thptngosilienbg.edu.vn › public › attachments-upload › 16-17.lan1.bangdiem12xtchuan.pdf...
TRANSCRIPT
STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1
1 Nguyễn Việt Tung 12A1 KHTN 9 5.5 5.6 9.5 7.5 4.5 7.2 20.1 22 26 1 21 14 24.1
2 Lê Phương Ha 12A1 KHTN 7.8 6.75 4.6 9 9 6 8.0 19.15 40 25.8 2 22.8 4 21.4
3 Nguyễn Dũng Anh 12A1 KHTN 9.4 5 7.2 8.5 7.5 5 7.0 21.6 6 25.4 3 21.9 9 25.1
4 Trịnh Việt Hoang Hoàng A 12A1 KHTN 8.8 6.5 4.2 8.5 8 5.5 7.3 19.5 31 25.3 4 22.3 5 21.5
5 Hoàng Thúy Quynh 12A1 KHTN 8.6 4.75 5.2 7.5 9 4.5 7.0 18.55 58 25.1 5 22.1 7 21.3
6 Đoan Thị Hải Yên 12A1 KHTN 8 7 4 8.5 8.5 5.5 7.5 19 42 25 6 22 8 20.5
7 Nguyễn Văn Huy 12A1 KHTN 8.2 3.75 4.4 7 9 5 7.0 16.35 152 24.2 7 22.2 6 19.6
8 Nguyễn Thúy Quynh 12A1 KHTN 8 7 7 7.5 8.5 4.5 6.8 22 5 24 8 21 14 22.5
9 Nguyễn Trung Điệp 12A1 KHTN 7.2 5.25 4.4 8 8.5 4 6.8 16.85 123 23.7 10 19.7 27 19.6
10 Nguyễn Thị Hồng Vân 12A1 KHTN 7.6 4.75 4.2 7 9 8.5 8.2 16.55 140 23.6 11 25.1 1 18.8
11 Nguyễn Đức Thuân 12A1 KHTN 8 2.5 4.6 7 8.5 5 6.8 15.1 219 23.5 12 21.5 12 19.6
12 Ha Văn Khanh 12A1 KHTN 7.8 5 4.8 7.5 8 5 6.8 17.6 83 23.3 13 20.8 16 20.1
13 Hoang Quốc Trung 12A1 KHTN 6.2 5.5 5.2 8 9 3 6.7 16.9 120 23.2 14 18.2 52 19.4
14 Vũ Thị Thuy Linh 12A1 KHTN 7.2 5.5 6.2 6 10 2.5 6.2 18.9 45 23.2 14 19.7 27 19.4
15 Nguyễn Duy Anh 12A1 KHTN 7.6 6 4 8.5 7 4 6.5 17.6 83 23.1 16 18.6 46 20.1
16 Trần Thị Hồng Nhung 12A1 KHTN 7.6 5 4.2 8 7.5 4 6.5 16.8 126 23.1 16 19.1 36 19.8
17 Hà Quang Hiêu 12A1 KHTN 8 4.5 4 7 8 0 5.0 16.5 143 23 19 16 103 19
18 Vũ Quang Dũng 12A1 KHTN 6.4 6.25 4.6 7.5 8.5 5 7.0 17.25 104 22.4 23 19.9 26 18.5
19 Đoan Thị Thu Quyên 12A1 KHTN 7.2 4.75 6 8 7 9 8.0 17.95 73 22.2 26 23.2 3 21.2
20 Nguyễn Thị Nhung 12A1 KHTN 7.2 6 4.8 8 7 3 6.0 18 70 22.2 26 17.2 70 20
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN
Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN
Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
21 Phạm Văn Khanh 12A1 KHTN 7 5.5 6.4 7.5 7.5 5 6.7 18.9 45 22 28 19.5 32 20.9
22 Nguyễn Văn Trương 12A1 KHTN 7 3 4.6 6 9 3.5 6.2 14.6 251 22 28 19.5 32 17.6
23 Lâm Quang Bach 12A1 KHTN 6.8 6 6 7 8 5.5 6.8 18.8 52 21.8 31 20.3 22 19.8
24 Nguyễn Thu Uyên 12A1 KHTN 7.2 5.25 3.6 5.5 9 8 7.5 16.05 163 21.7 32 24.2 2 16.3
25 Hoang Thị Lan Anh 12A1 KHTN 6.8 5.25 4.6 7 7.5 7.5 7.3 16.65 136 21.3 37 21.8 10 18.4
26 Nguyễn Trương Anh 12A1 KHTN 7.6 5.5 3.6 5.5 8 5 6.2 16.7 131 21.1 40 20.6 19 16.7
27 Nguyễn Thị Thuy Dương 12A1 KHTN 5.8 5.25 3.8 8 7 6 7.0 14.85 232 20.8 46 18.8 40 17.6
28 Bui Thị Phương Thảo 12A1 KHTN 6.6 4.25 4.4 6.5 7.5 5 6.3 15.25 207 20.6 51 19.1 36 17.5
29 Nguyễn Thanh Ha 12A1 KHTN 7.8 4.75 5 4.5 8 5 5.8 17.55 88 20.3 60 20.8 16 17.3
30 Lê Đức Minh 12A1 KHTN 6.2 4.25 6.6 7.5 6.5 5 6.3 17.05 112 20.2 63 17.7 60 20.3
31 Ha Văn Quang 12A1 KHTN 5.8 5 5.6 7 7 5 6.3 16.4 148 19.8 68 17.8 56 18.4
32 Trần Phương Nam 12A1 KHTN 5.2 4.5 3.2 7.5 6.5 2 5.3 12.9 338 19.2 77 13.7 179 15.9
33 Đỗ Văn Thanh 12A1 KHTN 7.2 3.5 6 6 6 4 5.3 16.7 131 19.2 77 17.2 70 19.2
34 Nguyễn Thị Mai Hương 12A1 KHTN 6 4.75 5.6 6 7 3 5.3 16.35 152 19 82 16 103 17.6
35 Phạm Anh Vũ 12A1 KHTN 7 5 6.4 7 4.5 5 5.5 18.4 61 18.5 91 16.5 88 20.4
36 Phạm Việt Hoang 12A1 KHTN 5.8 5 3.4 4.5 8 8 6.8 14.2 275 18.3 93 21.8 10 13.7
37 Giap Thị Mân 12A1 KHTN 5.8 5.25 3.4 5 6.5 8.5 6.7 14.45 262 17.3 126 20.8 16 14.2
38 Cao Ngọc Diệp 12A1 KHTN 6.6 4.25 4.6 3.5 7 1 3.8 15.45 194 17.1 132 14.6 151 14.7
39 Nguyễn Anh Dương 12A1 KHTN 6.2 5.5 5.6 4.5 6 3.5 4.7 17.3 103 16.7 147 15.7 113 16.3
STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN
Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
1 Hoang Thị Linh 12A10 KHXH 5 7.5 4 9 8 6.5 7.8 16.5 143 24.5 1
2 Cao Thị Hoai Linh 12A10 KHXH 5 7.5 3.8 9 8 6 7.7 16.3 155 24.5 1
3 Phạm Thị Tuyêt 12A10 KHXH 6 6.75 5 9 7 7 7.7 17.75 80 22.75 6
4 Thân Thị Thanh Thúy 12A10 KHXH 4.6 6 4.4 8 8.5 5 7.2 15 224 22.5 10
5 Nguyễn Thị Khanh Linh 12A10 KHXH 3.6 7.5 4.6 8.5 6 6 6.8 15.7 177 22 14
6 Hoang Huệ Chi 12A10 KHXH 4.4 7 4.4 8 6.5 6 6.8 15.8 171 21.5 18
7 Nguyễn Hồng Luyên 12A10 KHXH 5.6 6.75 3.8 9 5.5 4 6.2 16.15 160 21.25 20
8 Dương Văn Bình 12A10 KHXH 3.8 6 2.6 9 6 6.5 7.2 12.4 361 21 21
9 Nguyễn Ngọc Thu Hà 12A10 KHXH 5.4 6.25 7.4 9 5.5 5 6.5 19.05 41 20.75 22
10 Lê Thị Hồng Vân 12A10 KHXH 5.4 7 5 9 4.5 5.5 6.3 17.4 97 20.5 23
11 Hoang Thị Nhung 12A10 KHXH 3.4 6.5 4 8.5 5 6 6.5 13.9 289 20 29
12 Nguyễn Như Quynh 12A10 KHXH 4.8 7 5.2 6.5 6 6 6.2 17 114 19.5 34
13 Nguyễn Ngọc Ánh 12A10 KHXH 4.2 7 1.6 6 6.5 5 5.8 12.8 346 19.5 34
14 Phạm Thu Uyên 12A10 KHXH 3 6 3 8.5 5 6 6.5 12 381 19.5 34
15 Nguyễn Phương Mai 12A10 KHXH 4.6 5.75 6.4 8.5 5 8.5 7.3 16.75 129 19.25 39
16 Lê Mai Phương 12A10 KHXH 4.2 7 5.2 6.5 5.5 5.5 5.8 16.4 148 19 41
17 Nguyễn Thủy Tiên 12A10 KHXH 3.8 5.5 4 8.5 5 7.5 7.0 13.3 316 19 41
18 Thân Thị Huyền 12A10 KHXH 5.2 7 4.2 5 6.5 7.5 6.3 16.4 148 18.5 49
19 Nguyễn Diệu Linh 12A10 KHXH 5 6.5 3.2 9 3 6 6.0 14.7 246 18.5 49
20 Ngô Việt Hà 12A10 KHXH 3.2 5 3.6 7.5 6 7 6.8 11.8 389 18.5 49
21 Nguyễn Thị Khanh Lan 12A10 KHXH 6 7.25 6 7.5 3 5.5 5.3 19.25 38 17.75 61
22 Phạm Thu Hà 12A10 KHXH 4.2 5 6 7 5.5 6 6.2 15.2 210 17.5 66
23 Nguyễn Thị Thuy Trang 12A10 KHXH 5 5 3.2 6 6.5 6 6.2 13.2 320 17.5 66
STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN
Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
24 Bui Phương Anh 12A10 KHXH 4.4 6 2.4 6.5 5 5 5.5 12.8 344 17.5 66
25 Trương Thúy Chinh 12A10 KHXH 4.6 7 4.2 5.5 4 5.5 5.0 15.8 171 16.5 81
26 Nguyễn Thu Phương 12A10 KHXH 3.2 5.25 3.6 7 3.5 6.5 5.7 12.05 380 15.75 93
27 Dương Kim Anh 12A10 KHXH 5.2 5.5 7.6 7 3 5 5.0 18.3 64 15.5 95
28 Đỗ Đức Đạt 12A10 KHXH 3.6 5.5 2.2 4 5.5 5 4.8 11.3 400 15 105
29 Nguyễn Thị Vân Anh 12A10 KHXH 3.8 6 3 4.5 3.5 5 4.3 12.8 344 14 120
30 Ha Phương Hoa 12A10 KHXH 3.2 4.75 4.6 5 4 6 5.0 12.55 356 13.75 123
31 Trần Thị Thúy Hiền 12A10 KHXH 5.2 5 4.2 5.5 2.5 5.5 4.5 14.4 266 13 128
32 Dương Thị Thu Hiền 12A10 KHXH 3.2 3.5 3.2 6 3.5 5.5 5.0 9.9 435 13 128
33 Trần Thuy Trang 12A10 KHXH 3.6 5.25 3.8 4.5 2.5 4.5 3.8 12.65 351 12.25 134
34 Trần Thị Minh Anh 12A10 KHXH 4.2 3.75 1.8 5.5 3 7.5 5.3 9.75 439 12.25 134
35 Thân Minh Trang 12A10 KHXH 2.2 4.5 4 3.5 4 5.5 4.3 10.7 416 12 137
36 Doãn Mạnh Quân 12A10 KHXH 4 4 2.2 5.5 2.5 4 4.0 10.2 427 12 137
37 Nguyễn Văn Giang 12A10 KHXH 4.4 3.25 2 5 3.5 6 4.8 9.65 443 11.75 141
38 Tống Đức Anh 12A10 KHXH 4.4 3.75 4.6 5 2 5.5 4.2 12.75 347 10.75 144
39 Hoang Hữu Sơn 12A10 KHXH 4 1.75 3 4 5 5.5 4.8 8.75 452 10.75 144
40 Nguyễn Thị Thương 12A10 KHXH 5.8 4 4 4.5 1.5 5.5 3.8 13.8 294 10 147
41 Phạm Minh Quang 12A10 KHXH 4.6 3.75 2.6 3 3 5.5 3.8 10.95 411 9.75 148
42 Dương Văn Minh 12A10 KHXH 3.2 2.75 3.2 2.5 3 5 3.5 9.15 449 8.25 155
43 Giáp Quang Hiệp 12A10 KHXH 3.2 0.75 4.4 3.5 2.5 4 3.3 8.35 457 6.75 157
44 Ngô Văn Chính 12A10 KHTN 4.6 6.5 3.2 4 2.5 5 3.8 14.3 270 11.1 274 12.1 229 11.8
45 Nguyễn Ngọc Chiên 12A10 KHTN 5 6 3.2 2 3 3 2.7 14.2 277 10 285 11 257 10.2
STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN
Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
1 Nguyễn Ngọc Anh 12A11 KHTN 5 7 6.8 3.5 3.5 5 4.0 18.8 52 12 256 13.5 187 15.3
2 Hoàng T Khánh Huyền 12A11 KHXH 6.4 6 6.4 7 3.5 5.5 5.3 18.8 52 16.5 81
3 Nguyễn Quang Tùng 12A11 KHTN 5 7 6 5.5 4.5 4 4.7 18 70 15 185 13.5 187 16.5
4 Nguyễn T Lan Chinh 12A11 KHTN 5.6 7.5 4.4 2 2.5 3.5 2.7 17.5 91 10.1 284 11.6 243 12
5 Nguyễn Hồng Nhung 12A11 KHXH 4.6 6.5 6.4 3.5 3.5 6 4.3 17.5 91 13.5 125
6 Bùi Hà Linh 12A11 KHXH 5.2 7 5.2 8 5.5 3.5 5.7 17.4 97 20.5 23
7 Đỗ Tuấn Anh 12A11 KHTN 6 6 4.6 5.5 3.5 5.5 4.8 16.6 137 15 185 15 138 16.1
8 Nguyễn T Tuyêt Hồng 12A11 KHTN 6.2 5 4.8 4.5 3 5 4.2 16 167 13.7 210 14.2 168 15.5
9 Trần Thị Hồng Minh 12A11 KHXH 4.4 6 5.6 7 7 8 7.3 16 167 20 29
10 Lại Việt Hoàng 12A11 KHXH 5.6 3.5 6.8 5.5 5 6 5.5 15.9 170 14 120
11 Nguyễn Như Quynh 12A11 KHXH 4.8 4.5 6.2 6 5 6.5 5.8 15.5 186 15.5 95
12 Đỗ Thị Thu Trang 12A11 KHXH 5.4 6.25 3.8 6 7 5 6.0 15.45 194 19.25 39
13 Nguyễn Thu Thảo 12A11 KHXH 3.6 6.25 5.4 6.5 7 4.5 15.25 207 12.75 131
14 Nguyễn Thanh Lộc 12A11 KHTN 5 5 5 5.5 2 5.5 4.3 15 224 12.5 245 12.5 219 15.5
15 Đao Vân Nga 12A11 KHXH 3.4 4 7.6 5.5 6.5 6 6.0 15 224 16 90
16 Nguyễn Thu P Phương 12A11 KHTN 4.6 5.75 4.6 4.5 4.5 4 4.3 14.95 227 13.6 213 13.1 197 13.7
17 Nguyễn Thị Quyên 12A11 KHTN 5.4 5.5 4 3 3 2 2.7 14.9 229 11.4 268 10.4 273 12.4
18 Nguyễn Quang Huy 12A11 KHXH 3.6 3.25 8 7.5 6.5 6 6.7 14.85 233 17.25 69
19 Phạm Quang Tuấn 12A11 KHTN 4.2 5 5.4 7 2 0 3.0 14.6 251 13.2 223 6.2 299 16.6
20 Nguyễn Huy Đạt 12A11 KHTN 5.2 3.5 5.8 4.5 3.5 0 2.7 14.5 258 13.2 223 8.7 292 15.5
21 Nguyễn Thị Linh Chi 12A11 KHXH 4.2 7 3.2 7.5 6 6.5 6.7 14.4 266 20.5 23
STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN
Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
22 Nguyễn Nhât Việt 12A11 KHTN 5.6 4.25 4.2 3.5 3.5 2.5 2.0 14.1 283 12.6 243 11.6 243 13.3
23 Thân Phương Thảo 12A11 KHTN 4.6 4.75 4.6 7 4.5 3.5 5.0 13.95 288 16.1 162 12.6 215 16.2
24 Lê Thị Lan Anh A 12A11 KHXH 3.2 7 3.6 5.5 4.5 6 5.3 13.8 298 17 74
25 Đoan Xuân Hiển 12A11 KHTN 4.4 4.5 4.8 2 6.5 2 3.5 13.7 301 12.9 233 12.9 208 11.2
26 Hoàng Vũ 12A11 KHXH 4.2 5.5 4 7 4.5 5.5 5.7 13.7 301 17 74
27 Nguyễn Hồng Sơn 12A11 KHXH 4.2 6 3.4 5.5 5 5.5 5.3 13.6 307 16.5 81
28 Đam Thị Diệu Hương 12A11 KHXH 5 4.5 3.8 7 3.5 6 5.5 13.3 316 15 105
29 Tô Tiên Anh 12A11 KHXH 4.4 3.75 5 4 4 7 5.0 13.15 322 11.75 141
30 Nguyễn Văn Cương 12A11 KHXH 5.4 3.5 4 5 3.5 5.5 4.7 12.9 335 12 137
31 Trần Thị Diệu Linh 12A11 KHXH 3.8 5.25 3.6 2.5 1.5 6 3.3 12.65 349 9.25 153
32 Lê Thị Lan Anh B 12A11 KHXH 4.6 4 4 7 5 4 5.3 12.6 354 16 90
33 Nguyễn H.Ngọc Anh 12A11 KHXH 3.8 5.75 3 0 3.5 0 1.2 12.55 356 9.25 153
34 Thân Thị Ngọc Hân 12A11 KHXH 4 4.5 3.8 6.5 3 5.5 5.0 12.3 365 14 120
35 Đặng Hồng Ngọc 12A11 KHXH 3.4 4.25 4.6 7.5 3 5.5 5.3 12.25 368 14.75 110
36 Cao T Khánh Huyền 12A11 KHXH 3.6 4 4.4 3 3.5 5 3.8 12 381 10.5 146
37 Nguyễn T Thu Hằng 12A11 KHXH 3.4 4.5 4 7 3 6 5.3 11.9 386 14.5 113
38 Nguyễn Đức Kiên 12A11 KHTN 4 4.5 2.8 3.5 3.5 3.5 3.5 11.3 400 11 277 11 257 10.3
39 Nguyễn Huy Hoàng 12A11 KHTN 5.2 3 3 4 4.5 2.5 3.7 11.2 403 13.7 210 12.2 226 12.2
40 Ngô Hoàng Tuấn 12A11 KHXH 2.8 3.75 3 4 6.5 5.5 5.3 9.55 446 14.25 119
41 Lê Quang Huy 12A11 KHXH 4 2 3.2 5.5 5.5 4.5 5.2 9.2 448 13 128
42 Vũ Đăng Dương 12A11 KHTN 3.8 2 2.6 5 5.5 3 4.5 8.4 456 14.3 200 12.3 222 11.4
STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN
Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
