nhạc Đồng Nai V V V 0.00 Rôùt

102 4710524 Hán Văn Khánh Nam 1/10/1993 Ninh Thuận KV2-NT 1 Thanh nhạc Ninh Thuận 0 5 1.5 8.00 Rôùt

103 4710525 Nguyễn Minh Kiên Nam 9/3/1990 Kiên Giang KV1 9 Thanh nhạc Kiên Giang V V V 0.00 Rôùt

104 4710526 Nguyễn Thị Kiều Loan Nữ 2/2/1991 Đồng Nai KV2 8 Thanh nhạc Huế 4 5.5 4.5 18.50 Rôùt

105 4710527 Võ Thành Luân Nam 3/30/1993 Quảng Nam KV1 4 Thanh nhạc Quảng Nam V V 0 0.00 Rôùt

106 4710528 Vũ Như Mai Nam 12/6/1986 Hải Dương KV2-NT 8 Thanh nhạc Hải Dương 4 5.5 8.5 26.50 Ñaäu

107 4710529 Huỳnh Thị Mến Nữ 11/21/1984 Bình Định KV3 9 Thanh nhạc Bình Định 2 4 8 22.00 Ñaäu

108 4710530 Nguyễn Nhật Minh Nam 3/17/1994 Tây Ninh KV1 9 Thanh nhạc Tây Ninh V V V 0.00 Rôùt

109 4710531 Nguyễn Trang Diễm My Nữ 3/26/1989 Đồng Nai KV3 9 Thanh nhạc Đồng Nai 1 5 8.5 23.00 Rôùt

110 4710532 Trần Thanh Nam Nam 4/18/1991 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 6 7.5 8.5 30.50 Ñaäu

111 4710533 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 11/12/1981 Đồng Nai KV3 9 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh V V V 0.00 Rôùt

112 4710534 Nguyễn Thiên Hải Ngân Nữ 11/10/1994 Ninh Thuận KV2 9 Thanh nhạc Ninh Thuận V V V 0.00 Rôùt

113 4710535 Phạm Thị Sông Nữ 9/17/1994 Quảng Trị KV1 9 Thanh nhạc Quảng Trị V V V 0.00 Rôùt

8

Ngân

114 4710536 Hồ Cẩm Nghi Nam 8/10/1986 Bình Định KV3 9 Thanh nhạc Bình Định 7 6.5 9 31.50 Ñaäu

115 4710537 Phạm Văn Nghi Nam 3/10/1993 Hà Tĩnh KV1 9 Thanh nhạc Hà Tĩnh 0 6 1 8.00 Rôùt

116 4710538 Lâm Hữu Nghị Nam 11/6/1992 Cà Mau KV1 9 Thanh nhạc Bạc Liêu V V V 0.00 Rôùt

117 4710539 Đỗ Hoàng Minh Nghĩa Nam 10/6/1988 Bình Dương KV2 8 Thanh nhạc Bình Dương V V 4 8.00 Rôùt

118 4710540 Nguyễn Hữu Nghĩa Nam 4/30/1994 Tiền Giang KV2-NT 9 Thanh nhạc Tiền Giang V V V 0.00 Rôùt

119 4710541 Trần Hoàng Nghĩa Nam 2/22/1993 Đăk Lăk KV1 8 Thanh nhạc Đăk Lăk 1 2 4.5 12.00 Rôùt

120 4710542 Nguyễn Thị Thanh Nguyên Nữ 10/1/1989 Tp Hồ Chí

Minh KV3 6 Thanh nhạc Tp Hồ Chí Minh 2 7.5 9 27.50 Ñaäu

121 4710543 Trần Trang Nguyên Nam 1/4/1994 Bình Định KV1 9 Thanh nhạc Bình Định 0 6.5 1 8.50 Rôùt

122 4710544 Phan Đức Nhân Nam 10/3/1990 Quảng Ngãi KV1 8 Thanh nhạc Đăk Lăk 5 7 8 28.00 Ñaäu

123 4710545 Phạm Thị Quỳnh Như Nữ 8/30/1994 Tp Hồ Chí

Minh KV3 9 Thanh nhạc Tp Hồ Chí Minh 0 7.5 1 9.50 Rôùt

124 4710546 Lương Tấn Phát Nam 8/27/1987 Đồng Nai KV3 8 Thanh nhạc Đồng Nai 6.5 3.5 7.5 25.00 Ñaäu

125 4710547 Đỗ Quang Phúc Nam 9/28/1983 Bình Định KV2-NT 8 Thanh nhạc Bình Định 6 5.5 8 27.50 Ñaäu

126 4710548 Hồ Thị Thu Phương Nữ 10/8/1985 Tây Ninh KV1 8 Thanh nhạc Tây Ninh V V 3 6.00 Rôùt

127 4710549 Đặng Nguyễn Ngọc Phước Nam 6/15/1994 Vũng Tàu KV3 9 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh V V V 0.00 Rôùt

128 4710550 Hồ Hồng Thế Phượng Nữ 3/27/1990 Thừa Thiên

Huế KV1 1 Thanh nhạc Thừa Thiên Huế V V V 0.00 Rôùt

129 4710551 Lê Thanh Quốc Nam 1/1/1987 Trà Vinh KV1 8 Thanh nhạc Trà Vinh 0.5 6.5 3 13.00 Rôùt

130 4710552 Trần Hoàng Quyên Nữ 1/9/1994 Vĩnh Long KV2-NT 9 Thanh nhạc Bến Tre V V V 0.00 Rôùt

9

131 4710553 Nguyễn Nhất Sang Nam 2/1/1985 BR-VT KV2-NT 8 Thanh nhạc BR-VT 2 6 7.5 23.00 Ñaäu

132 4710554 Nguyễn Thị Pha Sy Nữ 11/11/1994 Bình Định KV1 9 Thanh nhạc Bình Định V V V 0.00 Rôùt

133 4710555 Tiêu Thoại Tân Nam 5/2/1993 Trà Vinh KV2 9 Thanh nhạc Trà Vinh V V V 0.00 Rôùt

134 4710556 Lê Viết Tần Nam 4/16/1994 Đăk Lăk KV1 9 Thanh nhạc Đăk Lăk V V V 0.00 Rôùt

135 4710557 Dương Tiến Thành Nam 7/20/1988 Hà Tĩnh KV2-NT 8 Thanh nhạc Hà Tĩnh 3.5 5 5 18.50 Rôùt

136 4710558 Lã Đức Thái Nam 10/5/1993 Hà Tây KV3 9 Thanh nhạc Tp Hồ Chí Minh V V V 0.00 Rôùt

137 4710559 Phùng Văn Thành Nam 1/23/1994 Thái Bình KV2-NT 9 Thanh nhạc Đồng Nai V V 1 2.00 Rôùt

138 4710560 Huỳnh Hà Thu Thảo Nữ 10/3/1989 Trà Vinh KV1 8 Thanh nhạc Trà Vinh 8 8.5 8.5 33.50 Ñaäu

139 4710561 Huỳnh Việt Thắng Nam 4/20/1994 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh V V V 0.00 Rôùt

140 4710562 Nguyễn Việt Thắng Nam 10/16/1993 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 6 8 7 28.00 Ñaäu

141 4710563 Phạm Thị Thùy Nữ 11/5/1991 Huế KV2 8 Thanh nhạc Huế 0.5 4 4 12.50 Rôùt

142 4710564 Trần Thị Thanh Thủy Nữ 10/30/1993 Đăk Lăk KV1 9 Thanh nhạc Đăk Lăk V V V 0.00 Rôùt

143 4710565 Nguyễn Quỳnh Anh Thư Nữ 7/1/1994 Hà Nội KV3 9 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh V V V 0.00 Rôùt

144 4710566 Nguyễn Thanh Tiến Nữ 4/9/1993 Đồng Tháp KV1 9 Thanh nhạc Tiền Giang V V V 0.00 Rôùt

145 4710567 Nguyễn Văn Tính Nam 2/10/1994 Quảng Nam KV2-NT 9 Thanh nhạc Quảng Nam V V V 0.00 Rôùt

146 4710568 Trần Quốc Tỉ Nam 2/12/1994 Bình Định KV2-NT 9 Thanh nhạc Bình Định V V V 0.00 Rôùt

147 4710569 Trần Quốc Toàn Nam 11/17/1994 Kiên Giang KV1 9 Thanh nhạc Kiên Giang V V 1 2.00 Rôùt

10

148 4710570 Bùi Thị Hà Trang Nữ 6/22/1994 Nghệ An KV2-NT 6 Thanh nhạc Nghệ An V V V 0.00 Rôùt

149 4710571 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ 6/7/1989 Đồng Nai KV3 9 Thanh nhạc BR-VT 7 6.5 8 29.50 Ñaäu

150 4710572 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 11/21/1990 Tây Ninh KV3 6 Thanh nhạc Tây Ninh 5 7 7 26.00 Ñaäu

151 4710573 Võ Mai Phương Trinh Nữ 6/10/1993 Đồng Nai KV2 8 Thanh nhạc Đồng Nai 6 5 8 27.00 Ñaäu

152 4710574 Nguyễn Duy Trung Nam 10/30/1990 Quảng Nam KV2-NT 8 Thanh nhạc Quảng Nam V 5.5 1.5 8.50 Rôùt

153 4710575 Châu Thanh Tuấn Nam 10/5/1994 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh V V V 0.00 Rôùt

154 4710576 Nguyễn Thanh Tùng Nam 7/5/1994 Thái Bình KV2 9 Thanh nhạc Thái Bình V V V 0.00 Rôùt

155 4710577 Lưu Ngô Thanh Tuyền Nữ 12/2/1988 Đồng Nai KV1 8 Thanh nhạc Đồng Nai 2 7 6.5 22.00 Rôùt

156 4710578 Lý Thị Anh Tuyền Nữ 9/25/1989 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 1 4.5 8.5 22.50 Rôùt

157 4710579 Thời Văn Tư Nam 1/29/1985 Lâm Đồng KV3 9 Thanh nhạc Lâm Đồng 3 8 8 27.00 Ñaäu

158 4710580 Trần Thái Quốc Việt Nam 7/6/1993 Tp Hồ Chí

Minh KV3 6 Thanh nhạc Tp Hồ Chí Minh V V V 0.00 Rôùt

159 4710581 Bùi Văn Vinh Nam 8/10/1994 Bến Tre KV1 9 Thanh nhạc Bến Tre V V V 0.00 Rôùt

