11.11.update saint simeon ngay 10.11.2015
TRANSCRIPT
UPDATE SAINT SIMEON KHU S
S2-1 S2-2 S2-3 S2-5 S2-6 S2-7 S2-8 S2-9 S2-10 S2-11227,589 213,020 192,030 192,030 192,030 192,030 192,030 192,030 192,030 230,789
S1-1 S1-2 S1-3 S1-5 S1-6 S1-7 S1-8 S1-9 S1-10 S1-11 S1-12239,330 195,589 239,330 195,589 195,589 195,589 195,589 195,589 195,589 199,150 210,860
KHU VV5-1 (Góc) V5-2 (Góc) V5-3 V5-5 V5-6 V5-7 V5-8 V5-9 V5-10 V5-11 V5-12 V5-15
227,419 212,791V3-1 (Góc) V3-2 V3-3 V3-5 V3-6 V3-7 (Góc) V3-8 (Góc) V3-9 V3-10 V3-11 (Góc)
326,316V2-1 V2-2 V2-3 V2-5 V2-6 V2-7 V2-8 V2-9 V2-10 V2-11 V2-12 V2-15
V1-1 V1-2 V1-3 V1-5 V1-6 V1-7 V1-18 V1-9 V1-10 V1-11 V1-12 V1-15282,338 282,338 379,956 379,956 282,338 282,338 282,338 282,338 379,956
KHU A,B,CA1 A2 A3 A5 A6 A7 A8 A9 A10 A11 A12 A15
A16 A17 A18 A19 A20 A21 A22 B1
C1 C2 C3 C5
đan còn
Đã bán
Tỉ giá 22,500
Căn biệt thự: S1.1Giá ($): 239,330 5,384,925,000 VNĐ% Chiết khấu:3%Số tiền CK: 6,749 151,854,885Giá sau chiết 232,581 5,233,070,115 VND
Đăt cocTrong vòng 10 ngay kể từ ngay coc: 15%Hoan thiện Xong mong 75 NGÀY SAU 25%Sau khi xong san 1 va 2 90 NGÀY SAU 20%Sau khi hoan thi n biệt thựê 90 NGÀY SAU 20%Hoan thi n n i thât, giao nha ê ô 90 NGÀY SAU 15%giao giây chu quyên nha Quý IV 2017 5%
GIA TRUOC THUE CAN NAY LA 224,970
100,000,000684,960,517
1,308,267,529 1,046,614,023 1,046,614,023 784,960,517 261,653,506
5,233,070,115
Tỉ giá 22,500
Căn biệt thự: S2.10Giá ($): 192,030 4,320,675,000 VNĐ% Chiết khấu: 4%Số tiền CK: 7,220 162,457,380Giá sau chiết khấu: 184,810 4,158,217,620 VND
Đăt cocTrong vòng 10 ngay kể từ ngay coc: 15%Hoan thiện Xong mong 75 NGÀY SAU 25%Sau khi xong san 1 va 2 90 NGÀY SAU 20%Sau khi hoan thi n biệt thựê 90 NGÀY SAU 20%Hoan thi n n i thât, giao nha ê ô 90 NGÀY SAU 15%giao giây chu quyên nha Quý IV 2017 5%
GIA TRUOC THUE CAN NAY LA 180,508
100,000,000523,732,643
1,039,554,405 831,643,524 831,643,524 623,732,643 207,910,881
4,158,217,620
BẢNG TÍNH THU NHẬP CHO THUÊ THEO PHƯƠNG ÁN VAY VỐN NGÂN HÀNG
CÁC GIẢ ĐỊNHThời gian vay 10 nămLãi suất vay 5 năm đầu 6.99%
0%
Tỷ lệ gia tăng LS vay hàng năm từ năm thứ 6 trở đi 17%Biến động tỷ giá USD/VND mỗi năm 2.5%
THÔNG SỐ ĐẦU VÀO
Giá bán chưa VAT, gồm nội thất USD 192,030
Giá bán chưa VAT, gồm nội thất VNDTỷ giá USDVốn tự có 50%Vốn vay 50%
BẢNG LÃI SUÂT VAY TRONG 10 NĂMNăm Lãi suất vay
LS năm 1 6.99%LS năm 2 6.99%LS năm 3 6.99%LS năm 4 6.99%LS năm 5 6.99%LS năm 6 8.18%LS năm 7 9.57%LS năm 8 11.20%LS năm thứ 9 13.10%LS năm thứ 10 15.33%
Tháng
Năm 1
1 2,160,337,500 18,002,813 12,583,966 2 2,142,334,688 18,002,813 12,479,100 3 2,124,331,875 18,002,813 12,374,233 4 2,106,329,063 18,002,813 12,269,367 5 2,088,326,250 18,002,813 12,164,500 6 2,070,323,438 18,002,813 12,059,634
Tổng 6 tháng 12,691,982,813 108,016,875 73,930,800 7 2,052,320,625 18,002,813 11,954,768