1 Nguyễn Diệu Ly 12A12 KHXH 7.6 6.75 7.8 9 7.5 7.5 8.0 22.15 4 23.25 3
2 Nguyễn Bình An 12A12 KHXH 7 8 6.4 8 6.5 6.5 7.0 21.4 8 22.5 10
3 Nguyễn Hải Yên 12A12 KHXH 6 7.75 6.6 7 5.5 7.5 6.7 20.35 16 20.25 27
4 Nguyễn Thị Hồng B 12A12 KHXH 6.2 7.25 5.8 7.5 5.5 6 6.3 19.25 38 20.25 27
5 Nguyễn Phúc Khánh 12A12 KHXH 5.2 6.75 7 5.5 2.5 7 5.0 18.95 43 14.75 110
6 Nguyễn Ngọc Ánh 12A12 KHXH 5.2 7 6.2 6 5.5 7 6.2 18.4 61 18.5 49
7 Ha Nguyễn Diệu Linh 12A12 KHXH 4.4 7 6.2 8.5 7.5 7.5 7.8 17.6 83 23 5
8 Nguyễn Linh Hương 12A12 KHXH 5.6 5.75 6.2 6 4.5 7.5 6.0 17.55 88 16.25 86
9 Trịnh Thị Xuân Hoa 12A12 KHXH 6.4 5.25 5.6 7 6 6.5 6.5 17.25 104 18.25 55
10 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 12A12 KHXH 3.8 7.25 6 4.5 5 9 6.2 17.05 108 16.75 78
11 Nguyễn Thị Linh Vi 12A12 KHXH 6.2 6 4.8 6 3.5 4 4.5 17 114 15.5 95
12 Đỗ Thúy Vi 12A12 KHXH 5.6 5.5 5.8 5 3 6 4.7 16.9 120 13.5 125
13 Phạm Lê Quang Linh 12A12 KHXH 4.2 6.75 5.6 8 3 6.5 5.8 16.55 142 17.75 61
14 Nguyễn Thị Hải 12A12 KHXH 4.6 5.25 6.4 7.5 5.5 6.5 6.5 16.25 157 18.25 55
15 Đồng Thị Thảo Linh 12A12 KHXH 5.2 6.75 4.2 8 8 5.5 7.2 16.15 160 22.75 6
16 Thân Ngọc Huyền 12A12 KHXH 4.8 6.5 4.8 5 4 6.5 5.2 16.1 162 15.5 95
17 Nguyễn Thị Phương Thảo 12A12 KHXH 5 5 5.8 6.5 3 5.5 5.0 15.8 171 14.5 113
18 Ngô Xuân Mạnh 12A12 KHXH 4 5.5 6.2 7 5.5 7 6.5 15.7 177 18 59
19 Trần Hoang Sơn 12A12 KHXH 5.8 5 4.8 6 4.5 5 5.2 15.6 182 15.5 95
20 Nguyễn Thị Hồng A 12A12 KHXH 5 5 5.6 5.5 5 6 5.5 15.6 183 15.5 95
STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN
Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
21 Thân Thị Khanh Linh 12A12 KHXH 4.4 6.25 4.8 7 6.5 8 7.2 15.45 194 19.75 32
22 Thân Minh Hồng 12A12 KHXH 4.6 5.5 5.2 6.5 4.5 7.5 6.2 15.3 203 16.5 81
23 Ngô Trí Toàn 12A12 KHXH 5.4 4.75 4.8 7 6 5 6.0 14.95 227 17.75 61
24 Nguyễn Thảo Quyên 12A12 KHXH 4 5.5 5.4 8.5 6 6 6.8 14.9 229 20 29
25 Đoan Thanh Hương 12A12 KHXH 3.4 4.75 6.4 7 5 5 5.7 14.55 255 16.75 78
26 Lý Anh Đức 12A12 KHXH 4.4 3.75 6.4 5 4 7 5.3 14.55 255 12.75 131
27 Vũ Diệu Linh 12A12 KHXH 4.6 6.5 3.4 6 4.5 7 5.8 14.5 258 17 74
28 Phạm Đoan Trang 12A12 KHXH 3.6 6.5 4.2 7 5.5 5.5 6.0 14.3 270 19 41
29 Nguyễn Cẩm Nhung 12A12 KHXH 1.8 6.5 6 4.5 4 5.5 4.7 14.3 270 15 105
30 Lê Phương Hồng 12A12 KHXH 3 6.25 4.6 6.5 3.5 5.5 5.2 13.85 293 16.25 86
31 Nguyễn Thai Mạnh 12A12 KHXH 2.4 5.75 4.8 7 3 6 5.3 12.95 334 15.75 93
32 Đỗ Văn Ngọc 12A12 KHXH 3.4 6.25 3.2 8 4.5 7 6.5 12.85 339 18.75 45
33 Nguyễn Văn Đảng 12A12 KHXH 3.4 6 3 8.5 4 6.5 6.3 12.4 361 18.5 49
34 Nguyễn Hồng Hạnh 12A12 KHXH 3.8 4 4.6 5 3.5 5.5 4.7 12.4 364 12.5 133
35 Đỗ Thu Hằng 12A12 KHXH 3.8 3.5 5 6 5 6.5 5.8 12.3 365 14.5 113
36 Ha Nguyễn Nhât Huy 12A12 KHXH 4 3.25 4.4 2.5 4 5.5 4.0 11.65 393 9.75 148
37 Trương Thanh Nhàn 12A12 KHXH 3.6 3.5 4.4 3.5 2.5 3.5 3.2 11.5 395 9.5 151
38 Đỗ Hoang Minh Phương 12A12 KHXH 3.2 3.5 4 6 5 5 5.3 10.7 416 14.5 113
39 Nguyễn Đức Hùng 12A12 KHXH 7.8 0 2.4 2.5 3.5 5 3.7 10.2 427 6 158
40 Dương Thanh Sơn 12A12 KHXH 3 2.5 4.2 5 4.5 6.5 5.3 9.7 442 12 137
41 Nguyễn Hồng Phi 12A12 KHXH 3.2 3.75 2.2 5 5 7 5.7 9.15 449 13.75 123
STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN
Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
2 Nguyễn Quang Huy B 12A2 KHTN 8 4 5 7 8 3 6.0 17 114 23 19 19 38 20
1 Đỗ Thị Tình 12A2 KHTN 7.8 5.5 3.6 8.5 6.5 5 6.7 16.9 119 22.8 21 19.3 35 19.9
9 Nguyễn Quang Huy A 12A2 KHTN 7.8 4 3.4 7 7.5 2 5.5 15.2 209 22.3 25 17.3 67 18.2
4 Hoa thùy Linh 12A2 KHTN 7.6 6.25 5 8 6 3.5 5.8 18.85 49 21.6 33 17.1 75 20.6
6 Đỗ Thị Ánh Quyên 12A2 KHTN 6 2 4.2 8.5 7 2 5.8 12.2 372 21.5 34 15 138 18.7
3 Lê Việt Hưng 12A2 KHTN 7.2 4.75 8.8 8.5 5.5 3.5 5.8 20.75 12 21.2 38 16.2 99 24.5
13 Nguyễn Minh Huê 12A2 KHTN 8.2 5.75 5.4 6.5 6 3.5 5.3 19.35 36 20.7 49 17.7 60 20.1
8 Đao Minh Đức 12A2 KHTN 6.4 2 3.6 8.5 5.5 2.5 5.5 12 381 20.4 58 14.4 162 18.5
5 An Hoàng Ngân 12A2 KHTN 7.2 5.5 6.2 5 7.5 5 5.8 18.9 45 19.7 69 19.7 27 18.4
11 Đặng Thuy Trang 12A2 KHTN 6.2 6.75 2.8 7 5.5 4 5.5 15.75 176 18.7 88 15.7 113 16
7 Trịnh Tiên Đạt 12A2 KHTN 5.4 3.75 5.2 8 5 4 5.7 14.35 269 18.4 92 14.4 162 18.6
25 Nguyễn Văn Mạnh 12A2 KHTN 6.4 3 3.2 6 5.5 1 4.2 12.6 353 17.9 104 12.9 208 15.6
18 Lương Văn Cương 12A2 KHTN 6.8 4.5 4.2 6 5 3 4.7 15.5 186 17.8 106 14.8 143 17
20 Nguyễn Tiên Huy 12A2 KHTN 5.2 2 2.4 5 7.5 1.5 4.7 9.6 445 17.7 112 14.2 168 12.6
16 Trịnh Xuân Tùng 12A2 KHTN 5.6 3.5 4.2 5.5 6.5 2.5 4.8 13.3 316 17.6 117 14.6 151 15.3
23 Mạc Thanh Lâm 12A2 KHTN 7 4.25 5 5 5.5 3 4.5 16.25 157 17.5 120 15.5 122 17
14 Vũ Đức Anh 12A2 KHTN 6.8 3.5 3.4 4.5 6 5 5.2 13.7 300 17.3 126 17.8 56 14.7
12 Hoàng Minh Châu 12A2 KHTN 7.2 4.5 6.8 3.5 6.5 6 5.3 18.5 59 17.2 131 19.7 27 17.5
36 Phan Thanh Hoài 12A2 KHTN 6.6 4 3.4 4.5 6 0 3.5 14 285 17.1 132 12.6 215 14.5
10 Đỗ Thị Tra My 12A2 KHTN 5 4.5 3.2 5 6.5 5 5.5 12.7 348 16.5 152 16.5 88 13.2
17 Nguyễn Thị Tú Anh 12A2 KHTN 6.2 5.5 6.2 5.5 4.5 4 4.7 17.9 75 16.2 158 14.7 148 17.9
15 Trần Văn Đức 12A2 KHTN 6 2.5 4.6 6.5 3.5 5 5.0 13.1 326 16 164 14.5 157 17.1
30 Đặng Ngọc Linh 12A2 KHTN 7.4 3.25 7 3.5 5 3 3.8 17.65 82 15.9 166 15.4 125 17.9
STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN
Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