160 4710582 Trần Thế Vinh Nam 2/4/1993 Đồng Nai KV2 9 Thanh nhạc Đồng Nai 1.5 5 1 8.50 Rôùt

161 4710583 Tạ Hải Bảo Vương Nam 12/3/1990 Hà Nội KV3 8 Thanh nhạc Hà Nội 1.5 5 8 22.50 Rôùt

162 4710584 Đào Minh Vỹ Nam 11/10/1992 Đồng Nai KV1 8 Thanh nhạc Đồng Nai 2.5 7 3.5 16.50 Rôùt

163 5220585 Trần Việt Anh Nam 2/19/1976 Hà Nội KV3 8 Sáng tác Tp Hồ Chí Minh 9 8 25.00 Ñaäu

164 5220586 Nguyễn Thị Hằng Nga Nữ 10/27/1986 Kiên Giang KV3 8 Sáng tác Bình Dương 5.5 5 15.50 Rôùt

11

Hệ trung cấp 4 năm chuyên ngành 2 STT SBD Họ và tên Nam

Nữ NTNS Nơi sinh Khu vực

Đối tượng

Chuyên ngành Tỉnh (TPhố) Điểm

KT Điểm Văn

Điểm CM

Tổng điểm

1 1140587 Phương Tường Nguyện Nam 12/12/1996 Tp Hồ Chí Minh KV3 11 Bầu Tp Hồ Chí

Minh 5 8 21.00 Ñaäu

2 1190588 Vương Đỗ Thùy Nhung Nữ 9/27/1993 Thanh Hóa KV2 6 Tam thập lục Thanh Hóa 4 9 22.00 Ñaäu

3 1420589 Nguyễn Kim Châu Giang Nữ 6/22/1994 Tp Hồ Chí

Minh KV3 9 Violon Alto Tp Hồ Chí Minh 4 8 20.00 Ñaäu

4 1420590 Phạm Phan Anh Thư Nữ 10/21/1991 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Violon Alto Tp Hồ Chí

Minh 5 8 21.00 Ñaäu

5 1550591 Huỳnh Lê Trọng Bửu Nam 3/15/1990 Đồng Nai KV3 8 Cor Bình Phước 4 9 22.00 Ñaäu

12

Hệ trung cấp 4 năm STT SBD Họ và tên Nam

Nữ NTNS Nơi sinh Khu vực

Đối tượng Chuyên ngành Tỉnh (TPhố) Điểm

KT Điểm Văn Điểm CM Tổng

điểm

1 1110001 Lê Văn Quốc Nam 2/1/1993 Đăk Lăk KV1 8 Sáo trúc Đăk Lăk 2.5 9 20.50 Ñaäu

2 1110002 Châu Nguyễn Hoài Vũ Nam 4/9/1993 BR-VT KV2 8 Sáo trúc BR-VT 1.5 8.5 18.50 Ñaäu

3 1130003 Nguyễn Thị Thảo Anh Nữ 3/9/1994 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Tranh Tp Hồ Chí

Minh 1 8.5 18.00 Rôùt

4 1130004 Võ Thị Cẩm Giang Nữ 6/6/1993 Kiên Giang KV1 8 Tranh Kiên Giang 1 7.5 16.00 Rôùt

5 1130005 Chu Thị Khánh Trân Nữ 1/11/1992 Lâm Đồng KV3 9 Tranh Lâm Đồng V V 0.00 Rôùt

6 1150006 Trần Đại Nghĩa Nam 7/10/1995 Bắc Ninh KV3 11 Nguyệt Bắc Ninh V V 0.00 Rôùt

7 1160007 Bảo Long Nam 1/24/1994 Tp Hồ Chí Minh

KV2-NT 10 Tỳ bà Tp Hồ Chí

Minh 2 8.5 19.00 Ñaäu

8 1170008 Trần Minh Cảnh Nam 1/1/1996 Bến Tre KV1 10 Guitare dân tộc Bến Tre 1.5 8 17.50 Rôùt

9 1170009 Đặng Hoàng Kim Nữ 7/13/1993 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Guitare dân tộc Tp Hồ Chí

Minh 5 8 21.00 Rôùt

10 1170010 Nguyễn Đình Phước Nam 12/11/1992 Bình Thuận KV3 8 Guitare dân tộc Tp Hồ Chí Minh 3.5 8.5 20.50 Ñaäu

11 1170011 Lê Văn Siêng Nam 12/20/1993 Bến Tre KV1 10 Guitare dân tộc Bến Tre 1.5 8 17.50 Rôùt

12 1170012 Cao Hoàng Vủ Nam 4/11/1993 Bến Tre KV1 8 Guitare dân tộc Bến Tre 1 8.5 18.00 Rôùt

13 1180013 Phạm Duy Phương Nam 8/12/1994 Bến Tre KV1 9 Nhị Bến Tre 1.5 8.5 18.50 Ñaäu

14 1210014 Nguyễn Duy Hưng Nam 8/24/1992 Đồng Nai KV1 8 Âm nhạc học Đồng Nai 4 7 18.00 Ñaäu

15 1210015 Bùi Thu Thương Nữ 9/15/1988 Nam Định KV2 8 Âm nhạc học Nam Định 2.5 7 16.50 Ñaäu

16 1220016 Hoàng Trường An Nam 11/16/1991 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Sáng tác Tp Hồ Chí

Minh 1.5 2 5.50 Rôùt

13

17 1220017 Nguyễn Thị Duyên Nữ 11/21/1994 Thái Bình KV2-NT 9 Sáng tác Thái Bình V V 0.00 Rôùt

18 1220018 Nguyễn Hữu Hải Nam 10/15/1992 Nghệ An KV3 10 Sáng tác Nghệ An 9 8 25.00 Ñaäu

19 1220019 Nguyễn Cao Kiên Nam 3/2/1993 Bình Thuận KV2 8 Sáng tác Bình Thuận 4 8.5 21.00 Ñaäu

20 1220020 Đỗ Thị Hồng Mến Nữ 12/20/1991 Hải Dương KV3 8 Sáng tác Hải Dương 3 7 17.00 Rôùt

21 1220021 Lê Nguyễn Hạ Nguyên Nữ 8/10/1994 Lâm Đồng KV1 9 Sáng tác Lâm Đồng 5.5 8.5 22.50 Ñaäu

22 1220022 Nguyễn Tiên Phuông Nam 8/4/1992 Phú Yên KV2 8 Sáng tác Phú Yên 1.5 4 9.50 Rôùt

23 1220023 Trần Duy Phương Nam 10/20/1986 Đồng Nai KV2 8 Sáng tác BR-VT 2.5 8.5 19.50 Ñaäu

24 1220024 Dương Tiến Thành Nam 7/20/1988 Hà Tĩnh KV2-NT 8 Sáng tác Hà Tĩnh 2 8 18.00 Ñaäu

25 1220025 Nông Thành Trung Nam 2/2/1992 Lạng Sơn KV1 1 Sáng tác Bình Phước 0.5 4 8.50 Rôùt

26 1230026 Hồ Thị Dẹn Nữ 7/28/1989 Hậu Giang KV2 8 Chỉ huy hợp xướng Sóc Trăng 9 5 19.00 Rôùt

27 1230027 Nguyễn Thị Phượng Loan Nữ 5/23/1978 Đồng Nai KV2 8 Chỉ huy hợp xướng Đồng Nai 5 6 17.00 Rôùt

28 1230028 Nguyễn Minh Nhật Nam 11/4/1994 Đồng Nai KV2-NT 9 Chỉ huy hợp

xướng Đồng Nai 2.5 3.5 9.50 Rôùt

29 1230029 Bùi Thị Hoàng Phượng Nữ 8/1/1993 Kiên Giang KV1 10 Chỉ huy hợp xướng Kiên Giang 4 8 20.00 Ñaäu

30 1230030 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 10/10/1980 Bến Tre KV2 8 Chỉ huy hợp xướng Bến Tre 8.5 6 20.50 Rôùt

31 1230031 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 7/17/1990 Cửu Long KV1 8 Chỉ huy hợp xướng Trà Vinh 8 5 18.00 Rôùt

32 1310032 Nguyễn Khoa Hồng Thùy Mai Anh Nữ 3/25/1995 Đồng Nai KV2 10 Piano Đồng Nai 4 4 12.00 Rôùt

33 1310033 Trần Thị Hồng Ân Nữ 7/8/1993 Kiên Giang KV1 8 Piano Kiên Giang 10 8.5 27.00 Ñaäu

34 1310034 Trần Bá Đôn Nam 10/10/1994 Lâm Đồng KV1 10 Piano Lâm Đồng 0 3 6.00 Rôùt

14

35 1310035 Lê Hải Quốc Huy Nam 8/16/1994 Khánh Hòa KV2 9 Piano Khánh Hòa 5.5 5 15.50 Rôùt

36 1310036 Nguyễn Xuân Huy Nam 12/21/1995 BR-VT KV3 10 Piano Tp Hồ Chí Minh 4 4 12.00 Rôùt

37 1310037 Lê Nguyên Khánh Nữ 5/6/1993 Quảng Ngãi KV2 8 Piano Phú Yên V V 0.00 Rôùt

38 1310038 Nguyễn Thái Đăng Khoa Nam 10/9/1993 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Piano Tp Hồ Chí

Minh 5.5 5 15.50 Rôùt

39 1310039 Nguyễn Duy Linh Nam 8/4/1993 Hải Phòng KV3 8 Piano Hải Phòng 6.5 2 10.50 Rôùt

40 1310040 Vũ Đức Minh Nam 8/3/1993 Kiên Giang KV1 10 Piano Đồng Nai 7 8.5 24.00 Ñaäu

41 1310041 Phương Tường Nguyện Nam 12/12/1996 Tp Hồ Chí Minh KV3 11 Piano Tp Hồ Chí

Minh 2 2 6.00 Rôùt

42 1310042 Trịnh Ngọc Phương Nguyên Nữ 6/21/1996 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 10 9.5 29.00 Ñaäu

43 1310043 Tất Tuệ Nhi Nữ 10/29/1994 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Piano Tp Hồ Chí

Minh 0.5 V 0.50 Rôùt

44 1410044 Nguyễn Kim Châu Giang Nữ 6/22/1994 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Violon Tp Hồ Chí

Minh 3.5 8 19.50 Rôùt

45 1410045 Nguyễn Phạm Phước Thiên Nam 4/17/1996 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Violon Tp Hồ Chí

