292 nn g ngn ng lời nói đầu về các báo cáo tài chính · lời nói đầu về các...

30
TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018 NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG 292 Lời nói đầu về các báo cáo tài chính Trong phần này, Đặc san đăng tải BCTC tóm tắt của 25 ngân hàng TMCP, là những ngân hàng đã công bố BCTC (hợp nhất) năm 2017 đã kiểm toán trên website của mình. Nói cách khác, các BCTC tóm tắt sau đây không bao gồm BCTC của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam, Ngân hàng Thương mại TNHH một thành viên Xây dựng Việt Nam, Ngân hàng Thương mại TNHH một thành viên Dầu khí Toàn cầu, Ngân hàng Thương mại TNHH một thành viên Đại Dương, Ngân hàng TMCP Bảo Việt, Ngân hàng TMCP Đông Á, Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam, Ngân hàng TMCP Bản Việt, Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam, Ngân hàng TMCP Đông Nam Á, các ngân hàng 100% vốn nước ngoài, các ngân hàng liên doanh và các công ty tài chính. Theo đó, các số liệu tổng quan mà chúng tôi trình bày sau đây cũng chỉ dựa trên 25 BCTC này. Và như vậy, có thể nói, các số liệu tổng quan này không phản ánh tình hình hoạt động của cả hệ thống ngân hàng, nhưng theo chúng tôi, các số liệu này vẫn cung cấp những giá trị nhất định cho quý bạn đọc. STT TÊN VIẾT TẮT TỔNG VỐN CSH TỔNG TÀI SẢN LNST TRANG 2017 (tỷ đồng) So năm 2016 2017 (tỷ đồng) So năm 2016 2017 (tỷ đồng) So năm 2016 1 ABBank 6.119 4,73% 84.503 13,93% 489 100,41% 297 2 ACB 16.031 14,00% 284.316 21,67% 2.118 59,84% 298 3 BacA Bank 6.375 9,77% 91.782 20,86% 602 20,33% 299 4 BIDV 48.834 10,70% 1.202.284 19,47% 6.946 12,09% 300 5 Eximbank 14.251 5,97% 149.370 15,97% 823 166,35% 301 6 HDBank 14.759 48,44% 189.334 25,98% 1.954 113,71% 302 7 Kienlong Bank 3.552 5,58% 37.327 22,58% 202 66,70% 303 8 LienVietPostBank 9.383 12,62% 163.434 15,20% 1.368 28,73% 304 9 MB 29.601 11,33% 313.878 22,48% 3.490 21,05% 305 10 NamA Bank 3.667 6,82% 54.440 27,04% 239 628,00% 306 11 NCB 3.218 -0,31% 71.842 4,10% 22 102,57% 307 12 OCB 6.139 30,19% 84.300 32,10% 817 111,10% 308 13 PGBank 3.560 1,85% 29.298 18,02% 65 -47,40% 309 14 Sacombank 23.236 4,71% 368.469 10,98% 1.182 1233,45% 310 15 Saigonbank 3.417 -2,78% 21.319 11,93% 55 -60,84% 311 16 SCB 15.530 0,45% 444.032 22,77% 124 57,83% 312 17 SHB 14.691 11,05% 286.010 18,80% 1.539 68,53% 313 18 Techcombank 26.931 37,50% 269.392 14,46% 6.446 104,70% 314 19 TPBank 6.677 17,52% 124.119 16,75% 964 70,49% 315 20 VIB 8.788 0,51% 123.159 17,84% 1.124 100,15% 316 21 Vietabank 4.116 2,46% 64.434 4,83% 99 -0,63% 317 22 Vietbank 3.329 8,56% 41.534 13,18% 262 290,90% 318 23 Vietcombank 52.558 9,16% 1.035.293 31,39% 9.111 32,13% 319 24 Vietinbank 63.765 5,73% 1.095.061 15,44% 7.459 10,25% 320 25 VPBank 29.696 72,88% 277.752 21,41% 6.441 63,68% 321

Upload: others

Post on 14-Oct-2019

7 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018

NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG292

Lời nói đầu về các báo cáo tài chínhTrong phần này, Đặc san đăng tải BCTC tóm tắt của 25 ngân hàng TMCP, là những ngân hàng đã công bố BCTC

(hợp nhất) năm 2017 đã kiểm toán trên website của mình. Nói cách khác, các BCTC tóm tắt sau đây không bao gồm BCTC của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam, Ngân hàng Thương mại TNHH một thành viên Xây dựng Việt Nam, Ngân hàng Thương mại TNHH một thành viên Dầu khí Toàn cầu, Ngân hàng Thương mại TNHH một thành viên Đại Dương, Ngân hàng TMCP Bảo Việt, Ngân hàng TMCP Đông Á, Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam, Ngân hàng TMCP Bản Việt, Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam, Ngân hàng TMCP Đông Nam Á, các ngân hàng 100% vốn nước ngoài, các ngân hàng liên doanh và các công ty tài chính.

Theo đó, các số liệu tổng quan mà chúng tôi trình bày sau đây cũng chỉ dựa trên 25 BCTC này. Và như vậy, có thể nói, các số liệu tổng quan này không phản ánh tình hình hoạt động của cả hệ thống ngân hàng, nhưng theo chúng tôi, các số liệu này vẫn cung cấp những giá trị nhất định cho quý bạn đọc.

STT TÊN VIẾT TẮT TỔNG VỐN CSH TỔNG TÀI SẢN LNST

TRANG2017 (tỷ đồng) So năm 2016 2017 (tỷ đồng) So năm 2016 2017 (tỷ đồng) So năm 2016

1 ABBank 6.119 4,73% 84.503 13,93% 489 100,41% 297

2 ACB 16.031 14,00% 284.316 21,67% 2.118 59,84% 298

3 BacA Bank 6.375 9,77% 91.782 20,86% 602 20,33% 299

4 BIDV 48.834 10,70% 1.202.284 19,47% 6.946 12,09% 300

5 Eximbank 14.251 5,97% 149.370 15,97% 823 166,35% 301

6 HDBank 14.759 48,44% 189.334 25,98% 1.954 113,71% 302

7 Kienlong Bank 3.552 5,58% 37.327 22,58% 202 66,70% 303

8 LienVietPostBank 9.383 12,62% 163.434 15,20% 1.368 28,73% 304

9 MB 29.601 11,33% 313.878 22,48% 3.490 21,05% 305

10 NamA Bank 3.667 6,82% 54.440 27,04% 239 628,00% 306

11 NCB 3.218 -0,31% 71.842 4,10% 22 102,57% 307

12 OCB 6.139 30,19% 84.300 32,10% 817 111,10% 308

13 PGBank 3.560 1,85% 29.298 18,02% 65 -47,40% 309

14 Sacombank 23.236 4,71% 368.469 10,98% 1.182 1233,45% 310

15 Saigonbank 3.417 -2,78% 21.319 11,93% 55 -60,84% 311

16 SCB 15.530 0,45% 444.032 22,77% 124 57,83% 312

17 SHB 14.691 11,05% 286.010 18,80% 1.539 68,53% 313

18 Techcombank 26.931 37,50% 269.392 14,46% 6.446 104,70% 314

19 TPBank 6.677 17,52% 124.119 16,75% 964 70,49% 315

20 VIB 8.788 0,51% 123.159 17,84% 1.124 100,15% 316

21 Vietabank 4.116 2,46% 64.434 4,83% 99 -0,63% 317

22 Vietbank 3.329 8,56% 41.534 13,18% 262 290,90% 318

23 Vietcombank 52.558 9,16% 1.035.293 31,39% 9.111 32,13% 319

24 Vietinbank 63.765 5,73% 1.095.061 15,44% 7.459 10,25% 320

25 VPBank 29.696 72,88% 277.752 21,41% 6.441 63,68% 321

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018

NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG 293

Vốn chủ sở hữuVốn chủ sở hữu, trong đó bao gồm

vốn điều lệ, là cơ sở và cũng là điều kiện để một NHTM xác định quy mô hoạt động của mình. Nói cách khác, quy mô vốn chủ sở hữu của ngân hàng chi phối

quy mô tổng tài sản của ngân hàng, dĩ nhiên là còn bị giới hạn bởi các tỷ lệ an toàn theo quy định của Luật Các tổ chức tín dụng.

Tính đến cuối năm 2017, tổng vốn chủ sở hữu của 25 ngân hàng trong

danh sách tập hợp của Đặc san này là 418.224 tỷ đồng, tăng 13,80% so với cuối năm 2016. Trong đó, riêng 10 ngân hàng có vốn chủ sở hữu lớn nhất chiếm hơn 76,7% tổng vốn chủ sở hữu của 25 ngân hàng.

TỔNG QUAN

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018

NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG294

Trong năm 2017, VPBank tiếp tục là ngân hàng tăng vốn chủ mạnh nhất (tăng 72,88%, tương đương tăng 12.518 tỷ đồng) thông qua cả việc phát hành tăng vốn điều lệ, lợi nhuận chưa phân phối và đặc biệt là quỹ dự trữ (năm 2016, VPBank cũng là ngân hàng có vốn chủ sở hữu tăng mạnh nhất với 28,3%). Các vị trị dẫn đầu trong Top 10 có nhiều sự thay đổi, nhất là các vị trí từ thứ 4 trở xuống.

Theo đó, VPBank đã vươn lên vị trí thứ 4 của MB, trong khi Techcombank thay SCB vươn lên vị trí thứ 6, Sacombank lọt Top 10 với vị trí thứ 7 sau khi vắng mặt năm ngoái do công bố BCTC muộn. Sự góp mặt của Sacombank đẩy Eximbank ra khỏi Top 10 và đẩy SCB xuống vị trí thứ 9, đứng sau ACB, trong khi HDBank với mức tăng tổng vốn chủ sở hữu tới 48,4%, đã đẩy SHB ra khỏi Top 10.

Trong năm 2017, có 6 ngân hàng tăng vốn điều lệ là VPBank, MB, Techcombank, ACB, HDBank và OCB. Trong đó, tăng mạnh nhất là VPBank, tăng 71%, từ 9.181 tỷ đồng, lên hơn 15.706 tỷ đồng thông qua 3 đợt phát hành, gồm phát hành cổ phiếu trả cổ tức bằng cổ phiếu, phát hành cổ phiếu thưởng (2 đợt) và phát hành cổ phiếu riêng lẻ cho các nhà đầu tư. Tăng vốn mạnh tiếp theo là Techcombank, tăng 31%, từ 8.878 tỷ đồng, lên 11.655 tỷ đồng.