Tỷ lệ gia tăng LS vay hàng năm từ năm thứ 1 đến năm thứ 6 trở đi so với năm trước
Gốc (Tổng vốn vay giảm dần theo thời
gian)
Khoản gốc trả hàng tháng
Khoản lãi trả hàng tháng
Năm 1
8 2,034,317,813 18,002,813 11,849,901 9 2,016,315,000 18,002,813 11,745,035
10 1,998,312,188 18,002,813 11,640,168 11 1,980,309,375 18,002,813 11,535,302 12 1,962,306,563 18,002,813 11,430,436
Tổng 6 tháng 12,043,881,563 108,016,875 70,155,610
Năm 2
13 1,944,303,750 18,002,813 11,325,569 14 1,926,300,938 18,002,813 11,220,703 15 1,908,298,125 18,002,813 11,115,837 16 1,890,295,313 18,002,813 11,010,970 17 1,872,292,500 18,002,813 10,906,104 18 1,854,289,688 18,002,813 10,801,237
Tổng 6 tháng 11,395,780,313 108,016,875 66,380,420 19 1,836,286,875 18,002,813 10,696,371 20 1,818,284,063 18,002,813 10,591,505 21 1,800,281,250 18,002,813 10,486,638 22 1,782,278,438 18,002,813 10,381,772 23 1,764,275,625 18,002,813 10,276,906 24 1,746,272,813 18,002,813 10,172,039
Tổng 6 tháng 10,747,679,063 108,016,875 62,605,231
Năm 3
25 1,728,270,000 18,002,813 10,067,173 26 1,710,267,188 18,002,813 9,962,306 27 1,692,264,375 18,002,813 9,857,440 28 1,674,261,563 18,002,813 9,752,574 29 1,656,258,750 18,002,813 9,647,707 30 1,638,255,938 18,002,813 9,542,841
Tổng 6 tháng 10,099,577,813 108,016,875 58,830,041 31 1,620,253,125 18,002,813 9,437,974 32 1,602,250,313 18,002,813 9,333,108 33 1,584,247,500 18,002,813 9,228,242 34 1,566,244,688 18,002,813 9,123,375 35 1,548,241,875 18,002,813 9,018,509 36 1,530,239,063 18,002,813 8,913,643
Tổng 6 tháng 9,451,476,563 108,016,875 55,054,851
Năm 4
37 1,512,236,250 18,002,813 8,808,776 38 1,494,233,438 18,002,813 8,703,910 39 1,476,230,625 18,002,813 8,599,043 40 1,458,227,813 18,002,813 8,494,177 41 1,440,225,000 18,002,813 8,389,311 42 1,422,222,188 18,002,813 8,284,444
Tổng 6 tháng 8,803,375,313 108,016,875 51,279,661 43 1,404,219,375 18,002,813 8,179,578 44 1,386,216,563 18,002,813 8,074,711 45 1,368,213,750 18,002,813 7,969,845 46 1,350,210,938 18,002,813 7,864,979 47 1,332,208,125 18,002,813 7,760,112
Năm 4
48 1,314,205,313 18,002,813 7,655,246 Tổng 6 tháng 8,155,274,063 108,016,875 47,504,471
Năm 5
49 1,296,202,500 18,002,813 7,550,380 50 1,278,199,688 18,002,813 7,445,513 51 1,260,196,875 18,002,813 7,340,647 52 1,242,194,063 18,002,813 7,235,780 53 1,224,191,250 18,002,813 7,130,914 54 1,206,188,438 18,002,813 7,026,048
Tổng 6 tháng 7,507,172,813 108,016,875 43,729,282 55 1,188,185,625 18,002,813 6,921,181 56 1,170,182,813 18,002,813 6,816,315 57 1,152,180,000 18,002,813 6,711,449 58 1,134,177,188 18,002,813 6,606,582 59 1,116,174,375 18,002,813 6,501,716 60 1,098,171,563 18,002,813 6,396,849
Tổng 6 tháng 6,859,071,563 108,016,875 39,954,092
Năm 6
61 1,080,168,750 18,002,813 7,361,620 62 1,062,165,938 18,002,813 7,238,926 63 1,044,163,125 18,002,813 7,116,233 64 1,026,160,313 18,002,813 6,993,539 65 1,008,157,500 18,002,813 6,870,845 66 990,154,688 18,002,813 6,748,152