Minh 7 8.5 24.00 Ñaäu

46 1410046 Phạm Phan Anh Thư Nữ 10/21/1991 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Violon Tp Hồ Chí

Minh 3 7 17.00 Rôùt

47 1420047 Đào Duy Tuấn Nam 9/7/1994 Đồng Nai KV2 9 Violon Alto Đồng Nai V V 0.00 Rôùt

48 1430048 Lại Huy Hoàng Nam 6/11/1992 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Violoncelle Tp Hồ Chí

Minh 3.5 8 19.50 Ñaäu

49 1440049 Nguyễn Phúc Thiên An Nam 5/14/1992 Đồng Nai KV1 10 Contrebasse Tp Hồ Chí Minh 2 6.5 15.00 Rôùt

50 1440050 Nguyễn Phúc Thiên Ân Nam 6/19/1987 Đà Nẵng KV1 8 Contrebasse BR-VT 1 7 15.00 Rôùt

51 1440051 Y Thiếu Liêng Hót Nam 7/11/1990 Đăk Lăk KV1 1 Contrebasse Đăk Lăk 4.5 8 20.50 Ñaäu

52 1440052 Lê Khắc Trung Tín Nam 4/13/1994 Bình Thuận KV1 9 Contrebasse Bình Thuận 2.5 7 16.50 Ñaäu

15

53 1500053 Phạm Ngọc Minh Nam 11/17/1989 Tp Hồ Chí Minh KV3 5 Tuba Tp Hồ Chí

Minh 1 9 19.00 Rôùt

54 1500054 Huỳnh Hữu Phước Nam 10/22/1988 Tp Hồ Chí Minh KV3 5 Tuba Tp Hồ Chí

Minh 4 9 22.00 Ñaäu

55 1510055 Đỗ Bách Khoa Nam 4/13/1990 Tp Hồ Chí Minh KV2 5 Flute Tp Hồ Chí

Minh 1 4 9.00 Rôùt

56 1520056 Lê Hữu Đoàn Nam 10/6/1989 Nghệ An KV2-NT 5 Hautbois Tp Hồ Chí

Minh 3 9 21.00 Ñaäu

57 1530057 Nguyễn Khắc Cường Nam 5/5/1990 Hải Dương KV1 5 Clarinette Tp Hồ Chí Minh 1.5 9 19.50 Ñaäu

58 1540058 Trần Phước Hùng Nam 8/19/1991 Đồng Nai KV2-NT 5 Basson Tp Hồ Chí

Minh 1.5 9 19.50 Ñaäu

59 1550059 Võ Quốc Sơn Giang Nam 12/7/1989 Bình Thuận KV1 5 Cor Bình Thuận 2 9 20.00 Ñaäu

60 1550060 Nguyễn Thanh Tâm Nam 1/1/1994 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Cor Tp Hồ Chí

Minh 1.5 9 19.50 Ñaäu

61 1550061 Trần Minh Trí Nam 2/17/1990 Bình Thuận KV2 5 Cor Tp Hồ Chí Minh 1.5 4 9.50 Rôùt

62 1560062 Hồ Anh Dũng Nam 8/29/1989 Đồng Nai KV2 5 Trompette Tp Hồ Chí Minh 1 4 9.00 Rôùt

63 1560063 Nguyễn Thanh Hoàng Nam 5/25/1991 Kiên Giang KV1 10 Trompette Kiên Giang V V 0.00 Rôùt

64 1560064 Nguyễn Thành Long Nam 5/5/1992 Đồng Tháp KV2 8 Trompette Đồng Nai 4 9.5 23.00 Ñaäu

65 1560065 Nguyễn Hồng Phúc Nam 10/16/1989 Tp Hồ Chí Minh

KV2-NT 5 Trompette Tp Hồ Chí

Minh 1 4 9.00 Rôùt

66 1560066 Nguyễn Trần Thanh Sang Nam 3/17/1991 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Trompette Tp Hồ Chí

Minh 1.5 9 19.50 Ñaäu

67 1560067 Nguyễn Anh Tuấn Nam 3/20/1989 Tp Hồ Chí Minh KV3 5 Trompette Tp Hồ Chí

Minh 1 9.5 20.00 Rôùt

68 1610069 Đinh Thiên Anh Minh Nam 1/25/1995 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Accordéon Tp Hồ Chí

Minh 1 8.5 18.00 Rôùt

16

69 1620070 Ngô Hoàng Quốc Anh Nam 1/3/1994 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Guitare Tp Hồ Chí

Minh 2 8 18.00 Ñaäu

70 1620071 Nguyễn Thái Bình Dương Nam 3/14/1995 Kontum KV1 10 Guitare Kontum V V 0.00 Rôùt

71 1620072 Lê Quang Đán Nam 1/26/1991 Đồng Nai KV2 8 Guitare Đồng Nai 5.5 8 21.50 Ñaäu

72 1620073 Trần Hải Đăng Nam 9/22/1992 Ninh Thuận KV2 8 Guitare Ninh Thuận 4.5 9 22.50 Ñaäu

73 1620074 Trần Lê Đôn Nam 11/22/1993 Khánh Hòa KV2 9 Guitare Khánh Hòa 1 8 17.00 Rôùt

74 1620075 Phạm Tiến Hậu Nam 10/2/1996 Đồng Tháp KV2 10 Guitare Đồng Tháp 2 4 10.00 Rôùt

75 1620076 Nguyễn Trung Hiếu Nam 12/14/1992 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Guitare Tp Hồ Chí

Minh 2 8 18.00 Ñaäu

76 1620077 Đỗ Quốc Huy Nam 12/4/1990 Bình Định KV2 8 Guitare Bình Định 4.5 7.5 19.50 Rôùt

77 1620078 Phạm Bảo Khương Nam 12/29/1995 Phú Yên KV2 10 Guitare Phú Yên 1 7 15.00 Rôùt

78 1620079 Trần Mai Loan Nữ 4/23/1994 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Guitare Tp Hồ Chí

Minh 0.5 8 16.50 Rôùt

79 1620080 Nguyễn Thành Long Nam 9/14/1994 Gia Lai KV1 9 Guitare Gia Lai V V 0.00 Rôùt

80 1620081 Nguyễn Hoàng Minh Nam 5/1/1985 Lâm Đồng KV1 8 Guitare Lâm Đồng 0 3.5 7.00 Rôùt

81 1620082 Nguyễn Tuấn Minh Nam 1/7/1991 Kiên Giang KV1 8 Guitare Kiên Giang 1 5 11.00 Rôùt

82 1620083 Phan Vũ Duy Minh Nam 2/3/1990 Tp Hồ Chí Minh

KV2-NT 8 Guitare Long An 0.5 8.5 17.50 Rôùt

83 1620084 Tiêu Hồng Sang Nam 10/30/1994 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Guitare Tp Hồ Chí

Minh V V 0.00 Rôùt

84 1620085 Hà Ngọc Sơn Nam 2/23/1990 Đăk Lăk KV3 8 Guitare Đăk Lăk 0 7.5 15.00 Rôùt

85 1620086 Nguyễn Minh Thơ Nam 4/18/1995 Đăk Lăk KV1 10 Guitare Đăk Lăk 3 8 19.00 Ñaäu

86 1620087 Nguyễn Lạc Viễn Thu Nam 2/25/1995 BR-VT KV3 10 Guitare BR-VT 5 8 21.00 Ñaäu

87 1620088 Đinh Văn Thuần Nam 2/19/1989 Đăk Lăk KV1 8 Guitare Đăk Lăk 5 8 21.00 Ñaäu

88 1620089 Đặng Minh Tiến Nam 2/3/1993 Bến Tre KV2-NT 9 Guitare Bến Tre 0 7 14.00 Rôùt

17

89 1620090 Hoàng Phạm Thanh Tú Nam 2/14/1993 Lâm Đồng KV1 8 Guitare Lâm Đồng 2.5 7.5 17.50 Rôùt

90 1710091 Tăng Trường An Nam 6/13/1990 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 4 7 18.00 Rôùt

91 1710092 Đào Lê Đức Anh Nam 6/1/1993 Thanh Hóa KV1 10 Thanh nhạc Thanh Hóa 0.5 3.5 7.50 Rôùt

92 1710093 Lê Thị Loan Anh Nữ 8/20/1993 Kiên Giang KV3 9 Thanh nhạc Kiên Giang 0 V 0.00 Rôùt

93 1710094 Phạm Trúc Anh Nữ 2/6/1995 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 1 2.5 6.00 Rôùt

94 1710095 Hoàng Phúc Bách Nam 4/18/1991 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 7.5 3.5 14.50 Rôùt

95 1710096 Nguyễn Văn Bình Nam 10/25/1993 Bình Phước KV1 8 Thanh nhạc Bình Phước 6 4 14.00 Rôùt

96 1710097 Điểu Bửu Nam 2/28/1993 Bình Phước KV1 1 Thanh nhạc Bình Phước 6.5 8 22.50 Ñaäu

97 1710098 Huỳnh Lê Trọng Bửu Nam 3/15/1990 Đồng Nai KV3 8 Thanh nhạc Bình Phước 4.5 4 12.50 Rôùt

98 1710099 Lê Thủy Triều Dâng Nam 11/10/1993 BR-VT KV3 8 Thanh nhạc BR-VT 3 2.5 8.00 Rôùt

99 1710100 Phạm Thị Ngọc Diễm Nữ 4/14/1993 Đồng Nai KV3 8 Thanh nhạc Đồng Nai 7.5 5 17.50 Rôùt

100 1710101 Trương Thị Kiều Diễm Nữ 9/8/1992 Quảng Nam KV2 8 Thanh nhạc Quảng Nam 5 8 21.00 Ñaäu

101 1710102 Nguyễn Thị Ngọc Diệu Nữ 8/11/1990 Tây Ninh KV1 8 Thanh nhạc Tây Ninh V V 0.00 Rôùt

102 1710103 Bùi Văn Duy Nam 12/15/1992 Đăk Lăk KV1 8 Thanh nhạc Đăk Lăk 5.5 4 13.50 Rôùt

103 1710104 Huỳnh Quốc Duy Nam 2/5/1994 Bình Dương KV3 9 Thanh nhạc Bình Dương 0.5 4.5 9.50 Rôùt

104 1710105 Nguyễn Lê Phương Duy Nam 2/13/1990 Tây Ninh KV3 8 Thanh nhạc Tây Ninh 6 8 22.00 Ñaäu