Cũng xét trong mối tương quan giữa vốn chủ sở hữu và vốn điều lệ, trong năm

2017, tất cả các ngân hàng được thống kê đều có vốn chủ sở hữu lớn hơn vốn điều lệ, dù TPBank vẫn đang có thặng dư vốn cổ phần âm, nhưng khoản âm này giảm đáng kể so với năm trước (từ âm 719 tỷ đồng, xuống còn âm 235 tỷ đồng), trong khi lợi nhuận chưa phân phối tăng mạnh từ 565 tỷ đồng, lên 963 tỷ đồng. Trong năm 2016, có TPBank và Vietbank là 2 trường hợp cá biệt có vốn chủ sở hữu nhỏ hơn vốn điều lệ.

Nợ phải trảThông thường, ngân hàng nào có

quy mô vốn chủ sở hữu càng lớn thì ngân hàng đó càng có điều kiện để (nhưng không nhất thiết) huy động thêm vốn vay, nợ nhằm phục vụ cho hoạt động kinh doanh. Theo đó, dù có sự hoán đổi nhất định, song Top 10 ngân hàng có tổng nợ phải trả lớn nhất cũng bao gồm những ngân hàng có vốn chủ sở hữu lớn nhất. Tổng nợ phải trả của 25 ngân hàng tính đến cuối năm 2017 là 6.488 nghìn tỷ đồng, tăng 20,29% so với năm 2016.

Hệ số Vốn chủ sở hữu/Nợ phải trả là một trong những thước đo về khả năng thanh toán của ngân hàng và xét ở góc độ này, thì Top 10 về vốn chủ sở hữu không phải là 10 ngân hàng có khả năng thanh toán tốt nhất. Hệ số này tính bình quân cho 25 ngân hàng là 6,45% ở thời điểm cuối năm 2017, giảm

nhẹ so với mức 6,64% cuối năm 2016 và các ngân hàng có quy mô vốn chủ sở hữu, cũng như nợ phải trả lớn nhất có hệ số Vốn chủ sở hữu/Nợ phải trả dao động gần với mức bình quân này. Ngân

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018

NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG 295

hàng có hệ số này lớn nhất là Saigonbank với mức 19,63%.

Chiếm phần lớn trong tổng nợ phải trả của các ngân hàng là Tiền gửi của khách hàng. Trong năm 2017, tổng tiền gửi của khách hàng của 25 ngân hàng là 4.776 nghìn tỷ đồng, tăng 15,10% so với năm 2016 và bằng 73,62% tổng nợ phải trả (năm 2016 là 77,37%). Tổng tiền gửi khách hàng tăng ít hơn tổng nợ phải trả về giá trị tuyệt đối: 627 nghìn tỷ đồng so với 1.095 nghìn tỷ đồng. Điều này phản ánh tổng các khoản mục khác trong nợ phải trả tăng thêm tới hơn 468 nghìn tỷ đồng.

Tài sảnTổng tài sản của 25 ngân hàng được

tập hợp tính đến cuối năm 2017 là 6.907 nghìn tỷ đồng, tăng 19,88% so với cuối năm 2016. Trong đó, Cho vay khách hàng chiếm tỷ trọng lớn nhất với 4.354 nghìn tỷ đồng, tương đương 63% tổng tài sản và tăng 19,59% so với cuối năm 2016. Tiếp đến là Chứng khoán đầu tư với 964 nghìn tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 14% và tăng trưởng nhẹ 2% so với năm 2016.

Số liệu trên cho thấy, Cho vay khách hàng vẫn là nghiệp vụ chính (xem thêm mục Kết quả kinh doanh) của các

ngân hàng và trong năm 2017 tiếp tục tăng trưởng. Tốc độ tăng trưởng Cho vay khách hàng nhanh hơn đáng kể so với tốc độ tăng trưởng của Chứng khoán đầu tư. Điều này phản ánh, các ngân hàng tập trung cho mảng hoạt động nghiệp vụ chính là cung ứng vốn cho nền kinh tế. Nó cũng cho thấy các ngân hàng đã tự tin hơn với cho vay ra nền kinh tế trong bối cảnh nợ xấu đang dần được xử lý và tăng trưởng kinh tế ấn tượng, GDP đạt 6,81% trong năm 2017, vượt mục tiêu 6,7% mà Quốc hội đặt ra.

Khi những ngân hàng có Vốn chủ sở hữu lớn nhất cũng là ngân hàng có Nợ phải trả lớn nhất, thì đương nhiên đó cũng là những ngân hàng có Tổng tài sản lớn nhất. Giống như cơ cấu Vốn chủ sở hữu, Top 10 ngân hàng có tài sản lớn nhất cũng chiếm tới 80,74% tổng tài sản của 25 ngân hàng, đạt 5.576 nghìn tỷ đồng. Tất cả các ngân hàng được thống kê đều có tài sản tăng so với năm 2016. Trong đó, tăng mạnh nhất là OCB tăng 32,10%, tiếp đến là VCB tăng 31,39% và trở thành ngân hàng thứ 3 có tổng tài sản vượt ngưỡng 1 triệu tỷ đồng, cùng với BIDV và Vietinbank (năm 2016, chỉ có BIDV là

ngân hàng duy nhất có tổng tài sản đạt ngưỡng 1 triệu tỷ đồng).

Kết quả kinh doanhTổng lợi nhuận trước thuế năm 2017

của 25 ngân hàng tăng tới 20.420 tỷ đồng, tương đương 43,9% so với năm 2016, lên 66.930 tỷ đồng. Nguyên nhân chính là do tốc độ tăng trung bình của Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng và tổng chi phí hoạt động thấp hơn tốc độ tăng của Tổng thu nhập. Cụ thể, tốc độ tăng trung bình của Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng và Tổng thu nhập là 25,18% (trong đó, tốc độ tăng của Chi phí dự phòng 33,16%, lên 55.424 tỷ đồng, còn tốc độ tăng của Tổng chi phí chỉ 21,2%, đạt 101.254 tỷ đồng), trong khi Tổng thu nhập tăng 30,23%, lên 223.670 tỷ đồng.

Chiếm chủ yếu trong Tổng thu nhập vẫn là Thu nhập lãi thuần với 174.697 tỷ đồng, chiếm 78,23% Tổng thu nhập, nhưng mức này giảm so với mức 81,75% của năm 2016.

Đóng góp của Thu nhập lãi thuần giảm dần do sự tăng trưởng mạnh của Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ. Theo đó, trong năm 2017, Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ của 25 ngân hàng tăng tới 52%, lên mức 21.674 tỷ đồng và chiếm 9,69%

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018

NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG296

Tổng thu nhập, cao hơn mức 8,30% của năm 2016.

Ngân hàng có Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ tăng mạnh nhất xét theo số tuyệt đối là Techcombank với mức tăng 1.856 tỷ đồng, tương đương tăng 83,48%, lên 3.812 tỷ đồng. Tiếp đến là Sacombank với mức tăng 1.194 tỷ đồng, tương đương tăng 83,48%, lên 2.624 tỷ đồng, SHB cũng tăng tới 1.119 tỷ đồng, tương đương 331%, lên 1.457 tỷ đồng.

Trong năm 2017, có tới 9 ngân hàng có Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ đạt trên 1.000 tỷ đồng so với 6 ngân hàng của năm 2016. Trong đó, Techcombank là ngân hàng có Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ lớn nhất với 3.812 tỷ đồng, tiếp đến là BIDV với 2.966 tỷ đồng, Sacombank với 2.624 tỷ đồng, Vietcombank 2.538 tỷ đồng, Vietinbank với 1.855 tỷ đồng, VPBank với 1.462 tỷ đồng, ACB với 1.188 tỷ đồng và MB với 1.131 tỷ đồng.

Điều này cho thấy, các ngân hàng đã chú trọng hơn mảng dịch vụ để

giảm dần sự phục thuộc vào hoạt động tín dụng. Trong đó, mảng được nhiều ngân hàng hướng tới là bán chéo sản phẩm, đặc biệt là hợp tác phân phối sản phẩm độc quyền với các công ty bảo hiểm.

Trong năm 2017, thị trường chứng kiến nhiều cái bắt tay dài hạn (15 - 20 năm) giữa ngân hàng và công ty bảo hiểm như, Techcombank - Manulife, Sacombank - Dai-ichi Life, VietinBank - Aviva, LienVietPostBank - Dai-ichi Life, HDBank - Dai-ichi Life…

Nếu xét về hiệu quả hoạt động, đối với cổ đông của các ngân hàng TMCP, chỉ tiêu Lãi cơ bản/CP (EPS) là có ý nghĩa nhất và sau cùng. Theo chỉ tiêu này, Techcombank là ngân hàng đứng đầu với 7.719 đồng, tăng mạnh 119% so với năm 2016 (ngoại trừ Vietbank có EPS là 80.780 đồng, nhưng mệnh giá cổ phiếu là 1 triệu đồng/CP). Tuy nhiên, ấn tượng nhất lại là Sacombank, khi Lãi cơ bản của Ngân hàng tăng vọt 1.485% lên 555

đồng, do lợi nhuận tăng mạnh.

ROEChỉ số ROE (Lợi nhuận sau thuế/Vốn

chủ sở hữu) bình quân của 25 ngân hàng trong năm 2017 là 12,66%. Đây là một mức khá tốt của ngành và cải thiện hơn nhiều so với mức 9,98% của năm 2016. Hầu hết ngân hàng nằm trong Top 10 có Lãi cơ bản/CP cao nhất đều có hệ số ROE cao hơn mức bình quân này. Trong đó, dẫn đầu vẫn là Techcombank với 23,93%, tiếp theo là VPBank với 22,91%; Vietcombank với 17,33%.

ROAChỉ số ROA (Lợi nhuận sau thuế/Tổng

tài sản) bình quân của 26 ngân hàng là 0,76%. Điểm đặc biệt về chỉ số này là có một số ngân hàng có quy mô nhỏ lọt vào Top 10 như OCB, LienvietPostbank, TPBank. Trong đó, dẫn đầu vẫn là cái tên quen thuộc Techcombank với 2,39%, tiếp đến là VPBank 2,32%, MB 1,11%.

