· 2016. 5. 7. · trang 1 tt sbd họ và tên ngày sinh lớp trường thcs Điểm vănĐk...

54
Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn Trường Tộ 8.00 5.50 2 T00002 Đào Duy An 13.04.2001 9C Hoàng Hoa Thám 6.75 5.00 3 T00003 Quách Đại An 16.03.2001 9A4 Nguyễn Tất Thành 7.50 7.00 7.60 Địa 0.50 4 T00004 Nguyễn Đắc An 28.11.2001 9A11 Nguyễn Trường Tộ 6.25 9.00 5 T00005 Mai Giang An 28.05.2001 9C Đông Thái 6.75 4.00 6 T00006 Hoàng Hà An 22.09.2001 9A4 Lô Mô Nô Xốp 4.75 9.00 6.40 Sinh 1.50 7 T00007 Lê Hải An 06.07.2001 9A9 Giảng Võ Văn 7.50 8 T00008 Ngô Hải An 30.03.2001 9A2 Nghĩa Tân 7.00 Địa 7.25 9 T00009 Từ Hoài An 08.03.2001 9D Vĩnh Tuy 7.75 7.25 5.30 Văn 7.50 10 T00010 Chu Hoàng An 02.08.2001 9A3 Đống Đa 6.00 8.50 9.00 Anh 6.60 11 T00011 Hoàng Nguyên Khánh An 20.11.2001 9C1 Đoàn Thị Điểm 7.75 8.50 9.20 Văn 7.50 12 T00012 Lê Minh An 16.09.2001 9T Đoàn Thị Điểm 8.70 3.75 13 T00013 Lê Ngọc An 21.12.2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ 6.75 8.50 6.10 Toán 1.00 2.50 14 T00014 Cao Phúc An 29.10.2001 9A7 Nghĩa Tân 6.25 9.00 Văn 5.50 15 T00015 Phạm Phương An 19.08.2001 9A1 Hoàng Liệt 8.25 8.50 5.10 Hóa 5.25 16 T00016 Trần Quốc An 30.10.2001 9A1 Yên Viên -1.00 Toán -1.00 17 T00017 Nguyễn Doãn Thành An 24.04.2001 9 Đoàn Thị Điểm 7.00 6.50 8.10 Sinh 6.00 18 T00018 Nguyễn Lê Thu An 18.11.2001 9A17 Giảng Võ 8.25 5.00 4.40 Hóa 3.25 19 T01432 Nguyễn Thị Thu An 11.10.2003 7A Yên Hòa 6.40 Anh 3.50 20 T00019 Trịnh Thu An 23.09.2001 9E HN-Ams 7.50 9.00 Hóa 7.25 21 T00020 Phạm Tuệ An 18.12.2001 9 Thành Công -1.00 -1.00 22 T00021 Lê Tùng An 05.09.2001 9A1 Nguyễn Trường Tộ 7.50 9.00 8.10 Hóa 5.25 23 T01495 Trần Công Việt An 22.02.2001 9 Toán 4.00 24 T00022 Nguyễn Việt An 21.06.2001 9 Hà Nội Academy 8.60 Anh 6.65 25 T00023 Cao Xuân An 19.12.2001 9A1 Nghĩa Tân Toán 5.00 26 T00024 Nguyễn Xuân An 01.11.2001 9K1 Lê Quý Đôn Hóa 6.25 KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI Năm học 2016 - 2017 Điểm Môn Chuyên 1 Điểm Môn Chuyên 2 Trung tâm BDVH Hà Nội-Amsterdam Thi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

Upload: others

Post on 22-Aug-2021

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 1

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn Trường Tộ 8.00 5.502 T00002 Đào Duy An 13.04.2001 9C Hoàng Hoa Thám 6.75 5.003 T00003 Quách Đại An 16.03.2001 9A4 Nguyễn Tất Thành 7.50 7.00 7.60 Địa 0.504 T00004 Nguyễn Đắc An 28.11.2001 9A11 Nguyễn Trường Tộ 6.25 9.005 T00005 Mai Giang An 28.05.2001 9C Đông Thái 6.75 4.006 T00006 Hoàng Hà An 22.09.2001 9A4 Lô Mô Nô Xốp 4.75 9.00 6.40 Sinh 1.507 T00007 Lê Hải An 06.07.2001 9A9 Giảng Võ Văn 7.508 T00008 Ngô Hải An 30.03.2001 9A2 Nghĩa Tân 7.00 Địa 7.259 T00009 Từ Hoài An 08.03.2001 9D Vĩnh Tuy 7.75 7.25 5.30 Văn 7.50

10 T00010 Chu Hoàng An 02.08.2001 9A3 Đống Đa 6.00 8.50 9.00 Anh 6.6011 T00011 Hoàng Nguyên Khánh An 20.11.2001 9C1 Đoàn Thị Điểm 7.75 8.50 9.20 Văn 7.5012 T00012 Lê Minh An 16.09.2001 9T Đoàn Thị Điểm 8.70 Lý 3.7513 T00013 Lê Ngọc An 21.12.2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ 6.75 8.50 6.10 Toán 1.00 Lý 2.5014 T00014 Cao Phúc An 29.10.2001 9A7 Nghĩa Tân 6.25 9.00 Văn 5.5015 T00015 Phạm Phương An 19.08.2001 9A1 Hoàng Liệt 8.25 8.50 5.10 Hóa 5.2516 T00016 Trần Quốc An 30.10.2001 9A1 Yên Viên -1.00 Toán -1.0017 T00017 Nguyễn Doãn Thành An 24.04.2001 9 Đoàn Thị Điểm 7.00 6.50 8.10 Sinh 6.0018 T00018 Nguyễn Lê Thu An 18.11.2001 9A17 Giảng Võ 8.25 5.00 4.40 Hóa 3.2519 T01432 Nguyễn Thị Thu An 11.10.2003 7A Yên Hòa 6.40 Anh 3.5020 T00019 Trịnh Thu An 23.09.2001 9E HN-Ams 7.50 9.00 Hóa 7.2521 T00020 Phạm Tuệ An 18.12.2001 9 Thành Công -1.00 -1.0022 T00021 Lê Tùng An 05.09.2001 9A1 Nguyễn Trường Tộ 7.50 9.00 8.10 Hóa 5.2523 T01495 Trần Công Việt An 22.02.2001 9 Toán 4.0024 T00022 Nguyễn Việt An 21.06.2001 9 Hà Nội Academy 8.60 Anh 6.6525 T00023 Cao Xuân An 19.12.2001 9A1 Nghĩa Tân Toán 5.0026 T00024 Nguyễn Xuân An 01.11.2001 9K1 Lê Quý Đôn Hóa 6.25

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

Page 2:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 2

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

27 T00025 Nguyễn Lê Bảo Anh 22.12.2001 9H1 Trưng Vương 5.50 9.00 8.90 Lý 4.0028 T00026 Nguyễn Bảo Anh 21.06.2001 9E HN-Ams 8.00 9.50 7.40 Toán 6.2529 T00027 Nguyễn Ngọc Châu Anh 13.01.2001 9 HN-Ams 7.50 9.00 9.10 Anh 6.6530 T00028 Nguyễn Châu Anh 17.06.2001 9A10 Nguyễn Trường Tộ 6.50 8.25 6.90 Sinh 1.25 Anh 3.6031 T01293 Trần Nguyễn Châu Anh 09.01.2001 9 HN - Ams 7.25 9.50 9.20 Anh 7.7532 T00029 Phạm Chúc Anh 03.11.2002 8A10 Nguyễn Trường Tộ Anh 4.7533 T00030 Đỗ Duy Anh 27.06.2001 9C HN-Ams 8.00 9.50 5.00 Toán 3.0034 T00031 Nguyễn Hữu Duy Anh 14.04.2001 9A2 Gia Thụy 8.00 9.00 5.20 Sử 5.7535 T01406 Phạm Duy Anh 03.10.2001 9A17 Giảng Võ 6.50 8.00 6.50 Anh 4.5036 T00032 Đỗ Đức Anh 2001 9 HN-Ams 7.75 9.50 8.80 Toán 6.0037 T00033 Lê Đức Anh 13.10.2001 9D Lê Quý Đôn 7.00 5.0038 T00034 Lê Đức Anh 25.08.2001 9A1 Cầu Giấy 7.00 9.50 8.50 Toán 6.50 Anh 6.2539 T00035 Lê Đức Anh 29.07.2001 9C Lê Ngọc Hân 4.90 Sinh 2.2540 T00036 Lê Đức Anh 20.07.2001 9V0 Lương Thế Vinh 6.75 9.50 6.90 Toán 3.50 Lý 3.5041 T01278 Lê Đức Anh 13.10.2001 9 Nguyễn Tất Thành -1.00 9.00 -1.00 Hóa 6.2542 T00037 Nguyễn Đức Anh 07.09.2001 9A9 Nguyễn Trường Tộ 6.75 5.00 7.0043 T00038 Lê Nguyễn Đức Anh 30.01.2001 9A7 Giảng Võ 8.00 9.0044 T00039 Trần Đức Anh 09.01.2001 9 Thăng Long 8.00 6.0045 T00040 Vương Đức Anh 15.12.2001 9G Marie Curie 7.25 8.75 4.80 Hóa 2.7546 T01415 Đinh Hà Anh 20.11.2001 9A3 Ngô Sỹ Liên Anh 5.0047 T00041 Lê Hà Anh 07.09.2001 9A1 Yên Viên 6.50 9.00 6.80 Toán 4.0048 T00042 Nguyễn Hà Anh 15.07.2001 9A2 Chu Văn An-TT 8.00 9.00 4.40 Sinh 5.2549 T00043 Nguyễn Thị Hà Anh 2001 9A5 Ngô Gia Tự 7.00 9.00 5.50 Văn 6.7550 T00044 Lương Vũ Hà Anh 20.08.2001 9B Thống Nhất 6.2551 T01473 Nguyễn Hạ Anh 21.06.2001 9A10 Nguyễn Trường Tộ 7.75

52 T00045 Đỗ Hải Anh 28.02.2001 9A1 Bế Văn Đàn 5.25 8.50

Page 3:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 3

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

53 T00046 Trần Lê Hải Anh 21.02.2001 9A15 Giảng Võ 6.7554 T00047 Nguyễn Hải Anh 07.07.2001 9B Việt - An 7.75 3.50 5.70 Sử 4.7555 T00048 Trương Hải Anh 02.11.2001 9 Marie Curie 8.90 Anh 5.9556 T01419 Lê Hiền Anh 21.12.2001 9 Nguyễn Tất Thành Văn 6.0057 T01490 Nguyễn Hiền Anh 26.01.2001 9 HN-Ams Anh 9.00

58 T00049 Lương Phan Hiền Anh 16.11.2001 9A1 Ngô Gia Tự 7.25 8.00 5.50 Hóa 3.2559 T00050 Nguyễn Mai Hoa Anh 25.11.2001 9 Cầu Giấy 7.50 6.50 7.40 Anh 4.6060 T01279 Đặng Hoàng Anh 21.07.2001 9 HN - Ams Sinh 7.7561 T00051 Nguyễn Hoàng Anh 03.01.2001 9C2 Đoàn Thị Điểm 6.50 8.75 8.60 Anh 5.9562 T00052 Nguyễn Hoàng Anh 03.01.2001 9C2 Đoàn Thị Điểm -1.00 -1.00 -1.00 Anh -1.0063 T00053 Nguyễn Hoàng Anh 15.05.2001 9C Phan Chu Trinh 8.00 8.2564 T00054 Phạm Hoàng Anh 14.02.2001 9P Giảng Võ 6.25 8.7565 T00055 Nguyễn Quang Hoàng Anh 12.04.2001 9A3 Trưng Vương-Mê Linh 6.00 7.75 Anh 6.3066 T00056 Thái Hoàng Anh 30.10.2003 7 Đoàn Thị Điểm 6.50 Anh 4.5567 T00057 Trần Hoàng Anh 17.02.2001 9A Mai Dịch 7.25 Văn 7.0068 T00058 Hoàng Hồng Anh 26.01.2001 9G Thăng Long 7.75 9.00 5.30 Văn 7.2569 T00059 Nguyễn Lê Hồng Anh 18.12.2001 9A1 Phương Liệt 6.00 8.00 5.40 Địa 5.0070 T00060 Nguyễn Huyền Anh 23.02.2001 9A Đình Xuyên 6.00 8.50 5.10 Văn 6.0071 T00061 Nguyễn Thị Huyền Anh 12.06.2001 9B Thống Nhất 5.7572 T00062 Phạm Khuê Anh 30.12.2001 9E Marie Curie 7.75 8.75 7.40 Hóa 4.7573 T00063 Vũ Thị Kiều Anh 18.09.2001 9 Gia Thụy 7.25 6.75 3.20 Văn 6.0074 T01450 Phạm Kim Anh 17.10.2001 9B Việt - An 6.75 7.00 5.10 Văn 6.5075 T01472 Phan Kỳ Anh 17.08.2001 9A15 Giảng Võ 9.25 5.40

76 T00064 Nguyễn Lan Anh 03.10.2001 9S1 Đoàn Thị Điểm 7.80 Văn 6.75 Anh 4.1577 T00065 Nguyễn Thị Lan Anh 20.08.2001 9G Thăng Long 8.00 6.7578 T00066 Trần Linh Anh 11.09.2001 9A5 Gia Thụy 7.25 8.00 1.90 Văn 7.00

Page 4:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 4

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

79 T00067 Hoàng Mai Anh 29.04.2001 9A Thống Nhất 6.25 8.25 5.40 Hóa 1.7580 T00068 Nguyễn Mai Anh 15.10.2001 9 Lê Quý Đôn 6.50 8.25 8.10 Địa 3.7581 T00069 Nguyễn Mai Anh 10.04.2001 9 Tây Sơn 8.75 6.20 Lý 4.5082 T00070 Nguyễn Mai Anh 01.06.2001 9I Trưng Vương 7.75 8.00 6.40 Sinh 7.0083 T01438 Nguyễn Thị Mai Anh 31.12.2001 9A4 Giảng Võ 8.00 4.7584 T00071 Hoàng Minh Anh 20.09.2001 9A6 Nguyễn Trường Tộ 7.00 7.7585 T00072 Vũ Ngọc Minh Anh 23.10.2001 9 7.00 8.5086 T00073 Nguyễn Minh Anh 15.07.2001 9I1 Marie Curie 7.50 9.50 9.10 Anh 6.0587 T00074 Nguyễn Minh Anh 25.10.2001 9 Marie Curie 7.75 7.00 7.70 Văn 7.5088 T00075 Nguyễn Minh Anh 14.06.2001 9B Ba Đình 5.50 6.5089 T00076 Nguyễn Minh Anh 02.12.2002 8A HN-Ams 9.20 Anh 6.6090 T00077 Nguyễn Minh Anh 2001 9 Nguyễn Siêu 6.50 9.0091 T00078 Phạm Minh Anh 11.08.2001 9A10 Ngô Sỹ Liên 7.50 9.00 8.10 Anh 4.0092 T01449 Nguyễn Thị Minh Anh 14.08.2001 9C Archimedes 7.50 8.50 7.90 Địa 2.50

93 T00079 Trần Thị Minh Anh 22.11.2003 7C Ái Mộ -1.00 Anh -1.0094 T01266 Vũ Minh Anh 22.11.2001 9 7.00 9.00 8.90 Anh 6.2595 T00080 Nguyễn Thị Mỹ Anh 14.03.2001 9A4 Lô Mô Nô Xốp 5.25 5.75 5.70 Địa 2.5096 T00081 Vũ Nam Anh 24.05.2001 9K1 Trưng Vương 6.75 5.25 7.40 Anh 4.3097 T00082 Dương Ngọc Anh 25.05.2001 9D Thăng Long 6.25 5.0098 T00083 Đoàn Ngọc Anh 18.05.2001 9A14 Giảng Võ 5.75 8.50 3.60 Sinh 1.5099 T00084 Nguyễn Ngọc Anh 11.01.2001 9 Đống Đa 8.00 6.00

100 T00085 Phạm Ngọc Anh 04.03.2001 Văn 7.50101 T00086 Phạm Ngọc Anh 27.10.2001 9NK Bế Văn Đàn 8.00 6.50 4.10 Văn 7.75102 T01446 Phạm Ngọc Anh 09.01.2001 9A3 Giảng Võ 7.75 7.25 4.80 Văn -1.00103 T00087 Phùng Ngọc Anh 26.02.2001 9G Thăng Long 7.00 7.75104 T00088 Trần Ngọc Anh 07.12.2001 9H2 Trưng Vương 6.25 8.75 Anh 7.10

Page 5:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 5

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

105 T00089 Vũ Ngọc Anh 17.09.2001 9A4 Giảng Võ 8.25 6.50 5.50 Anh 2.50106 T00090 Vũ Thị Nguyên Anh 06.11.2001 9M Marie Curie Địa 5.00107 T00091 Thạch Nguyệt Anh 17.06.2001 9A11 Giảng Võ 6.75 9.00 8.20 Anh 4.25108 T00092 Trần Đức Nhật Anh 07.10.2001 9I Trưng Vương 6.25 7.75109 T00093 Vũ Lê Nhật Anh 21.11.2001 9A Thăng Long 7.75 7.00 3.00110 T00094 Vũ Quang Nhật Anh 17.08.2001 9S1 Đoàn Thị Điểm 6.75 6.50 9.00 Anh 5.55111 T00095 Nguyễn Phan Anh 30.09.2001 9B Phan Chu Trinh Toán 4.50112 T00096 Nguyễn Phạm Phúc Anh 11.07.2001 9A1 Nghĩa Tân 7.75 9.00 4.60 Hóa -1.00113 T00097 Dương Phương Anh 24.09.2001 9A1 Phương Mai Văn 6.75114 T00098 Đặng Phương Anh 04.04.2001 9H Ba Đình 7.00 5.50115 T00099 Vũ Đặng Phương Anh 05.09.2001 9 Giảng Võ 7.25 -1.00 Anh 6.75116 T00100 Nguyễn Hà Phương Anh 2001 9K1 Trưng Vương 6.50 8.75 -1.00 Anh -1.00117 T00101 Nguyễn Hoàng Phương Anh 08.02.2001 9A0 Đống Đa 8.00 9.00 6.70 Hóa 1.25118 T00102 Nguyễn Hoàng Phương Anh 10.09.2001 9A2 Ngô Sỹ Liên 8.70 Anh 6.40119 T00103 Lê Phương Anh 21.05.2001 9A0 Đống Đa 8.25 8.50 4.60 Toán -1.00 Anh -1.00120 T00104 Nguyễn Ngọc Phương Anh 12.05.2001 9 Nguyễn Trường Tộ 7.75 8.00 3.00 Văn 6.75 Địa 4.50121 T00105 Ngô Phương Anh 28.03.2001 9K1 Trưng Vương 7.50 Anh -1.00122 T00106 Nguyễn Phương Anh 28.05.2001 9A3 Chu Văn An 7.75 8.50 6.60 Văn 7.00123 T00107 Nguyễn Phương Anh 29.01.2001 9B Đoàn Thị Điểm -1.00 -1.00 Anh -1.00124 T00108 Nguyễn Phương Anh 22.01.2001 9H Lê Quý Đôn 7.50 9.50 7.50 Toán 6.00125 T00109 Nguyễn Phương Anh 02.04.2001 9D HN-Ams Anh 6.85126 T01291 Nguyễn Phương Anh 18.03.2001 9 Lê Ngọc Hân 5.50127 T00110 Phạm Phương Anh 29.07.2001 9A3 Nguyễn Tất Thành 8.50 9.00 8.50 Anh 4.75128 T01420 Đặng Thị Phương Anh 03.03.2001 9A Phan Chu Trinh 6.75 Anh 4.50129 T00111 Nguyễn Thị Phương Anh 24.11.2001 9A4 Nguyễn Tất Thành 7.50 7.50 7.10 Sinh 5.25130 T00112 Nguyễn Thị Phương Anh 16.12.2001 9A3 Nam Trung Yên 8.00 9.00 6.90 Văn 7.50

Page 6:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 6

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

131 T00113 Trần Phương Anh 02.11.2001 9A2 Cầu Giấy 8.60 Anh 6.00132 T00114 Trần Phương Anh 04.01.2001 9A9 Giảng Võ 7.25 8.00 4.60 Văn 7.25133 T00115 Trịnh Phương Anh 05.01.2001 9C Archimedes 7.25 9.50 7.40 Lý 6.50134 T00116 Vũ Phương Anh 22.02.2001 9 Ái Mộ 7.50 8.00135 T00117 Nguyễn Ngọc Phượng Anh 17.11.2001 9I Trưng Vương 7.75 8.00136 T00118 Đỗ Bùi Quang Anh 25.10.2001 9A1 Chu Văn An Toán 5.00137 T00119 Lê Quang Anh 10.01.2001 9A4 Đống Đa 4.50 4.00138 T01445 Lê Quang Anh 18.08.2001 9E Giáp Bát 8.75 Toán 2.00139 T00120 Nguyễn Quang Anh 27.07.2001 9C HN-Ams 7.50 9.00 6.60 Lý 7.00140 T00121 Phạm Quang Anh 09.06.2001 9B Thống Nhất 1.00141 T00122 Trần Quang Anh 08.11.2001 9C Huy Văn 6.00 7.00142 T00123 Trịnh Quang Anh 2001 9H Ba Đình -1.00 4.80 Toán 1.00143 T00124 Vũ Quang Anh 22.02.2001 9E Thăng Long 7.75 7.75 Anh 5.60144 T00125 Nguyễn Quốc Anh 02.04.2001 9A Thống Nhất 6.75 9.00 4.80 Toán 3.00145 T00126 Nguyễn Quốc Anh 02.07.2001 9A3 Giảng Võ 5.25 7.00 3.90 Sinh 1.00146 T00127 Nguyễn Quý Anh 24.11.2001 9P Đoàn Thị Điểm 5.25 1.00147 T01413 Đặng Quỳnh Anh 02.03.2001 9D Lương Yên 8.00 6.50148 T00128 Đỗ Quỳnh Anh 22.10.2002 8 Giảng Võ 8.10 Anh 2.70149 T00129 Hoàng Quỳnh Anh 18.08.2001 9A2 Nghĩa Tân 6.50 Địa 5.00150 T01481 Âu Ngọc Quỳnh Anh 29.09.2001 9K1 Trưng Vương Anh 5.00

151 T00130 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 20.01.2001 9E Tân Định 7.75 8.75 9.40 Anh 7.50152 T00131 Phạm Ngọc Quỳnh Anh 19.02.2001 9C Hà Nội Academy 6.50 8.00 8.60 Hóa 8.00153 T00132 Ngô Quỳnh Anh 07.07.2001 9A12 Giảng Võ Anh 7.10154 T00133 Nguyễn Quỳnh Anh 01.07.2001 9c Phú Diễn 8.00 9.00 Sử 4.75155 T00134 Nguyễn Quỳnh Anh 05.12.2001 9A2 Trưng Vương 6.50 8.50 Anh -1.00156 T01426 Nguyễn Quỳnh Anh 08.01.2001 9A1 Nguyễn Trường Tộ 9.00 Toán -1.00

