20192 chà nh thỨc lt gk 20192ab má» i»‹ch...0m o ßs 0m +3 7rq +3 *kl fk~ 1kyp 6/ . çw p...
TRANSCRIPT
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm SLĐK Đợt mở Thứ Ngày thi Giờ thi Phòng thi
115101 CH1012 Hóa học 1 Hóa học 1-K64S Hóa học 01-K64 49 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D3-101
115101 CH1012 Hóa học 1 Hóa học 1-K64S TC 31 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D3-101
115102 CH1012 Hóa học 1 Hóa học 2- CTTN hóa dược-K64S TC 5 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D3-201
115102 CH1012 Hóa học 1 Hóa học 2- CTTN hóa dược-K64S Hóa học 02-K64 48 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D3-201
115102 CH1012 Hóa học 1 Hóa học 2- CTTN hóa dược-K64S CTTN-Hóa dược-K64 15 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D3-201
115135 CH1012 Hóa học 1 KTHH 01,02,03 (nhóm 1/2)-K64S Kỹ thuật hóa học 01-K64 50 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D3-301
115135 CH1012 Hóa học 1 KTHH 01,02,03 (nhóm 1/2)-K64S Kỹ thuật hóa học 03-K64 26 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D3-301
115135 CH1012 Hóa học 1 KTHH 01,02,03 (nhóm 1/2)-K64S TC 5 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D3-301
115136 CH1012 Hóa học 1 KTHH 01,02,03 (nhóm 2/2)-K64S TC 1 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D3-401
115136 CH1012 Hóa học 1 KTHH 01,02,03 (nhóm 2/2)-K64S Kỹ thuật hóa học 02-K64 52 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D3-401
115136 CH1012 Hóa học 1 KTHH 01,02,03 (nhóm 2/2)-K64S Kỹ thuật hóa học 03-K64 27 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D3-401
115137 CH1012 Hóa học 1 KTHH 04-K64S Kỹ thuật hóa học 04-K64 50 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D3-501
115137 CH1012 Hóa học 1 KTHH 04-K64S TC 4 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D3-501
115150 CH1012 Hóa học 1 KTHH 08,09,10 (1/2)-K64S TC 4 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D3,5-201
115150 CH1012 Hóa học 1 KTHH 08,09,10 (1/2)-K64S Kỹ thuật hóa học 10-K64 25 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D3,5-201
115150 CH1012 Hóa học 1 KTHH 08,09,10 (1/2)-K64S Kỹ thuật hóa học 08-K64 50 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D3,5-201
115151 CH1012 Hóa học 1 KTHH 08,09,10 (2/2)-K64S TC 1 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D3,5-301
115151 CH1012 Hóa học 1 KTHH 08,09,10 (2/2)-K64S Kỹ thuật hóa học 10-K64 26 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D3,5-301
115151 CH1012 Hóa học 1 KTHH 08,09,10 (2/2)-K64S Kỹ thuật hóa học 09-K64 53 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D3,5-301
115166 CH1012 Hóa học 1 KTHH 05,06,07 (nhóm 1/2)-K64S TC 4 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D3,5-401
115166 CH1012 Hóa học 1 KTHH 05,06,07 (nhóm 1/2)-K64S Kỹ thuật hóa học 07-K64 25 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D3,5-401
115166 CH1012 Hóa học 1 KTHH 05,06,07 (nhóm 1/2)-K64S Kỹ thuật hóa học 05-K64 51 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D3,5-401
LỊCH THI GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2019 - 2020Ngày thi: Thứ 2 đến thứ sáu (18/5 đến 22/5) thi buổi tối
1
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm SLĐK Đợt mở Thứ Ngày thi Giờ thi Phòng thi
LỊCH THI GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2019 - 2020Ngày thi: Thứ 2 đến thứ sáu (18/5 đến 22/5) thi buổi tối
115167 CH1012 Hóa học 1 KTHH 05,06,07 (nhóm 2/2)-K64S Kỹ thuật hóa học 07-K64 26 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D3,5-501
115167 CH1012 Hóa học 1 KTHH 05,06,07 (nhóm 2/2)-K64S Kỹ thuật hóa học 06-K64 52 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D3,5-501
115167 CH1012 Hóa học 1 KTHH 05,06,07 (nhóm 2/2)-K64S TC 1 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D3,5-501
115259 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu (nhóm 1/4)-K64S Vật liệu 01-K64 48 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D5-103
115259 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu (nhóm 1/4)-K64S Vật liệu 02-K64 12 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D5-103
115259 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu (nhóm 1/4)-K64S TC 8 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D5-103
115260 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu (nhóm 2/4)-K64S Vật liệu 03-K64 22 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D5-104
115260 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu (nhóm 2/4)-K64S Vật liệu 02-K64 39 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D5-104
115260 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu (nhóm 2/4)-K64S TC 3 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D5-104
115261 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu (nhóm 3/4)-K64S TC 3 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D5-203
115261 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu (nhóm 3/4)-K64S Vật liệu 04-K64 34 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D5-203
115261 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu (nhóm 3/4)-K64S Vật liệu 03-K64 27 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D5-203
115262 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu (nhóm 4/4)-K64S TC 2 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D5-204
115262 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu (nhóm 4/4)-K64S Vật liệu 04-K64 14 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D5-204
115262 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu (nhóm 4/4)-K64S Vật liệu 05-K64 46 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D5-204
115066 CH1017 Hoá học Dệt may 01-K64S Dệt May 01-K64 52 AB Thứ hai 18.05.2020 19h45 D3-101
115066 CH1017 Hoá học Dệt may 01-K64S TC 28 AB Thứ hai 18.05.2020 19h45 D3-101
115067 CH1017 Hoá học Dệt may 02-K64S TC 7 AB Thứ hai 18.05.2020 19h45 D3-201
115067 CH1017 Hoá học Dệt may 02-K64S Dệt May 02-K64 52 AB Thứ hai 18.05.2020 19h45 D3-201
115068 CH1017 Hoá học Dệt may 03-K64S TC 21 AB Thứ hai 18.05.2020 19h45 D3-301
115068 CH1017 Hoá học Dệt may 03-K64S Dệt May 03-K64 52 AB Thứ hai 18.05.2020 19h45 D3-301
115069 CH1017 Hoá học Dệt may 04-K64S Dệt May 04-K64 50 AB Thứ hai 18.05.2020 19h45 D3-401
2
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm SLĐK Đợt mở Thứ Ngày thi Giờ thi Phòng thi
LỊCH THI GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2019 - 2020Ngày thi: Thứ 2 đến thứ sáu (18/5 đến 22/5) thi buổi tối
115069 CH1017 Hoá học Dệt may 04-K64S TC 9 AB Thứ hai 18.05.2020 19h45 D3-401
115117 CH1017 Hoá học KT in-K64S KT in 01-K64 28 AB Thứ hai 18.05.2020 19h45 D5-103
115117 CH1017 Hoá học KT in-K64S TC 14 AB Thứ hai 18.05.2020 19h45 D5-103
115118 CH1018 Hoá học Môi trường 01,02,03 (nhóm 1/2)-K64S Môi trường 01-K64 40 AB Thứ hai 18.05.2020 19h45 D3,5-201
115118 CH1018 Hoá học Môi trường 01,02,03 (nhóm 1/2)-K64S TC 9 AB Thứ hai 18.05.2020 19h45 D3,5-201
115118 CH1018 Hoá học Môi trường 01,02,03 (nhóm 1/2)-K64S Môi trường 03-K64 21 AB Thứ hai 18.05.2020 19h45 D3,5-201
115119 CH1018 Hoá học Môi trường 01,02,03 (nhóm 2/2)-K64S Môi trường 03-K64 21 AB Thứ hai 18.05.2020 19h45 D3,5-301
115119 CH1018 Hoá học Môi trường 01,02,03 (nhóm 2/2)-K64S TC 3 AB Thứ hai 18.05.2020 19h45 D3,5-301
115119 CH1018 Hoá học Môi trường 01,02,03 (nhóm 2/2)-K64S Môi trường 02-K64 46 AB Thứ hai 18.05.2020 19h45 D3,5-301
116573 CH1018 Hoá học Môi trường-K63S TC 23 AB Thứ hai 18.05.2020 19h45 D5-101
116773 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu Hóa học-K62C TC 64 AB Thứ ba 19.05.2020 18h00 D9-301
116673 CH3120 Hóa vô cơ KTHH - nhóm 1-K63S Nhóm 1 40 AB Thứ tư 20.05.2020 18h00 D3-101
116673 CH3120 Hóa vô cơ KTHH - nhóm 1-K63S Nhóm 2 40 AB Thứ tư 20.05.2020 18h00 D3-101
116674 CH3120 Hóa vô cơ KTHH - nhóm 2-K63S TC 71 AB Thứ tư 20.05.2020 18h00 D3-201
116675 CH3120 Hóa vô cơ KTHH - nhóm 3-K63S Nhóm 1 40 AB Thứ tư 20.05.2020 18h00 D3-301
116675 CH3120 Hóa vô cơ KTHH - nhóm 3-K63S Nhóm 2 40 AB Thứ tư 20.05.2020 18h00 D3-301
116676 CH3120 Hóa vô cơ KTHH - nhóm 4-K63S Nhóm 1 40 AB Thứ tư 20.05.2020 18h00 D3,5-201
116676 CH3120 Hóa vô cơ KTHH - nhóm 4-K63S Nhóm 2 40 AB Thứ tư 20.05.2020 18h00 D3,5-201
116678 CH3120 Hóa vô cơ KTHH - Hóa học-K63S Nhóm 1 41 AB Thứ tư 20.05.2020 18h00 D3,5-301
116678 CH3120 Hóa vô cơ KTHH - Hóa học-K63S Nhóm 2 40 AB Thứ tư 20.05.2020 18h00 D3,5-301
116699 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K62C Nhóm 2 60 AB Thứ năm 21.05.2020 18h00 D3-201
116699 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K62C Nhóm 1 60 AB Thứ năm 21.05.2020 18h00 D3-301
3
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm SLĐK Đợt mở Thứ Ngày thi Giờ thi Phòng thi
LỊCH THI GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2019 - 2020Ngày thi: Thứ 2 đến thứ sáu (18/5 đến 22/5) thi buổi tối
116700 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K62C Nhóm 2 38 AB Thứ năm 21.05.2020 18h00 D3-401
116700 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K62C Nhóm 1 39 AB Thứ năm 21.05.2020 18h00 D3-401
116666 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH - nhóm 3,4,5-K63S Nhóm 2 59 AB Thứ sáu 22.05.2020 18h00 D9-101