105 1710106 Từ Khánh Duy Nam 8/9/1993 Đà Nẵng KV3 8 Thanh nhạc Đà Nẵng 3 4 11.00 Rôùt

106 1710107 Nguyễn Thụy Thùy Dương Nữ 2/5/1993 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 6.5 3 12.50 Rôùt

107 1710108 Tạ Trí Đạt Nam 3/16/1990 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 3.5 5 13.50 Rôùt

108 1710109 Đỗ Hải Điền Nam 6/28/1987 Kiên Giang KV1 8 Thanh nhạc Kiên Giang 0.5 4 8.50 Rôùt

18

109 1710110 Trần Văn Đồng Nam 11/5/1990 Nghệ An KV1 8 Thanh nhạc Nghệ An 0.5 2 4.50 Rôùt

110 1710111 Vũ Yên Gia Nữ 3/11/1995 Đà Nẵng KV3 10 Thanh nhạc Đà Nẵng 1 2.5 6.00 Rôùt

111 1710112 Phan Hoàng Hải Nam 7/20/1989 Lâm Đồng KV1 8 Thanh nhạc Tp Hồ Chí Minh V V 0.00 Rôùt

112 1710113 Trần Tân Hải Nam 6/1/1993 Khánh Hòa KV1 8 Thanh nhạc BR-VT 0.5 2.5 5.50 Rôùt

113 1710114 Võ Đức Hải Nam 6/5/1994 Vĩnh Long KV2-NT 9 Thanh nhạc Vĩnh Long 5 2.5 10.00 Rôùt

114 1710115 Vũ Thị Thu Hà Nữ 9/25/1993 Đồng Nai KV1 8 Thanh nhạc Đồng Nai 9 7.5 24.00 Rôùt

115 1710116 Đỗ Công Hậu Nam 1/9/1993 Đồng Nai KV2-NT 8 Thanh nhạc Đồng Nai 6 4.5 15.00 Rôùt

116 1710117 Vũ Thị Thu Hằng Nữ 10/11/1986 Hải Phòng KV3 8 Thanh nhạc Hải Phòng 0 5 10.00 Rôùt

117 1710118 Bùi Nguyễn Thúy Hằng Nữ 9/27/1994 Bình Phước KV1 9 Thanh nhạc Bình Phước V V 0.00 Rôùt

118 1710119 Nguyễn Ngọc Hiệp Nam 10/26/1991 Hải Phòng KV3 10 Thanh nhạc Hải Phòng 6 4 14.00 Rôùt

119 1710120 Nguyễn Huy Hiệu Nam 2/5/1994 Lâm Đồng KV1 9 Thanh nhạc Đà Lạt 4.5 3 10.50 Rôùt

120 1710121 Đinh Trọng Hiền Nam 5/13/1992 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 3.5 8 19.50 Ñaäu

121 1710122 Lê Linh Thảo Hiền Nữ 12/22/1996 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh V V 0.00 Rôùt

122 1710123 Bùi Ngọc Hiển Nam 4/3/1994 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 6.5 7 20.50 Rôùt

123 1710124 Bùi Thành Hoàng Nam 3/20/1989 Đồng Nai KV2-NT 8 Thanh nhạc Đồng Nai 6 6.5 19.00 Rôùt

124 1710125 Lê Quốc Hoàng Nam 10/18/1992 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 1.5 4.5 10.50 Rôùt

125 1710126 Châu Hiếu Hòa Nam 2/28/1990 Đồng Tháp KV1 8 Thanh nhạc Đồng Tháp 4.5 3.5 11.50 Rôùt

126 1710127 Huỳnh Tô Gia Hòa Nữ 9/15/1996 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh V V 0.00 Rôùt

19

127 1710128 Kiều Văn Hợp Nam 11/11/1994 Bình Phước KV1 9 Thanh nhạc Bình Phước V V 0.00 Rôùt

128 1710129 Lê Nhật Huấn Nam 8/16/1988 An Giang KV2-NT 8 Thanh nhạc An Giang V V 0.00 Rôùt

129 1710130 Trần Thị Huế Nữ 6/10/1994 Thanh Hóa KV2-NT 9 Thanh nhạc Thanh Hóa 1.5 5 11.50 Rôùt

130 1710131 Lưu Văn Hùng Nam 6/20/1984 Vĩnh Phúc KV1 8 Thanh nhạc Gia Lai 4.5 5 14.50 Rôùt

131 1710132 Nguyễn Duy Hùng Nam 6/9/1990 Thanh Hóa KV2-NT 10 Thanh nhạc Đồng Nai 2.5 8 18.50 Ñaäu

132 1710133 Đặng Đức Huy Nam 9/15/1993 Đồng Nai KV2 8 Thanh nhạc Đồng Nai 8 8 24.00 Ñaäu

133 1710134 Nguyễn Thành Huy Nam 10/30/1993 Đà Nẵng KV3 8 Thanh nhạc Đà Nẵng 0.5 7 14.50 Rôùt

134 1710135 Tiêu Châu Đức Huy Nam 11/9/1994 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh V V 0.00 Rôùt

135 1710136 Vũ Minh Huy Nam 3/15/1993 Khánh Hòa KV3 8 Thanh nhạc Tp Hồ Chí Minh V V 0.00 Rôùt

136 1710137 Nguyễn Thiên Hữu Nam 3/5/1993 BR-VT KV2 9 Thanh nhạc BR-VT 6 8 22.00 Ñaäu

137 1710138 Phan Văn Hữu Nam 9/2/1988 Hà Tĩnh KV1 8 Thanh nhạc Kontum 1 4.5 10.00 Rôùt

138 1710139 Nguyễn Thành Hưng Nam 8/23/1992 Khánh Hòa KV1 8 Thanh nhạc Khánh Hòa 5.5 3.5 12.50 Rôùt

139 1710140 Trần Thanh Hưng Nam 7/25/1986 Gia Lai KV1 8 Thanh nhạc Gia Lai V V 0.00 Rôùt

140 1710141 Nguyễn Nhật Khánh Nam 2/8/1994 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 3.5 3.5 10.50 Rôùt

141 1710142 Trần Châu Khánh Nữ 1/12/1995 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 6.5 4.5 15.50 Rôùt

142 1710143 Nguyễn Trọng Khanh Nam 3/11/1994 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 5.5 4.5 14.50 Rôùt

143 1710144 Trần Mai Khanh Nam 11/16/1993 Đồng Nai KV2-NT 8 Thanh nhạc Đồng Nai 6.5 5 16.50 Rôùt

144 1710145 Trần Ngọc Nhã Khanh Nữ 5/23/1996 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 8 6 20.00 Rôùt

20

145 1710146 Huỳnh Đình King Nam 6/8/1995 Đà Nẵng KV3 10 Thanh nhạc Đà Nẵng 1 4 9.00 Rôùt

146 1710147 Huỳnh Hữu Kỳ Nam 8/10/1992 Khánh Hòa KV2-NT 8 Thanh nhạc Khánh Hòa 3 4.5 12.00 Rôùt

147 1710148 Huỳnh Kim Lâm Nam 1/5/1993 Quảng Nam KV2 9 Thanh nhạc Quảng Nam 2.5 2.5 7.50 Rôùt

148 1710149 Nguyễn Ngọc Lâm Nam 2/13/1992 Đồng Nai KV2 8 Thanh nhạc Đồng Nai 4 7.5 19.00 Rôùt

149 1710150 Trịnh Thị Hương Liên Nữ 11/12/1995 Bình Thuận KV2 10 Thanh nhạc Bình Thuận V V 0.00 Rôùt

150 1710151 Vũ Thị Liên Nữ 7/25/1993 Lâm Đồng KV1 8 Thanh nhạc Lâm Đồng 7 4 15.00 Rôùt

151 1710152 Phùng Bá Linh Nam 1/10/1993 Thanh Hóa KV2-NT 8 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 6 4 14.00 Rôùt

152 1710153 Trần Mai Linh Nữ 11/16/1995 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Thanh nhạc Bình Dương 8 6.5 21.00 Rôùt

153 1710154 Nguyễn Thị Kiều Loan Nữ 12/28/1995 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 7.5 8 23.50 Ñaäu

154 1710155 Nguyễn Tấn Lộc Nam 5/16/1994 Tây Ninh KV1 10 Thanh nhạc Tây Ninh 1 3.5 8.00 Rôùt

155 1710156 Trần Văn Lợi Nam 4/20/1993 Bình Định KV1 6 Thanh nhạc Bình Định 1.5 3 7.50 Rôùt

156 1710157 Trần Lưu Luyến Nữ 3/26/1996 Đồng Nai KV1 10 Thanh nhạc Bình Phước 4.5 4.5 13.50 Rôùt

157 1710158 Nguyễn Bình Minh Nam 5/12/1994 Bình Dương KV1 9 Thanh nhạc Bình Phước V V 0.00 Rôùt

158 1710159 Nguyễn Nhật Minh Nam 3/17/1994 Tây Ninh KV1 9 Thanh nhạc Tây Ninh V V 0.00 Rôùt

159 1710160 Dương Văn Nam Nam 2/2/1993 Đồng Nai KV1 8 Thanh nhạc Đăk Nông 1 1 3.00 Rôùt

160 1710161 Huỳnh Hoài Nam Nam 4/26/1991 Tp Hồ Chí Minh KV1 10 Thanh nhạc Tây Ninh V V 0.00 Rôùt

161 1710162 Lê Hoài Nam Nam 2/16/1994 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 5 5 15.00 Rôùt

162 1710163 Nguyễn Đặng Huyền Nga Nữ 10/17/1994 Đồng Nai KV3 9 Thanh nhạc Đồng Nai 8 5.5 19.00 Rôùt

163 1710164 Đặng Ngọc Ngân Nam 2/17/1993 Đồng Nai KV1 8 Thanh nhạc Đồng Nai V V 0.00 Rôùt

164 1710165 Thạch Vũ Thảo Ngân Nữ 6/9/1995 Tp Hồ Chí KV3 10 Thanh nhạc Tp Hồ Chí V V 0.00 Rôùt

21

Minh Minh

165 1710166 Võ Lê Bội Ngân Nữ 1/17/1994 Gia Lai KV1 9 Thanh nhạc Gia Lai 2 2.5 7.00 Rôùt

166 1710167 Lâm Hữu Nghị Nam 11/6/1992 Cà Mau KV1 10 Thanh nhạc Bạc Liêu 4 5 14.00 Rôùt