Page 7:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 7

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

157 T00135 Đỗ Nguyễn Quỳnh Anh 16.04.2001 9C Ái Mộ 8.00 8.25 8.40 Văn 7.50 Anh 5.00158 T00136 Trần Quỳnh Anh 26.12.2001 9A5 Chu Văn An 5.75 6.50159 T00137 Phạm Nhật Thái Anh 07.08.2001 9 Ngô Sỹ Liên 3.75 7.50 7.70 Anh -1.00160 T00138 Vũ Thảo Anh 17.04.2001 9B Ba Đình 5.25 3.50161 T01454 Ngô Thế Anh 06.08.2001 9A1 Chu Văn An 6.75 9.00 5.40 Lý 2.00

162 T00139 Nguyễn Thế Anh 2001 9D Lê Ngọc Hân -1.00 -1.00163 T00140 Nguyễn Thục Anh 06.06.2001 9 Nguyễn Trường Tộ Anh 5.20164 T01275 Đỗ Thị Thục Anh 23.01.2001 9 Chu Văn An 7.50 8.75 5.00165 T00141 Nguyễn Thị Thục Anh 05.06.2001 9A4 Nguyễn Siêu Anh 4.80166 T00142 Bùi Thùy Anh 07.10.2001 9A1 Khương Đình 6.00 6.00 6.00 Sinh 4.00167 T01471 Phạm Tiến Anh 17.08.2001 9A15 Giảng Võ 9.00 Toán 4.00168 T00143 Hồ Trang Anh 19.02.2001 9A2 Gia Thụy 6.75 9.00169 T00144 Lê Trâm Anh 15.02.2001 9E HN-Ams 6.50 9.00 7.20 Sinh -1.00170 T00145 Phạm Trâm Anh 16.09.2001 9A1 Ngô Gia Tự 7.75 8.30 Anh 5.30171 T00146 Hà Thị Trâm Anh 09.03.2001 9G Gia Cẩm, PT Anh 3.40172 T00147 Luyện Trần Anh 08.12.2001 9A Việt - An 7.50 9.00 8.10 Lý 4.25173 T00148 Âu Tú Anh 10.10.2001 7.00 8.50 8.60 Sử 4.75174 T00149 Phan Thị Tú Anh 21.11.2001 9A11 Nguyễn Trường Tộ 6.50 9.00175 T00150 Trần Tú Anh 08.12.2001 9E HN-Ams -1.00 8.00 8.10 Anh 6.40176 T00151 Nguyễn Công Tuấn Anh 17.06.2001 9A2 Lương Thế Vinh 4.25 7.40 Hóa 4.00177 T01407 Ngô Tuấn Anh 21.03.2001 9S2 Đoàn Thị Điểm 6.75 8.50 6.80 Lý 0.75178 T00152 Phạm Tuấn Anh 10.04.2001 9H Ba Đình 7.75 4.00179 T00153 Trần Tuấn Anh 18.10.2001 9A1 Nghĩa Tân 7.25 8.50 7.90 Toán 4.50180 T00154 Cao Tuệ Anh 11.02.2001 9G Newton 7.50 8.50 7.70 Anh 5.00181 T00155 Bùi Tùng Anh 24.01.2001 9 Nguyễn Trường Tộ 6.00 7.00182 T00156 Nguyễn Tùng Anh 18.04.2001 9B Nguyễn Trãi 5.50 8.25 3.50 Toán 2.00

Page 8:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 8

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

183 T00157 Nguyễn Thị Tuyết Anh 21.01.2001 9H Lê Quý Đôn 7.25 7.00 8.20 Anh 5.60184 T00158 Nguyễn Vân Anh 23.04.2001 9A7 Chu Văn An 7.25 8.00 6.00 Anh 2.50185 T00159 Nguyễn Vân Anh 09.03.2001 9D Ái Mộ 5.75 5.00186 T00160 Nguyễn Vân Anh 06.09.2002 8 Nguyễn Trường Tộ Anh 5.00187 T00161 Nguyễn Vân Anh 11.07.2001 9A11 Giảng Võ 7.00 7.50 7.40 Anh 6.20188 T00162 Nguyễn Thị Vân Anh 26.03.2002 8C HN-Ams 9.30 Anh 7.10189 T00163 Trần Vân Anh 10.04.2002 8A4 Cầu Giấy 3.50 8.20 Anh 6.70190 T00164 Vương Vân Anh 01.09.2001 9 Vinschool 7.50 5.25 2.90 Văn 7.25191 T01440 Lương Việt Anh 04.11.2001 9A15 Giảng Võ 7.25 9.50 7.20 Toán 6.00192 T00165 Nguyễn Việt Anh 11.08.2001 9A5 Đống Đa 6.50 8.75 5.90 Hóa 4.25193 T00166 Nguyễn Duy Ánh 26.09.2001 9 Marie Curie 6.00 9.00 7.00 Toán 3.00194 T00167 Lại Minh Ánh 14.01.2001 9G Phan Chu Trinh 6.50 8.00195 T00168 Lê Ngọc Ánh 07.02.2001 9 Phan Đình Giót 7.00 8.00 3.90 Hóa 2.00196 T01405 Nguyễn Phương Anna 07.09.2001 9A1 Gia Thụy 7.50 4.50197 T00169 Phạm Duy Bách 30.04.2002 8G Marie Curie 8.30 Anh 3.60198 T00170 Trần Ngọc Bách 09.01.2001 9I1 Marie Curie 7.25 9.00 8.10 Toán 3.50199 T00171 Nguyễn Nguyên Bách 21.11.2001 9A12 Giảng Võ 6.00 8.00 7.30 Anh 5.30200 T00172 Đỗ Tùng Bách 08.01.2001 9B Huy Văn 6.00 7.50201 T00173 Trần Viết Bách 21.11.2001 9H Lê Ngọc Hân Anh -1.00202 T00174 Chu Xuân Bách 31.08.2001 9A HN-Ams Lý 9.50203 T00175 Đinh Xuân Bách 16.01.2001 9A1 Trưng Vương 8.00 6.20 Sinh 5.75204 T00176 Nguyễn Xuân Bách 03.02.2001 9 Thành Công 7.25 9.75 7.90 Toán 4.50205 T00177 Đoàn Minh Bảo 23.05.2001 9A2 Chu Văn An 9.00 5.00 Lý 6.00206 T00178 Nguyễn Trần Nhật Bảo 05.02.2001 9H Lê Quý Đôn 7.00 9.00 8.10 Toán 5.00207 T00179 Ngô Quốc Bảo 21.04.2001 9T Đoàn Thị Điểm 6.25 9.00 6.00 Toán 4.00208 T00180 Nguyễn Quốc Bảo 09.09.2001 9A1V1 Việt - Úc 7.00 9.00 8.10 Anh 5.60

Page 9:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 9

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

209 T00181 Trần Quốc Bảo 18.12.2001 9A HN-Ams 7.50 9.00 8.80 Lý 7.50210 T00182 Phạm Anh Bằng 21.11.2001 9V1 Lương Thế Vinh 6.50 8.00 Toán 4.00211 T00183 Nguyễn Ngọc Bích 05.08.2001 9A Trưng Vương 7.75 7.00212 T01267 Lê Anh Bình 12.09.2001 9 Lê Quý Đôn 6.75 8.50 Lý 4.75213 T01277 Hà Diệp Bình 18.08.2001 9 Lý Tự Trọng 7.00 2.90 Toán 2.50214 T00184 Nguyễn Đình Bình 16.10.2001 9A2 Gia Thụy 6.25 8.25 7.80 Toán 4.00215 T00186 Nguyễn Đình Bình 16.10.2001 9A2 Gia Thụy Anh -1.00216 T00185 Nguyễn Thanh Bình 20.01.2001 9A1 Đống Đa 8.25 8.50 7.70 Anh 4.10217 T00187 Nguyễn Minh Diệu Cầm 21.03.2001 9D HN-Ams 7.50 7.25 9.40 Anh 8.10218 T00188 Đinh Bảo Châu 17.09.2001 9E1 Marie Curie 7.00 8.00 9.50 Anh 7.90219 T00189 Hoa Bảo Châu 13.06.2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ 7.80 Anh 5.00220 T00190 Nguyễn Bảo Châu 23.10.2001 9 Cầu Giấy 6.70 Hóa 8.00221 T00191 Nguyễn Bảo Châu 02.01.2001 9A1 Nguyễn Siêu 5.75 9.00 5.40 Sinh 3.50222 T00192 Lê Song Bảo Châu 06.02.2001 9A12 Giảng Võ 8.00 8.75 9.50 Anh 7.10223 T00193 Nguyễn Bá Khánh Châu 20.03.2001 9A Thực Nghiệm 5.00 9.00 Anh 4.20224 T00194 Đặng Minh Châu 03.08.2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ 6.50 9.50 7.80 Lý 4.00225 T00195 Lê Minh Châu 17.06.2001 9H Lê Quý Đôn 7.50 9.00 6.80 Hóa 7.25226 T00196 Lê Minh Châu 18.04.2001 9B Trưng Nhị 8.20 Văn 7.00227 T00197 Phạm Ngọc Minh Châu 2001 9A6 Cầu Giấy 7.50 7.50 6.40 Văn 7.00228 T00198 Nguyễn Minh Châu 06.01.2001 9A4 Đống Đa 8.00 9.00 5.80 Toán 4.50229 T00199 Nguyễn Minh Châu 10.02.2001 9A2 Lô Mô Nô Xốp 7.75 6.25 6.00 Sử 7.25230 T00200 Nguyễn Ngọc Châu 16.03.2001 9A1 Yên Viên 7.00 Anh 6.60231 T00201 Lê Đan Chi 31.08.2001 9A Archimedes 5.00 7.50 9.20 Anh 5.80232 T00202 Lê Hà Chi 19.11.2001 9A3 Ngô Sỹ Liên 7.75 7.75 7.30 Văn 7.75 Anh 4.70233 T00203 Nguyễn Hà Chi 25.10.2001 9A8 Giảng Võ 7.25 7.50 8.00 Anh 4.20234 T00204 Phaạm Hà Chi 22.11.2001 9I2 Marie Curie 7.75 9.00

Page 10:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 10

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

235 T00205 Nguyễn Hạnh Chi 22.12.2001 9E Thăng Long 7.00 7.50 6.50 Anh 1.50236 T00206 Đặng Ngọc Huyền Chi 18.09.2001 9D Thái Thịnh 8.00 8.75 Hóa 2.00237 T00207 Nguyễn Huyền Chi 13.01.2001 9A Thăng Long 7.25 3.00 2.60238 T00208 Nguyễn Huyền Chi 03.02.2001 9A1 Gia Thụy 7.50 6.00 6.10 Anh 2.10239 T01286 Quản Kiều Chi 01.09.2001 9 Giảng Võ 6.25 9.50240 T00209 Nguyễn Lan Chi 25.04.2001 9 HN-Ams 8.25 9.00 9.60 Anh 7.80241 T00210 Tào Lê Linh Chi 27.12.2001 9I2 Marie Curie 7.25 9.00 8.50 Anh 4.60242 T00211 Nguyễn Linh Chi 17.02.2001 9 Việt - An 8.00 8.00 8.30 Văn 7.00243 T00212 Nguyễn Linh Chi 13.01.2001 9H Lê Quý Đôn Anh 6.80244 T00213 Nguyễn Linh Chi 03.02.2001 9A2 Nguyễn Trường Tộ 5.25 2.75 2.30 Sử 4.00245 T00214 Trần Linh Chi 13.10.2001 9 Marie Curie 8.00 8.50 8.80 Anh 6.30246 T00215 Trần Linh Chi 2001 9A2 Đoàn Thị Điểm 7.50 8.00 7.20 Sử 5.75247 T00216 Trần Linh Chi 14.05.2001 9E Lê Quý Đôn Anh 5.50248 T00217 Đặng Mai Chi 31.12.2001 9A11 Nguyễn Trường Tộ 6.25 9.00249 T00218 Nguyễn Phương Chi 31.12.2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ 9.80 Anh 7.50250 T00219 Nguyễn Quỳnh Chi 08.04.2001 9I1 Marie Curie 7.75 -1.00 9.20 Anh 7.70251 T00220 Nguyễn Vũ Quỳnh Chi 29.09.2001 9A Thực Nghiệm 7.25 4.50252 T01424 Vũ Thị Thùy Chi 22.09.2001 9E HN - Ams 7.75 8.75 8.00 Anh 6.00253 T01480 Ngô Thủy Chi 05.02.2001 9K1 Trưng Vương Anh 6.00

254 T00221 Phạm Thị Vân Chi 06.02.2001 9 Thành Công 7.75 5.75255 T01433 Đỗ Yến Chi 15.06.2001 9 Đống Đa 8.25256 T00222 Đặng Công Minh Chiến 20.06.2002 8B HN-Ams 7.10 Toán 2.00 Lý 2.75257 T00223 Đào Minh Chiến 27.01.2201 9A HN-Ams 7.50 9.50 8.80 Toán 6.00258 T00224 Lê Đăng Chính 16.06.2001 9 Gia Thụy 7.25 10.00 Toán 6.50259 T00225 Hoàng Minh Chính 05.10.2001 9B Yên Thịnh 7.00 8.75 6.50 Toán 4.00 Lý -1.00260 T00226 Triệu Quang Chính 07.09.2001 9 Việt - Hung 7.00 2.90 Toán 3.00

Page 11:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 11

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

261 T00227 Nguyễn Phạm Thành Chung 14.09.2001 9E1 Marie Curie 7.00 7.50 7.70 Anh 6.50262 T00228 Lê Thành Công 27.06.2002 8A4 Giảng Võ 2.90263 T00229 Nguyễn Thành Công 10.11.2001 9A2 Thành Công 7.75 5.75 7.10 Anh 4.10264 T00230 Nguyễn Thành Công 19.12.2001 9A6 Thành Công 5.75 7.75 5.80 Lý 1.00265 T00231 Nguyễn Việt Thành Công 13.12.2001 9A2 Cầu Giấy 6.75 6.25 4.00 Lý 0.25266 T00232 Nguyễn Đức Cương 19.05.2001 9A3 Nguyễn Tất Thành 5.00 7.75 4.40 Sinh 4.50267 T01482 Nguyễn Kim Cương 2001 Toán 7.00268 T00233 Đinh Bá Cường 12.03.2001 9C Hoàn Kiếm 5.50 Văn 4.00 Lý 0.25269 T00234 Nguyễn Đức Cường 14.10.2001 9 Gia Thụy -1.00 -1.00 Toán -1.00270 T00235 Đinh Phú Cường 01.09.2001 9A5 Ngô Sỹ Liên 5.90 Hóa 8.00271 T00236 Nguyễn Xuân Cường 01.04.2001 9A4 Nguyễn Tất Thành Anh 5.80272 T00237 Lê Đăng Danh 24.07.2001 9H2 Trưng Vương -1.00 9.00 7.40 Hóa 6.50273 T00238 Nguyễn Đức Danh 24.11.2001 9A HN-Ams 7.50 9.50 7.80 Lý 8.00274 T01251 Lê Ngọc Diệp 08.10.2001 9 Thăng Long 8.00 7.00275 T00239 Nguyễn Ngọc Diệp 15.11.2001 9A5 Đống Đa 7.50 6.50276 T00240 Phạm Thanh Duẩn 17.05.2001 9A1 Nguyễn Đình Chiểu 6.00 7.00277 T01292 Thân Nguyễn Bảo Dung 2001 9 Giảng Võ 7.75 9.00 8.10278 T00241 Đào Hải Dung 23.10.2001 9A1 Phương Liệt 6.75 8.50279 T00242 Phan Ngọc Dung 25.04.2001 9A11 Đống Đa 7.75 2.75 Văn 6.75280 T00243 Nguyễn Thùy Dung 17.09.2001 9A4 Đống Đa 7.25 7.75281 T00244 Nguyễn Anh Dũng 22.06.2001 9A6 Nguyễn Tất Thành 6.00 8.00 6.80 Toán -1.00282 T00245 Từ Anh Dũng 14.05.2001 9A15 Giảng Võ 6.50283 T00246 Nguyễn Chí Dũng 03.02.2001 9B Thống Nhất 6.25284 T00247 Phạm Đức Dũng 05.01.2002 8C HN-Ams 9.00 9.30 Anh 7.10285 T00248 Hà Trần Đức Dũng 18.11.2001 9E Thái Thịnh 7.50 6.25 5.40 Anh 2.70286 T00249 Hoàng Minh Dũng 06.05.2001 9A13 Giảng Võ 5.25 8.50 5.50 Hóa 4.00

Page 12:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 12

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

287 T01475 Lưu Minh Dũng 02.06.2001 9A HN - Ams Anh 9.00

288 T00250 Phạm Minh Dũng 27.04.2001 9A8 Nghĩa Tân Toán 5.00289 T00251 Lê Đỗ Ngọc Dũng 02.11.2001 9H Ba Đình 7.25 7.25290 T00252 Ngô Quốc Dũng 27.10.2001 9A6 Gia Thụy 6.75 9.00 Toán 2.00291 T00253 Nguyễn Tấn Dũng 29.11.2001 9 Việt - Úc 6.25 8.50 4.00 Toán 2.00292 T00254 Nguyễn Tấn Dũng 02.12.2001 9 Giảng Võ 6.00 4.50293 T00255 Nguyễn Tiến Dũng 17.01.2001 9A2 Lô Mô Nô Xốp Văn 6.00 Sử 3.75294 T00256 Phạm Tiến Dũng 21.05.2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ 7.00 9.50 Toán 4.00295 T00257 Ngô Trí Dũng 12.09.2001 9A4 Ngô Sỹ Liên 8.00 8.50 6.40 Toán 5.00296 T00258 Nguyễn Trí Dũng 23.08.2001 9A6 Cầu Giấy 7.25 9.00 4.60 Toán 4.00297 T00259 Lê Trung Dũng 10.04.2001 9A1 Ngọc Hồi 6.75 8.00298 T00260 Trịnh Trung Dũng 16.12.2001 9 Thống Nhất 6.25 1.75299 T00261 Hoàng Tuấn Dũng 04.09.2001 9E Olympia 6.00 4.25 8.10 Anh 6.80300 T00262 Nguyễn Tuấn Dũng 28.12.2001 9G Tân Định 7.75 7.50 8.30 Anh 4.00301 T00263 Nguyễn Tuấn Dũng 03.09.2001 9A10 Giảng Võ 7.75 2.25 6.40 Văn 7.00302 T00264 Hoàng Văn Dũng 23.07.2001 9A1 Vĩnh Hưng 7.75 6.75303 T01465 Nguyễn Đình Anh Duy 14.06.2001 9 Đoàn Thị Điểm 3.00 6.00 6.30 Địa 4.00

304 T00265 Bùi Lê Anh Duy 25.04.2001 9A Việt - An -1.00 -1.00 -1.00 Anh -1.00305 T00266 Nguyễn Đức Duy 13.03.2002 8 Đoàn Thị Điểm 7.20306 T00267 Nguyễn Đức Duy 02.11.2001 9A11 Nguyễn Trường Tộ 5.50 -1.00307 T00268 Nguyễn Khoa Hải Duy 02.05.2003 7C1 Đoàn Thị Điểm Anh 5.90308 T00269 Lê Hồng Duy 08.01.2001 9 Cầu Giấy 8.90 Anh 6.40309 T00270 Phạm Minh Duy 26.01.2001 9 Cầu Giấy -1.00 -1.00 Văn -1.00310 T00271 Dương Nam Duy 30.10.2001 9A1 Nguyễn Siêu 5.50 5.50 6.80311 T01422 Nguyễn Ngọc Duy 08.09.2001 9B Thăng Long -1.00 6.00312 T00272 Nguyễn Thành Duy 19.04.2001 9A Archimedes 7.75 9.00 5.80 Hóa 2.25

Page 13:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 13

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

313 T00273 Nguyễn Thế Duy 07.08.2001 9A4 Nguyễn Siêu 6.75 8.50314 T00274 Phạm Trường Duy 05.12.2001 9A3 Đống Đa 7.10 Anh 3.00315 T00275 Trần Việt Duy 05.11.2001 9A7 Nghĩa Tân 7.00 9.00316 T00276 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 07.01.2001 9A Tô Hoàng 7.25 7.00317 T00277 Bùi Ánh Dương 07.09.2001 9C1 Đoàn Thị Điểm Anh 5.40318 T00278 Nguyễn Thị Bình Dương 21.08.2001 9A1 Yên Viên 7.25 6.50 5.10 Văn -1.00319 T00279 Phạm Văn Hoàng Dương 2001 9K1 Trưng Vương 6.50 9.00 5.80 Hóa 1.50320 T00280 Giáp Vũ Nam Dương 2001 9A4 Vinschool 8.00 6.25 Anh 7.80321 T00281 Nguyễn Đăng Thái Dương 22.12.2001 9E1 Marie Curie 7.75 -1.00 8.50 Anh 6.80322 T00282 Nguyễn Thu Dương 20.10.2001 9A4 Nguyễn Trường Tộ 8.25 8.25 Anh 4.50323 T00283 Doãn Thùy Dương 01.11.2001 9A Thăng Long 8.00 5.25324 T00284 Đặng Thùy Dương 17.09.2001 9 Marie Curie 8.00 8.00 8.70 Anh 6.80325 T00285 Nguyễn Thùy Dương 26.11.2001 9A5 Ngô Sỹ Liên 8.00 Văn 7.00 Anh 5.80326 T00286 Nguyễn Thùy Dương 19.09.2001 9A0 Lương Thế Vinh 8.00 9.50 8.20 Hóa -1.00327 T00287 Nguyễn Thị Thùy Dương 12.01.2001 9 Ngô Sỹ Liên 7.25 9.00 6.30 Anh 3.00328 T00288 Trần Thùy Dương 22.03.2001 9B Lê Ngọc Hân 6.25 8.00 8.10 Anh 4.30329 T01451 Trần Thùy Dương 05.09.2001 9 Ngô Sỹ Liên -1.00

330 T01462 Trần Thùy Dương 14.10.2001 9A2 Chu Văn An-TT 8.30 Anh 3.50

331 T00289 Lê Tuấn Dương 01.01.2001 9A9 Nguyễn Trường Tộ 5.00 7.25 7.60332 T00290 Võ Tuấn Dương 18.05.2001 9C Phan Chu Trinh 6.75 6.75333 T00291 Mai Tùng Dương 02.08.2001 9A2 Khương Đình 7.25 8.00 7.90 Hóa 6.25334 T00292 Nguyễn Lê Đại 16.06.2001 9D Hoàn Kiếm 6.75 8.50 5.20 Toán 2.00335 T00293 Nguyễn Linh Đan 06.09.2001 9A Thái Thịnh 6.25 6.00336 T00294 Phạm Linh Đan 21.02.2001 9A4 Ngô Sỹ Liên -1.00 -1.00 -1.00 Văn -1.00 Anh -1.00337 T00295 Nguyễn Phương Linh Đan 26.09.2001 9H Ba Đình 5.75 5.00338 T00296 Bùi Thành Đan 23.11.2001 9A Thống Nhất 6.00 7.50

