80 cÂu hỎi trẮc nghiỆm hÌnh hỌc tỌa ĐỘ oxyz · 2019-07-09 · chuyên trang chia...

14
Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 1 80 CÂU HI TRC NGHIM HÌNH HC TỌA ĐỘ OXYZ Câu 1. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho 3 4 2 5 AO i j k j . Tọa độ của điểm A A. 3; 2;5 A . B. 3; 17;2 A . C. 3;17; 2 A . D. 3;5; 2 A . Câu 2. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho c{c vectơ 1;1;0 a , 1;1;0 b , 1;1;1 c . Chọn khẳng định sai. A. b c . B. 3 c . C. 2 a . D. b a . Câu 3. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho các vec-tơ 1; 2;3 a , 2; 4;1 b , 1; 3; 4 c . Vec-tơ 2 3 5 v a b c có tọa độ là: A. 7;3; 23 v . B. 7; 23;3 v . C. 23;7;3 v . D. 3; 7; 23 v . Câu 4. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho hai điểm 1; 2; 3 A , 6;5; 1 B . Biết OABC l| hình bình h|nh. Khi đó tọa độ điểm C là: A. 5; 3; 2 C . B. 7;7; 4 C . C. 77 ; ;2 22 C . D. 5;3; 2 C . Câu 5. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho 2;1; 4 A , 2; 2; 6 B , 5;3; 2 C . Tích . AB AC bằng bao nhiêu? A. 10 . B. 10 . C. 30 . D. 30 . Câu 6. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho ba vec-tơ 3; 7; 0 u , 2;3;1 v , 3; 2; 4 w . Giả sử a xu yv zw , biết 4; 12;3 a . Giá trị , , xyz n|o dưới đ}y thỏa mãn? A. 5; 7; 1 x y z . B. 5; 7; 1 x y z . C. 5; 7; 1 x y z . D. 5; 7; 1 x y z . Câu 7. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho ba vec-tơ 1; 2; 4 a , 5;2;3 b 1;1; 2 c . Tọa độ vec-tơ 2 3 d a b c là: A. 3; 1;5 d . B. 5;1;9 d . C. 12;1;15 d . D. 13; 2;19 d . Câu 8. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho tam giác ABC với 3; 2;5 A , 2;1; 3 B 5;1;1 C . Trọng tâm G của tam giác ABC

Upload: others

Post on 19-Jan-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: 80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM HÌNH HỌC TỌA ĐỘ OXYZ · 2019-07-09 · Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 1 80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM

Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 1

80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM HÌNH HỌC TỌA ĐỘ OXYZ

Câu 1. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho 3 4 2 5AO i j k j . Tọa

độ của điểm A là

A. 3; 2;5A . B. 3; 17;2A . C. 3;17; 2A . D. 3;5; 2A

.

Câu 2. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho c{c vectơ 1;1;0a ,

1;1;0b , 1;1;1c . Chọn khẳng định sai.

A. b c . B. 3c . C. 2a . D. b a .

Câu 3. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho các vec-tơ 1;2;3a , 2;4;1b ,

1;3;4c . Vec-tơ 2 3 5v a b c có tọa độ là:

A. 7;3;23v . B. 7;23;3v . C. 23;7;3v . D.

3;7;23v .

Câu 4. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho hai điểm 1;2; 3A , 6;5; 1B . Biết

OABC l| hình bình h|nh. Khi đó tọa độ điểm C là:

A. 5; 3; 2C . B. 7;7; 4C . C. 7 7

; ; 22 2

C

. D. 5;3;2C .

Câu 5. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho 2;1;4A , 2;2; 6B , 5;3;2C . Tích

.AB AC bằng bao nhiêu?

A. 10 . B. 10 . C. 30 . D. 30 .

Câu 6. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho ba vec-tơ 3;7;0u , 2;3;1v ,

3; 2;4w . Giả sử a xu yv zw , biết 4; 12;3a . Giá trị , ,x y z n|o dưới

đ}y thỏa mãn?