167 1710168 Nguyễn Hữu Nghĩa Nam 5/17/1993 Đồng Tháp KV1 10 Thanh nhạc Đồng Tháp 2.5 3 8.50 Rôùt

168 1710169 Trần Hoàng Nghĩa Nam 2/22/1993 Đăk Lăk KV1 8 Thanh nhạc Đăk Lăk 5 8 21.00 Ñaäu

169 1710170 Nguyễn Hữu Nghĩa Nam 4/30/1994 Tiền Giang KV2-NT 9 Thanh nhạc Tiền Giang V V 0.00 Rôùt

170 1710171 Đỗ Thảo Ngọc Nữ 2/9/1995 Kiên Giang KV1 10 Thanh nhạc Kiên Giang 8 8 24.00 Ñaäu

171 1710172 Nguyễn Thị Tuyết Ngọc Nữ 6/30/1992 BR-VT KV3 8 Thanh nhạc BR-VT 2.5 8 18.50 Ñaäu

172 1710173 Phan Quỳnh Ngọc Nữ 9/20/1993 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 3.5 7.5 18.50 Rôùt

173 1710174 Trần Bích Ngọc Nữ 10/17/1994 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh V 5 10.00 Rôùt

174 1710175 Trần Thị Bích Ngọc Nữ 6/15/1993 Thanh Hóa KV2 10 Thanh nhạc Thanh Hóa 3.5 8 19.50 Ñaäu

175 1710176 Võ Ánh Ngọc Nữ 8/26/1996 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 9 8 25.00 Ñaäu

176 1710177 Lê Phương Nguyên Nữ 8/14/1990 Trà Vinh KV1 8 Thanh nhạc Trà Vinh 7.5 4 15.50 Rôùt

177 1710178 Phạm Khôi Nguyên Nam 4/11/1992 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh V 3 6.00 Rôùt

178 1710179 Trần Đức Nguyên Nam 6/3/1994 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh V 2.5 5.00 Rôùt

179 1710180 Trương Đại Chí Nhân Nam 11/27/1994 Đồng Nai KV2 9 Thanh nhạc Đồng Nai 3.5 3.5 10.50 Rôùt

180 1710181 Trần Nhật Nam 2/27/1994 Thừa Thiên Huế

KV2-NT 9 Thanh nhạc Thừa Thiên

Huế 7 4 15.00 Rôùt

181 1710182 Phạm Ý Nhi Nữ 2/3/1994 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 6 8 22.00 Ñaäu

182 1710183 Trần Thúy Nhi Nữ 4/20/1994 Cần Thơ KV3 9 Thanh nhạc Tp Hồ Chí 8 8 24.00 Ñaäu

22

Minh

183 1710184 Võ Thị Ngọc Nhi Nữ 8/24/1993 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 3.5 8 19.50 Ñaäu

184 1710185 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 4/26/1994 BR-VT KV2-NT 10 Thanh nhạc BR-VT 5.5 8 21.50 Ñaäu

185 1710186 Vương Đỗ Thùy Nhung Nữ 9/27/1993 Thanh Hóa KV2 6 Thanh nhạc Thanh Hóa 1 5 11.00 Rôùt

186 1710187 Lê Thanh Như Nữ 2/24/1994 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh V 3 6.00 Rôùt

187 1710188 Phùng Thị Nở Nữ 4/25/1993 Bình Định KV2-NT 8 Thanh nhạc Bình Định V V 0.00 Rôùt

188 1710189 Nguyễn Thị Nữ Nữ 3/6/1993 Bình Định KV2-NT 8 Thanh nhạc Bình Định 3.5 4.5 12.50 Rôùt

189 1710190 Nguyễn Hồng Phát Nam 6/6/1995 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh V 3.5 7.00 Rôùt

190 1710191 Trần Đức Phát Nam 6/4/1993 Gia Lai KV3 8 Thanh nhạc Tp Hồ Chí Minh 5 7 19.00 Rôùt

191 1710192 Trương Quang Phát Nam 11/23/1992 Lâm Đồng KV1 8 Thanh nhạc Lâm Đồng V 3.5 7.00 Rôùt

192 1710193 Lê Hoàng Kim Phụng Nữ 1/6/1989 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 8.5 4 16.50 Rôùt

193 1710194 Bùi Ngọc Phúc Nam 10/18/1993 Sông Bé KV1 8 Thanh nhạc Bình Phước 2 4.5 11.00 Rôùt

194 1710195 Nguyễn Hạnh Phúc Nam 5/30/1982 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh V V 0.00 Rôùt

195 1710196 Trần Đỗ Nguyên Phúc Nam 2/7/1995 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh V V 0.00 Rôùt

196 1710197 Nguyễn Thị Phương Nữ 1/2/1994 Hà Tĩnh KV1 9 Thanh nhạc Hà Tĩnh 6 4 14.00 Rôùt

197 1710198 Phạm Minh Phương Nữ 8/14/1992 Bắc Giang KV2 8 Thanh nhạc Bắc Giang 2.5 4 10.50 Rôùt

198 1710199 Tăng Kiều Phương Nữ 11/26/1995 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 5 3.5 12.00 Rôùt

23

199 1710200 Trịnh Đình Quang Nam 9/20/1993 Thanh Hóa KV2 8 Thanh nhạc Thanh Hóa 8.5 4.5 17.50 Rôùt

200 1710201 Dương Minh Quân Nam 2/3/1994 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh V 4 8.00 Rôùt

201 1710202 Lương Hoàng Quí Nam 4/21/1993 An Giang KV3 8 Thanh nhạc An Giang V V 0.00 Rôùt

202 1710203 Trần Hoàng Quyên Nữ 1/9/1994 Vĩnh Long KV2-NT 9 Thanh nhạc Bến Tre 6.5 4.5 15.50 Rôùt

203 1710204 Võ Chiến Quyết Nam 12/6/1993 Lâm Đồng KV1 8 Thanh nhạc Lâm Đồng 2 4.5 11.00 Rôùt

204 1710205 Nguyễn Phạm Khánh Quỳnh Nữ 7/20/1996 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 2 3.5 9.00 Rôùt

205 1710206 Nguyễn Ngọc Sang Nam 2/10/1994 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh V V 0.00 Rôùt

206 1710207 Nguyễn Lê Thảo Sương Nữ 1/18/1995 Quảng Trị KV3 10 Thanh nhạc Quảng Trị 6 7.5 21.00 Rôùt

207 1710208 Lưu Gia Tài Nữ 12/26/1990 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 3 4.5 12.00 Rôùt

208 1710209 Trần Hữu Tài Nam 2/20/1993 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 1 4 9.00 Rôùt

209 1710210 Lê Thành Tân Nam 2/27/1994 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 4 5 14.00 Rôùt

210 1710211 Phạm Duy Tân Nam 2/13/1994 Đồng Tháp KV3 10 Thanh nhạc Tp Hồ Chí Minh 4.5 4.5 13.50 Rôùt

211 1710212 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 5/1/1993 Nghệ An KV1 10 Thanh nhạc Tây Ninh 5.5 4.5 14.50 Rôùt

212 1710213 Vương Thông Thái Nam 8/15/1991 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 4 4.5 13.00 Rôùt

213 1710214 Bùi Văn Thanh Nam 9/10/1989 Hưng Yên KV3 10 Thanh nhạc Hưng Yên V V 0.00 Rôùt

214 1710215 Trương Trần Thanh Thanh Nữ 11/19/1994 Tiền Giang KV2-NT 9 Thanh nhạc Tiền Giang 3 3.5 10.00 Rôùt

215 1710216 Phan Văn Thắng Nam 5/1/1992 Thanh Hóa KV2-NT 8 Thanh nhạc Thanh Hóa V V 0.00 Rôùt

24

216 1710217 Trần Hoàng Cao Thắng Nam 9/10/1993 Kiên Giang KV1 8 Thanh nhạc Kiên Giang 6 5 16.00 Rôùt

217 1710218 Nguyễn Thị Hồng Thoa Nữ 2/24/1993 Gia Lai KV1 8 Thanh nhạc Gia Lai 6 7.5 21.00 Rôùt

218 1710219 Lê Viết Thu Nam 1/1/1993 Đà Lạt KV1 8 Thanh nhạc Lâm Đồng 8 8 24.00 Ñaäu

219 1710220 Phan Huỳnh Như Thùy Nữ 12/22/1994 Quảng Nam KV3 9 Thanh nhạc Tp Hồ Chí Minh 8 5.5 19.00 Rôùt

220 1710221 Trần Thị Thủy Tiên Nữ 6/4/1995 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 5 5 15.00 Rôùt

221 1710222 Nguyễn Phúc Tín Nam 5/7/1993 Quảng Ngãi KV1 8 Thanh nhạc Quảng Ngãi 2.5 3.5 9.50 Rôùt

222 1710223 Bùi Văn Tỏ Nam 12/22/1987 Phú Yên KV2 8 Thanh nhạc Phú Yên 3 8 19.00 Ñaäu

223 1710224 Ngô Thị Huyền Trang Nữ 7/21/1994 Quảng Ngãi KV1 9 Thanh nhạc Quảng Ngãi 0 8 16.00 Rôùt

224 1710225 Nguyễn Thị Kim Trang Nữ 6/7/1996 An Giang KV2 10 Thanh nhạc An Giang V V 0.00 Rôùt

225 1710226 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 8/31/1994 BR-VT KV2-NT 9 Thanh nhạc BR-VT 1.5 4.5 10.50 Rôùt

226 1710227 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 7/11/1994 Tp Hồ Chí Minh KV2 9 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 3.5 5.5 14.50 Rôùt

227 1710228 Vũ Thị Huyền Trang Nữ 2/15/1994 BR-VT KV2 9 Thanh nhạc BR-VT 3 4.5 12.00 Rôùt

228 1710229 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ 9/30/1996 BR-VT KV3 10 Thanh nhạc Tp Hồ Chí Minh 0 3 6.00 Rôùt

229 1710230 Phạm Thị Bảo Trân Nữ 10/2/1996 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 0 3 6.00 Rôùt

230 1710231 Nguyễn Quốc Triệu Nam 8/12/1993 Sông Bé KV1 8 Thanh nhạc Bình Dương 6 5 16.00 Rôùt

231 1710232 Phạm Triệu Nam 3/3/1994 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 8 4.5 17.00 Rôùt

232 1710233 Đặng Đức Trung Nam 11/17/1991 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 4 4.5 13.00 Rôùt

