Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 -...

84
TP. Hồ Chí Minh, 31 tháng 7 năm 2017 STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinh Dân tộc Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Điểm trúng tuyển 1 35002310 Lê Thị Diệu Ái 212587554 Quảng Ngãi Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 22 2 02011585 Trần Phước An 025849067 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19 3 02014820 Trần Bình An 092099002662 Cần Thơ Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19 4 02047873 Nguyễn Lâm Trường An 025914692 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24.75 5 02051765 Nguyễn Hoàng An 025911878 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 18.75 6 35000006 Nguyễn Thành An 212837652 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25 7 35007279 Huỳnh Xuân An 212460772 Quảng Ngãi Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25 8 35007281 Trần Ngọc An 212463983 Quảng Ngãi Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23 9 35010467 Huỳnh Anh An 212841448 Quảng Ngãi Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19.75 10 38003846 Nguyễn Hoàng An 231161306 Gia Lai Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 19.5 11 40012797 Trần Thanh An 241737750 Đắk Lắk Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 19.25 12 41004568 Nguyễn Thanh An 225906381 Khánh Hòa Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.5 13 42000743 Phan Hà An 251147245 Nghệ An Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 20.25 14 42009081 Trần An 251199937 Lâm Đồng Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75 15 42012500 Phan Phú An 251133881 Lâm Đồng Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5 16 44003568 Nguyễn Phú An 281203057 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20.75 17 47000013 Đỗ Tấn An 261573694 Bình Thuận Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 16.25 18 47000014 Hà Minh An 261611933 Bình Thuận Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75 19 47000036 Nguyễn Lê Đình An 261468494 Bình Thuận Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25 20 48024084 Lê Thuận An 272625092 Đồng Nai Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.75 21 49011569 Sầm Hoài An 301689251 Long An Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.75 22 52000508 Vũ Bình An 273685546 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 17.25 23 52006182 Trương Đức An 273704549 Bà Rịa - Vũng Tàu Hoa 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.25 24 53009623 Nguyễn Trường An 312456356 Tiền Giang Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 22.25 25 53010210 Lê Văn An 312374251 Tiền Giang Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.25 26 56003647 Lê Phan Thuý An 321733292 Bến Tre Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 24.5 27 59000010 Nguyễn Thuận An 366220318 Sóc Trăng Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 22 28 61000007 Ngô Trường An 381946272 Cà Mau Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25 29 02032681 Lâm Ngọc Thiên Ân 079099001123 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN Đại học chính quy năm 2017 HĐTS TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT TP. HCM (GTS) Page 1

Upload: others

Post on 02-Sep-2019

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

TP. Hồ Chí Minh, 31 tháng 7 năm 2017

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

1 35002310 Lê Thị Diệu Ái 212587554 Quảng Ngãi Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 22

2 02011585 Trần Phước An 025849067 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19

3 02014820 Trần Bình An 092099002662 Cần Thơ Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19

4 02047873 Nguyễn Lâm Trường An 025914692 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24.75

5 02051765 Nguyễn Hoàng An 025911878 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 18.75

6 35000006 Nguyễn Thành An 212837652 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25

7 35007279 Huỳnh Xuân An 212460772 Quảng Ngãi Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

8 35007281 Trần Ngọc An 212463983 Quảng Ngãi Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23

9 35010467 Huỳnh Anh An 212841448 Quảng Ngãi Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19.75

10 38003846 Nguyễn Hoàng An 231161306 Gia Lai Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 19.5

11 40012797 Trần Thanh An 241737750 Đắk Lắk Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 19.25

12 41004568 Nguyễn Thanh An 225906381 Khánh Hòa Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.5

13 42000743 Phan Hà An 251147245 Nghệ An Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 20.25

14 42009081 Trần An 251199937 Lâm Đồng Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

15 42012500 Phan Phú An 251133881 Lâm Đồng Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5

16 44003568 Nguyễn Phú An 281203057 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20.75

17 47000013 Đỗ Tấn An 261573694 Bình Thuận Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 16.25

18 47000014 Hà Minh An 261611933 Bình Thuận Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

19 47000036 Nguyễn Lê Đình An 261468494 Bình Thuận Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

20 48024084 Lê Thuận An 272625092 Đồng Nai Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.75

21 49011569 Sầm Hoài An 301689251 Long An Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.75

22 52000508 Vũ Bình An 273685546 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 17.25

23 52006182 Trương Đức An 273704549 Bà Rịa - Vũng Tàu Hoa 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.25

24 53009623 Nguyễn Trường An 312456356 Tiền Giang Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 22.25

25 53010210 Lê Văn An 312374251 Tiền Giang Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.25

26 56003647 Lê Phan Thuý An 321733292 Bến Tre Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 24.5

27 59000010 Nguyễn Thuận An 366220318 Sóc Trăng Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 22

28 61000007 Ngô Trường An 381946272 Cà Mau Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25

29 02032681 Lâm Ngọc Thiên Ân 079099001123 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

Đại học chính quy năm 2017

HĐTS TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT TP. HCM (GTS)

Page 1

Page 2: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

30 02035517 Nguyễn Hoàng Thiên Ân 025845387 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

31 02045741 Lê Nguyễn Thiên Ân 352594178 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

32 02050361 Trần Duy Ân 025849535 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.25

33 02061171 Phạm Thái Hồng Ân 025692703 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.75

34 49002306 Đỗ Phan Hoàng Ân 301700472 Long An Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.75

35 50009973 Nguyễn Thiên Ân 341898197 Đồng Tháp Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.25

36 61004626 Trần Hiền Ân 381918221 Cà Mau Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

37 63004713 Triệu Văn Ấn 245400341 Đắk Lắk Tày 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 20.5

38 02003111 Lê Nguyễn Đức Anh 026041483 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

39 02003113 Lê Tuấn Anh 025832490 Nam Định Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22

40 02003116 Nguyễn Lan Anh 034199003153 Thái Bình Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22

41 02006715 Nguyễn Tuấn Anh 025918307 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.5

42 02030542 Nguyễn Dương Quế Anh 025906343 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.25

43 02030556 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 026012388 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.75

44 02035469 Chu Duy Anh 025845878 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.25

45 02035497 Phan Đình Anh 025904624 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23.25

46 02038505 Trần Việt Anh 025822891 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.25

47 02039899 Hà Bảo Anh 025862835 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22

48 02039946 Nguyễn Việt Anh 251160626 Lâm Đồng Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 24

49 02043533 Nguyễn Trần Minh Anh 025851350 Hà Tĩnh Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20.25

50 02044279 Vũ Thị Vân Anh 036199002281 Nam Định Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

51 02053548 Lê Đức Anh 206235476 Quảng Nam Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

52 02060022 Phạm Đức Anh 027099000055 Bắc Ninh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

53 02060509 Hoàng Quang Tuấn Anh 251033631 Lâm Đồng Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 22

54 26002087 Nguyễn Tuấn Anh 034099003587 Thái Bình Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.75

55 29026728 Trương Thị Phương Anh 187842860 Nghệ An Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 20.5

56 30010313 Ngô Đức Anh 184357911 Hà Tĩnh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

57 30016507 Trần Tuấn Anh 184350510 Hà Tĩnh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng Bình Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

59 32006173 Hồ Tuấn Anh 197440650 Quảng Trị Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 22.75

60 33002188 Nguyễn Thị Vân Anh 192026086 Thừa Thiên Huế Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.5

61 35003780 Lưu Lê Phương Anh 212861177 Quảng Ngãi Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23.5

62 39002254 Hồ Thị Lan Anh 221486057 Phú Yên Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.5

63 39010005 Võ Trọng Anh 221360652 Phú Yên Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.5

Page 2

Page 3: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

64 40012016 Lê Đức Anh 241703828 Đắk Lắk Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

65 40012023 Phan Tuấn Anh 241822990 Đắk Lắk Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21

66 41001004 Đỗ Viết Tiến Anh 225822340 Thanh Hóa Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

67 41001008 Nhan Vũ Anh 225821295 Khánh Hòa Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 22.5

68 41003283 Huỳnh Tuấn Anh 225712617 Khánh Hòa Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.5

69 41004639 Trương Đức Anh 225911007 Khánh Hòa Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

70 42014092 Nguyễn Hoàng Anh 251142170 Lâm Đồng Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22.75

71 44000051 Lưu Hoàng Đăng Anh 281230020 Bình Dương Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22.25

72 45000582 Nghiêm Kỳ Anh 264527951 Ninh Thuận Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 17.5

73 46001672 Nguyễn Hoàng Anh 072099003622 Tây Ninh Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 19.25

74 46003407 Chu Quang Anh 072099002182 Tây Ninh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

75 47000079 Đặng Châu Anh 261582600 Bình Thuận Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23.25

76 48000018 Nguyễn Sỹ Anh 272781385 Đồng Nai Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 19.5

77 48002054 Từ Vân Anh 272748896 Đồng Nai Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 20

78 48002684 Nguyễn Đức Anh 272766267 Đồng Nai Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.5

79 48002686 Nguyễn Hải Anh 272766286 Đồng Nai Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 19

80 48005687 Nguyễn Tuấn Anh 272716828 Nghệ An Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.75

81 48018048 Nguyễn Trúc Anh 272730184 Đồng Nai Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 22.5

82 48021084 Phan Nhật Anh 272753316 Đồng Nai Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

83 49011572 Võ Trí Anh 301689285 Long An Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.25

84 50010343 Trần Quốc Anh 341960558 Đồng Tháp Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.25

85 51001268 Võ Hoàng Anh 352577837 Kiên Giang Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.25

86 51011836 Hồ Hữu Anh 352467875 An Giang Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

87 52000519 Nguyễn Hoàng Anh 273640790 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 19

88 52001964 Hoàng Trung Anh 020099000017 Lạng Sơn Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

89 52002631 Lê Tuấn Anh 026099000628 Vĩnh Phúc Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

90 52002650 Phạm Tiến Anh 273668649 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19

91 52002655 Trần Thị Hoài Anh 077199001212 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23.25

92 52003423 Nguyễn Duy Anh 273647357 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.25

93 52003428 Nguyễn Thị Lan Anh 273647462 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 19.75

94 52004021 Lê Văn Anh 187533575 Nghệ An Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 22.5

95 52004932 Lê Đoàn Ngọc Anh 273675478 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 19.25

96 52009338 Nguyễn Phước Xuân Anh 273656553 Đồng Nai Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22

97 53006754 Nguyễn Hoàng Anh 312378453 Long An Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

Page 3

Page 4: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

98 53010219 Lê Minh Hoàng Anh 312400633 Tiền Giang Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.5

99 54003594 Đỗ Đình Anh 371856858 Kiên Giang Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.75

100 55007047 Nguyễn Thị Kim Anh 362528795 Đồng Tháp Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25

101 28028918 Trần Đức Ánh 175011535 Thanh Hóa Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

102 29004327 Lê Hoàng Ánh 187624574 Nghệ An Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17

103 34007777 Lương Văn Ánh 206204508 Quảng Nam Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.75

104 02042833 Phan Hải Âu 026033787 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17

105 35009686 Phạm Nữ Thủy Âu 212840665 Quảng Ngãi Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 24.25

106 35007296 Nguyễn Văn Bắc 212515513 Quảng Ngãi Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.5

107 52002671 Nguyễn Tùng Bách 077099001042 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 16.75

108 50000035 Trần Khánh Băng 341903185 Đồng Tháp Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

109 37003148 Trần Thanh Bằng 215460803 Bình Định Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.25

110 39004052 Bùi Kim Hải Bằng 221431479 Phú Yên Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

111 58002557 Huỳnh Công Bằng 334914125 Trà Vinh Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23

112 58000024 Nguyễn Hoàng Bão 334980119 Trà Vinh Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 20.75

113 02000060 Nguyễn Thái Bảo 025818432 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 21.25

114 02008576 Trần Hoàng Bảo 079099002623 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.75

115 02020053 Châu Gia Bảo 212582995 Quảng Ngãi Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21

116 02028299 Hoàng Quốc Bảo 025908826 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23.25

117 02028302 Nguyễn Gia Bảo 025868247 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.5

118 02035526 Lê Quốc Bảo 025874913 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

119 02035530 Trần Gia Bảo 025899744 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.5

120 02042283 Lê Anh Bảo 225922243 Nha Trang Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 16.5

121 02056140 Lê Duy Bảo 191967231 Thừa Thiên Huế Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.5

122 02056840 Quách Gia Bảo 231162817 Gia Lai Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 19.5

123 35009357 Phạm Quốc Bảo 212841533 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25

124 37002719 Nguyễn Thiện Bảo 215460394 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21

125 37007800 Vương Quốc Bảo 215507331 Bình Định Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.5

126 37010479 Nguyễn Nhật Bảo 215487666 Bình Định Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23

127 38009921 Đoàn Gia Bảo 231223895 Gia Lai Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.5

128 40010660 Dương Hoài Bảo 241771298 Đắk Lắk Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.25

129 40015234 Trần Quốc Bảo 241827342 Đắk Lắk Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 19.25

130 41003300 Ngô Gia Bảo 225712478 Khánh Hòa Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

131 41009511 Trần Nguyễn Quốc Bảo 225684950 Khánh Hòa Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.25

Page 4

Page 5: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

132 42002375 Nguyễn Phúc Gia Bảo 251157895 Lâm Đồng Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.5

133 42003642 Alain Phương Thế Bảo 251115681 Lâm Đồng Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.25

134 48009330 Dương Hoài Bảo 272719600 Đồng Nai Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 20.5

135 48015363 Nguyễn Hoàng Đức Bảo 272725281 Đồng Nai Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.75

136 52005670 Lê Quốc Bảo 273691628 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5

137 53006775 Nguyễn Gia Bảo 312394451 Tiền Giang Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22

138 53009094 Lê Hoài Bảo 312399252 Tiền Giang Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19.5

139 57000028 Trần Huỳnh Bảo 331843025 Vĩnh Long Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.5

140 57008904 Trần Thái Bảo 331887576 Sóc Trăng Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22.5

141 02018948 Lê Huỳnh Ngọc Bích 025804075 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 18.25

142 02027440 Nguyễn Thị Ngọc Bích 025853755 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

143 43007133 Ngô Thị Ngọc Bích 285692513 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101 Khai thác vận tải 26.75

144 53006779 Nguyễn Thị Ngọc Bích 312394759 Tiền Giang Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 21.25

145 25008445 Phạm Ngô Biên 036099006807 Nam Định Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 20

146 28015350 Lê Xuân Bính 038099004771 Thanh Hóa Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 17.25

147 02044870 Bùi Thanh Bình 025916732 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 21.25

148 02056157 Lý Duy Bình 025856332 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

149 25015194 Trần Thanh Bình 036099002482 Nam Định Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 20.25

150 28024825 Lê Nguyễn Ngọc Bình 281256361 Thanh Hóa Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 22

151 33002199 Nguyễn Thiện Bình 192028646 Thừa Thiên Huế Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.5

152 34008944 Lâm Quốc Bình 206196916 Quảng Nam Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24.75

153 37009055 Phạm Minh Bình 215469990 Bình Định Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.25

154 37016898 Hà Thanh Bình 215467805 Bình Định Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 19.25

155 40009262 Huỳnh Hồng Bình 241742959 Quảng Nam Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.75

156 41004681 Bùi Đoàn Khánh Bình 225906114 Khánh Hòa Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

157 46000050 Lê Thanh Bình 291145630 Tây Ninh Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 22.75

158 48021122 Hoàng Quốc Bình 272672723 Đồng Nai Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 24.5

159 49011860 Dương Bình 301681453 Long An Hoa 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

160 51011849 Võ Chí Bình 352472103 An Giang Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.75

161 52004452 Nguyễn Thanh Bình 273697529 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22

162 53003838 Trần Văn Bình 312392321 Tiền Giang Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.25

163 53011301 Tô Nguyễn Thanh Bình 312388365 Kiên Giang Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.5

164 37009876 Nguyễn Sơn Ca 215469621 Bình Định Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 19.75

165 50007584 Đinh Công Cần 342012174 Đồng Tháp Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

Page 5

Page 6: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

166 42010838 Hồ Đình Cẩn 251209892 Lâm Đồng Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

167 47000512 Trần Ngọc Cẩn 261509951 Bình Thuận Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 24.25

168 40015259 Nguyễn Đức Cảnh 241751692 Thái Bình Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

169 43000433 Phạm Văn Cảnh 285754782 Thái Bình Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.75

170 49010630 Lê Hồ Minh Cảnh 301688109 Long An Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

171 29010832 Lê Văn Cao 187592701 Nghệ An Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 20.25

172 37000029 Nguyễn Bảo Chấn 241752714 Đắk Lắk Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.25

173 02048832 Đỗ Văn Chánh 174630381 Thanh Hóa Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 20.25

174 41001030 Nguyễn Công Chánh 225820386 Khánh Hòa Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 20.25

175 02008599 Lý Thị Anh Châu 025774960 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20

176 02030618 Lê Khương Bảo Châu 025885739 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.75

177 33000536 Nguyễn Thị Thái Châu 191968607 Quảng Trị Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 18.75

178 34012264 Phan Anh Châu 206223641 Quảng Nam Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 24.5

179 35007306 Nguyễn Văn Châu 212463453 Quảng Ngãi Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

180 37009879 Nguyễn Thái Châu 215468686 Bình Định Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 23

181 56001750 Lê Tuấn Châu 321590795 Bến Tre Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22

182 37006343 Võ Thị Cẩm Chi 215483464 Bình Định Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 22

183 40021773 Phạm Thị Minh Chi 241631089 Đắk Lắk Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22

184 34012270 Phan Chí Chí 206220598 Quảng Nam Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 18.75

185 56008350 Huỳnh Minh Chí 321704002 Bến Tre Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.5

186 02042298 Nguyễn Hoàng Chiến 026050991 Thuận Hải Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 20.25

187 02051836 Lê Minh Chiến 026035892 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 20.25

188 28000849 Bùi Minh Chiến 038099004653 Thanh Hóa Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 20.25

189 39006796 Phạm Ngọc Chiến 221483663 Phú Yên Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22

190 52005688 Lê Văn Quyết Chiến 273691194 Đồng Nai Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21

191 34015281 Ngô Quang Chiêu 206212647 Quảng Nam Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.5

192 15003171 Nguyễn Thị Kiều Chinh 132382251 Phú Thọ Mường 52840104 Kinh tế vận tải 23.25

193 46001107 Huỳnh Công Chính 291188082 Tây Ninh Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21

194 39006799 Võ Văn Chỉnh 221471092 Phú Yên Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21

195 30002376 Hoàng Văn Chuẩn 184295778 Hà Tĩnh Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 24

196 63000045 Nguyễn Đăng Chung 245349794 Thừa Thiên Huế Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 23.5

197 29023125 Lê Ngọc Chương 187796668 Nghệ An Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 24

198 35003843 Nguyễn Văn Chương 212430832 Quảng Ngãi Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 20.5

199 41004717 Nguyễn Trọng Chương 225906403 Khánh Hòa Kinh 52840106103 Khoa học Hàng hải:Thiết bị năng lượng tàu thủy 19.5

Page 6

Page 7: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

200 46006665 Trần Nhật Khắc Huy Chương 291203794 Tây Ninh Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 18.25

201 49004582 Nguyễn Hồng Chương 301633671 Long An Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 20

202 52006841 Lê Nguyên Chương 273691987 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.25

203 60002166 Nguyễn Nhựt Cô 385815696 Bạc Liêu Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 25.75

204 37010966 Huỳnh Đình Cơ 215488801 Bình Định Kinh 52840106103 Khoa học Hàng hải:Thiết bị năng lượng tàu thủy 19.25

205 63000935 Nguyễn Văn Cơ 245333085 Hưng Yên Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.5

206 33010582 Ngô Đức Minh Công 192099816 Thừa Thiên Huế Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.5

207 39006806 Lê Chí Công 221476360 Phú Yên Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

208 48003721 Trần Công 272691369 Đồng Nai Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 17

209 49011868 Nguyễn Tân Kỳ Công 301681317 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 19.25

210 59004364 Lê Quốc Công 366161341 Sóc Trăng Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

211 37006347 Nguyễn Hữu Cư 215483452 Bình Định Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.75

212 43005359 Lương Hồng Cư 285570991 Bình Phước Thái 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

213 39006812 Nguyễn Thị Cúc 221479552 Phú Yên Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.5

214 37012879 Trần Đình Cung 215451799 Bình Định Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.75

215 37007000 Diệp Minh Cương 215507845 Bình Định Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22

216 40020467 Lê Đình Cương 241581835 Nghệ An Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.75

217 52000051 Phạm Văn Cương 273650031 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17

218 02014876 Nguyễn Quốc Cường 025860606 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19

219 28026881 Nguyễn Văn Cường 038099010990 Thanh Hóa Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 16.5

220 30010341 Ngô Hữu Cường 184287640 Hà Tĩnh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

221 35009371 Lê Minh Cường 212813661 Quảng Ngãi Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.5

222 36001118 Nguyễn Trịnh Quốc Cường 233267862 Kon Tum Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

223 38000053 Vũ Nguyễn Quốc Cường 231144594 Gia Lai Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.5

224 39006817 Nguyễn Chí Cường 221437291 Phú Yên Hà roi 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

225 40005679 Trần Đình Cường 241722749 Đắk Lắk Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 17

226 40012066 Tạ Quang Cường 241739649 Đắk Lắk Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

227 42003663 Trương Văn Cường 251170150 Lâm Đồng Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

228 42012524 Phùng Hoàng Minh Cường 251159720 Lâm Đồng Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.5

229 45000598 Trần Quang Cường 264516249 Ninh Thuận Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 23.25

230 46000070 Phạm Ngọc Cường 072099002324 Tây Ninh Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.25

231 46005100 Phạm Cao Cường 033099000504 Hưng Yên Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 19.25

232 52002046 Trần Thanh Cường 273644705 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.5

233 53004890 Lê Văn Cường 312383793 Tiền Giang Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

Page 7

Page 8: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

234 57008448 Phạm Chí Cường 331827911 Vĩnh Long Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18

235 37003834 Trương Văn Đắc 215459614 Bình Định Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 21.25

236 39006887 Hồ Thị Xuân Đài 221489875 Phú Yên Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25

237 02006798 Nguyễn Quang Đại 025834093 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

238 37013195 Huỳnh Trần Phúc Đại 215463955 Bình Định Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.25

239 35009745 Nguyễn Ngọc Đảm 212842141 Quảng Ngãi Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.5

240 49007887 Nguyễn Đình Đảm 321757010 Bến Tre Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18

241 50000936 Nguyễn Bình Dân 341958919 Đồng Tháp Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.25

242 42007427 Lê Nhật Đan 251166680 Quảng Ngãi Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

243 45000103 Phạm Nguyễn Khắc Đan 264509469 Ninh Thuận Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

244 39004476 Nguyễn Văn Dãng 221480818 Phú Yên Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.75

245 37009907 Trương Văn Đàng 215465518 Bình Định Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24.5

246 45000105 Nguyễn Văn Đàng 264514440 Ninh Thuận Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23

247 02001031 Nguyễn Sỹ Đăng 025773873 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22.75

248 02040236 Nguyễn Hải Đăng 273673571 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 24.25

249 02042965 Nguyễn Vũ Hải Đăng 079099005666 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20

250 37008679 Dương Ngọc Đăng 215556365 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