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018

NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG 297

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP An Bình (ABBank)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 873.194 633.746

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.113.833 1.529.072

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 13.656.131 12.379.072

Chứng khoán kinh doanh 198.500 -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

101.758 92.149

Cho vay khách hàng 47.142.603 39.209.631

Hoạt động mua nợ 321.164 694.161

Chứng khoán đầu tư 17.304.475 15.056.462

Góp vốn, đầu tư dài hạn 313.319 311.649

Tài sản cố định 819.621 829.820

Bất động sản đầu tư 98.585 101.544

Tài sản có khác 2.559.886 3.334.197

TỔNG TÀI SẢN 84.503.069 74.171.503

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - 1.643.448

Tiền gửi và vay các TCTD khác 16.830.238 13.105.264

Tiền gửi của khách hàng 57.897.880 51.524.592

Phát hành giấy tờ có giá 1.965.720 400.000

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 286.337 311.910

Các khoản nợ khác 1.404.305 1.343.827

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 78.384.480 68.329.041

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 5.320.490 5.320.490

Vốn điều lệ 5.319.496 5.319.496

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 994 994

Thặng dư vốn cổ phần - -

Cổ phiếu quỹ - -

Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 370.277 292.065

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 427.822 229.907

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 6.118.589 5.842.462

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG KHÔNG KIỂM SOÁT - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 84.503.069 74.171.503

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 72.383.297 33.222.442

Cam kết giao dịch hối đoái 63.626.272 25.165.706

Cam kết cho vay không hủy ngang 387.561 309.792

Cam kết trong nghiệp vụ L/C 1.237.089 1.099.322

Bảo lãnh khác 6.472.541 6.647.622

Cam kết khác 659.834 -

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 5.390.187 4.489.011

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (3.208.348) (2.663.061)

Thu nhập lãi thuần 2.181.839 1.825.950

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 301.270 231.086

Chi phí hoạt động dịch vụ (114.974) (94.034)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 186.296 137.052

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 103.886 113.012

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 3.049 2.121

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 195.408 165.162

Thu nhập từ hoạt động khác 36.897 60.605

Chi phí từ hoạt động khác (13.463) (51.809)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 23.434 8.796

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 12.380 10.051

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 2.706.292 2.262.144

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (1.603.068) (1.299.207)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.103.224 962.937

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (492.783) (657.780)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 610.441 305.157

Chi phí thuế TNDN hiện hành (121.605) (61.243)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN (121.605) (61.243)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 488.836 243.914

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 488.836 243.914

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 899 448

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018

NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG298

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 4.851.710 3.541.388

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 8.314.574 5.119.306

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 8.941.727 8.152.027

Chứng khoán kinh doanh 1.236.555 1.183.306

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- 16.065

Cho vay khách hàng 196.668.756 161.604.426

Chứng khoán đầu tư 52.718.405 42.801.465

Góp vốn, đầu tư dài hạn 190.042 190.194

Tài sản cố định 3.007.618 2.850.558

Bất động sản đầu tư 256.132 211.872

Tài sản có khác 8.130.604 8.010.270

TỔNG TÀI SẢN 284.316.123 233.680.877

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ NHNN - -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 15.453.746 2.235.115

Tiền gửi của khách hàng 241.392.932 207.051.269

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

10.491 -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 136.466 122.697

Phát hành giấy tờ có giá 6.761.000 6.615.000

Các khoản nợ khác 4.530.641 3.594.080

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 268.285.276 219.618.161

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 9.607.514 8.711.240

Vốn điều lệ 10.273.239 9.376.965

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

Thặng dư vốn cổ phần - -

Cổ phiếu quỹ (665.725) (665.725)

Vốn khác - -

Quỹ của TCTD 2.913.780 2.590.181

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 3.509.553 2.761.295

Lợi ích của cổ đông không kiểm soát - -

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 16.030.847 14.062.716

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 284.316.123 233.680.877

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 47.071 60.862

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 4.119.474 4.443.845

Bảo lãnh khác 6.150.365 5.552.727

Cam kết giao dịch hối đoán 37.957.544 15.210.577

48.274.454 25.268.011

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 20.319.639 16.448.249

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (11.861.885) (9.556.360)

Thu nhập lãi thuần 8.457.754 6.891.889

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1.574.668 1.274.131

Chi phí hoạt động dịch vụ (386.337) (329.749)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 1.188.331 944.382

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 236.729 230.096

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 25.305 72.083

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 603.079 (885.963)

Thu nhập từ hoạt động khác 952.439 296.285

Chi phí từ hoạt động khác (60.797) (11.081)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 891.642 285.204

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 36.069 24.811

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 11.438.909 7.562.502

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (6.217.359) (4.677.889)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 5.221.550 2.884.613

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (2.565.343) (1.217.587)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 2.656.207 1.667.026

Chi phí thuế TNDN hiện hành (556.141) (338.590)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại 18.065 (3.262)

Chi phí thuế TNDN (538.076) (341.852)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 2.118.131 1.325.174

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 2.118.131 1.325.174

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.996 1.293

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB)

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018

NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG 299

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Bắc Á (BAC A BANK)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 503.505 426.131

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 483.537 402.066

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 13.124.945 6.279.533

Chứng khoán kinh doanh 1.110.918 104.963 Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

35.812 29.299

Cho vay khách hàng 54.874.639 47.658.336

Chứng khoán đầu tư 18.112.279 17.231.308

Góp vốn, đầu tư dài hạn 251.225 252.271

Tài sản cố định 655.601 658.579

Bất động sản đầu tư 8.987 15.554

Tài sản có khác 2.620.753 2.880.108

TỔNG TÀI SẢN 91.782.201 75.938.148

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 105.970 428.139

Tiền gửi và vay các TCTD khác 18.837.374 7.138.426

Tiền gửi của khách hàng 63.415.099 59.156.703 Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 3.887 7.901

Phát hành giấy tờ có giá 950.000 1.450.000

Các khoản nợ khác 2.095.259 1.949.870

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 85.407.589 70.131.039

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 5.007.398 5.007.398

Vốn điều lệ 5.000.000 5.000.000

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

Thặng dư vốn cổ phần 7.398 7.398

Cổ phiếu quỹ - -

Vốn khác - -

Quỹ của TCTD 312.172 235.296

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 1.055.042 564.415

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 6.374.612 5.807.109

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG KHÔNG KIỂM SOÁT - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 91.782.201 75.938.148

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 28.799 12.297

Cam kết giao dịch hối đoái 14.407.999 5.530.192

Bảo lãnh khác 223.864 193.215

14.660.662 5.735.704

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 6.812.157 5.637.737

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (5.154.240) (4.303.825)

Thu nhập lãi thuần 1.657.917 1.333.912

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 75.554 27.597

Chi phí hoạt động dịch vụ 13.859 (24.052)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 61.695 3.545

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 25.476 17.331

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 2.384 4.042

Thu nhập từ hoạt động khác 67.063 41.216

Chi phí từ hoạt động khác (41.234) (13.200)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 25.829 28.016

Thu nhập từ góp vốn mua cổ phần 14.690 8.752

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 1.787.991 1.395.598

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (748.903) (704.966)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.039.088 690.632

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (296.423) (64.007)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 742.665 626.625

Chi phí thuế TNDN hiện hành (142.788) (125.939)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2.595 -

Chi phí thuế TNDN (140.193) (125.939)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 602.472 500.686

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 602.472 500.686

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.205 1.034

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018

NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG300

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 8.203.016 7.106.546

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 29.418.564 36.710.770

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 118.355.293 61.865.173

Chứng khoán kinh doanh 9.613.772 10.018.960

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

193.703 -

Cho vay khách hàng 855.535.525 713.632.772

Chứng khoán đầu tư 146.477.353 144.412.972

Góp vốn, đầu tư dài hạn 2.579.505 4.327.853

Tài sản cố định 10.348.520 9.779.500

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 21.558.592 18.526.089

TỔNG TÀI SẢN 1.202.283.843 1.006.380.635

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 77.535.398 43.392.135

Tiền gửi và vay các TCTD khác 91.978.862 92.499.222

Tiền gửi của khách hàng 859.985.173 726.021.696

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- 103.320

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 11.722.727 11.361.960

Phát hành giấy tờ có giá 83.738.429 66.642.041

Các khoản nợ khác 28.489.244 22.245.299

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 1.153.449.833 962.265.673

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 34.369.933 34.304.509

Vốn điều lệ 34.187.153 34.187.153

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

Thặng dư vốn cổ phần 30.306 30.306

Cổ phiếu quỹ - (44)

Vốn khác 152.474 87.094

Quỹ của ngân hàng 4.445.827 3.376.582

Chênh lệch tỷ giá hối đoái 53.523 (111.569)

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 7.092.011 4.940.854

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG KHÔNG KIỂM SOÁT 2.872.716 1.604.586

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 48.834.010 44.114.962

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.202.283.843 1.006.380.635

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 1.620.144 1.004.168

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 62.740.763 59.008.989

Bảo lãnh khác 131.572.176 11.552.750

Cam kết giao dịch ngoại hối 4.032.826 1.613.485

Cam kết khác 9.661.455 11.642.916

209.627.364 84.822.308

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 78.628.515 62.559.236

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (47.673.184) (39.165.623)

Thu nhập lãi thuần 30.955.331 23.393.613

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 5.611.617 4.493.784

Chi phí hoạt động dịch vụ (2.645.847) (1.981.187)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 2.965.770 2.512.597

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 668.128 534.468

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 481.615 458.314

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 331.341 402.957

Thu nhập từ hoạt động khác 4.594.254 3.785.258

Chi phí từ hoạt động khác (1.315.256) (1.902.482)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 3.278.998 1.882.776

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 335.537 1.214.488

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 39.016.720 30.399.213

Chi phí cho nhân viên (8.500.439) (7.428.662)

Chi phí khấu hao và khấu trừ (931.231) (854.142)

Chi phí hoạt động khác (6.072.567) (5.249.290)

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (15.504.237) (13.532.094)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 23.512.483 16.867.119

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (14.847.306) (9.199.516)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 8.665.177 7.667.603

Chi phí thuế TNDN hiện hành (1.757.940) (1.487.939)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại 38.349 16.770

Chi phí thuế TNDN (1.719.591) (1.471.169)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 6.945.586 6.196.434

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát (158.876) (92.139)

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 6.786.710 6.104.295

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.499 1.354

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT(Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018

NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG 301

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 2.282.200 2.020.060

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 3.277.007 3.765.279

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 15.245.884 8.281.291

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

30.274 9.841

Cho vay khách hàng 100.268.300 85.824.814

Chứng khoán đầu tư 20.020.106 20.195.957

Góp vốn, đầu tư dài hạn 1.377.209 1.856.808

Tài sản cố định 3.214.194 3.367.929

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 3.654.380 3.479.529

TỔNG TÀI SẢN 149.369.554 128.801.508

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 55.717 1.111.672

Tiền gửi và vay các TCTD khác 11.256.430 6.484.335

Tiền gửi của khách hàng 117.539.696 102.351.494 Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -

Phát hành giấy tờ có giá 3.000.000 3.000.000

Các khoản nợ khác 3.266.530 2.405.588

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 135.118.373 115.353.089

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 12.448.674 12.448.674

Vốn điều lệ 12.355.229 12.355.229

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

15.396 15.396

Thặng dư vốn cổ phần 156.322 156.322

Cổ phiếu quỹ (78.273) (78.273)

Vốn khác - -

Các quỹ 1.587.009 1.462.854

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 215.498 (463.109)

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 14.251.181 13.448.419

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 149.369.554 128.801.508

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 8.061 37.181

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 3.097.547 2.447.872

Bảo lãnh khác 3.051.765 2.735.979

Cam kết giao dịch hối đoái 67.636.042 30.121.833

Cam kết khác 165.222 165.441

73.958.637 35.508.306

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 8.950.649 8.310.573

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (6.282.831) (5.228.494)

Thu nhập lãi thuần 2.667.818 3.082.079

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 619.088 610.947

Chi phí hoạt động dịch vụ (287.894) (311.095)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 331.194 299.852

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 227.832 259.839

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 62.621 24.725

Thu nhập từ hoạt động khác 698.732 141.892

Chi phí từ hoạt động khác (267.622) (74.022)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 431.110 67.870

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 107.648 545

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 3.828.223 3.734.910

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (2.206.068) (2.255.214)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.622.155 1.479.696

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (604.576) (1.089.066)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 1.017.579 390.630

Chi phí thuế TNDN hiện hành (194.749) (81.698)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN (194.749) (81.698)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 822.830 308.932

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 669 251

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (Eximbank)

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018

NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG302

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng 1.511.629 1.636.010

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.922.256 2.389.302

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 21.861.168 18.580.047

Chứng khoán kinh doanh 4.690.398 396.937

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- -

Cho vay khách hàng 103.336.329 81.303.975

Hoạt động mua nợ 3.875 5.489

Chứng khoán đầu tư 45.802.141 34.261.091

Góp vốn, đầu tư dài hạn 378.237 384.406

Tài sản cố định 1.526.617 1.351.960

Bất động sản đầu tư 45.769 88.381

Tài sản có khác 8.255.852 9.896.674

TỔNG TÀI SẢN 189.334.271 150.294.272

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 156.253 177.635

Tiền gửi và vay các TCTD khác 37.217.378 19.684.665

Tiền gửi của khách hàng 120.537.469 103.299.771

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

70.098 9.326

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 2.927.741 2.843.432

Phát hành giấy tờ có giá 9.793.000 11.027.014

Các khoản nợ khác 3.873.226 3.309.786

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 174.575.165 140.351.629

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 11.852.342 8.104.686

Vốn điều lệ 9.810.000 8.100.000

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 89 89

Thặng dư vốn cổ phần 2.042.255 4.599

Cổ phiếu quỹ (2) (2)

Vốn khác - -

Quỹ của tổ chức tín dụng 453.708 465.280

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 1.769.506 747.047

Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 683.550 625.630

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 14.759.106 9.942.643

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 189.334.271 150.294.272

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 9.052 9.862

Cam kết giao dịch hối đoái 41.764.910 35.669.948

Cam kết trong nghiệp vụ L/C 1.073.114 1.046.968

Bảo lãnh khác 3.392.157 2.592.745

46.239.233 39.319.523

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 14.959.081 11.321.302

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (8.611.781) (6.643.222)

Thu nhập lãi thuần 6.347.300 4.678.080

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 268.640 167.320

Chi phí hoạt động dịch vụ (72.207) (49.096)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 196.433 118.224

Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 157.437 209.284

Lãi/(lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 5.708 82.503

Lãi thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 484.895 151.159

Thu nhập từ hoạt động khác 299.104 195.119

Chi phí từ hoạt động khác (28.939) (28.428)

Lãi thuần từ hoạt động khác 270.165 166.691

Thu nhập từ góp vốn mua cổ phần 43.881 12.285

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 7.505.819 5.418.226

Chi phí cho nhân viên (2.003.352) (1.467.206)

Chi phí khấu hao (104.447) (116.835)

Chi phí hoạt động khác (1.964.478) (1.692.947)

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (4.072.277) (3.276.988)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 3.433.542 2.141.238

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (1.016.760) (993.605)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 2.416.782 1.147.633

Chi phí thuế TNDN hiện hành (466.302) (226.810)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3.927 (6.325)

Chi phí thuế TNDN (462.375) (233.135)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 1.954.407 914.498

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát 207.920 176.366

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 1.746.487 738.132

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.966 833

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HDBank)

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018

NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG 303

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 433.191 299.046

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 2.251.582 901.778

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 4.163.859 3.090.239

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- -

Cho vay khách hàng 24.465.617 19.596.649

Chứng khoán đầu tư 2.154.674 2.923.124

Góp vốn, đầu tư dài hạn 14.521 14.521

Tài sản cố định 1.401.126 1.315.479

Bất động sản đầu tư 143.009 -

Tài sản có khác 2.299.226 2.310.172

TỔNG TÀI SẢN 37.326.805 30.451.008

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - 200.928

Tiền gửi và vay các TCTD khác 7.028.038 3.477.475

Tiền gửi của khách hàng 26.124.192 22.889.160

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -

Phát hành giấy tờ có giá - -

Các khoản nợ khác 622.978 519.559

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 33.775.208 27.087.122

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 2.965.800 2.965.800

Vốn điều lệ 3.000.000 3.000.000

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

Thặng dư vốn cổ phần - -

Cổ phiếu quỹ (34.200) (34.200)

Vốn khác - -

Các quỹ 285.244 267.096

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 300.553 130.990

Lợi ích của cổ đông không kiểm soát - -

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.551.597 3.363.886

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 37.326.805 30.451.008

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 78.257 48.486

Bảo lãnh vay vốn - -

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 11.059 15.946

Bảo lãnh khác 67.198 32.540

Cam kết giao dịch hối đoái - -

Cam kết khác - -

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 2.908.703 2.294.005

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (1.867.071) (1.508.068)

Thu nhập lãi thuần 1.041.632 785.937

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 60.057 31.812

Chi phí hoạt động dịch vụ (11.955) (6.831)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 48.102 24.981

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 3.633 6.483

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư (4.133) 66.112

Thu nhập từ hoạt động khác 53.252 49.616

Chi phí từ hoạt động khác (15.777) (14.958)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 37.475 34.658

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 445 7.174

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 1.127.154 925.345

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (806.203) (681.680)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 320.951 243.665

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (68.757) (92.029)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 252.194 151.636

Chi phí thuế TNDN hiện hành (50.501) (30.646)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN (50.501) (30.646)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 201.693 120.990

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 201.693 120.990

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 634 368

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Kiên Long (KienLong Bank)

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018

NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG304

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Số cuối năm (triệu đồng)

Số đầu năm (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 892.779 639.592

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 10.939.956 12.219.567

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 12.352.188 9.277.203

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- 19.369

Cho vay khách hàng 99.391.852 78.705.746

Chứng khoán đầu tư 31.863.910 33.246.425

Góp vốn, đầu tư dài hạn 324.731 324.731

Tài sản cố định 1.454.298 1.255.165

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 6.213.925 6.177.457

TỔNG TÀI SẢN 163.433.639 141.865.255

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 1.331.519 310.737

Tiền gửi và vay các TCTD khác 13.538.858 14.796.745

Tiền gửi của khách hàng 128.275.377 110.984.894

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

49.120 -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 1.121.250 1.107.950

Phát hành giấy tờ có giá 6.157.131 4.100.000

Các khoản nợ khác 3.577.126 2.233.044

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 154.050.381 133.533.370

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 6.523.331 6.523.331

Vốn điều lệ 6.460.000 6.460.000

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

Thặng dư vốn cổ phần 63.331 63.331

Cổ phiếu quỹ - -

Vốn khác - -

Quỹ của TCTD 1.065.944 867.572

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 1.793.983 940.982

Lợi ích của cổ đông không kiểm soát - -

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 9.383.258 8.331.885

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 163.433.639 141.865.255

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Số cuối năm (triệu đồng)

Số đầu năm (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 30.996.853 26.413.310

Bảo lãnh vay vốn 24.142 6.920

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 1.685.225 1.582.693

Bảo lãnh khác 3.033.237 2.626.967

Cam kết giao dịch hối đoái 26.231.913 19.522.079

Cam kết khác 25.336 2.674.651

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 11.509.779 8.907.851

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (6.282.936) (4.884.081)

Thu nhập lãi thuần 5.226.843 4.023.770

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 190.084 164.177

Chi phí hoạt động dịch vụ (125.204) (88.112)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 64.880 76.065

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 5.659 137.811

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 14.045 (324)

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 370.117 (222.440)

Thu nhập từ hoạt động khác 33.169 5.365

Chi phí từ hoạt động khác (611.803) (148.602)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác (578.634) (143.237)

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần - -

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 5.102.910 3.871.645

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (2.813.096) (2.031.488)Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 2.289.814 1.840.157

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (521.728) (492.299)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 1.768.086 1.347.858

Chi phí thuế TNDN hiện hành (400.000) (285.072)Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN (400.000) (285.072)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 1.368.086 1.062.786

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 1.368.086 1.062.786

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 2.028 1.582

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (LienVietPostBank)

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018

NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG 305

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.842.032 1.519.952

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 6.683.682 10.002.478

Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 53.497.402 26.952.799

Chứng khoán kinh doanh 2.804.525 925.995

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

121.592 53.419

Cho vay khách hàng 182.062.458 148.687.389

Chứng khoán đầu tư 50.677.071 53.285.920

Góp vốn, đầu tư dài hạn 984.562 842.259

Tài sản cố định 2.604.460 2.457.844

Bất động sản đầu tư 92.783 149.175

Tài sản có khác 12.507.261 11.381.270

TỔNG TÀI SẢN 313.877.828 256.258.500

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 1.847.879 -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 46.101.157 24.712.976

Tiền gửi của khách hàng 220.176.022 194.812.397

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 297.000 258.170

Phát hành giấy tờ có giá 6.022.222 2.366.953

Các khoản nợ khác 9.832.378 7.519.558

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 284.276.658 229.670.054

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 18.983.251 17.955.606

Vốn điều lệ 18.155.054 17.127.409

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

Thặng dư vốn cổ phần 828.197 828.197

Cổ phiếu quỹ - -

Vốn khác - -

Quỹ của TCTD 3.209.154 2.697.000

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 5.977.328 4.699.337

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG KHÔNG KIỂM SOÁT 1.431.437 1.236.503

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 29.601.170 26.588.446

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 313.877.828 256.258.500

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 187.346.052 115.197.892

Bảo lãnh vay vốn 53.016 37.093

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 25.280.378 27.892.246

Bảo lãnh khác 57.845.135 46.232.202

Cam kết giao dịch hối đoái 88.651.794 36.433.120

Cam kết khác 15.515.729 4.603.231

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 19.876.026 15.552.477

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (8.657.074) (7.573.533)