Page 14:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 14

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

339 T00297 Nguyễn Hữu Đạt 08.08.2001 9A3 Hoàng Liệt 7.00 7.75 8.30 Hóa 6.25340 T00298 Nguyễn Quốc Đạt 03.06.2001 9C HN-Ams 6.50 9.50 7.50 Lý 7.00341 T00299 Trần Quốc Đạt 07.02.2001 9 Chu Văn An 7.25 8.50 6.20 Lý 3.50342 T00300 Đỗ Thành Đạt 05.11.2001 9D Ái Mộ 5.75 8.00343 T00301 Hà Thành Đạt 18.05.2001 9C Hoàng Hoa Thám 7.25 4.50344 T00302 Nguyễn Thành Đạt 08.07.2001 9A5 Cầu Giấy 7.00 8.75 8.10 Hóa 7.00345 T00303 Nguyễn Thành Đạt 20.06.2001 9B Trưng Vương 6.25 7.00346 T00304 Nguyễn Tiến Đạt 11.05.2001 9T Đoàn Thị Điểm 6.50 9.50 6.10 Toán 3.00347 T00305 Nguyễn Tiến Đạt 28.10.2001 9C Vĩnh Tuy -1.00 -1.00348 T00306 Nguyễn Tiến Đạt 26.06.2001 9H2 Trưng Vương -1.00 -1.00 -1.00 Anh 4.20349 T00307 Phạm Tiến Đạt 07.11.2001 9 Marie Curie 7.25 9.00 6.00 Lý 1.50350 T00308 Phan Tiến Đạt 29.06.2001 9B HN-Ams Hóa 6.25351 T00309 Dương Tuấn Đạt 18.04.2001 9A6 Nguyễn Phong Sắc 6.50 8.50 3.40 Toán 3.00352 T00310 Phạm Tuấn Đạt 24.08.2001 9A1 Đống Đa 7.50 9.00 8.30 Anh 5.80353 T00311 Trần Tuấn Đạt 26.01.2001 9H Lê Quý Đôn 7.75 9.50 6.90 Toán 6.00354 T00312 Nguyễn Huy Đăng 29.10.2001 9A1 Chu Văn An 6.25 9.00 Sinh 6.75355 T00313 Nguyễn An Định 18.07.2001 9A1 Cầu Giấy 7.00 8.50 Anh 6.60356 T01303 Nguyễn Thành Đô 22.01.2001 9A4 Ngô Sỹ Liên 6.25 8.50 6.90 Toán 2.00357 T00314 Nguyễn Quý Đôn 15.03.2001 9D Thực Nghiệm 5.75 9.00 6.40 Hóa 1.00358 T00315 Hồ Nguyễn Anh Đức 20.03.2001 9A5 Giảng Võ 7.00 7.00 5.70 Toán 2.00359 T00316 Trương Hoài Đức 11.04.2001 9 Phan Đình Giót 5.75 9.25 5.70 Hóa 4.50360 T00317 Đỗ Hoàng Đức 20.08.2001 9 Ba Đình Toán 5.00361 T00318 Vũ Hồng Đức 31.12.2001 9 Giảng Võ 7.75 8.75 8.80 Anh 6.60362 T00319 Nguyễn Hữu Đức 22.10.2001 9A Thực Nghiệm Sinh 1.50363 T00320 Đỗ Mạnh Đức 01.01.2001 9A2 Nguyễn Tất Thành -1.00 8.75 4.70 Hóa 3.00364 T00321 Nguyễn Mạnh Đức 2002 8C HN-Ams Anh 5.90

Page 15:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 15

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

365 T00322 Đặng Minh Đức 12.08.2001 9A4 Ngô Sỹ Liên 4.25 7.25 6.70 Lý 3.00366 T00323 Đặng Minh Đức 21.05.2002 8A4 Giảng Võ 3.70 Anh -1.00367 T00324 Đinh Minh Đức 16.04.2001 9A6 Cầu Giấy 6.75 8.00 5.70 Toán 5.00368 T00325 Hà Minh Đức 05.02.2001 9B Phan Chu Trinh 7.75 9.25 6.80 Toán 4.00369 T00326 Lê Minh Đức 2001 9A4 Đống Đa 7.25 -1.00 8.10370 T00327 Nguyễn Minh Đức 26.03.2001 9A1 Nguyễn Đình Chiểu 6.75 8.25371 T00328 Nguyễn Minh Đức 23.08.2001 9H2 Trưng Vương 6.75 8.50 3.20 Toán 4.00372 T01300 Nguyễn Minh Đức 02.04.2001 9 Phú Diễn 6.25 8.50 5.70 Toán 5.00373 T00329 Phạm Minh Đức 19.02.2001 9A2 Cầu Giấy 8.25 8.00 7.60 Lý 1.25374 T00330 Trần Minh Đức 02.05.2001 9E Tân Định 7.75 8.50 7.50 Lý 5.50375 T00331 Trần Minh Đức 04.03.2001 9A1 Lương Thế Vinh 7.50 8.75 4.50 Toán -1.00376 T00332 Trần Minh Đức 04.03.2001 9A1 Lương Thế Vinh Sinh 2.75377 T00333 Nguyễn Ngọc Đức 21.09.2001 9 HN-Ams -1.00 -1.00 8.60 Toán 7.00378 T00334 Nguyễn Ngọc Đức 01.05.2001 9A Cát Linh 7.00 7.80379 T00335 Lục Thành Đức 23.03.2001 9V0 Lương Thế Vinh 7.50 9.00 9.10 Anh 4.60380 T00336 Phạm Tiến Đức 29.11.2001 9A1 Thanh Xuân Nam -1.00 7.00 -1.00 Sinh 6.00381 T00337 Vũ Tiến Đức 19.10.2001 9G Tân Định 7.25 8.00 5.20 Toán 3.00382 T00338 Nguyễn Trí Đức 20.03.2002 8A1 Hà Nội Academy Anh 4.10383 T01258 Nguyễn Trí Đức 18.09.2001 9 Trưng Vương 7.50 9.00 6.40 Sử 2.00384 T00339 Lê Việt Đức 26.02.2001 9P Giảng Võ 6.75 7.25385 T00340 Nguyễn Xuân Đức 01.05.2001 9C1 Đoàn Thị Điểm Anh -1.00386 T00341 Ngô Châu Giang 13.09.2001 9I2 Marie Curie 8.00 8.80 Anh 5.90387 T00342 Phan Châu Giang 16.09.2001 9A3 Láng Thượng 6.75 7.00 3.10 Anh 1.80388 T00343 Nguyễn Trần Hiếu Giang 08.06.2001 9E Tân Định 7.90 Anh 4.60389 T00344 Đỗ Hoàng Giang 26.04.2001 9A3 Trưng Vương 6.75 9.00 7.90 Anh -1.00390 T00345 Nguyễn Hoàng Giang 18.04.2001 9A1 Hà Nội Academy 7.00 8.75 6.50 Toán 2.00 Địa 0.50

Page 16:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 16

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

391 T00346 Nguyễn Hoàng Giang 24.06.2002 8 HN-Ams -1.00 Anh -1.00392 T00347 Nguyễn Hoàng Giang 29.05.2001 9A2 Ngô Sỹ Liên Anh 5.70393 T00348 Lê Hương Giang 2001 9 Nghĩa Tân 6.75 6.75394 T00349 Nguyễn Hương Giang 06.04.2001 9E HN-Ams 7.00 8.00 8.80 Anh 7.50395 T00350 Nguyễn Hương Giang 13.12.2001 9C Thực Nghiệm 7.00 6.00396 T01295 Nguyễn Hương Giang 04.03.2001 9 Nguyễn Trãi 6.25 6.50397 T00351 Tạ Hương Giang 15.05.2001 9A Thống Nhất 6.50 -1.00398 T00352 Trần Thị Minh Giang 24.11.2001 9C1 Đoàn Thị Điểm 7.50 8.00 8.80 Anh 7.60399 T00353 Nguyễn Vũ Ngân Giang 27.09.2002 8C4 Đoàn Thị Điểm 7.10 Anh 4.60400 T00354 Nguyễn Phương Giang 14.02.2001 9A4 Nguyễn Tất Thành Anh -1.00401 T00355 Đinh Thu Giang 29.09.2001 9B Lê Ngọc Hân 7.75 6.00 3.10 Văn 6.75402 T00356 Lê Thu Giang 01.04.2001 9 Gia Thụy 7.50 9.00 6.60403 T00357 Cao Trà Giang 24.10.2001 9A1 Hà Nội Academy 6.75 6.75 7.90 Văn -1.00404 T00358 Nguyễn Vũ Trà Giang 08.12.2001 9H Thái Thịnh 7.50 6.75405 T00359 Đặng Trường Giang 04.07.2001 9A11 Giảng Võ 7.50 8.50 9.30 Anh 6.90406 T00360 Hoàng Trường Giang 07.10.2001 9A17 Giảng Võ 7.25 9.00 9.30 Lý 8.50407 T00361 Lại Trường Giang 20.03.2001 9D Lê Quý Đôn 6.25 5.00 Toán 3.00408 T01429 Phaạm Trường Giang 20.04.2001 9 Marie Curie Anh 5.00409 T00362 Phạm Trường Giang 2001 9E2 Marie Curie 7.25 8.50 7.90 Sinh 4.50410 T00363 Vũ Trường Giang 03.08.2001 9A3 Nguyễn Tất Thành 7.75 7.00 7.90 Anh 5.40411 T01249 Nguyễn Quỳnh Giao 02.07.2001 9 Hoàng Hoa Thám -1.00 -1.00 -1.00412 T00364 Phạm Khắc Hoàng Hà 30.04.2001 9A3 Wellspring 5.25 7.50413 T00365 Nguyễn Lê Khánh Hà 23.06.2001 9C1 Đoàn Thị Điểm 8.25 8.10 Lý 1.00414 T00366 Đặng Mai Hà 20.02.2001 9A Olympia -1.00 Anh 6.00415 T00367 Nguyễn Mạnh Hà 15.02.2001 9I1 Marie Curie 6.70 Hóa 3.25416 T00368 Hạ Minh Hà 15.09.2001 9 Giảng Võ 7.50 9.00 8.00 Hóa 6.75

Page 17:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 17

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

417 T00369 Hoàng Minh Hà 23.10.2001 9 Marie Curie 8.25 9.00 6.50 Văn 7.50418 T00370 Nguyễn Minh Hà 01.03.2001 9A0 Đống Đa 7.75 8.00 4.40 Văn 7.00419 T00371 Nguyễn Minh Hà 20.02.2001 9D HN-Ams 7.75 8.75 9.40 Anh 8.70420 T00372 Phạm Ngân Hà 26.07.2001 9I1 Marie Curie 7.75 8.25 6.50 Văn 6.75421 T00373 Nguyễn Phương Hà 25.05.2001 9D Phan Chu Trinh 7.75 6.00 7.00 Anh 3.10422 T00374 Nguyễn Thái Hà 12.02.2002 8C Archimedes Anh 6.40423 T00375 Trần Thái Hà 03.01.2001 9A Thống Nhất 6.25 6.50 6.90 Anh 3.90424 T00376 Bùi Thanh Hà 27.10.2001 9A1 Phương Liệt 7.00 7.00 5.20 Hóa 1.00425 T00377 Nguyễn Thanh Hà 02.02.2001 9A2 Nghĩa Tân 7.75 8.75 7.80 Anh 4.30426 T00378 Nguyễn Thanh Hà 14.12.2001 9A5 Nguyễn Tất Thành 7.75 8.75 7.60 Văn 7.00 Anh -1.00427 T00379 Nguyễn Thu Hà 14.04.2001 Lương Thế Vinh 7.00 8.75 4.90 Hóa -1.00428 T01484 Trần Thị Thu Hà 27.11.2001 9 Cầu Giấy Toán 5.00 Anh 7.00

429 T00380 Trần Thu Hà 09.04.2001 9A3 Nguyễn Tất Thành 6.75 8.50 5.70 Sinh 6.50430 T00381 Đoàn Việt Hà 30.11.2001 9A3 Nam Trung Yên 6.75 8.75 4.90 Lý 3.50431 T00382 Phạm Vĩnh Hà 20.07.2002 8A4 Giảng Võ 7.50 Văn 7.50432 T00383 Nguyễn Nhật Hạ 10.04.2001 9C2 Đoàn Thị Điểm 7.50 7.00 9.30 Anh 8.00433 T00384 Nguyễn Bắc Hải 08.12.2001 9E1 Marie Curie 6.75 9.00 9.00 Anh 8.20434 T00385 Lê Hải 02.10.2001 9A5 Đống Đa 5.75435 T00386 Nguyễn Mạnh Hải 10.08.2001 9 Lương Thế Vinh -1.00 -1.00 -1.00 Sinh 2.75436 T00387 Trần Mạnh Hải 04.02.2001 9 Thăng Long 6.50 8.50 4.20 Lý 0.75437 T01470 Trần Mạnh Hải 07.10.2001 9A1 Yên Viên 6.25 8.50 4.00

438 T00388 Nguyễn Minh Hải 16.08.2001 9I Trưng Vương 6.00 7.75 8.40 Anh 5.30439 T00389 Trần Thanh Hải 08.11.2001 9A Nguyễn Hữu Tiến 6.70 Lý 5.50440 T00390 Phạm Trung Hải 05.11.2001 9A1 Việt - Tiệp 7.00 8.50 8.10 Anh 5.20441 T00391 Nguyễn Tuấn Hải 12.10.2001 9D Quỳnh Mai Hóa 3.25442 T00392 Hoàng Bích Hạnh 24.05.2001 9A Tô Hoàng 7.00 6.75

Page 18:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 18

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

443 T00393 Trần Hồng Hạnh 03.11.2001 9A1 Ngô Gia Tự 7.50 6.75444 T00394 Cẩn Minh Hạnh 16.11.2002 8 Thăng Long 7.20445 T00395 Nguyễn Hồ Minh Hạnh 30.08.2001 9A3 Nguyễn Trường Tộ 8.00 3.50 3.20 Văn 7.50446 T00396 Lê Minh Hạnh 02.04.2001 9 Phan Đình Giót 6.00 Văn 7.50447 T00397 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 11.09.2001 9A Giang Biên 7.50 8.25 8.00 Anh 5.20448 T00398 Khuất Ngân Hạnh 19.04.2001 9I6 Trưng Vương 7.00 7.50449 T00399 Từ Nguyên Hạnh 14.04.2001 9 Tô Hoàng 7.00 7.00 8.30 Anh 6.40450 T00400 Nguyễn Thị Thu Hạnh 21.09.2001 9S2 Đoàn Thị Điểm 7.50 6.75 7.10 Sinh 4.75451 T00401 Ngô Thị Thúy Hạnh 17.07.2001 9A10 Giảng Võ 7.25 8.50 5.50452 T00402 Nguyễn Thị Vinh Hạnh 16.07.2001 9A Đình Xuyên 8.25 9.00 5.90 Lý 6.50453 T00403 Trần Minh Hảo 25.06.2001 9B Thống Nhất 0.75454 T00404 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 16.02.2002 8 Giảng Võ 6.70 Anh 5.40455 T00405 Dương Minh Hằng 05.12.2001 9A1 Nguyễn Trường Tộ 8.25 Anh 5.40456 T00406 Lê Thanh Hằng 06.11.2001 9E3 Marie Curie 7.50 7.50 Hóa 4.25457 T00407 Trần Nguyễn Thanh Hằng 09.01.2001 9D Ái Mộ 7.25 8.25 3.90 Sinh 6.00458 T01412 Phan Thanh Hằng 18.11.2001 9A6 Giảng Võ 5.75 2.40 Sinh 1.25459 T00408 Trần Thu Hằng 03.01.2001 9A1 Nguyễn Trường Tộ 7.50 9.00 6.10 Hóa 3.25460 T00409 Nguyễn Bảo Hân 30.01.2001 9E Lê Ngọc Hân 8.00 5.50 5.40 Địa 1.75461 T00410 Đinh Gia Hân 26.01.2001 9G Phan Chu Trinh 6.75 6.50 6.20462 T00411 Đoàn Minh Hậu 02.01.2001 9A5 Lý Thường Kiệt 6.75 7.75 6.00 Anh 1.80463 T00412 Lê Đặng Phương Hiền 30.04.2001 9 Hoàng Liệt Anh 1.90464 T00413 Nguyễn Thu Hiền 25.04.2001 9C Hoàng Hoa Thám 7.25 3.75465 T00414 Đỗ Thúy Hiền 25.08.2001 9K1 Trưng Vương 7.50 7.25 8.90 Anh 5.80466 T00415 Nguyễn Thúy Hiền 07.08.2001 9G Phan Chu Trinh 7.50 6.75467 T00416 Phương Thúy Hiền 2001 9A1 Chu Văn An Anh 7.10468 T00417 Trần Doãn Hiển 03.10.2001 9 Khương Thượng 7.00 8.50

Page 19:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 19

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

469 T00418 Lê Gia Hiển 19.06.2001 9I2 Marie Curie 6.00 8.50 5.40 Toán 4.00470 T00419 Trần Gia Hiển 25.05.2001 9A Bế Văn Đàn Anh 6.70471 T00420 Phan Văn Hiến 16.12.2001 9H Trưng Vương 7.25 3.30 Toán 2.50 Hóa 3.00472 T00421 Nguyễn Đức Hiệp 27.03.2001 9H Lê Quý Đôn 7.25 8.50 4.90 Toán 4.00 Lý 1.50473 T00422 Tô Đức Hiệp 04.08.2001 9 Gia Thụy 8.75 5.60 Toán 4.00474 T00423 Tô Quang Hiệp 03.10.2001 9A2 Nguyễn Du 7.25 8.75 5.20475 T00424 Trần Thế Hiệp 24.04.2001 9 Đống Đa 6.00 4.00476 T00426 Mai Chí Hiếu 03.01.2001 9T Đoàn Thị Điểm 6.50 9.00 6.20 Địa 3.50477 T00427 Nguyễn Chí Hiếu 18.09.2001 9H1 Trưng Vương 7.25 9.25 8.20 Toán 6.00478 T00428 Trịnh Công Hiếu 13.06.2001 9B Phan Chu Trinh 9.00 Lý 0.75479 T00429 Dương Duy Hiếu 09.03.2001 9A5 Nam Từ Liêm 7.25 9.00480 T00430 Hồ Đức Hiếu 25.03.2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ 7.00 9.00 6.20 Toán 5.50481 T00431 Đặng Huy Hiếu 25.10.2001 9c HN-Ams 7.25 8.75 4.90 Toán 4.00482 T00432 Đặng Minh Hiếu 18.12.2001 9C Huy Văn 7.25 9.25 3.60 Toán 5.00483 T00433 Lương Minh Hiếu 16.09.2001 9B Thái Thịnh 6.50 9.00 4.90 Lý 0.50484 T01297 Nguyễn Minh Hiếu 28.08.2001 9 Ngô Sỹ Liên 9.00 Anh 8.00485 T00434 Lê Ngọc Hiếu 03.01.2001 9 HN-Ams 7.00 9.00 8.90 Anh 6.70486 T00435 Trần Quang Hiếu 16.09.2001 9H Lê Quý Đôn 6.50 9.00 7.50 Hóa 5.25487 T00436 Nguyễn Quốc Hiếu 21.07.2001 9A4 Phan Đình Giót 4.90 Địa 6.00488 T00437 Trần Tấn Hiếu 20.06.2001 9H2 Trưng Vương 7.25 8.75 4.20 Sinh 4.00489 T00438 Trần Thọ Hiếu 03.03.2001 9 Ngô Sỹ Liên 5.75 6.75 Anh -1.00490 T00439 Đỗ Trí Hiếu 31.10.2001 9A14 Giảng Võ 6.25 9.00 8.30 Anh 6.10491 T00425 Giang Trí Hiếu 12.10.2001 9A4 Đống Đa 8.25 8.75492 T00440 Nguyễn Trọng Hiếu 16.05.2001 9A5 Giảng Võ 7.00 9.00 3.60 Sinh 3.75493 T00441 Đào Trung Hiếu 03.11.2001 9H Lê Ngọc Hân 6.50 6.30 Toán 7.00494 T00442 Đinh Trung Hiếu 2001 9 Nguyễn Siêu 7.75 7.25

Page 20:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 20

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

495 T00443 Đỗ Trung Hiếu 2001 9C Trưng Nhị 7.75 8.50 6.80 Hóa 6.25496 T00444 Lê Trung Hiếu 15.10.2001 9I2 Marie Curie 5.90 Hóa 3.75497 T00445 Nguyễn Trung Hiếu 24.09.2001 9G Marie Curie 6.75 9.00 6.60 Hóa 4.25498 T00446 Nguyễn Trung Hiếu 01.01.2001 9A9 Nguyễn Trường Tộ 7.25 8.00 7.40 Anh -1.00499 T00447 Vũ Diệu Hoa 20.06.2001 9A1 Nguyễn Trường Tộ 7.25 9.00500 T00448 Phan Liên Hoa 16.02.2001 9A4 Giảng Võ 6.75 9.00501 T00449 Trịnh Ngân Hoa 28.10.2001 9M Marie Curie 9.00 7.40 Lý 3.50502 T00450 Chu Việt Hòa 22.03.2001 9A1 Nguyễn Trường Tộ 7.10 Toán 4.00503 T00451 Kiều Xuân Hòa 08.02.2001 9A Việt - An 7.75 8.25 7.20 Lý 8.50504 T00452 Phạm Đức Hoàng 04.12.2001 9E Ngô Quyền 7.00 10.00 7.20 Toán 4.50505 T00453 Lê Huy Hoàng 11.11.2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ 7.75 8.75 8.30 Anh 6.70506 T00454 Nguyễn Huy Hoàng 07.04.2001 9A1 Cầu Giấy 7.25 7.75 5.80 Hóa 2.00507 T00455 Xuân Huy Hoàng 17.07.2001 9A3 Phạm Huy Quang-TB 6.75 7.75 2.60 Hóa 8.00508 T00456 Bùi Minh Hoàng 01.08.2001 9A2 Lương Thế Vinh 7.75 7.90509 T00457 Dương Minh Hoàng 06.05.2001 9A Nguyễn Huy Tưởng 7.50 7.50 7.80 Anh 5.60510 T00458 Nguyễn Minh Hoàng 16.04.2001 9H1 Trưng Vương 7.00 9.50 5.00 Toán 5.00511 T00459 Phạm Minh Hoàng 10.03.2001 9 Marie Curie -1.00 -1.00 -1.00 Hóa 6.25512 T00460 Phan Minh Hoàng 24.04.2001 9A5 Nguyễn Siêu 7.25 4.50 7.30 Anh 3.70513 T00461 Trần Viết Minh Hoàng 18.04.2001 9M Marie Curie 5.00 5.00 6.30 Sinh 1.00514 T00462 Nguyễn Thái Hoàng 21.09.2001 9A6 Đống Đa 7.00 9.00 4.30 Hóa 6.75515 T00463 Nguyễn Tiến Hoàng 02.02.2001 9A1 Võng Xuyên 7.00 2.00 8.00 Anh 2.40516 T00464 Vũ Tuyên Hoàng 06.11.2001 9A4 Đống Đa 4.25 5.25517 T00465 Nguyễn Việt Hoàng 13.10.2001 9 Gia Thụy 6.00 9.00 Toán 4.00518 T00466 Trần Việt Hoàng 09.09.2001 9A Vĩnh Tuy 6.50 8.50 7.80 Lý 3.50519 T00468 Phạm Huy Hoảng 05.01.2001 9A14 Giảng Võ 5.25 8.00 8.50 Anh 4.50520 T00469 Ngô Thị Ánh Hồng 14.04.2001 9 Nguyễn Huy Tưởng 7.75 9.50 6.00 Toán 5.00