A. 5; 7; 1x y z . B. 5; 7; 1x y z .

C. 5; 7; 1x y z . D. 5; 7; 1x y z .

Câu 7. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho ba vec-tơ 1; 2;4a , 5;2;3b và

1;1;2c . Tọa độ vec-tơ 2 3d a b c là:

A. 3; 1;5d . B. 5;1;9d . C. 12;1;15d . D.

13;2;19d .

Câu 8. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho tam giác ABC với 3; 2;5A , 2;1; 3B

và 5;1;1C . Trọng tâm G của tam giác ABC

Page 2: 80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM HÌNH HỌC TỌA ĐỘ OXYZ · 2019-07-09 · Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 1 80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM

Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 2

A. 2;0;1G . B. 2;0;1G . C. 2;1; 1G . D. 2;0; 1G

.

Câu 9. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho bốn điểm 1;0;0A , 0;1;0B , 0;0;1C ,

2;1; 1D . Tọa độ trọng tâm của tứ diện ABCD là:

A. 1 1

; ;04 2

. B.

1 1; ;0

2 4

. C. 1 1

0; ;4 2

. D.

1 1; ;0

4 2

Câu 10. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho bốn điểm 1; 1;1A , 2; 1;6B ,

3;7;4C , 2;4; 1D . Gọi ,M N lần lượt l| trung điểm của AB và CD . Khi đó

trung điểm K của đoạn thẳng là:

A. 1;9;5K . B. 2; 2;4K .

C. 1 9 5

; ;2 4 2

K

. D. 1 9 5

; ;2 4 2

K

.

Câu 11. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho vec-tơ 2; 5;3a . Vec-tơ b ngược hướng

với vec-tơ a v| có độ dài gấp 3 lần độ dài vec-tơ a . Khi đó tọa độ vec-tơ b là:

A. 6; 15; 9b . B. 6;15; 9b .

C. 6;15;9b . D. 6; 15;9b .

Câu 12. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho vec-tơ 1; 2; 3u , 1;1;1v ,

2; 1; 1w và 4;1; 1x . Phân tích x au bv cw . Khi đó 2 2 2a b c bằng

bao nhiêu?

A. 161. B. 91 . C. 197 . D. 99 .

Câu 13. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho ba điểm 2; 3;4A , 1;2;3B và

4; 4;2C . Gọi là góc giữa hai đường thẳng ,AB AC . Khi đó cos bằng:

A. 3 35

35 . B.

3 35

35. C.

35

35. D.

35

35 .

Câu 14. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho hai vec-tơ 1;1; 2u và 1;0;v m . Để

góc giữa hai vec-tơ ,u v có số đo 45 thì giá trị của m bằng:

A. 2 6 . B. 2 6 . C. 2 6 . D. 2 6

Câu 15. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho ba điểm 0;2; 2A , 1;1;1B và 3;0;0C .

Trong các khẳng định sau, khẳng định n|o đúng?

A. Tam giác ABC vuông tại A . B. Tam giác ABC vuông tại B .

C. Tam giác ABC cân tại A . D. Tam giác ABC cân tại B .

Page 3: 80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM HÌNH HỌC TỌA ĐỘ OXYZ · 2019-07-09 · Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 1 80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM

Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 3

Câu 16. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho hai vec-tơ a và b . Nếu 3a , 10b và

, 30a b thì ,a b bằng:

A. 9 . B. 11. C. 15 . D. Đ{p {n kh{c.

Câu 17. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho 1;1;2u , 1; ; 2v m m . Với giá trị nào

của m dưới đ}y thì vec-tơ ,u v có độ lớn bằng 14 ?

A. 1m . B. 3m . C. 1m . D. Cả A và B.

Câu 18. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho ba điểm 2; 4;3A , 0;2;1B , ; ;4C x y .