19 Nguyễn Huy Hoàng 12A2 KHTN 5 4.5 3.6 4.5 6 3.5 4.7 13.1 326 15.5 176 14.5 157 13.1
28 Nguyễn Thị Hải Linh 12A2 KHTN 6.2 5 2.8 6 3 3 4.0 14 285 15.2 181 12.2 226 15
22 Chu Hải Đăng 12A2 KHTN 5 3.5 2 6.5 3.5 3.5 4.5 10.5 420 15 185 12 230 13.5
21 Lê Thị Thao 12A2 KHTN 4.4 4.75 5 4.5 6 3.5 4.7 14.15 280 14.9 189 13.9 175 13.9
26 Phạm Văn Mạnh 12A2 KHTN 5.2 4.5 4.2 6 3.5 3 4.2 13.9 291 14.7 191 11.7 241 15.4
27 Nguyễn Bình Minh 12A2 KHTN 4.6 4 6.6 4 6 2.5 4.2 15.2 210 14.6 194 13.1 197 15.2
24 Lương Đức Minh 12A2 KHTN 4.4 2.75 2.6 5 5 3.5 4.5 9.75 439 14.4 199 12.9 208 12
29 Nguyễn Kim Quang Anh 12A2 KHTN 5.8 3 5.8 3 5 3.5 3.8 14.6 249 13.8 207 14.3 167 14.6
31 Nguyễn Thị Tra My 12A2 KHTN 6 5.25 3.4 3.5 4 4 3.8 14.65 247 13.5 215 14 174 12.9
33 Nguyễn Phương Duy 12A2 KHTN 4.8 2.5 4.4 4.5 3.5 3 3.7 11.7 390 12.8 237 11.3 251 13.7
37 Lương Thu Trang 12A2 KHTN 5 2 3.6 3.5 4 3 3.5 10.6 418 12.5 245 12 230 12.1
34 Kiều Đức Huy 12A2 KHTN 4.6 2.25 6.6 4.5 3 3.5 3.7 13.45 309 12.1 254 11.1 256 15.7
32 Nguyễn Trọng Dân 12A2 KHTN 5 3 3.2 3 4 4 3.7 11.2 403 12 256 13 204 11.2
38 Nguyễn Kê Tuân 12A2 KHTN 3.4 1.25 3.8 5 3.5 2 3.5 8.45 454 11.9 262 8.9 289 12.2
35 Nguyễn Đức Anh 12A2 KHTN 5.6 4.5 4.4 1.5 4.5 4.5 3.5 14.5 258 11.6 264 14.6 151 11.5
39 Trần Hiệp Anh 12A2 KHTN 4.2 4 4.8 2.5 2.5 3.5 2.8 13 330 9.2 294 10.2 274 11.5
STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN
Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
1 Ngô Quang T Tú 12A3 KHTN 6.8 1.5 3.2 6.5 7.5 3 5.7 11.5 395 20.8 46 17.3 67 16.5
2 Trịnh Tuấn A Anh 12A3 KHTN 6.8 5 3.6 7.5 6.5 2 5.3 15.4 198 20.8 46 15.3 128 17.9
3 Lê Minh S Sơn 12A3 KHTN 6.6 1.5 2.2 7.5 6.5 0 4.7 10.3 425 20.6 51 13.1 197 16.3
4 Ngô Toàn Thắng 12A3 KHTN 6 5 6.4 8 6 3.5 5.8 17.4 97 20 66 15.5 122 20.4
5 Đỗ Thị H Hâu 12A3 KHTN 6.8 5 4 6 6.5 4.5 5.7 15.8 171 19.3 75 17.8 56 16.8
6 Đỗ Đức T Thắng 12A3 KHTN 6.6 4 3.6 6 6.5 2.5 5.0 14.2 277 19.1 79 15.6 118 16.2
7 Trần Đăng D Doanh 12A3 KHTN 7.6 3.5 4.2 7 4.5 3 4.8 15.3 203 19.1 79 15.1 132 18.8
8 Han Đức T Toàn 12A3 KHTN 6.4 1.75 7 6.5 6 3 5.2 15.15 216 18.9 84 15.4 125 19.9
9 Nguyễn Đức H Huy 12A3 KHTN 5.8 3 2.2 6 7 3.5 5.5 11 410 18.8 87 16.3 97 14
10 Đỗ Việt A Anh 12A3 KHTN 7.8 3 3 4.5 6 3 4.5 13.8 294 18.3 93 16.8 83 15.3
11 Nguyễn Thị Khương 12A3 KHTN 7 3.5 6.8 5.5 5.5 3 4.7 17.3 102 18 101 15.5 122 19.3
12 Đoan Minh P Phương 12A3 KHTN 5.8 4.5 5 5 7 3 5.0 15.3 203 17.8 106 15.8 109 15.8
13 Nguyễn Thị Thuy Linh 12A3 KHTN 7 5.75 3.8 5 5.5 3.5 4.7 16.55 140 17.5 120 16 103 15.8
14 Ninh Thị Ngọc Anh 12A3 KHTN 5 3.5 4 5.5 6.5 4.5 5.5 12.5 358 17 137 16 103 14.5
15 Lương Thị Ngọc Ánh 12A3 KHTN 5 4.5 4.4 4.5 7.5 4 5.3 13.9 289 17 137 16.5 88 13.9
16 Trần Thị Mỹ Linh 12A3 KHTN 6.4 5.5 4.8 6.5 4 2.5 4.3 16.7 131 16.9 140 12.9 208 17.7
17 Nghiêm Phú T Toàn 12A3 KHTN 5.8 2.75 2.8 4 7 6 5.7 11.35 399 16.8 144 18.8 40 12.6
18 Nguyễn Minh Đ Đức 12A3 KHTN 5.8 2.75 6.2 7 4 2.5 4.5 14.75 242 16.8 144 12.3 222 19
19 Phạm Thị Hải L Linh 12A3 KHTN 6.2 5.75 3.2 5.5 4.5 3.5 4.5 15.15 217 16.2 158 14.2 168 14.9
20 Nguyễn Thê Hải L Linh 12A3 KHTN 5.6 2.25 5.6 4.5 6 4.5 5.0 13.45 309 16.1 162 16.1 101 15.7
STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN
Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
21 Nguyễn Thị Thuy T Trang 12A3 KHTN 5.2 2.5 4 5.5 5 3 4.5 11.7 390 15.7 171 13.2 194 14.7
22 Chu Tùng L Lâm 12A3 KHTN 5.6 4 2.6 3.5 6 3 4.2 12.2 372 15.1 183 14.6 151 11.7
23 Nguyễn Như Q Quynh 12A3 KHTN 6.2 4.25 4.6 2.5 6 3.5 4.0 15.05 223 14.7 191 15.7 113 13.3
24 Giap Thị Thu H Hà 12A3 KHTN 6 7 4 4 4.5 2 3.5 17 114 14.5 197 12.5 219 14
25 Ngô Thị Lan H Hương 12A3 KHTN 6.4 4.5 6.8 2 5 3 3.3 17.7 81 13.4 218 14.4 162 15.2
26 Vũ Hữu P Phương 12A3 KHTN 4.2 3.5 4.4 4.5 4.5 2 3.7 12.1 374 13.2 223 10.7 269 13.1
27 Nguyễn Quang H Huy 12A3 KHTN 6 4 3.8 3.5 3.5 2.5 3.2 13.8 294 13 231 12 230 13.3
28 Nguyễn Minh H Hằng 12A3 KHTN 5.6 5.25 4 3.5 3.5 4.5 3.8 14.85 233 12.6 243 13.6 183 13.1
29 Giap Văn A Anh 12A3 KHTN 6.2 5 4.2 2.5 3.5 4.5 3.5 15.4 201 12.2 253 14.2 168 12.9
30 Ha Huyền A Anh 12A3 KHTN 5 2 2 3.5 3.5 3.5 3.5 9 451 12 256 12 230 10.5
31 Trần Thị Thu H Hương 12A3 KHTN 6 4.25 6.8 3.5 2.5 2 2.7 17.05 108 12 256 10.5 271 16.3
32 Nguyễn Thanh C Công 12A3 KHTN 5.4 6.5 3.6 3.5 2.5 5.5 3.8 15.5 186 11.4 268 13.4 190 12.5
33 Ngô Thùy D Dương 12A3 KHTN 4.2 4 3 3 4 1.5 2.8 11.2 403 11.2 272 9.7 280 10.2
34 Nguyễn Ngọc T Tiên 12A3 KHTN 3.8 2.75 2.8 2 4 3 3.0 9.35 447 9.8 288 10.8 266 8.6
STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN
Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
1 Nguyễn Thai Hoàng 12A4 KHTN 7 4.5 5.6 9 8 3.5 6.8 17.1 107 24 8 18.5 47 21.6
2 Nguyễn Thanh Phương 12A4 KHTN 7 5 2.6 8.5 6.5 3 6.0 14.6 251 22 28 16.5 88 18.1
3 Vũ Trí Hùng 12A4 KHTN 7.2 4.75 5.4 5.5 8.5 4.5 6.2 17.35 101 21.2 38 20.2 24 18.1
4 Phạm Văn Thành 12A4 KHTN 6 2 2 8 7 4.5 6.5 10 430 21 41 17.5 63 16
5 Nguyễn Việt Hoàng 12A4 KHTN 6.6 5.5 4.4 6 8 3.5 5.8 16.5 143 20.6 51 18.1 53 17
6 Bui Văn Đức 12A4 KHTN 7 2.5 2.8 7 6.5 3 5.5 12.3 365 20.5 55 16.5 88 16.8
7 Nguyễn Thị Thanh 12A4 KHTN 6.4 3.75 4.4 7 7 5 6.3 14.55 255 20.4 58 18.4 49 17.8
8 Nguyễn Thị Thuy Trang 12A4 KHTN 6.2 3.25 4.6 7 7 4 6.0 14.05 284 20.2 63 17.2 70 17.8