Page 21:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 21

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

521 T00470 Trương Minh Hồng 03.06.2001 9A6 Cầu Giấy Toán 7.00 Anh 4.50522 T00471 Nguyễn Quốc Hùng 04.08.2001 9E Tân Định 7.50 9.00 6.70 Hóa 6.25523 T00472 Nguyễn Thế Hùng 28.07.2001 9A Thống Nhất 7.50 7.00524 T00473 Nguyễn Trọng Hùng 27.10.2001 9H Ba Đình 7.75 5.00525 T00474 Vương Việt Hùng 15.06.2001 9A4 Nguyễn Tất Thành 7.00 7.50 7.10 Lý 1.50526 T00475 Nguyễn Đoàn Anh Huy 08.02.2001 9A10 Giảng Võ 7.00 Hóa 2.00527 T00476 Nguyễn Đức Huy 2001 9 HN-Ams 7.25 7.50 8.30 Toán 3.50528 T00477 Nguyễn Đức Huy 03.10.2001 9H Thái Thịnh 7.50 8.75529 T00478 Trần Gia Huy 20.04.2001 9S1 Đoàn Thị Điểm 6.25 7.75 6.40 Toán 4.00 Anh 3.70530 T00479 Dương Huy Huy 26.09.2001 9A1 Nam Từ Liêm 6.75 7.75531 T00480 Phạm Minh Huy 28.10.2001 9B HN-Ams 7.50 8.50 8.70 Lý 7.50532 T00481 Lê Nam Huy 08.10.2001 9A11 Giảng Võ 7.00 8.75 7.30 Anh 4.90533 T01262 Vũ Nhật Huy 19.07.2001 9 Dịch Vọng 6.75 8.75 6.90 Địa 3.75534 T01261 Bùi Quang Huy 20.02.2001 9A HN-Ams 7.50 7.00 7.30 Toán 5.50535 T00482 Dương Quang Huy 23.09.2001 9A1 Đại Mỗ 8.00 Toán 3.25536 T00483 Phạm Quốc Huy 17.06.2001 9 Lê Ngọc Hân 6.25 7.00537 T00484 Trần Quốc Huy 28.01.2001 9 Ngô Sỹ Liên 5.00 8.25 6.20 Anh -1.00538 T00485 Nguyễn Tường Huy 17.11.2001 9A3 Đoàn Thị Điểm 7.50 6.75539 T00486 Trần Diệu Huyền 28.06.2001 9B Trưng Nhị 7.75 9.00 7.00540 T00487 Nguyễn Khánh Huyền 05.03.2002 8A1 Nguyễn Trường Tộ 7.50 8.50 7.00 Anh 4.80541 T00488 Văn Khánh Huyền 25.12.2001 9C Huy Văn 8.25 6.00 7.50 Anh 2.10542 T00489 Vũ Khánh Huyền 23.11.2001 9A2 Nguyễn Trường Tộ 7.75 7.25543 T00490 Doãn Minh Huyền 06.10.2001 9A1 Chu Văn An 6.50 8.75 7.80 Hóa 6.00544 T00491 Lê Ngọc Huyền 08.03.2001 9A3 Ngô Sỹ Liên 7.25 8.50 7.50 Địa 7.25545 T00492 Nguyễn Như Huyền 09.05.2001 9V0 Lương Thế Vinh 7.90 Toán 2.00546 T00493 Đào Phương Huyền 06.05.2001 9A4 Lý Thường Kiệt 7.00 5.00

Page 22:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 22

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

547 T00494 Nguyễn Thanh Huyền 24.08.2001 9A5 Nguyễn Tất Thành 5.10 Văn 7.50548 T00495 Ngô Thương Huyền 09.10.2001 9A Lê Ngọc Hân 7.75 7.25 5.90 Văn 7.00549 T00496 Bùi Danh Hưng 18.03.2001 9A Thống Nhất 6.25 6.00550 T00497 Nguyễn Khánh Hưng 21.04.2001 9A16 Giảng Võ 6.40 Toán 5.00551 T00498 Nguyễn Lê Hưng 10.11.2001 9A11 Giảng Võ 7.00 9.00 8.00 Anh 3.60552 T00499 Trần Nam Hưng 30.07.2001 9B HN-Ams 7.00 9.50 8.00 Toán 6.00553 T00500 Đinh Quang Hưng 07.09.2001 9G Ba Đình 4.00 4.75554 T00501 Phạm Quang Hưng 2001 9A5 Cầu Giấy Hóa 6.00555 T00502 Lê Quốc Hưng 12.01.2001 9C Archimedes 6.50 6.75 5.20 Toán 2.00556 T00503 Lê Nguyễn Thành Hưng 29.01.2001 9 Nguyễn Trường Tộ 6.00 6.00 7.50 Sinh 4.75557 T00504 Phan Thế Hưng 28.04.2001 9 Marie Curie 6.75 8.00 5.70 Hóa 4.50558 T00505 Đỗ Tiến Hưng 09.05.2001 9A2 Nguyễn Siêu 3.00 5.50 2.60559 T00506 Nguyễn Tiến Hưng 02.10.2001 9A5 Đống Đa 5.60 Lý 1.00560 T00507 Lê Tuấn Hưng 22.02.2001 9A Cầu Giấy 7.75 9.00 Toán 4.00561 T00508 Đỗ Tùng Hưng 06.04.2001 9A2 Bế Văn Đàn 5.75 4.25562 T00509 Nguyễn Việt Hưng 19.12.2001 9P Giảng Võ 7.50 8.50563 T00510 Nguyễn Lan Hương 20.09.2001 9 Nghĩa Tân 7.50 8.50 5.00 Sử 4.50564 T00511 Nguyễn Lan Hương 03.01.2001 9A6 Gia Thụy 7.75 7.00565 T00512 Nguyễn Lê Liên Hương 11.12.2001 9I Trưng Vương 8.00 6.50566 T00513 Hoàng Linh Hương 26.03.2001 9E Lê Quý Đôn 7.75 9.00 9.00 Anh 5.90567 T00514 Lại Mai Hương 20.01.2001 9A5 Đống Đa 8.25 9.00 3.20 Toán 1.00568 T00515 Lê Thị Mai Hương 2001 9A1 Yên Phú 7.25 6.00 9.00 Anh 5.20569 T00516 Lương Nguyễn Minh Hương 02.01.2001 9A7 Giảng Võ 7.00 5.75 3.50 Văn 7.00570 T00517 Nguyễn Nam Hương 24.04.2001 9D Quỳnh Mai Anh 6.00571 T00518 Khuất Vũ Ngọc Hương 24.02.2001 8.00 8.25 8.80 Anh 4.80572 T00519 Ngô Quỳnh Hương 05.06.2001 9 Giảng Võ 7.25 8.25 6.50 Hóa 5.00

Page 23:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 23

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

573 T00520 Nguyễn Quỳnh Hương 24.08.2001 9A7 Nghĩa Tân 7.25 6.25 5.30574 T00521 Nguyễn Thanh Hương 01.06.2001 9 Lương Thế Vinh 6.25 4.00 Anh 1.90575 T00522 Bùi Thu Hương 21.11.2001 9A11 Giảng Võ -1.00 -1.00 -1.00 Anh -1.00576 T00523 Phạm Thu Hương 05.10.2001 9A4 Tô Vĩnh Diện 6.75 6.00577 T00524 Lê Đỗ Khải 30.08.2001 9A10 Ngô Sỹ Liên 6.50 8.75 5.00 Toán 2.00 Lý 1.00578 T00525 Lê Minh Khải 25.08.2001 9A4 Ngô Sỹ Liên 6.50 Lý 3.00579 T00526 Nguyễn Trần Quang Khải 14.04.2001 9A1 Chu Văn An 7.00 7.50 7.50 Hóa 1.75580 T00527 Lê An Khanh 10.02.2001 9A1 Hà Nội Academy 4.75 6.50 7.30 Anh 5.40581 T01298 Vũ An Khanh 03.08.2001 9 Đoàn Thị Điểm Sinh 3.25582 T00528 Nguyễn Công Khanh 07.03.2001 9A0 Đống Đa 7.75 7.50 8.20 Anh 6.10583 T00529 Lê Đặng Diệu Khanh 16.01.2001 9S1 Đoàn Thị Điểm 7.25 7.25 5.40 Hóa 1.00584 T00530 Phạm Linh Khanh 27.12.2001 9H2 Trưng Vương 8.60 Anh 5.90585 T00531 Phạm Lê Minh Khanh 14.01.2001 9A16 Giảng Võ 7.25 8.25 5.30 Hóa 4.50586 T00532 Phạm Phương Khanh 27.12.2001 9H2 Trưng Vương 9.10 Anh 5.50587 T00533 Nguyễn An Khánh 04.11.2001 9A2 Chu Văn An 6.50 9.25 4.90 Hóa 6.50588 T00534 Trần An Khánh 05.07.2001 9A9 Nguyễn Trường Tộ 6.25 8.50 Anh 4.70589 T00535 Nguyễn Huy Bảo Khánh 2002 8A10 Nguyễn Trường Tộ 6.90 Anh 2.70590 T00536 Lưu Bảo Khánh 23.02.2001 9E Marie Curie Anh 5.10591 T00537 Hoàng Đàm Khánh 18.12.2001 9 Ngô Sỹ Liên -1.00 -1.00 -1.00 Anh -1.00592 T00538 Chu Gia Khánh 02.01.2001 9A5 Nguyễn Tất Thành 6.00 7.75 8.90593 T00539 Phạm Gia Khánh 22.10.2002 8A3 Cầu Giấy Anh 5.10594 T00540 Phạm Minh Khánh 22.10.2002 8A4 Giảng Võ 6.80 Anh 2.30595 T00541 Nguyễn Thị Minh Khánh 17.10.2001 9I2 Marie Curie 8.25 Địa 4.50596 T00542 Nguyễn Tấn Nam Khánh 27.08.2001 9B Thực Nghiệm 6.50 5.00597 T00543 Nguyễn Ngọc Khánh 13.09.2001 9A3 Thành Công 7.00 8.00598 T01269 Nguyễn Ngọc Khánh 04.03.2001 9 Đoàn Thị Điểm 7.00 7.75 7.40 Anh 4.00

Page 24:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 24

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

599 T00544 Nghiêm Quang Khánh 12.11.2001 9A Việt - An 6.25 9.00 6.00 Lý 4.50600 T01437 Dương Quốc Khánh 22.08.2001 9A15 Giảng Võ 7.00 9.00 7.90 Lý 3.75601 T00545 Nguyễn Quốc Khánh 27.05.2001 9A3 Giảng Võ 6.75 8.50 5.40 Toán -1.00602 T00546 Vũ Trường Khánh 01.11.2001 9I Trưng Vương 7.25 8.75603 T01253 Trần Vân Khánh 30.04.2001 9 Thăng Long 6.25 7.00604 T00547 Nguyễn Đình Khoa 2.03 9 Cầu Giấy Toán 3.00605 T01455 Nguyễn Đức Khoa 27.11.2001 9D Tô Hoàng 7.25 9.00 7.70 Lý 3.50

606 T00548 Nguyễn Hà Khoa 23.03.2001 9K1 Trưng Vương 8.75 9.10 Anh 6.90607 T01299 Nguyễn Minh Khoa 28.05.2001 9 Giảng Võ 6.60 Toán 3.00608 T00549 Vũ Anh Khôi 14.09.2001 9 Marie Curie 6.50 1.75 3.20 Sử 4.75609 T00550 Lê Huy Khôi 31.10.2001 9A1 Phương Liệt 6.25 8.75 7.00 Toán 3.50610 T01289 Đặng Minh Khôi 30.07.2001 9 Giảng Võ 5.00 9.25 6.50 Lý 5.50611 T00551 Văn Quý Khôi 22.10.2001 9H Nghĩa Tân 7.50 8.00 6.60 Địa 5.25612 T00552 Nguyễn Trọng Khôi 16.08.2001 9A6 Cầu Giấy 7.00 8.00 9.10 Anh 6.50613 T00553 Lê Viết Khôi 30.06.2001 9K1 Lê Quý Đôn 7.00 7.10 Lý 3.75614 T01448 Phan Minh Khuê 20.07.2001 9A9 Nguyễn Trường Tộ 8.25 8.50 4.80 Hóa 3.75

615 T00554 Tạ Minh Khuê 26.11.2001 9 Tây sơn 7.25 9.00 Anh 6.00616 T01491 Vũ Đức Kiên 15.04.2001 9 Cầu Giấy Anh 8.25

617 T00555 Đỗ Minh Kiên 01.10.2001 9 Huy Văn 7.00 8.00618 T01290 Đoàn Trung Kiên 23.05.2001 9 Lê Ngọc Hân 5.75 9.00619 T01268 Hoàng Vũ Trung Kiên 24.12.2001 9 Khương Thượng 6.75 8.25620 T00556 Hoàng Tùng Kiên 20.01.2001 9H Lê Quý Đôn 7.50 9.00 6.50 Toán 6.00621 T00557 Trần Anh Kiệt 14.10.2001 9A6 Cầu Giấy 6.25 -1.00 6.50 Lý 3.00622 T00558 Trần Tuấn Kiệt 03.09.2001 9 Đống Đa 7.00 8.50 5.40 Hóa 2.50623 T00559 Vũ Tuấn Kiệt 10.10.2001 9A11 Giảng Võ 7.00 6.25 6.50 Anh 3.50624 T00560 Nguyễn Hoàng Lan 14.02.2001 9A5 Tây Sơn - Hai Bà Trưng 7.25 7.00 Anh 5.00

Page 25:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 25

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

625 T00561 Phạm Ngọc Lan 07.09.2001 9D Tứ Hiệp 6.50 6.25 3.00626 T00562 Phạm Thị Bảo Lâm 07.10.2001 9 Giảng Võ 7.50 8.50 6.60 Sử -1.00627 T00563 Nguyễn Châu Lâm 21.12.2001 9A9 Nguyễn Trường Tộ 6.50 6.50 4.00628 T00564 Nguyễn Đức Lâm 02.08.2001 9A11 Giảng Võ Anh 6.20629 T00565 Nghiêm Mạnh Lâm 2001 9 Trưng Vương 7.00 9.00 5.00 Toán 4.00630 T00566 Phan Thạch Lâm 01.09.2001 9A1 Phương Mai 3.25 9.00 3.90 Lý 2.50631 T00567 Phạm Thanh Lâm 10.12.2001 9 HN-Ams 7.50 9.50 7.90 Toán 4.50 Lý 6.00632 T00568 Phan Thành Lâm 21.10.2001 9A1 Gia Thụy 8.25 9.00 6.50 Văn 7.00633 T00569 Bùi Thế Lâm 2001 9C HN-Ams 7.50 9.50 7.40 Lý 3.25634 T00570 Nguyễn Trọng Lâm 17.04.2001 9A4 Nguyễn Tất Thành Lý 3.00635 T01485 Nguyễn Hoàng Tùng Lâm 2001 Toán 7.00636 T01274 Nguyễn Trọng Tùng Lâm 31.05.2001 9 Ngô Sỹ Liên 7.00 9.00 Anh 7.25637 T00571 Phạm Chí Lân 28.09.2001 9H1 Trưng Vương -1.00 -1.00 -1.00 Toán 6.00638 T00572 Vũ Thanh Liêm 10.09.2001 9A4 Ngô Sỹ Liên 5.80 Toán 3.00 Hóa 1.00639 T00573 Mạnh Hương Liên 22.02.2001 9A4 Cầu Giấy 6.75 9.25 6.80 Sinh 2.00640 T00575 Nguyễn Bảo Linh 08.11.2001 9A1 Phương Liệt 7.00 9.25 2.70 Toán 1.50641 T00576 Nguyễn Bằng Linh 20.06.2001 9E Thăng Long 4.00642 T00577 Vũ Nguyễn Bội Linh 17.03.2001 9G Dịch Vọng 5.75 8.00 8.60 Anh 2.30643 T00578 Nguyễn Diệu Linh 03.10.2001 9P Marie Curie Hóa 4.25644 T00579 Nguyễn Diệu Linh 08.11.2001 9A2 Ngô Sỹ Liên 7.50 -1.00 7.60 Anh 6.70645 T00580 Nguyễn Diệu Linh 10.01.2001 9 Ngô Sỹ Liên 7.50 9.00646 T00581 Nguyễn Diệu Linh 12.05.2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ 7.25 9.00 5.60 Toán 4.00647 T00582 Phạm Diệu Linh 21.03.2001 9D Ngô Gia Tự 7.20 Anh 2.00648 T00583 Trần Diệu Linh 05.01.2001 9 Gia Thụy Sử 5.00649 T00584 Trần Diệu Linh 09.01.2001 9A11 Nguyễn Trường Tộ 6.50 8.00650 T00585 Đặng Đàm Linh 18.07.2001 9A17 Giảng Võ 7.25 9.00 7.70 Lý 0.25

Page 26:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 26

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

651 T00586 Lê Đan Linh 31.08.2001 9A Archimedes 5.50 8.00 7.90 Anh 2.70652 T00587 Lê Thị Đan Linh 16.02.2001 9V3 Lương Thế Vinh 7.50 9.00653 T00588 Lại Đức Linh 2001 9 Tô Hoàng -1.00 -1.00654 T00589 Đặng Gia Linh 18.07.2001 9A17 Giảng Võ 6.50 9.00 7.80 Sinh 1.25655 T00590 Lưu Gia Linh 30.01.2001 9I2 Marie Curie 7.00 9.00 7.80 Toán 2.50656 T00591 Nguyễn Gia Linh 2001 9 Ngô Sỹ Liên 7.00 9.00 8.10 Toán 4.00657 T00592 Đặng Hà Linh 25.11.2001 9A3 Đoàn Thị Điểm Anh 4.30658 T00593 Lê Hà Linh 04.11.2001 9E3 Marie Curie 7.25 8.00 8.50 Anh 5.50659 T00594 Lê Hà Linh 18.04.2001 9A4 Nguyễn Siêu 7.75 8.00 Anh 3.20660 T00595 Nguyễn Hà Linh 20.02.2001 9A9 Giảng Võ -1.00661 T01302 Nguyễn Hà Linh 11.11.2001 9 Đoàn Thị Điểm -1.00 -1.00 -1.00 Anh -1.00662 T01260 Trần Thị Hà Linh 20.12.2001 9 Thăng Long 7.50 9.00 9.20 Địa 4.50663 T00596 Nguyễn Hải Linh 21.01.2001 9A4 Cầu Giấy 7.75 9.50 6.70 Toán 1.50 Lý 4.50664 T00597 Trần Hải Linh 25.11.2001 9A6 Nguyễn Tất Thành Sinh 4.50665 T01464 Cao Hiểu Linh 26.03.2001 9 Đoàn Thị Điểm 6.75 8.50

666 T00598 Trần Hiểu Linh 16.03.2001 9K2 Trưng Vương 7.00 7.50 9.10 Anh 5.50667 T00599 Lê Hoài Linh 30.07.2001 9A1 Gia Thụy 5.25 6.00668 T00600 Ngô Hoài Linh 27.12.2002 8 7.20 Anh 4.30669 T00601 Trương Hoài Linh 07.09.2001 9 Thăng Long 6.50 5.50670 T00602 Nguyễn Hoàng Linh 08.08.2001 9T Đoàn Thị Điểm 7.25 9.50 7.00 Hóa 6.25671 T00603 Nguyễn Hoàng Linh 05.08.2001 9A Thống Nhất 5.75 4.00672 T00604 Đinh Huệ Linh 29.05.2001 9A8 Thành Công 7.50 7.50 9.00 Anh 6.30673 T00605 Lê Hương Linh 20.12.2001 9A6 Cầu Giấy 8.00 9.50 8.50674 T00606 Lê Khánh Linh 2002 8 Lê Lợi 7.30 Anh 4.00675 T00607 Lê Khánh Linh 30.08.2001 9A Hoàng Hoa Thám 8.25 6.50 6.90 Toán 4.00676 T00608 Lê Khánh Linh 16.09.2001 9A6 Nguyễn Tất Thành 8.00 9.00 7.90 Sinh 5.75

Page 27:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 27

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

677 T00609 Lê Khánh Linh 09.02.2001 9H Nguyễn Công Trứ 7.00 8.75 6.70678 T00610 Lê Khánh Linh 23.04.2001 9I6 Trưng Vương 5.75 8.50 7.50 Anh 4.00679 T00611 Lưu Khánh Linh 15.12.2001 9A1 Thanh Xuân Nam 6.75 7.00 Anh 6.40680 T00612 Nguyễn Khánh Linh 13.09.2001 9E2 Marie Curie 6.00 3.50681 T00613 Nguyễn Khánh Linh 14.10.2001 9H Ba Đình 7.75 8.50 7.80 Anh 5.50682 T00614 Nguyễn Khánh Linh 02.11.2001 9C HN-Ams 8.00 9.00 8.00 Văn 7.00683 T00615 Nguyễn Khánh Linh 11.07.2001 9E Thăng Long 6.50 6.75 7.20 Anh 5.20684 T00616 Nguyễn Khánh Linh 10.01.2001 9A17 Giảng Võ 7.00 9.00 7.40 Hóa 6.00685 T01457 Bùi Nguyễn Khánh Linh 25.08.2001 9B Trưng Vương 7.00 9.00 6.20 Toán 1.00 Anh 3.50