Với giá trị nào của ,x y thì ba điểm , ,A B C thẳng hàng?

A. 3; 7x y . B. 3; 7x y .

C. 3; 7x y . D. 3; 7x y .

Câu 19. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho bốn điểm 1;1;1A , 4;3;1B , 3;1; 1C ,

9;5;1D . Bộ ba điểm thẳng hàng là:

A. ba điểm , ,A B C . B. ba điểm , ,A B D . C. ba điểm , ,A C D . D. ba điểm

, ,B C D .

Câu 20. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho 1; 1;2A , 1;1; 1B , 2;3;1C . Vec-tơ

,AB AC

có tọa độ là:

A. , 10; 5; 10AB AC

. B. , 14; 5; 10AB AC

.

C. , 14;5; 10AB AC

. D. , 10;5; 10AB AC

.

Câu 21. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho tam giác ABC , biết 1;2;3A , 2;0;2B ,

0;2;0C . Diện tích tam giác ABC bằng bao nhiêu?

A. 7

2dvdt . B.

14

2dvdt .

C. 14 dvdt . D. 2 7 dvdt .

Câu 22. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho tam giác ABC có 0;1;2A , 1;2;3B ,

0;1; 3C . Độ d|i đường cao kẻ từ đỉnh A của tam giác ABC bằng:

A. 5 19

2. B.

5 19

38. C.

10 19

19. D.

5 19

19.

Câu 23. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho bốn điểm 1;1;1A , 2;3;4B , 6;5;2C và

7;7;5D . Diện tích tứ giác ABCD là:

A. 9 15 dvdt . B. 3 83 dvdt . C. 2 83 dvdt . D. 82 dvdt

Page 4: 80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM HÌNH HỌC TỌA ĐỘ OXYZ · 2019-07-09 · Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 1 80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM

Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 4

Câu 24. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho hình bình hành ABCD . Biết 2;1; 3A ,

0; 2;5B , 1;1;3C . Diện tích hình bình hành ABCD là:

A. 2 87 dvdt . B. 349 dvdt . C. 87 dvdt . D. 349

2dvdt .

Câu 25. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho tứ diện ABCD với 2; 1;1A , 5;5;4B ,

3;2; 1C , 4;3;1D . Thể tích tứ diện ABCD bằng:

A. 2 dvtt . B. 3 dvtt . C. 6 dvtt . D. 5 dvtt .

Câu 26. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho tứ diện ABCD , biết 6; 2;3A , 0;1;6B ,

2;0; 1C , 4;1;0D . Độ d|i đường cao AH của tứ diện ABCD là:

A. 36

77. B.

12

77. C.

6

77. D.

4

77.

Câu 27. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho hình hộp .ABCD A B C D , biết 2; 2;2A ,

1;2;1B , 1;1;1A , 0;1;2D . Thể tích của hình hộp .ABCD A B C D là:

A. 8 dvtt . B. 3

2dvtt . C. 2 dvtt . D. 4 dvtt .

Câu 28. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho điểm 3;0; 1M và mặt phẳng

: 2 0P x y z . Phương trình của mặt phẳng Q đi qua A và song song với mặt

phẳng P là:

A. 2 3 0x y z . B. 2 5 0x y z .

C. 2 1 0x y z . D. 2 5 0x y z .

Câu 29. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho điểm 2; 1;0A và mặt phẳng

: 2 3 10 0P x y z . Phương trình của mặt phẳng Q đi qua A và song song với

mặt phẳng P là:

A. 2 3 4 0x y z . B. 2 3 4 0x y z .

C. 2 3 4 0x y z . D. 2 3 0x y z

Câu 30. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho điểm 2; 1;1A v| đường thẳng

2 1 2:

1 3 2

x y zd

. Phương trình của mặt phẳng P đi qua A và vuông góc với

đường thẳng d là:

A. 3 2 7 0x y z . B. 3 2 7 0x y z .

C. 3 2 3 0x y z . D. 3 2 3 0x y z

Page 5: 80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM HÌNH HỌC TỌA ĐỘ OXYZ · 2019-07-09 · Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 1 80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM

Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 5

Câu 31. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho điểm 1; 1;0A v| đường thẳng

1 1:

2 1 3

x y zd

. Phương trình của mặt phẳng P đi qua A và vuông góc với

đường thẳng d là:

A. 2 3 1 0x y z . B. 2 3 1 0x y z .

C. 2 3 1 0x y z . D. 2 3 1 0x y z .

Câu 32. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho hai điểm 1;3; 1A , 1;1;3B . Phương trình

mặt phẳng trung trực của đoạn AB là:

A. 2 0x y z . B. 2 6 0x y z .

C. 2 0x y z . D. 2 4 0x y z .

Câu 33. Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho hai điểm 1; 5;2A , 3; 1; 2B . Phương

trình mặt phẳng trung trực của đoạn AB là:

A. 2 2 4 0x y z . B. 2 2 4 0x y z .

C. 2 2 4 0x y z . D. 2 2 8 0x y z .

Câu 34: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : x 3y z 1 0 . Tính khoảng cách d từ

điểm M 1;2;1 đến mặt phẳng (P).

A. 15

d3

B. 12

d3

C. 5 3

d3

D. 4 3

d3

Câu 35: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng 1

x 1 1 y 2 zd :

2 m 3

2

x 3 y z 1d :

1 1 1

. Tìm tất cả giá trị thức của m để 1 2d d .

A. m 5 B. m 1 C. m 5 D. m 1

Câu 36: Trong không gian Oxyz, cho điểm A 3;2; 3 v| hai đường thẳng

1

x 1 y 2 z 3d :

1 1 1

và 2

x 3 y 1 z 5d :

1 2 3

. Phương trình mặt phẳng chứa d1 và d2 có

dạng:

A. 5x 4y z 16 0 B. 5x 4y z 16 0

C. 5x 4y z 16 0 D. 5x 4y z 16 0

Câu 37: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d và mặt phẳng (P) lần lượt có phương trình

x 3 y 1 z

d : , P : x 3y 2z 6 02 1 1

.

Page 6: 80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM HÌNH HỌC TỌA ĐỘ OXYZ · 2019-07-09 · Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 1 80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM

Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 6

Phương trình hình chiếu của đường thẳng d lên mặt phẳng (P) là:

A.

x 1 31t

y 1 5t

z 2 8t

B.

x 1 31t

y 1 5t

z 2 8t

C.

x 1 31t

y 3 5t

z 2 8t

D.

x 1 31t

y 1 5t

z 2 8t

Câu 38: Trong không gian Oxyz, cho điểm I 1;3; 2 v| đường thẳng x 4 y 4 z 3

:1 2 1

.

Phương trình mặt cầu (S) có t}m l| điểm I và cắt tại hai điểm phân biệt A, B sao cho đoạn

thẳng AB có độ dài bằng 4 có phương trình l|:

A. 2 2 2S : x 1 y 3 z 9 B.

2 2 2S : x 1 y 3 z 2 9

C. 2 2 2

S : x 1 y 3 z 2 9 D. 2 2 2

S : x 1 y 3 z 2 9

Câu 39: Phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua điểm M 1; 1;2 và vuông góc với

mp : 2x y 3z 19 0 là:

A. x 1 y 1 z 2

2 1 3

B.

x 1 y 1 z 2

2 1 3

C. x 1 y 1 z 2

2 1 3

D.

x 1 y 1 z 2

2 1 3

Câu 40: Phương trình mặt phẳng (P) có cặp vectơ chỉ phương (1;0;2)a và ( 1;3;1)b v| đi

qua điểm (2;3;5)A là:

A. 2 2 0x y z B. 2 12 0x y C. 2 12 0x y z D. 3 14 0x y z

Câu 41: Tìm điểm M trên Oy c{ch đều 2 mặt phẳng (P):3 2 1 0x y z và

( ) : 2 3 5 0Q x y z

A. (0; 3;0)M B. (0;0; 3)M C. (0;3;0)M D. (0;0;3)M

Câu 42: Cho đường thẳng d:

1

1

9

x t

y t

z

và mặt phẳng (P): 2 2 3 0x y z . Tìm phương trình

đường thẳng d’ l| hình chiếu vuông góc của đường thẳng d lên mặt phẳng (P)

Page 7: 80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM HÌNH HỌC TỌA ĐỘ OXYZ · 2019-07-09 · Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 1 80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM

Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 7

A

3 2

1

1 2

x t

y t

z t

B.

3 2

1

1 2

x t

y t

z t

C.

3 2

1

1 2

x t

y t

z t

D.

3 2

1

1 2

x t

y t

z t

Câu 43: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai đường thẳng 1

x 1 y 3 z 3d :

1 2 3

2

x 3t

d : y 1 2t t .

z 0

Mệnh đề n|o dưới đ}y đúng?

A. d1 chéo d2. B. d1 cắt và vuông góc d2.

C. d1 cắt và không vuông góc d2. D. d1 song song d2.

Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba mặt phẳng P : x 2y z 1 0;

Q : x 2y z 8 0; R : x 2y z 4 0. Một đường thẳng d thay đổi cắt 3 mặt phẳng

P , R , Q lần lượt tại A, B, C. Đặt 2 144T AB .

AC Tìm giá trị nhỏ nhất của T.

A. minT 108. B. 3minT 72 3. C. 3minT 72 4. D. minT 96.

Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm A 1;2;0 , B 1; 1;3 , C 1; 1; 1

và mặt phẳng P :3x 3y 2z 15 0. Gọi M M MM x ;y ;z l| điểm nằm trên (P) sao cho

2 2 22MA MB MC đạt giá trị nhỏ nhất. Tính giá trị của biểu thức M M MT x y 3z .

A. T 6. B. T 3. C. T 5. D. T 4.

Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng x 2 y 1 z 2

d : .1 1 2

Viết

phương trình đường thẳng 'd là hình chiếu của d lên mặt phẳng Oxy .

A. '

x 3 t

d : y t t

z 0

B. '

x 3 t

d : y t t

z 0

C. '

x 3 t

d : y t t

z 0

D. '

x 3 t

d : y t t

z 0

Page 8: 80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM HÌNH HỌC TỌA ĐỘ OXYZ · 2019-07-09 · Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 1 80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM

Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 8

Câu 48: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm M 1;2;3 , N 1;0;4 , P 2; 3;1

và Q 2;1;2 . Cặp vectơ n|o sau đ}y l| vectơ cùng phương?

A. OM và NP. B. MN và PQ. C. MP và NQ. D. MQ và NP.

Câu 48: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm 5 3 1 2 3 4A B( ; ; ), ( ; ; )và 1 2 0C( ; ; ) .

Tọa độ điểm D đối xứng C qua đường thẳng AB là?

A. 6 5 4( ; ; ). B. 5 6 4( ; ; ) C. 4 6 5( ; ; ) D. (6;4; 5)

Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho c{c điểm (2;3; 1), (1;2; 3)A B . Đường

thẳng AB cắt mặt phẳng ( ) : 8P x y z tại điểm S . Tỉ số SA

SB bằng :

A. 1

2 B. 2. C. 1. D.

1

3.