251 46005699 Phạm Khánh Đăng 291204053 Tây Ninh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

252 53009149 Nguyễn Minh Đăng 312399280 Tiền Giang Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19.5

253 60002200 Nguyễn Hải Đăng 385754849 Bạc Liêu Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 22.5

254 61006166 Trần Hải Đăng 381908466 Cà Mau Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 18.75

255 02021170 Bùi Thành Danh 025774828 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

256 35007930 Võ Đức Danh 212464093 Quảng Ngãi Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 20

257 36000894 Nguyễn Thành Danh 233256641 Kon Tum Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.75

258 37013558 Bùi Thanh Danh 215476774 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

259 47000816 Lê Tiến Danh 261565011 Bình Thuận Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.75

260 47000820 Nguyễn Thành Danh 261541193 Bình Thuận Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.25

261 48003735 Quảng Trọng Danh 272653646 Đồng Nai Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

262 48017664 Đinh Công Danh 272693927 Đồng Nai Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 19.75

263 49012668 Lê Nguyễn Thành Danh 301662682 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.5

264 52008745 Nguyễn Quốc Danh 273593145 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

265 53011332 Nguyễn Lợi Danh 312388193 Tiền Giang Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.75

266 56006246 Nguyễn Công Danh 321711370 Đồng Nai Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18

267 29011982 Lê Quang Đạo 187763237 Nghệ An Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.5

Page 8

Page 9: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

268 53012732 Nguyễn Ngọc Đạo 312381634 Tiền Giang Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 16.75

269 02014914 Lê Phát Đạt 025775985 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 18.75

270 02016548 Lại Tấn Đạt 025847828 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 19

271 02028377 Võ Thành Đạt 025828359 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

272 02034046 Phạm Quốc Đạt 025874868 Sóc Trăng Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

273 02035618 Đặng Thành Đạt 079099005134 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23

274 02040208 Bùi Đức Đạt 025773801 TP. Hải Phòng Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 24.5

275 02057596 Nguyễn Phúc Đạt 272743392 Đồng Nai Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 22.25

276 02061258 Lê Hoài Đạt 212574013 Quảng Ngãi Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.75

277 02062023 Huỳnh Ngọc Đạt 079099002352 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.5

278 29007256 Lê Văn Đạt 187594509 Nghệ An Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.25

279 29027861 Lê Quốc Đạt 187482964 Nghệ An Kinh 52840106103 Khoa học Hàng hải:Thiết bị năng lượng tàu thủy 18

280 30015609 Đặng Hữu Đạt 184334228 Hà Tĩnh Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.5

281 31001099 Nguyễn Tiến Đạt 194649726 Quảng Bình Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 23

282 34001807 Đỗ Văn Thành Đạt 206296042 Quảng Nam Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 23

283 35000143 Nguyễn Thanh Đạt 212839880 Quảng Ngãi Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

284 35008308 Nguyễn Đức Duy Đạt 212814769 Quảng Ngãi Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19

285 36001136 Mai Quốc Đạt 233308180 Kon Tum Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 20.5

286 37010983 Văn An Đạt 215469690 Bình Định Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 23

287 37012026 Nguyễn Tấn Đạt 215451969 Bình Định Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.75

288 37013598 Nguyễn Tuấn Đạt 215475200 Bình Định Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 22

289 38011038 Lê Xuân Đạt 231213803 Gia Lai Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

290 39001251 Nguyễn Quốc Đạt 221475691 Phú Yên Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

291 39002332 Nguyễn Thanh Đạt 221468907 Phú Yên Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23

292 39004094 Vi Thanh Đạt 221433728 Phú Yên Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.75

293 39004517 Lê Văn Đạt 221482407 Phú Yên Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

294 41003355 NguyễN TấN ĐạT 225716319 Khánh Hòa Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

295 41011717 Nguyễn Văn Đạt 225621659 Khánh Hòa Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.25

296 42007432 Phạm Văn Tiến Đạt 251163862 Lâm Đồng Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.5

297 42007915 Trần Công Đạt 251125827 Lâm Đồng Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 22.75

298 46002230 Nguyễn Thành Đạt 291200834 Tây Ninh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.75

299 47001412 Đào Quốc Đạt 261517432 Bình Thuận Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.25

300 48018784 Nguyễn Thành Đạt 272693051 Đồng Nai Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23

301 48025078 Võ Tấn Đạt 272691958 Đồng Nai Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 24

Page 9

Page 10: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

302 51001833 Nguyễn Tiến Đạt 352557404 An Giang Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.25

303 52000623 Phạm Xuân Đạt 197402653 Quảng Trị Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.75

304 52000625 Trần Viết Hữu Đạt 272672835 Đồng Nai Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 18.75

305 52002110 Nguyễn Tấn Đạt 077098000928 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

306 52002113 Nguyễn Xuân Đạt 273709222 Quảng Ngãi Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 22

307 52009426 Nguyễn Thành Đạt 273657508 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 21.75

308 54008892 TrầN Văn ĐạT 038099002144 Thanh Hóa Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 20

309 56000069 Nguyễn Tấn Đạt 321724017 Bến Tre Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 19.75

310 58004576 Dương Thành Đạt 334965244 Trà Vinh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

311 61000264 Lê Thành Đạt 381884687 Cà Mau Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.75

312 63004770 Tô Huy Đạt 245400409 Đắk Lắk Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

313 64004801 Nguyễn Tấn Đạt 364029079 Vị Thanh - Cần Thơ Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 26.75

314 02046535 Phan Minh Đến 381904047 Cà Mau Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 23.5

315 54006762 Lê Trọng Dỉ 371919553 Kiên Giang Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24.5

316 41009120 Trần Thị Thúy Diễm 225683916 Khánh Hòa Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.25

317 48004752 Nguyễn Ngọc Diễm 272671077 Đồng Nai Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 22.5

318 52008748 Bùi Thị Huỳnh Diễm 273594682 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 21.5

319 54001046 Ngô Thị Diễm 371878045 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.25

320 48008039 Nguyễn A Điểm 272875814 Đồng Nai Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19.5

321 02008620 Khưu Chấn Diên 094099000019 TP. Hồ Chí Minh Hoa 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 22.75

322 39003753 Nguyễn Trương Điện 221480441 Phú Yên Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 23.75

323 60000052 Lâm Ngọc Diệp 385809421 Bạc Liêu Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

324 46001735 Đặng Thị Ngọc Điệp 072199002710 Tây Ninh Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 22.75

325 48005820 Trương Tuấn Điệp 272815827 Thanh Hóa Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

326 02020095 Trần Thị Diệu 212460260 Quảng Ngãi Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20.5

327 02023622 Vi Quang Diệu 025775508 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

328 37005335 Nguyễn Văn Diệu 215484022 Bình Định Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.75

329 37009892 Nguyễn Thị Hồng Diệu 215469720 Bình Định Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.25

330 40000592 Đỗ Thị Diệu 241644068 Đắk Lắk Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25.75

331 48021158 Trần Khánh Dinh 272614629 Đồng Nai Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

332 48024124 Nguyễn Thị Mỹ Dinh 272626136 Đồng Nai Tày 52840101 Khai thác vận tải 26.25

333 50000067 Nguyễn Hoàng Dinh 341969706 Đồng Tháp Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.25

334 54002226 Trần Hữu Dinh 371911491 Kiên Giang Khơ Me 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24

335 02038582 Nguyễn Trung Định 212586897 Quảng Ngãi Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.5

Page 10

Page 11: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

336 37009121 Đoàn Văn Định 215487045 Bình Định Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23.5

337 39006919 Nguyễn Thị Định 221478093 Phú Yên Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 19.75

338 47001555 Trần Mệnh Định 261458866 Bình Thuận Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.5

339 52008784 Phan Văn Định 273592543 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.5

340 32005485 Nguyễn Thị Dịu 197405189 Quảng Trị Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22

341 35002480 Nguyễn Thành Đô 212620175 Quảng Ngãi Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 19

342 48024143 Đào Xuân Đô 272663186 Đồng Nai Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 20

343 46007467 Đổ Chí Đổ 291126178 Tây Ninh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.5

344 35002483 Nguyễn Văn Độ 212489334 Quảng Ngãi Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

345 35006538 Nguyễn Quốc Độ 212433136 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

346 37012628 Phan Văn Độ 215450186 Bình Định Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22

347 47001559 Ngũ Duy Đoan 261628159 Bình Thuận Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 20.25

348 63002543 Trịnh Công Đoàn 245385241 Nam Định Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 22.5

349 41012051 Trần Huỳnh Doanh 225620206 Khánh Hòa Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 23

350 42012528 Cao Văn Doanh 251161603 Ninh Bình Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 20.25

351 02016567 Lý Nhựt Đông 025971743 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 18.75

352 33012539 Trần Phương Đông 192170736 Thừa Thiên Huế Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 22.25

353 47001598 Trương Thành Đông 261483032 Bình Thuận Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

354 48025855 Đỗ Văn Đông 272727302 Đồng Nai Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 20

355 32007052 Lê Văn Đồng 197413283 Quảng Trị Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 21.5

356 37007464 Trần Kim Đồng 215471709 Bình Định Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21

357 37006682 Thân Văn Du 215517809 Bình Định Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 18.5

358 02004079 Bùi Hoàng Đức 025857515 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 16.5

359 02028389 Nguyễn Minh Đức 079099004608 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20

360 02029239 Võ Hồng Đức 025875770 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.5

361 02036553 Phạm Chí Đức 079099002712 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.5

362 02037911 Đào Minh Đức 025843328 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

363 02053698 Nguyễn Trọng Đức 025856822 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17

364 02056265 Vũ Anh Đức 079099006036 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 16.75

365 28025341 Mai Văn Đức 175069606 Thanh Hóa Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 18.25

366 32002243 Nguyễn Trung Đức 197382330 Quảng Trị Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

367 32005186 Phan Hữu Đức 197405376 Quảng Trị Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.75

368 35002486 Nguyễn Đắc Đức 212486230 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23

369 35009398 Huỳnh Thanh Đức 212841577 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

Page 11

Page 12: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

370 35009755 Nguyễn Tấn Đức 212842759 Quảng Ngãi Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.5

371 35012115 Dương Hoàng Đức 212617534 Quảng Ngãi Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.25

372 35012415 Nguyễn Hồng Đức 212333236 Quảng Ngãi Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 21.5

373 36001144 Lê Minh Đức 233292479 Gia Lai Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 23.25

374 39006935 Huỳnh Văn Đức 221483578 Phú Yên Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 25.75

375 39006939 Phan Hoàng Đức 221470583 Phú Yên Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 19

376 40003667 Nguyễn Văn Đức 241709685 Đắk Lắk Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

377 40020623 Nguyễn Công Đức 241730561 Đắk Lắk Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.5

378 41012102 Hồ Minh Đức 225620495 Khánh Hòa Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23

379 43000484 Lê Đình Đức 285674165 Thanh Hóa Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

380 43004968 Lê Văn Đức 285685777 Thanh Hóa Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

381 45000122 Đinh Lê Công Đức 264504111 Ninh Thuận Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

382 46000145 Cao Duy Đức 291186312 Tây Ninh Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19.75

383 47001632 Lương Văn Đức 261513551 Bình Thuận Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 21

384 49008799 Lê Hồng Đức 301758918 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.75

385 49008800 Lê Huỳnh Đức 301722288 Long An Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

386 49010178 Nguyễn Hồng Đức 301689751 Long An Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.75

387 50001857 Võ Hữu Đức 341964932 Đồng Tháp Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25

388 50009181 Nguyễn Anh Đức 341914175 Đồng Tháp Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.5

389 51012689 Trần Trung Đức 352467038 An Giang Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23.75

390 52002766 Trương Văn Đức 174575105 Thanh Hóa Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 23

391 52006290 Cao Hoài Đức 273629421 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 18.75

392 52007551 Nguyễn Trọng Đức 273633945 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 23.5

393 52010227 Lưu Thiên Đức 077099001433 Bà Rịa - Vũng Tàu Hoa 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 24.25

394 53011372 Cao Huỳnh Đức 312398191 Tiền Giang Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.75

395 56003445 Huỳnh Đức 321760075 Bến Tre Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.75

396 57006742 Cao Hoài Đức 331852093 Vĩnh Long Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.5

397 63001738 Lê Văn Đức 245319489 Thanh Hóa Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

398 52009394 Nguyễn Thị Thùy Dung 077199001164 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 19.25

399 53005448 Nguyễn Thị Ngọc Dung 312405441 Tiền Giang Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 21.75

400 02027482 Nguyễn Hoàng Dũng 025867686 Đồng Nai Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

401 02037869 Nguyễn Trịnh Trung Dũng 026071137 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.5

402 02037870 Nguyễn Tuấn Dũng 251211008 Lâm Đồng Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

403 02044306 Huỳnh Châu Dũng 025759804 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 20.5

Page 12

Page 13: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

404 25014043 Phạm Việt Dũng 036099004081 Nam Định Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23

405 29004931 Ngô Đình Dũng 187737233 Nghệ An Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.5

406 29016120 Nguyễn Huy Dũng 187755924 Nghệ An Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

407 35007347 Đoàn Quốc Dũng 212460928 Quảng Ngãi Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23.5

408 35009382 Nguyễn Tấn Dũng 212841538 Quảng Ngãi Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 23

409 35009732 Nguyễn Tấn Dũng 212840192 Quảng Ngãi Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.25

410 39000456 Trần Văn Dũng 221472873 Phú Yên Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

411 39006859 Nguyễn Dũng 221479237 Phú Yên Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.5

412 40007988 Nguyễn Quang Dũng 241694608 Đắk Lắk Kinh 52840106103 Khoa học Hàng hải:Thiết bị năng lượng tàu thủy 19.25

413 40015369 Phạm Văn Dũng 241753484 Đắk Lắk Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

414 42003392 Lê Phùng Dũng 251170120 Lâm Đồng Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22.25

415 42004339 Nguyễn Lê Tiến Dũng 251171850 Lâm Đồng Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 22

416 42009148 Nguyễn Đức Dũng 251172581 Lâm Đồng Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

417 42009924 Nguyễn Anh Dũng 251150296 Lâm Đồng Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

418 45000077 Đỗ Trần Trung Dũng 264530539 Ninh Thuận Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

419 45000910 Dương Quốc Dũng 264477545 Ninh Thuận Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 21

420 46000088 Võ Minh Dũng 072099003412 Tây Ninh Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.5

421 47001029 Lương Nguyễn Đức Dũng 261625061 Bình Thuận Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 19.75

422 52002070 Phạm Trí Dũng 273694057 Cần Thơ Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 20.5

423 52002710 Hoàng Anh Dũng 077099001150 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 18

424 52002715 Vũ Trí Dũng 077099001151 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 18.5

425 64004215 Huỳnh Anh Dững 371833856 Cần Thơ Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

426 02068190 Trần Hoàng Dương 025699736 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 24.25

427 28008395 Phạm Hải Dương 038099000746 Thanh Hóa Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 21

428 28019537 Nguyễn Ngọc Dương 038099006191 Thanh Hóa Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

429 31007829 Lê Tùng Dương 194627987 Quảng Bình Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25.5

430 32002218 Lê Nguyễn Hải Dương 197381578 Quảng Trị Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 19.25

431 35006512 Đặng Công Dương 212434355 Quảng Ngãi Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23

432 37011356 Trần Vũ Dương 215452557 Bình Định Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 19

433 39001247 Phan Hoàng Dương 221475760 Phú Yên Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

434 39004090 Nguyễn Hướng Dương 221431341 Phú Yên Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18

435 39004092 Trương Lê Dương 221480139 Phú Yên Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

436 42013473 Nguyễn Quốc Dương 251187757 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 17.5

437 44000243 Nguyễn Phúc Thùy Dương 052199000037 Bình Định Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23.75

Page 13

Page 14: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

438 47001317 Nguyễn Duy Dương 261612226 Bình Thuận Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

439 47001343 Nguyễn Xuân Dương 261419865 Bình Thuận Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.25

440 47001358 Vũ Thị Thùy Dương 261560593 Bình Thuận Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

441 48013645 Nguyễn Đình Minh Dương 272686537 Đồng Nai Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 22

442 49006602 Huỳnh Thị Thùy Dương 301759147 Long An Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 23

443 49008769 Bùi Thị Thùy Dương 301722295 Tây Ninh Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 21

444 51004381 Nguyễn Ngọc Bích Dương 352449362 An Giang Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 19.25

445 52000608 Lê Đại Dương 273708157 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 21.25

446 52002091 Bùi Hải Dương 273640277 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 23.75

447 52002731 Bùi Tùng Khánh Dương 273694962 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 20.25

448 52009421 Nguyễn Văn Dương 077099001550 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

449 60002190 Lâm Thái Dương 385815314 Bạc Liêu Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

450 02003168 Trần Đức Duy 079099004255 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 23

451 02014891 Lê Khánh Duy 026126774 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

452 02026010 Hà Đức Duy 025884453 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 21

453 02035030 Huỳnh Khánh Duy 291198912 Tây Ninh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

454 02040164 Phạm Hoàng Duy 025857110 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 19.25

455 02046508 Võ Ngọc Duy 025942895 Long An Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

456 02047291 Võ Nhật Duy 025792411 Bến Tre Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

457 02070783 Trần Thanh Duy 079098003472 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 22.5

458 31003084 Trương Mạnh Duy 044099000320 Quảng Bình Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

459 37002761 Huỳnh Lê Duy 215544707 Bình Định Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

460 37004946 Lê Bảo Anh Duy 215484615 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

461 37004947 Ngô Đức Duy 025920184 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

462 37013576 La Thành Duy 215476741 Bình Định Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.5

463 40009311 Bùi Ngọc Duy 241634975 Đắk Lắk Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

464 40009317 Vũ Văn Duy 241862468 Đắk Lắk Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.75

465 41003340 Võ Minh Duy 225715025 Khánh Hòa Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

466 41004786 Nguyễn Mạnh Duy 225902783 Khánh Hòa Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 17

467 41009580 Nguyễn Đăng Duy 225684681 Khánh Hòa Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 20.75

468 41009582 Nguyễn Khắc Duy 225687897 Khánh Hòa Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

469 43001471 Nguyễn Hữu Duy 285755083 Bình Phước Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 20.5

470 47001102 Nguyễn Đức Duy 261458472 Bình Thuận Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 16.5

471 47001138 Phan Cao Duy 261601360 Bình Thuận Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

Page 14

Page 15: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

472 48010472 Nguyễn Phạm Hoàng Duy 272674551 Đồng Nai Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.75

473 48016480 Đoàn Công Duy 251099858 Đồng Nai Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 18.5

474 49004124 Đặng Võ Thiện Duy 301576114 Long An Kinh 52840106103 Khoa học Hàng hải:Thiết bị năng lượng tàu thủy 20.25

475 49004594 Trần Ngọc Anh Duy 301634260 Long An Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19.5

476 49010158 Nguyễn Phi Duy 301689519 Long An Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 25

477 49010160 Trà Trần Thanh Duy 301688610 Long An Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.5

478 50011947 Trang Đức Duy 341976852 Đồng Tháp Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

479 52002082 Trần Thế Duy 077099000322 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 23.25

480 52007513 Châu Khánh Duy 273633618 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22

481 52008118 Hoàng Đức Duy 273676346 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 21

482 53000053 Nguyễn Văn Duy 312395937 Tiền Giang Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.5

483 53000590 Hồ Nhất Duy 312497378 Tiền Giang Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.25

484 53009132 Nguyễn Hoàng Nhất Duy 312378691 Tiền Giang Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 21.5

485 53009668 Đồng Phương Duy 312389085 Tiền Giang Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

486 54009751 Nguyễn Hoàng Nhật Duy 371823726 Kiên Giang Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.25

487 56002017 Lê Quốc Duy 321740326 Bến Tre Kinh 52840106103 Khoa học Hàng hải:Thiết bị năng lượng tàu thủy 18

488 35008290 Nguyễn Phúc Dũy 212815977 Quảng Ngãi Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.75

489 02054833 Trần Hoàng Mỹ Duyên 212430391 Quảng Ngãi Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 22.75

490 44007630 Võ Ngọc Thảo Duyên 281218200 Bình Dương Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22

491 48005784 Nguyễn Hà Kỳ Duyên 272649055 Đồng Nai Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 19.75

492 52002723 Đinh Bảo Duyên 273641014 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25.25

493 53005457 Lê Mỹ Duyên 312405980 Tiền Giang Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.25

494 50010024 Nguyễn Văn Hùng Em 341941353 An Giang Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.25

495 56005619 Nguyễn Văn Linh Em 321757639 Bến Tre Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.25

496 59003065 Tô Tuấn Em 366159851 Sóc Trăng Khơ Me 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

497 50002471 Trần Thị Hồng Gấm 341965591 Đồng Tháp Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

498 48003813 Nguyễn Võ Hoàng Gia 272566790 Biên Hòa - Đồng Nai Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19.75

499 02014929 Hoàng Thị Hương Giang 025940230 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 19.75

500 02040276 Đỗ Hoàng Hải Giang 272647665 Đồng Nai Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20

501 02042991 Nguyễn Văn Hậu Giang 215524978 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

502 02054887 Nguyễn Xuân Giang 273708731 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 21

503 02057610 Trần Tuyết Giang 321770498 Bến Tre Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 25.75

504 25006267 Đào Viết Giang 163439835 Nam Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

505 35011537 Võ Thị Trà Giang 212422905 Quảng Ngãi Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

Page 15

Page 16: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

506 38002355 Tô Bình Giang 231268533 Gia Lai Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 22

507 39002341 Nguyễn Trường Giang 221458797 Phú Yên Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 20.25

508 39003760 Nguyễn Thị Hương Giang 221480294 Phú Yên Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 20

509 40002423 Lê Tống Giang 241765636 Đắk Lắk Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21

510 40020651 Nguyễn Trường Giang 241688213 Đắk Lắk Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 19

511 43006081 Phạm Văn Giang 285721985 Bình Phước Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.5

512 45000938 Trần Giang 264535429 Ninh Thuận Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.75

513 52002768 Lê Võ Trường Giang 273640854 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22

514 52002771 Nguyễn Xuân Hoàng Giang 034099003267 Thái Bình Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 24.5

515 52003498 Lê Thị Thanh Giang 212384524 Quảng Bình Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 19.25

516 52010235 Võ Trường Giang 077099000934 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22.25

517 53009156 Đặng Trường Giang 312387814 Tiền Giang Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.75

518 02040293 Nguyễn Phương Giao 025969086 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23

519 47001742 Nguyễn Ngọc Giàu 261364425 Bình Thuận Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.75

520 56005332 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 321755673 Bến Tre Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.25

521 63002558 Huỳnh Văn Thanh Giống 245388110 Bình Phước Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 21.5

522 42008701 K' Gôs 251198067 Lâm Đồng Kơ Ho 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

523 25016551 Nguyễn Văn Hà 163384037 Nam Định Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 19.75

524 30006145 Phạm Văn Hà 184302461 Hà Tĩnh Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.25

525 37012053 Lê Thị Thu Hà 215485925 Bình Định Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.5

526 38003402 Hoàng Thị Hà 231202326 Gia Lai Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.75

527 40000655 Phạm Thị Thu Hà 241787759 Ninh Bình Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 21.75

528 41009639 Lê Việt Hà 225681144 Khánh Hòa Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.75