Thu nhập lãi thuần 11.218.952 7.978.944

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 3.222.839 1.297.890

Chi phí hoạt động dịch vụ (2.092.163) (615.250)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 1.130.676 682.640

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 201.772 113.354

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh, chứng khoán đầu tư và góp vốn đầu tư dài hạn

144.445 101.443

Thu nhập từ hoạt động khác 1.633.022 1.019.373

Chi phí từ hoạt động khác (523.948) (142.554)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 1.109.074 876.819

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 62.157 102.157

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 13.867.076 9.855.357

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (5.999.239) (4.174.668)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng

7.867.837 5.680.689

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (3.252.111) (2.030.104)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 4.615.726 3.650.585

Chi phí thuế TNDN hiện hành (1.125.106) (766.870)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại (205) (164)

Chi phí thuế TNDN (1.125.311) (767.034)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 3.490.415 2.883.551

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát (29.212) (28.252)

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 3.461.203 2.855.299

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.953 1.625

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Quân đội (MB)

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018

NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG306

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 455.568 319.178

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.056.877 1.316.399

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 4.813.557 2.721.138

Chứng khoán kinh doanh 131.918 138.813

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

509 434

Cho vay khách hàng 35.502.201 23.649.752

Chứng khoán đầu tư 10.180.067 9.392.526

Góp vốn, đầu tư dài hạn 112.605 112.174

Tài sản cố định 833.153 822.355

Bất động sản đầu tư 52.379 -

Tài sản có khác 1.301.046 4.378.836

TỔNG TÀI SẢN 54.439.880 42.851.605

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 323.468 2.953

Tiền gửi và vay các TCTD khác 7.624.774 4.467.901

Tiền gửi của khách hàng 39.860.577 34.080.117

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 13.839 20.614

Phát hành giấy tờ có giá 1.892.113 34.250

Các khoản nợ khác 1.058.055 812.698

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 50.772.826 39.418.533

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 3.023.748 3.023.748

Vốn điều lệ 3.021.166 3.021.166

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

10 10

Thặng dư vốn cổ phần 2.547 2.547

Cổ phiếu quỹ - -

Vốn khác 25 25

Các quỹ dự trữ 240.216 204.236

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 403.090 205.088

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.667.054 3.433.072

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 54.439.880 42.851.605

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Cam kết giao dịch hối đoái 4.684.540 68.400

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 47.601 420.087

Bảo lãnh khác 382.042 205.004

5.114.183 693.491

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 3.939.409 3.211.377

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (2.753.338) (2.062.781)

Thu nhập lãi thuần 1.186.071 1.148.596

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 75.865 63.666

Chi phí hoạt động dịch vụ (48.834) (39.735)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 27.031 23.931

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 25.235 20.322

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh (3.468) (150)

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 151.899 58.206

Thu nhập từ hoạt động khác 300.188 33.102

Chi phí từ hoạt động khác (3.989) (18.171)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 296.199 14.931

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 193 42.949

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 1.683.160 1.308.785

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (861.316) (781.533)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 821.844 527.252

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (520.687) (481.998)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 301.157 45.254

Chi phí thuế TNDN hiện hành (61.914) (12.391)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN (61.914) (12.391)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 239.243 32.863

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 239.243 32.863

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 792 109

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Nam Á (Nam A Bank)

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018

NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG 307

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 285.896 281.947

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 2.336.309 1.626.960

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 9.445.182 11.518.329

Chứng khoán kinh doanh 342.618 -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- 33.755

Cho vay khách hàng 31.751.339 25.061.907

Chứng khoán đầu tư 15.470.182 19.105.820

Góp vốn, đầu tư dài hạn 709.682 862.682

Tài sản cố định 1.375.382 1.182.576

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 10.124.975 9.337.033

TỔNG TÀI SẢN 71.841.565 69.011.009

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - 1.209.304

Tiền gửi và vay các TCTD khác 15.724.536 20.697.013

Tiền gửi của khách hàng 45.719.622 41.791.705

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

38.895 -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 218.455 185.439

Phát hành giấy tờ có giá 5.399.353 918.687

Các khoản nợ khác 1.522.563 980.696

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 68.623.424 65.782.844

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 2.980.572 2.980.572

Vốn điều lệ 3.010.216 3.010.216

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

Thặng dư vốn cổ phần - -

Cổ phiếu quỹ (29.644) (29.644)

Vốn khác - -

Quỹ của TCTD 157.516 155.944

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 80.053 91.649

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.218.141 3.228.165

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 71.841.565 69.011.009

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 1.640 1.640

Cam kết giao dịch hối đoái 7.871.175 8.766.598

Cam kết cho vay không hủy ngang - -

Cam kết trong nghiệp vụ L/C 160.495 303.816

Bảo lãnh khác 3.403.495 3.453.605

Cam kết khác 211.000 75.278

11.647.805 12.600.937

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 4.437.486 3.561.013

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (3.319.980) (2.608.149)

Thu nhập lãi thuần 1.117.506 952.864

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 56.175 38.222

Chi phí hoạt động dịch vụ (37.993) (34.664)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 18.182 3.558

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối (26.857) (60.346)

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 110.022 28.007

Thu nhập từ hoạt động khác 146.938 165.870

Chi phí từ hoạt động khác (140.585) (39.454)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 6.353 126.416

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần - -

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 1.225.206 1.050.499

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (959.550) (839.344)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 265.656 211.155

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng và các khoản xử lý theo đề án tái cấu trúc

(62.009) (82.705)

Các khoản xử lý theo đề án tái cấu trúc (172.903) (114.903)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 30.744 13.548

Chi phí thuế TNDN hiện hành (8.789) (2.709)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN (8.789) (2.709)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 21.955 10.838

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 21.955 10.838

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 74 36

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Quốc dân Việt Nam (NCB)

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018

NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG308

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 648.859 463.412

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 3.106.796 1.199.607

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 10.381.316 6.462.211

Chứng khoán kinh doanh 3.288.593 -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

34.460 -

Cho vay khách hàng 47.778.861 38.175.044

Chứng khoán đầu tư 16.445.929 14.619.496

Góp vốn, đầu tư dài hạn 14.736 57.702

Tài sản cố định 527.006 407.948

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản khác 2.073.614 2.429.668

TỔNG TÀI SẢN 84.300.170 63.815.088

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 335.210 424.782

Tiền gửi và vay các TCTD khác 16.303.630 11.541.721

Tiền gửi của khách hàng 53.205.792 43.063.985

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- 8.343

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 2.645.466 2.131.150

Phát hành giấy tờ có giá 4.361.689 996.839

Các khoản nợ khác 1.308.986 932.590

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 78.160.773 59.099.410

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 5.008.550 4.008.550

Vốn điều lệ 5.000.000 4.000.000

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

Thặng dư vốn cổ phần 98.800 98.800

Cổ phiếu quỹ (90.250) (90.250)

Vốn khác - -

Các quỹ 424.137 302.020

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 706.710 405.108

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG KHÔNG KIỂM SOÁT - -

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 6.139.397 4.715.678

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 84.300.170 63.815.088

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 98.098 103.817

Cam kết giao dịch hối đoái 36.650.740 7.250.312

Cam kết trong nghiệp vụ L/C 1.294.316 941.206

Bảo lãnh khác 5.772.768 3.654.011

Cam kết khác - -

43.815.922 11.949.346

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 5.612.708 4.040.606

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (3.211.564) (2.379.926)

Thu nhập lãi thuần 2.401.144 1.660.680

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 237.515 132.311

Chi phí hoạt động dịch vụ (41.895) (34.800)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 195.620 97.511

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 47.000 (3.005)

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 14.777 -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 48.695 (262)

Thu nhập từ hoạt động khác 116.451 167.943

Chi phí từ hoạt động khác (99.910) (90.629)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 16.540 77.314

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 39 27.446

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 2.723.815 1.859.684

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (1.445.957) (1.046.526)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.277.858 813.158

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (256.024) (329.286)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 1.021.834 483.872

Chi phí thuế TNDN hiện hành (205.068) (96.956)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN (205.068) (96.956)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 816.766 386.916

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 816.766 386.916

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.972 947

BÁO CÁO TÀI CHÍNH (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB)

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018

NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG 309

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 182.092 176.540

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.375.234 598.024

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 1.069.853 1.191.994

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

16.294 29.622

Cho vay khách hàng 21.192.835 17.358.779

Hoạt động mua nợ 2.636 3.290

Chứng khoán đầu tư 3.903.700 4.241.352

Góp vốn, đầu tư dài hạn 488 488

Tài sản cố định 184.448 167.477

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 1.370.381 1.056.967

TỔNG TÀI SẢN 29.297.961 24.824.533

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 2.417.320 2.726.710

Tiền gửi của khách hàng 22.877.378 18.297.116

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 28.347 21.884

Phát hành giấy tờ có giá - -

Các khoản nợ khác 415.070 283.482

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 25.738.115 21.329.192

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 3.000.000 3.000.000

Vốn điều lệ 3.000.000 3.000.000

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

Thặng dư vốn cổ phần - -

Cổ phiếu quỹ - -

Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 213.628 195.234

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 346.218 300.107

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.559.846 3.495.341

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG KHÔNG KIỂM SOÁT - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 29.297.961 24.824.533

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 8.980 10.480

Cam kết giao dịch hối đoái 2.152.800 1.362.779

Cam kết trong nghiệp vụ L/C 131.185 331.917

Bảo lãnh khác 1.680.747 906.988

Cam kết khác 452.645 20.916

4.426.357 2.633.080

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.862.827 1.490.787

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (1.079.215) (795.447)

Thu nhập lãi thuần 783.612 695.340

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 60.607 48.592

Chi phí hoạt động dịch vụ (38.641) (31.834)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 21.966 16.758

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 30.396 25.336

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 9.399 7.196

Thu nhập từ hoạt động khác 175.418 31.523

Chi phí từ hoạt động khác (2.856) (2.079)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 172.562 29.444

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần - 1.875

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 1.017.935 775.949

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (476.857) (419.229)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 541.078 356.720

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (460.684) (203.464)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 80.394 153.256

Chi phí thuế TNDN hiện hành (15.889) (30.628)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0

Chi phí thuế TNDN (15.889) (30.628)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 64.505 122.628

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 64.505 122.628

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 215 409

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (PG Bank)