9 Nguyễn Minh Phương 12A4 KHTN 6.2 4.75 3.8 5.5 8 3 5.5 14.75 242 19.7 69 17.2 70 15.5
10 Nguyễn Thị Bích Thuỷ 12A4 KHTN 6 4.5 3.8 5.5 8 2.5 5.3 14.3 270 19.5 73 16.5 88 15.3
11 Phạm Hoang Nam 12A4 KHTN 7 3.75 4 8 4 4 5.3 14.75 242 19 82 15 138 19
12 Hoàng Anh 12A4 KHTN 5.4 5.5 4.6 6 7.5 2 5.2 15.5 186 18.9 84 14.9 142 16
13 Vũ Anh Đức 12A4 KHTN 6.2 4.25 9 5 7 4 5.3 19.45 33 18.2 97 17.2 70 20.2
14 Nguyễn Vũ Long 12A4 KHTN 6.8 4.5 7 4 7 5 5.3 18.3 63 17.8 106 18.8 40 17.8
15 Chu Đức Hiệp 12A4 KHTN 5.2 3.5 4.4 6.5 6 4 5.5 13.1 326 17.7 112 15.2 130 16.1
16 Nguyễn Đức Kiên 12A4 KHTN 5.2 5 4.6 5.5 7 2.5 5.0 14.8 241 17.7 112 14.7 148 15.3
17 Nguyễn Thị Thu Hiền 12A4 KHTN 7 5.25 4.6 4.5 6 4 4.8 16.85 123 17.5 120 17 77 16.1
18 Trần Ngọc Hưng 12A4 KHTN 5 2.75 2.2 7.5 5 1.5 4.7 9.95 433 17.5 120 11.5 246 14.7
19 Nguyễn Quang Huy 12A4 KHTN 5.4 5.25 5.4 6 6 3 5.0 16.05 163 17.4 124 14.4 162 16.8
20 Giáp Anh Sinh 12A4 KHTN 6.6 4 6 6 4.5 2 4.2 16.6 137 17.1 132 13.1 197 18.6
21 Hoang Trọng Đạt 12A4 KHTN 6 3.75 4 7 4 3 4.7 13.75 299 17 137 13 204 17
22 Huynh Ngọc Hiêu 12A4 KHTN 5.8 5.25 4 6.5 4.5 4.5 5.2 15.05 221 16.8 144 14.8 143 16.3
23 Trần Việt Phương 12A4 KHTN 6.2 4.25 5.2 5 5.5 2 4.2 15.65 181 16.7 147 13.7 179 16.4
STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN
Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
24 Thân Văn Quang 12A4 KHTN 5.4 5.25 3.8 4 7 3 4.7 14.45 263 16.4 154 15.4 125 13.2
25 Nguyễn Văn Lý 12A4 KHTN 6.8 2 5.8 6 3.5 4.5 4.7 14.6 249 16.3 155 14.8 143 18.6
26 Nguyễn Thanh Bình 12A4 KHTN 6 4.25 6.8 5.5 4.5 3 4.3 17.05 108 16 164 13.5 187 18.3
27 Dương Quynh Anh 12A4 KHTN 6.2 6.25 4.6 5 4.5 3 4.2 17.05 112 15.7 171 13.7 179 15.8
28 Nghiêm Thảo Linh 12A4 KHTN 4.6 4.75 2.6 4.5 6.5 4 5.0 11.95 385 15.6 174 15.1 132 11.7
29 Trịnh Việt Hoàng 12A4 KHTN 4.6 2.25 6 5 5.5 2.5 4.3 12.85 342 15.1 183 12.6 215 15.6
30 Ha Thuy Linh 12A4 KHTN 4.6 5.5 3.8 4 6 4 4.7 13.9 291 14.6 194 14.6 151 12.4
31 Nguyễn Trung Dũng 12A4 KHTN 5.6 3.75 3.8 5.5 3 5 4.5 13.15 325 14.1 202 13.6 183 14.9
32 Trần Đình Quý 12A4 KHTN 4.8 1.75 4.6 4 4.5 3 3.8 11.15 407 13.3 219 12.3 222 13.4
33 Hoang Việt Anh 12A4 KHTN 5.4 3.75 4 5 2.5 3.5 3.7 13.15 322 12.9 233 11.4 249 14.4
34 Vũ Trung Kiên 12A4 KHTN 4.4 3.25 4.6 4 4.5 1 3.2 12.25 368 12.9 233 9.9 277 13
35 Nguyễn Việt Long 12A4 KHTN 3.8 3 5.8 5.5 3.5 3.5 4.2 12.6 354 12.8 237 10.8 266 15.1
36 Nguyễn Tiên Hoàng 12A4 KHTN 3.6 3 5.4 2.5 5 1.5 3.0 12 381 11.1 274 10.1 276 11.5
37 Dương Tất Đạt 12A4 KHTN 4 4 2.4 2.5 4.5 2 3.0 10.4 423 11 277 10.5 271 8.9
38 Nguyễn Xuân Tùng 12A4 KHTN 3.2 4.75 5.2 2 3 3 2.7 13.15 322 8.2 298 9.2 285 10.4
STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN
Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
1 Thân Thị Vân Anh 12A5 KHTN 7.4 6.5 4.6 6.5 7.5 4.5 6.2 18.5 59 21.4 36 19.4 34 18.5
2 Nguyễn Hữu Huy 12A5 KHTN 6.4 3.5 5 6 8.5 2 5.5 14.9 229 20.9 42 16.9 79 17.4
3 Thân Hồng Anh 12A5 KHTN 6.8 6.5 4.8 4.5 8 4 5.5 18.1 68 19.3 75 18.8 40 16.1
4 Đao Quốc Sang 12A5 KHTN 5.6 2.75 5 5 8.5 2.5 5.3 13.35 315 19.1 79 16.6 87 15.6
5 Hoang Thị Huyền 12A5 KHTN 5.2 5.25 3.2 5.5 8 3 5.5 13.65 305 18.7 88 16.2 99 13.9
6 Nguyễn Tuấn Hùng 12A5 KHTN 6.6 4.25 4 5 7 4 5.3 14.85 233 18.6 90 17.6 62 15.6
7 Dương Thị Yên 12A5 KHTN 6.8 4.5 4.2 4.5 7 6.5 6.0 15.5 186 18.3 93 20.3 22 15.5
8 Nguyễn Thị Hồng 12A5 KHTN 7.6 5.75 3.6 5 5.5 4 4.8 16.95 118 18.1 99 17.1 75 16.2
9 Dương Nguyệt Ánh 12A5 KHTN 5.6 4 3.6 5 7 3 5.0 13.2 320 17.6 117 15.6 118 14.2
10 Thân Thị Thu 12A5 KHTN 5.6 4.25 3.6 5.5 6 3.5 5.0 13.45 309 17.1 132 15.1 132 14.7
11 Trần Thị Chi 12A5 KHTN 7.4 6.25 3.8 5 4.5 5.5 5.0 17.45 95 16.9 140 17.4 65 16.2
12 Đỗ Duy Long 12A5 KHTN 5.2 1.5 3.6 5 6.5 3 4.8 10.3 425 16.7 147 14.7 148 13.8
13 Trần Đức Long 12A5 KHTN 4.2 0.75 5.2 5 7 2 4.7 10.15 429 16.2 158 13.2 194 14.4
14 Hoang Thị Mai Yên 12A5 KHTN 6.4 4 4 4 5.5 1.5 3.7 14.4 264 15.9 166 13.4 190 14.4
15 Nguyễn Thị Thu 12A5 KHTN 5.2 4.5 3.6 5 5.5 2 4.2 13.3 319 15.7 171 12.7 213 13.8
16 Lâm Thu Hương 12A5 KHTN 6.2 6 8 5.5 3.5 4 4.3 20.2 20 15.2 181 13.7 179 19.7
17 Nguyễn Minh Hằng 12A5 KHTN 5.4 5 4.8 4.5 4 3.5 4.0 15.2 210 13.9 205 12.9 208 14.7
18 Nguyễn Mai Hạnh 12A5 KHTN 6.2 6.5 4.8 2.5 5 5.5 4.3 17.5 91 13.7 210 16.7 85 13.5
19 Dương Thanh Tùng 12A5 KHTN 5.6 1.25 3.6 4.5 3.5 0 2.7 10.45 421 13.6 213 9.1 286 13.7
STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN
Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
20 Tăng Thị Thao 12A5 KHTN 3 2.75 3 5.5 5 4 4.8 8.75 452 13.5 215 12 230 11.5
21 Nguyễn Thị Duyên 12A5 KHTN 5 4.5 3 4 4 5.5 4.5 12.5 358 13 231 14.5 157 12
22 Trần Nguyễn Ha My 12A5 KHTN 5.4 5 4.8 1.5 6 5.5 4.3 15.2 210 12.9 233 16.9 79 11.7
23 Đỗ Thị Ngân 12A5 KHTN 5.6 4 4.2 3 4 3 3.3 13.8 294 12.6 243 12.6 215 12.8
24 Trần Thuy Dương 12A5 KHTN 6 5 3.6 6.5 0 2.2 14.6 251 12.5 245 12.5 219 9.6
25 Nguyễn Tuấn Anh 12A5 KHTN 5.4 2 3.4 3.5 3.5 5 4.0 10.8 414 12.4 249 13.9 175 12.3
26 Nguyễn Thị Kim Anh 12A5 KHTN 4.8 6 3.6 3.5 4 3.5 3.7 14.4 264 12.3 251 12.3 222 11.9
27 Hoàng Thu Trang 12A5 KHTN 4.6 3.5 4 2.5 5 3.5 3.7 12.1 376 12.1 254 13.1 197 11.1
28 Đỗ Thi Nga 12A5 KHTN 3.8 5 3.4 4 4 3.5 3.8 12.2 370 11.8 263 11.3 251 11.2