686 T00617 Phạm Khánh Linh 11.10.2001 9A2 Thăng Long 7.00 6.50687 T00618 Phạm Khánh Linh 20.10.2001 9A Ái Mộ 6.75 6.50688 T00619 Tăng Khánh Linh 02.11.2001 9A3 Thăng Long 7.00 8.50689 T00620 Nguyễn Thị Khánh Linh 15.10.2001 9V0 Lương Thế Vinh 8.25 9.25 7.30 Văn -1.00690 T00621 Vũ Khánh Linh 05.03.2001 9A12 Giảng Võ 8.00 9.00 9.20 Anh 7.10691 T00622 Trương Kiều Linh 30.08.2001 9 Phương Mai 7.75 8.50 5.80 Văn 6.75692 T00623 Vương Kiều Linh 22.01.2001 9A2 Nguyễn Trường Tộ 7.00 8.75 6.20 Sinh 4.50693 T00624 Bùi Mai Linh 23.05.2001 9A5 Tây Sơn Văn 7.50694 T01252 Thái Thị Mai Linh 20.06.2001 9 Trưng Vương 7.25 8.00 8.60 Văn 6.00 Anh 6.75695 T00625 Trần Mai Linh 09.10.2001 9 Lê Quý Đôn 7.75 9.00 6.30696 T00626 Vũ Mai Linh 09.12.2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ -1.00 9.00 -1.00 Lý 4.50697 T00627 Nguyễn Mỹ Linh 29.01.2001 9 Ái Mộ 7.75 9.00 7.40 Văn 7.00698 T00628 Nguyễn Mỹ Linh 10.01.2001 9A17 Giảng Võ 7.50 9.00 8.10 Hóa 8.00699 T00629 Bùi Nguyễn Mỹ Linh 25.08.2001 9B Trưng Vương 5.75 9.00 7.80 Toán 2.00 Anh 2.20700 T00630 Tạ Mỹ Linh 16.01.2001 9A17 Giảng Võ 7.50 9.25 7.40 Toán 4.00 Anh 3.90701 T00631 Tô Việt Mỹ Linh 2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ 7.50 8.00702 T00632 Đặng Ngọc Linh 29.08.2001 9H2 Trưng Vương 7.50 6.00 3.80 Văn 7.50

Page 28:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 28

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

703 T00633 Hoàng Ngọc Linh 09.09.2001 9H Ba Đình -1.00 -1.00704 T00634 Nguyễn Ngọc Linh 20.04.2001 9 Thành Công 7.25 8.50 4.90 Văn 7.00705 T00635 Nguyễn Ngọc Linh 2001 9A3 Đoàn Thị Điểm 7.50 4.50 Anh 3.80706 T00636 Khuất Vũ Ngọc Linh 24.02.2001 7.25 8.50 9.30 Anh 5.90707 T00637 Đinh Nhật Linh 20.04.2001 9A3 Thái Thịnh 6.50 9.00 6.40 Toán 2.00708 T00638 Nguyễn Nhật Linh 05.05.2001 9A11 Chu Văn An -1.00 -1.00 -1.00 Địa 4.00709 T00639 Đào Phương Linh 16.01.2001 9C1 Đoàn Thị Điểm 6.00 9.00 8.00 Anh 8.00710 T00640 Hoàng Phương Linh 18.07.2001 9A3 Phương Mai 6.00 9.00711 T00641 Uông Hoàng Phương Linh 19.05.2001 9G Marie Curie 8.00 9.00 7.60 Sinh 8.50712 T00642 Võ Lê Phương Linh 17.04.2001 9A1 Ngô Gia Tự Anh 4.90713 T00643 Ngô Phương Linh 26.08.2001 9A Thành Công 7.50 9.00714 T00644 Nguyễn Phương Linh 14.08.2001 9A3 Thành Công 6.25 9.00 5.70 Sinh 0.50715 T00645 Nguyễn Phương Linh 24.09.2001 9 Marie Curie 7.00 Hóa 2.00716 T00646 Nguyễn Phương Linh 18.09.2001 9E3 Marie Curie Anh 6.70717 T00647 Nguyễn Phương Linh 19.07.2001 9P Đoàn Thị Điểm 5.25 8.00718 T00648 Nguyễn Phương Linh 13.07.2001 9E Lê Quý Đôn 8.50 9.00 8.60 Anh 7.10719 T00649 Nguyễn Phương Linh 27.10.2001 9A5 Phương Mai 5.50 6.00720 T00650 Nguyễn Thị Phương Linh 23.08.2001 9A2 Nghĩa Tân 7.25 7.00721 T00651 Nguyễn Thu Phương Linh 13.07.2001 9A4 Giảng Võ 6.75 7.00722 T00652 Trần Phương Linh 22.02.2001 9G Newton 7.75 4.00 8.20 Anh 6.30723 T00653 Vũ Phương Linh 29.07.2001 9 6.75 5.00724 T00654 Vũ Phương Linh 12.06.2001 9A11 Nguyễn Trường Tộ 7.50 7.00725 T00655 Nguyễn Vũ Phương Linh 06.01.2001 9 Giảng Võ 6.75 8.00726 T00656 Trần Vũ Phương Linh 14.12.2001 9A6 Trần Đăng Ninh 7.50 6.00 5.40727 T00657 Trần Quang Linh 2001 9 Nguyễn Siêu 7.25 8.00728 T01309 Hoàng Thạch Linh 17.04.2001 9 Giảng Võ 8.90

Page 29:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 29

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

729 T01307 Hoàng Thái Linh 16.12.2001 9 9.00 8.70730 T00658 Đoàn Trần Thái Linh 25.07.2001 9A Thống Nhất 7.00 6.50731 T01308 Nguyễn Thảo Linh 18.05.2001 9A12 Giảng Võ 9.00 7.90732 T00659 Trần Nguyễn Thảo Linh 14.09.2001 9C1 Đoàn Thị Điểm 7.00 8.00 7.90 Anh 5.70733 T00660 Nguyễn Thị Thảo Linh 12.05.2001 9V1 Lương Thế Vinh 7.25 9.50 7.30 Anh 3.00734 T00661 Nguyễn Công Thùy Linh 12.01.2001 9A1 Cầu Giấy 7.75 9.00 5.80 Văn 6.25 Anh 2.20735 T00662 Đỗ Thùy Linh 28.11.2001 9A2 Nghĩa Tân 7.50 7.00 5.20736 T00663 Ngô Thùy Linh 06.06.2001 9M Marie Curie 9.00 8.90 Anh 4.70737 T00664 Nguyễn Thùy Linh 11.07.2001 9A2 Cầu Giấy 7.50 9.00 8.40 Anh 5.20738 T00665 Nguyễn Thùy Linh 21.11.2001 9A2 Lê Ngọc Hân 7.00 7.00739 T00666 Nguyễn Thùy Linh 03.11.2001 9A Tô Hoàng 7.25 8.75740 T00667 Phạm Thùy Linh 29.03.2001 9A1 Bế Văn Đàn 7.25 8.00741 T00668 Phan Thùy Linh 08.02.2001 9M Trưng Vương 9.50742 T00669 Trần Thị Thùy Linh 24.07.2001 9A1 Yên Viên 7.25 9.00 8.80 Anh 6.20743 T00670 Trần Thùy Linh 30.04.2001 9D Ái Mộ 7.00 9.00744 T00671 Trần Thùy Linh 12.05.2001 9 Ái Mộ Sinh 4.50745 T00672 Vũ Thùy Linh 06.02.2001 9A5 Tây Sơn 6.30 Địa 6.00746 T00673 Lê Trang Linh 09.03.2001 9A5 Tây Sơn 6.20 Sử 3.25747 T00674 Nguyễn Trang Linh 31.05.2001 9A2 Bế Văn Đàn 7.25 8.50 5.20 Sinh 5.00748 T00675 Đinh Tú Linh 28.12.2001 9C2 Đoàn Thị Điểm 7.25 9.00 Anh 6.50749 T00676 Bùi Yến Linh 14.03.2001 9A4 Ngô Sỹ Liên -1.00 -1.00 -1.00 Anh 6.40750 T01284 Lê Yến Linh 16.08.2001 9 Nguyễn Siêu Hóa 5.00751 T00677 Trần Yến Linh 27.11.2001 9A2 Nhân Chính 6.75 7.00 5.00 Văn 7.00752 T00678 Bùi Bích Loan 28.09.2001 9H Ba Đình 6.75 2.50753 T00679 Nguyễn Hải Long 04.09.2001 9A Thụy Phương 4.25 6.00754 T00680 Vũ Hải Long 10.03.2001 9A Việt - An 2.50 8.75 7.50 Hóa 5.50

Page 30:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 30

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

755 T00681 Hoàng Long 02.07.2001 9A2 Cầu Giấy 7.00 8.50 7.90 Lý 2.75756 T00682 Hoàng Long 21.01.2001 9A4 Cầu Giấy 6.40 Hóa 3.50757 T00683 Chu Hoàng Long 19.07.2001 9A1 Trưng Vương 6.75 8.50 5.80 Sinh 5.50758 T00684 Đặng Hoàng Long 19.10.2001 9K1 Trưng Vương 6.50 8.75 8.80 Anh 5.80759 T00685 Nguyễn Hoàng Long 11.01.2001 9 Nghĩa Tân 5.75 9.00 Toán 2.50760 T00686 Nguyễn Hoàng Long 22.06.2001 9K4 Nguyễn Trường Tộ 6.00 8.00 7.00 Anh 4.20761 T01418 Nguyễn Hoàng Long 02.03.2001 9A2 Thành Công 6.00 7.00762 T01417 Đỗ Kim Long 17.01.2001 9 Lê Quý Đôn Hóa 5.00763 T00687 Hoàng Kim Long 01.03.2001 9B Phan Chu Trinh 9.00 6.20764 T00688 Lý Ngọc Long 09.02.2001 9C HN-Ams 7.25 9.00 5.90 Toán 3.00 Hóa 7.25765 T00689 Phạm Quang Long 03.05.2001 9V0 Lương Thế Vinh 6.75 9.00 6.90 Hóa 2.50766 T00690 Đặng Quốc Long 12.01.2001 9A4 Phương Mai 6.75 9.00 Toán 2.00767 T00691 Bùi Quý Long 06.01.2001 9B Thống Nhất 7.25768 T00692 Dương Thành Long 31.08.2001 9I1 Marie Curie 8.00 8.50769 T00693 Lê Tiến Long 27.04.2001 9A0 Đống Đa 6.50 6.00 3.30 Toán 2.50770 T00694 Bùi Tuấn Long 04.07.2001 9A Ngô Sỹ Liên 6.50 6.10 Lý 3.00771 T00695 Phạm Đình Việt Long 13.01.2001 9G Phan Chu Trinh 6.50 7.00 -1.00772 T00696 Đỗ Huy Lộc 08.01.2001 9C Phan Chu Trinh 5.75 5.00773 T01459 Thân Đức Lương 30.09.2001 9A3 Giảng Võ 7.50 9.00 5.00

774 T01430 Hoàng Cẩm Ly 02.08.2001 9 Nguyễn Trãi 5.75 3.00775 T00697 Lê Hương Ly 06.04.2001 9A7 Chu Văn An -1.00 -1.00776 T00698 Nguyễn Hương Ly 20.08.2001 9A1 Nguyễn Trãi 8.00 7.00777 T00699 Phạm Phương Ly 06.11.2001 9A5 Đống Đa 5.00 6.50778 T00700 Phạm Phương Ly 15.01.2001 9E Thăng Long 8.00 7.00 Anh 3.60779 T00701 Hoàng Ánh Mai 21.12.2001 9A11 Giảng Võ Anh 6.90780 T00702 Trần Thị Hiền Mai 07.10.2001 9C2 Đoàn Thị Điểm 7.75 9.00 8.30 Hóa 2.75

Page 31:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 31

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

781 T00703 Nguyễn Thị Huyền Mai 30.03.2001 9 Nguyễn Siêu 8.00 9.00 7.40 Sinh 6.75782 T01411 Bùi Hương Mai 14.08.2001 9D Lương Yên 6.75 7.00783 T01439 Phạm Hương Mai 18.11.2001 9A5 Giảng Võ 5.00 5.50784 T00704 Nguyễn Đắc Ngọc Mai 19.02.2001 9 Sơn La 7.00 9.00 6.10 Toán 5.00785 T00705 Đoàn Ngọc Mai 15.12.2001 9 Lô Mô Nô Xốp 6.30786 T00706 Tô Thị Ngọc Mai 29.09.2001 9A2 Chu Văn An Anh 6.25787 T00707 Trần Ngọc Mai 03.05.2003 7C Ái Mộ 7.80 Anh 4.50788 T00708 Chử Nhật Mai 11.04.2001 9A1 Nguyễn Trường Tộ Anh 7.00789 T00709 Đoàn Nhật Mai 28.06.2001 9A3 Đoàn Thị Điểm 7.75 9.00 7.90 Anh 8.00790 T01263 Điêu Phương Mai 05.03.2001 9 Gia Cẩm 8.00 8.25 7.20791 T00710 Nguyễn Ngọc Phương Mai 22.09.2001 9D HN-Ams 7.00 Anh 9.00792 T00711 Nguyễn Phương Mai 08.03.2001 9A3 Phương Mai 7.25 7.50793 T00712 Dương Quỳnh Mai 07.06.2001 9B Phan Chu Trinh 7.25 9.00 5.20 Sử 5.50794 T00713 Đặng Quỳnh Mai 05.06.2004 6A7 Yên Hòa 5.90 Anh 3.00795 T00714 Nguyễn Thanh Mai 31.05.2001 9A2 Lô Mô Nô Xốp 8.00 9.00 9.30 Anh 7.50796 T00715 Kiều Nguyễn Tuyết Mai 24.04.2002 8NK Bế Văn Đàn Anh 4.75797 T00716 Trần Tuyết Mai 20.09.2001 9D Tô Hoàng 7.50 9.00 Văn 7.00798 T00717 Nguyễn Tường Mai 28.11.2001 9A2 Phương Mai Anh 5.50799 T00718 Đinh Yến Mai 21.08.2001 9A4 Đống Đa 7.50 7.75 Văn 6.00 Anh -1.00800 T00719 Ngô Đức Mạnh 10.11.2001 9T Đoàn Thị Điểm 6.00 Toán 4.00801 T00720 Nguyễn Đức Mạnh 07.06.2001 9A Xuân La 7.75 7.00 5.20 Toán 3.00802 T00721 Đinh Trần Mạnh 2001 9 Nguyễn Trãi 7.50 9.00 7.40 Địa 6.00803 T01283 Lê Xuân Mạnh 17.08.2001 9 Lương Thế Vinh 6.25 9.25 6.10 Lý 7.25804 T00722 Nguyễn Trần Anh Minh 10.12.2001 9A2 Đoàn Thị Điểm 6.75 8.00805 T00723 Trương Cao Minh 03.06.2001 9A6 Cầu Giấy Toán 9.50 Anh 5.50806 T00724 Phạm Duy Công Minh 2001 9A HN-Ams 6.25 9.00 6.80 Toán 5.00

Page 32:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 32

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

807 T00725 Đào Duy Minh 07.09.2001 9I Nguyễn Công Trứ 5.75 9.00 3.60 Sinh 0.75808 T01301 Phạm Dương Minh 14.04.2001 9 Phan Chu Trinh 7.25 8.50 6.40 Hóa 3.50809 T00726 Đỗ Đăng Minh 07.11.2001 9A2 Thành Công 6.50 7.50810 T00727 Nguyễn Đình Minh 12.01.2001 9A Cầu Giấy 7.50 9.00 6.40 Hóa 6.00811 T01427 Bùi Đức Minh 07.01.2001 9A6 Nam Từ Liêm 7.80 Hóa 5.50812 T00728 Hà Đức Minh 2001 9K1 Trưng Vương 5.70 Sử 3.00813 T00729 Nguyễn Đức Minh 19.07.2001 9A4 Đống Đa 4.00 6.75814 T00730 Nguyễn Đức Minh 16.12.2001 9S1 Đoàn Thị Điểm 7.00 9.00 6.00 Hóa 1.00815 T00731 Nguyễn Đức Minh 13.03.2001 9A10 Ngô Sỹ Liên 6.75 8.75 4.50 Toán -1.00816 T00732 Nguyễn Đức Minh 07.10.2001 9 Nguyễn Trường Tộ 6.50 9.00 6.30817 T00733 Nguyễn Đức Minh 12.12.2001 9H Phan Chu Trinh 5.50 7.00818 T01479 Nguyễn Đức Minh 29.08.2001 9 Giảng Võ 4.00

819 T01444 Phạm Đức Minh 15.09.2001 9D Tô Hoàng 3.00 8.00 7.50 Toán 2.50 Anh 3.25820 T00734 Trần Đức Minh 24.05.2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ 5.25 9.00 6.30 Toán 3.00 Lý 5.25821 T00735 Ngân Hà Minh 23.09.2001 9 Nguyễn Siêu 7.00 7.50 7.00 Văn 7.50822 T00736 Nguyễn Hằng Minh 19.08.2001 9I1 Marie Curie 7.25 9.00 5.10 Sinh 6.25823 T00737 Nguyễn Hiếu Minh 14.09.2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ 5.75 9.00 6.40 Hóa 6.25824 T00738 Nguyễn Hoàng Minh 2001 9 Đông Thái 3.75 6.00825 T00467 Đinh Xuân Hoàng Minh 22.11.2001 9 Lê Quý Đôn 5.50 7.00 7.40 Anh 4.00826 T00739 Nguyễn Hồng Minh 11.06.2001 9I2 Marie Curie 8.60 Anh 6.00827 T00740 Đào Nhật Hồng Minh 2001 9 Đại Kim 7.00 9.00 Văn -1.00828 T00741 Nguyễn Thị Hồng Minh 18.10.2001 9A1 Yên Viên 6.75 9.00 Hóa 4.00829 T00742 Phạm Huy Minh 25.11.2001 9I1 Marie Curie 6.50 9.00 6.50 Địa 2.50830 T00743 Đinh Khánh Minh 06.08.2001 9A4 Chu Văn An 7.00 9.00 7.80 Hóa 5.50831 T00744 Lê Minh 20.08.2003 7 Đoàn Thị Điểm 6.50 Anh 4.25832 T00745 Dương Ngọc Minh 26.08.2001 9A2 Nguyễn Trãi 6.25 Anh 5.75

Page 33:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 33

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

833 T00746 Đặng Ngọc Minh 19.06.2001 9B Nguyễn Huy Tưởng 7.75 9.00 5.10 Văn 7.00834 T00747 Vũ Đặng Ngọc Minh 02.05.2001 9A2 Nguyễn Trường Tộ 5.75 8.00 7.20 Sử -1.00835 T01250 Hoàng Ngọc Minh 09.09.2001 9 5.00 5.00836 T00748 Hồ Ngọc Minh 31.07.2001 9A5 Cầu Giấy 7.75 9.00 6.20 Toán 4.00837 T00749 Nguyễn Ngọc Minh 23.08.2001 9H Lê Quý Đôn 8.00 8.40 Toán 7.00838 T00750 Nguyễn Ngọc Minh 06.07.2002 8A0 Nguyễn Trường Tộ 6.10 Anh 4.00839 T00751 Nguyễn Như Ngọc Minh 17.07.2001 9A4 Nguyễn Siêu 7.50 8.50 6.30 Văn -1.00840 T00752 Nguyễn Thị Ngọc Minh 28.08.2001 9NK Bế Văn Đàn 7.25 8.50 6.10 Văn 6.75841 T00753 Bùi Nhật Minh 16.03.2001 9A8 Thành Công 6.75 7.50 6.80 Hóa 5.75842 T00754 Chu Nhật Minh 31.12.2001 9A2 Cầu Giấy 6.75 9.00 7.40 Anh 4.75843 T00755 Vũ Đặng Nhật Minh 02.05.2001 9A2 Nguyễn Trường Tộ 6.00 6.00 6.50 Sử -1.00844 T00756 Mai Nhật Minh 20.01.2001 9A3 Đoàn Thị Điểm 5.10 Sử 8.75845 T00757 Nguyễn Nhật Minh 15.01.2001 9G Phan Chu Trinh 6.75 9.00846 T00758 Trần Nhật Minh 18.11.2001 9S2 Đoàn Thị Điểm 5.50 6.70847 T00759 Đặng Trần Nhật Minh 28.04.2001 9E Thăng Long 7.00 8.50 7.50 Toán 4.00848 T00760 Đào Quang Minh 14.09.2001 9I Trưng Vương 6.50 9.00 7.70 Anh 5.25849 T00761 Nguyễn Đình Quang Minh 05.04.2001 9E1 Marie Curie -1.00 8.50 -1.00 Anh -1.00850 T00762 Phạm Đoàn Quang Minh 06.03.2001 9E Thăng Long 7.25 9.00 6.50 Hóa 5.50851 T00763 Lê Quang Minh 31.08.2001 9A2 Tô Vĩnh Diện 7.75 9.00 6.40852 T00764 Nguyễn Quang Minh 19.02.2001 9E2 Marie Curie 7.25 9.00 9.10 Anh 6.75853 T00765 Nguyễn Quang Minh 12.07.2001 9E HN-Ams 7.75 8.75 9.00 Anh 7.50854 T00766 Nguyễn Quang Minh 02.10.2001 9A Thống Nhất 4.00 6.50855 T00767 Nguyễn Quang Minh 20.05.2001 9A12 Giảng Võ 6.75 9.00 9.30 Anh 7.50856 T01287 Nguyễn Quang Minh 29.11.2001 9 Giảng Võ 7.80 Anh 6.75857 T00768 Phạm Quang Minh 23.05.2001 9H1 Trưng Vương 8.25 9.25 5.40 Hóa 4.50858 T00769 Trương Quang Minh 21.02.2001 9I1 Marie Curie 7.25 8.50 6.90 Lý 4.50

Page 34:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 34

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

859 T00770 Vũ Quang Minh 20.02.2001 9A4 Hoàng Liệt 5.10 Toán 3.00860 T00771 Phạm Đoàn Thái Minh 21.12.2001 9A1 Nguyễn Trường Tộ Sử 8.00861 T00772 Phạm Thảo Minh 11.10.2001 9G Newton 7.50 9.00 7.70 Anh 4.50862 T00773 Lê Hồ Thiên Minh 23.08.2001 9A10 Giảng Võ 7.50 8.25 6.90 Văn 6.00863 T00774 Nguyễn Trọng Minh 16.05.2001 9A5 Giảng Võ 7.25 9.25 4.50 Sinh 4.00864 T00775 Nguyễn Tuấn Minh 29.03.2001 9A6 Chu Văn An 6.75 7.50865 T00776 Trần Tuấn Minh 28.07.2001 9A3 Chu Văn An 7.50 7.00 8.50 Anh 5.75866 T00777 Trương Tuấn Minh 15.06.2001 9A1 Chu Văn An 7.25 9.00 5.80 Toán 4.00 Hóa 5.25867 T00778 Nguyễn Tường Minh 27.03.2001 9 Bế Văn Đàn 8.25 8.50 8.90 Văn 7.00 Anh 8.00868 T01458 Nguyễn Xuân Minh 07.07.2001 9B HN - Ams 8.25 8.25 7.70 Hóa 4.00