Tổng 6 tháng 6,210,970,313 108,016,875 42,329,315 67 972,151,875 18,002,813 6,625,458 68 954,149,063 18,002,813 6,502,764 69 936,146,250 18,002,813 6,380,071 70 918,143,438 18,002,813 6,257,377 71 900,140,625 18,002,813 6,134,683 72 882,137,813 18,002,813 6,011,990
Tổng 6 tháng 5,562,869,063 108,016,875 37,912,343
Năm 7
73 864,135,000 18,002,813 6,890,476 74 846,132,188 18,002,813 6,746,925 75 828,129,375 18,002,813 6,603,373 76 810,126,563 18,002,813 6,459,822 77 792,123,750 18,002,813 6,316,270 78 774,120,938 18,002,813 6,172,718
Tổng 6 tháng 4,914,767,813 108,016,875 39,189,584 79 756,118,125 18,002,813 6,029,167 80 738,115,313 18,002,813 5,885,615 81 720,112,500 18,002,813 5,742,064 82 702,109,688 18,002,813 5,598,512 83 684,106,875 18,002,813 5,454,960 84 666,104,063 18,002,813 5,311,409
Tổng 6 tháng 4,266,666,563 108,016,875 34,021,727
Năm 8
85 648,101,250 18,002,813 6,046,393 86 630,098,438 18,002,813 5,878,438
Năm 8
87 612,095,625 18,002,813 5,710,482 88 594,092,813 18,002,813 5,542,527 89 576,090,000 18,002,813 5,374,572 90 558,087,188 18,002,813 5,206,616
Tổng 6 tháng 3,618,565,313 108,016,875 33,759,028 91 540,084,375 18,002,813 5,038,661 92 522,081,563 18,002,813 4,870,705 93 504,078,750 18,002,813 4,702,750 94 486,075,938 18,002,813 4,534,795 95 468,073,125 18,002,813 4,366,839 96 450,070,313 18,002,813 4,198,884
Tổng 6 tháng 2,970,464,063 108,016,875 27,712,635
Năm 9
97 432,067,500 18,002,813 4,716,187 98 414,064,688 18,002,813 4,519,679 99 396,061,875 18,002,813 4,323,171
100 378,059,063 18,002,813 4,126,663 101 360,056,250 18,002,813 3,930,155 102 342,053,438 18,002,813 3,733,648
Tổng 6 tháng 2,322,362,813 108,016,875 25,349,503 103 324,050,625 18,002,813 3,537,140 104 306,047,813 18,002,813 3,340,632 105 288,045,000 18,002,813 3,144,124 106 270,042,188 18,002,813 2,947,617 107 252,039,375 18,002,813 2,751,109 108 234,036,563 18,002,813 2,554,601
Tổng 6 tháng 1,674,261,563 108,016,875 18,275,223
Năm 10
109 216,033,750 18,002,813 2,758,969 110 198,030,938 18,002,813 2,529,055 111 180,028,125 18,002,813 2,299,141 112 162,025,313 18,002,813 2,069,227 113 144,022,500 18,002,813 1,839,313 114 126,019,688 18,002,813 1,609,399
Tổng 6 tháng 1,026,160,313 108,016,875 13,105,103 115 108,016,875 18,002,813 1,379,485 116 90,014,063 18,002,813 1,149,570 117 72,011,250 18,002,813 919,656 118 54,008,438 18,002,813 689,742 119 36,005,625 18,002,813 459,828 120 18,002,813 18,002,813 229,914
Tổng 6 tháng 378,059,063 108,016,875 4,828,196 TỔNG 10 NĂM
BẢNG TÍNH THU NHẬP CHO THUÊ THEO PHƯƠNG ÁN VAY VỐN NGÂN HÀNG
(Cố định trong 5 năm đầu)
(thực tế 3 năm qua trượt giá 3%)
4,320,675,000 22,500 2,160,337,500 2,160,337,500