529 42010885 Hồ Thanh Hà 251172848 Lâm Đồng Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5

530 47001818 Phạm Ngọc Hà 261462579 Bình Thuận Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 20.25

531 48005845 Mai Ngọc Hà 272764406 Đồng Nai Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23.25

532 63004280 Nguyễn Hồng Hà 245304710 Đắk Lắk Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

533 40009351 Lê Thị Thu Hạ 241741199 Đắk Lắk Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.25

534 41009158 Nguyễn Trương Khánh Hạ 225684207 Khánh Hòa Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.25

535 53010342 Đỗ Hồng Nhật Hạ 312400037 Tiền Giang Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 19

536 02028402 Phạm Ngọc Quang Hải 025919485 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 23

537 02040311 Dương Tôn Hoàng Hải 025862938 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 20

538 15000586 Nguyễn Ngọc Hải 132367220 Phú Thọ Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22

539 24006984 Nguyễn Đắc Hải 035099000363 Hà Nam Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 19.75

Page 16

Page 17: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

540 30004040 Nguyễn Văn Hải 184340667 Hà Tĩnh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

541 36000454 Nguyễn Long Hải 233310572 Kon Tum Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 19.25

542 37003201 Man Sĩ Hải 215460891 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

543 38000723 Mai Đình Hải 231323033 Gia Lai Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 18.75

544 39001922 Trần Lê Đại Hải 221484313 Phú Yên Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 23.75

545 39004106 Nguyễn Thượng Hải 221480229 Phú Yên Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 22.75

546 41009653 Lê Đình Hải 225679881 Khánh Hòa Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

547 43000050 Bùi Thanh Hải 285712568 Bình Phước Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 16.5

548 43001531 Phan Duy Hải 285715426 Bình Phước Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.75

549 48003841 Vũ Thanh Hải 272513183 Đồng Nai Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.25

550 48016577 Bùi Thanh Hải 272710878 Đồng Nai Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

551 49012707 Lâm Chí Hải 301662651 Long An Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 17.75

552 52000117 Nguyễn Minh Hải 194561247 Quảng Bình Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 21.5

553 52000655 Bùi Long Hải 163423771 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.75

554 52002163 Phạm Trần Thái Hải 273694217 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 19.5

555 52006313 Hoàng Văn Hải 273704841 Thừa Thiên Huế Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.5

556 52006920 Nguyễn Ngọc Hải 077099001063 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

557 52006921 Nguyễn Quốc Hải 273690682 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

558 54008914 Đinh Hoàng Hải 371921397 Kiên Giang Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22

559 35006581 Trần Quang Hân 212430497 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.75

560 37004982 Nguyễn Thị Ngọc Hân 215455834 Bình Định Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 22

561 37013621 Trương Thị Ngọc Hân 215464690 Bình Định Kinh 52840101 Khai thác vận tải 28

562 46004109 Huỳnh Thị Ngọc Hân 072199000774 Tây Ninh Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 21.75

563 49005449 Dương Thị Ngọc Hân 301648009 Long An Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

564 56004718 Dương Thị Ngọc Hân 321733070 Bến Tre Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20

565 54006836 Bùi Nguyên Hãn 371821191 Kiên Giang Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 18

566 54009829 Nguyễn Hoài Hận 371843885 Kiên Giang Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.75

567 31001875 Nguyển Thị Diểm Hằng 194638484 Quảng Bình Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 21.75

568 37007066 Cao Thị Thúy Hằng 215471520 Bình Định Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.75

569 42006490 Lê Thị Hằng 251127392 Lâm Đồng Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20

570 42010312 Nguyễn Ngọc Hằng 251209530 Lâm Đồng Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 24

571 49002365 Lâm Phượng Hằng 301757240 Long An Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 19.75

572 32006254 Lê Thị Hồng Hạnh 197411823 Quảng Trị Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.5

573 52007572 Ôn Xuân Hạnh 273648222 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840101 Khai thác vận tải 26

Page 17

Page 18: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

574 02045004 Trần Trí Hào 025917867 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

575 37003528 Nguyễn Duy Hào 215490535 Bình Định Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

576 37003857 Đỗ Công Hào 215490792 Bình Định Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.5

577 37004970 Ngô Anh Hào 215482299 Bình Định Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 24

578 37009923 Nguyễn Xuân Hào 215469608 Bình Định Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25

579 39004111 Nguyễn Phong Hào 221480250 Phú Yên Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 18.75

580 41001141 Nguyễn Nhật Hào 225820790 Khánh Hòa Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 21.75

581 43001535 Nguyễn Anh Hào 285742315 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.5

582 47002011 Trương Ngọc Hào 261591537 Bình Thuận Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

583 52008807 Nguyễn Nhật Hào 273592834 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

584 54003652 Nguyễn Ngọc Hào 371948165 Kiên Giang Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.75

585 54006839 Trương Trung Hào 371877992 Kiên Giang Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.5

586 02050513 Mai Như Hảo 025946054 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 22.5

587 37009926 Phan Duy Hảo 215468679 Bình Định Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22

588 39001930 Trần Thái Hảo 221484277 Phú Yên Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23

589 48018816 Nguyễn Hữu Hảo 272700064 Đồng Nai Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

590 48021302 Hà Âu Như Hảo 272753057 Đồng Nai Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 18.5

591 49012713 Đặng Thanh Hảo 301662347 Long An Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21

592 52010245 Nguyễn Đăng Hảo 077099001352 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 22.25

593 02048066 Lê Đức Hậu 025915186 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.5

594 02049778 Nguyễn Trung Hậu 025915536 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

595 02053742 Lê Phạm Trung Hậu 025826388 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.75

596 35007399 Nguyễn Văn Hậu 212463046 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24.25

597 37000119 Võ Hùng Hậu 215480588 Bình Định Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 24.25

598 37009160 Nguyễn Hồng Hậu 215469983 Bình Định Kinh 52840106103 Khoa học Hàng hải:Thiết bị năng lượng tàu thủy 17.5

599 37016940 Trần Quốc Hậu 215342202 Bình Định Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.75

600 39005315 Nguyễn Quốc Hậu 221482692 Phú Yên Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.75

601 40006862 Nguyễn Công Hậu 241549981 Đắk Lắk Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.5

602 41009693 Phan Thanh Hậu 225677691 Khánh Hòa Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 20.5

603 43003884 Hà Minh Hậu 285783024 Bình Phước Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21

604 48002901 Mai Khắc Hậu 272799541 Đồng Nai Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 18.75

605 48007150 Vũ Đình Hậu 272838476 Đồng Nai Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.75

606 48021321 Hồ Viết Hậu 272813823 Đồng Nai Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23

607 49008842 Nguyễn Trung Hậu 301691281 Long An Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 23.5

Page 18

Page 19: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

608 50012262 Nguyễn Phúc Hậu 341871584 Đồng Tháp Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22

609 52002180 Nguyễn Nhân Hậu 273664752 Nam Định Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 24

610 52002181 Nguyễn Trần Công Hậu 273644107 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 19.25

611 53004490 Trần Công Hậu 312392141 Tiền Giang Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22

612 54008924 Trần Quốc Hậu 371989159 Kiên Giang Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19

613 54010831 Hồ Phước Hậu 371800506 Kiên Giang Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 19.25

614 56005346 Phan Cao Trung Hậu 321609454 Bến Tre Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.75

615 56008785 Nguyễn Trung Hậu 321780341 Bến Tre Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.25

616 49011949 Trịnh Thị Hên 301681547 Long An Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 22

617 35000208 Mai Văn Hiên 212832122 Quảng Ngãi Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 19.25

618 39001940 Nguyễn Thị Xuân Hiên 221483182 Phú Yên Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.5

619 42008407 Đinh Ngọc Bảo Hiên 251174627 Lâm Đồng Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25.25

620 25000707 Nguyễn Thúy Hiền 036199002687 Nam Định Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20.25

621 34006691 Phạm Như Hiền 206362479 Quế Sơn - Quảng Nam Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22

622 34013692 Phạm Thị Thu Hiền 206242863 Quảng Nam Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21

623 35010543 Võ Thị Thu Hiền 212840666 Quảng Ngãi Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25

624 41011477 Lê Tấn Hiền 225681986 Bình Định Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23

625 50002510 Hàng Văn Ngọc Hiền 341852478 Đồng Tháp Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.5

626 51004823 Trần Thị Mỹ Hiền 352476069 An Giang Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 24

627 52005068 Nguyễn Thị Minh Hiền 038199000849 Thanh Hóa Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 22.75

628 52005074 Phùng Thị Bích Hiền 077199001041 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840101 Khai thác vận tải 26

629 52008836 Trịnh Văn Hiền 273594206 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 20.25

630 53000105 Trần Quốc Hiền 312391901 Tiền Giang Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.25

631 53009743 Võ Khánh Hiền 312455437 Tiền Giang Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 22.25

632 56005647 Nguyễn Thanh Hiền 321753705 Bến Tre Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.5

633 49002858 Bùi Ngọc Hiển 301700479 Long An Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

634 50001890 Dương Minh Hiển 341927945 Đồng Tháp Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.75

635 50006421 Nguyễn Trần Thế Hiển 341950878 Đồng Tháp Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 19.25

636 51011940 Lê Đức Hiển 352608825 An Giang Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 22.25

637 61006231 Nguyễn Anh Hiển 381913441 Cà Mau Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21

638 02042376 Lê Công Hiệp 273685139 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 19.5

639 02046582 Nguyễn Lê Tuấn Hiệp 025943122 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.75

640 29025034 Phan Hoàng Hiệp 026030370 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.25

Page 19

Page 20: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

641 29030459 Dương Ngọc Hiệp 187742081 Nghệ An Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.5

642 39004122 Nguyễn Thị Thu Hiệp 221431396 Phú Yên Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 21.5

643 39005946 Lại Xuân Hiệp 221454226 Phú Yên Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 24

644 39007036 Cao Minh Hiệp 221476202 Phú Yên Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 21

645 39007038 Nguyễn Bá Hiệp 221478064 Phú Yên Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 18.75

646 40015615 Nguyễn Hoàng Hiệp 241794422 Đắk Lắk Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

647 46001781 Nguyễn Đào Hiệp 051099000061 Quảng Ngãi Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

648 52003546 Đỗ Tấn Hiệp 273647458 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

649 52005082 Nguyễn Trí Hiệp 273697423 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 23.25

650 02008730 Võ Hồng Hiếu 025952719 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

651 02010026 Lê Sang Trọng Hiếu 025907553 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19.5

652 02011764 Nguyễn Trọng Hiếu 025935120 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 22.75

653 02014960 Đặng Thanh Hiếu 025987207 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 22

654 02029282 NguyễN Trung HiếU 031099000285 Hải Phòng Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

655 02032841 Nguyễn Trung Hiếu 142962347 Hải Dương Kinh 52840106103 Khoa học Hàng hải:Thiết bị năng lượng tàu thủy 18.5

656 02048973 Phùng Đình Minh Hiếu 025892783 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 20.25

657 02058153 Võ Trọng Hiếu 079099000733 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22.5

658 02068863 Quảng Đại Trung Hiếu 264455878 Ninh Thuận Chăm 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

659 28009119 Lê Trung Hiếu 038095002191 Thanh Hóa Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 22.5

660 28021000 Mai Trung Hiếu 038099006680 Thanh Hóa Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 22.75

661 28028166 Lê Thị Hiếu 175016482 Thanh Hóa Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 24.75

662 31003174 Lê Đình Hiếu 194616458 Quảng Bình Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18

663 34003807 Mai Văn Hiếu 206187974 Quảng Nam Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 23

664 34006700 Trần Văn Hiếu 206360607 Quế Sơn - Quảng Nam Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

665 34015325 Nguyễn Trọng Hiếu 206212056 Quảng Nam Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 21

666 35002570 Nguyễn Hiếu 212586651 Quảng Ngãi Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

667 35009421 Trần Trung Hiếu 212810482 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5

668 39002379 Tống Duy Hiếu 221468903 Phú Yên Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.25

669 39007043 Đỗ Ngọc Hiếu 221470586 Phú Yên Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.75

670 39007045 Lê Trọng Hiếu 221489167 Phú Yên Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.25

671 40003779 Phan Đức Hiếu 241709723 Đắk Lắk Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

672 40012191 Hồ Mạnh Hiếu 241837459 Đắk Lắk Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.5

673 40014474 Bùi Văn Hiếu 241818211 Đắk Lắk Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 21.25

Page 20

Page 21: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

674 40014480 Nguyễn Ngọc Hiếu 241716869 Đắk Lắk Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.25

675 40020762 Lê Văn Hiếu 241624408 Đắk Lắk Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.25

676 42000881 Nguyễn Đăng Hiếu 251216236 Lâm Đồng Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 24.25

677 42013082 Hà Trung Hiếu 251195505 Lâm Đồng Tày 52480201 Công nghệ thông tin 24.25

678 42013554 Nguyễn Văn Hiếu 251158852 Hà Nội Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 19

679 43003896 Trịnh Văn Hiếu 285755985 Bình Phước Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.75

680 47002528 Nguyễn Trung Hiếu 261463904 Bình Thuận Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.75

681 48007164 Lê Phạm Công Hiếu 272681947 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 21.5

682 49006673 Lữ Trọng Hiếu 301694038 Tiền Giang Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17

683 49008857 Trần Minh Hiếu 301722297 Long An Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.5

684 49010688 Hà Ngọc Hiếu 301682292 Bình Phước Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

685 50005066 Phan Chí Hiếu 341826070 Đồng Tháp Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

686 50008155 Huỳnh Chí Hiếu 341952994 Đồng Tháp Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 19.25

687 51002278 Nguyễn Thanh Hiếu 352417389 An Giang Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 22.75

688 52000138 Mai Ngọc Hiếu 273571961 Thanh Hóa Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.75

689 52000690 Phan Minh Hiếu 273714548 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.5

690 52009494 Nguyễn Minh Hiếu 273657498 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

691 52009500 Trần Xuân Hiếu 077099001384 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

692 52009501 Trương Trọng Hiếu 273655765 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.5

693 55007128 Dương Chí Hiếu 092099000618 Cần Thơ Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 24.25

694 56003751 Trần Chí Hiếu 321733152 Bến Tre Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

695 56006286 Lê Ngọc Hiếu 321712080 Bến Tre Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23

696 58001410 Huỳnh Trọng Hiếu 334953238 Trà Vinh Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.5

697 63000113 Hồ Chánh Hiếu 192029508 Thừa Thiên Huế Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.5

698 28029654 Nguyễn Khắc Hiệu 038099007133 Thanh Hóa Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.75

699 35002578 Trần Đức Hiệu 212484814 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

700 35006604 Thới Ngọc Hiệu 212678212 Quảng Ngãi Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21

701 56007368 Trương Châu Hiệu 321711571 Bến Tre Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

702 31003712 Hoàng Mạnh Hổ 044099001179 Quảng Bình Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.5

703 02020216 Nguyễn Thị Nguyệt Hoa 026033227 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 19

704 43002610 Tạ Phương Hoa 285702043 Quảng Ngãi Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 27

705 45001361 Đổng Kiến Hoa 264528022 Ninh Thuận Chăm 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 23.75

706 41009723 Nguyễn Hữu Hoà 225685760 Khánh Hòa Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 21.5

707 02026123 Nguyễn Huỳnh Thái Hòa 025866924 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

Page 21

Page 22: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

708 02052008 Dương Phúc Kiến Hòa 026082160 Bến Tre Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 16

709 02054971 Lý Đức Hòa 261463787 Bình Thuận Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 19.25

710 33000580 Nguyễn Thái Hòa 191964741 Thừa Thiên Huế Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.5

711 33007423 Phạm Phước Hòa 191891590 Thừa Thiên Huế Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 24.5

712 37010581 Nguyễn Hải Hòa 215487902 Bình Định Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 20.75

713 37012657 Lê Văn Hòa 215450096 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

714 37013250 Nguyễn Thế Hòa 215463978 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

715 45000201 Trần Văn Hòa 264509090 Ninh Thuận Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18

716 52002855 Lê Phước Hòa 273640973 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 23

717 52002856 Nguyễn Khánh Hòa 034099003607 Thái Bình Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.5

718 52006347 Mai Nguyễn Xuân Hòa 273679097 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106103 Khoa học Hàng hải:Thiết bị năng lượng tàu thủy 17

719 37003894 Huỳnh Thanh Hoài 215490798 Bình Định Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22.5

720 37011425 Nguyễn Hảo Hoài 215450338 Bình Định Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 24

721 39004132 Nguyễn Phạm Út Hoài 221474885 Phú Yên Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 21.25

722 41009732 Nguyễn Bảo Hoài 225684978 Khánh Hòa Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20.75

723 50010054 Nguyễn Thanh Hoài 341941712 Đồng Tháp Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.75

724 54008361 Vũ Chánh Hoài 371862460 Kiên Giang Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

725 24006137 Trịnh Minh Hoan 035099002541 Hà Nam Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

726 48018856 Nguyễn Hữu Hoàn 272700063 Đồng Nai Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

727 52005104 Lê Ngọc Hoàn 077099000615 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

728 02003235 Nguyễn Việt Hoàng 025954857 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 18.5

729 02029308 Võ Minh Hoàng 026030641 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

730 02032055 Đỗ Trần Việt Hoàng 025868156 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.5

731 02040454 Nguyễn Việt Hoàng 025839605 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 24.25

732 02040468 Võ Nguyễn Hoàng 025934753 Bình Định Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.75

733 02048094 Võ Nguyễn Minh Hoàng 025824710 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 22.75

734 02054985 Nguyễn Minh Hoàng 273688869 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

735 29001939 Lê Hữu Hoàng 187823203 Nghệ An Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 23

736 31006806 Trần Tiến Hoàng 044098000132 Quảng Bình Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 18.75

737 34007376 La Đình Hoàng 206320586 Quảng Nam Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.5

738 37000147 Nguyễn Huy Hoàng 215479787 Gia Lai Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22

739 37002817 Lê Minh Hoàng 215460139 Bình Định Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22

740 37004331 Hồ Trọng Hoàng 215459732 Bình Định Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20

741 37004995 Nguyễn Minh Hoàng 215456053 Bình Định Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22

Page 22

Page 23: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

742 37009189 Nguyễn Hoàng 215469485 Bình Định Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

743 38008810 Đỗ Huy Hoàng 231195573 Gia Lai Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.25

744 39003793 Hồ Nhật Hoàng 221480375 Phú Yên Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 19.5

745 40005858 Đặng Duy Hoàng 241775178 Đắk Lắk Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

746 40015677 Bùi Nhật Hoàng 241838160 Đắk Lắk Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 18.25

747 40015700 Nguyễn Đức Huy Hoàng 241839899 Đắk Lắk Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.75

748 41003457 Võ Trọng Hoàng 225715852 Khánh Hòa Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

749 41009192 Trần Văn Hoàng 225684194 Khánh Hòa Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.25

750 41009195 Võ Tiến Hoàng 225683629 Khánh Hòa Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23

751 41009741 Nguyễn Minh Hoàng 225682037 Khánh Hòa Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.25

752 42002007 Đặng Minh Hoàng 215485965 Bình Định Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.25

753 42002009 Lương Huy Hoàng 251131408 Lâm Đồng Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.75

754 42007976 Đào Xuân Hoàng 251103324 Lâm Đồng Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.75

755 42010344 Đoàn Thanh Hoàng 251182926 Lâm Đồng Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.5

756 43003907 Kiều Văn Hoàng 285783682 Bình Phước Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

757 44004888 Nguyễn Đăng Hoàng 281237913 Bình Dương Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.75

758 44007704 Nguyễn Huy Hoàng 281270247 Bình Dương Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

759 47002754 Bùi Nhật Hoàng 261496875 Đồng Nai Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.5

760 47002783 Nguyễn Hữu Hoàng 261486499 Bình Thuận Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 21.25

761 48000213 Hà Đức Hoàng 272638560 Đồng Nai Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 24

762 48004855 Phạm Minh Hoàng 272760653 Đồng Nai Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22

763 48005936 Nguyễn Đình Hoàng 272709719 Đồng Nai Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.75

764 48011866 Đặng Tiến Hoàng 272705131 Đồng Nai Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.25

765 52000700 Lê Anh Hoàng 273708267 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 23.75

766 52002217 Lê Duy Hoàng 273684609 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20.5

767 52002871 Phạm Việt Hoàng 036099006591 Nam Định Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23

768 52004561 Dương Việt Hoàng 077099000936 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

769 52005783 Phạm Viết Hoàng 273691505 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.25

770 52009511 Trần Minh Hoàng 273658464 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

771 56004193 Nguyễn Huy Hoàng 321488735 Bến Tre Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.5

772 56006057 Nguyễn Văn Hoàng 321755243 Bến Tre Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 24.75

773 63002126 Nguyễn Duy Hoàng 245387458 Đắk Lắk Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 21.5

774 63003192 Trần Quốc Hoàng 245406092 Nghệ An Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 24.25

775 63004845 Dương Minh Hoàng 241761687 Đắk Lắk Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22.25

Page 23

Page 24: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

776 46001163 Nguyễn Vũ Thành Hội 072099001305 Tây Ninh Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.75

777 61004782 Huỳnh Trọng Hơn 381879148 Cà Mau Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

778 02043082 Nguyễn Duy Hồng 026027345 Nghệ An Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 16.5

779 02061356 Nguyễn Thị Hồng 212482567 Quảng Ngãi Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 19.75

780 39005335 Huỳnh Phi Hồng 221466674 Phú Yên Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

781 38012797 Ksor Hợp 231270633 Gia Lai Jrai 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

782 39010170 Trần Ngọc Hợp 221448658 Phú Yên Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25

783 42009685 Nguyễn Văn Hợp 251172203 Lâm Đồng Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.5

784 02053788 Hoàng Minh Huân 272766831 Đồng Nai Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.5

785 38012321 Vũ Đình Huân 231204450 Gia Lai Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

786 43000091 Nguyễn Huy Huân 285717207 Bình Phước Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 20.25

787 53006968 Ngô Vũ Hoàng Huân 312399381 Tiền Giang Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 24

788 02070895 Bùi Xuân Huấn 206237708 Quảng Nam Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 20.5

789 02011785 Nguyễn Đình Hùng 025934361 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.75

790 02019087 Nguyễn Mạnh Hùng 025924330 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 19

791 02021317 Huỳnh Phi Hùng 025958256 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

792 02023743 Nguyễn Thanh Hùng 025922648 Long An Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.25

793 02068889 Phan Văn Hùng 285408448 Hà Tĩnh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

794 29025060 Phạm Thi Hùng 187758138 Nghệ An Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

795 35004105 Đặng Quang Hùng 212581135 Quảng Ngãi Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

796 37002823 Đinh Văn Hùng 215460424 Bình Định Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

797 37003547 Nguyễn Võ Hùng 215490537 Bình Định Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

798 37015247 Sử Chí Hùng 215436995 Bình Định Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23

799 39002403 Huỳnh Vũ Ngọc Hùng 221486108 Phú Yên Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.25

800 40008105 Nguyễn Thanh Hùng 241762729 Đắk Lắk Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

801 40014523 Nguyễn Mạnh Hùng 241716774 Đắk Lắk Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21

802 40015738 Đặng Thanh Hùng 241721618 Đắk Lắk Mán 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 24

803 43007489 Trần Huy Hùng 285730551 Bình Phước Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.75