869 T01483 Nguyễn Đức Mnh 16.06.2001 9 Marie Curie Anh 8.50

870 T00779 Nguyễn Hà My 25.04.2001 9 Nam Trung Yên 6.50 9.00871 T00780 Hồ Hiền My 25.09.2001 9A1 Yên Hòa 7.25 9.25 8.40 Anh 6.50872 T00781 Nguyễn Hiền My 27.10.2001 9 Đoàn Thị Điểm 7.50 8.75 8.60 Anh 5.75873 T00782 Đỗ Huyền My 2001 9A2 Thành Công 6.75 7.00874 T00783 Phạm Ngọc Huyền My 03.09.2001 9A2 Bế Văn Đàn 7.25 9.25875 T00784 Nguyễn Huyền My 2001 9 Gia Thụy 5.50 4.00 3.20 Sinh 0.50 Hóa 1.00876 T00785 Đoàn Nguyễn Huyền My 10.04.2001 9A Thống Nhất 7.75 9.00877 T00786 Phạm Huyền My 13.03.2002 8 7.70 Anh 4.50878 T00787 Trần Huyền My 10.04.2001 9H Ba Đình 7.25 7.00879 T00788 Nguyễn Thảo My 27.12.2001 9D Đông Thái 5.00 2.00880 T00789 Phạm Thảo My 31.03.2001 9E1 Marie Curie 6.75 9.00 8.20 Anh -1.00881 T00790 Nguyễn Thị Thảo My 13.05.2001 9C Nguyễn Công Trứ 4.00 5.50882 T00791 Lê Trà My 09.01.2001 9 Ngọc Lâm Anh 6.50883 T00792 Nguyễn Ngọc Trà My 11.03.2001 9A7 Chu Văn An 7.00 6.50884 T00793 Nguyễn Trà My 2001 9A3 Đống Đa 6.40 Lý 1.50

Page 35:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 35

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

885 T00794 Nguyễn Trà My 05.04.2001 9H Ba Đình 7.00 3.50886 T00795 Nguyễn Trà My 05.01.2001 9A3 Nguyễn Tất Thành 7.00 6.00 7.60 Anh 3.25887 T00796 Nguyễn Trà My 16.02.2001 9 Gia Thụy 7.50 7.00888 T00797 Nguyễn Trà My 19.07.2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ 7.00 9.00889 T00798 Nguyễn Trà My 19.10.2002 8K1 Trưng Vương 7.90 Anh 5.00890 T00799 Vũ Trà My 26.10.2001 9A4 Nguyễn Du 7.50 9.00 6.60 Văn 7.00891 T00800 Đặng Vũ Trà My 27.01.2001 9G Ba Đình 6.75 7.00892 T00801 Hoàng Vũ Trà My 11.11.2001 9A Tô Hoàng 7.50 8.00893 T00802 Vũ Hà Nhật Mỹ 14.09.2001 9A1 Ngô Gia Tự 8.00 9.00 6.70 Anh 4.00894 T00803 Nguyễn Đức Nam 20.06.2001 9A Yên Thường 7.50 9.25 5.00 Toán 3.00895 T00804 Phạm Huy Giang Nam 16.03.2001 9A HN-Ams 7.25 9.75 9.40 Toán 7.25896 T00805 Nguyễn Giang Nam 01.05.2001 9A2 Đoàn Thị Điểm 7.25 9.00 7.30 Toán 2.50897 T00806 Nguyễn Hữu Hải Nam 22.05.2001 9A4 Đống Đa 6.50 7.00898 T01421 Nguyễn Lê Hải Nam 17.05.2001 9K Lê Quý Đôn 5.50 Lý 3.50899 T00807 Tào Hoài Nam 07.01.2001 9B HN-Ams 6.25 9.00 8.30 Lý 3.25900 T00808 Hoàng Nam 10.05.2001 9C Nguyễn Trãi 6.75 8.50 Hóa 5.00901 T00809 Lê Hoàng Nam 05.05.2001 9B HN-Ams Lý -1.00902 T00810 Nguyễn Hoàng Nam 16.11.2001 9A2 Cầu Giấy 7.25 9.50 7.10 Anh 4.75903 T00811 Phạm Huy Nam 17.11.2001 9A4 Lương Thế Vinh 8.00 8.50 8.30 Hóa 5.25904 T01436 Phạm Phương Nam 18.06.2001 9B Phan Chu Trinh 7.75 9.00 8.80 Hóa 4.50905 T00812 Ngô Sơn Nam 15.03.2001 9C3 Đoàn Thị Điểm 7.00 9.00 8.50 Sử 6.00906 T01490 Vũ Thành Nam 27.04.2001 9A15 Giảng Võ 8.00 6.80 Toán 4.00907 T00813 Nguyễn Tuấn Nam 15.05.2001 9I Trưng Vương 8.00 9.00 5.90 Sinh 6.75908 T00815 Trần Phương Nga 08.11.2001 9C2 Đoàn Thị Điểm 7.00 8.00 8.70 Anh 8.25909 T01460 Tạ Quỳnh Nga 20.02.2001 9A1 Chu Văn An Sinh 4.00910 T00816 Nguyễn Thanh Nga 26.04.2001 9 Ngô Sỹ Liên Lý 3.25

Page 36:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 36

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

911 T01285 Nguyễn Thúy Nga 23.02.2001 9 Kim Giang Anh 6.25912 T01271 Nguyễn Thị Hà Ngân 22.12.2001 9 Trần Đăng Ninh 7.75 6.50 5.00 Văn 7.50913 T00817 Trần Hải Ngân 01.03.2001 9 Đống Đa 8.00 Anh 5.00914 T00818 Phan Hạnh Ngân 14.05.2001 9V Đoàn Thị Điểm 9.00 6.30 Văn 7.50915 T00819 Nguyễn Kim Ngân 08.03.2001 9D Lê Quý Đôn 7.25 9.00 7.20 Anh 6.00916 T00820 Trần Kim Ngân 03.02.2001 9A9 Giảng Võ Địa -1.00917 T00821 Nguyễn Phương Ngân 26.11.2001 9A5 Đống Đa 7.00 7.50918 T00822 Hà Thanh Ngân 20.04.2001 9E Lê Quý Đôn 9.00 Anh 6.00919 T00823 Đào Thu Ngân 06.10.2001 9A Thực Nghiệm 7.25 4.50920 T00824 Đỗ Thu Ngân 2001 9A5 Đống Đa 7.75 8.50921 T00825 Lương Thu Ngân 08.03.2001 9A1 Gia Thụy 7.75 7.25922 T01434 Phạm Thu Ngân 03.06.2001 9A12 Giảng Võ -1.00923 T01435 Nguyễn Thị Trang Ngân 09.05.2001 9A10 Giảng Võ 8.25 9.00 9.20 Anh 7.00924 T00826 Nguyễn Quang Nghị 27.07.2001 9 HN-Ams 7.50 9.00 8.20 Lý 7.25925 T00827 Trần Đại Nghĩa 31.01.2001 9 8.75926 T00828 Nguyễn Đức Nghĩa 05.04.2001 9C HN-Ams Sinh 8.50927 T00829 Dương Trọng Nghĩa 30.09.2001 9H1 Trưng Vương 7.25 -1.00 3.80 Lý 4.25928 T00830 Lê Trọng Nghĩa 11.09.2001 9C Huy Văn 7.50 9.00 5.20 Địa 3.25929 T00831 Ngô Trọng Nghĩa 11.02.2001 9B Thống Nhất 6.25930 T00832 Nguyễn Trọng Nghĩa 02.03.2001 9P Đoàn Thị Điểm -1.00 -1.00931 T00833 Nguyễn Trọng Nghĩa 03.11.2001 9A3 Lương Thế Vinh 7.50 8.00 8.70 Anh 6.00932 T00834 Đỗ Trung Nghĩa 24.05.2001 9C Trưng Nhị 8.50 7.10 Toán 1.00 Anh 3.50933 T00835 Lê Tuấn Nghĩa 20.12.2001 9A6 Cầu Giấy 7.50 9.00 8.10 Lý 6.25934 T00836 Nguyễn Tuấn Nghĩa 27.09.2001 9C Trưng Nhị 6.00 8.50 7.20 Toán 1.50 Anh 4.75935 T00837 Trần Anh Ngọc 31.12.2001 9A3 Nam Trung Yên Hóa 5.25936 T00838 Nguyễn Ánh Ngọc 04.02.2001 9G Thái Thịnh 7.50 7.00

Page 37:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 37

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

937 T00839 Lê Huỳnh Bảo Ngọc 28.10.2001 9 Olympia 6.00 4.00 1.70 Địa 0.50938 T00840 Nguyễn Bảo Ngọc 30.09.2001 9S1 Đoàn Thị Điểm 7.00 9.00 5.90 Anh 4.75939 T00841 Phan Bảo Ngọc 06.01.2001 9A8 Ngô Sỹ Liên 6.50 8.50940 T01276 Trân Bảo Ngọc 27.04.2001 9 Cát Linh 8.00 9.00 5.20 Anh -1.00941 T00842 Bùi Bích Ngọc 20.08.2001 9A2 Phương Mai 8.00 8.25942 T00843 Đỗ Bích Ngọc 19.09.2001 9 Gia Thụy 8.00 9.00 5.20 Toán 7.00943 T00844 Hoàng Bích Ngọc 12.12.2001 9A4 Láng Thượng 5.75 3.00944 T00845 Nguyễn Bích Ngọc 03.04.2001 9 Nguyễn Trường Tộ 7.50 9.00945 T00846 Nguyễn Bích Ngọc 27.09.2001 9P Giảng Võ -1.00 -1.00946 T00847 Trần Bích Ngọc 08.08.2001 9A2 Ngô Sỹ Liên 8.00 9.00 8.10 Anh 4.75947 T00574 Nguyễn Diệu Ngọc 13.12.2001 9A9 Giảng Võ 8.00 Địa 5.75948 T00848 Lỗ Nguyễn Hải Ngọc 13.07.2001 9C Việt - An 7.00 9.00949 T00849 Đỗ Hồng Ngọc 01.08.2001 9A3 Nguyễn Siêu 7.25 9.00950 T00850 Lê Hồng Ngọc 2001 9 Nguyễn Siêu 7.25 9.00951 T00851 Trịnh Hương Ngọc 28.06.2001 9A1 Ngô Sỹ Liên 8.00 9.00 5.80 Văn 6.75952 T00852 Nguyễn Khánh Ngọc 06.12.2001 9B Thống Nhất 9.00953 T00853 Dương Mai Ngọc 16.10.2001 9A Giảng Võ 6.75 9.00954 T01254 Nguyễn Mai Ngọc 02.06.2001 9 Thực Nghiệm 7.00 9.00955 T00854 Trần Mai Ngọc 28.04.2001 9A3 Nguyễn Siêu 7.25 9.00956 T00855 Đỗ Minh Ngọc 08.02.2001 9 Marie Curie 7.50 7.50 8.00 Địa 4.75957 T00856 Đông Minh Ngọc 25.05.2001 9S2 Đoàn Thị Điểm 7.00 7.50 7.00 Anh 6.00958 T00814 Hoàng Minh Ngọc 06.07.2001 9A0 Đống Đa 9.00 6.80 Văn 7.50959 T00857 Hoàng Minh Ngọc 19.11.2001 9K1 Trưng Vương 6.75 9.00 Anh 7.00960 T00858 Trịnh Minh Ngọc 17.09.2001 9A2 Nguyễn Trường Tộ 8.00 8.00 5.10 Văn 7.00961 T00859 Vũ Minh Ngọc 13.04.2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ 9.25 Hóa 6.75962 T00860 Kiều Vân Ngọc 02.01.2001 9C2 Đoàn Thị Điểm 8.00 9.00 7.90 Anh 8.00

Page 38:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 38

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

963 T00861 Vũ Ngọc Bảo Nguyên 06.10.2001 9V Giảng Võ 7.75 9.00 4.90 Văn 7.00964 T00862 Nguyễn Hữu Bình Nguyên 07.04.2001 9I1 Marie Curie -1.00 -1.00 7.10 Lý 3.75965 T00863 Nguyễn Cao Nguyên 2001 9P Giảng Võ -1.00 -1.00966 T00864 Nguyễn Đức Nguyên 23.06.2001 9 Marie Curie 8.00 7.00 7.00 Văn 7.00 Anh 4.00967 T00865 Đỗ Hạnh Nguyên 03.02.2001 9E HN-Ams 8.00 9.00 7.50 Địa 5.50968 T00866 Nguyễn Hạnh Nguyên 19.09.2001 9A6 Cầu Giấy 7.00 8.50 7.20969 T00867 Vũ Khôi Nguyên 23.04.2001 9I1 Marie Curie 6.75 9.00 7.50 Hóa 4.75970 T00868 Trần Đình Phước Nguyên 09.02.2003 7C1 Đoàn Thị Điểm 8.10 Anh 6.00971 T00869 Phạm Trần Quang Nguyên 04.07.2001 9B Trưng Nhị 6.70 Toán 4.00972 T00870 Trần Quỳnh Nguyên 03.03.2002 8 Nguyễn Trường Tộ Anh 7.00973 T00871 Hoàng Thảo Nguyên 28.05.2001 9A10 Nguyễn Trường Tộ 7.50 9.00 7.70 Anh 4.50974 T00872 Trương Nữ Thảo Nguyên 16.01.2001 9A6 Cầu Giấy 7.50 9.00 6.20 Hóa 5.50975 T00873 Phạm Trung Nguyên 26.10.2001 9A Việt - An 6.25 9.00 5.80 Sinh 5.50976 T00874 Trần Tường Nguyên 20.11.2001 9A2 Đoàn Thị Điểm 7.00 8.00 5.30 Hóa 1.00977 T00875 Trương Như Minh Nguyệt 23.09.2001 9A8 Giảng Võ 7.25 9.00 5.50 Văn 7.00978 T00876 Trần Minh Nguyệt 09.05.2001 9A2 Bế Văn Đàn 7.25 9.00979 T00877 Lưu Danh Nhân 12.10.2001 9E2 Marie Curie 7.00 8.50 7.90 Anh 7.00980 T00878 Lê Hoài Nhân 17.04.2001 9E1 Marie Curie 6.00 9.00 9.20 Sử 8.00981 T00879 Nguyễn Phan Nhân 17.12.2001 9A3 Giảng Võ -1.00 -1.00 -1.00 Hóa -1.00982 T00880 Nguyễn Hoàng Nhật 16.05.2003 7 Đoàn Thị Điểm 7.20 Anh 5.25983 T00881 Lê Đào Minh Nhật 01.06.2001 9S1 Đoàn Thị Điểm 5.25 9.00 7.20 Sinh 5.75984 T00882 Phạm Quang Nhật 15.12.2001 9G Lê Quý Đôn 5.50 9.25 6.20 Toán 3.00985 T00883 Ngô Châu Nhi 15.04.2001 9E2 Marie Curie 7.50 9.00986 T00884 Nguyễn Ngọc Hiền Nhi 22.05.2002 8K1 Trưng Vương 7.70 Anh 5.50987 T00885 Bùi Hương Nhi 01.08.2001 9 Thống Nhất 5.25 6.50988 T00886 Dương Lan Nhi 26.01.2001 9A2 Ngô Sỹ Liên 7.25 7.50 7.50 Sinh 6.00 Anh 5.75

Page 39:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 39

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

989 T00887 Lê Lan Nhi 09.08.2001 9A3 Lý Thường Kiệt 6.00 9.00 Anh 2.00990 T00888 Nguyễn Lan Nhi 06.07.2001 9 Cầu Giấy 8.25 9.00 8.90 Anh 7.75991 T00889 Nguyễn Lan Nhi 28.11.2001 9A2 Nguyễn Siêu 6.25 9.00 3.40992 T00890 Trần Lan Nhi 10.09.2001 9 Thống Nhất 7.00 5.50993 T00891 Đặng Linh Nhi 14.10.2001 9 Vinschool 7.75 3.50 4.00 Văn 6.50994 T00892 Vũ Linh Nhi 20.11.2001 9D Tô Hoàng 7.75 8.25995 T01416 Nguyễn Nga Nhi 01.03.2001 9A HN - Ams 7.75 9.00 8.70 Toán 6.25996 T01414 Hoàng Phương Nhi 26.02.2001 9D Lương Yên 8.50 7.50997 T00893 Trần Phương Nhi 2002 8C3 Đoàn Thị Điểm Anh 4.50998 T00894 Trần Phương Nhi 31.10.2001 9A10 Nguyễn Trường Tộ 8.00 9.00 8.10 Anh 4.50999 T00895 Nguyễn Quỳnh Nhi 19.02.2001 9A3 Thăng Long 8.00 9.00 6.40 Sử 4.75

1000 T00896 Nguyễn Cao Tâm Nhi 24.06.2001 9A2 Nguyễn Tất Thành 6.75 8.50 4.90 Địa 2.251001 T00897 Lê Thảo Nhi 2001 9E2 Marie Curie 5.75 8.00 7.00 Sinh 6.251002 T00898 Lê Thảo Nhi 12.09.2001 9A1 Khương Đình 6.75 8.50 4.50 Văn 7.001003 T00899 Kim Vân Nhi 21.10.2001 9 Lê Quý Đôn 8.00 8.00 7.20 Văn 7.00 Anh 4.501004 T01443 Nguyễn Vân Nhi 23.02.2001 9 Giảng Võ 7.00 8.50 8.10 Văn 6.00 Anh 5.501005 T00900 Phạm Vân Nhi 01.12.2001 9E Thăng Long 7.75 7.501006 T00901 Nguyễn Hà Yến Nhi 01.09.2001 9A5 Đống Đa 7.75 9.00 4.80 Văn 6.751007 T00902 Phạm Yến Nhi 22.01.2001 9 5.25 2.001008 T00903 Vũ Yến Nhi 24.09.2001 9 Giảng Võ 7.75 9.00 4.60 Toán 2.001009 T00904 Nguyễn Hà Nhung 27.03.2001 9E2 Marie Curie Anh -1.001010 T00905 Hoàng Hồng Nhung 06.06.2001 9A0 Đống Đa 8.25 9.001011 T00906 Lê Hồng Nhung 30.10.2001 9C1 Ngô Quyền 6.75 7.001012 T00907 Nguyễn Hồng Nhung 24.01.2001 9E Giáp Bát 7.00 Anh 3.501013 T00908 Nguyễn Hồng Nhung 16.05.2001 9A Đại Kim 7.75 7.00 2.20 Anh -1.001014 T00909 Trịnh Hồng Nhung 29.07.2001 9I Trưng Vương 7.75 9.50 Hóa 1.50

Page 40:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 40

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

1015 T00910 Nguyễn Hà Trang Nhung 06.10.2001 9S1 Đoàn Thị Điểm 7.25 3.00 6.90 Anh 5.251016 T00911 Nguyễn Vũ Trang Nhung 13.03.2001 9 Thành Công 7.25 7.50 3.60 Địa 4.251017 T00912 Trần Tuyết Nhung 04.11.2001 9G Phan Chu Trinh 7.50 7.001018 T00913 Nguyễn Yến Nhung 08.12.2001 9 Marie Curie Anh 6.501019 T00914 Vũ Linh Như 19.10.2001 9T Đoàn Thị Điểm Toán 5.001020 T00915 Nguyễn Quỳnh Như 2001 9A6 Gia Thụy 6.25 8.501021 T00916 Đinh Bảo Ninh 02.06.2001 9A3 Nam Trung Yên 7.50 9.00 6.40 Hóa 2.001022 T00917 Nguyễn Kiều Oanh 27.09.2001 9D Vĩnh Tuy 7.25 9.00 6.50 Sinh 1.001023 T00918 Nguyễn Bùi Tấn Phan 16.11.2001 9A7 Nghĩa Tân 7.00 9.00 3.80 Toán 3.001024 T00919 Nguyễn Hải Phong 04.06.2001 9A17 Giảng Võ 6.25 8.50 7.30 Toán 5.001025 T00920 Phùng Hiểu Phong 16.09.2001 9B Hoàng Hoa Thám 2.25 1.501026 T00922 Nguyễn Đức Phú 04.12.2001 9K Lê Quý Đôn 6.50 7.50 5.80 Lý 2.751027 T00923 Lê Nguyên Phú 30.10.2001 9 HN-Ams 4.75 9.25 8.80 Toán 4.00 Anh 6.251028 T01296 Phạm Bảo Phúc 25.07.2001 9 Cầu Giấy 5.25 9.001029 T00924 Đặng Hồng Phúc 04.01.2001 9I2 Marie Curie 7.50 9.00 7.40 Lý 4.751030 T01486 Vũ Hồng Phúc 2001 Toán 5.001031 T00925 Nguyễn Thị Kim Phúc 30.01.2001 9I1 Marie Curie 8.25 9.00 7.80 Anh 5.251032 T00926 Đỗ Minh Phúc 22.02.2001 9 Việt - An 6.50 9.00 7.00 Toán 5.001033 T00927 Nguyễn Trọng Phước 13.07.2001 9C Ba Đình 6.50 4.501034 T00928 Trần Anh Phương 20.10.2001 9A1 Nguyễn Siêu 7.00 7.001035 T00929 Lê Bích Phương 09.08.2001 9A2 Bế Văn Đàn 7.00 9.001036 T00930 Lê Diễm Phương 15.11.2001 9A10 Nguyễn Trường Tộ 7.25 7.00 9.30 Anh 6.751037 T01281 Nguyễn Lê Diễm Phương 11.12.2001 9 Nguyễn Trường Tộ 7.75 9.00 8.10 Anh 5.251038 T00931 Đinh Hà Phương 05.01.2001 9D HN-Ams 8.00 9.00 8.50 Văn 8.25 Anh 6.001039 T00932 Nguyễn Hà Phương 16.11.2001 9A3 Bế Văn Đàn 6.00 7.00 4.20 Anh 1.251040 T01431 Nguyễn Hà Phương 06.02.2001 9A3 Nguyễn Trãi 7.50 7.50