Câu 50: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, tọa độ điểm đối xứng với điểm 1 2 1A ; ; qua

mặt phẳng 0P y z: là

A. 1 2 1; ; B. 2 1 1; ; C. 1;1;2 D. 1 1 2; ;

Câu 51: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ có tọa độ

c{c đỉnh 0 0 0 2 0 0 0 2 0 0 0 2A B A; ; , ; ; ; D ; ; , ' ; ; . Đường thẳng d song song với A’C, cắt cả

hai đường thẳng AC’ v| B’D’ có phương trình l|:

A. 1 1 2

1 1 1

x y z B.

1 1 2

1 1 1

x y z

C. 1 1 2

1 1 1

x y z D.

1 1 2

1 1 1

x y z

Câu 52: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai mặt phẳng: 2 2 2 0P x y z: ,

: 2 2 4 0Q x y z

Mặt cầu ( )S có tâm thuộc trục Ox và tiếp xúc vơi hai mặt phẳng đã cho có phương trình l|

A. 2 2 23 4x y z B.

2 2 21 1x y z

Page 9: 80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM HÌNH HỌC TỌA ĐỘ OXYZ · 2019-07-09 · Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 1 80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM

Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 9

C. 2 2 21 1x y z D.

2 2 21 9x y z

Câu 53: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho c{c điểm ,0, , 0, , , , ,0 .A a a B a a C a a

Mặt phẳng ABC cắt các trục , ,Ox Oy Oz tại c{c điểm , , .M N P Thể tích khối tứ diện OMNP

A. 34a B. 38

3

a C. 38a D.

34

3

a

Câu 54: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm 1;2;3 , 0;2; 1M N . Diện tích tam

giác OMN bằng bao nhiêu ? (O là gốc tọa độ).

A. 41

2 B. 2 C.

69

2 D. 3

Câu 55: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 2

:1 2 3

x y z

và mặt

phẳng : 3 0P x y z . Phương trình mặt phẳng ( ) đi qua O song song với và vuông

góc với mặt phẳng (P) là

A. 2 0x y z B. 2 0x y z C. 2 4 0x y z D. 2 4 0x y z

Câu 56: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu

2 2 2: 2x 4 2z 3 0S x y z y . Hỏi trong các mặt phẳng sau, đ}u l| mặt phẳng không

cắt mặt cầu (S)?

A. 1 : 2 2z 1 0x y B. 2 : 2x+2 12 0y z

C. 3 : 2x 2z 4 0y D. 4 : 2 2z 3 0x y

Câu 57: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1

:2 1 3

x y z

và mặt

phẳng :11 16 0P x my nz . Biết P , khi đó m,n có giá trị bằng bao nhiêu?

A. 6; 4m n B. 4; 6m n C. 10;n 4m D. m 4;n 10

Page 10: 80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM HÌNH HỌC TỌA ĐỘ OXYZ · 2019-07-09 · Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 1 80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM

Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 10

Câu 58: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho vecto 1; 2;4a và 0 0 0; ;b x y z cùng

phương với vectơ a . Biết vectơ b tạo với tia Oy một góc nhọn và 21b . Khi đó tổng

0 0 0x y z bằng bao nhiêu

A. 0 0 0 3x y z B. 0 0 0 3x y z C. 0 0 0 6x y z D. 0 0 0 6x y z

Câu 59: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 1

1 2 1:

2 1 1

x y z và

2

2 1 2:

4 1 1

x y z

. Đường vuông góc chung của 1 và 2 đi qua điểm nào trong các

điểm sau ?

A. 3;1; 4M B. 1; 1; 4N C. 2;0;1P D. 0; 2; 5Q

Câu 60: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P): 3x – 2y + 4z - 5 = 0. Véc tơ

n|o dưới đ}y l| véc tơ ph{p tuyến của mặt phẳng (P).

A. 3 3; 2;4n B. 3 3;2;4n C. 3 3; 2; 4n D.

3 3; 2;4n

Câu 61: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S): 2 2 2

2 1 3 9x y z . Tìm

tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu (S)

A. 2;1;3I và R = 3 B. 2; 1; 3I và R = 9

C. 2; 1; 3I và R = 3 D. 2;1;3I và R = 3

Câu 62: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P): 3x – 2y - 2z - 5 = 0 v| điểm

A(2;3;-1).

