action plan 1- thay truong
TRANSCRIPT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH-MARKETING CÔNG TY CỔ PHẦN AXIOO
TẬP HUẤN VÒNG 2 CUỘC THI TẬP HUẤN VÒNG 2 CUỘC THI
““AXIOO BRAIN OF BRAND” AXIOO BRAIN OF BRAND” BOÄ NAÕO THÖÔNG HIEÄUBOÄ NAÕO THÖÔNG HIEÄU
KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘNG KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘNG ACTION PLANACTION PLAN
TS. Nguyễn Xuân TrườngTS. Nguyễn Xuân Trường
KẾ HOẠCH – LẬP KẾ HOẠCHKẾ HOẠCH – LẬP KẾ HOẠCH
Kế hoạch (plan)?Kế hoạch (plan)?
Action Plan = Road MapAction Plan = Road Map
KẾ HOẠCH – LẬP KẾ HOẠCHKẾ HOẠCH – LẬP KẾ HOẠCH
Kế hoạch (plan)?Kế hoạch (plan)?
• Mục đích / Mục tiêu Mục đích / Mục tiêu (goal or objective)(goal or objective)
• Giải pháp tổng thể Giải pháp tổng thể (formulates strategies)(formulates strategies)
• Chuẩn bị nguồn lực Chuẩn bị nguồn lực (arranges the means required)(arranges the means required)
• Thực thi và kiểm soát Thực thi và kiểm soát (implement & monitoring)(implement & monitoring)
KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘNG (ACTION PLAN)KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘNG (ACTION PLAN)
Kế hoạch hành động (action plan)?Kế hoạch hành động (action plan)?
• Nhiệm vụ cụ thể Nhiệm vụ cụ thể (specific tasks)(specific tasks)
• Phạm vi thời gian Phạm vi thời gian (time horizon)(time horizon)
• Xác định nguồn lực Xác định nguồn lực (resource allocation)(resource allocation)
Re-
Ass
ess
Re-
Ass
ess
ACTION ACTION PLANPLAN
Action Action planplan
Recognize Recognize achiveachive
Evaluate Evaluate progressprogress
Implement Implement planplan
Tầm nhìn (vision)Tầm nhìn (vision)
Sứ mạng (mission)Sứ mạng (mission)
Mục đích (goal)Mục đích (goal)
Mục tiêu (objective)Mục tiêu (objective)
BẢN KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘNGBẢN KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘNG Tóm lược (Executive Summary)Tóm lược (Executive Summary) Phân tích vị thế (Situational analysis)Phân tích vị thế (Situational analysis)
• Mô tả công ty, tầm nhìn, sứ mạng, phân tích SWOT, định Mô tả công ty, tầm nhìn, sứ mạng, phân tích SWOT, định hướng, thị trường mục tiêu hướng, thị trường mục tiêu
• Xu hướng thị trường, cạnh tranh, môi trường bên ngoài, Xu hướng thị trường, cạnh tranh, môi trường bên ngoài, phân khúc thị trườngphân khúc thị trường
Mục đích, chiến lược (Goals, strategies)Mục đích, chiến lược (Goals, strategies) Nghiên cứu TT (Market Research)Nghiên cứu TT (Market Research) Marketing Mix Marketing Mix 4P’s 4P’s Kế hoạch hành động (Action plan)Kế hoạch hành động (Action plan) Các yếu tố rủi ro, kế hoạch dự phòng, các yếu tố Các yếu tố rủi ro, kế hoạch dự phòng, các yếu tố
thành công, các phụ lụcthành công, các phụ lục
TRUYEÀN THOÂNGTRUYEÀN THOÂNGTruyền thông?Truyền thông?