116666 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH - nhóm 3,4,5-K63S Nhóm 1 60 AB Thứ sáu 22.05.2020 18h00 D9-105
116667 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH - nhóm 3,4,5-K63C TC 55 AB Thứ sáu 22.05.2020 18h00 D9-106
116668 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH - nhóm 1,2-K63S Nhóm 1 50 AB Thứ sáu 22.05.2020 18h00 D9-201
116668 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH - nhóm 1,2-K63S Nhóm 2 50 AB Thứ sáu 22.05.2020 18h00 D9-205
116668 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH - nhóm 1,2-K63S Nhóm 3 50 AB Thứ sáu 22.05.2020 18h00 D9-206
116702 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K62C TC 60 AB Thứ ba 19.05.2020 18h00 D9-105
116703 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K62C Nhóm 2 44 AB Thứ ba 19.05.2020 18h00 D9-201
116703 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K62C Nhóm 3 43 AB Thứ ba 19.05.2020 18h00 D9-201
116703 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K62C Nhóm 1 44 AB Thứ ba 19.05.2020 18h00 D9-106
116704 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K62C Nhóm 2 65 AB Thứ ba 19.05.2020 18h00 D9-205
116704 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K62C Nhóm 1 65 AB Thứ ba 19.05.2020 18h00 D9-206
116720 CH3454 Phương pháp số trong CNHH KTHH-K61C Nhóm 2 36 AB Thứ tư 20.05.2020 19h45 D3-301
116720 CH3454 Phương pháp số trong CNHH KTHH-K61C Nhóm 1 37 AB Thứ tư 20.05.2020 19h45 D3-301
116767 CH4270 Giản đồ pha KTHH-K61C TC 23 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D5-101
116693 CH4728 Ảnh kỹ thuật số KTIn-K63S TC 12 AB Thứ năm 21.05.2020 19h45 D9-104
115970 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-Ôtô-HK-TT nhóm 1-K63C Nhóm 1 40 AB Thứ năm 21.05.2020 19h45 D3-101
115970 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-Ôtô-HK-TT nhóm 1-K63C Nhóm 2 40 AB Thứ năm 21.05.2020 19h45 D3-101
115971 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-Ôtô-HK-TT nhóm 2-K63C Nhóm 1 40 AB Thứ năm 21.05.2020 19h45 D3-201
115971 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-Ôtô-HK-TT nhóm 2-K63C Nhóm 2 40 AB Thứ năm 21.05.2020 19h45 D3-201
4
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm SLĐK Đợt mở Thứ Ngày thi Giờ thi Phòng thi
LỊCH THI GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2019 - 2020Ngày thi: Thứ 2 đến thứ sáu (18/5 đến 22/5) thi buổi tối
115972 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-Ôtô-HK-TT nhóm 3-K63C Nhóm 2 38 AB Thứ năm 21.05.2020 19h45 D3-301
115972 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-Ôtô-HK-TT nhóm 3-K63C Nhóm 1 38 AB Thứ năm 21.05.2020 19h45 D3-301
115973 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-Ôtô-HK-TT nhóm 4-K63C TC 67 AB Thứ năm 21.05.2020 19h45 D3-401
116460 ET2010 Kỹ thuật điện tử Vật lý 01,02-K63S Nhóm 1 44 AB Thứ năm 21.05.2020 19h45 D3,5-201
116460 ET2010 Kỹ thuật điện tử Vật lý 01,02-K63S Nhóm 2 44 AB Thứ năm 21.05.2020 19h45 D3,5-201
115740 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử - nhóm 1-K63S Nhóm 1 40 AB Thứ năm 21.05.2020 19h45 D3,5-301
115740 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử - nhóm 1-K63S Nhóm 2 40 AB Thứ năm 21.05.2020 19h45 D3,5-301
115741 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử - nhóm 2-K63S Nhóm 1 40 AB Thứ năm 21.05.2020 19h45 D3,5-401
115741 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử - nhóm 2-K63S Nhóm 2 40 AB Thứ năm 21.05.2020 19h45 D3,5-401
115742 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử - nhóm 3-K63S TC 66 AB Thứ năm 21.05.2020 19h45 D3,5-501
115743 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử - nhóm 4-K63S TC 55 AB Thứ năm 21.05.2020 19h45 D5-103
115744 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử - nhóm 5-K63S TC 53 AB Thứ năm 21.05.2020 19h45 D5-104
116354 ET2012 Kỹ thuật điện tử Nhiệt 01,02-K63S Nhóm 2 49 AB Thứ năm 21.05.2020 19h45 D5-105
116354 ET2012 Kỹ thuật điện tử Nhiệt 01,02-K63S Nhóm 1 50 AB Thứ năm 21.05.2020 19h45 D5-203
116355 ET2012 Kỹ thuật điện tử Nhiệt 03,04-K63S Nhóm 2 50 AB Thứ năm 21.05.2020 19h45 D5-204
116355 ET2012 Kỹ thuật điện tử Nhiệt 03,04-K63S Nhóm 1 50 AB Thứ năm 21.05.2020 19h45 D5-205
114635 ET2014 Kỹ thuật điện tử **CLC -K63S TC 40 AB Thứ năm 21.05.2020 19h45 D5-406
116259 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử - nhóm 1-K63C Nhóm 1 51 AB Thứ tư 20.05.2020 18h00 D5-103
116259 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử - nhóm 1-K63C Nhóm 2 50 AB Thứ tư 20.05.2020 18h00 D5-104
116260 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử - nhóm 2-K63C Nhóm 2 51 AB Thứ tư 20.05.2020 18h00 D5-105
116260 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử - nhóm 2-K63C Nhóm 1 51 AB Thứ tư 20.05.2020 18h00 D5-203
116261 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử - nhóm 3-K63C Nhóm 1 51 AB Thứ tư 20.05.2020 18h00 D5-204
5
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm SLĐK Đợt mở Thứ Ngày thi Giờ thi Phòng thi
LỊCH THI GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2019 - 2020Ngày thi: Thứ 2 đến thứ sáu (18/5 đến 22/5) thi buổi tối
116261 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử - nhóm 3-K63C Nhóm 2 50 AB Thứ tư 20.05.2020 18h00 D5-205
116262 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử - nhóm 4-K63C Nhóm 1 57 AB Thứ tư 20.05.2020 18h00 D9-105
116262 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử - nhóm 4-K63C Nhóm 2 56 AB Thứ tư 20.05.2020 18h00 D9-106
116263 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử - nhóm 5-K63C Nhóm 2 50 AB Thứ tư 20.05.2020 18h00 D9-205
116263 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử - nhóm 5-K63C Nhóm 1 51 AB Thứ tư 20.05.2020 18h00 D9-206
114579 ET2050 Lý thuyết mạch **Tài năng ĐTVT-K63S TC 25 AB Thứ tư 20.05.2020 18h00 D9-103
116264 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử - nhóm 1-K63C Nhóm 2 50 AB Thứ năm 21.05.2020 18h00 D5-103
116264 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử - nhóm 1-K63C Nhóm 1 50 AB Thứ năm 21.05.2020 18h00 D5-104
116265 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử - nhóm 2-K63C Nhóm 2 49 AB Thứ năm 21.05.2020 18h00 D5-105
116265 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử - nhóm 2-K63C Nhóm 1 50 AB Thứ năm 21.05.2020 18h00 D5-203
116266 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử - nhóm 3-K63C Nhóm 1 50 AB Thứ năm 21.05.2020 18h00 D5-204
116266 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử - nhóm 3-K63C Nhóm 2 50 AB Thứ năm 21.05.2020 18h00 D5-205
116267 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử - nhóm 4-K63C Nhóm 2 52 AB Thứ năm 21.05.2020 18h00 D9-105
116267 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử - nhóm 4-K63C Nhóm 1 53 AB Thứ năm 21.05.2020 18h00 D9-106
116268 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử - nhóm 5-K63C Nhóm 2 49 AB Thứ năm 21.05.2020 18h00 D9-205
116268 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử - nhóm 5-K63C Nhóm 1 50 AB Thứ năm 21.05.2020 18h00 D9-206
114580 ET2060 Tín hiệu và hệ thống **Tài năng ĐTVT-K63S TC 25 AB Thứ năm 21.05.2020 18h00 D9-202
116299 ET2070 Cơ sở truyền tin ĐTVT-K62C TC 53 AB Thứ năm 21.05.2020 19h45 D9-105
116300 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường ĐTVT-K62C TC 38 AB Thứ sáu 22.05.2020 18h00 D5-101
114552 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường **Tài năng ĐTVT-K62C TC 25 AB Thứ sáu 22.05.2020 18h00 D5-102
114674 ET3036 Lý thuyết mạch **CTTT-Kỹ thuật y sinh-K62S TC 40 AB Thứ ba 19.05.2020 18h00 D5-101
116301 ET3220 Điện tử số ĐTVT-K62C Nhóm 2 59 AB Thứ hai 18.05.2020 19h45 D5-203
6
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm SLĐK Đợt mở Thứ Ngày thi Giờ thi Phòng thi
LỊCH THI GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2019 - 2020Ngày thi: Thứ 2 đến thứ sáu (18/5 đến 22/5) thi buổi tối
116301 ET3220 Điện tử số ĐTVT-K62C Nhóm 1 59 AB Thứ hai 18.05.2020 19h45 D5-204
116287 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT - nhóm 1-K62S Nhóm 1 50 AB Thứ ba 19.05.2020 18h00 D5-103
116287 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT - nhóm 1-K62S Nhóm 2 50 AB Thứ ba 19.05.2020 18h00 D5-104
116288 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT - nhóm 2-K62S Nhóm 2 50 AB Thứ ba 19.05.2020 18h00 D5-105
116288 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT - nhóm 2-K62S Nhóm 1 50 AB Thứ ba 19.05.2020 18h00 D5-203
116289 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT - nhóm 3-K62S Nhóm 1 52 AB Thứ ba 19.05.2020 18h00 D5-204
116289 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT - nhóm 3-K62S Nhóm 2 51 AB Thứ ba 19.05.2020 18h00 D5-205
116290 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT - nhóm 4-K62S TC 39 AB Thứ ba 19.05.2020 18h00 D9-102
116291 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT - nhóm 5-K62S Nhóm 1 39 AB Thứ ba 19.05.2020 18h00 D9-101
116291 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT - nhóm 5-K62S Nhóm 2 39 AB Thứ ba 19.05.2020 18h00 D9-101
114550 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý **Tài năng ĐTVT-K62C TC 26 AB Thứ ba 19.05.2020 18h00 D9-103
116292 ET4020 Xử lý tín hiệu số ĐTVT - nhóm 1-K62S Nhóm 2 40 AB Thứ sáu 22.05.2020 19h45 D9-101