804 45001372 Lê Minh Hùng 264528610 Ninh Thuận Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

805 47002950 Mai Văn Hùng 261476422 Bình Thuận Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.75

806 47002954 Nguyễn Hữu Hùng 261485511 Bình Thuận Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 23

807 48016691 Nguyễn Hoàng Khả Hùng 272692730 Đồng Nai Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.5

808 48021388 Nguyễn Văn Hùng 272836013 Thanh Hóa Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 24.5

809 51011953 Phạm Hùng 352467856 Đồng Tháp Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

Page 24

Page 25: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

810 52008858 Đỗ Quốc Hùng 273593734 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 18.5

811 52009521 Nguyễn Văn Hùng 273658475 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.25

812 53009200 Đoàn Khánh Hùng 312400845 Tiền Giang Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25

813 02003254 Đặng Tiến Hưng 025819823 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 24

814 02044414 Nguyễn Hoàng Hưng 079099002912 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.75

815 02053815 Ngô Thái Thanh Hưng 079099002320 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.25

816 02060156 Mai Văn Hưng 125887707 Bắc Ninh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25

817 26017511 Đỗ Hữu Hưng 034099000106 Thái Bình Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 15.75

818 28018378 Lê Hồng Hưng 038099003400 Thanh Hóa Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

819 34017475 Nguyễn Hoàng Hưng 206065827 Quảng Nam Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 19.5

820 35007435 Nguyễn Văn Hưng 212497272 Quảng Ngãi Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 21.75

821 37005996 Phạm Việt Hưng 215456937 Bình Định Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.25

822 37008736 Võ Thành Hưng 215488776 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

823 37012130 Nguyễn Phúc Hưng 215510668 Bình Định Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25

824 38002423 Trần Minh Hưng 231267519 Gia Lai Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 20.5

825 39007171 Lê Trung Hưng 221450106 Phú Yên Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

826 41005247 Phan Hoàng Khánh Hưng 225902830 Khánh Hòa Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23

827 42000932 Trần Hoàng Quang Hưng 251139067 Lâm Đồng Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.5

828 42007502 Lê Quang Hưng 251130891 Lâm Đồng Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.75

829 43001108 Nguyễn Văn Hưng 285782699 Bình Phước Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

830 43001626 Nguyễn Ngọc Hưng 285740577 Hải Dương Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

831 45000246 Phan Quang Hưng 264530909 Ninh Thuận Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

832 46005760 Nguyễn Quốc Hưng 291208393 Tây Ninh Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21

833 47003242 Hà Nguyễn Gia Hưng 261565190 Bình Thuận Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 21

834 48007195 Nguyễn Quốc Hưng 272854823 Đồng Nai Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.5

835 48021422 Nguyễn Đăng Hưng 272690030 Hải Dương Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5

836 48021423 Nguyễn Khánh Hưng 272813349 Đồng Nai Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

837 49003343 Nguyễn Hữu Hưng 312399448 Long An Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22.75

838 50004545 Phùng Quang Hưng 079099002561 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.5

839 54004449 Bùi Quốc Hưng 371836133 Kiên Giang Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23.5

840 59005706 Lưu Trần Hưng 366191164 Sóc Trăng Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.75

841 02030821 Nguyễn Thị Hoài Hương 025805585 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 24

842 02062709 Phạm Mai Hương 273665734 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20.25

843 03005962 Lê Việt Hương 031199000237 Hải Phòng Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 19.5

Page 25

Page 26: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

844 51000188 Nguyễn Tôn Quỳnh Hương 352533615 An Giang Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 23

845 55004041 Nguyễn Thị Ngọc Hương 092199001034 Cần Thơ Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23

846 37003246 Hồ Trọng Hữu 215460739 Bình Định Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21

847 39002426 Đặng Ngọc Hữu 221452029 Phú Yên Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 15.5

848 39005970 Hồ Sỹ Hữu 221473166 Phú Yên Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5

849 42000225 Nguyễn Long Huy Hữu 251131643 Lâm Đồng Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.75

850 57007346 Đoàn Thế Hửu 331839292 Vĩnh Long Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

851 02004138 Huỳnh Chí Huy 025773937 TP. Hồ Chí Minh Hoa 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22.5

852 02006220 Trần Nguyễn Đình Huy 025931101 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840106103 Khoa học Hàng hải:Thiết bị năng lượng tàu thủy 17.75

853 02014402 Nguyễn Quang Huy 025780804 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 20.75

854 02016665 Nguyễn Hoàng Gia Huy 025847608 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

855 02019105 Phạm Phú Huy 025740720 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 22.5

856 02026924 Dương Hoàng Huy 025904301 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22

857 02032064 Đoàn Ngọc Bảo Huy 025948740 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23

858 02032070 Ngô Ngọc Bảo Huy 025908393 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5

859 02032878 Nguyễn Minh Huy 079099004025 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.75

860 02035731 Trần Quang Huy 215491327 Bình Định Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 19.75

861 02042407 Nguyễn Trọng Huy 212487386 Quảng Ngãi Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 19.5

862 02043099 Lê Hữu Huy 025868604 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 22.25

863 02050621 Phạm Quang Huy 079099003632 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

864 02056374 Hoàng Gia Huy 025848624 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.5

865 02056377 Khúc Gia Huy 025891061 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20.75

866 02056381 Nguyễn Hoàng Quốc Huy 201754217 Đà Nẵng Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 20.5

867 02060711 Phạm Hoàng Huy 215364010 Bình Định Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 22

868 30004116 Lê Dương Huy 184361493 Hà Tĩnh Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 19.25

869 32007813 Lê Mậu Quang Huy 197381162 Quảng Trị Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.5

870 35000272 Nguyễn Trường Huy 212860337 Quảng Ngãi Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.5

871 35004135 Trần Phúc Huy 212580418 Quảng Ngãi Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

872 36000942 Lê Thái Hoài Huy 233275377 Kon Tum Kinh 52840106103 Khoa học Hàng hải:Thiết bị năng lượng tàu thủy 21

873 37002825 Đoàn Thành Huy 215459824 Bình Định Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

874 37003239 Nguyễn Thanh Huy 215460505 Bình Định Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

875 37003900 Chế Thanh Huy 215490894 Bình Định Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.5

876 37005006 Phạm Tấn Huy 215482323 Bình Định Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.75

877 37009959 Huỳnh Văn Huy 215468711 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

Page 26

Page 27: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

878 37009960 Ngô Quang Huy 215469721 Bình Định Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 18.5

879 37015248 Đặng Quang Huy 215500044 Bình Định Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.75

880 39002410 Phan Quốc Huy 221452210 Phú Yên Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 19.25

881 39002411 Trịnh Quốc Huy 221486386 Phú Yên Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.5

882 39004601 Nguyễn Nhật Huy 221482766 Phú Yên Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23

883 40006925 Mai Quang Huy 241659849 Đắk Lắk Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25

884 40015780 Phan Phạm Quang Huy 241802088 Đắk Lắk Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22

885 41009759 Hoàng Lương Công Huy 225688769 Khánh Hòa Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22.25

886 42002466 Huỳnh Thanh Huy 251200586 Lâm Đồng Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

887 42010358 Đỗ Quang Huy 251049739 Lâm Đồng Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24

888 44007313 Nguyễn Xuân Huy 281192966 Bình Dương Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.5

889 45000636 Nguyễn Quang Huy 264517389 Ninh Thuận Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.5

890 45000638 Phan Minh Huy 264517660 Ninh Thuận Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21

891 46000238 Phan ĐứC Huy 072099000222 Tây Ninh Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 21.25

892 47003010 Đinh Quang Huy 261487646 Bình Thuận Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 21.25

893 47003052 Mai Xuân Huy 261509732 Bình Thuận Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

894 47003101 Phạm Văn Huy 261626307 Bình Thuận Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 19.75

895 48020757 Nguyễn Quang Huy 272852871 Đồng Nai Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 24.25

896 49004213 Trần Quốc Huy 301658797 Long An Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

897 49006706 Nguyễn Tiến Huy 301763585 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23

898 51011954 Dương Gia Huy 352601111 An Giang Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23

899 51012710 Lê Huỳnh Huy 352472492 An Giang Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 24.25

900 52002269 Phạm Trần Minh Huy 273642186 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.5

901 52002271 Thân Trọng Huy 273703257 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 22

902 52002273 Trần Quang Huy 077099000902 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 18.5

903 52002892 Phan Đức Huy 273703675 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106103 Khoa học Hàng hải:Thiết bị năng lượng tàu thủy 19.25

904 52002895 Trần Quốc Huy 040099000048 Nghệ An Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 21.75

905 52009534 Phạm Cảnh Huy 077099000786 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22

906 53000127 Trần Gia Huy 312446939 Vĩnh Long Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.75

907 53001180 Nguyễn Quang Huy 312453815 Tiền Giang Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.25

908 53001182 Nguyễn Văn Đức Huy 312395331 Tiền Giang Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 21.75

909 53006976 Lê Hữu Đức Huy 312394482 Tiền Giang Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

910 54003993 Vương Nhựt Huy 371900546 Kiên Giang Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

911 56009360 Lê Đoàn Nhật Huy 321597019 Bến Tre Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 21.75

Page 27

Page 28: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

912 61000433 Trần Quốc Huy 381884327 Cà Mau Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

913 61000435 Võ Hoàng Huy 381881071 Cà Mau Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

914 37013667 Đoàn Thị Thu Huyên 215475199 Bình Định Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.75

915 02019113 Trần Minh Huyền 025869111 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.5

916 21016677 Vũ Thị Huyền 142894711 Hải Dương Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 25.5

917 32007823 Lê Thị Diệu Huyền 197383016 Quảng Trị Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21

918 35007430 Huỳnh Nguyễn Ngọc Huyền 212463491 Quảng Ngãi Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22

919 40014539 Ngô Thị Khánh Huyền 241818212 Đắk Lắk Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23.5

920 52000747 Ninh Phương Huyền 273684347 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23.25

921 52009537 Hoàng Thị Ngọc Huyền 273701720 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.75

922 33011473 Võ Đại Đức Huynh 192126626 Thừa Thiên Huế Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 19.25

923 56008800 Trần Tuấn Huynh 321780345 Bến Tre Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 22

924 50009221 Nguyễn Nhật Huỳnh 341888815 Đồng Tháp Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

925 02013655 Nguyễn Mạnh Kha 025883005 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

926 35008435 Lê Duy Kha 212815459 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5

927 37010609 Phạm Đình Kha 215466149 Bình Định Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 21

928 37012669 Phan Châu Kha 215504099 Bình Định Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 18.75

929 39005354 Châu Trùng Kha 221463692 Phú Yên Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.5

930 41012176 Võ Hữu Kha 225618303 Khánh Hòa Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

931 46000255 Phan Hoàng Kha 072099002771 Tây Ninh Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

932 47003429 Nguyễn Nhật Kha 261543810 Bình Thuận Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5

933 53007015 Phạm Võ Mạnh Kha 312378532 Tiền Giang Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 19

934 53009224 Ngô Tuấn Kha 312399804 Tiền Giang Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 17

935 64004863 Võ Minh Kha 363965920 Vị Thủy - Cần Thơ Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24.75

936 39008792 Lê Viết Khả 221476885 Phú Yên Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25

937 02046648 Võ Minh Khải 025942853 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

938 18008145 Giáp Văn Khải 122278030 Bắc Giang Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.25

939 35008439 Nguyễn Khải 212812565 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

940 35009859 Trần Hoàng Khải 212840232 Quảng Ngãi Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 23

941 39000561 Nguyễn Minh Khải 221490190 Phú Yên Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

942 42004487 Đặng Đình Khải 251127271 Lâm Đồng Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19.25

943 48010591 Phạm Công Khải 272728036 Đồng Nai Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 18.25

944 53011471 Lâm Nhựt Khải 312375032 Tiền Giang Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 23.25

945 57001044 Nguyễn Gia Khải 331842440 Vĩnh Long Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.5

Page 28

Page 29: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

946 61003462 Nguyễn Trọng Khải 381813666 Cà Mau Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 23.25

947 39003830 Lê Pít Khăm 221480970 Phú Yên Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 16

948 02028495 Nguyễn Hữu Duy Khang 025873885 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.25

949 02032104 Ngô Quang Khang 025908330 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 24

950 02058617 Lê Khang MI0200207092 Kiên Giang Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

951 39001294 Ngô Nhật Khang 221440671 Phú Yên Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

952 40015870 Bùi Hoàng Khang 241689247 Đắk Lắk Mường 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23.25

953 41002557 Mai Trần Vỹ Khang 225762878 Khánh Hòa Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20

954 41003507 Đoàn Xuân Khang 225715736 Phú Yên Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 20.25

955 42000227 Huỳnh Vũ Vĩnh Khang 251216959 Lâm Đồng Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.25

956 42004492 Trịnh Võ An Khang 233264976 Lâm Đồng Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.75

957 42008442 Nguyễn Hòa An Khang 251118576 Lâm Đồng Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

958 46005225 Nguyễn Nhỉ Khang 291205241 Tây Ninh Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.25

959 47003490 Phùng Vĩnh Khang 261544096 Bình Thuận Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

960 48000272 Nguyễn Hoàng Khang 272599405 Đồng Nai Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23.5

961 49008907 Lưu Hoàng Khang 301674545 Long An Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

962 51006947 Nguyễn Hoàng Khang 352459176 An Giang Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.75

963 51007624 Ôn Đình Khang 352451538 An Giang Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.5

964 51010136 Trần Thái Khang 352495770 An Giang Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5

965 53002355 Võ Minh Khang 312385430 Tiền Giang Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.5

966 53003530 Huỳnh Minh Khang 312404406 Tiền Giang Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

967 53005015 Nguyễn Lê Minh Khang 312367956 Tiền Giang Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.75

968 54003682 Phan Thanh Khang 371856850 Kiên Giang Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 24.75

969 54009875 Trương Văn Khang 371957034 Kiên Giang Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19.25

970 56007690 Tạ Văn Khang 321705075 Bến Tre Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 24.5

971 56009396 Phạm Duy Khang 321712013 Bến Tre Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.5

972 61006292 Lê Hoàng Khang 381902326 Cà Mau Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

973 48021440 Đoàn Thúc Kháng 272690885 Đồng Nai Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25

974 02018041 Nguyễn Văn Khanh 385738070 Bạc Liêu Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19.5

975 35000321 Lê Minh Khanh 212831909 Quảng Ngãi Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 20.75

976 37002841 Nguyễn Phước Khanh 215460137 Bình Định Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.5

977 47003519 Trần Kim Khanh 261467850 Bình Thuận Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

978 52005163 Nguyễn Thoại Khanh 273681731 Hà Tĩnh Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 22

979 02045118 Ngô Quốc Khánh 272754243 Đồng Nai Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

Page 29

Page 30: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

980 02053840 Hứa Giáo Khánh 025853137 TP. Hồ Chí Minh Hoa 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

981 02065769 Cao Quốc Khánh 174520239 Thanh Hóa Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.25

982 12001359 Nguyễn Như Khánh 091881293 Thái Nguyên Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 16.25

983 29030510 Nguyễn Văn Khánh 187809877 Nghệ An Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

984 31007548 Nguyễn Đình Khánh 044099001295 Quảng Bình Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

985 35004187 Lê Quốc Khánh 212432633 Quảng Ngãi Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.5

986 38004755 Lê Nhị Khánh 231109918 Gia Lai Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23

987 40001303 Nguyễn Quốc Khánh 241653888 Đắk Lắk Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.75

988 40014558 Nguyễn Quốc Khánh 241819702 Đắk Lắk Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

989 42010977 Ngô Quốc Khánh 251208019 Lâm Đồng Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.5

990 43006915 Nguyễn Quốc Khánh 285581191 Bình Phước Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

991 44005999 Lưu Quang Khánh 281207758 Thanh Hóa Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 20.25

992 44006737 Nguyễn Duy Khánh 281254374 Nam Định Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.5

993 46004180 Bùi Quang Quốc Khánh 072099000509 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 18

994 46004181 Đào Xuân Khánh 291195062 Hưng Yên Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23.25

995 46005778 Lê Minh Khánh 072099000739 Tây Ninh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

996 47003526 Đỗ Bá Khánh 261508780 Bình Thuận Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.75

997 48002215 Nguyễn Khánh 272709274 Đồng Nai Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.5

998 52009575 Lê Ngọc Khánh 273656775 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 24.25

999 52009578 Nguyễn Quốc Khánh 273657474 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22.75

1000 52009581 Phạm Quốc Khánh 077099001323 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 20

1001 53001227 Nguyễn Huỳnh Bảo Khánh 312395389 Tiền Giang Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

1002 53009801 Nguyễn Duy Khánh 312378226 Tiền Giang Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 19.75

1003 53011482 Đặng Nhật Khánh 312390961 Tiền Giang Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 24

1004 58000832 Nguyễn Lê Duy Khánh 334980735 Trà Vinh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 22

1005 58004103 Nguyễn Duy Khánh 334991394 Trà Vinh Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 19.75

1006 02000308 Trần Quang Khiêm 026092415 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

1007 02028514 Trần Trọng Khiêm 025911463 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.5

1008 37005022 Lê Đức Khiêm 215455591 Bình Định Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20

1009 49002891 Lê Minh Hạ Bá Khiêm 301667630 Long An Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

1010 49004240 Huỳnh Minh Khiết 301623111 Long An Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

1011 02004183 Lê Vũ Văn Khoa 025906061 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 22.25

1012 02015031 Nguyễn Đỗ Anh Khoa 025879265 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 22.75

1013 02026185 Nguyễn Đăng Khoa 025885313 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.5

Page 30

Page 31: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

1014 02026951 Trần Anh Khoa 312422190 Tiền Giang Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 20.5

1015 02028521 Nguyễn Đan Anh Khoa 025828308 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.75

1016 02028528 Trần Anh Khoa 025863920 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.25

1017 02032119 Phạm Duy Khoa 025869769 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

1018 02035784 Lưu Anh Khoa 025874101 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

1019 02040659 Nguyễn Duy Khoa 261534185 Bình Thuận Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 23.25

1020 02040663 Nguyễn Minh Khoa 301685778 Long An Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

1021 02053856 Trần Anh Khoa 212520315 Quảng Ngãi Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 23

1022 02056441 Thân Đăng Khoa 025870135 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.5

1023 34001953 Tăng Nguyễn Đăng Khoa 206305251 Quảng Nam Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.75

1024 34015346 Huỳnh Lê Ngọc Khoa 206122486 Quảng Nam Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23

1025 35000326 Nguyễn Ngọc Khoa 212838129 Quảng Ngãi Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

1026 35009453 Nguyễn Đình Khoa 212841652 Quảng Ngãi Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22

1027 35009454 Phạm Anh Khoa 212841559 Quảng Ngãi Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.25

1028 37009226 Lê Tuấn Khoa 215421782 Bình Định Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23

1029 37013687 Nguyễn Lâm Khoa 215476810 Bình Định Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.75

1030 37013688 Nguyễn Minh Khoa 215538889 Bình Định Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

1031 39003833 Phan Hoài Khoa 221480009 Phú Yên Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.75

1032 39007212 Nguyễn Tấn Khoa 221478018 Phú Yên Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.75

1033 39010597 Trần Ngọc Khoa 221417664 Phú Yên Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 19.75

1034 41005321 Trịnh Văn Đăng Khoa 225764590 Khánh Hòa Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 23.75

1035 42004498 Cao Đoàn Đăng Khoa 251220322 Lâm Đồng Tày 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 22.25

1036 43003930 Nguyễn Đăng Khoa 285782817 Bình Phước Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

1037 45000649 Phan Vòng Chánh Khoa 264516248 Ninh Thuận Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 21.5

1038 47003622 Nguyễn Văn Khoa 261467481 Quảng Ngãi Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

1039 48021453 Đặng Anh Khoa 272836262 Đồng Nai Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22

1040 49006741 Đặng Anh Khoa 301645515 Long An Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 16.75

1041 50005121 Lê Minh Khoa 341930999 Đồng Tháp Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.5

1042 51007631 Ôn Nguyễn Yến Khoa 352434292 An Giang Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.5

1043 51010143 Trần Lê Đăng Khoa 352441082 An Giang Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24

1044 52000770 Trần Vũ Đăng Khoa 273695293 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.5

1045 52002318 Nguyễn Đăng Khoa 077099001498 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.75

1046 53003538 Lê Trần Đăng Khoa 312445602 Đồng Tháp Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 23.5

1047 53004540 Trần Vũ Khoa 312488073 Tiền Giang Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

Page 31

Page 32: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

1048 53007037 Nguyễn Tân Khoa 312405032 Tiền Giang Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

1049 02024990 Nguyễn Trần Nhật Khôi 079099005056 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 18.75

1050 02049060 Trần Minh Khôi 025892906 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

1051 35009864 Nguyễn Nguyên Khôi 212842547 Quảng Ngãi Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20

1052 37015259 Trần Trọng Khôi 215440837 Bình Định Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 16.25

1053 39003834 Huỳnh Tấn Khôi 221480515 Phú Yên Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22.75

1054 41001255 Lê Tiến Khôi 251169868 Khánh Hòa Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.75

1055 48021462 Nguyễn Đào Đang Khôi 272786940 Đồng Nai Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

1056 48024218 Bùi Anh Khôi 272713406 Đồng Nai Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.25

1057 49001458 Phạm Minh Khôi 301702111 Tiền Giang Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.5

1058 56009424 Nguyễn Trương Minh Khôi 321597293 Bến Tre Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 24.5

1059 60002283 Huỳnh Tuấn Khôi 385771541 Bạc Liêu Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 20.75

1060 35006676 Phạm Minh Khuê 212581753 Quảng Ngãi Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

1061 02015040 Phạm Duy Khương 025711719 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840106103 Khoa học Hàng hải:Thiết bị năng lượng tàu thủy 18.5

1062 02029394 Dương Duy Khương 025859310 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 19

1063 22004568 Lê Minh Khương 145909787 Hưng Yên Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

1064 35009456 Nguyễn Ngọc Duy Khương 025864765 Quảng Ngãi Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 20.75

1065 37012151 Hồ Xuân Khương 215452177 Bình Định Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23

1066 42000244 Phan Trần Đăng Khương 251169498 Lâm Đồng Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 18.75

1067 53012079 Nguyễn An Khương 312388692 Tiền Giang Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 20.5

1068 56000815 Dương Đoàn Quang Khương 321724393 Bến Tre Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.5

1069 02003271 Hoàng Trung Kiên 025832963 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 18.75

1070 02003272 Lê Trung Kiên 079099000434 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23.5

1071 38000203 Vũ Trung Kiên 231300623 Thái Bình Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.25

1072 39002440 Lê Trung Kiên 221431067 Phú Yên Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.25

1073 39004630 Nguyễn Trần Hiếu Kiên 221482023 Phú Yên Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20.75

1074 39005975 Lê Đình Kiên 221473205 Nghệ An Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

1075 41012187 Nguyễn Trung Kiên 225617679 Khánh Hòa Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 18.75

1076 46000282 NguyễN BùI Trung Kiên 072099002749 Tây Ninh Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 18.5

1077 47003688 Nguyễn Thị Hiếu Kiên 261479500 Bình Thuận Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.75

1078 48006037 Đào Trung Kiên 032020541 TP. Hải Phòng Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17

1079 50001958 Trần Văn Kiên 341926299 Đồng Tháp Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