CÁC NHÂN TỐ TRONG TRUYỀN THÔNGCÁC NHÂN TỐ TRONG TRUYỀN THÔNG
Mã hóaMã hóaNgười gửiNgười gửi
Thông điệpThông điệp
Giải mãGiải mã Người nhậnNgười nhận
NhiễuNhiễu
Phản hồiPhản hồi Đáp ứngĐáp ứng
Phương tiệnPhương tiện
Nguồn: Nguồn: Supplemental Aspects of Integrated Marketing Communication, 6e by Shimp, 2003 Supplemental Aspects of Integrated Marketing Communication, 6e by Shimp, 2003
QUÁ TRÌNH TRUYỀN THÔNGQUÁ TRÌNH TRUYỀN THÔNG
Trung gianTrung gianIntermediariesIntermediaries
Người tiêu DNgười tiêu DConsumersConsumers
Công tyCông tyCompanyCompany
Truyền miệngTruyền miệngWord of mouthWord of mouth
Công chúngCông chúngPublicsPublics
Truyền thông marketing tích hợpTruyền thông marketing tích hợpIntegrated marketing communicationsIntegrated marketing communications
Phản hồi Phản hồi FeedbackFeedback
Adapted from Fig 16.2 p 613 Kotler, Brown, Adam, Burton, Armstrong: Marketing 7e © 2007 Pearson Education Australia
MỤC TIÊU CỦA TRUYỀN THÔNGMỤC TIÊU CỦA TRUYỀN THÔNG
Sự mua sắm (purchase)Sự mua sắm (purchase)
Ý định mua (purchase intention)Ý định mua (purchase intention)
Tỏ thái độ (attitude)Tỏ thái độ (attitude)
Tin/ hiểu (biliefs/knowledge)Tin/ hiểu (biliefs/knowledge)
Sự nhận biết (wareness)Sự nhận biết (wareness)
Không nhận biết (unwareness)Không nhận biết (unwareness)
KẾ HOẠCH TRUYỀN THÔNGKẾ HOẠCH TRUYỀN THÔNG
Kế hoạch truyền thông?Kế hoạch truyền thông?
• Mục tiêu Mục tiêu (objective)(objective)
• Đối tượng Đối tượng (audience)(audience)
• Kênh truyền thông (Kênh truyền thông (channel)channel)
• Thông điệp Thông điệp (message)(message)
• Ngân sách Ngân sách (buged)(buged)
LẬP KẾ HOẠCH TRUYỀN THÔNGLẬP KẾ HOẠCH TRUYỀN THÔNG
Xác định mục tiêu của chiến dịch Xác định mục tiêu của chiến dịch (Campaign objectives)(Campaign objectives)
Xác định khán thính giả mục tiêu Xác định khán thính giả mục tiêu (The target audience)(The target audience)
Xác định ngân sách Xác định ngân sách (Determine the budget)(Determine the budget)
LẬP KẾ HOẠCH TRUYỀN THÔNGLẬP KẾ HOẠCH TRUYỀN THÔNG
Xác định phương tiện Xác định phương tiện (Determine media strategy)(Determine media strategy)
Xác định thông điệp Xác định thông điệp (Determine the message)(Determine the message)
Xác định cách tiếp cận Xác định cách tiếp cận (Determine campaign approach)(Determine campaign approach)
Xác định hiệu quả Xác định hiệu quả (Determine campaign effectiveness)(Determine campaign effectiveness)
LẬP KẾ HOẠCH TRUYỀN THÔNGLẬP KẾ HOẠCH TRUYỀN THÔNG
Giai đoạn 1Giai đoạn 1 Giai đoạn 2Giai đoạn 2 Giai đoạn 3Giai đoạn 3
Thiết lập mục tiêu Thiết lập mục tiêu (Establish (Establish Communication Communication Goals)Goals)
Nhận diện khán thính Nhận diện khán thính giả (Identify giả (Identify Stakeholders and Stakeholders and Essential Audiences)Essential Audiences)
Quyết định thông Quyết định thông điệp (Decide on Key điệp (Decide on Key Messages)Messages)
Quyết định phương Quyết định phương pháp (Decide on pháp (Decide on Key Methods)Key Methods)
Quyết định thời Quyết định thời gian (Develop gian (Develop Timelines)Timelines)
Xem lại chiến lược & Xem lại chiến lược & phương pháp (review phương pháp (review Communication Communication Strategies & Strategies & methodologies)methodologies)
Phản hồi sáng tạo và Phản hồi sáng tạo và đo lường (create đo lường (create Feedback & Feedback & Evaluation Evaluation Mechanisms)Mechanisms)
MỤC TIÊU (OBJECTIVE)MỤC TIÊU (OBJECTIVE)
Xác định mục tiêu?Xác định mục tiêu?