116292 ET4020 Xử lý tín hiệu số ĐTVT - nhóm 1-K62S Nhóm 1 41 AB Thứ sáu 22.05.2020 19h45 D9-101
116293 ET4020 Xử lý tín hiệu số ĐTVT - nhóm 2-K62S Nhóm 2 45 AB Thứ sáu 22.05.2020 19h45 D9-105
116293 ET4020 Xử lý tín hiệu số ĐTVT - nhóm 2-K62S Nhóm 1 46 AB Thứ sáu 22.05.2020 19h45 D9-106
116294 ET4020 Xử lý tín hiệu số ĐTVT - nhóm 3-K62S Nhóm 2 47 AB Thứ sáu 22.05.2020 19h45 D9-205
116294 ET4020 Xử lý tín hiệu số ĐTVT - nhóm 3-K62S Nhóm 1 48 AB Thứ sáu 22.05.2020 19h45 D9-206
114551 ET4020 Xử lý tín hiệu số **Tài năng ĐTVT-K62C TC 26 AB Thứ sáu 22.05.2020 19h45 D9-204
114651 ET4020E Xử lý số tín hiệu **CTTT-ĐTVT-K61C TC 14 AB Thứ sáu 22.05.2020 19h45 D9-203
114735 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **CLC-HTTT-K64C CTCLC-HTTT-K64 30 AB Thứ sáu 22.05.2020 18h00 D5-201
114736 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **CLC-THCN-K64C CTCLC-THCN-K64 20 AB Thứ sáu 22.05.2020 18h00 D5-202
114736 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **CLC-THCN-K64C TC 2 AB Thứ sáu 22.05.2020 18h00 D5-202
7
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm SLĐK Đợt mở Thứ Ngày thi Giờ thi Phòng thi
LỊCH THI GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2019 - 2020Ngày thi: Thứ 2 đến thứ sáu (18/5 đến 22/5) thi buổi tối
114737 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **CLC-CKHK-K64C CTCLC-CKHK-K64 28 AB Thứ sáu 22.05.2020 18h00 D5-203
114617 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **CLC-Cơ khí HK-K62C TC 8 AB Thứ năm 21.05.2020 18h00 D9-102
114624 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **CLC-THCN-K62C TC 10 AB Thứ năm 21.05.2020 18h00 D9-103
114626 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **CLC-HTTT-K62S TC 11 AB Thứ năm 21.05.2020 18h00 D9-104
114599 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **KSCLC Cơ khí HK-K61S TC 12 AB Thứ tư 20.05.2020 19h45 D5-101
114606 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **KSCLC-HTTT-K61S TC 20 AB Thứ tư 20.05.2020 19h45 D5-102
114614 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **KSCLC-THCN-K61S TC 18 AB Thứ tư 20.05.2020 19h45 D5-201
115547 FL1422 Tiếng Pháp II Tự chọn-K63C TC 19 AB Thứ ba 19.05.2020 18h00 D9-203
115548 FL1422 Tiếng Pháp II Tự chọn-K63S TC 22 AB Thứ ba 19.05.2020 18h00 D9-204
115586 FL1424 Tiếng Pháp IV Tự chọn-K62S TC 25 AB Thứ tư 20.05.2020 19h45 D5-202
114627 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **CLC-HTTT-K63S TC 22 AB Thứ sáu 22.05.2020 19h45 D5-201
114628 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **CLC-THCN-K63S TC 13 AB Thứ sáu 22.05.2020 19h45 D5-202
114629 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **CLC-CKHK-K63S TC 20 AB Thứ sáu 22.05.2020 19h45 D5-203
116074 HE2010 Kỹ thuật nhiệt CNKT Ôtô-K61C TC 52 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D9-105
115905 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí-K62C Nhóm 2 36 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D9-101
115905 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí-K62C Nhóm 1 37 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D9-101
116029 HE2012 Kỹ thuật nhiệt CKĐL-Ôtô-HK-TT-K62C TC 43 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D9-106
116605 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Dệt-May-K63C Nhóm 1 38 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D9-201
116605 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Dệt-May-K63C Nhóm 2 38 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D9-201
116606 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Dệt-May-K63C Nhóm 2 48 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D9-205
116606 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Dệt-May-K63C Nhóm 1 49 AB Thứ hai 18.05.2020 18h00 D9-206
117221 MI1111 Giải tích I Học lại-K63C Nhóm 2 60 AB Chủ nhật 31.05.2020 14h30-15h30 D3-101
8
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm SLĐK Đợt mở Thứ Ngày thi Giờ thi Phòng thi
LỊCH THI GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2019 - 2020Ngày thi: Thứ 2 đến thứ sáu (18/5 đến 22/5) thi buổi tối
117221 MI1111 Giải tích I Học lại-K63C Nhóm 1 60 AB Chủ nhật 31.05.2020 14h30-15h30 D3-201
117222 MI1111 Giải tích I Học lại-K63C Nhóm 2 57 AB Chủ nhật 31.05.2020 14h30-15h30 D3-301
117222 MI1111 Giải tích I Học lại-K63C Nhóm 1 57 AB Chủ nhật 31.05.2020 14h30-15h30 D3-401
115225 MI1121 Giải tích II CKĐL 01,02-K64S CK động lực 01-K64 43 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D3-101
115225 MI1121 Giải tích II CKĐL 01,02-K64S CK động lực 02-K64 44 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D3-101
115345 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 01,02-K64C Cơ điện tử 01-K64 46 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D3-201
115345 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 01,02-K64C Cơ điện tử 02-K64 48 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D3-201
115359 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 03,04-K64C Cơ điện tử 03-K64 46 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D3-301
115359 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 03,04-K64C Cơ điện tử 04-K64 44 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D3-301
115360 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 05,06-K64C Cơ điện tử 05-K64 44 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D3-401
115360 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 05,06-K64C Cơ điện tử 06-K64 46 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D3-401
115374 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 07-K64C Cơ điện tử 07-K64 48 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D3-402
115314 MI1121 Giải tích II Cơ khí 01,02-K64C Cơ khí 01-K64 52 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D3-501
115314 MI1121 Giải tích II Cơ khí 01,02-K64C Cơ khí 02-K64 50 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D3-501
115315 MI1121 Giải tích II Cơ khí 03,04-K64C Cơ khí 03-K64 49 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D3,5-201
115315 MI1121 Giải tích II Cơ khí 03,04-K64C Cơ khí 04-K64 52 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D3,5-201
115329 MI1121 Giải tích II Cơ khí 05,06-K64C Cơ khí 05-K64 51 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D3,5-301
115329 MI1121 Giải tích II Cơ khí 05,06-K64C Cơ khí 06-K64 50 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D3,5-301
115330 MI1121 Giải tích II Cơ khí 07,08-K64C Cơ khí 07-K64 50 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D3,5-401
115330 MI1121 Giải tích II Cơ khí 07,08-K64C Cơ khí 08-K64 50 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D3,5-401
115344 MI1121 Giải tích II Cơ khí 09,10-K64C Cơ khí 09-K64 49 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D3,5-501
115344 MI1121 Giải tích II Cơ khí 09,10-K64C Cơ khí 10-K64 50 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D3,5-501
9
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm SLĐK Đợt mở Thứ Ngày thi Giờ thi Phòng thi
LỊCH THI GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2019 - 2020Ngày thi: Thứ 2 đến thứ sáu (18/5 đến 22/5) thi buổi tối
115408 MI1121 Giải tích II Điện 01,02-K64C Điện 01-K64 56 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D5-104
115408 MI1121 Giải tích II Điện 01,02-K64C Điện 02-K64 56 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D5-105
115409 MI1121 Giải tích II Điện 03,04-K64C Điện 03-K64 59 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D5-103
115409 MI1121 Giải tích II Điện 03,04-K64C Điện 04-K64 57 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D5-203
115375 MI1121 Giải tích II Điện tử 01,02-K64C Điện tử 01-K64 52 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D5-204
115375 MI1121 Giải tích II Điện tử 01,02-K64C Điện tử 02-K64 53 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D5-205
115384 MI1121 Giải tích II Điện tử 03,04-K64C Điện tử 03-K64 50 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D5-406
115384 MI1121 Giải tích II Điện tử 03,04-K64C Điện tử 04-K64 53 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D5-506
115385 MI1121 Giải tích II Điện tử 05,06-K64C Điện tử 05-K64 48 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D9-202
115385 MI1121 Giải tích II Điện tử 05,06-K64C Điện tử 06-K64 52 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D9-204
115396 MI1121 Giải tích II Điện tử 07,08-K64C Điện tử 07-K64 50 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D9-205
115396 MI1121 Giải tích II Điện tử 07,08-K64C Điện tử 08-K64 51 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D9-206
115397 MI1121 Giải tích II Điện tử 09,10-K64C Điện tử 09-K64 50 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D9-305
115397 MI1121 Giải tích II Điện tử 09,10-K64C Điện tử 10-K64 50 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D9-306
115224 MI1121 Giải tích II KT ôtô 05 - Hàng không-K64S Hàng không 01-K64 38 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D6-107
115501 MI1121 Giải tích II Vật lý 03 - Hạt nhân 01-K64C Hạt nhân 01-K64 22 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D6-107