1080 54006248 Ngô Trung Kiên 371870913 Kiên Giang Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 17.25

1081 41011772 Bùi Thị Kiệp 225619217 Khánh Hòa Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 20.25

Page 32

Page 33: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

1082 02011871 Phạm Anh Kiệt 025959931 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 24.25

1083 32007126 Hồ Lâm Kiệt 197414551 Quảng Trị Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.75

1084 34007065 Trần Đình Tuấn Kiệt 206360798 Quảng Nam Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

1085 35006174 Phạm Trung Kiệt 212433444 Quảng Ngãi Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.5

1086 35006682 PhạM ĐìNh KiệT 212432361 Quảng Ngãi Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.5

1087 37008759 Huỳnh Anh Kiệt 215523791 Bình Định Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 19

1088 37009235 Trần Anh Kiệt 215487157 Bình Định Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 19.25

1089 39006356 Trương Tuấn Kiệt 221444748 Phú Yên Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 23.25

1090 41002196 Phạm Anh Kiệt 225712247 Khánh Hòa Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 24.25

1091 41003535 Trần Thế Kiệt 225715991 Khánh Hòa Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23.25

1092 44007331 Phan Thành Kiệt 281187824 Bình Dương Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.75

1093 47003707 Khương Quốc Tuấn Kiệt 261457869 Bình Thuận Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 20.75

1094 50006488 Võ Tuấn Kiệt 341951016 Đồng Tháp Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 18.75

1095 52008900 Phạm Ayob Tuấn Kiệt 273594122 Bà Rịa - Vũng Tàu Chăm 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 17.75

1096 56008114 Phan Sơn Kiệt 321708576 Bến Tre Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 18.75

1097 61000547 Lê Tuấn Kiệt 381895342 Cà Mau Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.75

1098 39005363 Nguyễn Thị Kim Kiều 221482508 Phú Yên Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.75

1099 50007095 Nguyễn Thị Diễm Kiều 341991119 Đồng Tháp Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.5

1100 50007099 Lê Thị Thiên Kim 341991116 Đồng Tháp Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.25

1101 02056458 Nguyễn Bá Kỳ 082332556 Lạng Sơn Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.25

1102 37013285 Lê Văn Kỳ 215464260 Bình Định Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.25

1103 37009242 Ngô Duy Tùng Lạc 215489121 Bình Định Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22

1104 47003810 Ngô Phi Lạc 261487891 Bình Thuận Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 23.5

1105 39007243 Trần Việt Lai 221476536 Phú Yên Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

1106 52005179 La Thành Lai 273675754 Đồng Nai Tày 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

1107 52005824 Trần Đăng Lai 077099001014 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 23

1108 34007431 Nguyễn Thị Thanh Lam 206210144 Quảng Nam Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25.25

1109 41009824 Võ Đình Phương Lam 225673311 Khánh Hòa Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.5

1110 52002329 Lê Hoàng Lam 371914344 Kiên Giang Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 19.25

1111 52002940 Hoàng Công Lam 273673755 Nghệ An Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 21.25

1112 53006332 Nguyễn Thị Thanh Lam 312394225 Tiền Giang Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22

1113 02003280 Nguyễn Trương Phương Lâm 079099004585 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 23

1114 02006979 Trần Anh Lâm 025834089 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19.25

1115 02039416 Lê Lâm 025856160 Quảng Ngãi Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

Page 33

Page 34: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

1116 02040719 Lê Nguyễn Hoàng Lâm 025969904 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.25

1117 02053877 Phạm Ngọc Lâm 241811468 Đắk Lắk Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23.5

1118 29023236 Nguyễn Văn Lâm 187717839 Nghệ An Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 20

1119 35004237 Nguyễn Duy Lâm 212576596 Quảng Ngãi Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25.5

1120 35012160 Võ Gia Lâm 212617543 Quảng Ngãi Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.25

1121 36002451 Nguyễn Văn Lâm 233252168 Kon Tum Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.5

1122 37007531 Trần Công Lâm 215471416 Bình Định Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.75

1123 39002455 Trần Thành Lâm 221468899 Phú Yên Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.25

1124 39004172 Võ Thanh Lâm 221480037 Phú Yên Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 20.25

1125 40015940 Phạm Đình Lâm 241829656 Đắk Lắk Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 25.5

1126 42014226 Nguyễn Trần Lâm 251007028 Lâm Đồng Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 21.75

1127 43002304 Nguyễn Thế Lâm 285756438 Bình Phước Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 20

1128 44003844 Phan Đình Lâm 331855435 Bến Tre Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.25

1129 48006049 Lại Thiệu Tùng Lâm 272794991 Đồng Nai Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.5

1130 50008191 Lê Văn Lâm 341945525 Đồng Tháp Kinh 52840106103 Khoa học Hàng hải:Thiết bị năng lượng tàu thủy 15.5

1131 51000231 Huỳnh Sơn Lâm 352490152 An Giang Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

1132 53002377 Lê Quang Lâm 312486644 Tiền Giang Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 19.5

1133 54004482 Nguyễn Hoàng Lâm 371836563 Kiên Giang Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.25

1134 02026968 Nguyễn Thanh Thùy Lan 079199003285 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 18.75

1135 35004235 Tô Rô Ly Lan 212586842 Quảng Ngãi Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20.5

1136 43006394 Đỗ Thị Phương Lan 285727386 Bình Phước Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.75

1137 53005526 Huỳnh Hồ Tuyết Lan 312367531 Tiền Giang Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.5

1138 54004029 Lê Thị Thanh Lan 371830830 Kiên Giang Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25

1139 37004377 Phạm Thanh Lân 215460189 Bình Định Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.5

1140 02027704 Phạm Bùi Tam Lang 025945160 Quảng Ngãi Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 20.25

1141 02021423 Hồ Tiến Lập 026003833 Đồng Nai Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.5

1142 35006707 Nguyễn Tấn Lập 212679902 Quảng Ngãi Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23.75

1143 39007260 Đinh Văn Lập 221483819 Phú Yên Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

1144 40010823 Trần Công Lập 241714807 Đắk Lắk Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.75

1145 41002585 Hoàng Thành Lập 225765801 Khánh Hòa Hoa 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

1146 52008910 Võ Tấn Lập 273593889 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24.25

1147 41009836 Phạm Văn Lê 225688147 Khánh Hòa Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.25

1148 42010988 Nguyễn Nhị Thành Lê 251149710 Lâm Đồng Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.75

1149 56008120 Nguyễn Thành Lễ 321708579 Bến Tre Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.75

Page 34

Page 35: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

1150 52002949 Đinh Thị Cẩm Lệ 038199003445 Thanh Hóa Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 22.5

1151 52005188 Trần Thị Cẩm Lệ 273681810 Nam Định Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 21.75

1152 37014569 Võ Văn Lên 215464188 Bình Định Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23.25

1153 43003282 Hoàng Xuân Lích 285761675 Bình Phước Tày 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5

1154 39001306 Nguyễn Hồ Lịch 221475793 Phú Yên Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23

1155 39007268 Lê Thanh Liêm 221478246 Phú Yên Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 23.5

1156 39007269 Nguyễn Thanh Liêm 221478975 Phú Yên Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.25

1157 46001857 Trần Thanh Liêm 291161113 Tây Ninh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

1158 48011937 Trần Thanh Liêm 272770759 Đồng Nai Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 17.75

1159 37003569 Trần Diệu Liên 215490370 Bình Định Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 26

1160 35000379 Đoàn Thị Liểu 212838089 Quảng Ngãi Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25

1161 37007537 Mai Thanh Lim 215471457 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

1162 02015066 Hoàng Phương Linh 025832362 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 21.5

1163 02039437 Trần Thị ÁNh Linh 025867208 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23.75

1164 02040764 Nguyễn Thị Khánh Linh 273642609 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 24

1165 02043196 Đậu Khánh Linh 025868548 Vĩnh Long Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 25

1166 02053903 Phạm Khánh Linh 272663478 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 22

1167 02056492 Trang Hoàng Khánh Linh 026021115 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.5

1168 03015921 Nguyễn Mạnh Linh 031099004020 Hải Phòng Kinh 52840106103 Khoa học Hàng hải:Thiết bị năng lượng tàu thủy 17.25

1169 30006687 Hồ Xuân Khánh Linh 184381827 Hà Tĩnh Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.75

1170 35000388 Nguyễn Thanh Linh 212836092 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

1171 35002731 Phạm Văn Linh 212586513 Quảng Ngãi Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 18.75

1172 35012554 Phạm Minh Linh 212837035 Quảng Ngãi Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 24.5

1173 37003267 Trình Thị Trúc Linh 215460540 Bình Định Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.75

1174 37008447 Nguyễn Ngọc Linh 215444711 Bình Định Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.25

1175 37015275 Phạm Nhật Linh 215473986 Bình Định Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.75

1176 39002473 Nguyễn Hoàng Linh 221468811 Phú Yên Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 23.5

1177 39002476 Võ Duy Linh 221470482 Phú Yên Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23.5

1178 39004176 Huỳnh Thị Trúc Linh 221466341 Phú Yên Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21

1179 39004179 Lý Ngọc Linh 221480309 Phú Yên Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.75

1180 39008817 Nguyễn Thị Mỹ Linh 221478124 Phú Yên Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 21.75

1181 40001831 Lê Thị Diệu Linh 241830649 Đắk Lắk Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 21.75

1182 40020996 Bùi Thanh Linh 241569118 Đắk Lắk Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24.25

1183 41001279 Trần Diệu Linh 225820810 Khánh Hòa Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.25

Page 35

Page 36: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

1184 41001280 Trần Quang Linh 225817122 Bình Định Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

1185 41012198 Phạm Nguyễn Tố Linh 225620421 Khánh Hòa Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.5

1186 43004659 Lý Hồ Tuấn Linh 285652768 Thanh Hóa Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22

1187 43004664 Nguyễn Trương Linh 285745974 Bình Phước Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.5

1188 47004055 Đinh Hoài Linh 261470025 Bình Thuận Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.5

1189 47004064 Đỗ Tiến Linh 261507801 Thanh Hóa Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 21

1190 51001441 Đặng Chí Linh 352547848 An Giang Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.75

1191 52000810 Trương Quang Linh 034099001606 Thái Bình Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

1192 52002355 Nguyễn Khánh Linh 273709399 Hưng Yên Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20.75

1193 52002356 Nguyễn Lê Khánh Linh 273669494 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 22.5

1194 52002358 Nguyễn Thị Diệu Linh 273695561 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 22.25

1195 52005198 Nguyễn Duy Nhật Linh 077099000985 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 23

1196 52005208 Trần Thị Phương Linh 040199000059 Nghệ An Thổ 52840104 Kinh tế vận tải 21.75

1197 52007048 Nguyễn Hải Linh 273690205 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

1198 52007693 Trần Nhựt Linh 273633640 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.25

1199 52009611 Ngô Thị Yến Linh 273656652 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25

1200 53005536 Nguyễn Văn Linh 312377793 Tiền Giang Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23.5

1201 53008517 Hồ Huỳnh Thị Yến Linh 312363332 Tiền Giang Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.25

1202 55004086 Từ Bảo Linh 092099002665 Cần Thơ Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 23.75

1203 56001805 Huỳnh Ngọc Phương Linh 321772094 Bến Tre Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.5

1204 58002309 Lương Thụy Phương Linh 334927388 Trà Vinh Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20.75

1205 60002297 Cù Hải Linh 385770744 Bạc Liêu Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25

1206 02032153 Nguyễn Hồng Lĩnh 025902652 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.75

1207 39010249 Huỳnh Hoàng Lĩnh 221431295 Phú Yên Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20.75

1208 35002737 Trần Đình Lịnh 212581582 Quảng Ngãi Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.25

1209 02015081 Lê Thị Phương Loan 025873304 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 22.75

1210 02021456 Vũ Thị Kiều Loan 025838061 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 21

1211 37003269 Lê Thị Bích Loan 215460554 Bình Định Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.5

1212 37005495 Tạ Thị Thu Loan 215482674 Bình Định Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.5

1213 40009468 Phạm Thị Phương Loan 241633445 Đắk Lắk Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21

1214 02025039 Chương Phước Lộc 025922469 TP. Hồ Chí Minh Hoa 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

1215 02025360 Trương Xuân Lộc 025876922 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 18.75

1216 02039453 Trần Thiên Lộc 025966419 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 24

1217 02053926 Đào Xuân Lộc 264509498 Ninh Thuận Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.5

Page 36

Page 37: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

1218 02058244 Đỗ Văn Lộc 001099004499 Hà Nội Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.25

1219 29004258 Ngô Xuân Lộc 187623980 Nghệ An Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

1220 37013733 Nguyễn Thành Lộc 215475976 Bình Định Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.25

1221 38004784 Hà Đức Lộc 231162166 Gia Lai Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22.25

1222 38004785 Phan Xuân Lộc 231255457 Gia Lai Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.75

1223 38007204 Lê Văn Lộc 231251933 Gia Lai Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22

1224 39002007 Trương Đinh Tấn Lộc 221483220 Phú Yên Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.25

1225 40016050 Hoàng Phúc Lộc 241781928 Đắk Lắk Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.5

1226 42005081 Hoàng Xuân Lộc 251129465 Lâm Đồng Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.75

1227 42011996 Trần Bảo Lộc 251183735 Lâm Đồng Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

1228 43007538 Tất Gia Lộc 285731101 Bình Phước Hoa 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22

1229 46003620 Ngô Thành Lộc 291211572 Tây Ninh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24

1230 49012031 Nguyễn Thành Lộc 301662195 Long An Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.25

1231 52005221 Khưu Đại Lộc 273696584 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23.5

1232 52008314 Phan Đại Lộc 077099001315 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.5

1233 56009990 Nguyễn Tấn Lộc 321599513 Bến Tre Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

1234 35009478 Nguyễn Hữu Lợi 212841565 Quảng Ngãi Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

1235 37000769 Võ Bá Lợi 215480396 Bình Định Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 19.75

1236 41012203 Trần Thanh Lợi 225617858 Khánh Hòa Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23

1237 47004405 Mai Võ Ngọc Lợi 261581383 Quảng Nam Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

1238 51011395 Nguyễn Hữu Lợi 352497631 An Giang Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.75

1239 02003303 Nguyễn Thành Long 025937700 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23

1240 02012212 Thiều Huỳnh Phi Long 079099002494 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.5

1241 02029448 Vũ Hoàng Long 026047272 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

1242 02032158 Nguyễn Hoàng Long 025908027 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 21.5

1243 02056510 Ngô Hoàng Phi Long 273642511 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

1244 26013172 Bùi Kim Long 034099001705 Thái Bình Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.75

1245 33005864 Trần Chí Phúc Long 191906467 Thừa Thiên Huế Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 22

1246 34005249 Nguyễn Đắc Hoàng Long 206266286 Quảng Nam Kinh 52840106103 Khoa học Hàng hải:Thiết bị năng lượng tàu thủy 17.75

1247 35006755 Tô Thanh Long 212587449 Quảng Ngãi Kinh 52840106103 Khoa học Hàng hải:Thiết bị năng lượng tàu thủy 20.75

1248 39001321 Nguyễn Thiên Long 221475802 Phú Yên Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

1249 40016031 Hoàng Phi Long 241780292 Đắk Lắk Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

1250 41009877 Nguyễn Đình Bảo Long 225679777 Khánh Hòa Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.5

1251 42000292 Trần Long 251131401 Lâm Đồng Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.5

Page 37

Page 38: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

1252 42006150 Thái Hoàng Long 251226270 Lâm Đồng Kinh 52840101 Khai thác vận tải 26.5

1253 46004210 Nguyễn Phi Long 072099001957 Tây Ninh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 22

1254 48003092 Nguyễn Thanh Long 272726649 Đồng Nai Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 19.25

1255 48006668 Nguyễn Đức Long 272704279 Đồng Nai Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.5

1256 52000822 Trương Thanh Long 273640794 Ninh Bình Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20.5

1257 52002985 Lê Hải Long 036099006103 Nam Định Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24.5

1258 52002989 Trần Hoàng Long 273641486 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.5

1259 52003669 Nguyễn Bá Huỳnh Long 273677480 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23.5

1260 56009987 Trần Hoàng Long 321599543 Bến Tre Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 21.75

1261 61002049 Nguyễn Ngọc Long 381933006 Cà Mau Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.75

1262 63003305 Lê Tiến Long 245309973 Đắk Lắk Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22

1263 35009482 Nguyễn Lự 212813254 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

1264 35006760 Bùi Tá Luân 212433543 Quảng Ngãi Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 21

1265 37009283 Bùi Quang Luân 215469047 Bình Định Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 25

1266 39002009 Nguyễn Thành Luân 221415063 Phú Yên Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

1267 39003871 Nguyễn Anh Luân 221480373 Phú Yên Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

1268 41002208 Lê Văn Luân 225763336 Khánh Hòa Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 20.25

1269 42011012 Dương Dĩ Luân 251059145 Lâm Đồng Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 20.5

1270 47004432 Nguyễn Nhật Luân 261581826 Bình Thuận Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.75

1271 52004632 Châu Vũ Luân 082099000025 Tiền Giang Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.5

1272 52006426 Lê Đình Luân 077099001363 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.75

1273 54001940 Lê Công Luân 191992698 Thừa Thiên Huế Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.25

1274 56005730 Nguyễn Vĩnh Luân 321753679 Bến Tre Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.25

1275 52008319 Nguyễn Hửu Luận 273632616 Quảng Ngãi Kinh 52840106103 Khoa học Hàng hải:Thiết bị năng lượng tàu thủy 21.25

1276 60002316 Nguyễn Thanh Luận 385754892 Bạc Liêu Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 24.75

1277 39004667 Trần Quốc Luật 221435970 Phú Yên Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 23

1278 30012542 Nguyễn Khắc Lực 184322219 Hà Tĩnh Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.25

1279 37012990 Trương Tấn Lực 215451406 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.25

1280 37013740 Nguyễn Tiến Lực 215476110 Bình Định Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.5

1281 37014234 Võ Tấn Lực 215540372 Bình Định Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.5

1282 42010001 Nguyễn Hữu Lực 251172722 Lâm Đồng Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 23.75

1283 52000225 Lê Bá Lực 184240271 Hà Tĩnh Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 19.75

1284 29018586 Đậu Thị Lương 187755657 Nghệ An Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21

1285 52002996 Nguyễn Văn Lương 001098015587 Hà Tây Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 17.75

Page 38

Page 39: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

1286 60000254 Nguyễn Gia Lương 385760062 Bạc Liêu Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.25

1287 61000658 Mai Trung Lương 381865312 Bạc Liêu Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.75

1288 49010293 Trần Đình Lượng 301688909 Long An Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.25

1289 48011968 Nguyễn Văn Luyện 272674038 Đồng Nai Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24

1290 02028591 Phạm Thị Khánh Ly 026087177 Đắk Lắk Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.75

1291 37000225 Nguyễn Thị Kiều Ly 215449796 Bình Định Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 22.5

1292 37005048 Phan Thị Diễm Ly 215482602 Bình Định Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 22.5

1293 40016079 Phùng Khánh Ly 241861499 Đắk Lắk Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 21.5

1294 40018046 Nguyễn Thị Mai Ly 241736265 Đắk Lắk Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.5

1295 42012628 Đàm Thị Trúc Ly 251180804 Lâm Đồng Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 22.75

1296 48025204 Lầu Hôn Ly 272691987 Đồng Nai Hoa 52840101 Khai thác vận tải 24.25

1297 49000471 Huỳnh Thị Trúc Ly 301686830 Long An Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 20

1298 35009907 Võ Văn Lý 212283888 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23

1299 37016999 Đỗ Thành Lý 215452248 Bình Định Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23

1300 38010079 Nguyễn Minh Lý 231223084 Gia Lai Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 23.75

1301 02038097 Nguyễn Thị Tuyết Mai 025862735 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25.25

1302 39004193 Trương Thị Trúc Mai 221480386 Phú Yên Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 24

1303 39008625 Nguyễn Đỗ Như Mai 221478263 Phú Yên Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20

1304 40010854 Nguyễn Thị Mai 241774243 Đắk Lắk Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 18.25

1305 46002624 Nguyễn Như Mai 072099003401 Tây Ninh Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23.25

1306 48003120 Nguyễn Ngọc Mai 031199000149 Hải Phòng Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 24.75

1307 52005241 Nguyễn Thị Thu Mai 001199013921 Hà Tây Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23

1308 35006774 Phạm Văn Mẫn 212430981 Quảng Ngãi Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

1309 49008033 Lý Huỳnh Đoan Mẫn 301692761 Long An Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.75

1310 54006985 Ngô Trí Mẫn 371915560 Kiên Giang Hoa 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.75

1311 56003855 Lương Minh Mẫn 321733707 Bến Tre Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

1312 58002324 Nguyễn Đức Mẫn 334947848 Tiền Giang Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 22.75

1313 43000141 Lương Công Mạnh 285712581 Bình Phước Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.5

1314 43003301 Phan Ngọc Mạnh 285762232 Bình Phước Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.25

1315 50009669 Nguyễn Hùng Mạnh 341996247 Đồng Tháp Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 20.25

1316 51007300 Ngô Cao Mạnh 352451418 An Giang Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

1317 52003009 Chu Duy Mạnh 273703441 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21

1318 33002031 Nguyễn Mẫu 192028333 Thừa Thiên Huế Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 19

1319 40016109 Phạm Thị Mến 241689980 Đắk Lắk Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.25

Page 39

Page 40: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

1320 52003014 Nguyễn Văn Mến 352336486 An Giang Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 20.5

1321 02015120 Vũ Đình Thành Minh 225816883 Khánh Hòa Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23.5

1322 02016842 Phan Hoàng Minh 025847937 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

1323 02023882 Trần Vĩ Minh 025775511 TP. Hồ Chí Minh Hoa 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20

1324 02028606 Nguyễn Nhật Minh 079099005870 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 19.25

1325 02029476 Lê Đức Minh 212580897 Lâm Đồng Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 17.75

1326 02038750 Bùi Quang Minh 025838111 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.25

1327 02040866 Nguyễn Thanh Tuấn Minh 025756662 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23

1328 02055177 Dương Phúc Minh 079099004642 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.5

1329 02056541 Nguyễn Công Minh 251093874 Lâm Đồng Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 19.25

1330 02057735 Trần Phước Minh 251201526 Lâm Đồng CIL 52480201 Công nghệ thông tin 22.5

1331 03016148 Ngô Thị Nguyệt Minh 031199004913 Hải Phòng Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 19

1332 31002032 Trần Hoàng Minh 194631062 Quảng Bình Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

1333 32001525 Lê Thanh Minh 197451637 Quảng Trị Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.25

1334 35008514 Phan Gia Minh 212810647 Quảng Ngãi Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21

1335 36000970 Nguyễn Thanh Minh 233256956 Kon Tum Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

1336 37007574 Phạm Từ Minh 215471802 Bình Định Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 24

1337 38002488 Đỗ Quốc Minh 231322529 Gia Lai Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.25

1338 39002497 Nguyễn Hồng Minh 221441769 Phú Yên Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23.25

1339 39007369 Nguyễn Thành Minh 221476550 Phú Yên Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

1340 39008834 Nguyễn Văn Minh 221476655 Phú Yên Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

1341 40003922 Phạm Cơ Minh 212838076 Quảng Ngãi Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.75