Tính khoảng cách d từ A đến mặt phẳng (P)

A. 3

7d B.

3

7d C.

3

17d D.

3

17d

Page 11: 80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM HÌNH HỌC TỌA ĐỘ OXYZ · 2019-07-09 · Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 1 80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM

Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 11

Câu 63: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P): x – 2y + 4z - 5 = 0. Xét đường

thẳng : 1 2 3

3 12

x y z

m

, m là tham số thực khác 0. Tìm tất cả các giá trị của m

để mặt phẳng (P) vuông góc với đường thẳng .

A. 12m B. 3m C. 6m D. 6m

Câu 64: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P): 3x – 2y + 6z - 8 = 0 v| điểm

M(2; -3 ; 2). Lập phương trình đường thẳng đi qua điểm M và vuông góc với

mặt phẳng (P)

A.

2 3

: 3 2

2 6

x t

y t

z t

B.

2 3

: 3 2

2 6

x t

y t

z t

C.

2 3

: 3 2

2 6

x t

y t

z t

D.

2 3

: 3 2

2 6

x t

y t

z t

Câu 65: Trong không gian Oxyz, cho điểm A(6; 2; -5), B(-4; 0; 7). Lập phương

trình mặt cầu (S) có đường kính AB.

A. 2 2 2

1 1 1 62x y z B. 2 2 2

1 1 1 62x y z

C. 2 2 2

1 1 1 62x y z D. 2 2 2

1 1 1 62x y z

Câu 66: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng : 1 2

2 1 2

x y z v| điểm A(2;

5; 3). Tìm tọa độ điểm H là hình chiếu vuông góc của điểm A trên đường thẳng

.

A. 3;1;4H B. 3;4;1H C. 3; 1;4H D. 3;1;4H

Câu 67: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S): 2 2 2 2 4 2 3 0x y z x y z .

Lập phương trình mặt phẳng (Q) chứa trục Ox và cắt mặt cầu (S) theo một

đường tròn có bán kính bằng 3.

Page 12: 80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM HÌNH HỌC TỌA ĐỘ OXYZ · 2019-07-09 · Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 1 80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM

Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 12

A. : 2 0Q y z B. : 2 0Q y z C. :3 2 0Q x y z D.

: 2 0Q x y z

Câu 68: Trong không gian Oxyz .Lập phương trình đường thẳng d đi qua M(2; 3;

3) vuông góc với d1: 1

2

3

4

1

1

zyx và cắt d2 :

tz

ty

x

1

2

3

( t là tham số)

A. 2 3 3

:1 1 2

x y zd

B.

2 3 5:

1 1 2

x y zd

C. 2 3 5

:1 1 2

x y zd

D.

2 3 5:

1 2 1

x y zd

Câu 69: Trong hệ trục tọa độ Oxyz cho mặt phẳng : 2x 2z=0P y v| đường thẳng

1 1 1 1 2

d: , ' :1 3 2 2 1 1

x y z x y zd

. Phương trình đường thẳng nằm trong mặt

phẳng(P) , vuông góc với d và cắt đường thẳng d' là:

A. 1 2

8 2 7

x y z

B.

1 2

8 2 7

x y z

C. 1 2

4 3 5

x y z

D.

1 2

4 3 5

x y z

Câu 70: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng : 2 2 5 0P x y z và

c{c điểm 3;0;1 , 1; 1;3A B . Phương trình đường thẳng d đi qua A, song song với (P) và

cách B một khoảng nhỏ nhất là:

A. 3 1

26 11 2

x y z

B.

2 1 1

18 7 2

x y z

C. 3 1

26 11 2

x y z

D.