115468 MI1121 Giải tích II Hệ thống TT-K64C Hệ thống thông tin 01-K64 58 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D6-208
115267 MI1121 Giải tích II KH máy tính 01,02-K64S Khoa học máy tính 01-K64 42 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D9-101
115267 MI1121 Giải tích II KH máy tính 01,02-K64S Khoa học máy tính 02-K64 41 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D9-101
115268 MI1121 Giải tích II KH máy tính 03 - Vật liệu 05-K64S Khoa học máy tính 03-K64 45 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D9-103
115283 MI1121 Giải tích II KH máy tính 04,05-K64S Khoa học máy tính 04-K64 40 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D9-201
115283 MI1121 Giải tích II KH máy tính 04,05-K64S Khoa học máy tính 05-K64 41 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D9-201
10
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm SLĐK Đợt mở Thứ Ngày thi Giờ thi Phòng thi
LỊCH THI GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2019 - 2020Ngày thi: Thứ 2 đến thứ sáu (18/5 đến 22/5) thi buổi tối
115284 MI1121 Giải tích II KH máy tính 06-K64S Khoa học máy tính 06-K64 45 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D9-203
115203 MI1121 Giải tích II KT ôtô 01,02-K64S KT ô tô 01-K64 48 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D9-301
115203 MI1121 Giải tích II KT ôtô 01,02-K64S KT ô tô 02-K64 46 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D9-301
115204 MI1121 Giải tích II KT ôtô 03,04-K64S KT ô tô 03-K64 44 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D6-306
115204 MI1121 Giải tích II KT ôtô 03,04-K64S KT ô tô 04-K64 45 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D6-306
115224 MI1121 Giải tích II KT ôtô 05 - Hàng không-K64S KT ô tô 05-K64 47 AB Thứ bảy 30.05.2020 7h-8h D6-407
115298 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật máy tính 01,02-K64S Kỹ thuật máy tính 01-K64 52 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D5-103
115298 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật máy tính 01,02-K64S Kỹ thuật máy tính 02-K64 52 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D5-104
115299 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật máy tính 03,04-K64S Kỹ thuật máy tính 03-K64 52 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D5-105
115299 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật máy tính 03,04-K64S Kỹ thuật máy tính 04-K64 52 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D5-203
115483 MI1121 Giải tích II Nhiệt 01,02-K64C Nhiệt 01-K64 52 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D5-204
115483 MI1121 Giải tích II Nhiệt 01,02-K64C Nhiệt 02-K64 53 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D5-205
115484 MI1121 Giải tích II Nhiệt 03,04-K64C Nhiệt 03-K64 52 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D5-406
115484 MI1121 Giải tích II Nhiệt 03,04-K64C Nhiệt 04-K64 52 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D5-506
115455 MI1121 Giải tích II Nhiệt 05-K64C Nhiệt 05-K64 52 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D9-202
115203 MI1121 Giải tích II KT ôtô 01,02-K64S TC 19 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3-101
115204 MI1121 Giải tích II KT ôtô 03,04-K64S TC 24 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3-101
115224 MI1121 Giải tích II KT ôtô 05 - Hàng không-K64S TC 36 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3-101
115225 MI1121 Giải tích II CKĐL 01,02-K64S TC 14 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3-101
115243 MI1121 Giải tích II Vật liệu 01,02-K64S TC 14 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3-201
115244 MI1121 Giải tích II Vật liệu 03,04-K64S TC 16 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3-201
115267 MI1121 Giải tích II KH máy tính 01,02-K64S TC 30 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3-201
11
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm SLĐK Đợt mở Thứ Ngày thi Giờ thi Phòng thi
LỊCH THI GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2019 - 2020Ngày thi: Thứ 2 đến thứ sáu (18/5 đến 22/5) thi buổi tối
115268 MI1121 Giải tích II KH máy tính 03 - Vật liệu 05-K64S TC 21 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3-201
115283 MI1121 Giải tích II KH máy tính 04,05-K64S TC 19 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3-301
115284 MI1121 Giải tích II KH máy tính 06-K64S TC 56 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3-301
115298 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật máy tính 01,02-K64S TC 8 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3-301
115299 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật máy tính 03,04-K64S TC 7 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3-301
115314 MI1121 Giải tích II Cơ khí 01,02-K64C TC 8 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3-401
115315 MI1121 Giải tích II Cơ khí 03,04-K64C TC 12 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3-401
115329 MI1121 Giải tích II Cơ khí 05,06-K64C TC 9 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3-401
115330 MI1121 Giải tích II Cơ khí 07,08-K64C TC 10 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3-401
115344 MI1121 Giải tích II Cơ khí 09,10-K64C TC 11 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3-401
115345 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 01,02-K64C TC 17 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3-401
115359 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 03,04-K64C TC 23 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3-501
115360 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 05,06-K64C TC 22 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3-501
115374 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 07-K64C TC 42 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3-501
115375 MI1121 Giải tích II Điện tử 01,02-K64C TC 6 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3,5-201
115384 MI1121 Giải tích II Điện tử 03,04-K64C TC 8 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3,5-201
115385 MI1121 Giải tích II Điện tử 05,06-K64C TC 11 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3,5-201
115396 MI1121 Giải tích II Điện tử 07,08-K64C TC 14 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3,5-201
115397 MI1121 Giải tích II Điện tử 09,10-K64C TC 11 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3,5-201
115408 MI1121 Giải tích II Điện 01,02-K64C TC 7 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3,5-201
115409 MI1121 Giải tích II Điện 03,04-K64C TC 1 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3,5-201
115423 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 01,02-K64C TC 11 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3,5-201
12
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm SLĐK Đợt mở Thứ Ngày thi Giờ thi Phòng thi
LỊCH THI GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2019 - 2020Ngày thi: Thứ 2 đến thứ sáu (18/5 đến 22/5) thi buổi tối
115424 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 03,04-K64C TC 14 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3,5-201
115438 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 05,06-K64C TC 15 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3,5-301
115439 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 07,08-K64C TC 7 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3,5-301
115454 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 09,10-K64C TC 17 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3,5-301
115455 MI1121 Giải tích II Nhiệt 05-K64C TC 39 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3,5-301
115467 MI1121 Giải tích II Toán tin 01,02-K64C TC 24 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3,5-401
115468 MI1121 Giải tích II Hệ thống TT-K64C TC 33 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3,5-401
115483 MI1121 Giải tích II Nhiệt 01,02-K64C TC 8 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3,5-401
115484 MI1121 Giải tích II Nhiệt 03,04-K64C TC 8 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3,5-401
115500 MI1121 Giải tích II Vật lý 01,02-K64C TC 11 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3,5-501
115501 MI1121 Giải tích II Vật lý 03 - Hạt nhân 01-K64C TC 38 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D3,5-501
115467 MI1121 Giải tích II Toán tin 01,02-K64C Toán-Tin 01-K64 48 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D9-101
115467 MI1121 Giải tích II Toán tin 01,02-K64C Toán-Tin 02-K64 43 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D9-101
115423 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 01,02-K64C Tự động hóa 01-K64 51 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D9-201
115423 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 01,02-K64C Tự động hóa 02-K64 49 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D9-201
115424 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 03,04-K64C Tự động hóa 03-K64 48 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D9-301
115424 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 03,04-K64C Tự động hóa 04-K64 49 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D9-301