1342 40007043 Trương Lâm Công Minh 241756185 Đắk Lắk Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22

1343 41001306 Nguyễn Hiếu Minh 225815732 Khánh Hòa Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.75

1344 41005515 Hoàng Quang Minh 225924006 Khánh Hòa Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

1345 41005520 Lương Công Minh 225906232 Khánh Hòa Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.75

1346 41008749 Phạm Nguyễn Ngọc Minh 225916175 Khánh Hòa Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 20.5

1347 41011164 Đỗ Đoàn Quang Minh 225686229 Khánh Hòa Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.75

1348 43001729 Nguyễn Hồng Minh 025792431 Thái Bình Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 21.75

1349 44005461 Nguyễn Quốc Anh Minh 194635693 Quảng Bình Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 20.75

1350 44006809 Lê Quốc Minh 281217916 Bình Dương Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.75

1351 48007269 Vũ Hoàng Minh 272738122 Đồng Nai Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24.25

1352 50000370 Lê Hoàng Minh 341970738 Đồng Tháp Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 22

1353 50005184 Lê Quang Minh 341930520 Đồng Tháp Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 16.5

Page 40

Page 41: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

1354 51007992 Phạm Nhựt Minh 352383310 An Giang Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25

1355 51012053 Võ Công Minh 352467793 An Giang Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

1356 52003025 Nguyễn Văn Minh 163427877 Nam Định Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 19.75

1357 53005554 Nguyễn Nhựt Minh 312383994 Tiền Giang Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 16

1358 53006371 Nguyễn Văn Minh 272838937 Thái Bình Kinh 52840106103 Khoa học Hàng hải:Thiết bị năng lượng tàu thủy 17.75

1359 56010006 Nguyễn Ngọc Minh 321603332 Bến Tre Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.5

1360 64004933 Huỳnh Quang Minh 363931752 Vị Thanh - Cần Thơ Hoa 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 22

1361 48010094 Kym Vishindas Mirpuri 272675773 Đồng Nai Ấn Độ 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 17.75

1362 02008210 Trần Như Uyển My 025773905 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20.75

1363 37003588 Cao Thị Kiều My 215490920 Bình Định Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 21

1364 37013319 Phan Thị Diễm My 215463942 Bình Định Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23

1365 41005555 Lữ Thị Tú My 225923358 Khánh Hòa Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25.25

1366 47004773 Nguyễn Phạm Trà My 261464421 Bình Thuận Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21

1367 48021565 Nguyễn Thị Diệu My 272690739 Đồng Nai Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23.5

1368 52002448 Gia Thị Hà My 077199000267 Bà Rịa - Vũng Tàu Tày 52580301 Kinh tế xây dựng 21.25

1369 52004653 Đinh Vũ Kiều My 051199000036 Quảng Ngãi Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.75

1370 52008337 Nguyễn Hoài My 273676131 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 19.75

1371 56005392 Trần Thị Diễm My 321750260 Bến Tre Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 24

1372 61004887 Trần Tiểu My 381879766 Cà Mau Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 21.75

1373 37012243 Huỳnh Thị Mỹ 215450725 Bình Định Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 21.75

1374 02000419 Nguyễn Sỹ Hoàng Nam 272752718 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

1375 02003325 Phạm Hoàng Nam 025832691 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18

1376 02003326 Phạm Hoàng Nam 025833489 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 20.25

1377 02029506 Phạm Bá Thành Nam 025823601 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 22

1378 02029507 Phạm Hoàng Nam 026048707 Quảng Ngãi Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19

1379 02034300 Lê Thanh Nam 206263010 Quảng Nam Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

1380 02035898 Nguyễn Đình Nam 122265730 Bắc Giang Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

1381 02035900 Nguyễn Hoàng Nam 025844725 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

1382 02043286 Trần Nguyễn Thành Nam 025868132 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 19.5

1383 02051097 Nguyễn Hoàng Nam 079098004446 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19.25

1384 02070469 Trần Anh Nam 025946685 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 20.25

1385 36000183 Đỗ Văn Nam 233277427 Kon Tum Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

1386 36000973 Hà Phương Nam 233256233 Kon Tum Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.5

1387 37002909 Trương Lê Phương Nam 215448743 Bình Định Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.5

Page 41

Page 42: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

1388 37004420 Nguyễn Thanh Nam 215490270 Bình Định Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5

1389 37005061 Nguyễn Đình Nam 215456051 Bình Định Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22.5

1390 37007582 Đào Thanh Nam 215471695 Bình Định Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23.5

1391 37016208 Nguyễn Hoàng Giang Nam 215472823 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

1392 39001332 Nguyễn Văn Nam 221475385 Phú Yên Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 22

1393 40007747 Lê Văn Nam 241628863 Đắk Lắk Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.5

1394 40010870 Hoàng Đình Nam 241712176 Đắk Lắk Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21

1395 40016168 Lê Phương Nam 241769928 Đắk Lắk Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 23

1396 41005573 Đỗ Thành Nam 225598109 Khánh Hòa Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 21.5

1397 41005574 Hoàng Hải Nam 225929449 Khánh Hòa Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

1398 41012228 Lương Đình Nam 225620173 Khánh Hòa Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

1399 42006630 Trần Hữu Nam 251140656 Lâm Đồng Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.5

1400 42008482 Vũ Đức Nam 251223019 Hải Phòng Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

1401 43000664 Quản Trọng Nam 285621576 Cà Mau Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 21

1402 43001744 Lê Đức Nam 285696962 Bình Phước Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 22.25

1403 43001746 Nguyễn Văn Nam 285687866 Bình Phước Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 18.75

1404 43002735 Thòng Giai Nam 285760830 Bình Phước Hoa 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.75

1405 43003665 Nguyễn Văn Nam 285754227 Bình Phước Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

1406 43008102 Nguyễn Thái Hải Nam 285730982 Bình Phước Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

1407 46004236 Nguyễn Quốc Hà Nam 072099002452 Tây Ninh Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 19.5

1408 47004850 Lê Hoàng Nam 261591538 Bình Thuận Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22

1409 47004857 Nguyễn Duy Nam 261565612 Bình Thuận Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 23.75

1410 48010102 Lê Hoàng Nam 272736084 Đồng Nai Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

1411 48020825 Trần Phương Nam 272784903 Đồng Nai Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

1412 48023426 Lê Thuận Nam 272826642 Đồng Nai Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20

1413 49008046 Huỳnh Hoàng Nam 301693078 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 18.75

1414 50001076 Hồ Phương Nam 341957429 Đồng Tháp Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 21

1415 51003627 Trần Lê Nam 352458252 An Giang Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.5

1416 52002465 Nguyễn Đức Phương Nam 273641735 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 20.25

1417 52007738 Phạm Hoài Nam 273677468 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

1418 52008342 Bùi Trung Nam 273632638 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 21.5

1419 53001334 Lương Hoàng Nam 312421528 Tiền Giang Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

1420 53011574 Nguyễn Hoàng Nam 312388296 Tiền Giang Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.25

1421 57002351 Võ Đặng Phương Nam 331842685 BVĐK Vĩnh Long Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

Page 42

Page 43: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

1422 63000239 Tống Hoài Nam 245345589 Đắk Nông Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 23.5

1423 35012188 Nguyễn Văn Nên 212617730 Quảng Ngãi Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.5

1424 37004422 Lê Đức Nên 215459734 Bình Định Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18

1425 02003708 Trần Thị Hoàng Nga 094199000035 Sóc Trăng Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.5

1426 40018176 Phạm Thị Thu Nga 241753094 Đắk Lắk Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.75

1427 52005271 Phùng Thị Ngọc Nga 273696255 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 19.75

1428 02000434 Nguyễn Phạm Kim Ngân 025772193 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.25

1429 02043290 Đặng Nguyễn Kiều Ngân 251127785 Lâm Đồng Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 21

1430 02057744 Đặng Kim Ngân 272804608 Đồng Nai Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 23.25

1431 35006796 Ngô Hoàng Kim Ngân 212433628 Quảng Ngãi Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 19.5

1432 37007180 Đặng Thị Bích Ngân 215502283 Bình Định Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23.25

1433 37007586 Đoàn Thị Kim Ngân 215471886 Bình Định Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

1434 39002042 Tiếu Thị Thanh Ngân 221484271 Phú Yên Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 25

1435 41010011 Phan Thị Kim Ngân 225685673 Khánh Hòa Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.75

1436 43005522 Trần Thị Thủy Ngân 285574846 Bình Dương Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23

1437 45001066 Đào Thị Kim Ngân 264534326 Ninh Thuận Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 22.25

1438 46001919 Hồ Thị Thanh Ngân 291210582 Tây Ninh Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.5

1439 47005043 Nguyễn Phan Kim Ngân 261563407 Bình Thuận Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 21.75

1440 48020831 Phạm Thị Kim Ngân 272633806 Đồng Nai Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 19.5

1441 53005576 Võ Ngọc Bội Ngân 312393044 Tiền Giang Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 24

1442 58004137 Lâm Thị Thanh Ngân 334935342 Trà Vinh Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23

1443 49002064 Trần Mạnh Nghi 301671749 Long An Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23.25

1444 61000772 Nguyễn Khang Nghi 381909502 Cà Mau Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 23.25

1445 35006805 Võ Hữu Nghị 212432829 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.5

1446 37007886 Trần Nghị 215438864 Bình Định Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20

1447 02032225 Nguyễn Trọng Nghĩa MI0200181426 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21

1448 02033040 Tưởng Minh Nghĩa 025844720 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840106103 Khoa học Hàng hải:Thiết bị năng lượng tàu thủy 17.25

1449 02040957 Hoàng Minh Nghĩa 026106139 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 24

1450 02040958 Ngô Hoàng Minh Nghĩa 281188539 Bình Dương Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

1451 02040960 Nguyễn Lâm Nghĩa 273677500 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.5

1452 35002797 Nguyễn Hiếu Nghĩa 212587716 Quảng Ngãi Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.25

1453 35008541 Trần Trọng Nghĩa 212816062 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.25

1454 35009500 Ngô Cao Nghĩa 212841481 Quảng Ngãi Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22

1455 37005068 Nguyễn Quốc Nghĩa 215455600 Bình Định Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 23

Page 43

Page 44: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

1456 39003896 Ngô Công Nghĩa 221433404 Phú Yên Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25

1457 39007420 Trần Đại Nghĩa 221479571 Phú Yên Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.75

1458 42011052 Ngô Vương Minh Nghĩa 251208546 Lâm Đồng Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

1459 42012645 Mai Trọng Nghĩa 251214701 Lâm Đồng Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

1460 43008791 Dương Hữu Nghĩa 285622152 Đắk Lắk Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23

1461 47005172 Phan Quốc Nghĩa 261464435 Bình Thuận Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 24.25

1462 48019034 Nguyễn Đại Nghĩa 272700592 Đồng Nai Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 19

1463 48024274 Ma Thị Nghĩa 272691719 Đồng Nai Tày 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 21.5

1464 49003431 Phạm Trọng Nghĩa 301684469 Long An Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 23

1465 50008595 Lê Thành Nghĩa 341883298 Đồng Tháp Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19.25

1466 52000897 Nguyễn Văn Nghĩa 273715028 Nam Định Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.5

1467 52000899 Trịnh Hữu Nghĩa 273714646 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.5

1468 52003721 Trần Hùng Hoài Nghĩa 273675134 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23

1469 52009704 Trần Văn Nghĩa 273658415 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.25

1470 53001375 Trần Minh Nghĩa 312395502 Tiền Giang Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.25

1471 53011608 Phạm Hữu Nghĩa 312398051 Tiền Giang Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

1472 46004264 Nguyễn Cao Nghiệp 301715046 Tây Ninh Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.5

1473 41000724 Đỗ Minh Ngoan 225819048 Khánh Hòa Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

1474 02026303 Trần Bảo Ngọc 025736051 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 22.25

1475 02041005 Vũ Trương Yến Ngọc 025792000 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101 Khai thác vận tải 26

1476 02045247 Đào Tiến Ngọc 026027807 Quảng Ngãi Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.25

1477 30011511 Nguyễn Thành Ngọc 184317783 Hà Tĩnh Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.75

1478 30013071 Nguyễn Thị Bích Ngọc 184312050 Hà Tĩnh Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.75

1479 31001670 Phan Đình Ngọc 194620873 Quảng Bình Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

1480 37003599 Nguyễn Thị Minh Ngọc 215490366 Bình Định Kinh 52840101 Khai thác vận tải 29

1481 40000300 Nguyễn Võ Thanh Như Ngọc 241684628 Đắk Lắk Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21

1482 42010500 Võ Xuân Ngọc 251203478 Lâm Đồng Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 24

1483 42011055 Nguyễn Minh Ngọc 251149647 Nghệ An Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.75

1484 43006459 Nguyễn Thị Kim Ngọc 285584246 Bình Phước Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 19.25

1485 52000905 Nguyễn Kiều Phương Ngọc 077199001471 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.25

1486 52003066 Phạm Thái Ngọc 273642749 An Giang Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 20

1487 52005293 Đặng Thị Mỹ Ngọc 273696130 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22

1488 02016942 Phùng Anh Nguyên 025938460 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 20

1489 02031020 Nguyễn Lâm Thanh Nguyên 025828978 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.75

Page 44

Page 45: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

1490 02058300 Nguyễn Hữu Phúc Nguyên 312452388 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.75

1491 02069075 Phan Vũ Trung Nguyên 251049807 Bảo Lộc - Lâm Đồng Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 20.75

1492 29025168 Ngô Xuân Nguyên 187758452 Nghệ An Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

1493 34002051 Võ Hoàng Nguyên 206148591 Quảng Nam Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25

1494 35001644 Bùi Diệp Thảo Nguyên 212839382 Quảng Ngãi Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23.25

1495 35001645 Bùi Diệp Vân Nguyên 212839381 Quảng Ngãi Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.75

1496 35002803 Huỳnh Thị Nguyên 212587865 Quảng Ngãi Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.5

1497 37009357 Nguyễn Lê Anh Nguyên 215487216 Bình Định Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22.5

1498 38002516 Nguyễn Hải Nguyên 231143485 Gia Lai Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.5

1499 39002520 Nguyễn Trọng Nguyên 221458869 Phú Yên Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

1500 39004210 Lại Nhất Nguyên 221480036 Phú Yên Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23

1501 39004213 Võ Chí Nguyên 221480131 Phú Yên Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25

1502 39007439 Dương Thị Hạnh Nguyên 221476562 Phú Yên Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23.25

1503 40006122 Đồng Bảo Nguyên 241779492 Đắk Lắk Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 17.75

1504 41003648 PhạM NguyễN Anh Nguyên 225713216 Khánh Hòa Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 22

1505 41005691 Trịnh Vũ Nguyên 225921994 Khánh Hòa Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5

1506 41010040 Võ Văn Nguyên 225681039 Khánh Hòa Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 20.75

1507 46000413 Trần Thanh Nguyên 072099002012 Tây Ninh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

1508 47005381 Phạm Lê Khánh Nguyên 261538461 Bình Thuận Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.75

1509 47005397 Trần Lê Trọng Nguyên 261625293 Bình Thuận Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 24

1510 51012791 Nguyễn Thành Nguyên 352562871 An Giang Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.75

1511 52009719 Nguyễn Hà Phương Nguyên 273656650 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20.75

1512 53004616 Trần Thái Nguyên 312393586 Tiền Giang Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

1513 61004915 Đoàn Thái Nguyên 381942906 Cà Mau Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.5

1514 63003382 Nguyễn Phùng Nguyên 245363543 Đắk Lắk Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 20.25

1515 02001652 Lưu Trần Minh Nguyệt 026046584 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.75

1516 34002867 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 206292258 Quảng Nam Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 18.75

1517 37003995 Lê Thị Mỹ Nguyệt 215490756 Bình Định Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.25

1518 41011821 Nguyễn Thị Mỹ Nguyệt 225620436 Khánh Hòa Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23

1519 54009995 Nguyễn Thanh Nhã 371823284 Kiên Giang Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

1520 56000233 Trần Trúc Nhã 321723019 Bến Tre Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23.75

1521 43007252 Mai Thị Nhàn 285581280 Bình Phước Kinh 52840101 Khai thác vận tải 27

1522 52008381 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 273632038 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 19.75

1523 02009009 Đỗ Nguyễn Trí Nhân 025791521 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.5

Page 45

Page 46: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

1524 02069689 Nguyễn Trọng Nhân 025960099 Hải Dương Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 19.75

1525 37000839 Hồ Ngọc Nhân 215479606 Bình Định Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25.25

1526 37007203 Lê Quốc Nhân 215478680 Bình Định Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.75

1527 38006660 Hồ Trọng Nhân 231214847 Gia Lai Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

1528 39007471 Đặng Phúc Nhân 221467105 Phú Yên Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

1529 41003656 Lê Nguyễn Hiền Nhân 225714959 Khánh Hòa Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 24

1530 41010048 Phan Trọng Nhân 225685928 Khánh Hòa Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

1531 41010049 Trần Trung Nhân 225685380 Khánh Hòa Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 19.25

1532 45001086 Nguyễn Ngọc Nhân 264535432 Ninh Thuận Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

1533 45002146 Nguyễn Tài Nhân 264490502 Ninh Thuận Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 21.25

1534 47005529 Bùi Thái Nhân 261475544 Bình Thuận Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.75

1535 49008481 Mai Hoàng Nhân 301723489 Long An Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 17.25

1536 53002916 Huỳnh Thanh Nhân 312486663 Tiền Giang Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 18.75

1537 53004115 Nguyễn Trọng Nhân 312392592 Tiền Giang Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 23

1538 54004121 Trần Nhân 371854446 Kiên Giang Khơ Me 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.75

1539 56000239 Phạm Nguyễn Thái Nhân 321725937 Bến Tre Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.75

1540 56006358 Lê Tấn Nhân 321715372 Bến Tre Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.5

1541 56010066 Nguyễn Thành Nhân 321603282 Bến Tre Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.75

1542 41012254 Lê Duy Nhất 225615572 Khánh Hòa Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

1543 02016965 Bùi Minh Nhật 025886126 TP. Hồ Chí Minh Hoa 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 18.25

1544 02043352 Hồ Nguyễn Minh Nhật 281224911 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23

1545 30006756 Lê Văn Nhật 184330485 Hà Tĩnh Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

1546 33004938 Nguyễn Đắc Minh Nhật 191906187 Thừa Thiên Huế Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

1547 35006837 Nguyễn Anh Quốc Nhật 212433300 Quảng Ngãi Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 20.75

1548 35006839 Nguyễn Văn Nhật 212433377 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

1549 37003610 Nguyễn Minh Nhật 215490569 Bình Định Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.5

1550 37005568 Nguyễn Công Nhật 215482836 Bình Định Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22.25

1551 39000669 Nguyễn Minh Nhật 221490134 Phú Yên Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 19.5

1552 42012032 Nguyễn Mạnh Nhật 251208387 Lâm Đồng Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22

1553 44006862 Nguyễn Viết Nhật 281264921 Thái Bình Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

1554 45000409 Huỳnh Quang Nhật 264543857 Ninh Thuận Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

1555 45000695 Nguyễn Minh Nhật 264516347 Ninh Thuận Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.5

1556 47005599 Lê Minh Nhật 261611194 Bình Thuận Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22

1557 48025249 Đoàn Quang Nhật 272670525 Đồng Nai Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

Page 46

Page 47: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

1558 52010452 Nguyễn Quốc Nhật 273657926 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 23

1559 58000881 Dương Quang Nhật 335004424 Trà Vinh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

1560 58001538 Nguyễn Hoàng Nhật 334968999 Trà Vinh Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

1561 63001082 Nguyễn Anh Nhật 187432105 Nghệ An Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 25

1562 02034365 Huỳnh Thị Nguyệt Nhi 025885880 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23.75

1563 37005083 Nguyễn Thị Long Nhi 215455758 Bình Định Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23

1564 37005570 Bùi Thị Nhi 215482863 Bình Định Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 23

1565 37014636 Trần Thị Yến Nhi 215475830 Bình Định Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 24

1566 41005735 Lê Thị Yến Nhi 261464429 Bình Thuận Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.75

1567 41011826 Đinh Lê Yến Nhi 225620628 Khánh Hòa Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 20

1568 44000910 Nguyễn Thị Hồng Nhi 281230737 Bình Dương Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.5

1569 47005630 Dương Yến Nhi 261457854 Bình Thuận Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20.75

1570 47005782 Vũ Thị Yến Nhi 261496149 Bình Thuận Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20.25

1571 48001231 Lê Đặng Quỳnh Nhi 272885787 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.5

1572 48013362 Dương Thảo Nhi 272651237 Đồng Nai Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 19.75

1573 48013956 Nguyễn Thị Trúc Nhi 272720107 Đồng Nai Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.5

1574 48021713 Võ Hoàng Yến Nhi 272707770 Đồng Nai Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22

1575 54007047 Danh Phan Trang Nhi 371889310 Kiên Giang Khơ Me 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

1576 56006366 Nguyễn Thị Yến Nhi 321711688 Bến Tre Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 19.75

1577 56008873 Lâm Thị Yến Nhi 321780313 Bến Tre Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 20.75

1578 58004154 Hoàng Thị Yến Nhi 334991507 Trà Vinh Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 21.75

1579 60003347 Mã Nam Nhi 385748233 Bạc Liêu Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

1580 37003619 Trương Thị Cẩm Nhớ 215490401 Bình Định Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.5

1581 37012736 Trần Văn Nhơn 215511065 Bình Định Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.5

1582 37014640 Nguyễn Võ Anh Nhơn 215464189 Bình Định Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 20.75

1583 37016670 TháI ThiệN Nhơn 215199922 Bình Định Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 19

1584 02000505 Ông Hoàng Lâm Như 025835526 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22

1585 02071128 Từ Thị Quỳnh Như 025702385 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 21.25

1586 37007222 Đặng Thị Quỳnh Như 215478519 Bình Định Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23.5

1587 41001874 Nguyễn Đình Bảo Như 225819466 Khánh Hòa Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 21.25

1588 41010090 Nguyễn Quỳnh Như 225687463 Khánh Hòa Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 18.5

1589 47005892 Bùi Thị Quỳnh Như 261464831 Bình Thuận Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.25

1590 52009030 Lê Thị Huỳnh Như 273594090 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23.5

1591 02029617 Đỗ Hồng Nhung 026013693 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 19.75

Page 47

Page 48: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

1592 02031075 Doãn Hồng Nhung 025828979 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101 Khai thác vận tải 26.75

1593 02031077 Nguyễn Lê Hồng Nhung 025828918 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.25

1594 02045299 Tạ Hương Nhung 025916156 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 18.75

1595 35004427 Trương Thị Cẩm Nhung 212584530 Quảng Ngãi Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.25

1596 39006452 Lê Thị Cẩm Nhung 221436508 Phú Yên Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.25

1597 40016346 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 241804720 Đắk Lắk Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.75

1598 40018333 Vũ Thị Tuyết Nhung 241754649 Đắk Lắk Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 22.75

1599 56001855 Cao Ngọc Mỹ Nhung 321771450 Bến Tre Kinh 52840101 Khai thác vận tải 26.25

1600 45000430 Nguyễn Thanh Nhựt 264521297 Ninh Thuận Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.75

1601 49002104 Phan Minh Nhựt 301671346 Long An Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18