Page 41:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 41

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

1041 T00933 Phạm Hà Phương 13.07.2001 9C Phan Chu Trinh 6.50 4.001042 T00934 Ngô Thị Hà Phương 18.12.2001 9E Giáp Bát 7.25 9.50 3.60 Hóa 6.001043 T00935 Vũ Hà Phương 07.03.2001 9A4 Giảng Võ 6.75 7.001044 T00936 Nguyễn Hạnh Phương 13.04.2002 8A8 Giảng Võ Anh 6.251045 T00937 Đoàn Hoàng Phương 06.02.2001 9A11 Giảng Võ 7.75 7.50 8.50 Sinh 1.50 Anh 5.001046 T00938 Lê Thị Hồng Phương 21.04.2001 9 Thái Thịnh 8.00 6.50 8.10 Anh 7.751047 T00939 Nguyễn Khánh Phương 27.09.2001 9I1 Marie Curie Anh 6.251048 T00940 Phạm Khánh Phương 26.09.2001 9 Giảng Võ 1.75 -1.001049 T00941 Nguyễn Lan Phương 2002 8A8 Giảng Võ -1.001050 T00942 Đỗ Mai Phương 09.09.2001 9A2 Chu Văn An-TT 7.25 9.00 8.80 Anh 6.001051 T01410 Hoàng Mai Phương 22.10.2001 9A9 Nguyễn Trường Tộ Hóa 8.501052 T00943 Nguyễn Ngọc Mai Phương 13.10.2001 9A5 Nguyễn Tất Thành 7.75 9.00 8.30 Sinh 6.50 Anh 9.751053 T00944 Trần Ngọc Minh Phương 22.08.2001 9E HN-Ams 6.75 8.50 7.50 Anh 8.001054 T00945 Nguyễn Minh Phương 14.07.2001 9A7 Giảng Võ 6.75 7.00 5.60 Văn 7.501055 T00921 Vũ Trần Minh Phương 10.09.2001 9A1 Chu Văn An 6.75 9.00 7.90 Anh 7.251056 T00946 Phạm Nam Phương 19.09.2001 9A5 Cầu Giấy 6.75 9.00 6.80 Văn 7.50 Anh 3.251057 T00947 Trần Nam Phương 30.04.2001 9K Lê Quý Đôn Địa 6.501058 T00948 Phùng Nguyên Phương 23.03.2001 9A12 Giảng Võ Anh 8.501059 T00949 Vũ Nguyên Phương 25.07.2001 9A10 Giảng Võ 9.00 8.10 Hóa 6.751060 T00950 Trịnh Như Phương 20.02.2001 9E1 Marie Curie 7.00 9.00 8.70 Anh 6.001061 T00951 Nguyễn Quỳnh Phương 13.12.2001 9 Vĩnh Hưng 7.25 7.501062 T00952 Đào Thu Phương 17.11.2001 9A1 Nguyễn Trường Tộ 6.50 6.751063 T00953 Đinh Ngọc Thu Phương 21.06.2001 9A4 Đống Đa 5.00 9.001064 T00954 Nguyễn Thu Phương 23.04.2001 9B Thống Nhất 5.001065 T00955 Nguyễn Thu Phương 20.08.2001 9A1 Yên Viên 5.50 9.00 4.90 Hóa 4.501066 T01463 Nguyễn Thu Phương 21.09.2001 9A Đức Giang 8.25 9.00 4.80 Văn 7.50

Page 42:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 42

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

1067 T00956 Nguyễn Thị Thu Phương 10.08.2001 9B Thống Nhất 5.50 4.001068 T00957 Hồ Văn Phương 18.10.2001 9 Định Công 7.25 8.00 7.00 Toán 4.001069 T00958 Đinh Thị Kim Phượng 05.01.2001 9A Thống Nhất 4.25 5.001070 T00959 Nguyễn Duy Quang 24.12.2001 9E Tân Định 4.50 9.001071 T01256 Trần Đình Quang 26.05.2001 9 Cầu Giấy 8.25 9.75 9.10 Toán 5.00 Hóa 6.751072 T00960 Vũ Đức Quang 21.08.2001 9 Lương Thế Vinh 7.25 9.001073 T00961 Lê Hồng Quang 10.01.2001 9A9 Thành Công 6.25 6.501074 T00962 Nguyễn Huy Quang 12.09.2001 9B HN-Ams 7.00 7.50 7.70 Hóa 7.751075 T00963 Khuất Duy Minh Quang 30.12.2003 7 Đoàn Thị Điểm 6.80 Anh 5.001076 T00964 Lê Minh Quang 17.04.2001 9 Giảng Võ 6.00 7.751077 T00965 Lê Minh Quang 12.06.2001 9H1 Trưng Vương 4.50 8.251078 T00966 Nguyễn Minh Quang 16.08.2001 9A2 Trưng Vương 7.25 3.00 Toán 2.001079 T00967 Tạ Minh Quang 13.09.2001 9H Ba Đình 7.001080 T00968 Tô Minh Quang 01.08.2001 9E Thăng Long 6.25 7.501081 T00969 Đặng Ngọc Quang 30.06.2001 9T Đoàn Thị Điểm 5.75 9.00 6.50 Lý 2.501082 T00970 Nguyễn Nhật Quang 24.06.2001 9A Thống Nhất 6.501083 T00971 Nguyễn Tuấn Quang 22.01.2001 9A5 Lô Mô Nô Xốp 6.00 8.50 Sinh 4.251084 T00972 Nguyễn Vinh Quang 21.05.2001 9A1 Nguyễn Đình Chiểu 7.50 9.001085 T00973 Hoàng Anh Quân 23.10.2001 9A8 Giảng Võ 7.00 8.50 5.60 Sử 6.001086 T00974 Nguyễn Anh Quân 31.07.2001 9E HN-Ams 6.00 7.25 8.00 Anh 7.001087 T00975 Trần Anh Quân 31.03.2001 9E Tân Định 5.25 9.00 8.30 Anh 5.751088 T00976 Nguyễn Đàm Quân 12.06.2001 9A9 Thành Công 9.251089 T00977 Vũ Hoàng Quân 14.03.2001 9 Thống Nhất 4.75 5.751090 T01257 Lê Hồng Quân 10.01.2001 9 Võng Xuyên 5.75 5.30 Toán 5.251091 T01272 Nguyễn Hồng Quân 07.05.2001 9 Lê Ngọc Hân 7.50 9.001092 T00978 Bạch Bảo Minh Quân 20.03.2001 9A1 Nguyễn Trường Tộ 5.50 7.50 -1.00 Văn 5.00 Anh 5.50

Page 43:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 43

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

1093 T00979 Nguyễn Đăng Minh Quân 13.04.2003 7 Đoàn Thị Điểm 6.80 Anh 5.001094 T01304 Hà Minh Quân 12.08.2001 9 Thăng Long 4.50 7.50 7.80 Hóa 5.001095 T01456 Hoàng Minh Quân 08.07.2001 9 Lương Thế Vinh 6.75 9.00 7.70 Toán 3.001096 T00980 Lê Minh Quân 29.03.2001 9A4 Đống Đa 6.75 6.501097 T00981 Nam Minh Quân 24.01.2001 9A5 Nguyễn Siêu -1.00 Anh 6.501098 T00982 Phạm Minh Quân 02.10.2001 9A5 Phan Đình Giót 2.75 9.00 2.20 Hóa 1.001099 T01453 Bùi Trung Quân 08.01.2001 9A5 Nguyễn Tất Thành -1.00 8.00 -1.00 Hóa 2.25

1100 T00983 Nguyễn Trung Quân 14.11.2001 9 Chu Văn An 5.75 9.00 5.801101 T00984 Chu Cao Quý 20.03.2001 9A2 Cầu Giấy -1.00 -1.00 -1.00 Anh -1.001102 T00985 Đinh Diễm Quỳnh 05.11.2001 9A3 Láng Thượng 7.00 5.50 3.90 Anh 1.001103 T00986 Vũ Lưu Diễm Quỳnh 18.11.2001 9G Thăng Long 7.50 2.50 Văn 6.001104 T00987 Lê Phan Diễm Quỳnh 25.03.2002 8C1 Đoàn Thị Điểm Anh 5.751105 T00988 Nguyễn Ngọc Quỳnh 11.10.2001 9A5 Cầu Giấy 8.00 8.00 7.10 Văn 7.001106 T00989 Vũ Ngọc Quỳnh 11.12.2001 9P Marie Curie 7.75 9.00 5.80 Địa 7.751107 T00990 Nguyễn Mai Như Quỳnh 14.02.2001 9A1 Yên Viên 7.75 8.50 6.60 Anh 4.501108 T00991 Nguyễn Như Quỳnh 06.04.2001 9I6 Lê Lợi 6.50 8.50 4.40 Văn 7.00 Hóa 3.751109 T00992 Lê Thu Quỳnh 21.05.2001 9A1 Giảng Võ 7.75 3.00 Địa 4.501110 T00993 Nguyễn Vũ Quỳnh 23.04.2001 9A9 Thành Công 5.25 9.001111 T00994 Phạm Quang Sáng 26.06.2001 9A1 Lê Quý Đôn 7.25 9.00 6.80 Hóa 6.251112 T01409 Phạm Công Sơn 12.08.2001 9E HN - Ams 5.75 8.25 6.40 Hóa 3.001113 T00995 Lê Duy Sơn 26.03.2001 9 Nghĩa Tân -1.00 -1.001114 T00996 Nguyễn Đình Sơn 17.03.2001 9 Nam Từ Liêm 6.40 Toán 4.501115 T00997 Phạm Đức Sơn 21.10.2001 9A Hoàng Hoa Thám 7.50 6.501116 T00998 Bùi Giang Sơn 14.03.2001 9A4 Ngô Sỹ Liên 1.50 9.00 6.60 Lý 5.501117 T00999 Đinh Giang Sơn 29.04.2001 9A11 Nguyễn Trường Tộ 6.50 9.001118 T01000 Nguyễn Hoàng Sơn 06.01.2001 9Z1 Thịnh Quang 7.50 6.50

Page 44:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 44

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

1119 T01001 Lê Hồng Sơn 01.09.2001 9A3 Phương Mai 6.00 2.501120 T01002 Nguyễn Hồng Sơn 05.07.2001 9A HN-Ams 9.50 7.80 Toán 7.001121 T01280 Nguyễn Hùng Sơn 07.01.2001 9 Tây Sơn 7.00 9.75 7.00 Hóa 7.751122 T01003 Tạ Quang Sơn 09.12.2001 9 Thống Nhất 3.25 5.501123 T01004 Thái Sơn 25.04.2001 9D Olympia 4.50 8.50 7.60 Anh 5.001124 T01005 Trần Thái Sơn 18.04.2001 9A1 Chu Văn An 4.75 9.50 7.60 Toán 8.001125 T01306 Nguyễn Thanh Sơn 14.12.2001 9A1 Yên Hòa -1.00 8.00 Anh 4.501126 T01006 Bùi Trường Sơn 22.12.2001 9 Đoàn Thị Điểm 7.25 6.75 -1.00 Anh 4.751127 T01007 Bùi Trường Sơn 22.12.2001 9 Đoàn Thị Điểm -1.00 -1.00 7.00 Anh -1.001128 T01008 Lê Trường Sơn 13.02.2001 9 HN-Ams -1.00 -1.00 -1.00 Hóa 6.751129 T01455 Nguyễn Trường Sơn 21.03.2001 9 Marie Curie 8.00 7.00 7.40 Anh 5.75

1130 T01009 Đồng Xuân Sơn 12.05.2001 9 Nghĩa Tân Toán -1.001131 T01010 Lương Minh Tâm 04.01.2001 9A3 Nguyễn Trãi 5.50 9.50 2.80 Toán 2.001132 T01011 Trần Bá Tân 11.06.2001 9A2 Khương Đình 7.00 9.00 8.60 Hóa 8.001133 T01012 Nguyễn Trọng Thạch 13.08.2001 9E1 HN-Ams 6.25 9.00 7.00 Hóa 7.501134 T01013 Hoàng An Thái 01.07.2001 9A4 Đống Đa 7.25 9.00 6.90 Hóa 4.001135 T01014 Đoàn Duy Thái 25.07.2001 9A1 Thịnh Liệt 6.50 6.00 4.401136 T01015 Nguyễn Phạm Duy Thái 23.08.2001 9A2 Đoàn Thị Điểm 7.00 8.50 4.80 Sinh 4.75 Lý 1.251137 T01016 Trịnh Duy Thái 22.06.2001 9A15 Giảng Võ -1.00 -1.00 -1.00 Anh 5.501138 T01017 Trần Đức Thái 03.11.2001 9A HN-Ams 8.50 Toán 5.001139 T01018 Nguyễn Hưng Thái 08.10.2001 9 Trưng Vương -1.00 9.00 Lý -1.001140 T01019 Phạm Minh Thái 21.07.2001 9A4 Nguyễn Siêu 8.25 9.50 8.40 Hóa 7.251141 T01020 Phan Văn Thái 26.02.2001 9E2 Marie Curie 7.00 8.50 8.10 Anh 7.001142 T01021 Hoàng Xuân Thái 06.08.2001 9A1 Chu Văn An 6.75 9.00 6.80 Hóa 8.001143 T01491 Bùi Bá Thanh 09.10.2001 9A3 Thăng Long 6.00 6.50 -1.00 Lý -1.00

1144 T01022 Mai Hà Thanh 30.10.2001 9A1 Nguyễn Trãi 5.75 6.50

Page 45:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 45

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

1145 T01023 Nguyễn Hà Thanh 30.11.2001 9A4 Đoàn Thị Điểm 6.75 8.50 6.00 Hóa 1.751146 T01024 Trần Thanh Thanh 20.02.2001 9A Thường Tín 8.25 9.00 6.60 Toán 5.001147 T01025 Lương Tú Thanh 19.09.2001 9A2 Nguyễn Trường Tộ 8.00 5.50 5.90 Sinh -1.00 Hóa 1.001148 T01452 Nguyễn Bá Thành 18.07.2001 9A5 Nguyễn Tất Thành -1.00 8.50 -1.00 Anh 4.25

1149 T01026 Lê Chí Thành 16.04.2001 9 Sài Đồng 7.50 5.50 5.40 Toán 2.501150 T01027 Nguyễn Công Thành 16.10.2001 9 Văn Điển 8.00 9.001151 T01028 Trần Công Thành 20.06.2001 9C1 HN-Ams 9.50 Anh 7.251152 T01029 Lê Hải Thành 15.10.2001 9A6 Cầu Giấy Toán 3.00 Lý 3.001153 T01030 Đoàn Lê Thành 21.07.2002 8A0 Đống Đa 7.30 Anh -1.001154 T01031 Trần Minh Thành 27.09.2001 9 Nguyễn Tất Thành Anh 7.251155 T01032 Nguyễn Ngọc Thành 19.05.2001 9A1 Chu Văn An 7.50 8.50 6.40 Lý 4.501156 T01033 Đặng Tiến Thành 15.05.2001 9A6 Nguyễn Tất Thành 7.75 4.00 6.90 Sử 4.751157 T01034 Đặng Tuấn Thành 02.03.2001 9A1 Chu Văn An 6.50 7.00 5.50 Sinh 3.501158 T01035 Lê Tuấn Thành 01.06.2001 9B Thực Nghiệm 8.00 9.00 6.50 Toán 2.001159 T01036 Vũ Tuấn Thành 20.11.2001 9NK Bế Văn Đàn 6.75 8.50 7.80 Anh 6.001160 T01037 Phạm Hương Thảo 29.03.2001 9H2 Trưng Vương 7.50 8.75 7.30 Sinh 6.751161 T01264 Trần Linh Thảo 26.12.2001 9 Đoàn Thị Điểm Anh 7.751162 T01038 Đỗ Phương Thảo 26.02.2001 9 6.50 5.751163 T01039 Nguyễn Hồ Phương Thảo 07.09.2001 9A Thống Nhất 4.00 6.001164 T01040 Nguyễn Phương Thảo 10.06.2001 9A6 Gia Thụy 7.50 9.001165 T01273 Nguyễn Phương Thảo 25.01.2001 9 Nguyễn Tất Thành 7.50 9.00 Anh 4.001166 T01041 Phạm Phương Thảo 17.06.2001 9A5 Đống Đa 4.75 6.75 6.901167 T01042 Trần Phương Thảo 03.11.2001 9 Việt - An 6.75 7.00 7.00 Sinh 4.751168 T01043 Trịnh Phương Thảo 06.09.2001 9 Tây Sơn 4.90 Sinh 4.001169 T01044 Trần Thạch Thảo 11.10.2001 9A1 Nguyễn Trãi 5.75 6.50 6.90 Anh 3.651170 T01045 Nguyễn Thanh Thảo 28.08.2001 9B Thống Nhất 5.25

Page 46:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 46

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

1171 T01441 Nguyễn Thanh Thảo 07.10.2001 9A6 Giảng Võ Anh 3.851172 T01046 Đoàn Thu Thảo 02.03.2001 9A0 Đống Đa 7.25 7.50 6.10 Địa 1.251173 T01047 Phạm Thị Thu Thảo 31.05.2001 9 Marie Curie 6.50 Anh 2.001174 T01048 Nguyễn Ngọc Vân Thảo 15.01.2001 9C1 Thực Nghiệm 7.75 9.00 9.20 Anh 5.751175 T01049 Hồ Nhật Thăng 07.07.2001 9H2 Trưng Vương 8.50 2.30 Lý 1.251176 T01050 Lại Đức Thắng 16.02.2003 7A Ái Mộ -1.00 Anh -1.001177 T01051 Nguyễn Đức Thắng 19.11.2001 9A HN-Ams 7.00 10.00 7.70 Toán 3.50 Lý 5.501178 T01052 Nguyễn Minh Thắng 02.11.2001 9A5 Cầu Giấy 8.00 -1.00 8.00 Toán 5.001179 T01053 Nguyễn Việt Thắng 17.04.2001 9A3 Thành Công 4.50 7.501180 T01054 Phạm Thị Hà Thi 07.02.2001 9A4 Vinschool 7.75 8.25 8.20 Sử 6.751181 T01055 Huỳnh Phương Thi 15.02.2001 9A4 Đống Đa 6.75 7.001182 T01056 Ngô Đức Thiện 09.07.2001 9A8 Ngô Sỹ Liên 6.50 6.75 6.501183 T01057 Nguyễn Hữu Thiện 02.05.2001 9A2 Hà Nội Academy Toán 0.00 Anh 3.001184 T01469 Nguyễn Hữu Thiện 02.05.2001 9A2 Hà Nội Academy 5.25 2.00 5.90

1185 T01058 Vũ Cường Thịnh 01.08.2001 9A2 Cầu Giấy 6.25 9.00 3.20 Toán 2.501186 T01059 Nguyễn Đức Thịnh 03.10.2001 9A1 Yên Viên 8.50 Anh 5.001187 T01060 Hoàng Quốc Thịnh 20.07.2001 9 Huy Văn 6.25 8.50 5.80 Lý 0.501188 T01061 Đỗ Quý Thịnh 26.07.2001 9A8 Giảng Võ 5.00 9.00 4.00 Anh 2.751189 T01474 Hoàng Trường Thịnh 18.02.2001 9A1 HN - Ams 8.25 Hóa 8.25

1190 T01062 Phạm Thị Xuân Thịnh 29.01.2001 9A1 Bế Văn Đàn 7.75 6.251191 T01063 Đỗ Kim Thoa 12.11.2001 9H2 Trưng Vương 8.50 9.00 8.00 Văn 7.00 Anh 4.501192 T01064 Phan Hà Anh Thơ 08.09.2002 8A4 Ngô Sỹ Liên Anh 6.501193 T01065 Nguyễn Hoài Thu 08.05.2001 9A Lương Thế Vinh -1.00 -1.00 -1.00 Anh -1.001194 T01066 Nguyễn Lệ Thu 11.11.2001 9A1 Hoàng Liệt 8.50 9.001195 T01067 Nguyễn Minh Thu 22.10.2001 9A Thực Nghiệm Sinh 3.751196 T01068 Lê Trí Thụ 14.09.2001 9E2 Marie Curie 7.50 7.00 7.40 Anh 7.00

Page 47:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 47

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

1197 T01070 Hoàng Phương Thủy 18.09.2001 9A1 Lương Thế Vinh Anh 6.751198 T01071 Nguyễn Kim Phương Thủy 01.05.2001 9K1 Trưng Vương Anh 7.001199 T01069 Đào Thanh Thủy 03.08.2001 9A3 Phương Mai 8.00 6.251200 T01072 Nguyễn Thu Thủy 26.06.2001 9A1 Lương Thế Vinh 7.75 8.50 7.10 Toán 2.001201 T01282 Bùi Thị Thu Thủy 23.03.2001 9 HN - Ams 8.00 7.50 8.40 Lý 2.501202 T01073 Nguyễn Minh Thúy 03.09.2001 9A16 Giảng Võ 7.50 7.50 5.60 Toán 2.001203 T01074 Bành Anh Thư 25.08.2001 9A2 Ngô Sỹ Liên 8.00 7.00 7.20 Anh 5.251204 T01075 Trần Anh Thư 10.11.2001 9B Thăng Long 6.25 5.001205 T01076 Nguyễn Vũ Anh Thư 04.12.2001 9G Dịch Vọng 8.25 8.00 6.50 Anh 4.251206 T01077 Chu Cẩm Thư 06.11.2001 9A11 Giảng Võ 8.50 Anh 5.001207 T01078 Vũ Hà Thư 16.03.2001 9A2 Nguyễn Trường Tộ 7.25 8.50 3.50 Sử 5.001208 T01079 Trần Minh Huyền Thư 17.01.2001 9A0 Đống Đa 6.90 Sử 5.001209 T01080 Vũ Hoàng Minh Thư 28.05.2001 9K1 Trưng Vương 5.25 -1.001210 T01081 Nguyễn Minh Thư 01.12.2001 9B Huy Văn 6.75 9.00 2.801211 T01082 Nguyễn Vương Thư 19.12.2001 9D Tô Hoàng 6.50 7.00 2.60 Anh 1.751212 T01083 Hoàng Hiền Thương 01.10.2001 9A0 Đống Đa 7.75 7.75 5.40 Văn 7.501213 T01084 Lê Thủy Tiên 28.12.2001 9D Tô Hoàng 8.50 9.00 8.40 Anh 6.251214 T01085 Phạm Đức Tiến 02.06.2001 9V7 Lương Thế Vinh 7.50 9.00 Toán 2.001215 T01086 Nguyễn Minh Tiến 25.12.2001 9A Yên Hòa 7.50 9.501216 T01087 Nguyễn Minh Tiến 13.08.2001 9A Sóc Sơn 7.25 6.00 4.90 Hóa 3.001217 T01088 Nguyễn Thế Tiến 31.12.2001 9A8 Thành Công 8.25 9.00 8.60 Anh 7.251218 T01089 Nguyễn Hữu Toàn 31.01.2001 9C2 Đoàn Thị Điểm 4.75 9.00 9.10 Anh 7.001219 T01090 Nguyễn Khánh Toàn 09.11.2001 9I2 Marie Curie 7.40 Lý 1.251220 T01091 Bùi Hương Trà 30.01.2001 9A16 Giảng Võ 7.75 -1.00 8.30 Anh 4.251221 T01092 Nguyễn Hương Trà 18.02.2001 7.25 8.50 4.70 Văn -1.001222 T01093 Cao Minh Trà 27.08.2002 8A6 Thành Công 6.40