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018

NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG310

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 6.212.662 5.872.975

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 3.002.395 8.954.312

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 7.372.820 2.484.336

Chứng khoán kinh doanh 63.250 89.891

Cho vay và cho thuê tài chính khách hàng 220.197.752 196.428.077

Hoạt động mua nợ 643.784 751.748

Chứng khoán đầu tư 73.188.580 65.033.141

Góp vốn, đầu tư dài hạn 164.184 520.339

Tài sản cố định 8.100.996 7.949.366

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 49.502.166 43.923.436

TỔNG TÀI SẢN 368.468.840 332.023.043

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 231.484 3.774.694

Tiền gửi và vay các TCTD khác 12.649.006 8.109.652

Tiền gửi của khách hàng 319.859.587 291.653.101

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 90.975 1.404.155

Phát hành giấy tờ có giá 5.601.386 600

Các khoản nợ khác 6.800.110 4.888.907

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 345.232.548 309.831.109

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 18.166.632 18.166.632

Vốn điều lệ 18.852.157 18.852.157

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

1.121 1.121

Thặng dư vốn cổ phần 63.612 63.612

Cổ phiếu quỹ (750.911) (750.911)

Vốn khác 653 653

Các quỹ dự trữ 2.549.642 2.430.405

Chênh lệch tỷ giá hối đoái 233.900 253.985

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 2.286.118 1.340.912

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 23.236.292 22.191.934

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG KHÔNG KIỂM SOÁT

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 368.468.840 332.023.043

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 15.747.472 13.626.968

Bảo lãnh vay vốn 17.766 34.126

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 7.415.440 9.049.479

Bảo lãnh khác 8.314.266 4.543.363

Cam kết ngoại hối 14.441.368 12.049.416

30.188.840 25.676.384

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 21.534.204 17.868.402

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (16.256.169) (13.847.705)

Thu nhập lãi thuần 5.278.035 4.020.697

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 3.439.285 2.112.833

Chi phí hoạt động dịch vụ (815.454) (682.789)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 2.623.831 1.430.044

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 343.879 265.028

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 13.965 (753)

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 157.524 45.835

Thu nhập từ hoạt động khác 323.744 747.616

Chi phí từ hoạt động khác (8.537) (10.652)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 315.207 736.964

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần (87.155) 32.342

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 8.645.286 6.530.157

Chi phí cho nhân viên (4.108.589) (3.110.710)

Chi phí khấu hao (414.785) (392.455)

Chi phí hoạt động khác (1.813.519) (2.175.158)

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (6.336.893) (5.678.323)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 2.308.393 851.834

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (816.589) (696.243)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 1.491.804 155.591

Chi phí thuế TNDN hiện hành (278.137) (75.531)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại (32.107) 8.549

Chi phí thuế TNDN (310.244) (66.982)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 1.181.560 88.609

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 1.000.199 63.213

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 555 35

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương tín (Sacombank)

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018

NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG 311

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2015 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 212.866 200.381

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 856.957 473.922

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 3.031.689 1.882.911

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- -

Cho vay khách hàng 13.988.536 12.430.861

Chứng khoán đầu tư 1.615.224 2.389.792

Góp vốn, đầu tư dài hạn 123.397 123.831

Tài sản cố định 1.081.746 959.439

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 408.940 586.753

TỔNG TÀI SẢN 21.319.355 19.047.890

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 2.772.835 1.033.791

Tiền gửi của khách hàng 14.849.499 14.168.928

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -

Phát hành giấy tờ có giá - -

Các khoản nợ khác 279.781 330.326

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 17.902.115 15.533.045

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 3.080.716 3.080.716

Vốn điều lệ 3.080.000 3.080.000

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

Thặng dư vốn cổ phần 716 716

Cổ phiếu quỹ - -

Vốn khác - -

Quỹ của TCTD 273.060 252.150

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 63.464 181.979

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.417.240 3.514.845

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG KHÔNG KIỂM SOÁT

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 21.319.355 19.047.890

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 253.633 278.084

Bảo lãnh vay vốn - -

Cam kết giao dịch ngoại hối - -

Cam kết trong nghiệp vụ L/C 91.091 138.643

Bảo lãnh khác 162.542 139.441

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.503.240 1.370.478

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (846.645) (737.979)

Thu nhập lãi thuần 656.595 632.499

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 58.683 53.640

Chi phí hoạt động dịch vụ (20.752) (19.804)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 37.931 33.836

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 18.323 18.561

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - (2)

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - -

Thu nhập từ hoạt động khác 74.643 68.985

Chi phí từ hoạt động khác (34.064) (19.480)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 40.579 49.505

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 1.498 600

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 754.926 734.999

Chi phí cho nhân viên

Chi phí khấu hao

Chi phí hoạt động khác

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (402.234) (424.858)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 352.692 310.141

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (281.678) (135.932)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 71.014 174.209

Chi phí thuế TNDN hiện hành (16.419) (34.809)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

Chi phí thuế TNDN (16.419) (34.809)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 54.595 139.400

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 54.595 139.400

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 177 365

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương (Saigonbank)

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018

NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG312

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 2.655.088 2.365.873

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 9.235.546 5.737.827

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 24.048.346 11.407.028

Chứng khoán kinh doanh 61.926 64.696

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- -

Cho vay khách hàng 264.150.725 220.071.514

Hoạt động mua nợ 11.755 11.755

Chứng khoán đầu tư 73.818.751 60.877.866

Góp vốn, đầu tư dài hạn 28.626 69.109

Tài sản cố định 3.982.821 4.083.136

Bất động sản đầu tư - 52.734

Tài sản có khác 66.038.164 56.940.836

TỔNG TÀI SẢN 444.031.748 361.682.374

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 38.134 5.633.342

Tiền gửi và vay các TCTD khác 64.387.247 29.901.864

Tiền gửi của khách hàng 346.402.517 295.152.233

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

37.444 172.318

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -

Phát hành giấy tờ có giá 6.924.000 6.510.000

Các khoản nợ khác 10.712.081 8.851.209

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 428.501.423 346.220.966

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 14.312.486 14.303.049

Vốn điều lệ 14.294.801 14.294.801 Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

45 45

Thặng dư vốn cổ phần 95.912 95.912

Cổ phiếu quỹ (87.709) (87.709)

Vốn khác 9.437 -

Quỹ của TCTD 467.604 449.129

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 591.603 530.506

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG KHÔNG KIỂM SOÁT 158.632 178.724

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 15.530.325 15.461.408

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 444.031.748 361.682.374

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016(triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 74.531 69.531

Cam kết mua ngoại tệ 1.608.907 1.938.644

Cam kết bán ngoại tệ 1.407.219 826.367

Cam kết giao dịch hoán đổi 26.557.088 19.987.095

Cam kết trong nghiệp vụ thư tín dụng 274.896 191.882

Bảo lãnh khác 12.030.115 1.086.732

Cam kết khác 1.218.130 1.398.246

Tổng 43.170.886 25.498.497

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 26.640.738 23.370.314

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (24.749.315) (20.435.410)

Thu nhập lãi thuần 1.891.423 2.934.904

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1.510.784 1.088.291

Chi phí hoạt động dịch vụ (639.682) (521.781)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 871.102 566.510

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 12.849 40.777

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 15.499 11.169

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 610.271 238.502

Thu nhập từ hoạt động khác 1.047.050 261.395

Chi phí từ hoạt động khác (57.271) (17.378)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 989.779 244.017

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 6.135 4.927

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 4.397.058 4.040.806

Chi phí cho nhân viên (1.395.267) (1.135.476)

Chi phí khấu hao (205.941) (162.418)

Chi phí hoạt động khác (1.741.980) (1.142.110)

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (3.343.188) (2.440.004)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.053.870 1.600.802

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (889.878) (1.464.825)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 163.992 135.977

Chi phí thuế TNDN hiện hành (38.467) (55.916)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại (1.065) (1.206)

Chi phí thuế TNDN (39.532) (57.122)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 124.460 78.855

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát 4.204 3.586

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 120.256 75.269

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 40 15

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB)

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018

NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG 313

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.446.548 1.291.694

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 3.742.659 2.718.757

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 33.513.516 30.136.422

Chứng khoán kinh doanh 1.050 40.899

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

136.265 44.578

Cho vay khách hàng 195.441.551 160.578.800

Chứng khoán đầu tư 21.207.964 18.846.623

Góp vốn, đầu tư dài hạn 215.465 222.949

Tài sản cố định 3.952.317 3.962.052

Bất động sản đầu tư - 16.815

Tài sản có khác 26.352.746 22.893.100

TỔNG TÀI SẢN 286.010.081 240.752.689

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 2.758.343 2.572.420

Tiền gửi và vay các TCTD khác 53.000.419 40.114.381

Tiền gửi của khách hàng 194.889.770 166.576.217

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 1.064.161 808.887

Phát hành giấy tờ có giá 14.967.269 13.767.675

Các khoản nợ khác 4.638.899 3.681.536

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 271.318.861 227.521.116

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 11.293.347 11.293.347

Vốn điều lệ 11.196.891 11.196.891

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

Thặng dư vốn cổ phần 101.716 101.716

Cổ phiếu quỹ (5.260) (5.260)

Vốn khác - -

Các quỹ của TCTD 1.220.358 1.038.259

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 2.177.515 897.661

Lợi ích của cổ đông không kiểm soát - 2.306

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 14.691.220 13.229.267

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 286.010.081 240.752.689

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 179.955 176.415

Cam kết giao dịch hối đoái 18.542.149 20.258.207

Cam kết trong nghiệp vụ L/C 14.695.470 10.670.815

Bảo lãnh khác 23.117.644 12.157.598

Cam kết khác - 250.000

56.535.218 43.513.035

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 18.220.214 14.568.653

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (13.423.554) (10.393.205)

Thu nhập lãi thuần 4.796.660 4.175.448

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1.526.170 409.808

Chi phí hoạt động dịch vụ (69.305) (71.743)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 1.456.865 338.065

Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 54.247 102.040

(Lỗ)/lãi thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 16.456 (10.104)

Lãi/(lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư (12.372) 10.539

Thu nhập từ hoạt động khác 359.978 736.423

Chi phí từ hoạt động khác (222.486) (388.227)

Lãi thuần từ hoạt động khác 137.492 348.196

(Lỗ)/lãi thuần từ góp vốn mua cổ phần 2.816 2.127

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 6.452.164 4.966.311

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (2.896.897) (2.507.759)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 3.555.267 2.458.552

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (1.629.956) (1.301.913)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 1.925.311 1.156.639

Chi phí thuế TNDN hiện hành (386.183) (243.378)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN (386.183) (243.378)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 1.539.128 913.261

Lợi ích của cổ đông không kiểm soát - (187)