115438 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 05,06-K64C Tự động hóa 05-K64 45 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D6-208
115438 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 05,06-K64C Tự động hóa 06-K64 50 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D6-208
115439 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 07,08-K64C Tự động hóa 07-K64 53 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D6-306
115439 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 07,08-K64C Tự động hóa 08-K64 50 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D6-306
115454 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 09,10-K64C Tự động hóa 09-K64 47 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D6-407
13
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm SLĐK Đợt mở Thứ Ngày thi Giờ thi Phòng thi
LỊCH THI GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2019 - 2020Ngày thi: Thứ 2 đến thứ sáu (18/5 đến 22/5) thi buổi tối
115454 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 09,10-K64C Tự động hóa 10-K64 46 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D6-407
115243 MI1121 Giải tích II Vật liệu 01,02-K64S Vật liệu 01-K64 48 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D6-107
115243 MI1121 Giải tích II Vật liệu 01,02-K64S Vật liệu 02-K64 51 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D9-204
115244 MI1121 Giải tích II Vật liệu 03,04-K64S Vật liệu 03-K64 49 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D9-205
115244 MI1121 Giải tích II Vật liệu 03,04-K64S Vật liệu 04-K64 48 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D9-103
115268 MI1121 Giải tích II KH máy tính 03 - Vật liệu 05-K64S Vật liệu 05-K64 46 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D9-203
115500 MI1121 Giải tích II Vật lý 01,02-K64C Vật lý 01-K64 52 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D9-206
115500 MI1121 Giải tích II Vật lý 01,02-K64C Vật lý 02-K64 49 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D9-305
115501 MI1121 Giải tích II Vật lý 03 - Hạt nhân 01-K64C Vật lý 03-K64 51 AB Thứ bảy 30.05.2020 8h30-9h30 D9-306
115054 MI1122 Giải tích II Dệt may 01,02-K64S TC 6 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D3-101
115054 MI1122 Giải tích II Dệt may 01,02-K64S Dệt May 02-K64 52 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D3-101
115054 MI1122 Giải tích II Dệt may 01,02-K64S Dệt May 01-K64 52 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D3-201
115055 MI1122 Giải tích II Dệt may 03,04-K64S Dệt May 03-K64 52 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D3-301
115055 MI1122 Giải tích II Dệt may 03,04-K64S TC 9 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D3-301
115055 MI1122 Giải tích II Dệt may 03,04-K64S Dệt May 04-K64 50 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D3-401
115072 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 01,02-K64S TC 7 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D3-501
115072 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 01,02-K64S Thực phẩm 02-K64 51 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D3-501
115072 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 01,02-K64S Thực phẩm 01-K64 52 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D3,5-201
115073 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 03,04-K64S TC 8 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D3,5-301
115073 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 03,04-K64S Thực phẩm 04-K64 51 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D3,5-301
115073 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 03,04-K64S Thực phẩm 03-K64 51 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D3,5-401
115088 MI1122 Giải tích II Sinh học 01,02-K64S Kỹ thuật sinh học 01-K64 46 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D3-402
14
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm SLĐK Đợt mở Thứ Ngày thi Giờ thi Phòng thi
LỊCH THI GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2019 - 2020Ngày thi: Thứ 2 đến thứ sáu (18/5 đến 22/5) thi buổi tối
115088 MI1122 Giải tích II Sinh học 01,02-K64S TC 17 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D3,5-501
115088 MI1122 Giải tích II Sinh học 01,02-K64S Kỹ thuật sinh học 02-K64 47 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D3,5-501
115089 MI1122 Giải tích II Hóa học 01,02-CTTN Hóa dược-K64S CTTN-Hóa dược-K64 15 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D5-103
115089 MI1122 Giải tích II Hóa học 01,02-CTTN Hóa dược-K64S Hóa học 02-K64 48 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D5-103
115089 MI1122 Giải tích II Hóa học 01,02-CTTN Hóa dược-K64S TC 11 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D5-104
115089 MI1122 Giải tích II Hóa học 01,02-CTTN Hóa dược-K64S Hóa học 01-K64 49 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D5-104
115105 MI1122 Giải tích II KT in - Môi trường 01-K64S Môi trường 01-K64 40 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D5-105
115105 MI1122 Giải tích II KT in - Môi trường 01-K64S TC 32 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D5-203
115105 MI1122 Giải tích II KT in - Môi trường 01-K64S KT in 01-K64 28 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D5-203
115106 MI1122 Giải tích II Môi trường 02,03-K64S Môi trường 02-K64 46 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D5-204
115106 MI1122 Giải tích II Môi trường 02,03-K64S TC 13 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D5-205
115106 MI1122 Giải tích II Môi trường 02,03-K64S Môi trường 03-K64 42 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D5-205
115122 MI1122 Giải tích II KTHH 01,02-K64S TC 8 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D5-406
115122 MI1122 Giải tích II KTHH 01,02-K64S Kỹ thuật hóa học 02-K64 52 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D5-406
115122 MI1122 Giải tích II KTHH 01,02-K64S Kỹ thuật hóa học 01-K64 50 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D5-506
115123 MI1122 Giải tích II KTHH 03,04-K64S Kỹ thuật hóa học 04-K64 50 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D9-101
115123 MI1122 Giải tích II KTHH 03,04-K64S TC 9 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D9-101
115123 MI1122 Giải tích II KTHH 03,04-K64S Kỹ thuật hóa học 03-K64 53 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D9-202
115139 MI1122 Giải tích II KTHH 08,09,10 (1/2)-K64S Kỹ thuật hóa học 08-K64 50 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D9-204
115139 MI1122 Giải tích II KTHH 08,09,10 (1/2)-K64S TC 19 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D9-205
115139 MI1122 Giải tích II KTHH 08,09,10 (1/2)-K64S Kỹ thuật hóa học 10-K64 30 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D9-205
115140 MI1122 Giải tích II KTHH 08,09,10 (2/2) - Tài năng hóa-K64S TC 12 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D9-201
15
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm SLĐK Đợt mở Thứ Ngày thi Giờ thi Phòng thi
LỊCH THI GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2019 - 2020Ngày thi: Thứ 2 đến thứ sáu (18/5 đến 22/5) thi buổi tối
115140 MI1122 Giải tích II KTHH 08,09,10 (2/2) - Tài năng hóa-K64S Kỹ thuật hóa học 10-K64 21 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D9-201
115140 MI1122 Giải tích II KTHH 08,09,10 (2/2) - Tài năng hóa-K64S Kỹ thuật hóa học 09-K64 53 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D9-201
115154 MI1122 Giải tích II KTHH 05,06,07 (nhóm 1/2)-K64S Kỹ thuật hóa học 05-K64 51 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D9-206
115154 MI1122 Giải tích II KTHH 05,06,07 (nhóm 1/2)-K64S Kỹ thuật hóa học 07-K64 25 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D9-301
115154 MI1122 Giải tích II KTHH 05,06,07 (nhóm 1/2)-K64S TC 23 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D9-301
115155 MI1122 Giải tích II KTHH 05,06,07 (nhóm 2/2)-K64S Kỹ thuật hóa học 07-K64 26 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D9-305
115155 MI1122 Giải tích II KTHH 05,06,07 (nhóm 2/2)-K64S TC 21 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D9-305
115155 MI1122 Giải tích II KTHH 05,06,07 (nhóm 2/2)-K64S Kỹ thuật hóa học 06-K64 52 AB Thứ bảy 30.05.2020 10h-11h D9-306
115206 MI1131 Giải tích III KT ôtô 01,02-K64S KT ô tô 02-K64 46 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D5-103
115206 MI1131 Giải tích III KT ôtô 01,02-K64S TC 17 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D5-103
115206 MI1131 Giải tích III KT ôtô 01,02-K64S KT ô tô 01-K64 48 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D5-105
115207 MI1131 Giải tích III KT ôtô 03,04-K64S KT ô tô 03-K64 44 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D5-104
115207 MI1131 Giải tích III KT ôtô 03,04-K64S TC 21 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D5-104
115207 MI1131 Giải tích III KT ôtô 03,04-K64S KT ô tô 04-K64 45 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D5-203
115227 MI1131 Giải tích III KT ôtô 05 - Hàng không-K64S TC 35 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D5-204