• Tăng dần Tăng dần (incremental)(incremental)
• Nhảy vọt Nhảy vọt (quantum objective)(quantum objective)
• Nghĩ lớn (Nghĩ lớn (big think)big think)
KHÁN THÍNH GIẢ MỤC TIÊU (AUDIENCE)KHÁN THÍNH GIẢ MỤC TIÊU (AUDIENCE)
Người biện hộ (advocate)Người biện hộ (advocate)Người biện hộ (advocate)Người biện hộ (advocate)
Khách hàng trung thành (client)Khách hàng trung thành (client)Khách hàng trung thành (client)Khách hàng trung thành (client)
Khách hàng đã mua (customer)Khách hàng đã mua (customer)Khách hàng đã mua (customer)Khách hàng đã mua (customer)
Khách hàng tiềm năng (prospect)Khách hàng tiềm năng (prospect)Khách hàng tiềm năng (prospect)Khách hàng tiềm năng (prospect)
Khách hàng chung (suspect)Khách hàng chung (suspect)Khách hàng chung (suspect)Khách hàng chung (suspect)
Khách đã tiếp xúc (lead)Khách đã tiếp xúc (lead)Khách đã tiếp xúc (lead)Khách đã tiếp xúc (lead)
THÔNG ĐIỆP (MESSAGE)THÔNG ĐIỆP (MESSAGE)
• What?What?
• Why?Why?
• Who? Who?
• When?When?
• How?How?
Thông điệp?Thông điệp?
PHƯƠNG PHÁP - PHƯƠNG TIỆN PHƯƠNG PHÁP - PHƯƠNG TIỆN (METHOD - MEDIA)(METHOD - MEDIA)
Face To
Face
PaperBased
AudioVideo
TechnologyBased
CẤU TRÚC BẢN KẾ HOẠCH TRUYỀN THÔNGCẤU TRÚC BẢN KẾ HOẠCH TRUYỀN THÔNG
1.1. Phân tích vị thế (situation analysis)Phân tích vị thế (situation analysis)• Ngành (inductry)Ngành (inductry)• Sản phẩm, dịch vụ (product & service)Sản phẩm, dịch vụ (product & service)• Cạnh tranh (competive)Cạnh tranh (competive)• Khách hàng (customer)Khách hàng (customer)• Điểm mạnh yếu (SWOT)Điểm mạnh yếu (SWOT)• Hoạt động marketingHoạt động marketing
2.2. Xác định mục tiêu (goal & objective)Xác định mục tiêu (goal & objective)• Doanh nghiệp (coporate)Doanh nghiệp (coporate)• Marketing, kế hoạch truyền thôngMarketing, kế hoạch truyền thông
CẤU TRÚC BẢN KẾ HOẠCH TRUYỀN THÔNGCẤU TRÚC BẢN KẾ HOẠCH TRUYỀN THÔNG
3.3. Xác định khán thính giả (audience Xác định khán thính giả (audience identification)identification)
• Những người bị ảnh hưởng bởi kế hoạchNhững người bị ảnh hưởng bởi kế hoạch• Những người mà kế hoạch sẽ thuyết phụcNhững người mà kế hoạch sẽ thuyết phục• Những người cần hợp tácNhững người cần hợp tác
4.4. Xác định chiến lược (strategy)Xác định chiến lược (strategy)• Những cái cần thực hiện (what)Những cái cần thực hiện (what)• Thực hiện như thế nào (how) Thực hiện như thế nào (how) • Ai thực hiện (who)Ai thực hiện (who)
CẤU TRÚC BẢN KẾ HOẠCH TRUYỀN THÔNGCẤU TRÚC BẢN KẾ HOẠCH TRUYỀN THÔNG
5.5. Chiến thuật (tactics)Chiến thuật (tactics)• Hoạt động cụ thể sẽ thực hiệnHoạt động cụ thể sẽ thực hiện• Thời gian cụ thể bắt đầu và hoàn thànhThời gian cụ thể bắt đầu và hoàn thành
6.6. Đo lường, đánh giá (evaluation)Đo lường, đánh giá (evaluation)• Mục tiêu có hoàn thành không? Mục tiêu có hoàn thành không? • Tại sao? Tại sao?