29 Phạm Hoang Thịnh 12A5 KHTN 4.4 1.75 3.8 2.5 4.5 2.5 3.2 9.95 433 11.4 268 11.4 249 10.7
30 Tạ Thị Duyên 12A5 KHTN 5.6 3.25 4 3.5 2 1.5 2.3 12.85 342 11.1 274 9.1 286 13.1
31 Phạm Minh Ngọc 12A5 KHTN 3.8 4.25 4.8 2.5 4.5 3 3.3 12.85 339 10.8 279 11.3 251 11.1
32 Vũ Đức Mạnh 12A5 KHTN 4.4 2 3.6 2 3 3.5 2.8 10 430 9.4 292 10.9 262 10
33 Trần Trung Hiêu 12A5 KHTN 3.4 4.25 3.8 1.5 4 3.5 3.0 11.45 397 8.9 297 10.9 262 8.7
34 Nguyễn Thanh Sơn 12A5 KHTN
35 Lương Thị Thuy Linh 12A5 KHXH 4.8 2 3.2 4.5 3 6.5 4.7 10 430 9.5 149
STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN
Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
1 Thân Xuân Trương 12A6 KHTN 8.6 1.5 4.4 5.5 9 2 5.5 14.5 258 23.1 16 19.6 31 18.5
2 Lê Thị Thanh Giang 12A6 KHTN 7 6.25 5.6 6.5 9 4.5 6.7 18.85 49 22.5 22 20.5 20 19.1
3 Dương Ngọc Huyền 12A6 KHTN 8 2 5.2 6.5 7 5.5 6.3 15.2 210 21.5 34 20.5 20 19.7
4 Nguyễn Thị Thanh Bình 12A6 KHTN 6.4 4 1.8 7 7.5 4 6.2 12.2 370 20.9 42 17.9 54 15.2
5 Thân Trọng Khánh 12A6 KHTN 7.4 3.5 5.8 6.5 7 3.5 5.7 16.7 131 20.9 42 17.9 54 19.7
6 Nguyễn T.Ngọc Phương 12A6 KHTN 6.6 4.25 4 5 9 4.5 6.2 14.85 233 20.6 51 20.1 25 15.6
7 Kiều Văn Hòa 12A6 KHTN 8 4.25 2.8 6 6.5 3 5.2 15.05 221 20.5 55 17.5 63 16.8
8 Trần Hải Yên 12A6 KHTN 8 5.5 6.2 6.5 6 2.5 5.0 19.7 27 20.5 55 16.5 88 20.7
9 Ngô Vũ Hiển 12A6 KHTN 5.8 0.75 5 5 9.5 2 5.5 11.55 394 20.3 60 17.3 67 15.8
10 Nguyên Thị Ha Phương 12A6 KHTN 7.8 4 4.8 5.5 7 3.5 5.3 16.6 137 20.3 60 18.3 50 18.1
11 Tăng Tiên Trọng 12A6 KHTN 7.2 1.25 4.2 5.5 7.5 4 5.7 12.65 351 20.2 63 18.7 44 16.9
12 Nguyễn Thanh Hưng 12A6 KHTN 6.2 2.5 3 5 8.5 4 5.8 11.7 390 19.7 69 18.7 44 14.2
13 Đỗ Trọng Thắng 12A6 KHTN 7.6 3.5 4.6 5 7 1.5 4.5 15.7 177 19.6 72 16.1 101 17.2
14 Đao Ngọc Long 12A6 KHTN 6.4 1.5 1.8 5 7.5 2.5 5.0 9.7 441 18.9 84 16.4 96 13.2
15 Nguyễn Hồng Quang 12A6 KHTN 6.8 3.75 2.4 4 7.5 2 4.5 12.95 333 18.3 93 16.3 97 13.2
16 Giap Văn Mạnh 12A6 KHTN 5 3.5 2.6 5 8 3.5 5.5 11.1 409 18 101 16.5 88 12.6
17 Đặng Ngọc Ánh 12A6 KHTN 7 4.25 6.2 3.5 7.5 4 5.0 17.45 95 18 101 18.5 47 16.7
18 Hoàng Thu Huyền 12A6 KHTN 4.8 3.25 4 5 8 5 6.0 12.05 378 17.8 106 17.8 56 13.8
19 Nguyễn Cao Sơn 12A6 KHTN 5.8 0.75 3.8 3.5 8.5 4 5.3 10.35 424 17.8 106 18.3 50 13.1
20 Nguyễn Ngọc Bách 12A6 KHTN 5.2 6 4.2 5.5 7 3 5.2 15.4 201 17.7 112 15.2 130 14.9
STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN
Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
21 Trần Lâm Tùng 12A6 KHTN 4.6 2 3.2 6.5 6.5 2.5 5.2 9.8 436 17.6 117 13.6 183 14.3
22 Hoang Hải Yên 12A6 KHTN 6.4 4 5 5.5 5.5 5 5.3 15.4 198 17.4 124 16.9 79 16.9
23 Dương Thanh Công 12A6 KHTN 6.8 2.75 4.4 4.5 6 3 4.5 13.95 287 17.3 126 15.8 109 15.7
24 Cao Việt Hoàng 12A6 KHTN 6.8 1.5 4.6 3.5 7 2 4.2 12.9 335 17.3 126 15.8 109 14.9
25 Phạm Quang Vinh 12A6 KHTN 5.4 2.5 3.2 5 6.5 5.5 5.7 11.1 408 16.9 140 17.4 65 13.6
26 Nguyễn Thê Sơn 12A6 KHTN 6.6 1.25 2.6 3 7 1 3.7 10.45 421 16.6 150 14.6 151 12.2
27 Nguyễn H. Ngọc Long 12A6 KHTN 4.8 3.25 4.8 5 6.5 2.5 4.7 12.85 339 16.3 155 13.8 177 14.6
28 Trần Hoang Lâm 12A6 KHTN 5.4 5 7.2 4.5 6 5.5 5.3 17.6 83 15.9 166 16.9 79 17.1
29 Hà Minh Quang 12A6 KHTN 4.8 3.25 5.6 5.5 5.5 1.5 4.2 13.65 304 15.8 169 11.8 236 15.9
30 Nguyễn Quang Vinh 12A6 KHTN 3.8 1.5 2.4 5 7 0 4.0 7.7 460 15.8 169 10.8 266 11.2
31 Nguyễn Triệu Đức 12A6 KHTN 5.8 2 4 3.5 6 5 4.8 11.8 387 15.3 180 16.8 83 13.3
32 Hoàng Minh Tuấn 12A6 KHTN 5 3 3.8 2.5 7.5 2.5 4.2 11.8 387 15 185 15 138 11.3
33 Phạm Khanh Lâm 12A6 KHTN 5 2 5.4 4 5.5 4 4.5 12.4 361 14.5 197 14.5 157 14.4
34 Nguyễn Tiên Đức 12A6 KHTN 6 1.5 5 3 4.5 2.5 3.3 12.5 358 13.5 215 13 204 14
35 Lê Minh Quân 12A6 KHTN 4.2 3 2.6 3.5 5 2 3.5 9.8 436 12.7 240 11.2 254 10.3
36 Lê Anh Duy 12A6 KHTN 4 2.25 3.4 1 7 3.5 3.8 9.65 443 12 256 14.5 157 8.4
37 Phạm Văn Thanh 12A6 KHTN 5.6 2 3 2 4 5.5 3.8 10.6 418 11.6 264 15.1 132 10.6
38 Nguyễn Tất Bách 12A6 KHTN 4.6 2.25 4.6 2.5 3.5 3.5 3.2 11.45 397 10.6 282 11.6 243 11.7
39 Hoàng Lan Anh 12A6 KHTN 2.8 4 4.4 2 2.5 4.5 3.0 11.2 403 7.3 299 9.8 279 9.2
40 Lê Thị Hương Giang 12A6 KHTN 0 4.5 0 0.0 4.5 461 0 302 0 302 0
STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN
Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
1 Nguyễn Duy Thái 12A7 KHTN 5.8 4.5 8.6 4 3.5 4 3.8 18.9 45 13.3 219 13.3 193 18.4
2 Vi Ngọc Đ Điệp 12A7 KHTN 5.8 6.75 5.6 5 3 6 4.7 18.15 66 13.8 207 14.8 143 16.4
3 Nguyễn Thị Thu Huyền 12A7 KHTN 6.2 5 6.6 7.5 4.5 5 5.7 17.8 79 18.2 97 15.7 113 20.3
4 Nguyễn Thị Thu Trang A 12A7 KHXH 5.4 6.5 5.6 4.5 2.5 5.5 4.2 17.5 91 13.5 125
5 Cao Thị Duyên 12A7 KHXH 5.2 6 5.6 7 3.5 6 5.5 16.8 128 16.5 81
6 Ngô Hải Sơn 12A7 KHXH 5.8 4.75 6.2 6.5 7.5 9.5 7.8 16.75 129 18.75 45
7 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12A7 KHTN 5.4 6.5 4.6 4 1 3.5 2.8 16.5 143 10.4 283 9.9 277 14
8 Hoang Trọng Dương 12A7 KHTN 5.6 3.75 7 3.5 5 2.5 3.7 16.35 152 14.1 202 13.1 197 16.1
9 Hoang Thị Hạnh 12A7 KHXH 3.4 6.5 6.4 7.5 4 5.5 5.7 16.3 155 18 59
10 Đỗ Thuy Trang 12A7 KHXH 5.2 6.5 3.8 5 3.5 5 4.5 15.5 186 15 105
11 Vương Thị Lan Anh 12A7 KHTN 4.2 6 5 4.5 4 3 3.8 15.2 210 12.7 240 11.2 254 13.7
12 Nguyễn Thị Thu Trang B 12A7 KHTN 5 4.25 5.6 4 2.5 3.5 3.3 14.85 233 11.5 267 11 257 14.6
13 Phạm Phương Nam 12A7 KHXH 4.2 6.25 4.4 8.5 4 7 6.5 14.85 233 18.75 45