3 1

26 11 2

x y z

Câu 71: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 2x 3y 4z 2016 . Véctơ n|o sau đ}y l|

một véctơ ph{p tuyến của mặt phẳng (P) ?

Page 13: 80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM HÌNH HỌC TỌA ĐỘ OXYZ · 2019-07-09 · Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 1 80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM

Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 13

A. n 2; 3;4 B. n 2;3;4 C. n 2;3; 4 D. n 2;3; 4

Câu 72: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu 2 2 2S : x y z 8x 10y 6z 49 0 . Tìm tọa

độ tâm I và bán kính R của mặt cầu (S).

A. I 4;5; 3 và R 7 B. I 4; 5;3 và R 7

C. I 4;5; 3 và R 1 D. I 4; 5;3 và R 1

Câu 73: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : x 3y z 1 0 . Tính khoảng cách d từ

điểm M 1;2;1 đến mặt phẳng (P).

A. 15

d3

B. 12

d3

C. 5 3

d3

D. 4 3

d3

Câu 74: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng 1

x 1 1 y 2 zd :

2 m 3

2

x 3 y z 1d :

1 1 1

. Tìm tất cả giá trị thức của m để 1 2d d .

A. m 5 B. m 1 C. m 5 D. m 1

Câu 75: Trong không gian Oxyz, cho điểm A 3;2; 3 v| hai đường thẳng

1

x 1 y 2 z 3d :

1 1 1

và 2

x 3 y 1 z 5d :

1 2 3

. Phương trình mặt phẳng chứa d1 và d2 có

dạng:

A. 5x 4y z 16 0 B. 5x 4y z 16 0

C. 5x 4y z 16 0 D. 5x 4y z 16 0

Câu 76: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d và mặt phẳng (P) lần lượt có phương trình

x 3 y 1 z

d : , P : x 3y 2z 6 02 1 1

.

Phương trình hình chiếu của đường thẳng d lên mặt phẳng (P) là:

A.

x 1 31t

y 1 5t

z 2 8t

B.

x 1 31t

y 1 5t

z 2 8t

C.

x 1 31t

y 3 5t

z 2 8t

D.

x 1 31t

y 1 5t

z 2 8t

Page 14: 80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM HÌNH HỌC TỌA ĐỘ OXYZ · 2019-07-09 · Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 1 80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM

Chuyên trang chia sẻ tài liệu ứng dụng máy tính cầm tay 14

Câu 77: Trong không gian Oxyz, cho điểm I 1;3; 2 v| đường thẳng x 4 y 4 z 3

:1 2 1

.

Phương trình mặt cầu (S) có tâm l| điểm I và cắt tại hai điểm phân biệt A, B sao cho đoạn

thẳng AB có độ dài bằng 4 có phương trình l|:

A. 2 2 2S : x 1 y 3 z 9 B.

2 2 2S : x 1 y 3 z 2 9

C. 2 2 2

S : x 1 y 3 z 2 9 D. 2 2 2

S : x 1 y 3 z 2 9

Câu 78: Phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua điểm M 1; 1;2 và vuông góc với

mp : 2x y 3z 19 0 là:

A. x 1 y 1 z 2

2 1 3

B.

x 1 y 1 z 2

2 1 3

C. x 1 y 1 z 2

2 1 3

D.

x 1 y 1 z 2

2 1 3

Câu 79: Tìm tọa độ giao điểm của đường thẳng d: 12 9 1

4 3 1

x y z và (P)

3 5 2 0x y z .

A. (1;0;1) B. (0;0;-2) C. (1;1;6) D. (12;9;1)

Câu 80: Viết phương trình mặt cầu đường kính AB, biết A(6;2;-5), B(-4;0;7).

A. 2 2 2( 5) ( 1) ( 6) 62x y z B. 2 2 2( 5) ( 1) ( 6) 62x y z

C. 2 2 2( 1) ( 1) ( 1) 62x y z D. 2 2 2( 1) ( 1) ( 1) 62x y z