Page 48:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 48

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

1223 T01094 Nguyễn Ngọc Trà 30.04.2001 9H Ba Đình 7.25 Anh 5.001224 T01095 Trần Nguyệt Trà 28.06.2001 9 Giảng Võ Anh 7.001225 T01096 Lã Phương Trà 18.08.2001 9A3 Chu Văn An Địa 4.751226 T01097 Nguyễn Tân Trà 23.11.2001 9 Nguyễn Trường Tộ 6.00 7.501227 T01098 Đỗ Thanh Trà 27.11.2001 9A8 Láng Thượng 6.50 7.501228 T01099 Trần Thanh Trà 05.01.2001 9I1 Marie Curie 8.00 Toán 6.501229 T01100 Phạm Thu Trà 23.03.2001 9A4 Lương Thế Vinh 8.00 7.25 5.10 Sử -1.001230 T01101 Phí Thu Trà 13.06.2001 9B Trưng Nhị 8.00 8.501231 T01102 Lê Thị Thu Trà 14.01.2001 9C Ái Mộ 8.25 7.50 5.70 Văn 7.001232 T01103 Nguyễn Thị Thu Trà 14.11.2001 9G Khương Thượng 7.25 6.501233 T01104 Nguyễn Hà Trang 24.02.2001 9A4 Cầu Giấy Anh 7.501234 T01105 Phạm Hà Trang 05.02.2001 9G Thái Thịnh 8.00 8.00 7.00 Anh 4.001235 T01106 Phương Thị Hà Trang 28.09.2001 9A2 Nguyễn Trãi -1.00 7.501236 T01107 Trần Hà Trang 06.02.2001 9A1 Nguyễn Tất Thành 7.75 5.50 8.50 Anh 5.501237 T01108 Hoàng Hải Trang 23.06.2001 9A3 Hoàng Liệt 8.50 8.50 7.90 Văn 7.501238 T01109 Lê Hạnh Trang 05.06.2001 9A Đông Ngạc 6.00 7.00 7.30 Sinh 0.00 Anh 4.751239 T01110 Nguyễn Hồng Trang 10.02.2001 9K1 Trưng Vương 6.50 8.00 8.30 Anh 6.001240 T01111 Đào Huyền Trang 19.01.2001 9K1 Trưng Vương Anh -1.001241 T01112 Lê Huyền Trang 27.05.2001 9A3 Cầu Giấy 7.50 7.50 8.60 Anh 7.001242 T01113 Trần Ngọc Huyền Trang 13.07.2001 9E5 Marie Curie -1.00 -1.00 6.70 Sinh 3.501243 T01114 Lại Thị Huyền Trang 26.08.2001 9A1 Nghĩa Tân 8.50 9.00 6.40 Văn 7.001244 T01115 Nguyễn Hương Trang 25.09.2001 9 6.25 7.501245 T01116 Nguyễn Kiều Trang 27.02.2001 9 Cầu Giấy Toán 5.501246 T01117 Nguyễn Linh Trang 15.05.2001 9P Marie Curie 8.00 8.50 8.60 Lý 4.501247 T01118 Nguyễn Linh Trang 20.06.2001 9 Marie Curie 6.50 1.00 3.40 Văn 6.001248 T01119 Nguyễn Linh Trang 16.03.2001 9A2 Nguyễn Trường Tộ 7.75 9.00

Page 49:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 49

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

1249 T01120 Đỗ Mai Trang 18.09.2001 9A5 Nguyễn Tất Thành 8.00 9.00 8.20 Anh 5.501250 T01468 Nguyễn Mai Trang 24.11.2001 9A15 Giảng Võ 6.25 9.00 5.30

1251 T01121 Phùng Mai Trang 20.11.2001 9A7 Chu Văn An 8.25 8.001252 T01122 Hoàng Minh Trang 25.04.2001 9A10 Chu Văn An 7.00 8.50 7.00 Anh 4.501253 T01123 Phạm Minh Trang 01.04.2001 9D HN-Ams 8.00 8.75 8.80 Hóa 9.001254 T01124 Nguyễn Thị Minh Trang 2001 9 Lương Thế Vinh 7.00 9.251255 T01125 Phạm Hoàng Ngân Trang 27.10.2001 9A3 Phương Mai 7.50 5.50 6.90 Văn 6.501256 T01126 Nguyễn Ngọc Trang 03.01.2001 9A1 An Dương 7.25 6.501257 T01127 Nguyễn Ngọc Trang 12.10.2001 9 Giảng Võ 6.00 8.00 8.00 Địa 1.751258 T01128 Mai Quỳnh Trang 17.05.2001 9A11 Chu Văn An 6.50 8.00 3.90 Địa 2.501259 T01129 Ngô Quỳnh Trang 05.10.2001 9A1 Nguyễn Trường Tộ 7.25 9.00 6.10 Lý 4.001260 T01130 Nguyễn Quỳnh Trang 15.05.2001 9A7 Đống Đa 7.501261 T01131 Nguyễn Quỳnh Trang 26.01.2001 9A Lê Ngọc Hân 8.00 9.001262 T01132 Nguyễn Quỳnh Trang 14.01.2001 9 Thái Thịnh 8.25 9.50 9.10 Anh 8.501263 T01476 Phạm Quỳnh Trang 11.06.2001 9A2 Cầu Giấy 9.00 Văn 7.001264 T01133 Phan Quỳnh Trang 28.06.2001 9A Thường Tín 7.00 9.00 5.90 Hóa 5.751265 T01134 Đỗ Hà Thanh Trang 06.08.2001 9E Lê Quý Đôn 6.50 8.00 8.10 Anh 3.751266 T01135 Huỳnh Thanh Trang 18.08.2001 9A5 Vinschool 8.00 6.00 4.50 Văn 6.001267 T01136 Nguyễn Thanh Trang 08.09.2001 9E HN-Ams 6.25 7.00 5.70 Sử -1.001268 T01137 Trần Thanh Trang 25.02.2001 9B Lê Quý Đôn 6.25 7.50 8.90 Anh 5.001269 T01138 Vũ Thanh Trang 02.05.2001 9A3 Thành Công 7.75 9.00 7.60 Văn 6.501270 T01140 Hạ Thiên Trang 14.06.2001 9 Thành Công 6.60 Địa 2.251271 T01270 Hồ Thiên Trang 09.03.2001 9 Ba Đình 7.50 6.50 5.40 Văn 7.001272 T01288 Khúc Thiên Trang 19.03.2001 9 Phan Chu Trinh 7.00 6.501273 T01141 Nguyễn Thiên Trang 06.06.2001 9V0 Lương Thế Vinh Toán 3.001274 T01493 Đỗ Thu Trang 14.12.2001 90 HN-Ams Anh 6.00

Page 50:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 50

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

1275 T01142 Lê Thu Trang 26.04.2001 9A1 Gia Thụy 8.00 9.00 Văn 7.001276 T01143 Nghiêm Thu Trang 29.09.2001 9C Huy Văn 7.00 8.50 3.90 Toán 4.001277 T01144 Ngô Thu Trang 29.10.2001 9A Đoàn Thị Điểm-HY 7.75 8.25 7.00 Văn 7.00 Anh 3.751278 T01145 Nguyễn Thu Trang 15.12.2001 9S1 Đoàn Thị Điểm 7.00 9.00 6.40 Hóa 1.001279 T01146 Nguyễn Thu Trang 06.10.2001 9A3 Nguyễn Tất Thành 7.50 7.50 7.40 Anh 5.251280 T01147 Nguyễn Thu Trang 2001 9A Đình Xuyên 7.50 5.75 4.90 Văn 7.001281 T01148 Đặng Thị Thu Trang 29.07.2001 9A8 Giảng Võ 7.50 9.00 4.20 Văn 7.001282 T01149 Vũ Thu Trang 14.08.2001 9A4 Đống Đa 7.25 7.251283 T01494 Dương Thùy Trang 24.10.2001 9 Archimedes Văn 7.501284 T01150 Nguyễn Thùy Trang 18.04.2001 9A1 Cầu Giấy 9.00 2.70 Văn 7.00 Anh -1.001285 T01151 Nguyễn Thùy Trang 15.09.2001 9A17 Giảng Võ 7.00 8.25 8.10 Anh 5.751286 T01152 Nguyễn Thùy Trang 05.01.2001 9M Trưng Vương 7.00 8.00 3.00 Địa 1.251287 T01153 Trần Thị Tôn Trang 07.12.2001 9A 7.50 8.00 8.90 Anh 6.251288 T01305 Hà Vân Trang 18.02.2001 9 Lương Thế Vinh 7.25 8.00 5.60 Hóa 4.751289 T01154 Vũ Vân Trang 04.05.2001 9H2 Trưng Vương 6.50 9.00 5.30 Hóa 4.751290 T01155 Lưu Bảo Trâm 04.04.2001 9K1 Trưng Vương 7.25 9.00 8.10 Anh 5.501291 T01156 Trần Ngọc Trân 16.05.2001 9A11 Giảng Võ Anh 6.501292 T01157 Nguyễn Phúc Trí 13.09.2001 9P Đoàn Thị Điểm 6.00 8.001293 T01158 Nguyễn Tài Trí 13.01.2001 9A13 Giảng Võ 7.25 7.00 7.30 Sinh 4.251294 T01159 Nguyễn Võ Trí 27.11.2001 9I1 Marie Curie 7.25 9.00 7.10 Hóa 6.001295 T01160 Hoàng Thị Phương Trinh 10.01.2001 9E3 Marie Curie Anh 6.751296 T01161 Văn Anh Trọng 28.06.2001 9A5 Giảng Võ 7.00 6.751297 T01162 Đinh Bảo Trọng 08.08.2001 9 Cầu Giấy 7.00 8.50 5.90 Hóa 7.501298 T01163 Lê Đức Trọng 04.12.2001 9M Marie Curie 7.50 8.00 6.80 Toán 3.001299 T01164 Lê Đức Trọng 16.04.2001 9V0 Lương Thế Vinh 8.25 9.50 8.60 Anh 8.251300 T01461 Lê Đức Trọng 10.07.2001 9C Trưng Nhị 7.00 Sinh 1.75

Page 51:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 51

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

1301 T01165 Nguyễn Đỗ Phú Trọng 19.07.2001 9A15 Giảng Võ 7.50 9.25 6.40 Hóa 7.001302 T01166 Lê Đức Trung 02.11.2001 9H2 Trưng Vương 7.00 9.00 5.20 Lý 3.501303 T01167 Trần Hiếu Trung 13.08.2001 9E Thăng Long 5.75 9.00 5.20 Hóa 6.501304 T01168 Trần Hoàng Trung 14.04.2001 9G Marie Curie 7.00 -1.00 8.60 Anh 7.251305 T01169 Nguyễn Lân Trung 28.02.2001 9I1 Marie Curie 8.25 8.20 Toán 9.00 Anh 6.501306 T01170 Vũ Mạnh Trung 05.07.2001 9V7 Lương Thế Vinh 7.50 9.50 8.40 Toán 3.50 Lý 2.251307 T01294 Lã Minh Trung 04.09.2001 9 Marie Curie 8.25 8.501308 T01171 Nguyễn Thành Trung 19.10.2001 9 Marie Curie 7.25 9.00 8.80 Anh 7.501309 T01172 Trần Thế Trung 17.07.2001 9 Đống Đa 5.00 7.751310 T01139 Nguyễn Đức Thiên Trung 20.11.2001 9A1 Nguyễn Trường Tộ 6.00 Hóa 4.501311 T01173 Hoàng Việt Trung 26.09.2001 9A14 Giảng Võ 7.75 9.00 8.10 Toán 5.001312 T01174 Đặng Cẩm Tú 29.12.2001 9H Ba Đình 7.00 8.50 5.40 Toán 5.001313 T01175 Phạm Phương Cẩm Tú 08.08.2001 9D Phan Chu Trinh -1.00 -1.00 -1.00 Sử 4.751314 T01176 Nguyễn Thị Cẩm Tú 01.03.2001 9A0 Đống Đa Văn 6.751315 T01177 Nguyễn Minh Tú 22.05.2001 9P Marie Curie 7.50 8.25 8.20 Anh 7.001316 T01178 Lê Ngọc Tú 17.11.2001 9A2 Bế Văn Đàn 6.25 7.001317 T01310 Phạm Song Tú 06.09.2001 9 Đống Đa 7.50 4.00 6.90 Địa 3.00

1318 T01179 Lê Thanh Tú 08.09.2001 9 HN-Ams Văn 7.00 Anh 5.001319 T01180 Phạm Anh Tuân 08.10.2001 9 Marie Curie 7.00 8.30 Toán 5.501320 T01181 Nguyễn Bá Anh Tuấn 11.01.2001 9A0 Nguyễn Trường Tộ -1.00 Toán 2.00 Hóa 8.001321 T01182 Hà Anh Tuấn 25.01.2001 9 Ngô Sỹ Liên 7.50 9.00 7.80 Lý 6.251322 T01183 Lê Anh Tuấn 12.06.2001 9I1 Marie Curie -1.00 -1.00 -1.00 Sinh -1.001323 T01184 Nguyễn Anh Tuấn 2001 9H Ba Đình 6.00 8.001324 T01185 Nguyễn Anh Tuấn 27.10.2001 9A7 Nguyễn Trường Tộ 5.25 5.50 5.90 Sinh -1.001325 T01186 Phạm Anh Tuấn 12.05.2001 9A4 Đống Đa 7.25 8.751326 T01187 Phạm Vũ Anh Tuấn 2001 9 Đống Đa 7.25 9.25 6.20 Hóa 3.50

Page 52:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 52

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

1327 T01188 Nguyễn Trần Minh Tuấn 19.10.2001 9A5 Cầu Giấy 6.50 9.00 6.80 Toán 3.251328 T01189 Phùng Văn Tuấn 15.02.2001 9A4 Phương Mai 7.00 Lý 1.251329 T01190 Bùi Danh Tùng 2001 9K1 Trưng Vương 7.00 9.00 8.50 Anh 6.251330 T01191 Nguyễn Đức Hoàng Tùng 17.02.2001 9H2 Trưng Vương 8.40 Hóa 6.001331 T01192 Nguyễn Huy Khánh Tùng 01.07.2001 9A5 Nguyễn Tất Thành 8.00 9.00 8.50 Anh 6.251332 T01193 Ngô Quốc Tùng 30.04.2001 9E Lê Quý Đôn 5.50 6.50 8.70 Anh 7.501333 T01194 Đỗ Sơn Tùng 04.09.2001 9C Huy Văn 6.50 8.00 4.00 Hóa 5.001334 T01195 Nguyễn Thanh Tùng 11.08.2001 9A5 Cầu Giấy 6.00 9.00 7.40 Lý 3.501335 T01442 Vũ Thanh Tùng 24.12.2001 9C Trưng Vương 6.30 Lý 6.001336 T01196 Khương Xuân Tùng 22.03.2001 9C Trưng Nhị 7.00 Hóa 7.001337 T01197 Nguyễn Xuân Tùng 24.12.2001 9A Hoàn Kiếm 7.00 9.50 8.40 Toán 7.001338 T01198 Nguyễn Xuân Tùng 17.05.2001 9A4 Vinschool Anh 6.751339 T01408 Trần Nguyễn Xuân Tùng 05.10.2001 9B Phan Chu Trinh -1.00 9.50 7.20 Hóa 6.751340 T01199 Nguyễn Dương Hà Uyên 15.12.2001 9 Ngô Sỹ Liên 5.25 9.00 7.60 Anh -1.001341 T01200 Phạm Phương Uyên 24.04.2001 9G Marie Curie 8.00 9.25 8.30 Văn 7.00 Anh 3.251342 T01201 Phạm Phương Uyên 17.11.2002 8A Ngô Sỹ Liên Anh 3.501343 T01202 Phan Thu Uyên 01.12.2001 9A4 Láng Thượng 7.25 4.001344 T01203 Đỗ Tú Uyên 24.10.2001 9A4 Nguyễn Trường Tộ 7.40 Lý 5.251345 T01477 Nguyễn Thị Ánh Vân 18.10.2001 9G Xuân Đỉnh 8.75 6.60 Hóa 5.50

1346 T01204 Nguyễn Bảo Vân 20.12.2001 9A Nghĩa Tân -1.00 -1.00 -1.00 Hóa 3.501347 T01205 Phan Hà Vân 24.12.2001 9A4 Đống Đa 6.00 8.00 7.70 Anh 6.251348 T01206 Lương Hoàng Vân 17.07.2001 9A2 Trưng Vương 7.25 9.50 6.601349 T01207 Pham Khánh Vân 10.07.2001 9E Lê Quý Đôn 7.25 8.50 9.10 Anh 7.501350 T01208 Tô Khánh Vân 18.02.2001 9A1 Hà Nội Academy 6.25 9.00 8.30 Anh 5.501351 T01209 Trần Khánh Vân 09.12.2001 9S1 Đoàn Thị Điểm 7.50 9.00 8.101352 T01210 Nguyễn Kiều Vân 31.03.2001 9A Quang Trung 7.00 5.00 2.80 Văn 6.75 Sử -1.00

Page 53:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 53

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

1353 T01211 Nghiêm Hồ Linh Vân 29.01.2001 9H2 Trưng Vương 8.30 Anh 7.501354 T01447 Đặng Thanh Vân 19.10.2001 9A6 Thành Công 6.75 5.00 3.101355 T01212 Lê Thanh Vân 2001 9A1 Chu Văn An -1.00 Văn -1.001356 T01213 Nguyễn Thanh Vân 10.08.2001 9A2 Phương Liệt 6.75 9.001357 T01214 Hồ Thảo Vân 09.05.2001 9E HN-Ams 7.00 9.00 6.20 Địa 6.001358 T01425 Phạm Ngọc Thảo Vân 04.09.2001 9D Nguyễn Trãi - SL 7.00 3.50 6.40 Anh 5.501359 T01215 Đào Diệu Vi 07.08.2001 9A12 Giảng Võ Anh 8.001360 T01216 Đỗ Hà Vi 21.07.2001 9A7 Giảng Võ 5.30 Sử 4.001361 T01217 Lê Hà Vi 17.09.2001 9A1 Đống Đa 6.75 9.00 8.10 Anh 5.751362 T01218 Đinh Khánh Vi 22.01.2001 9A12 Giảng Võ 6.00 8.00 Anh 7.001363 T01219 Nguyễn Đỗ Khánh Vi 13.11.2002 8P Marie Curie 6.40 Anh 4.501364 T01220 Nguyễn Khánh Vi 29.01.2001 9H Lê Quý Đôn 8.25 9.00 9.00 Anh 7.501365 T01428 Vũ Quỳnh Vi 14.06.2001 9I2 Marie Curie 7.75 9.00 8.30 Anh 6.551366 T01423 Trịnh Đức Việt 04.05.2001 9A HN - Ams 7.00 8.25 7.20 Toán 5.501367 T01221 Dương Hoàng Việt 04.05.2001 9A4 Ngô Sỹ Liên Lý 4.251368 T01222 Hoàng Minh Việt 22.11.2001 9A4 Đống Đa 7.00 8.251369 T01223 Đặng Nguyễn Việt 2001 9H2 Trưng Vương -1.00 8.751370 T01224 Nguyễn Như Việt 16.10.2001 9H Ba Đình 7.00 2.501371 T01225 Nguyễn Phương Việt 05.10.2001 9I1 Marie Curie 6.80 Hóa 6.501372 T01226 Nguyễn Quang Việt 06.08.2001 9H Nguyễn Công Trứ 7.00 6.501373 T01227 Phạm Quốc Việt 09.06.2001 9A HN-Ams 7.50 9.50 8.501374 T01228 Đặng Xuân Việt 04.01.2001 9A1 Cầu Giấy 7.50 9.00 Anh 6.501375 T01229 Đặng Quang Vinh 23.12.2001 9H Ba Đình 5.75 5.001376 T01230 Hoàng Vũ Thế Vinh 28.02.2001 9I1 Marie Curie 7.25 8.00 7.50 Lý 3.001377 T01231 Nguyễn Anh Vũ 02.07.2001 9H Lê Quý Đôn 8.00 9.50 8.80 Toán 7.001378 T01232 Nguyễn Hoàng Vũ 11.08.2001 Cầu Giấy 7.50 9.00 Lý 2.75

Page 54:  · 2016. 5. 7. · Trang 1 TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm VănĐK Điểm ToánĐK Điểm AnhĐK 1 T00001 Trần Diệu An 02.07.2001 9A11 Nguyễn

Trang 54

TT SBD Họ và tênNgày sinh

Lớp Trường THCSĐiểm

VănĐKĐiểm

ToánĐKĐiểm

AnhĐK

KẾT QUẢ THI THỬ VÀO LỚP 10 ĐỢT CUỐI

Năm học 2016 - 2017

Điểm MônChuyên 1

Điểm MônChuyên 2

Trung tâm BDVH Hà Nội-AmsterdamThi thử vào lớp 10 - ngày 30/4/2016

1379 T01233 Đỗ Hoàng Long Vũ 08.01.2001 9A7 Chu Văn An 5.50 8.50 4.30 Hóa 1.001380 T01234 Trần Nam Vũ 23.07.2001 9A1 Nguyễn Trường Tộ 5.00 6.00 8.40 Anh 4.751381 T01235 Nguyễn Tân Vũ 07.02.2001 9 Marie Curie 5.75 6.50 7.10 Sử -1.001382 T01236 Nguyễn Đức Thái Vũ 01.12.2001 9A2 Cầu Giấy 7.60 Anh 4.501383 T01265 Nguyễn Thượng Vũ 01.10.2001 9 Nam Trung Yên Anh 6.751384 T01237 Nghiêm Xuân Vũ 08.01.2001 9A4 Ngô Sỹ Liên 7.50 9.00 8.00 Anh 6.001385 T01238 Bùi Hoàng Vy 23.04.2001 9C2 Đoàn Thị Điểm 7.50 9.00 9.10 Anh 7.501386 T01239 Nguyễn Khánh Vy 09.04.2001 9A3 Nam Trung Yên 8.25 9.00 7.40 Sinh 4.251387 T01478 Trần Khánh Vy 29.05.2001 9A15 Giảng Võ 6.75 8.00 3.00 Văn -1.001388 T01240 Nguyễn Phương Vy 10.11.2001 9A10 Giảng Võ 8.75 Văn 7.001389 T01241 Nguyễn Thị Tường Vy 15.09.2001 9R1 Trưng Vương 4.75 9.00 7.20 Sinh 3.751390 T01242 Đinh Hồng Yến Vy 18.10.2001 9A4 Nguyễn Siêu Anh 2.501391 T01243 Hoàng Thị Hải Xuân 08.03.2001 9 Nguyễn Trường Tộ 8.00 7.50 6.10 Văn 7.751392 T01259 Đào Ngọc Yến Xuân 18.01.2001 9 Thăng Long 7.50 8.25 6.40 Sinh 6.751393 T01244 Trần Thị Như Ý 2001 9 6.25 9.00 8.80 Anh 6.001394 T01492 Trần Như Ý 30.01.2001 9 HN-Ams Anh 5.25

1395 T01246 Nguyễn Lê Hải Yến 30.03.2001 9A1 Cầu Giấy 8.25 9.00 9.20 Anh 7.501396 T01245 Nguyễn Hoàng Yến 19.09.2001 9 Ba Đình 7.25 8.00 5.40 Hóa 3.751397 T01247 Lê Thị Hoàng Yến 25.01.2001 9 Phú Diễn 7.25 7.00 Sinh 1.751398 T01248 Mai Ngọc Yến 28.06.2001 9C1 Đoàn Thị Điểm Anh 7.00