115227 MI1131 Giải tích III KT ôtô 05 - Hàng không-K64S KT ô tô 05-K64 47 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D5-204
115227 MI1131 Giải tích III KT ôtô 05 - Hàng không-K64S Hàng không 01-K64 38 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D5-205
115228 MI1131 Giải tích III CKĐL 01,02-K64S TC 15 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D5-205
115228 MI1131 Giải tích III CKĐL 01,02-K64S CK động lực 01-K64 43 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D5-201
115228 MI1131 Giải tích III CKĐL 01,02-K64S CK động lực 02-K64 44 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D5-202
115246 MI1131 Giải tích III Vật liệu 01,02-K64S TC 14 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D5-406
115246 MI1131 Giải tích III Vật liệu 01,02-K64S Vật liệu 02-K64 51 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D5-406
16
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm SLĐK Đợt mở Thứ Ngày thi Giờ thi Phòng thi
LỊCH THI GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2019 - 2020Ngày thi: Thứ 2 đến thứ sáu (18/5 đến 22/5) thi buổi tối
115246 MI1131 Giải tích III Vật liệu 01,02-K64S Vật liệu 01-K64 48 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D5-506
115247 MI1131 Giải tích III Vật liệu 03-K64S Vật liệu 03-K64 49 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D9-101
115247 MI1131 Giải tích III Vật liệu 03-K64S TC 41 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D9-101
115264 MI1131 Giải tích III Vật liệu 04-K64S TC 43 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D9-201
115264 MI1131 Giải tích III Vật liệu 04-K64S Vật liệu 04-K64 48 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D9-201
115265 MI1131 Giải tích III Vật liệu 05-K64S Vật liệu 05-K64 46 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D9-301
115265 MI1131 Giải tích III Vật liệu 05-K64S TC 44 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D9-301
115470 MI1131 Giải tích III Toán tin 01,02-K64C TC 20 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D3,5-301
115470 MI1131 Giải tích III Toán tin 01,02-K64C Toán-Tin 02-K64 43 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D3,5-301
115470 MI1131 Giải tích III Toán tin 01,02-K64C Toán-Tin 01-K64 48 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D3-402
115471 MI1131 Giải tích III Hệ thống TT-Nhiệt 05-K64C Hệ thống thông tin 01-K64 58 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D3,5-401
115471 MI1131 Giải tích III Hệ thống TT-Nhiệt 05-K64C TC 11 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D3,5-401
115471 MI1131 Giải tích III Hệ thống TT-Nhiệt 05-K64C Nhiệt 05-K64 52 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D3,5-501
115486 MI1131 Giải tích III Nhiệt 01,02-K64C TC 7 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D9-105
115486 MI1131 Giải tích III Nhiệt 01,02-K64C Nhiệt 02-K64 53 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D9-105
115486 MI1131 Giải tích III Nhiệt 01,02-K64C Nhiệt 01-K64 52 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D9-106
115487 MI1131 Giải tích III Nhiệt 03,04-K64C Nhiệt 03-K64 52 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D9-205
115487 MI1131 Giải tích III Nhiệt 03,04-K64C Nhiệt 04-K64 52 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D9-206
115487 MI1131 Giải tích III Nhiệt 03,04-K64C TC 9 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D9-206
115503 MI1131 Giải tích III Vật lý 01,02-K64C Vật lý 01-K64 52 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D9-305
115503 MI1131 Giải tích III Vật lý 01,02-K64C Vật lý 02-K64 49 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D9-306
115503 MI1131 Giải tích III Vật lý 01,02-K64C TC 9 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D9-306
17
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm SLĐK Đợt mở Thứ Ngày thi Giờ thi Phòng thi
LỊCH THI GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2019 - 2020Ngày thi: Thứ 2 đến thứ sáu (18/5 đến 22/5) thi buổi tối
115504 MI1131 Giải tích III Vật lý 03 - Hạt nhân 01-K64C Vật lý 03-K64 51 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D6-208
115504 MI1131 Giải tích III Vật lý 03 - Hạt nhân 01-K64C TC 37 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D6-306
115504 MI1131 Giải tích III Vật lý 03 - Hạt nhân 01-K64C Hạt nhân 01-K64 22 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D6-306
115602 MI1131 Giải tích III Công nghệ thông tin-K63C Nhóm 2 51 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D3-101
115602 MI1131 Giải tích III Công nghệ thông tin-K63C Nhóm 1 52 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D3-101
115603 MI1131 Giải tích III Công nghệ thông tin-K63C Nhóm 1 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D3-201
115603 MI1131 Giải tích III Công nghệ thông tin-K63C Nhóm 2 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D3-201
115613 MI1131 Giải tích III Khoa học máy tính-K63S Nhóm 1 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D3-301
115613 MI1131 Giải tích III Khoa học máy tính-K63S Nhóm 2 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D3-301
115614 MI1131 Giải tích III Khoa học máy tính-K63S Nhóm 2 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D3-401
115614 MI1131 Giải tích III Khoa học máy tính-K63S Nhóm 1 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D3-401
115630 MI1131 Giải tích III Kỹ thuật máy tính-K63S Nhóm 1 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D3-501
115630 MI1131 Giải tích III Kỹ thuật máy tính-K63S Nhóm 2 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D3-501
115631 MI1131 Giải tích III Kỹ thuật máy tính-K63S Nhóm 1 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D3,5-201
115631 MI1131 Giải tích III Kỹ thuật máy tính-K63S Nhóm 2 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 7h-8h D3,5-201
115716 MI1131 Giải tích III Cơ điện tử-K63S Nhóm 1 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D3-101
115716 MI1131 Giải tích III Cơ điện tử-K63S Nhóm 2 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D3-101
115717 MI1131 Giải tích III Cơ điện tử-K63S Nhóm 1 51 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D3-201
115717 MI1131 Giải tích III Cơ điện tử-K63S Nhóm 2 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D3-201
115719 MI1131 Giải tích III Cơ điện tử-K63S Nhóm 1 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D3-301
115719 MI1131 Giải tích III Cơ điện tử-K63S Nhóm 2 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D3-301
115720 MI1131 Giải tích III Cơ điện tử-K63S Nhóm 2 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D3-401
18
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm SLĐK Đợt mở Thứ Ngày thi Giờ thi Phòng thi
LỊCH THI GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2019 - 2020Ngày thi: Thứ 2 đến thứ sáu (18/5 đến 22/5) thi buổi tối
115720 MI1131 Giải tích III Cơ điện tử-K63S Nhóm 1 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D3-401
115752 MI1131 Giải tích III KT cơ khí-K63C Nhóm 2 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D3-501
115752 MI1131 Giải tích III KT cơ khí-K63C Nhóm 1 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D3-501
115753 MI1131 Giải tích III KT cơ khí-K63C Nhóm 2 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D3,5-201
115753 MI1131 Giải tích III KT cơ khí-K63C Nhóm 1 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D3,5-201
115755 MI1131 Giải tích III KT cơ khí-K63C Nhóm 1 40 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D3,5-301
115755 MI1131 Giải tích III KT cơ khí-K63C Nhóm 2 39 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D3,5-401
115756 MI1131 Giải tích III KT cơ khí-K63C Nhóm 2 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D3,5-401
115756 MI1131 Giải tích III KT cơ khí-K63C Nhóm 1 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D3,5-301
115758 MI1131 Giải tích III KT cơ khí-K63C Nhóm 2 42 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D3-402
115758 MI1131 Giải tích III KT cơ khí-K63C Nhóm 1 42 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D3,5-501
115759 MI1131 Giải tích III KT cơ khí-K63C TC 29 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D3,5-501
116081 MI1131 Giải tích III Điện-K63S Nhóm 2 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D5-103
116081 MI1131 Giải tích III Điện-K63S Nhóm 1 51 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D5-104
116082 MI1131 Giải tích III Điện-K63S Nhóm 2 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D5-105
116082 MI1131 Giải tích III Điện-K63S Nhóm 1 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D5-203
116104 MI1131 Giải tích III Tự động hóa-K63C Nhóm 1 51 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D5-204
116104 MI1131 Giải tích III Tự động hóa-K63C Nhóm 2 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D5-205
116105 MI1131 Giải tích III Tự động hóa-K63C Nhóm 2 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D5-406
116105 MI1131 Giải tích III Tự động hóa-K63C Nhóm 1 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D5-506
116107 MI1131 Giải tích III Tự động hóa-K63C Nhóm 2 41 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D9-101