233 1710234 Triệu Quốc Trung Nam 10/10/1992 An Giang KV1 10 Thanh nhạc An Giang 5 4 13.00 Rôùt

234 1710235 Nguyễn Hữu Lâm Trúc Nam 8/14/1993 Tp Hồ Chí KV2 8 Thanh nhạc Tp Hồ Chí 1 3.5 8.00 Rôùt

25

Minh Minh

235 1710236 Nguyễn Đình Trường Nam 6/23/1989 Bình Phước KV1 8 Thanh nhạc Bình Phước 0 3.5 7.00 Rôùt

236 1710237 Nguyễn Lê Ngọc Trường Nam 1/18/1991 Đà Nẵng KV3 8 Thanh nhạc Đà Nẵng 2.5 4.5 11.50 Rôùt

237 1710238 Nguyễn Thanh Tùng Nam 7/5/1994 Thái Bình KV2 9 Thanh nhạc Thái Bình 9.5 8 25.50 Ñaäu

238 1710239 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 12/27/1985 Khánh Hòa KV2-NT 10 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 3 5 13.00 Rôùt

239 1710240 Huỳnh Thị Thanh Tuyền Nữ 2/19/1992 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 2 5.5 13.00 Rôùt

240 1710241 Nguyễn Trần Cẩm Tú Nữ 7/8/1994 Tây Ninh KV1 9 Thanh nhạc Tây Ninh 1.5 4.5 10.50 Rôùt

241 1710242 Trần Minh Tùng Nam 10/2/1993 Tiền Giang KV2 8 Thanh nhạc Tp Hồ Chí Minh 8 4.5 17.00 Rôùt

242 1710243 Đoàn Hạnh Uyên Nữ 4/30/1990 Hậu Giang KV2 10 Thanh nhạc Cần Thơ 3.5 7.5 18.50 Rôùt

243 1710244 Nguyễn Viết Hoàng Uyên Nữ 3/26/1994 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 1.5 5 11.50 Rôùt

244 1710245 Bùi Trang Hồng Vân Nữ 2/11/1993 Kiên Giang KV1 8 Thanh nhạc Kiên Giang V V 0.00 Rôùt

245 1710246 Nguyễn Thị Thu Vân Nữ 1/20/1993 Gia Lai KV1 8 Thanh nhạc Gia Lai 1 4.5 10.00 Rôùt

246 1710247 Nguyễn Quang Việt Nam 10/19/1992 Lâm Đồng KV3 8 Thanh nhạc Lâm Đồng V V 0.00 Rôùt

247 1710248 Phan Văn Việt Nam 2/23/1994 Hà Tĩnh KV2 9 Thanh nhạc Đồng Nai 1.5 4.5 10.50 Rôùt

248 1710249 Nguyễn Hoàng Việt Nam 11/23/1994 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 1.5 7 15.50 Rôùt

249 1710250 Trần Quốc Vinh Nam 11/25/1994 Lâm Đồng KV1 9 Thanh nhạc Lâm Đồng 7.5 3.5 14.50 Rôùt

250 1710251 Lê Nguyên Vũ Nam 10/15/1989 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 2.5 8 18.50 Ñaäu

251 1710252 Nguyễn Phùng Tuấn Vũ Nam 10/4/1992 Quảng Nam KV1 8 Thanh nhạc Quảng Nam 2.5 4.5 11.50 Rôùt

252 1710253 Nguyễn Thành Vũ Nam 10/25/1992 Tiền Giang KV2-NT 9 Thanh nhạc Tiền Giang V V 0.00 Rôùt

26

253 1710254 Nguyễn Hoàng Vương Nam 3/4/1994 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 6.5 5 16.50 Rôùt

254 1710255 Vũ Đăng Vương Nam 10/5/1992 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Thanh nhạc Tp Hồ Chí

Minh 3 5 13.00 Rôùt

255 1710256 Trần Mai Thảo Vy Nữ 5/14/1994 Quy Nhơn KV3 9 Thanh nhạc Tp Hồ Chí Minh 2 5 12.00 Rôùt

256 1710257 Huỳnh Thị Kim Yến Nữ 7/22/1993 Bình Thuận KV1 10 Thanh nhạc Bình Thuận 1 5 11.00 Rôùt

257 1C10258 Nguyễn Xuân Dũng Nam 7/6/1990 Tp Hồ Chí Minh KV2 5 Saxophone Tp Hồ Chí

Minh 5 8 21.00 Ñaäu

258 1C10259 Đặng Quốc Huy Nam 8/12/1993 Lâm Đồng KV1 8 Saxophone Lâm Đồng 2 6 14.00 Rôùt

259 1C10260 Nguyễn Vũ Minh Nam 3/6/1994 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Saxophone Tp Vinh 4.5 5.5 15.50 Rôùt

260 1C10261 Đoàn Trấn Phiên Nam 1/1/1997 Bình Dương KV2-NT 11 Saxophone Tp Hồ Chí

Minh 4 9 22.00 Ñaäu

261 1C10262 Nguyễn Thành Phước Nam 8/14/1989 Tp Hồ Chí Minh KV2 5 Saxophone Tp Hồ Chí

Minh 4 8.5 21.00 Ñaäu

262 1C10263 Nguyễn Hoàng Vũ Nam 12/1/1990 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Saxophone Tp Hồ Chí

Minh 2 8 18.00 Ñaäu

263 15A0068 Vũ Xuân Đường Nam 10/10/1991 Đồng Nai KV2-NT 5 Gõ nhạc nhẹ Tp Hồ Chí

Minh 1 7.5 16.00 Rôùt

264 1C20264 Mai Tiến Dũng Nam 5/6/1988 Đồng Nai KV3 10 Gõ nhạc nhẹ Đồng Nai 3 5 13.00 Rôùt

265 1C20265 Nguyễn Nhật Khanh Nam 5/18/1994 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Gõ nhạc nhẹ Tp Hồ Chí

Minh 1.5 7.5 16.50 Rôùt

266 1C20266 Lương Bỉnh Khôi Nam 7/24/1987 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Gõ nhạc nhẹ Bạc Liêu 5.5 9 23.50 Ñaäu

267 1C20267 Nguyễn Năng Quang Nam 2/10/1986 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Gõ nhạc nhẹ Tp Hồ Chí

Minh 2.5 8 18.50 Ñaäu

268 1C20268 Trần Trọng Thịnh Nam 10/19/1993 Đăk Lăk KV1 8 Gõ nhạc nhẹ Đăk Lăk 7 7 21.00 Rôùt

269 1C20269 Phan Xuân Tình Nam 8/14/1994 Bình Định KV2- 9 Gõ nhạc nhẹ Bình Định 1 5 11.00 Rôùt

27

NT

270 1C30270 Lê Phạm Thảo An Nữ 1/25/1995 Tp Hồ Chí Minh KV2 10 Orgue điện tử Tp Hồ Chí

Minh 1.5 6.5 14.50 Rôùt

271 1C30271 Phạm Dzư Minh Ân Nam 10/2/1993 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Orgue điện tử Tp Hồ Chí

Minh 9 9 27.00 Ñaäu

272 1C30272 Huỳnh Thùy Công Dung Nữ 5/4/1994 Bình Thuận KV2-NT 10 Orgue điện tử BR-VT V V 0.00 Rôùt

273 1C30273 Đỗ Đức Hảo Nam 4/26/1992 Cần Thơ KV2 8 Orgue điện tử Cần Thơ 4 7.5 19.00 Rôùt

274 1C30274 Vũ Bảo Hân Nữ 11/15/1996 Đà Nẵng KV3 10 Orgue điện tử Đà Nẵng 7 8.5 24.00 Ñaäu

275 1C30275 Phạm Thị Thanh Hằng Nữ 5/14/1994 Lâm Đồng KV1 9 Orgue điện tử Lâm Đồng V V 0.00 Rôùt

276 1C30276 Đoàn Thị Mỹ Huyền Nữ 11/13/1994 Đồng Tháp KV3 10 Orgue điện tử Tp Hồ Chí Minh V V 0.00 Rôùt

277 1C30277 Lê Hữu Jon Nam 12/12/1993 Gia Lai KV1 8 Orgue điện tử Gia Lai V V 0.00 Rôùt

278 1C30278 Nguyễn Trung Kiên Nam 6/5/1994 Kiên Giang KV1 9 Orgue điện tử Kiên Giang 7 7 21.00 Rôùt

279 1C30279 Bùi Bảo Linh Nam 1/20/1994 Đồng Nai KV2-NT 9 Orgue điện tử Đồng Nai 1.5 5.5 12.50 Rôùt

280 1C30280 Nguyễn Vũ Long Nam 3/18/1994 Tp Hồ Chí Minh KV3 9 Orgue điện tử Tp Hồ Chí

Minh 2.5 4 10.50 Rôùt

281 1C30281 Trần Lưu Luyến Nữ 3/26/1996 Đồng Nai KV1 10 Orgue điện tử Bình Phước V V 0.00 Rôùt

282 1C30282 Mai Ngọc Khánh Nhi Nữ 4/27/1993 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Orgue điện tử Tp Hồ Chí

Minh 2.5 8.5 19.50 Ñaäu

283 1C30283 Trần Đỗ Tấn Phát Nam 10/12/1993 Kiên Giang KV1 8 Orgue điện tử Kiên Giang V V 0.00 Rôùt

284 1C30284 Phạm Giang Sinh Nam 12/20/1993 Đồng Nai KV2-NT 8 Orgue điện tử Đồng Nai 4.5 7.5 19.50 Rôùt

285 1C30285 Mai Đức Tài Nam 7/1/1995 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Orgue điện tử Tp Hồ Chí

Minh 7 8.5 24.00 Ñaäu

286 1C30286 Liêng Hót Ha Thuy Nam 7/8/1993 Lâm Đồng KV1 1 Orgue điện tử Lâm Đồng 5 8 21.00 Ñaäu

28

287 1C30287 A Thương Nam 8/12/1993 Kontum KV1 1 Orgue điện tử Kontum 1.5 4 9.50 Rôùt

288 1C30288 Nguyễn Quí Đình Tiến Nam 10/27/1992 Tiền Giang KV2-NT 8 Orgue điện tử Tiền Giang V V 0.00 Rôùt

289 1C30289 Nguyễn Thị Thùy Trinh Nữ 3/18/1994 Đăk Lăk KV1 9 Orgue điện tử Đăk Lăk 3 4 11.00 Rôùt