1602 49007312 Lương Quang Nhựt 301677671 Long An Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

1603 53012473 Phan Minh Nhựt 312390417 Tiền Giang Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

1604 61001179 Nguyễn Minh Nhựt 381850957 Cà Mau Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.75

1605 41001382 Lê Bảo Ninh 225766965 Khánh Hòa Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

1606 60002421 Lư Ngọc Noản 385754377 Bạc Liêu Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24.75

1607 29022394 Hoàng Văn Nội 187796328 Nghệ An Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22

1608 48019089 Đỗ Bá Nội 272730166 Đồng Nai Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22

1609 35008589 Bùi Thị Trâm Oanh 212817583 Quảng Ngãi Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.25

1610 39002067 Trần Thị Kiều Oanh 221483195 Phú Yên Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23

1611 47006053 Nguyễn Thị Kiều Oanh 261561465 Bình Thuận Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 19.5

1612 55006071 Huỳnh Thị Kiều Oanh 362523691 Cần Thơ Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23.5

1613 37013036 Phạm Tấn Pha 215451426 Bình Định Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

1614 61004070 Cao Hoàng Phái 381907249 Cà Mau Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

1615 02061569 Nguyễn Hữu Anh Pháp 251021998 Lâm Đồng Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.75

1616 45000714 Nguyễn Thanh Bảo Pháp 264538699 Ninh Thuận Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 20.5

1617 48010154 Nguyễn Văn Tuấn Pháp 272686393 Đồng Nai Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 24

1618 51010277 Triệu Văn Pháp 352497007 An Giang Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5

1619 02000517 Huỳnh Nhựt Phát 025931988 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 23.5

1620 02001419 Nguyễn Minh Phát 025890511 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 21.75

1621 02021634 Hoàng Trọng Tấn Phát 025839375 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 19.75

1622 02028722 Nguyễn Tấn Phát 079099001081 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20

1623 02036023 Trần Trọng Phát 025845404 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.25

1624 02052293 Trịnh Tiến Phát 068099000031 Lâm Đồng Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 23

1625 02059361 Lê Vững Phát 079099001159 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

Page 48

Page 49: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

1626 34007997 Nguyễn Văn Phát 206210650 Quảng Nam Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 18.75

1627 35006871 Lê Xuân Phát 212584386 Quảng Ngãi Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

1628 35008901 Trương Quang Phát 212384928 Quảng Ngãi Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.5

1629 37006524 Đỗ Tấn Phát 215483514 Bình Định Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.75

1630 37009408 Nguyễn Tấn Phát 215469352 Bình Định Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.5

1631 37014660 Huỳnh Thanh Phát 215475608 Bình Định Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22

1632 39001365 Nguyễn Tấn Phát 221475761 Đắk Lắk Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 20.5

1633 39003935 Trần Đại Phát 221466818 Phú Yên Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 20.25

1634 39007549 Lương Vĩnh Phát 221459399 Khánh Hòa Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.5

1635 40009550 Trần Huy Phát 241742344 Đắk Lắk Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

1636 40019543 Diệp Tư Phát 241753522 Đắk Lắk Hoa 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.75

1637 43004011 Nguyễn Văn Phát 285684923 Bình Phước Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

1638 45000437 Đường Quốc Phát 264509537 Ninh Thuận Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.25

1639 49003017 Trần Tấn Phát 301667627 Long An Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.75

1640 51000416 Huỳnh Tấn Phát 352578923 An Giang Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.25

1641 52007800 Bùi Quang Phát 273707584 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

1642 53004660 Nguyễn Tấn Phát 312394679 Tiền Giang Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.75

1643 53005168 Phan Trần Tiến Phát 312418056 Tiền Giang Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 20.5

1644 53012480 Phan Dương Tấn Phát 312402142 Tiền Giang Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 20.75

1645 02056693 Cam Hoàng Gia Phi 245333762 Đắk Nông Hoa 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 20

1646 35009533 Võ Quý Phi 212841531 Quảng Ngãi Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

1647 43004287 Phan Thành Phi 285598190 Bình Thuận Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 19.25

1648 45000716 Trương Duy Phi 264516427 Ninh Thuận Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.25

1649 58004167 Huỳnh Đại Phi 334991395 Trà Vinh Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19

1650 42002838 Cil Phôl 251155139 Lâm Đồng Lạch 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19.25

1651 02028732 Bùi Tấn Phôn 206236875 Quảng Ngãi Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.5

1652 02014578 Trần Văn Phong 212843848 Quảng Ngãi Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 20.25

1653 02036026 Nguyễn Thanh Phong 025885692 Quảng Ngãi Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

1654 02039580 Nguyễn Thế Phong 025884082 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 19.5

1655 02043418 Nguyễn Công Phong 025993584 Đồng Nai Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20.25

1656 02045325 Lê Quốc Thanh Phong 281203471 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

1657 02048390 Phạm Tiền Phong 025893777 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.5

1658 10000337 Vy Khánh Phong 082316154 Lạng Sơn Tày 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 24

1659 32002830 Hoàng Gia Phong 197384442 Quảng Trị Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.5

Page 49

Page 50: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

1660 34010033 Trần Anh Phong 206319961 Quảng Nam Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

1661 35012648 Phạm Chu Phong 212835290 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5

1662 37007235 Trần Quốc Phong 215478711 Bình Định Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 19.5

1663 39002567 Dương Thanh Phong 221468815 Phú Yên Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.75

1664 40009552 Nguyễn Phước Hoài Phong 241633448 Đắk Lắk Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24.5

1665 41003715 Nguyễn Văn Phong 225715584 Khánh Hòa Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.75

1666 41005814 Võ Quang Phong 225765409 Khánh Hòa Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

1667 43001836 Bùi Xuân Phong 285682180 Bình Phước Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.75

1668 44002815 Đoàn Tấn Phong 281232396 Bình Dương Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 18.5

1669 46005961 Nguyễn Tấn Phong 291182101 Tây Ninh Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21

1670 46007030 Nguyễn Thanh Phong 291203951 Tây Ninh Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 17.75

1671 47006181 Huỳnh Ngọc Phong 261611324 Bình Thuận Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 19

1672 48021772 Nguyễn Đăng Phong 272813090 Đồng Nai Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.75

1673 48025277 Phạm Hoài Phong 272708988 Đồng Nai Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.25

1674 48025645 Nguyễn Hải Phong 272691518 Đồng Nai Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.75

1675 49005578 Trần Thanh Phong 301732055 Long An Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 19

1676 52009782 Bùi Thiên Phong 077099000738 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 22.75

1677 53007277 Trần Hồ Lâm Phong 312403540 Tiền Giang Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.75

1678 53007279 Trịnh Quốc Phong 312364448 Tiền Giang Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.25

1679 53010673 Nguyễn Thanh Phong 312389450 Tiền Giang Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.75

1680 56010096 Nguyễn Thanh Phong 321596268 Bến Tre Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.25

1681 02007148 Vũ Ngọc Phú 025781493 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20.75

1682 02034413 Bùi Văn Phú 036099007259 Nam Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

1683 02041189 Phạm Trần Phú 272697535 Đồng Nai Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.75

1684 02042551 Lê Hồng Phú 341828860 Đồng Tháp Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

1685 02045335 Nguyễn Mạnh Phú 025868917 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 20.75

1686 02056703 Nguyễn Văn Quang Phú 025874466 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

1687 37002959 Trần Trung Phú 215490305 Bình Định Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5

1688 37006122 Lê Văn Phú 215482409 Bình Định Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23

1689 40010923 Nguyễn Tiến Phú 241772435 Đắk Lắk Mường 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25

1690 41001395 Võ Quốc Phú 225822396 Khánh Hòa Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 17.75

1691 41012282 Nguyễn Văn Phú 225619532 Khánh Hòa Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 22.25

1692 42007614 Nguyễn Thanh Phú 251223800 Lâm Đồng Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 22.5

1693 42011098 Bùi Văn Phú 251099995 Lâm Đồng Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

Page 50

Page 51: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

1694 43001844 Ngô Viết Phú 285674425 Bình Phước Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 20

1695 43002796 Đồng Quang Phú 285702467 Bình Phước Tày 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.75

1696 45000445 Nguyễn Thanh Phú 264530465 Ninh Thuận Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 22

1697 48024312 Trần Thiên Phú 272664310 Bình Phước Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.75

1698 56000643 Cao Hoàng Phong Phú 025938114 Bến Tre Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 23.25

1699 57000275 Lý Gia Nhật Phú 331873047 BVĐK Vĩnh Long Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

1700 59000614 Quách Trường Phú 366294812 Sóc Trăng Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 18.5

1701 63003428 Phan Đình Phú 245406054 Nghệ An Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

1702 02000540 Trần Vũ Phúc 025858146 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17

1703 02002940 Lê Gia Phúc 025835408 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24.25

1704 02007156 Tăng Bá Phúc 025781765 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 19.25

1705 02009084 Nguyễn Thanh Phúc 026017297 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.25

1706 02012072 Ngô Trọng Phúc 025923525 Bình Định Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

1707 02012076 Nguyễn Vĩnh Phúc 025934177 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 18.5

1708 02018184 Phan Hữu Phúc 026017682 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 18.5

1709 02026391 Vũ Tiến Phúc 025885136 Thái Bình Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 18.75

1710 02029656 Lê Hữu Phúc 026048044 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21

1711 02029666 Võ Hoàng Phúc 025906230 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 22.25

1712 02043441 Nguyễn Tuấn Phúc 026026384 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

1713 02044564 Nguyễn Thanh Phúc 025933346 Quảng Ngãi Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.25

1714 02048399 Hồ Thiên Phúc 025915243 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.75

1715 02056714 Tống Lý Hồng Phúc 197371900 Quảng Trị Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

1716 33011207 Nguyễn Văn Phúc 192130783 Thừa Thiên Huế Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

1717 37008858 Hồ Hà Sỹ Phúc 215488108 Bình Định Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

1718 37013855 Nguyễn Ngọc Phúc 215476039 Bình Định Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 21.5

1719 38000385 Nguyễn Ngọc Phúc 231300590 Gia Lai Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.5

1720 39002571 Dương Tấn Phúc 221486107 Phú Yên Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 18.75

1721 39007583 Nguyễn Bảo Phúc 221476679 Phú Yên Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.25

1722 39007586 Nguyễn Hữu Phúc 221474782 Phú Yên Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

1723 40004008 Trần Đồng Phúc 241731074 Đắk Lắk Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.75

1724 41000774 Nguyễn Hồng Phúc 225764782 Khánh Hòa Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 20.75

1725 44009803 Nguyễn Hoàng Phúc 281143202 Bình Dương Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

1726 46000516 Hoàng Minh Phúc 072099001578 Tây Ninh Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22

1727 46004340 Phùng Vĩnh Phúc 291212266 Tây Ninh Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22

Page 51

Page 52: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

1728 47006277 Huỳnh Ngọc Phúc 261487356 Bình Thuận Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 25

1729 49006932 Nguyễn Thanh Phúc 301677672 Long An Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25

1730 50000535 Trần Thái Phúc 341970014 Đồng Tháp Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

1731 50005286 Phạm Thành Phúc 342002005 Đồng Tháp Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

1732 51003710 Phạm Lê Vĩnh Phúc 352542834 An Giang Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.75

1733 52002586 Bùi Đình Phúc 273685571 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 22.25

1734 52005365 Vũ Thị Hồng Phúc 077199001132 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 20

1735 52009791 Nguyễn Văn Phúc 273658451 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22.75

1736 55006076 Huỳnh Hoàng Phúc 092099003255 Cần Thơ Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

1737 56010497 Hồ Thanh Phúc 321603136 Bến Tre Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 20

1738 63003432 Trần Nguyên Phúc 245367656 Đắk Lắk Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 22.75

1739 52009068 Phan Tấn Phụng 273594731 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.5

1740 56007824 Bùi Thị Kim Phụng 321706180 Bến Tre Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 19.75

1741 35004464 Bùi Văn Phước 212587038 Quảng Ngãi Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

1742 35004470 Tạ Quang Phước 212579063 Quảng Ngãi Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22

1743 37002468 Nguyễn Văn Phước 215448466 Bình Định Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.25

1744 39007597 Phạm Thị Xuân Phước 221458526 Phú Yên Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.75

1745 48004095 Võ Minh Phước 272682212 Đồng Nai Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

1746 49006272 Nguyễn Minh Phước 301672661 Tiền Giang Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

1747 53012487 Đoàn Hồng Phước 312390413 Tiền Giang Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.75

1748 56005846 Trần Hữu Phước 321756435 Bến Tre Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

1749 02027912 Trần Phạm Thanh Phương 187708482 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

1750 02036915 Nguyễn Hữu Phương 312420065 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.25

1751 32005641 Lê Văn Phương 197402102 Quảng Trị Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.25

1752 33002497 Hoàng Nguyễn Thảo Phương 192026088 Thừa Thiên Huế Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 19.25

1753 35000583 Huỳnh Thị Như Phương 212838518 Quảng Ngãi Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 24

1754 35002870 Nguyễn Thế Phương 212584090 Quảng Ngãi Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.5

1755 38000993 Phạm Duy Phương 231269916 Gia Lai Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

1756 38006688 Nguyễn Văn Phương 231306442 Đắk Lắk Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.75

1757 42014302 Vũ Đình Phương 251102617 Lâm Đồng Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20

1758 48010173 Lê Đức Phương 272618228 Đồng Nai Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

1759 52002602 Hoàng Thủy Phương 273694769 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 21.75

1760 52009808 Phù Thanh Phương 273658528 Bình Thuận Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22

1761 53009389 Trần Thị Tuyết Phương 312378272 Tiền Giang Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 21

Page 52

Page 53: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

1762 57001777 Đoàn Đặng Kiều Phương 331841755 Vĩnh Long Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 24.25

1763 41010137 Phạm Đình Phường 225684983 Khánh Hòa Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.5

1764 38000404 Võ Thúy Phượng 231266829 Gia Lai Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 19.75

1765 63002288 Nguyễn Thị Phượng 245382985 Đắk Lắk Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 21.5

1766 35000593 Đỗ Văn Qủa 212860513 Quảng Ngãi Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 18

1767 46004360 Nguyễn Ngọc Quan 291218899 Tây Ninh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.5

1768 02009124 Lại Minh Quân 079099006088 TP. Hồ Chí Minh Hoa 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5

1769 02021729 Tạ Anh Quân 079099002170 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 22.25

1770 02071198 Diệp Chí Quân 025298490 TP. Hồ Chí Minh Hoa 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.75

1771 21005995 Nguyễn Văn Quân 142942509 Hải Dương Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

1772 29012320 Lê Hồng Quân 187662522 Nghệ An Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 16.5

1773 30016286 Nguyễn Viết Quân 184334229 Hà Tĩnh Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22.75

1774 32002884 Trần Mạnh Quân 197371843 Quảng Trị Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.75

1775 34010903 Trịnh Huy Quân 206316316 Quảng Nam Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.75

1776 35002884 Đinh Văn Quân 212489995 Quảng Ngãi Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.25

1777 37012338 Đặng Đông Quân 215453938 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.5

1778 40012495 Bùi Văn Quân 241823220 Đắk Lắk Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24

1779 40021328 Nguyễn Văn Quân 241698913 Nghệ An Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

1780 42007642 Nguyễn Lục Mai Quân 251137369 Lâm Đồng Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 22

1781 43007628 Lê Ngọc Minh Quân 285730639 Bình Phước Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.75

1782 45000480 Bùi Anh Quân 264530033 Ninh Thuận Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24.5

1783 46002409 Lê Trung Quân 072099000714 Tây Ninh Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

1784 48003306 Phan Nam Quân 272799735 Đồng Nai Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20

1785 48019142 Hồ Nguyễn Minh Quân 272731235 Đồng Nai Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 23.5

1786 52003147 Mai Văn Quân 174826552 Thanh Hóa Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.25

1787 54007115 Đinh Nguyễn Hoàng Quân 371980418 Kiên Giang Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25.25

1788 02003403 Nguyễn Vinh Quang 001099002967 Hà Nội Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.5

1789 02028774 Nguyễn Nhật Quang 025823616 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5

1790 02031156 Trần Anh Quang 001099002810 Hà Nội Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.5

1791 02031157 Trần Duy Quang 025858617 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.75

1792 02051203 Mai Lê Minh Quang 026082120 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

1793 02054120 Trần Minh Quang 025827156 Phú Thọ Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19

1794 30015935 Trần Duy Quang 184273104 Hà Tĩnh Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 18.75

1795 35002883 Trần Vy Nhất Quang MI3500190181 Quảng Ngãi Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.25

Page 53

Page 54: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

1796 37010046 Lê Đình Quang 215469841 Bình Định Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

1797 38012902 Nguyễn Minh Quang 215424694 Bình Định Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 18.5

1798 40021319 Trần Minh Quang 241725493 Đắk Lắk Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.25

1799 41010149 Nguyễn Anh Quang 225683184 Khánh Hòa Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5

1800 42010568 Trần Nhật Quang 251207378 Lâm Đồng Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

1801 43004439 Phạm Quang 285650406 Bình Phước Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21

1802 48016950 Trần Đình Quang 272692523 Đồng Nai Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 20.5

1803 48025290 Nguyễn Minh Quang 272708634 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

1804 48026043 Võ Văn Minh Quang 272660396 Đồng Nai Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

1805 49012164 Phan Minh Quang 301662135 Long An Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.5

1806 50000565 Võ Tấn Quang 342021034 Đồng Tháp Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 22

1807 52001478 Trần Đức Quang 077099000717 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

1808 52001480 Vũ Đăng Quang 077099000132 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.25

1809 52009815 Hoàng Nhật Quang 077099001198 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

1810 52009819 Trần Minh Quang 077099000653 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840101 Khai thác vận tải 27.25

1811 53007318 Nguyễn Minh Quang 312457652 Tiền Giang Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25

1812 53008732 Trương Châu Nhật Quang 312268014 Tiền Giang Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 19.25

1813 57004306 Đặng Vinh Quang 331889872 Vĩnh Long Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

1814 59000654 Trần Quang 366251748 Sóc Trăng Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24.5

1815 63003454 Kiều Vinh Quang 245360804 Đắk Lắk Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22.5

1816 43001251 Hoàng Đình Quế 175031168 Thanh Hóa Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.25

1817 37010053 Nguyễn Thị Thanh Qui 215466938 Bình Định Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 20

1818 37002977 Đồng Kim Quí 215460444 Bình Định Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.5

1819 37013878 Võ Kim Quí 215475188 Bình Định Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 19.75

1820 50001612 Trịnh Phú Quí 341956524 Đồng Tháp Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.25

1821 35008630 Trần Tấn Quốc 212817310 Quảng Ngãi Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 22.25

1822 40016525 Vũ Hoàng Anh Quốc 241835473 Đắk Lắk Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 22.5

1823 42003059 Hoàng Trung Quốc 251201438 Lâm Đồng Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.5

1824 52001491 Trần Việt Quốc 273643971 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25.75

1825 37006861 Đặng Nhất Quy 215482476 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

1826 47006731 Trần Ngọc Quy 261626890 Bình Thuận Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.5

1827 02042574 Nguyễn Duy Quý 281167459 Quảng Ngãi Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 19.5

1828 39000729 Phạm Minh Quý 221472860 Phú Yên Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22

1829 40004035 Nguyễn Viết Quý 241709724 Đắk Lắk Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18

Page 54

Page 55: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

1830 45000727 Phan Ngọc Quý 264516345 Đắk Lắk Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23.25

1831 48010800 Nguyễn Trần Nguyệt Quý 272706992 Đồng Nai Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23.25

1832 61001280 Trịnh Phú Quý 381898413 Cà Mau Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 17.5

1833 02069183 Trần Thị Minh Quyên 241691199 Đắk Lắk Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.25

1834 37004057 Nguyễn Thị Trúc Quyên 215460619 Bình Định Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.25

1835 39004246 Nguyễn Thị Kim Quyên 221480078 Phú Yên Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23

1836 51000479 Phan Thị Quyên Quyên 352485826 An Giang Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 21

1837 53005642 Nguyễn Ngọc Kim Quyên 312408815 Tiền Giang Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 21.75

1838 61007188 Đỗ Khả Quyên 381910278 Cà Mau Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.5

1839 02054140 Phan Ngô Quyền 025809074 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.25

1840 39002100 Bùi Phạm Như Quyền 221484276 Phú Yên Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 20

1841 39005521 Phan Minh Quyền 221433866 Phú Yên Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

1842 52008460 Lê Khắc Quyết 184358632 Hà Tĩnh Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 20.25

1843 52010527 Trịnh Anh Quyết 077099000822 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106103 Khoa học Hàng hải:Thiết bị năng lượng tàu thủy 20.25

1844 02004421 Phan Nguyễn Song Quỳnh 025857688 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23.25

1845 02031186 Phàn Gia Nhật Quỳnh 026071185 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25.25

1846 37000335 Bùi Như Quỳnh 215479957 Bình Định Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23.5

1847 37005132 Nguyễn Xuân Quỳnh 215482563 Bình Định Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 22.75

1848 39005523 Đỗ Như Quỳnh 221481321 Phú Yên Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.5

1849 39007679 Lê Văn Quỳnh 221489667 Phú Yên Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 21.75

1850 40002712 Phạm Thị Thúy Quỳnh 241729606 Đắk Lắk Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.25

1851 52007220 Lê Xuân Quỳnh 077099001145 Đắk Lắk Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 26.75

1852 53007339 Lê Nhật Quỳnh 312403562 Tiền Giang Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 22.5

1853 34008028 Nguyễn Thị Mai Ri 206207353 Quảng Nam Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 22.5

1854 33007629 Đặng Văn Rin 192096150 Thừa Thiên Huế Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22.25

1855 39002105 Nguyễn Thị Thu Sa 221471776 Phú Yên Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20.25

1856 02034622 Huỳnh Sang 026045461 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.25

1857 32007377 Nguyễn Khắc Tấn Sang 197414200 Quảng Trị Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.5

1858 35009568 Nguyễn Minh Sang 212810670 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24.5

1859 36000701 Cao Hoàng Sang 233292420 Kon Tum Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

1860 36001332 Hoàng Xuân Sang 233305965 Kon Tum Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.25

1861 36003238 Hoàng Xuân Sang 233293161 Kon Tum Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

1862 37007269 Nguyễn Văn Sang 215471317 Bình Định Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.5

1863 39004259 Nguyễn Văn Sang 221480169 Phú Yên Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

Page 55

Page 56: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

1864 41009352 Lê Quốc Sang 225686637 Khánh Hòa Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 19.75

1865 43003694 Vũ Trọng Sang 285716134 Bình Phước Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.25

1866 44006250 Võ Hoàng Sang 281187334 Bình Dương Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

1867 45000515 Nguyễn Văn Sang 264503958 Ninh Thuận Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 25.25

1868 45000731 Huỳnh Xuân Sang 264526423 Ninh Thuận Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.5

1869 46000556 Trần Đình Sang 072099000023 Tây Ninh Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.25

1870 48024338 Nguyễn Văn Sang 272758508 Đồng Nai Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.75

1871 51011585 Hà Văn Sang 352472890 An Giang Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.75

1872 52003165 Bùi Đức Sang 077099001091 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24

1873 52006567 Trương Hữu Sang 077099000758 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.25

1874 56003969 Nguyễn Thanh Sang 321762693 Bến Tre Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