116107 MI1131 Giải tích III Tự động hóa-K63C Nhóm 1 42 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D9-101
19
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm SLĐK Đợt mở Thứ Ngày thi Giờ thi Phòng thi
LỊCH THI GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2019 - 2020Ngày thi: Thứ 2 đến thứ sáu (18/5 đến 22/5) thi buổi tối
116108 MI1131 Giải tích III Tự động hóa-K63C Nhóm 1 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D9-105
116108 MI1131 Giải tích III Tự động hóa-K63C Nhóm 2 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D9-106
116110 MI1131 Giải tích III Tự động hóa-K63C Nhóm 1 49 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D9-201
116110 MI1131 Giải tích III Tự động hóa-K63C Nhóm 2 49 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D9-201
116111 MI1131 Giải tích III Tự động hóa-K63C TC 40 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D9-205
116241 MI1131 Giải tích III Điện tử - nhóm 1-K63C Nhóm 1 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D9-301
116241 MI1131 Giải tích III Điện tử - nhóm 1-K63C Nhóm 2 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D9-301
116242 MI1131 Giải tích III Điện tử - nhóm 2-K63C TC 57 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D9-206
116244 MI1131 Giải tích III Điện tử - nhóm 3-K63C Nhóm 1 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D9-305
116244 MI1131 Giải tích III Điện tử - nhóm 3-K63C Nhóm 2 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D9-306
116245 MI1131 Giải tích III Điện tử - nhóm 4-K63C Nhóm 1 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D6-208
116245 MI1131 Giải tích III Điện tử - nhóm 4-K63C Nhóm 2 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D6-208
116247 MI1131 Giải tích III Điện tử - nhóm 5-K63C Nhóm 1 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D6-306
116247 MI1131 Giải tích III Điện tử - nhóm 5-K63C Nhóm 2 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D6-306
116248 MI1131 Giải tích III Điện tử-K63C Nhóm 2 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D6-407
116248 MI1131 Giải tích III Điện tử-K63C Nhóm 1 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 8h30-9h30 D6-407
115057 MI1132 Giải tích III Dệt may 01,02-K64S Dệt May 02-K64 52 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D3-101
115057 MI1132 Giải tích III Dệt may 01,02-K64S TC 8 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D3-201
115057 MI1132 Giải tích III Dệt may 01,02-K64S Dệt May 01-K64 52 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D3-201
115058 MI1132 Giải tích III Dệt may 03,04-K64S Dệt May 04-K64 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D3-301
115058 MI1132 Giải tích III Dệt may 03,04-K64S TC 9 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D3-301
115058 MI1132 Giải tích III Dệt may 03,04-K64S Dệt May 03-K64 52 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D3-401
20
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm SLĐK Đợt mở Thứ Ngày thi Giờ thi Phòng thi
LỊCH THI GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2019 - 2020Ngày thi: Thứ 2 đến thứ sáu (18/5 đến 22/5) thi buổi tối
115075 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 01,02-K64S TC 10 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D3-501
115075 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 01,02-K64S Thực phẩm 02-K64 51 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D3-501
115075 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 01,02-K64S Thực phẩm 01-K64 52 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D3,5-201
115076 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 03,04-K64S TC 9 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D3,5-301
115076 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 03,04-K64S Thực phẩm 04-K64 51 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D3,5-301
115076 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 03,04-K64S Thực phẩm 03-K64 51 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D3,5-401
115091 MI1132 Giải tích III Sinh học 01,02-K64S TC 17 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D3,5-501
115091 MI1132 Giải tích III Sinh học 01,02-K64S Kỹ thuật sinh học 02-K64 47 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D3,5-501
115091 MI1132 Giải tích III Sinh học 01,02-K64S Kỹ thuật sinh học 01-K64 46 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D3-402
115092 MI1132 Giải tích III Hóa học 01,02- CTTN Hóa dược-K64S Hóa học 02-K64 48 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D5-103
115092 MI1132 Giải tích III Hóa học 01,02- CTTN Hóa dược-K64S TC 10 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D5-103
115092 MI1132 Giải tích III Hóa học 01,02- CTTN Hóa dược-K64S Hóa học 01-K64 49 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D5-104
115092 MI1132 Giải tích III Hóa học 01,02- CTTN Hóa dược-K64S CTTN-Hóa dược-K64 15 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D5-104
115108 MI1132 Giải tích III KT in - Môi trường 01-K64S TC 32 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D5-203
115108 MI1132 Giải tích III KT in - Môi trường 01-K64S Môi trường 01-K64 40 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D5-105
115108 MI1132 Giải tích III KT in - Môi trường 01-K64S KT in 01-K64 28 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D5-203
115109 MI1132 Giải tích III Môi trường 02,03-K64S Môi trường 02-K64 46 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D5-204
115109 MI1132 Giải tích III Môi trường 02,03-K64S Môi trường 03-K64 42 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D5-205
115109 MI1132 Giải tích III Môi trường 02,03-K64S TC 12 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D5-205
115125 MI1132 Giải tích III KTHH 01,02-K64S TC 10 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D5-406
115125 MI1132 Giải tích III KTHH 01,02-K64S Kỹ thuật hóa học 02-K64 52 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D5-406
115125 MI1132 Giải tích III KTHH 01,02-K64S Kỹ thuật hóa học 01-K64 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D5-506
21
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm SLĐK Đợt mở Thứ Ngày thi Giờ thi Phòng thi
LỊCH THI GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2019 - 2020Ngày thi: Thứ 2 đến thứ sáu (18/5 đến 22/5) thi buổi tối
115126 MI1132 Giải tích III KTHH 03,04-K64S TC 7 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D9-101
115126 MI1132 Giải tích III KTHH 03,04-K64S Kỹ thuật hóa học 03-K64 53 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D9-101
115126 MI1132 Giải tích III KTHH 03,04-K64S Kỹ thuật hóa học 04-K64 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D9-105
115142 MI1132 Giải tích III KTHH 08,09,10 (1/2)-K64S Kỹ thuật hóa học 08-K64 50 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D9-106
115142 MI1132 Giải tích III KTHH 08,09,10 (1/2)-K64S Kỹ thuật hóa học 10-K64 30 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D9-205
115142 MI1132 Giải tích III KTHH 08,09,10 (1/2)-K64S TC 21 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D9-205
115143 MI1132 Giải tích III KTHH 08,09,10 (2/2)-K64S Kỹ thuật hóa học 09-K64 53 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D9-201
115143 MI1132 Giải tích III KTHH 08,09,10 (2/2)-K64S Kỹ thuật hóa học 10-K64 21 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D9-201
115143 MI1132 Giải tích III KTHH 08,09,10 (2/2)-K64S TC 26 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D9-201
115157 MI1132 Giải tích III KTHH 05,06,07 (nhóm 1/2)-K64S TC 24 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D9-301
115157 MI1132 Giải tích III KTHH 05,06,07 (nhóm 1/2)-K64S Kỹ thuật hóa học 05-K64 51 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D9-301
115157 MI1132 Giải tích III KTHH 05,06,07 (nhóm 1/2)-K64S Kỹ thuật hóa học 07-K64 25 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D9-301
115158 MI1132 Giải tích III KTHH 05,06,07 (nhóm 2/2)-K64S TC 22 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D9-204
115158 MI1132 Giải tích III KTHH 05,06,07 (nhóm 2/2)-K64S Kỹ thuật hóa học 07-K64 26 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D9-204
115158 MI1132 Giải tích III KTHH 05,06,07 (nhóm 2/2)-K64S Kỹ thuật hóa học 06-K64 52 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D9-206
115170 MI1133 Giải tích III Quản lý CN 01,02-K64S Quản lý công nghiệp 01-K64 51 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D6-208
115170 MI1133 Giải tích III Quản lý CN 01,02-K64S TC 1 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D6-208
115170 MI1133 Giải tích III Quản lý CN 01,02-K64S Quản lý công nghiệp 02-K64 51 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D6-208
115171 MI1133 Giải tích III KTCN 01-K64S TC 37 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D6-306
115171 MI1133 Giải tích III KTCN 01-K64S Kinh tế công nghiệp 01-K64 44 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D6-306
115188 MI1133 Giải tích III QTKD 01,02-K64S Quản trị kinh doanh 02-K64 39 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D6-407