290 1C30290 Đặng Minh Tuấn Nam 9/15/1990 Bình Thuận KV1 8 Orgue điện tử Bình Thuận 5 7.5 20.00 Rôùt

291 1C30291 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nữ 2/9/1994 BR-VT KV1 9 Orgue điện tử BR-VT V V 0.00 Rôùt

292 1C40292 Nguyễn Thế Anh Nam 6/20/1995 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano nhạc nhẹ Tp Hồ Chí

Minh 5 7.5 20.00 Ñaäu

293 1C40293 Nguyễn Thiên Hữu Nam 3/5/1993 BR-VT KV2 9 Piano nhạc nhẹ Vũng Tàu V V 0.00 Rôùt

294 1C40294 Mai Ngọc Khánh Nhi Nữ 4/27/1993 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Piano nhạc nhẹ Tp Hồ Chí

Minh 6.5 9 24.50 Ñaäu

295 1C40295 Nguyễn Tuấn Quang Nam 10/7/1990 Hà Nội KV3 8 Piano nhạc nhẹ Tp Hồ Chí Minh 9 9 27.00 Ñaäu

296 1C40296 Võ Hồng Minh Thắng Nam 4/29/1994 Bình Thuận KV1 9 Piano nhạc nhẹ Bình Thuận V V 0.00 Rôùt

297 1C40297 Đỗ Hoàng Thiện Nam 9/5/1994 Khánh Hòa KV2 9 Piano nhạc nhẹ Khánh Hòa 1 4 9.00 Rôùt

298 1C40298 Tạ Nguyễn Cát Tường Nữ 10/20/1993 Tp Hồ Chí Minh KV3 8 Piano nhạc nhẹ Tp Hồ Chí

Minh V V 0.00 Rôùt

299 1C50299 Phạm Phú Gia Bảo Nam 8/4/1995 Đà Nẵng KV3 10 Guitare nhạc nhẹ Tp Hồ Chí Minh V V 0.00 Rôùt

Hệ trung cấp 7 năm chuyên ngành 2 STT SBD Họ và tên Nam

Nữ NTNS Nơi sinh Khu vực

Đối tượng Chuyên ngành Tỉnh (TPhố) Điểm KT Điểm

Văn Điểm CM Tổng điểm

1 2420592 Nguyễn Ngọc Nguyệt Nhi Nữ 6/30/2003 Tp Hồ Chí KV3 10 Violon Alto Tp Hồ Chí 4 8 20.00 Rôùt

29

Minh Minh

2 2430593 Lý Trần Gia Hân Nữ 8/30/2001 Tp Hồ Chí

Minh KV3 10 Violoncelle Tp Hồ Chí

Minh 4 8 20.00 Ñaäu

3 2430594 Lê Châu Thảo Vy Nữ 4/25/2000 An Giang KV3 10 Violoncelle An Giang 4 8 20.00 Ñaäu

30

Hệ trung cấp dài hạn STT SBD Họ và tên Nam

Nữ NTNS Nơi sinh Khu vực

Đối tượng Chuyên ngành Tỉnh (TPhố) Điểm KT Điểm

Văn Điểm CM Tổng điểm

1 2110300 Bùi Thị Ngọc Hân Nữ 3/16/1997 Bình Định KV3 10 Sáo trúc Bình Định 3 9.5 22.00 Ñaäu

2 2310301 Nguyễn Xuân Ánh Ánh Nữ 6/5/2001 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 7.5 5 17.50 Rôùt

3 2310302 Nguyễn Bùi Gia An Nữ 3/30/2002 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 1.5 4.5 10.50 Rôùt

4 2310303 Nguyễn Trần Xuân An Nam 8/5/2003 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 8.5 6 20.50 Rôùt

5 2310304 Võ Thiên An Nam 3/27/2002 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 8 9 26.00 Ñaäu

6 2310305 Lương Kỳ Anh Nữ 11/6/2003 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 6 4 14.00 Rôùt

7 2310306 Nguyễn Đan Anh Nữ 6/16/2003 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 8 9 26.00 Ñaäu

8 2310307 Nguyễn Đào Thục Anh Nữ 6/17/2003 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 8 7 22.00 Rôùt

9 2310308 Phan Phương Anh Nữ 7/20/2003 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 0 2 4.00 Rôùt

10 2310309 Trương Thái Thiên Anh Nữ 1/16/2001 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 8.5 8.5 25.50 Ñaäu

11 2310310 Đoàn Ngọc Gia Ân Nữ 5/20/2002 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 9 6 21.00 Rôùt

12 2310311 Hoàng Nhật Hồng Ân Nữ 1/1/2002 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 9 9 27.00 Ñaäu

13 2310312 Nguyễn Nhã Thiên Bảo Nam 10/30/2000 Tp Hồ Chí KV3 10 Piano Tp Hồ Chí 3 6 15.00 Rôùt

31

Minh Minh

14 2310313 Dương Gia Bình Nam 10/24/2001 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 3 4 11.00 Rôùt

15 2310314 Nguyễn Thị Thu Cầm Nữ 3/8/2000 Hải Phòng KV3 10 Piano Tp Hồ Chí Minh 6 9.5 25.00 Ñaäu

16 2310315 Bùi Hồng Bảo Châu Nữ 10/15/2002 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh V V 0.00 Rôùt

17 2310316 Nguyễn Đức Chính Nam 10/6/2003 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 6.5 6 18.50 Rôùt

18 2310317 Võ Quang Dũng Nam 5/10/2000 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 6 7 20.00 Rôùt

19 2310318 Nguyễn Thiện Duyên Nữ 2/2/2000 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 6 5 16.00 Rôùt

20 2310319 Nguyễn Việt Dũng Nam 12/9/2000 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 4 5 14.00 Rôùt

21 2310320 Lê Thùy Dương Nữ 7/4/2001 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 7 7 21.00 Rôùt

22 2310321 Lê Thụy Đan Nữ 8/1/2002 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 7 4 15.00 Rôùt

23 2310322 Nguyễn Hồng Đan Nữ 2/6/2001 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 2 6 14.00 Rôùt

24 2310323 Nguyễn Trương Kiên Giang Nam 11/10/1999 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 1 V 1.00 Rôùt

25 2310324 Nguyễn Hiếu Hảo Nữ 4/11/1999 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 2 5 12.00 Rôùt

26 2310325 Lý Minh Hạnh Nữ 4/7/2002 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 9 7 23.00 Rôùt

27 2310326 Nguyễn Tuyết Hạnh Nữ 5/5/2000 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 6 4 14.00 Rôùt

28 2310327 Phạm Nguyễn Gia Hân Nữ 2/12/2002 Tp Hồ Chí KV3 10 Piano Tp Hồ Chí 6.5 5 16.50 Rôùt

32

Minh Minh

29 2310328 Đào Vũ Nhiên Hương Nữ 4/28/2003 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 6 9 24.00 Ñaäu

30 2310329 Nguyễn Hồng Hy Nam 7/23/1999 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 2 6 14.00 Rôùt

31 2310330 Hoàng Kim Khánh Nữ 8/20/2002 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 8 7 22.00 Rôùt

32 2310331 Nguyễn Huỳnh Trọng Khang Nam 6/19/2001 Tp Hồ Chí

Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí Minh 5 8.5 22.00 Ñaäu

33 2310332 Hồ Lê Mai Khanh Nữ 10/29/2002 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 6.5 8 22.50 Ñaäu

34 2310333 Trần Nguyễn Thụy Khanh Nữ 10/23/2003 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 5.5 4 13.50 Rôùt

35 2310334 Nguyễn Minh Khoa Nam 5/15/2001 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 9 9 27.00 Ñaäu

36 2310335 Phan Thị Anh Khuê Nữ 4/27/2003 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 7 3 13.00 Rôùt

37 2310336 Võ Kiều Lạc Khương Nữ 1/3/2003 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 8 9 26.00 Ñaäu

38 2310337 Nguyễn Phúc Hoàng Linh Nữ 7/29/2003 Bình Định KV3 10 Piano Bình Định 2.5 7 16.50 Rôùt

39 2310338 Nguyễn Ngọc Khánh Linh Nữ 4/5/2003 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 6 9 24.00 Ñaäu

40 2310339 Phùng Ngọc Tú Linh Nữ 1/4/2001 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 5 6 17.00 Rôùt

41 2310340 Nguyễn Phạm Phước Lộc Nam 9/5/2000 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 5 4 13.00 Rôùt

42 2310341 Đinh Duy Minh Nam 9/29/2001 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 7 8.5 24.00 Ñaäu

43 2310342 Nguyễn Quý Hữu Minh Nam 1/13/2003 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 8 9.5 27.00 Ñaäu

33

44 2310343 Vũ Nguyễn Hồng Minh Nữ 8/13/2001 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 8.5 6 20.50 Rôùt

45 2310344 Nguyễn Nhật My Nữ 1/26/2002 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 4 5 14.00 Rôùt

46 2310345 Vương Hà My Nữ 6/12/1999 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 3 7 17.00 Rôùt

47 2310346 Vu Phương Nam Nam 7/23/2003 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 3.5 9 21.50 Ñaäu

48 2310347 Văn Ngọc Kim Ngân Nữ 6/28/2001 Nha Trang KV3 10 Piano Tp Hồ Chí Minh 4.5 7 18.50 Rôùt

49 2310348 Phạm Nguyễn Cao Hoàng Bảo Nghi Nữ 10/14/2001 Tp Hồ Chí

Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí Minh 3.5 3 9.50 Rôùt

50 2310349 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 3/18/2002 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 3.5 6 15.50 Rôùt

51 2310350 Nguyễn Đan Bảo Ngọc Nữ 9/18/2000 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 8 8.5 25.00 Ñaäu

52 2310351 Dương Tân Nguyên Nam 2/2/2003 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 8 5 18.00 Rôùt

53 2310352 Nguyễn Thanh Thảo Nhi Nữ 11/18/2003 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 9 5 19.00 Rôùt

54 2310353 Trần Nguyễn Ngọc Nhi Nữ 11/20/2003 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 5.5 6 17.50 Rôùt

55 2310354 Nguyễn Minh Như Nữ 6/22/2002 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 3 6 15.00 Rôùt

56 2310355 Trần Nguyên Phong Nam 4/18/2002 Tây Ninh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí Minh 6 7 20.00 Rôùt

57 2310356 Phạm Hoàng Phúc Nam 2/21/2001 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 7.5 6.5 20.50 Rôùt