BẢNG BIẾN ĐỘNG TỶ GIÁ TRONG 10 NĂMTỷ giá Biến động tỷ giá Tỷ giá USD/VNDNăm 1 0.0% 22,500 Năm 2 2.5% 23,063 Năm 3 2.5% 23,639 Năm 4 2.5% 24,230 Năm 5 2.5% 24,836 Năm 6 2.5% 25,457 Năm 7 2.5% 26,093 Năm 8 2.5% 26,745 Năm 9 2.5% 27,414 Năm 10 2.5% 28,099
ĐVT: VND
30,586,778 30,481,912 30,377,046 30,272,179 30,167,313 30,062,447 181,947,675 172,827,000 7,681 98,896,200 29,957,580
Giá bán gồm VAT gồm nội thất USD
Tổng cộng lãi và gốc hàng tháng
Thu nhập tiền thuê trong 10 năm, nhận 6 tháng/lần (VND)
Thu nhập tiền thuê trong 10 năm, nhận 6 tháng/lần (USD)
Khoản tiền khách hàng thu về sau khi trừ tiền lãi (VND)
29,852,714 29,747,847 29,642,981 29,538,115 29,433,248 178,172,485 172,827,000 7,681 102,671,390 29,328,382 29,223,515 29,118,649 29,013,783 28,908,916 28,804,050 174,397,295 177,147,675 7,681 110,767,255 28,699,184 28,594,317 28,489,451 28,384,584 28,279,718 28,174,852 170,622,106 177,147,675 7,681 114,542,444 28,069,985 27,965,119 27,860,252 27,755,386 27,650,520 27,545,653 166,846,916 181,576,367 7,681 122,746,326 27,440,787 27,335,921 27,231,054 27,126,188 27,021,321 26,916,455 163,071,726 181,576,367 7,681 126,521,516 26,811,589 26,706,722 26,601,856 26,496,990 26,392,123 26,287,257 159,296,536 186,115,776.05 7,681 134,836,115 26,182,390 26,077,524 25,972,658 25,867,791 25,762,925
25,658,058 155,521,346 186,115,776 7,681 138,611,305 25,553,192 25,448,326 25,343,459 25,238,593 25,133,727 25,028,860 151,746,157 190,768,670 7,681 147,039,389 24,923,994 24,819,127 24,714,261 24,609,395 24,504,528 24,399,662 147,970,967 190,768,670 7,681 150,814,579 25,364,433 25,241,739 25,119,045 24,996,352 24,873,658 24,750,964 150,346,190 195,537,887 7,681 153,208,572 24,628,271 24,505,577 24,382,883 24,260,190 24,137,496 24,014,802 145,929,218 195,537,887 7,681 157,625,544 24,893,289 24,749,737 24,606,186 24,462,634 24,319,083 24,175,531 147,206,459 200,426,334 7,681 161,236,750 24,031,979 23,888,428 23,744,876 23,601,325 23,457,773 23,314,221 142,038,602 200,426,334 7,681 166,404,607 24,049,206 23,881,250
23,713,295 23,545,339 23,377,384 23,209,429 141,775,903 205,436,993 7,681 171,677,965 23,041,473 22,873,518 22,705,563 22,537,607 22,369,652 22,201,697 135,729,510 205,436,993 7,681 177,724,358 22,718,999 22,522,491 22,325,984 22,129,476 21,932,968 21,736,460 133,366,378 210,572,918 7,681 185,223,415 21,539,952 21,343,445 21,146,937 20,950,429 20,753,921 20,557,414 126,292,098 210,572,918 7,681 192,297,695 20,761,782 20,531,868 20,301,953 20,072,039 19,842,125 19,612,211 121,121,978 215,837,241 7,681 202,732,137 19,382,297 19,152,383 18,922,469 18,692,555 18,462,641 18,232,727 112,845,071 215,837,241 7,681 211,009,045 5,830,541,559 3,872,493,722 $ 153,624 3,026,586,605
SO SÁNH VỚI VỐN TỰ CÓ 140%
BẢNG TÍNH THU NHẬP CHO THUÊ THEO PHƯƠNG ÁN VAY VỐN NGÂN HÀNG
(9,120,675)
Khoản tiền khách hàng
thu về sau khi trừ tiền gốc &
lãi (VND)