14 Đoan Tiên Thành 12A7 KHTN 5 5 4.8 3.5 1.5 2 2.3 14.8 240 10 285 8.5 293 13.3
15 Nguyễn Hồng Hạnh 12A7 KHXH 4.6 5.25 4.4 7 4 7.5 6.2 14.25 274 16.25 86
16 Nguyễn Thị Thúy Nga 12A7 KHXH 3.8 6 4.4 7.5 5 7 6.5 14.2 275 18.5 49
17 Nguyễn Tung Bách 12A7 KHTN 3.4 5 5.8 1 1.5 2 1.5 14.2 277 5.9 301 6.9 298 10.2
18 Nguyễn Thu Phương 12A7 KHTN 5 4.5 4.6 4 3 3.5 3.5 14.1 282 12 256 11.5 246 13.6
19 Nguyễn Việt Anh 12A7 KHTN 5.4 3.5 4.8 6.5 3 3.5 4.3 13.7 301 14.9 189 11.9 235 16.7
20 Nguyễn Thu Hằng 12A7 KHXH 4.6 4.25 4.8 7 6.5 4.5 6.0 13.65 305 17.75 61
21 Đỗ Nhât Minh 12A7 KHXH 5 3.25 5.2 9 6 7 7.3 13.45 309 18.25 55
22 Thân Khánh Ly 12A7 KHXH 4.4 5 4 0.0 13.4 313 5 159
23 Khổng Minh Xuân 12A7 KHXH 3.8 4 5.6 6.5 4 7 5.8 13.4 314 14.5 113
24 Dương Minh Ánh 12A7 KHTN 3.6 5 4.4 2.5 7 5 4.8 13 330 13.1 229 15.6 118 10.5
25 Nguyễn Tuấn Đạt 12A7 KHTN 4.2 3.5 5.2 6.5 2.5 3 4.0 12.9 335 13.2 223 9.7 280 15.9
26 Đỗ Thu Uyên 12A7 KHTN 2.8 6.5 2.8 6.5 4 2 4.2 12.1 374 13.3 219 8.8 290 12.1
27 Nguyễn Thu Hương 12A7 KHXH 3 2.5 6.6 3.5 5 6 4.8 12.1 376 11 143
28 Thân Lê Huy 12A7 KHTN 4.2 2.25 4.4 3 2 3.5 2.8 10.85 413 9.2 294 9.7 280 11.6
29 Lê Hoàng Minh Hiêu 12A7 KHTN 3.8 2.75 4.2 4 2 0 2.0 10.75 415 9.8 288 5.8 300 12
30 Trần Văn Lực 12A7 KHXH 3.4 4 2.4 8 3.5 8 6.5 9.8 436 15.5 95
31 Ngô Bảo Anh 12A7 KHXH 3 3.25 1.8 3.5 3 5.5 4.0 8.05 458 9.75 148
32 Phan Thùy Dung 12A7 KHXH 2.4 2.5 2.8 7.5 5 4 5.5 7.7 459 15 105
STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN
Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
1 Nguyễn Thị Hồng 12A8 KHXH 7.8 8.25 8.2 7.5 7.5 5.5 6.8 24.25 1 23.25 3
2 Nguyễn Thị Thu Trang 12A8 KHTN 8.2 6.25 8.4 7.5 5 3.5 5.3 22.85 2 20.7 49 16.7 85 24.1
3 Bang Lưu Dương 12A8 KHTN 7 6.5 9 6.5 2 2 3.5 22.5 3 15.5 176 11 257 22.5
4 Nguyễn Ngọc Anh 12A8 KHTN 6.4 7 8.2 3 3 5 3.7 21.6 6 12.4 249 14.4 162 17.6
5 Đỗ Thị Hoai Thu 12A8 KHXH 6.2 8 7 8 6.5 7.5 7.3 21.2 9 22.5 10
6 Hoang Thê Hưng 12A8 KHTN 5.8 6 9 4.5 4 2 3.5 20.8 10 14.3 200 11.8 236 19.3
7 La Xương Ha Mi 12A8 KHXH 6.8 5.75 8.2 8.5 3 7.5 6.3 20.75 12 17.25 69
8 Nguyễn Vũ Minh Trang 12A8 KHXH 6.8 6.75 7 9.5 6.5 8.5 8.2 20.55 14 22.75 6
9 Đinh Ngọc Linh Chi 12A8 KHTN 7 6.5 7 7.5 5 5 5.8 20.5 15 19.5 73 17 77 21.5
10 Nguyễn Tung Lâm 12A8 KHTN 6.6 5.75 8 6 5.5 3.5 5.0 20.35 16 18.1 99 15.6 118 20.6
11 Nguyễn Thị Huyền Trang 12A8 KHXH 7.6 6.5 6.2 9 6.5 6.5 7.3 20.3 18 22 14
12 Nguyễn Thị Tú Anh 12A8 KHTN 5.8 7.25 7.2 6.5 4 2 4.2 20.25 19 16.3 155 11.8 236 19.5
13 Vũ Diệu Hương 12A8 KHTN 6.2 5.75 8.2 5 3.5 3.5 4.0 20.15 21 14.7 191 13.2 194 19.4
14 Bui Bảo Ngọc 12A8 KHTN 6.6 6.5 7 4.5 2 5 3.8 20.1 22 13.1 229 13.6 183 18.1
15 Phan Thu Huệ 12A8 KHXH 7.4 5.25 7.4 8 8.5 7 7.8 20.05 24 21.75 17
16 Nguyễn Hoang Yên 12A8 KHTN 5.2 7.75 6.8 3.5 4 3 3.5 19.75 26 12.7 240 12.2 226 15.5
17 Nguyễn Thị Thuy Dương 12A8 KHTN 8 5.75 5.8 7 5 6 6.0 19.55 28 20 66 19 38 20.8
18 Nguyễn Minh Phương 12A8 KHTN 6.6 6.75 6.2 6 4 4.5 4.8 19.55 28 16.6 150 15.1 132 18.8
19 Ngô Mạnh Thắng 12A8 KHTN 5.8 4.75 9 2 3 5 3.3 19.55 28 10.8 279 13.8 177 16.8
20 Hoàng Mai Linh 12A8 KHXH 5.8 6.25 7.4 5 5.5 7 5.8 19.45 32 16.75 78
STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN
Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
21 Đinh Thu Hương 12A8 KHXH 5.8 7 6.6 8.5 7 6.5 7.3 19.4 34 22.5 10
22 Đặng Quynh Mai 12A8 KHXH 5.2 7 7.2 9 5.5 6 6.8 19.4 34 21.5 18
23 Trần Thị Phương Hoa 12A8 KHXH 6.4 7.75 5.2 8 7 8.5 7.8 19.35 36 22.75 6
24 Đỗ Thị Thuy Linh 12A8 KHXH 7 6.25 5.6 6.5 5 6 5.8 18.85 49 17.75 61
25 Lương Thị Phương Thảo 12A8 KHTN 7.4 5.25 6 7 8 6 7.0 18.65 55 22.4 23 21.4 13 20.4
26 Trịnh Thị Tuyêt Nhi 12A8 KHTN 6.8 6 5.8 7 4 4 5.0 18.6 56 17.8 106 14.8 143 19.6
27 Dương Thu Hiền 12A8 KHTN 7.6 6 5 3.5 4.5 3 3.7 18.6 56 15.6 174 15.1 132 16.1
28 Đao Thị Thuy Dương 12A8 KHXH 6.2 6 6 8 5 8.5 7.2 18.2 65 19 41
29 Giap Thị Dung 12A8 KHTN 6.4 6.25 5.2 5 5.5 4 4.8 17.85 76 16.9 140 15.9 107 16.6
30 Lê Đức Hiêu 12A8 KHTN 7 5.25 5.6 0.0 17.85 76 7 300 7 297 12.6
31 Ngô Thị Mỹ Quynh 12A8 KHXH 5.8 4.75 7 6 5.5 6 5.8 17.55 88 16.25 86
32 Trần Thị Thu Trang 12A8 KHTN 6.8 4 6.6 5 2 3 3.3 17.4 97 13.8 207 11.8 236 18.4
33 Phạm Thu Thảo 12A8 KHTN 4.8 6.25 6 5 3.5 0 2.8 17.05 108 13.3 219 8.3 296 15.8
34 Hoang Tuấn Thành 12A8 KHTN 6.4 5.25 4.6 6.5 2.5 2 3.7 16.25 157 15.4 179 10.9 262 17.5
35 Nguyễn Mạnh Quyền 12A8 KHTN 5.4 3.25 7.4 5.5 3 1 3.2 16.05 163 13.9 205 9.4 283 18.3
36 Lê Quốc Khánh 12A8 KHTN 6.2 4.25 5.6 8 2 2 4.0 16.05 166 16.2 158 10.2 274 19.8
37 Nguyễn Thị Khanh Linh 12A8 KHXH 5 5 6 8.5 7 8 7.8 16 167 20.5 23
38 Nguyễn Thị Bảo Yên 12A8 KHTN 4.8 4.5 6.2 4 2 2.5 2.8 15.5 186 10.8 279 9.3 284 15
STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN
Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
1 Phạm Thuy Chi 12A9 KHTN 7.4 7 6.4 7 6.5 2 5.2 20.8 10 20.9 42 15.9 107 20.8
2 Lưu Hoang Yên 12A9 KHTN 7 5.25 7.8 8 1.5 0 3.2 20.05 24 16.5 152 8.5 293 22.8
3 Đao Đức Anh 12A9 KHTN 4.6 6.75 7.6 7 3 1.5 3.8 18.95 43 14.6 194 9.1 286 19.2
4 Nguyễn Diệu Linh 12A9 KHXH 4.2 6.75 7.2 7.5 4 6 5.8 18.15 66 18.25 55
5 Ngô Thị Huyền Trang 12A9 KHXH 5 4.5 8.6 8 7 6 7.0 18.1 68 19.5 34
6 Trương Đức Chính 12A9 KHTN 5.2 5 7.8 2.5 3.5 4 3.3 18 70 11.2 272 12.7 213 15.5