7.7. Kế hoạch dự phòng (contigency plan)Kế hoạch dự phòng (contigency plan)8.8. Ngân sách (budget)Ngân sách (budget)
9.9. Phụ lục (dependencies)Phụ lục (dependencies)
PLAN CHECKLISTPLAN CHECKLIST Khả thi (Feasible): Khả thi (Feasible): Có đủ nguồn lực để thực hiện Có đủ nguồn lực để thực hiện
(enough resources to carry out the plan)(enough resources to carry out the plan)
Linh hoạt (Flexible): Linh hoạt (Flexible): Thời gian biểu chung có thể Thời gian biểu chung có thể đánh giá và điều chỉnh được (scheduled regular review đánh giá và điều chỉnh được (scheduled regular review sessions for assessment and revision)sessions for assessment and revision)
Gây được cảm hứng (Inspiring): Gây được cảm hứng (Inspiring): cho mọi người cho mọi người cảm xúc làm việc có giá trị (gives people a sense of cảm xúc làm việc có giá trị (gives people a sense of something worth working for? Is it bold and something worth working for? Is it bold and imaginative?)imaginative?)
Viết ra được (In writing)Viết ra được (In writing)
And SMARTAnd SMART
SMARTSMART
Specific: Cụ thểSpecific: Cụ thể
Measurable: Đo lường đượcMeasurable: Đo lường được
Achieveble: Khả thiAchieveble: Khả thi
Realistic: Tin cậy đượcRealistic: Tin cậy được
Time-bound: Đúng thời điểmTime-bound: Đúng thời điểm
S
M
A
R
T
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH-MARKETING CÔNG TY CỔ PHẦN AXIOO
THANK FOR YOUR ATTENTIONTHANK FOR YOUR ATTENTION
SAMPLE COMMUNICATION
Purpose Stakeholder(Audience)
Content Delivery Method
Schedule /Timing
Owner Developer
This is the overall purpose of the communication. What are you trying to achieve? What is the end goal? (E.g. for staff to have full understanding of re-structure, understanding of new policy etc.) This is the most important driver of your Communication Plan
This is the list of stakeholders you defined on the Stakeholder Analysis Template
This is the material or subject matter that should be included in your communication.
This is the vehicle or channel or method you intend to use to convey the intended communication. (E.g. email, meeting, site visit, etc.)
This is the frequency and timing of the particular communication. This can be general or specific (e.g. As needed, 1st of every month, weekly, once, July 14, etc.)
This is the individual(s) responsible for delivering the specific communication (e.g. Country Director, HR Lead, Finance Manage, So Director etc.)
This is the individual(s) responsible for creating the specific communication (e.g. Human Resources, CARE Atlanta, Kuito Director or a name of a person etc.)
Ensure common directionGenerate/keep high enthusiasmInform of major changes, Share statusAddress/resolve issues / questions
DrivesSMTGovernment
Direction, changes•• Team resultsProgress overview• Training Opportunities
Monthly email update• Information lunches• Website• Communication meeting• Group events, celebrations
Once per monthOnce per weekAfter each SMTAs NeededOn the 3rd of each monthEtc..
Country DirectorProgram Co-ordinatorAdmin Lead
SMTHRProgram CoordinatorSO DirectorFinance Function
Communication Plan TemplateCommunication Plan Template
Communication Calendar TemplateCommunication Calendar TemplateCommunications Calendar Template
Month Communication
1
Internal
Inform all staff about upcoming changeHold Meeting
Send Follow up email
Post Question and Answer Sheet
Inform impacted staff about Training opportunities
External
Hold Meetings with Donor X
Hold Meeting with Dony Y
Meet with Goverment Officials XYZ
INSERT ACTUAL DATES
-9 -8 -7 -6 -1-5 -4 -3 -2
Change Takes Place
SAMPLE PLAN
Communication-
Based
Assessment
Objectives
Identify/analyse/define:
Audiences/
Stakeholders
Risks
Opportunities
Needs
Solutions
Media/channels
ME indicators
Objectives
Select and design:
Comm. Approaches
Messages
Learning systems
Communication
Strategy Design
ME IndicatorsImplementation
Evaluation
(Indicators)
DevComm Methodological Process: Main Steps
Work Plan