Lợi nhuận sau thuế của Ngân hàng 1.539.128 913.448

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.510 896

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (SHB)

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018

NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG314

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 2.344.362 2.956.708

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 4.279.431 2.533.875

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 30.155.807 21.598.874

Chứng khoán kinh doanh 6.758.094 8.024.620

Hoạt động mua nợ 10.332 18.493

Cấc công cụ chứng khoán phái sinh và các tài sản chính khác

36.292 -

Cho vay khách hàng 158.964.456 141.120.529

Chứng khoán đầu tư 51.542.484 45.674.924

Góp vốn, đầu tư dài hạn 9.683 577.746

Tài sản cố định 1.511.446 1.582.722

Bất động sản đầu tư 1.238.030 1.278.536

Tài sản có khác 12.541.963 9.996.109

TỔNG TÀI SẢN 269.392.380 235.363.136

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 1.000.000 1.447.970

Tiền gửi và vay các TCTD khác 46.323.825 25.473.509

Tiền gửi của khách hàng 170.970.833 173.448.929 Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- 67.892

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -

Phát hành giấy tờ có giá 17.639.970 10.414.842

Các khoản nợ khác 6.527.007 4.923.518

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 242.461.635 215.776.660

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 9.777.116 8.878.079

Vốn điều lệ 11.655.307 8.878.079

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

Thặng dư vốn cổ phần 2.165.058 -

Cổ phiếu quỹ (4.043.249) -

Vốn khác - -

Quỹ của TCTD 6.156.928 5.219.182

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 10.996.701 5.489.215

Lợi ích của cổ đông không kiểm soát - -

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 26.930.745 19.586.476

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 269.392.380 235.363.136

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2016 (triệu đồng)

Năm 2015 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 8.558 6.547

Cam kết giao dịch hối đoái 121.109.669 55.015.026

Cam kết trong nghiệp vụ L/C 9.366.321 9.651.241

Bão lãnh khác 16.001.135 11.731.082

Cam kết kỳ hạn giấy tờ có giá 9.638.324 14.303.477

Cam kết khác 23.045.517 9.545.202

179.169.524 100.252.575

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 17.594.504 15.736.077

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (8.664.092) (7.593.856)

Thu nhập lãi thuần 8.930.412 8.142.221

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 4.519.685 2.558.990

Chi phí hoạt động dịch vụ (707.783) (603.226)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 3.811.902 1.955.764

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng 278.585 240.201

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 396.730 124.780

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 855.760 481.457

Thu nhập từ hoạt động khác 1.963.425 1.567.677

Chi phí từ hoạt động khác (248.534) (679.417)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 1.714.891 888.260

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 355.526 470

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 16.343.806 11.833.153

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (4.698.283) (4.175.422)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 11.645.523 7.657.731

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (3.609.226) (3.661.091)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 8.036.297 3.996.640

Chi phí thuế TNDN hiện hành (1.564.816) (872.808)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại (25.886) 25.014

Chi phí thuế TNDN (1.590.702) (847.794)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 6.445.595 3.148.846

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 7.719 3.525

Lãi suy giảm trên cổ phiếu (đồng) (*) 2.929

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank)

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018

NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG 315

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.176.978 815.148

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 2.364.130 1.362.317

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 22.589.779 23.784.661

Hoạt động mua nợ 580.054 677.530

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- 29.149

Cho vay khách hàng 62.747.997 46.233.626

Chứng khoán đầu tư 25.465.002 29.882.518

Góp vốn, đầu tư dài hạn - -

Tài sản cố định 250.772 144.374

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 8.944.035 3.381.792

TỔNG TÀI SẢN 124.118.747 106.311.115

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 1.082.224 1.500.282

Tiền gửi và vay các TCTD khác 38.261.461 41.245.247

Tiền gửi của khách hàng 70.298.586 55.082.028

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

84.351 -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 2.628.210 1.211.925

Phát hành giấy tờ có giá 3.481.154 -

Các khoản nợ khác 1.606.044 1.590.147

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 117.442.030 100.629.629

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 5.552.176 5.040.125

Vốn điều lệ 5.842.105 5.842.105

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

Thặng dư vốn cổ phần (234.446) (718.828)

Cổ phiếu quỹ (55.483) (83.152)

Vốn khác

Quỹ của TCTD 160.932 76.150

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 963.609 565.211

LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG KHÔNG KIỂM SOÁT

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 6.676.717 5.681.486

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 124.118.747 106.311.115

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Cam kết giao dịch hối đoái 56.615.400 34.490.811

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 886.466 1.554.894

Bảo lãnh khác 7.321.529 5.361.860

Cam kết khác 4.876.244 5.716.000

69.699.639 47.123.565

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 7.324.605 5.173.686

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (4.152.181) (3.052.861)

Thu nhập lãi thuần 3.172.424 2.120.825

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 280.878 146.317

Chi phí hoạt động dịch vụ (115.815) (60.199)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 165.063 86.118

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 10.248 57.972

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 222.633 46.260

Thu nhập từ hoạt động khác 45.421 5.482

Chi phí từ hoạt động khác (6.063) (7.792)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 39.358 (2.310)

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần - -

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 3.609.726 2.308.865

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (1.941.603) (1.330.576)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.668.123 978.289

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (462.412) (271.735)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 1.205.711 706.554

Chi phí thuế TNDN hiện hành (242.102) (141.343)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN (242.102) (141.343)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 963.609 565.211

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 963.609 565.211

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.717 1.004

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Tiên phong(TPBank)

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018

NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG316

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.016.409 855.741

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 3.587.550 4.015.092

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 10.274.966 9.152.036

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- 11.331

Cho vay khách hàng 78.919.360 59.164.341

Hoạt động mua nợ 955.774 -

Chứng khoán đầu tư 25.609.896 28.698.369

Góp vốn, đầu tư dài hạn 113.947 124.628

Tài sản cố định 369.709 378.176

Bất động sản đầu tư 16.403 16.403

Tài sản có khác 2.295.103 2.100.840

TỔNG TÀI SẢN 123.159.117 104.516.957

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 1.000.000 -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 33.695.516 33.261.991

Tiền gửi của khách hàng 68.377.753 59.260.842

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

89.431 -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 31.248 57.475

Phát hành giấy tờ có giá 9.045.061 2.000.000

Các khoản nợ khác 2.132.587 1.193.875

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 114.371.596 95.774.183

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 6.039.799 6.802.939

Vốn điều lệ 5.644.425 5.644.425

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

Thặng dư vốn cổ phần 1.158.533 1.158.533

Cổ phiếu quỹ (763.159) (19)

Vốn khác - -

Quỹ của TCTD 2.027.583 1.256.723

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 720.139 683.112

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 8.787.521 8.742.774

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 123.159.117 104.516.957

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 25 25

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 2.569.478 1.754.591

Cam kết giao dịch hối đoái 33.275.495 22.316.209

Bảo lãnh khác 4.662.725 3.526.370

Cam kết khác 9.239.013 4.202.440

49.746.736 31.799.635

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 7.252.564 5.291.791

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (3.796.588) (2.665.553)

Thu nhập lãi thuần 3.455.976 2.626.238

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 594.174 391.311

Chi phí hoạt động dịch vụ (187.283) (135.674)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 406.891 255.637

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối (62.888) 24.814

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 161.340 149.445

Thu nhập từ hoạt động khác 160.975 345.240

Chi phí từ hoạt động khác (34.212) (27.959)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 126.763 317.281

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 1.380 27.556

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 4.089.462 3.400.971

Chi phí cho nhân viên (1.324.020) (1.118.077)

Chi phí khấu hao (90.904) (89.714)

Chi phí hoạt động khác (919.533) (884.837)

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (2.334.457) (2.092.628)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.755.005 1.308.343

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (349.935) (606.127)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 1.405.070 702.216

Chi phí thuế TNDN hiện hành (280.779) (139.806)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại (12) (678)

Chi phí thuế TNDN (280.791) (140.484)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 1.124.279 561.732

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 2.002 1.125

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB)

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018

NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG 317

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 271.566 394.047

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 243.617 250.033

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 12.353.455 10.190.226

Chứng khoán kinh doanh - 1.368.722

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

1.561 -

Cho vay khách hàng 33.898.537 30.005.619

Hoạt động mua nợ 1.901 2.951

Chứng khoán đầu tư 12.521.682 13.817.018

Góp vốn, đầu tư dài hạn 313.374 247.434

Tài sản cố định 216.896 244.343

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 4.611.571 4.944.799

TỔNG TÀI SẢN 64.434.160 61.465.192

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 22.770.280 23.827.279

Tiền gửi của khách hàng 34.402.403 32.189.716

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 24.853 43.473

Phát hành giấy tờ có giá 2.163.575 675.349

Các khoản nợ khác 956.596 711.723

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 60.317.707 57.447.540

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 3.500.102 3.500.102

Vốn điều lệ 3.499.990 3.499.990

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

Thặng dư vốn cổ phần 99 99

Cổ phiếu quỹ - -

Vốn khác 13 13

Quỹ của TCTD 178.180 163.360

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 438.171 354.190

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 4.116.453 4.017.652

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG KHÔNG KIỂM SOÁT

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 64.434.160 61.465.192

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn - -

Cam kết giao dịch hối đoái 4.081.350 1.396.017

Cam kết cho vay không hủy ngang - -

Cam kết trong nghiệp vụ L/C 21.036 102.044

Bảo lãnh khác 218.895 454.762

Cam kết khác - -

4.321.281 1.952.823

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 4.130.321 3.141.132

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (2.986.215) (2.307.665)

Thu nhập lãi thuần 1.144.106 833.467

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 12.181 14.783

Chi phí hoạt động dịch vụ (19.181) (19.056)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ (7.000) (4.273)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối (42.858) (68.956)

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán k inh doanh (82.523) 119.946

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 35.866 (87.367)

Thu nhập từ hoạt động khác 22.419 180.484

Chi phí từ hoạt động khác (95.674) (29.252)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác (73.255) 151.232

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 14.320 10.367

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 988.656 954.416

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (558.703) (485.257)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 429.953 469.159

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (308.122) (362.676)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 121.831 106.483

Chi phí thuế TNDN hiện hành (23.029) (7.053)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN (23.029) (7.053)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 98.802 99.430

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 98.802 99.430

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 282 284

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Việt Á (VietABank)

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018

NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG318

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Số cuối năm (triệu đồng)

Số đầu năm (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt 490.608 317.613