58 2310357 Ngô Trần Minh Phương Nữ 6/20/2001 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 5 6 17.00 Rôùt

34

59 2310358 Phạm Phương Phương Nữ 6/25/2003 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 6 8.5 23.00 Ñaäu

60 2310359 Nguyễn Minh Quân Nam 5/27/2002 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 6 4 14.00 Rôùt

61 2310360 Phạm Đặng Trung Quân Nam 5/12/2002 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 6 8.5 23.00 Ñaäu

62 2310361 Lê Bảo Quỳnh Nữ 12/21/2003 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 7 5 17.00 Rôùt

63 2310362 Lê Quang Sinh Nam 6/10/2000 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 7 8 23.00 Ñaäu

64 2310363 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ 3/8/2001 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 2.5 6 14.50 Rôùt

65 2310364 Nguyễn Hoàng Thạch Thảo Nữ 11/28/2000 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 6.5 6.5 19.50 Rôùt

66 2310365 Nguyễn Mai Thanh Thảo Nữ 12/1/2002 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 7 7 21.00 Rôùt

67 2310366 Phạm Kim Thành Nam 10/24/2001 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 7 8 23.00 Ñaäu

68 2310367 Nguyễn Hiền Hương Thảo Nữ 4/29/2001 Cần Thơ KV3 10 Piano Tp Hồ Chí Minh 2 4 10.00 Rôùt

69 2310368 Võ Ngọc Anh Thy Nữ 3/17/2002 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 1 3 7.00 Rôùt

70 2310369 Đoàn Trần Thủy Tiên Nữ 1/8/2002 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 9 9 27.00 Ñaäu

71 2310370 Nguyễn Công Toại Nữ 10/10/2000 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 1 6 13.00 Rôùt

72 2310371 Lâm Thị Thùy Trang Nữ 11/2/1999 Lâm Đồng KV1 10 Piano Lâm Đồng V V 0.00 Rôùt

73 2310372 Hoàng Uyên Bảo Trân Nữ 11/7/2003 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 8.5 8.5 25.50 Ñaäu

74 2310373 Dương Thái Thùy Trinh Nữ 11/18/2003 Tp Hồ Chí KV3 10 Piano Tp Hồ Chí 5 7 19.00 Rôùt

35

Minh Minh

75 2310374 Đinh Minh Trí Nam 9/7/2003 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 6 6.5 19.00 Rôùt

76 2310375 Hồ Ngọc Uyên Trúc Nữ 7/1/2000 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 8 8.5 25.00 Ñaäu

77 2310376 Ngô Cẩm Tú Nữ 9/24/2000 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 8 8.5 25.00 Ñaäu

78 2310377 Hoàng Kim Ngọc Uyên Nữ 5/4/2001 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh V V 0.00 Rôùt

79 2310378 Hồ Khánh Vân Nữ 12/4/2002 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 8 9.5 27.00 Ñaäu

80 2310379 Cao Anh Văn Nam 11/28/2002 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 1.5 4 9.50 Rôùt

81 2310380 Phạm Trần Khánh Vũ Nam 8/16/2003 Tp Hồ Chí Minh KV2 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 9 5 19.00 Rôùt

82 2310381 Lê Vũ Nhật Vy Nữ 3/28/2000 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 7 5 17.00 Rôùt

83 2310382 Nguyễn Hoàng Thanh Vy Nữ 3/8/2003 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 6.5 6.5 19.50 Rôùt

84 2310383 Phan Lê Hoàng Vy Nữ 9/5/2002 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 4 6 16.00 Rôùt

85 2310384 Trương Nguyệt Tường Vy Nữ 7/21/2003 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Piano Tp Hồ Chí

Minh 9 7 23.00 Rôùt

86 2410385 Lý Trần Gia Hân Nữ 8/30/2001 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Violon Tp Hồ Chí

Minh 1.5 7 15.50 Rôùt

87 2410386 Phạm Ngọc Bảo Khanh Nữ 2/4/2003 Nha Trang KV3 10 Violon Tp Hồ Chí Minh 8.5 8 24.50 Ñaäu

88 2410388 Lý Gia Khiêm Nam 3/14/2003 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Violon Tp Hồ Chí

Minh 4.5 9 22.50 Ñaäu

89 2410389 Huỳnh Minh Mẫn Nam 11/24/2003 Đồng Nai KV2- 10 Violon Đồng Nai 3.5 9 21.50 Ñaäu

36

NT

90 2410390 Nguyễn Ngọc Nguyệt Nhi Nữ 6/30/2003 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Violon Tp Hồ Chí

Minh 6 7.5 21.00 Rôùt

91 2410391 Nguyễn Phan Uyên Nhi Nữ 10/14/2002 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Violon Tp Hồ Chí

Minh 5 9 23.00 Ñaäu

92 2410392 Trần Thị Uyên Nhi Nữ 7/12/2002 Quảng Nam KV3 10 Violon Tp Hồ Chí Minh 2 6 14.00 Rôùt

93 2410393 Nguyễn Mai Thiên Nhu Nữ 9/25/2001 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Violon Tp Hồ Chí

Minh 9 7 23.00 Rôùt

94 2410394 Tăng Lạc Cầm Thi Nữ 4/25/2003 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Violon Tp Hồ Chí

Minh 8 9 26.00 Ñaäu

95 2410395 Nguyễn Khánh Toàn Nam 12/6/2003 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Violon Tp Hồ Chí

Minh 8 7.5 23.00 Rôùt

96 2410396 Nguyễn Hoàng Lê Uyên Nữ 9/2/2002 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Violon Tp Hồ Chí

Minh 6 6 18.00 Rôùt

97 2410397 Lê Châu Thảo Vy Nữ 4/25/2000 An Giang KV3 10 Violon An Giang 8.5 7 22.50 Rôùt

98 2410398 Nguyễn Linh Xuân Nữ 1/17/2003 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Violon Tp Hồ Chí

Minh 6.5 9 24.50 Ñaäu

99 2420387 Ngô Ngọc Gia Khánh Nữ 1/2/2000 Bến Tre KV3 10 Violon Alto Tp Hồ Chí Minh 4 8 20.00 Ñaäu

100 2420399 Đặng Đông Phương Nam 11/1/1999 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Violon Alto Tp Hồ Chí

Minh 2.5 8 18.50 Ñaäu

101 2440400 Lưu Dĩ Linh Nam 4/26/1997 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Contrebasse Tp Hồ Chí

Minh 2.5 8 18.50 Ñaäu

102 2510401 Phạm Nguyễn Gia Thảo Nữ 4/24/1999 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Flute Tp Hồ Chí

Minh 4.5 9.5 23.50 Ñaäu

103 2550402 Nguyễn Trung Hiếu Nam 2/19/1998 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Cor Tp Hồ Chí

Minh 2.5 9 20.50 Ñaäu

104 2570403 Nguyễn Khoa Nhật Tài Nam 3/14/1997 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Trombone Tp Hồ Chí

Minh 3 9 21.00 Ñaäu

37

105 2580404 Võ Trần Nguyên Thanh Nam 7/8/1997 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Gõ giao hưởng Tp Hồ Chí

Minh 2 9 20.00 Ñaäu

106 2620405 Võ Hoàng Long Nam 9/28/2000 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Guitare Tp Hồ Chí

Minh 5 9 23.00 Ñaäu

107 2620406 Nguyễn Phương Phi Nam 1/23/1997 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Guitare Tp Hồ Chí

Minh 6 9 24.00 Ñaäu

108 2620407 Nguyễn Hồng Quân Nam 6/21/1997 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Guitare Tp Hồ Chí

Minh V V 0.00 Rôùt

109 2620408 Nguyễn Phúc Thịnh Nam 4/9/2001 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Guitare Tp Hồ Chí

Minh 1.5 9 19.50 Ñaäu

110 2C20409 Đinh Thế Long Nam 5/1/1998 Đồng Nai KV2 10 Gõ nhạc nhẹ Đồng Nai 5.5 8.5 22.50 Ñaäu

111 2C20410 Trần Thanh Vil Nam 12/3/1997 Bến Tre KV2 10 Gõ nhạc nhẹ Bến Tre 3.5 8.5 20.50 Ñaäu

112 2C30411 Hoàng Nhân An Nữ 1/18/2000 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Orgue điện tử Tp Hồ Chí

Minh 6.5 8 22.50 Ñaäu

113 2C30412 Dương Quang Ngọc Phụng Hoàng Nam 10/1/1997 Tp Hồ Chí

Minh KV3 10 Orgue điện tử Tp Hồ Chí Minh V V 0.00 Rôùt

114 2C30413 Nguyễn Tuấn Khôi Nam 5/29/1998 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Orgue điện tử Tp Hồ Chí

Minh 7.5 8 23.50 Ñaäu

115 2C30414 Hoàng Lê Khánh Linh Nữ 11/4/1999 Đồng Nai KV2 10 Orgue điện tử Đồng Nai 8.5 6 20.50 Rôùt

116 2C30415 Nguyễn Hoàng Bảo Ngân Nữ 12/13/2000 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Orgue điện tử Tp Hồ Chí

Minh 8 6 20.00 Rôùt

117 2C30416 Lý Khánh Phụng Nữ 2/16/1997 Cà Mau KV1 10 Orgue điện tử Cà Mau V V 0.00 Rôùt

118 2C30417 Cái Hoàng Phúc Nam 10/5/2000 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Orgue điện tử Tp Hồ Chí

Minh 5.5 8 21.50 Ñaäu

119 2C30418 Phạm Lễ Quý Nam 4/16/2000 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Orgue điện tử Tp Hồ Chí

Minh 7.5 8 23.50 Ñaäu

120 2C30419 Đặng Thanh Thảo Nữ 5/19/2000 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Orgue điện tử Tp Hồ Chí

Minh 4 6 16.00 Rôùt

121 2C30420 Mai Xuân Thứ Nam 8/7/1997 Tp Hồ Chí KV3 6 Orgue điện tử Tp Hồ Chí 5.5 8.5 22.50 Ñaäu

38

Minh Minh

122 2C30421 Ngô Huỳnh Huy Tráng Nam 4/16/1999 Tp Hồ Chí Minh KV3 10 Orgue điện tử Tp Hồ Chí

Minh 4.5 8.5 21.50 Ñaäu

123 2C30422 Lâm Thị Thùy Trang Nữ 11/2/1999 Lâm Đồng KV1 10 Orgue điện tử Lâm Đồng 6 9 24.00 Ñaäu

top related