115188 MI1133 Giải tích III QTKD 01,02-K64S Quản trị kinh doanh 01-K64 41 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D6-407
22
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm SLĐK Đợt mở Thứ Ngày thi Giờ thi Phòng thi
LỊCH THI GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2019 - 2020Ngày thi: Thứ 2 đến thứ sáu (18/5 đến 22/5) thi buổi tối
115188 MI1133 Giải tích III QTKD 01,02-K64S TC 20 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D6-407
115189 MI1133 Giải tích III Kế toán 01,02-TCNH 01-K64S Kế toán 01-K64 33 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D9-306
115189 MI1133 Giải tích III Kế toán 01,02-TCNH 01-K64S TC 7 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D9-305
115189 MI1133 Giải tích III Kế toán 01,02-TCNH 01-K64S Tài chính ngân hàng 01-K64 47 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D9-305
115189 MI1133 Giải tích III Kế toán 01,02-TCNH 01-K64S Kế toán 02-K64 34 AB Chủ nhật 31.05.2020 10h-11h D9-306
116274 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K63C Nhóm 2 42 AB Thứ bảy 30.05.2020 13h-14h D3-101
116274 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K63C Nhóm 1 43 AB Thứ bảy 30.05.2020 13h-14h D3-101
116275 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K63C Nhóm 3 43 AB Thứ bảy 30.05.2020 13h-14h D3-201
116275 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K63C Nhóm 2 44 AB Thứ bảy 30.05.2020 13h-14h D3-201
116275 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K63C Nhóm 1 44 AB Thứ bảy 30.05.2020 13h-14h D3-301
116276 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K63C Nhóm 1 44 AB Thứ bảy 30.05.2020 13h-14h D3-301
116276 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K63C Nhóm 3 44 AB Thứ bảy 30.05.2020 13h-14h D3,5-201
116276 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K63C Nhóm 2 44 AB Thứ bảy 30.05.2020 13h-14h D3,5-201
116601 MI2010 Phương pháp tính Dệt-May-K63C Nhóm 1 43 AB Thứ bảy 30.05.2020 13h-14h D3,5-301
116601 MI2010 Phương pháp tính Dệt-May-K63C Nhóm 2 42 AB Thứ bảy 30.05.2020 13h-14h D3,5-301
115605 MI2020 Xác suất thống kê Công nghệ thông tin-K63C Nhóm 1 38 AB Chủ nhật 31.05.2020 13h-14h D3-101
115605 MI2020 Xác suất thống kê Công nghệ thông tin-K63C Nhóm 2 38 AB Chủ nhật 31.05.2020 13h-14h D3-101
115606 MI2020 Xác suất thống kê Công nghệ thông tin-K63C Nhóm 2 38 AB Chủ nhật 31.05.2020 13h-14h D3-201
115606 MI2020 Xác suất thống kê Công nghệ thông tin-K63C Nhóm 1 39 AB Chủ nhật 31.05.2020 13h-14h D3-201
115616 MI2020 Xác suất thống kê Khoa học máy tính-K63S Nhóm 2 38 AB Chủ nhật 31.05.2020 13h-14h D3-301
115616 MI2020 Xác suất thống kê Khoa học máy tính-K63S Nhóm 1 38 AB Chủ nhật 31.05.2020 13h-14h D3-301
115617 MI2020 Xác suất thống kê Khoa học máy tính-K63S Nhóm 2 38 AB Chủ nhật 31.05.2020 13h-14h D3-401
23
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm SLĐK Đợt mở Thứ Ngày thi Giờ thi Phòng thi
LỊCH THI GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2019 - 2020Ngày thi: Thứ 2 đến thứ sáu (18/5 đến 22/5) thi buổi tối
115617 MI2020 Xác suất thống kê Khoa học máy tính-K63S Nhóm 1 38 AB Chủ nhật 31.05.2020 13h-14h D3-401
115619 MI2020 Xác suất thống kê Khoa học máy tính-K63S Nhóm 1 39 AB Chủ nhật 31.05.2020 13h-14h D3-501
115619 MI2020 Xác suất thống kê Khoa học máy tính-K63S Nhóm 2 38 AB Chủ nhật 31.05.2020 13h-14h D3-501
115620 MI2020 Xác suất thống kê Khoa học máy tính-K63S TC 48 AB Chủ nhật 31.05.2020 13h-14h D3-402
115633 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật máy tính-K63S Nhóm 2 37 AB Chủ nhật 31.05.2020 13h-14h D3,5-201
115633 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật máy tính-K63S Nhóm 1 38 AB Chủ nhật 31.05.2020 13h-14h D3,5-201
115634 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật máy tính-K63S Nhóm 1 38 AB Chủ nhật 31.05.2020 13h-14h D3,5-301
115634 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật máy tính-K63S Nhóm 2 37 AB Chủ nhật 31.05.2020 13h-14h D3,5-301
116435 MI2020 Xác suất thống kê HTTT quản lý-K63S TC 60 AB Chủ nhật 31.05.2020 13h-14h D3,5-401
116436 MI2020 Xác suất thống kê Công nghệ GD K64-K64S Công nghệ giáo dục 01-K64 43 AB Chủ nhật 31.05.2020 13h-14h D3,5-501
116436 MI2020 Xác suất thống kê Công nghệ GD K64-K64S TC 17 AB Chủ nhật 31.05.2020 13h-14h D3,5-501
116609 MI2021 Xác suất thống kê Dệt-May-K63C Nhóm 1 41 AB Chủ nhật 31.05.2020 13h-14h D9-101
116609 MI2021 Xác suất thống kê Dệt-May-K63C Nhóm 2 41 AB Chủ nhật 31.05.2020 13h-14h D9-101
116610 MI2021 Xác suất thống kê Dệt-May-K63C Nhóm 2 40 AB Chủ nhật 31.05.2020 13h-14h D9-201
116610 MI2021 Xác suất thống kê Dệt-May-K63C Nhóm 1 40 AB Chủ nhật 31.05.2020 13h-14h D9-201
115730 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử - nhóm 1-K63S Nhóm 1 40 AB Thứ bảy 30.05.2020 14h30-15h30 D3-101
115730 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử - nhóm 1-K63S Nhóm 2 40 AB Thứ bảy 30.05.2020 14h30-15h30 D3-101
115731 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử - nhóm 2-K63S Nhóm 1 40 AB Thứ bảy 30.05.2020 14h30-15h30 D3-201
115731 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử - nhóm 2-K63S Nhóm 2 40 AB Thứ bảy 30.05.2020 14h30-15h30 D3-201
115732 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử - nhóm 3-K63S Nhóm 2 40 AB Thứ bảy 30.05.2020 14h30-15h30 D3-301
115732 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử - nhóm 3-K63S Nhóm 1 40 AB Thứ bảy 30.05.2020 14h30-15h30 D3-301
115733 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử - nhóm 4-K63S Nhóm 1 40 AB Thứ bảy 30.05.2020 14h30-15h30 D3-401
24
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm SLĐK Đợt mở Thứ Ngày thi Giờ thi Phòng thi
LỊCH THI GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2019 - 2020Ngày thi: Thứ 2 đến thứ sáu (18/5 đến 22/5) thi buổi tối
115733 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử - nhóm 4-K63S Nhóm 2 40 AB Thứ bảy 30.05.2020 14h30-15h30 D3-401
115734 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử - nhóm 5-K63S Nhóm 1 40 AB Thứ bảy 30.05.2020 14h30-15h30 D3,5-201
115734 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử - nhóm 5-K63S Nhóm 2 40 AB Thứ bảy 30.05.2020 14h30-15h30 D3,5-201
115779 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí - nhóm 1-K63C Nhóm 1 40 AB Thứ bảy 30.05.2020 14h30-15h30 D3,5-301
115779 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí - nhóm 1-K63C Nhóm 2 40 AB Thứ bảy 30.05.2020 14h30-15h30 D3,5-301
115780 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí - nhóm 2-K63C Nhóm 2 40 AB Thứ bảy 30.05.2020 14h30-15h30 D3,5-401
115780 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí - nhóm 2-K63C Nhóm 1 40 AB Thứ bảy 30.05.2020 14h30-15h30 D3,5-401
115781 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí - nhóm 3-K63C Nhóm 1 40 AB Thứ bảy 30.05.2020 14h30-15h30 D3,5-501
115781 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí - nhóm 3-K63C Nhóm 2 40 AB Thứ bảy 30.05.2020 14h30-15h30 D3,5-501
115782 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí - nhóm 4-K63C Nhóm 1 40 AB Thứ bảy 30.05.2020 14h30-15h30 D9-101
115782 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí - nhóm 4-K63C Nhóm 2 40 AB Thứ bảy 30.05.2020 14h30-15h30 D9-101
115783 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí - nhóm 5-K63C Nhóm 2 40 AB Thứ bảy 30.05.2020 14h30-15h30 D9-201
115783 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí - nhóm 5-K63C Nhóm 1 40 AB Thứ bảy 30.05.2020 14h30-15h30 D9-201
115784 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí - nhóm 6-K63C TC 47 AB Thứ bảy 30.05.2020 14h30-15h30 D9-205
115785 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí - nhóm 7-K63C Nhóm 1 40 AB Thứ bảy 30.05.2020 14h30-15h30 D9-301
115785 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí - nhóm 7-K63C Nhóm 2 40 AB Thứ bảy 30.05.2020 14h30-15h30 D9-301
115983 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN CKĐL-Ôtô-HK-TT nhóm 1-K63C TC 63 AB Thứ bảy 30.05.2020 16h-17h D3-101
115984 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN CKĐL-Ôtô-HK-TT nhóm 2-K63SC TC 38 AB Thứ bảy 30.05.2020 16h-17h D3-201
115985 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN CKĐL-Ôtô-HK-TT nhóm 3-K63C Nhóm 2 49 AB Thứ bảy 30.05.2020 16h-17h D3-201
115985 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN CKĐL-Ôtô-HK-TT nhóm 3-K63C Nhóm 1 50 AB Thứ bảy 30.05.2020 16h-17h D3-301
115986 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN CKĐL-Ôtô-HK-TT nhóm 4-K63C TC 46 AB Thứ bảy 30.05.2020 16h-17h D3-401
116515 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-Thực phẩm-K63S Nhóm 1 40 AB Thứ bảy 30.05.2020 16h-17h D3,5-201
25
Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm SLĐK Đợt mở Thứ Ngày thi Giờ thi Phòng thi
LỊCH THI GIỮA KỲ 2AB NĂM HỌC 2019 - 2020Ngày thi: Thứ 2 đến thứ sáu (18/5 đến 22/5) thi buổi tối
116515 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-Thực phẩm-K63S Nhóm 2 40 AB Thứ bảy 30.05.2020 16h-17h D3,5-201
116516 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Thực phẩm-K63S Nhóm 1 40 AB Thứ bảy 30.05.2020 16h-17h D3,5-301
116516 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Thực phẩm-K63S Nhóm 2 40 AB Thứ bảy 30.05.2020 16h-17h D3,5-30121427
26