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 695.150 690.361

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 4.109.331 2.867.198

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

11.155 -

Cho vay khách hàng 28.469.284 26.085.980

Chứng khoán đầu tư 5.708.023 4.701.104

Góp vốn, đầu tư dài hạn - -

Tài sản cố định 583.823 607.629

Bất động sản đầu tư - 3.890

Tài sản có khác 1.466.168 1.424.535

TỔNG TÀI SẢN 41.533.542 36.698.310

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ NHNN 18.991 16.677

Tiền gửi và vay các TCTD khác 6.236.158 2.779.258

Tiền gửi của khách hàng 31.302.611 30.182.134

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- 5.602

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -

Phát hành giấy tờ có giá - -

Các khoản nợ khác 646.507 647.819

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 38.204.267 33.631.490

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 3.249.000 3.249.000

Vốn điều lệ 3.249.000 3.249.000

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

Thặng dư vốn cổ phần - -

Cổ phiếu quỹ - -

Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 79.859 79.859

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lỗ lũy kế 416 (262.039)

Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0

VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.329.275 3.066.820

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 41.533.542 36.698.310

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Số cuối năm (triệu đồng)

Số đầu năm (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn - 2.835

Cam kết giao dịch hối đoái 36.403.606 2.456.985

Cam kết trong nghiệp vụ L/C 147.946 105.070

Bảo lãnh khác 1.038.589 1.488.554

37.590.141 4.053.444

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 2.652.961 2.116.874

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (1.879.777) (1.656.034)

Thu nhập lãi thuần 773.184 460.840

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 26.789 11.591

Chi phí hoạt động dịch vụ (10.020) (8.839)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 16.769 2.752

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 16.842 31.845

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 43.357 53.021

Thu nhập từ hoạt động khác 162.770 170.424

Chi phí từ hoạt động khác (978) (1.017)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 161.792 169.407

Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần - -

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 1.011.944 717.865

Chi phí cho nhân viên (418.386) (253.890)

Chi phí khấu hao (48.849) (48.541)

Chi phí hoạt động khác (332.048) (271.312)

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (799.283) (573.743)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 212.661 144.122

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 50.392 (74.485)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 263.053 69.637

Chi phí thuế TNDN hiện hành (598) (2.496)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN (598) (2.496)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 262.455 67.141

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 262.455 67.141

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 80.780 22.365

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương tín (VietBank)

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018

NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG 319

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 10.102.861 9.692.053

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 93.615.618 17.382.418

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 232.973.403 151.845.570

Chứng khoán kinh doanh 9.669.033 4.233.529

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

832.354 230.658

Cho vay khách hàng 535.321.404 452.721.687

Chứng khoán đầu tư 129.952.272 131.771.107

Góp vốn, đầu tư dài hạn 3.552.828 3.627.814

Tài sản cố định 6.162.361 5.729.637

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 13.111.149 10.700.615

TỔNG TÀI SẢN 1.035.293.283 787.935.088

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 171.385.068 54.151.413

Tiền gửi và vay các TCTD khác 66.942.203 72.238.405

Tiền gửi của khách hàng 708.519.717 590.451.344

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 23.153 -

Phát hành giấy tờ có giá 18.214.504 10.286.376

Các khoản nợ khác 17.650.679 12.661.994

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 982.735.324 739.789.532

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 36.321.931 36.022.846

Vốn điều lệ 35.977.686 35.977.686

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

Thặng dư vốn cổ phần - -

Cổ phiếu quỹ - -

Vốn khác 344.245 45.160

Các quỹ dự trữ 7.253.682 5.936.667

Chênh lệch tỷ giá hối đoái 94.485 84.245

Chênh lệch đánh giá lại tài sản 83.285 83.285

Lợi nhuận chưa phân phối 8.715.252 5.874.992

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG KHÔNG KIỂM SOÁT 89.324 143.521

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 52.557.959 48.145.556

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.035.293.283 787.935.088

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 265.179 222.549

Cam kết giao dịch hối đoái 74.729.089 24.605.699

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 45.239.213 44.755.947

Bảo lãnh khác 51.953.402 36.683.048

Cam kết khác 284.135 63.624

172.471.018 106.330.867

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 46.158.768 37.718.211

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (24.221.222) (19.185.461)

Thu nhập lãi thuần 21.937.546 18.532.750

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 5.378.176 4.326.483

Chi phí hoạt động dịch vụ (2.839.967) (2.219.778)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 2.538.209 2.106.705

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 2.042.417 1.850.118

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 476.400 495.768

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư (19.742) (89.416)

Thu nhập từ hoạt động khác 2.355.831 2.294.727

Chi phí từ hoạt động khác (256.301) (376.349)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 2.099.530 1.918.378

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 331.761 71.556

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 29.406.121 24.885.859

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (11.866.345) (9.939.012)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 17.539.776 14.946.847

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (6.198.415) (6.368.707)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 11.341.361 8.578.140

Chi phí thuế TNDN hiện hành (2.234.378) (1.683.093)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3.605 -

Chi phí thuế TNDN (2.230.773) (1.683.093)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 9.110.588 6.895.047

Lợi ích của các cổ đông thiểu số (19.518) (19.276)

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 9.091.070 6.875.771

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 2.103 1.566

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018

NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG320

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 5.979.833 5.187.132

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 20.756.531 13.502.594

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 107.510.487 94.469.281

Chứng khoán kinh doanh 3.528.982 1.894.690

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

528.762 682.690

Cho vay và ứng trước khách hàng 782.385.236 655.089.226

Chứng khoán đầu tư 128.392.765 134.226.686

Góp vốn, đầu tư dài hạn 3.114.101 3.202.637

Tài sản cố định 11.436.527 10.623.575

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 31.427.618 29.688.994

TỔNG TÀI SẢN 1.095.060.842 948.567.505

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 15.206.899 4.808.417

Tiền gửi và vay các TCTD khác 115.158.765 85.151.867

Tiền gửi của khách hàng 752.935.338 655.060.148

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 6.364.158 6.075.468

Phát hành giấy tờ có giá 22.501.773 23.849.453

Các khoản nợ khác 119.128.626 113.315.388

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 1.031.295.559 888.260.741

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 46.208.756 46.208.767

Vốn điều lệ 37.234.046 37.234.046

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

Thặng dư vốn cổ phần 8.974.710 8.974.721

Cổ phiếu quỹ - -

Vốn khác - -

Quỹ của TCTD 7.476.339 6.366.898

Chênh lệch tỷ giá hối đoái 550.601 480.011

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9.233.969 6.990.755

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG KHÔNG KIỂM SOÁT 295.618 260.333

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 63.765.283 60.306.764

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.095.060.842 948.567.505

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 3.383.765 2.349.067

Cam kết giao dịch ngoại hối 195.261.549 133.764.643

Cam kết trong nghiệp vụ L/C 55.316.608 42.320.738

Bảo lãnh khác 54.223.212 46.360.864

Cam kết khác 28.719.395 28.605.438

336.904.529 253.400.750

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 65.277.199 52.889.585

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (38.204.212) (30.585.706)

Thu nhập lãi thuần 27.072.987 22.303.879

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 4.302.331 3.334.497

Chi phí hoạt động dịch vụ (2.447.131) (1.636.472)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 1.855.200 1.698.025

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 709.966 685.139

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 324.668 183.919

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư (80.869) 40.955

Thu nhập từ hoạt động khác 3.233.912 2.546.328

Chi phí hoạt động khác (1.239.040) (1.247.565)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 1.994.872 1.298.763

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 743.046 150.475

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 32.619.870 26.361.155

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (15.069.777) (12.848.843)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 17.550.093 13.512.312

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (8.343.899) (5.058.609)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 9.206.194 8.453.703

Chi phí thuế TNDN hiện hành (1.747.409) (1.688.781)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại 117 289

Chi phí thuế TNDN (1.747.292) (1.688.492)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 7.458.902 6.765.211

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát 26.539 19.984

Lợi nhuận thuần của chủ sở hữu 7.432.363 6.745.227

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.546 1.432

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (VietinBank)

TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2018

NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG 321

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 2.574.284 1.727.361

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 6.460.795 2.982.589

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 17.520.025 9.388.905

Chứng khoán kinh doanh 1.424.854 2.952.206

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- -

Cho vay khách hàng 179.518.809 142.583.251

Chứng khoán đầu tư 53.558.049 55.339.988

Góp vốn, đầu tư dài hạn 152.506 222.930

Tài sản cố định 808.486 624.197

Bất động sản đầu tư - 27.162

Tài sản có khác 15.734.506 12.922.329

TỔNG TÀI SẢN 277.752.314 228.770.918

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 26.015 1.103.686

Tiền gửi và vay các TCTD khác 33.200.418 28.835.898

Tiền gửi của khách hàng 133.550.812 123.787.572 Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

160.469 191.325

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 3.899.364 1.389.786

Phát hành giấy tờ có giá 66.104.605 48.650.527

Các khoản nợ khác 11.114.921 7.634.596

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 248.056.604 211.593.390

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 21.572.335 10.469.863

Vốn điều lệ 15.706.230 9.181.000

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

Thặng dư vốn cổ phần 5.866.105 1.288.863

Cổ phiếu quỹ - -

Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 3.558.265 2.950.192

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 4.565.110 3.757.473

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG KHÔNG KIỂM SOÁT 0 0

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 29.695.710 17.177.528

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 277.752.314 228.770.918

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 3.792 12.108

Cam kết giao dịch hối đoái 76.976.531 33.307.126

Cam kết trong nghiệp vụ L/C 8.801.290 6.356.322

Bảo lãnh khác 11.590.623 11.585.463

Cam kết khác 7.034.321 2.334.851

104.406.557 53.595.870

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2017 (triệu đồng)

Năm 2016 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 34.133.371 25.631.116

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (13.518.945) (10.463.257)

Thu nhập lãi thuần 20.614.426 15.167.859

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 3.210.071 2.114.834

Chi phí hoạt động dịch vụ (1.748.527) (1.261.908)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 1.461.544 852.926

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng (158.842) (318.960)

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 179.638 (149.384)

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 339.477 91.874

Thu nhập từ hoạt động khác 3.208.782 1.450.885

Chi phí từ hoạt động khác (672.502) (232.315)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 2.536.280 1.218.570

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 53.568 872

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 25.026.091 16.863.757

Chi phí cho nhân viên (5.060.266) (3.430.934)

Chi phí khấu hao (244.832) (177.433)

Chi phí hoạt động khác (3.589.872) (3.012.985)

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (8.894.970) (6.621.352)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 16.131.121 10.242.405

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (8.001.058) (5.313.094)

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 8.130.063 4.929.311

Chi phí thuế TNDN hiện hành (1.689.296) (994.266)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN (1.689.296) (994.266)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 6.440.767 3.935.045

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 6.440.767 3.935.045

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 4.564 2.843

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)