(5,345,485)
2,750,380
6,525,569
14,729,451
18,504,641
26,819,240
30,594,430
39,022,514
42,797,704
45,191,697
49,608,669
53,219,875
58,387,732
63,661,090
69,707,483
77,206,540
84,280,820
94,715,262
102,992,170 866,249,105
40%
LỢI NHUẬN ĐẦU TƯ DỰ KiẾNVILLA V2.1 - 2 PHÒNG NGỦ
Mô tả Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4
Thống kêCông suất khai thác dự kiến 32.50% 34.50% 39.50% 42.50%Số lượng khai thác mỗi năm 119 126 144 155Giá thuê trung bình $450.00 $481.50 $515.21 $551.27Tổng thu nhập cho thuê hàng năm 53,550 60,669 74,190 85,447
(10,978) (12,437) (15,209) (17,517)Thu nhập cho thuê thuần 42,572 48,232 58,981 67,930 Chi phí hoạt động dự kiến
1,498 1,498 1,498 1,498 374 374 374 374 10,643 12,058 14,745 16,983 1,277 1,447 1,769 2,038
Bảo hiểm 700 700 700 700 POMEC 5,355 6,067 7,419 8,545 Tiện íchTruyền hình vệ tinhPhí InternetAn ninhTổng chi phí hoạt động 19,847 22,144 26,506 30,137 Lợi nhuận trước thuế mỗi năm (221,000) 22,725 26,088 32,475 37,793 Đầu tư (10%)* (221,000)Tỉ suất sinh lợi hàng năm 10.3% 11.8% 14.7% 17.1%
Giá bán Villa V2.1 $221,000 $221,000 $221,000 $221,000 $221,000
Giá trị đầu tư hiện tại thuần 57,495 Tỉ suất sinh lợi nội tại 12.3%
15%
Investment $1,497,000Cost of capital investment 7.50%
Trừ: Chí phí bán hàng & Quản lý chung (20.5%)
Phí Quản lý & bảo trì ($0,8/m2/tháng)Phí quản lý khu tiện ích chung ($0.2/m2/tháng)KS giữ (25% của Thu nhập cho thuê thuần)Chương trình dự trữ cho thuê (3% Thu nhập cho thuê thuần)
(10% thu nhập cho
thuê)
*Annual gain value appreciation
LỢI NHUẬN ĐẦU TƯ DỰ KiẾNVILLA V2.1 - 2 PHÒNG NGỦ
Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10
45.50% 48.50% 50.50% 50.50% 50.50% 50.50%166 177 184 184 184 184
$578.83 $607.77 $638.16 $670.07 $703.57 $738.7596,086 107,576 117,422 123,293 129,458 135,931
(19,698) (22,053) (24,072) (25,275) (26,539) (27,866)76,389 85,523 93,351 98,018 102,919 108,065
1,498 1,498 1,498 1,498 1,498 1,498 374 374 374 374 374 374 19,097 21,381 23,338 24,505 25,730 27,016 2,292 2,566 2,801 2,941 3,088 3,242 700 700 700 700 700 700 9,609 10,758 11,742 12,329 12,946 13,593
33,569 37,276 40,452 42,346 44,335 46,423 42,819 48,247 52,898 55,672 58,584 61,642
19.4% 21.8% 23.9% 25.2% 26.5% 27.9%
$221,000 $221,000 $221,000 $221,000 $221,000 $221,000
Tỉ giá 22,500
Căn biệt thự: V1-6Giá ($): 379,956 8,549,010,000 VNĐ% Chiết khấu: 4%Số tiền CK: 14,286 321,442,776Giá sau chiết khấu: 365,670 8,227,567,224 VND
Đăt cocTrong vòng 10 ngay kể từ ngay coc: 15%Hoan thiện Xong mong (75 ngay) 20/11/2015 25%Sau khi xong san 1 va 2 (90 ngay) 28/1/2016 20%Sau khi hoan thi n biệt thự (90 ngay)ê 12/4/2016 20%Hoan thi n n i thât, giao nha trong 90 ngayê ô 28/6/2016 15%giao giây chu quyên nha Quý IV 2017 5%
100,000,0001,134,135,084
2,056,891,806 1,645,513,445 1,645,513,445 1,234,135,084 411,378,361
8,227,567,224