Carry out:
Media Production
Training activities
Message Dissemination
THANK FOR YOUR ATTENTIONTHANK FOR YOUR ATTENTION
KẾ HOẠCH MARKETINGKẾ HOẠCH MARKETINGTóm tắtTóm tắt
1.1. Phân tích vị thế (situation analysis)Phân tích vị thế (situation analysis)• Ngành (inductry)Ngành (inductry)• Bán hàng (sale)Bán hàng (sale)• Cạnh tranh (competive)Cạnh tranh (competive)• Khách hàng (customer)Khách hàng (customer)• Điểm mạnh yếu (SWOT)Điểm mạnh yếu (SWOT)• Hoạt động marketingHoạt động marketing
2.2. Xác định mục tiêu (objective)Xác định mục tiêu (objective)• Doanh nghiệp (coporate)Doanh nghiệp (coporate)• MarketingMarketing
KẾ HOẠCH MARKETINGKẾ HOẠCH MARKETING
3.3. Chiến lược marketing (marketing strategy)Chiến lược marketing (marketing strategy)• Phân khúc (market segmentation)Phân khúc (market segmentation)• Xác định thị trường mục tiêu (targeting)Xác định thị trường mục tiêu (targeting)• Chu kỳ sống sản phẩm (product life cycle)Chu kỳ sống sản phẩm (product life cycle)• Chiến lược tổng quát (potential strategy)Chiến lược tổng quát (potential strategy)• Chiến lược lõi (score strategy)Chiến lược lõi (score strategy)
KẾ HOẠCH MARKETINGKẾ HOẠCH MARKETING
4.4. Chương trình market (marketing program)Chương trình market (marketing program)• Marketing hỗn hợp (marketing mix)Marketing hỗn hợp (marketing mix)• Xây dựng lòng tin (loyalty program)Xây dựng lòng tin (loyalty program)• Dịch vụ khách hàng (customer service & support)Dịch vụ khách hàng (customer service & support)• Nghiên cứu TT (market research)Nghiên cứu TT (market research)• Bán hàng cá nhân (personel selling)Bán hàng cá nhân (personel selling)• Sự thật và sự tín nhiệm (trust & credibility)Sự thật và sự tín nhiệm (trust & credibility)• Xúc tiến thương mại (trade promotion)Xúc tiến thương mại (trade promotion)
KẾ HOẠCH MARKETINGKẾ HOẠCH MARKETING
5.5. Kế hoạch thực thi (implementation plan)Kế hoạch thực thi (implementation plan)• Sản phẩm (product design & development)Sản phẩm (product design & development)• Marketing và bán hàng (marketing & sale)Marketing và bán hàng (marketing & sale)• Các nhà phân phối (dictributors)Các nhà phân phối (dictributors)• Yêu cầu nguồn lực (resource requiment)Yêu cầu nguồn lực (resource requiment)• Lịch trình (scheduling)Lịch trình (scheduling)
KẾ HOẠCH MARKETINGKẾ HOẠCH MARKETING
6.6. Đo lường (evaluation & monotoring)Đo lường (evaluation & monotoring)• Rà soát quảng cáo (mornitoring Ad campaigns)Rà soát quảng cáo (mornitoring Ad campaigns)• Phân tích bán hàng (sale analysis)Phân tích bán hàng (sale analysis)• Lợi nhuận (profit & loss statements)Lợi nhuận (profit & loss statements)• Thực hiện lịch trình (meeting schedule)Thực hiện lịch trình (meeting schedule)• Định hình khách hàng (customer profiling)Định hình khách hàng (customer profiling)• Mãi lực bán hàng (sale force evaluation)Mãi lực bán hàng (sale force evaluation)
KẾ HOẠCH MARKETINGKẾ HOẠCH MARKETING
7.7. Thông tin tài chính (financial information)Thông tin tài chính (financial information)• Tài chính chung (financial capsule)Tài chính chung (financial capsule)• Tài chính giả định (financial assumption)Tài chính giả định (financial assumption)• Ngân sách (budget)Ngân sách (budget)• Dự án bán hàng (sale projections)Dự án bán hàng (sale projections)
8.8. Kế hoạch phòng ngừa (contigency plans)Kế hoạch phòng ngừa (contigency plans)• Dấu hiệu sai lầm (symtom of failure)Dấu hiệu sai lầm (symtom of failure)• Chiến lược thay thế (alternative strategy)Chiến lược thay thế (alternative strategy)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH-MARKETING CÔNG TY CỔ PHẦN AXIOO
Text
TextText
Text
Text
Cycle name
Add Your Text
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH-MARKETING CÔNG TY CỔ PHẦN AXIOO
1
Your contents
2
Your contents
3
Your contents
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH-MARKETING CÔNG TY CỔ PHẦN AXIOO
ConceptConcept
BB
EE
CC
DD
AAAdd Your Text
Add Your Text
Add Your Text
Add Your Text Add Your Text