7 Nguyễn Thị Thu T Trang 12A9 KHTN 5.4 5.75 6.8 6 6.5 1.5 4.7 17.95 73 17.9 104 13.4 190 18.2
8 Nguyễn Thị Kim Oanh 12A9 KHTN 6.2 6.25 5.4 4.5 7 2.5 4.7 17.85 76 17.7 112 15.7 113 16.1
9 Nguyễn Phương L Linh 12A9 KHTN 4.4 6 7.2 3 2 2 2.3 17.6 83 9.4 292 8.4 295 14.6
10 Vũ Thu Uyên 12A9 KHTN 5.6 5.25 6.4 4.5 4 3.5 4.0 17.25 104 14.1 202 13.1 197 16.5
11 Vũ Ngọc Hà 12A9 KHXH 6 5.5 5.4 6.5 3.5 7.5 5.8 16.9 120 15.5 95
12 Đao Mạnh Hưng 12A9 KHTN 4.6 5.25 7 6 6.5 3 5.2 16.85 123 17.1 132 14.1 173 17.6
13 Nguyễn An Tâm 12A9 KHXH 4.6 6 6.2 7 6.5 6 6.5 16.8 126 19.5 34
14 Nguyễn Phương Anh 12A9 KHTN 4.4 6.5 5.8 3 2.5 4 3.2 16.7 131 9.9 287 10.9 262 13.2
15 Đinh Lê Hạnh Anh 12A9 KHTN 4.8 5.5 6.2 4.5 3 4 3.8 16.5 143 12.3 251 11.8 236 15.5
16 Nguyễn Thị Lan Hương 12A9 KHTN 5.8 6 4.6 2.5 4.5 5.5 4.2 16.4 148 12.8 237 15.8 109 12.9
17 Hoang Thị Ngọc Bích 12A9 KHXH 4.4 6 5.4 9 7 6 7.3 15.8 171 22 14
18 Đỗ Thị Bích Phượng 12A9 KHTN 5 3.25 7.4 6.5 4 2.5 4.3 15.65 180 15.5 176 11.5 246 18.9
19 Trần Phương Thảo 12A9 KHXH 3.6 5.75 6.2 7.5 4 8 6.5 15.55 184 17.25 69
20 Đỗ Thị Thai Hà 12A9 KHXH 3.8 6.75 5 7 6 5 6.0 15.55 184 19.75 32
21 Nguyễn Ngọc Trâm 12A9 KHTN 5.2 5.5 4.8 4 4 2.5 3.5 15.5 186 13.2 223 11.7 241 14
22 Đỗ Thu Hồng 12A9 KHXH 3.6 5.25 6.6 8 5.5 7.5 7.0 15.45 194 18.75 45
23 Nguyễn Thu Huệ 12A9 KHXH 4.4 5 6 7 5 6.5 6.2 15.4 198 17 74
24 Nghiêm Thị Mai Hương 12A9 KHXH 4.4 4.5 6.4 6.5 3.5 6.5 5.5 15.3 203 14.5 113
25 Vũ Quang Huy 12A9 KHTN 4.8 4.5 5.8 6 6.5 4 5.5 15.1 218 17.3 126 15.3 128 16.6
26 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 12A9 KHXH 5.6 4.5 5 8 3.5 6.5 6.0 15.1 219 16 90
27 Đặng Mai Phương 12A9 KHXH 4 5.25 5.6 7.5 4.5 5.5 5.8 14.85 233 17.25 69
28 Nguyễn Thu Thảo 12A9 KHXH 4.8 4.75 5.2 4.5 3 4 3.8 14.75 242 12.25 134
STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN
Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
29 Nguyễn Liên Thảo 12A9 KHTN 5.2 4.25 5.2 5 3 6 4.7 14.65 248 13.2 223 14.2 168 15.4
30 Nguyễn Thị Thu Hằng 12A9 KHTN 4.6 4 5.8 3 4 2 3.0 14.4 266 11.6 264 10.6 270 13.4
31 Phạm Thu Uyên 12A9 KHXH 4.2 3.5 6.4 6 6 5.5 5.8 14.1 281 15.5 95
32 Bàng Khánh Linh 12A9 KHXH 4.2 4.75 4.6 7.5 5 5 5.8 13.55 308 17.25 69
33 Nguyễn B.H. Cương 12A9 KHTN 5 3.5 4.6 3.5 4 4 3.8 13.1 326 12.5 245 13 204 13.1
34 Đỗ Ánh Dương 12A9 KHTN 4.8 3 5.2 4.5 2 2 2.8 13 330 11.3 271 8.8 290 14.5
35 Võ Thủy Tiên 12A9 KHTN 3 5.25 4.4 1.5 5 3 3.2 12.65 349 9.5 291 11 257 8.9
36 Nguyễn Đức Mạnh 12A9 KHTN 3.6 4.25 4.2 4 2 0 2.0 12.05 378 9.6 290 5.6 301 11.8
37 Hoang Thị Ngọc Loan 12A9 KHXH 3 3.25 5 8.5 3 6 5.8 11.25 402 14.75 110
38 Cao Yên Linh 12A9 KHXH 4.4 2.75 3.8 6.5 6 5 5.8 10.95 411 15.25 104
39 Phạm Quang Huy 12A9 KHXH 3 2.25 3.2 2 3.5 6.5 4.0 8.45 454 7.75 156
XTA1
3
11
1
9
12
20
40
6
40
57
40
27
45
45
27
34
53
64
13
30
BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
XTA1
BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
14
88
34
123
68
112
88
93
97
24
68
143
50
88
21
215
201
184
127
XTA1
BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
XTA1
BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
264
290
XTA1
BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
168
118
259
132
158
158
217
251
115
158
XTA1
BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
226
128
278
288
254
275
XTA1
BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
XTA1
BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
XTA1
BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
30
32
75
18
60
2
27
64
68
139
61
153
101
247
168
101
183
93
193
232
82
99
82
XTA1
BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
236
177
222
209
166
174
259
189
242
215
258
151
278
254
271
271
XTA1
BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
118
81
123
21
107
128
57
33
204
168
48
145
145
193
209
87
246
53
180
151
XTA1
BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
184
266
229
204
174
236
226
236
244
285
123
250
290
300
XTA1
BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
8
77
77
139
101
107
84
86
158
168
53
139
26
84
132
172
132
184
107
61
101
123
121
XTA1
BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
232
61
73
149
266
154
252
180
224
196
241
176
271
297
287
XTA1
BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
64
96
132
154
211
154
158
128
202
184
128
213
199
196
213
37
184
222
217
XTA1
BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
271
259
266
245
295
253
263
281
278
283
236
281
293
299
XTA1
BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
64
52
37
173
37
154
107
17
145
77
105
202
98
230
230
247
112
212
235
180
XTA1
BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
200
105
150
179
220
254
189
99
142
277
226
276
196
204
288
301
284
266
296
302
XTA1
BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
68
121
24
204
132
217
192
226
290
221
112
285
143
257
270
259
XTA1
BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
3
6
88
48
9
18
44
45
77
158
15
57
107
XTA1
BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
21
40
132
115
247
68
145
93
73
36
177
XTA1
BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
15
5
50
158
75
132
189
118
88
232
158
242
56
204
115
XTA1
BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:466 KHTN:303, KHTXH:159
166
225
236
193
297
264