1875 56006927 Trần Thanh Sang 321609312 Bến Tre Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

1876 02029731 Đoàn Sáng 025885653 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19

1877 41009358 Lâm Cao Sáng 225684475 Khánh Hòa Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 24

1878 42011130 Trần Anh Sáng 251167262 Lâm Đồng Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

1879 37015370 Tạ Thị Thu Sen 215440846 Bình Định Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.75

1880 35010008 Huỳnh Tấn Si 212842170 Quảng Ngãi Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 23

1881 02031194 Trần Huỳnh Tiến Sĩ 025917419 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5

1882 39004260 Đặng Tấn Sĩ 221480233 Phú Yên Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 19.25

1883 35006932 Lê Thiện Siêu 212432747 Quảng Ngãi Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.25

1884 50009016 Nguyễn Đẳng Siêu 341940588 Đồng Tháp Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 19

1885 42013241 Nguyễn Trần Sinh 251195986 Lâm Đồng Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.5

1886 02003427 Hoàng Hải Sơn 025782364 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 17.75

1887 02032373 Lê Hồng Sơn 025874121 Nam Định Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.75

1888 02036087 Đỗ Minh Sơn 025885710 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.75

1889 25013282 Phan Văn Sơn 036099002119 Nam Định Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.25

1890 27003748 Bùi Hải Sơn 164644790 Ninh Bình Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24.25

1891 29021277 Thiều Quang Sơn 187793387 Nghệ An Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.25

1892 30004407 Nguyễn Duy Bảo Sơn 184292588 Hà Tĩnh Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19.25

1893 31007665 Hà Công Sơn 194609208 Quảng Bình Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.5

1894 35007547 Phạm Quang Sơn 212798708 Quảng Ngãi Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.25

1895 36000705 Huỳnh Hồng Sơn 233308265 Bình Định Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 23.75

1896 37007273 Nguyễn Xuân Sơn 215471314 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

1897 38000431 Nguyễn Thái Sơn 231303378 Gia Lai Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

Page 56

Page 57: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

1898 40008325 Ngô Đình Sơn 241764746 Hải Dương Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

1899 40010970 Dương Văn Sơn 241773671 Đắk Lắk Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21

1900 41001444 Phan Ngọc Sơn 225820451 Khánh Hòa Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.5

1901 42004730 Nguyễn Hữu Sơn 251171066 Lâm Đồng Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.75

1902 43000771 Hoàng Văn Sơn 285756342 Bình Phước Nùng 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.75

1903 43000772 Huỳnh Minh Sơn 285612512 Bình Phước Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 23.5

1904 44004060 Bùi Văn Sơn 281193129 Nam Định Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 24

1905 44005595 Phạm Hồng Sơn 281170523 Bình Dương Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 24.5

1906 48008252 Lê Hồng Sơn 272760082 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 16.75

1907 48020092 Bùi Nguyễn Nam Sơn 025762706 Đồng Nai Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 20.25

1908 48024345 Lê Hồng Sơn 272691915 Đồng Nai Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.25

1909 48025299 La Văn Sơn 272696054 Đồng Nai Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 20

1910 48025300 Nguyễn Ngọc Sơn 272690628 Đồng Nai Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23

1911 51001627 Nguyễn Thành Sơn 092099001683 Cần Thơ Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

1912 52001524 Bùi Ngọc Sơn 273640332 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 24.5

1913 52008474 Đinh Trương Hoài Sơn 273676075 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 19

1914 52009840 Thái Sơn 273657501 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.5

1915 52009841 Vũ Mạnh Lâm Sơn 077099001674 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.75

1916 53010724 Nguyễn Thanh Sơn 312389995 Tiền Giang Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.5

1917 53012915 Trương Hải Sơn 312381536 Tiền Giang Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

1918 63000305 Huỳnh Hoàng Linh Sơn 245319579 Đắk Nông Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 18.25

1919 41001446 Nguyễn Hữu Sự 225820713 Khánh Hòa Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

1920 02071237 Dương Xuân Tiến Sỹ 225603648 Khánh Hòa Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.75

1921 31008877 Phạm Hoàng Sỹ 194584095 Quảng Bình Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 19.25

1922 39002110 Nguyễn Văn Sỹ 221484467 Phú Yên Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.25

1923 63001855 Nguyễn Văn Sỹ 245339288 Bình Phước Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.5

1924 63005524 Hà Nguyễn Ngọc Sỹ 245311457 Đắk Lắk Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23.75

1925 02015256 Lê Tuấn Tài 079099002513 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 23.25

1926 02028809 Ngô Tiến Tài 025906213 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23

1927 02028810 Trần Anh Tài 025918623 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 21

1928 02039651 Trương Tấn Tài 025842813 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19

1929 02042589 Lê Tấn Tài 301780347 Long An Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.25

1930 04003978 Nguyễn Văn Tài 201788655 Đà Nẵng Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19.5

1931 32003745 Phan Ngọc Tài 197420434 Quảng Trị Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23.5

Page 57

Page 58: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

1932 34007588 Phan Tấn Tài 206199953 Quảng Nam Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.75

1933 37009479 Nguyễn Tấn Tài 215469623 Bình Định Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 21.5

1934 38004561 Trần Minh Tài 231161115 Gia Lai Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 22.25

1935 38006114 Nguyễn Đức Tài 231234584 Gia Lai Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.5

1936 40008332 Lê Hữu Tài 241693061 Đắk Lắk Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 18.5

1937 41003780 Ngô Tiến Tài 225714713 Khánh Hòa Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.25

1938 41010218 Nguyễn Tấn Tài 225671636 Khánh Hòa Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

1939 44006265 Ngũ Tiến Tài 281201137 Bình Dương Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

1940 46004380 Phan Phát Tài 291197995 Tây Ninh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.75

1941 47007187 Lâm Thành Tài 261508468 Bình Thuận Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 22.25

1942 48014041 Hoàng Văn Tài 272725031 Phú Thọ Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 21.5

1943 51010743 Nguyễn Phước Tài 352495195 An Giang Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

1944 52001007 Vũ Đức Tài 273672606 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20

1945 52004290 Lê Hữu Tài 273647738 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.75

1946 52006579 Nguyễn Văn Tài 273691927 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 20.5

1947 52007874 Trần Hữu Tài 273677504 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

1948 52009111 Lê Đặng Tấn Tài 077099001069 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 16

1949 53001567 Nguyễn Lê Anh Tài 312391682 Tiền Giang Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 18.75

1950 53012921 Nguyễn Tấn Tài 312381257 Tiền Giang Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20

1951 55001315 Nguyễn Thiện Tài 301689655 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

1952 56002312 Phạm Ngọc Tài 321741906 Bến Tre Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25

1953 56003235 Nguyễn Tấn Tài 321761167 Bến Tre Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.5

1954 48022968 Nguyễn Đức Thập Tam 272879569 Đồng Nai Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 20.5

1955 02017387 Huỳnh Minh Tâm 025847313 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 16

1956 02024094 Dương Vĩnh Tâm 025791858 TP. Hồ Chí Minh Hoa 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.5

1957 02048471 Lê Thành Tâm 025915141 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 23

1958 02051285 Lê Minh Tâm 025821501 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 20.25

1959 02051290 Nguyễn Thanh Tâm 026034227 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 23

1960 35009575 Phạm Minh Tâm 212841622 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 25

1961 37003359 Nguyễn Thị Thanh Tâm 215460612 Bình Định Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 21.75

1962 37003667 Nguyễn Xuân Tâm 215490658 Bình Định Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 16.75

1963 38006709 Nguyễn Thị Minh Tâm 231215963 Bắc Ninh Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.25

1964 40016649 Phạm Nhật Tâm 241796546 Đắk Lắk Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 21

1965 40016651 Trần Minh Tâm 241807335 Đắk Lắk Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

Page 58

Page 59: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

1966 41006006 Vương Chí Tâm 225919064 Khánh Hòa Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.75

1967 47007257 Hoàng Minh Tâm 261419695 Bình Thuận Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 21.25

1968 47007275 Mai Phước Tâm 261544746 Bình Thuận Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19.75

1969 48020912 Trần Phạm Viết Tâm 273659844 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.75

1970 52000346 Vũ Minh Tâm 273666738 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25

1971 52004294 Nguyễn Anh Tâm 273647482 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21

1972 52008491 Nguyễn Văn Tâm 077099001196 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

1973 52009863 Lương Thị Như Tâm 273657417 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 20.25

1974 52009864 Ngô Thanh Tâm 273657362 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.25

1975 53005215 Cao Thành Tâm 312383211 Tiền Giang Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

1976 54000399 Thái Thanh Tâm 371892745 Kiên Giang Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21

1977 56008599 Trần Chí Tâm 321706685 Bến Tre Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

1978 56010843 Lê Chí Tâm 321611701 Bến Tre Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18

1979 61006632 Hoàng Tâm 381930205 Cà Mau Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

1980 02020748 Trần Nhật Tân 273642001 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 20

1981 02021867 Dương Minh Tân 321594562 Bến Tre Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 23

1982 02029764 Nguyễn Thanh Tân 026046071 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 17.5

1983 02036109 Đào Đình Tân 025844600 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.25

1984 35002918 Trần Duy Tân 212584705 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24.5

1985 35010020 Nguyễn Ngọc Tân 212841842 Quảng Ngãi Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22

1986 37003361 Nguyễn Nhật Tân 215460585 Bình Định Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.75

1987 37006560 Phan Việt Tân 215483542 Bình Định Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.5

1988 37010071 Lê Võ Anh Tân 215469600 Bình Định Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

1989 39002628 Trần Nhật Tân 221468808 Phú Yên Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24

1990 40004064 Nguyễn Trọng Tân 241811102 Đắk Lắk Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

1991 41006014 Trần Duy Tân 225923646 Khánh Hòa Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.5

1992 43000788 Tô Duy Tân 285772553 Bình Phước Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

1993 43006542 Hoàng Đình Tân 285581531 Bình Phước Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

1994 52004769 Nguyễn Phạm Duy Tân 077099000859 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23

1995 53000353 Lê Minh Tân 312458140 Tiền Giang Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

1996 58001922 Trương Minh Tân 334944014 Trà Vinh Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 23

1997 37004086 Trần Quang Tấn 215459554 Bình Định Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.75

1998 46007833 Lê Minh Tấn 072098001218 Tây Ninh Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 17.75

1999 47007387 Lê Công Tấn 261625997 Bình Thuận Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.75

Page 59

Page 60: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

2000 50000615 Nguyễn Văn Tấn 341972744 Đồng Tháp Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

2001 45000526 Hàng Phước Tánh 264506448 Ninh Thuận Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.75

2002 35000649 Lê Văn Tạo 212838472 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.75

2003 39002622 Phạm Hồng Tiến Tạo 221486063 Phú Yên Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22

2004 39004267 Lê Văn Tây 221480433 Phú Yên Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

2005 35008675 Bùi Văn Thạch 212799823 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.75

2006 35010696 Trần Ngọc Thạch 212282040 Quảng Ngãi Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 23.25

2007 45000530 Nguyễn Đình Thạch 264509076 Ninh Thuận Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

2008 50010709 Trần Thiên Thạch 341808999 Đồng Tháp Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19

2009 56000330 Nguyễn Ngọc Thạch 321726218 Bến Tre Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 16.75

2010 02009185 Trần Quang Thái 025774641 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 25.25

2011 02024103 Nguyễn Quang Thái 025922909 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.5

2012 02027186 Nguyễn Văn Thái 272771613 Đồng Nai Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 19

2013 02041427 Trương Quang Thái 342000302 Đồng Tháp Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 24.25

2014 28018497 Nguyễn Đình Thái 038099004799 Thanh Hóa Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

2015 44006978 Nguyễn Quốc Thái 281211207 Bình Dương Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 19.5

2016 47007436 Cao Minh Thái 261487038 Bình Thuận Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.25

2017 47007443 Nguyễn Nguyên Thái 261464449 Bình Thuận Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

2018 48006369 Trần Hoàng Thái 272642532 Đồng Nai Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 22

2019 48025315 Bùi Xuân Thái 272691668 Đồng Nai Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

2020 48026063 Lê Văn Thái 272727304 Đồng Nai Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

2021 49005315 Nguyễn Trương Quốc Thái 301697083 Tiền Giang Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 19.25

2022 49010870 Võ Thông Thái 301664730 Long An Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23

2023 50005356 Tăng Nguyễn Thanh Thái 341980713 Đồng Tháp Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

2024 52006589 Nguyễn Tấn Thái 077099001164 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 24.25

2025 35008950 Đặng Văn Thắm 212815621 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

2026 39007778 Trần Thanh Thản 221431618 Phú Yên Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

2027 52010816 Phạm Văn Thản 273600515 Ninh Bình Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18

2028 38009725 Thân Minh Thăng 231219087 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

2029 02041518 Nguyễn Tất Thắng 251198580 Lâm Đồng Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22

2030 02041523 Trần Ngọc Đức Thắng 273642820 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.75

2031 28020775 Lê Quang Thắng 038099008415 Thanh Hóa Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 24

2032 30007541 Phan Anh Thắng 184301780 Hà Tĩnh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

2033 31001290 Nguyễn Văn Thắng 194643712 Quảng Bình Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.25

Page 60

Page 61: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

2034 34002482 Nguyễn Hữu Thắng 206292834 Quảng Nam Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.5

2035 35002175 Đỗ Ngọc Thắng 212489693 Quảng Ngãi Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.5

2036 35006985 Huỳnh Minh Thắng 212431721 Quảng Ngãi Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22

2037 35010033 Lê Văn Thắng 212841815 Quảng Ngãi Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 19

2038 37013928 Đỗ Văn Thắng 215476200 Bình Định Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 20.25

2039 39002647 Nguyễn Hữu Thắng 221486353 Phú Yên Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.5

2040 41000117 Cao Đức Thắng 225852465 Khánh Hòa Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 21.5

2041 41001960 Nguyễn Ngọc Thắng 225820405 Khánh Hòa Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

2042 41012340 Võ Hữu Thắng 225616869 Khánh Hòa Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

2043 42006733 Trần Xuân Thắng 251107440 Lâm Đồng Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 16

2044 43000826 Trương Văn Thắng 285774898 Thanh Hóa Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 19

2045 43003430 Nguyễn Viết Thắng 285760039 Bình Phước Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.75

2046 44006304 Trần Nguyễn Hữu Thắng 281173591 Bình Dương Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.75

2047 47007842 Dụng Huỳnh Chiến Thắng 261417040 Bình Thuận Chăm 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 28

2048 47007864 Ngô Văn Thắng 261566451 Bình Thuận Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 22

2049 48013065 Bùi Văn Thắng 272825830 Đồng Nai Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25

2050 48020943 Phạm Quốc Thắng 272685765 Đồng Nai Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.5

2051 48025699 Bùi Nguyên Thắng 272708099 Đồng Nai Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.25

2052 52003221 Lê Văn Thắng 273703953 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 20

2053 52006614 Lâm Hữu Thắng 273691254 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21

2054 52007909 Nguyễn Xuân Thắng 273707726 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.25

2055 52009159 Nguyễn Hữu Thắng 273594209 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20

2056 63004647 Nguyễn Chiến Thắng 245403982 Đắk Lắk Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

2057 02001766 Văn Thị Ngọc Thanh 025775251 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 23

2058 02027193 Nguyễn Trung Nhật Thanh 212430289 Quảng Ngãi Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 19.75

2059 02028831 Trần Duy Thanh 212577879 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 19.25

2060 35000670 Huỳnh Thị Thu Thanh 212839210 Quảng Ngãi Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.5

2061 35004577 Đồng Thị Kim Thanh 212584308 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.5

2062 35004587 Võ Tấn Thanh 212585660 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

2063 35006961 Nguyễn Ngọc Thanh 212432748 Quảng Ngãi Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.25

2064 37003007 Đặng Hoài Thanh 215459990 Bình Định Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22

2065 42011663 Nguyễn Xuân Thanh 251172815 Lâm Đồng Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 22

2066 43000380 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 285608169 Bình Phước Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.25

2067 43004790 Mai Đức Thanh 285652446 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5

Page 61

Page 62: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

2068 48017922 Trần Minh Thanh 075099000052 Đồng Nai Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 23.75

2069 48022138 Mai Quang Thanh 272790188 Đồng Nai Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.25

2070 49010452 Phạm Minh Thanh 301689564 Long An Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

2071 51012215 Phạm Nhật Thanh 352467225 An Giang Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 23

2072 53010758 Trần Nhật Thanh 312389604 Tiền Giang Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

2073 53010760 Trần Trọng Thanh 312389478 Tiền Giang Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5

2074 56000342 Võ Phương Thanh 321728001 Bến Tre Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21

2075 63000322 Phạm Anh Thanh 245348913 Lâm Đồng Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25

2076 02017427 Nguyễn Đại Chí Thành 273669338 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 18.75

2077 02036127 Lê Công Thành 025885685 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.75

2078 02055697 Thái Kim Thành 025852555 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 23

2079 02057090 Phan Tấn Thành 212460176 Quảng Ngãi Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 23

2080 04008058 Vương Trường Thành 201777294 Đà Nẵng Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 21

2081 35004589 Ngô Công Thành 212839407 Quảng Ngãi Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.5

2082 35006968 Lê Tấn Thành 212587467 Quảng Ngãi Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 21.25

2083 36000718 Lý Minh Thành 233267868 Kon Tum Nùng 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.25

2084 37006168 Nguyễn Công Thành 215482415 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

2085 37014705 Nguyễn Quang Thành 215464511 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

2086 39004833 Châu Công Thành 221463878 Phú Yên Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 23.5

2087 40006269 Đặng Văn Thành 241842223 Đắk Lắk Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

2088 40012558 Trần Công Thành 241824930 Đắk Lắk Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.5

2089 41010240 Nguyễn Hữu Thành 225683186 Khánh Hòa Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 19.5

2090 42012701 Trần Tiến Thành 251214088 Lâm Đồng Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.5

2091 46004399 Lộ Huỳnh Tấn Thành 072099000266 Tây Ninh Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.5

2092 46004400 Nguyễn Nhật Thành 072099000538 Tây Ninh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

2093 47007593 Phạm Duy Thành 261419134 Bình Thuận Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.5

2094 48003370 Hoàng Trọng Thành 272766369 Hà Tĩnh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

2095 48004165 Lê Tấn Thành 272476120 Đồng Nai Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24.25

2096 49003536 Dương Tiến Thành 301684475 Long An Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22.75

2097 52006595 Ngô Ngọc Thành 077099000919 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23

2098 52008504 Nguyễn Văn Thành 273632795 Quảng Ngãi Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 20.5

2099 53007392 Đào Kim Thành 312364463 Tiền Giang Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.5

2100 53010022 Lê Hữu Thành 312399309 Tiền Giang Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22.75

2101 52003206 Lê Văn Thạnh 212813456 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.25

Page 62

Page 63: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

2102 28012277 Lê Sỹ Thao 038099009221 Thanh Hóa Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 24.25

2103 02030097 Nguyễn Đình Thảo 025859277 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 20.25

2104 02051363 Vũ Thị Thảo 163456057 Nam Định Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.75

2105 31002136 Nguyễn Thị Thảo 194650561 Quảng Bình Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.25

2106 37005685 Võ Thị Thu Thảo 215483979 Bình Định Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 22.75

2107 37009499 Phạm Thị Thu Thảo 215487005 Bình Định Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.75

2108 37009502 Trần Thị Thu Thảo 215487004 Bình Định Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21

2109 38006716 Lê Thị Phương Thảo 231250937 Bình Định Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.25

2110 41010261 Võ Nguyễn Phương Thảo 225687648 Khánh Hòa Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 21.75

2111 41011894 Nguyễn Thị Thu Thảo 225619691 Khánh Hòa Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 20

2112 42012107 Huỳnh Thị Phương Thảo 251183861 Lâm Đồng Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.75

2113 43004796 Lê Văn Thảo 212811014 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.75

2114 44001252 Hoàng Phương Thảo 281205962 Bình Dương Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20.75

2115 45000553 Nguyễn Văn Thảo 264509057 Ninh Thuận Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23

2116 48022164 Huỳnh Thị Phương Thảo 272690919 Đồng Nai Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.25

2117 49007027 Nguyễn Huỳnh Ngân Thảo 301660296 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25.5

2118 50001652 Nguyễn Phượng Thảo 341908817 Đồng Tháp Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 22.25

2119 51000530 Nguyễn Thị Thanh Thảo 352447947 An Giang Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.5

2120 52005455 Vũ Thị Bích Thảo 077199001269 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23

2121 63003915 Ngô Thanh Thảo 245305071 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.75

2122 40006287 Lê Đức Thật 241842080 Đắk Lắk Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23.25

2123 37001973 Hồ Hữu Thế 215460221 Bình Định Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22

2124 40012586 Châu Xuân Thể 241657886 Đắk Lắk Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 23.25

2125 35005211 Nguyễn Quang Thi 212588005 Quảng Ngãi Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22.75

2126 37007292 Lê Thị Lệ Thi 215502131 Bình Định Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 22.5

2127 43006573 Vũ Đình Thi 285830410 Nam Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

2128 47007930 Nguyễn Phước Bảo Thi 261465749 Bình Thuận Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23

2129 37003377 Đặng Quang Thích 215460772 Tây Ninh Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 23

2130 02032428 Nguyễn Văn Hoàng Thiên 025779956 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 19.75

2131 02042623 Trương Lập Thiên 261476794 Bình Thuận Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.25

2132 35002943 Nguyễn Phước Thiên 212620054 Quảng Ngãi Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.75

2133 37008907 Nguyễn Hoàng Thiên 215468148 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

2134 37011731 Lê Thành Thiên 215451569 Bình Định Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20

2135 37014715 Lê Văn Thiên 215475403 Bình Định Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.25

Page 63

Page 64: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

2136 38001085 Nguyễn Minh Thiên 231321110 Gia Lai Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

2137 42011167 Lưu Bá Thiên 251183975 Lâm Đồng Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.75

2138 48013456 Nguyễn Bá Thiên 272650706 Đồng Nai Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22

2139 49003552 Phạm Nguyên Thiên 301657333 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.25

2140 53001622 Nguyễn Thanh Thiên 312397203 Tiền Giang Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

2141 57007589 Nguyễn Nhựt Thiên 331863904 Trà Ôn Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

2142 02009508 Nguyễn Hữu Thiện 086099000037 Cần Thơ Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.5

2143 02028856 Huỳnh Thanh Thiện 025839108 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25

2144 02031541 Hoàng Minh Thiện 025906068 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 20

2145 37015399 Nguyễn Ngọc Thiện 215500022 Bình Định Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 23.25

2146 38000472 Trần Hà Thiện 231144131 Gia Lai Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.25

2147 39007837 Tống Phước Thiện 221476668 Phú Yên Kinh 52840106103 Khoa học Hàng hải:Thiết bị năng lượng tàu thủy 18.5

2148 40004101 Đỗ Trọng Thiện 241732620 Đắk Lắk Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

2149 40016768 Từ Đăng Thiện 241829728 Đắk Lắk Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.5

2150 41010279 Hồ Ngọc Thiện 225684865 Khánh Hòa Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 19

2151 42003538 Trần Lê Minh Thiện 251128691 Lâm Đồng Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22

2152 43004808 Cao Hữu Thiện 285651650 Bình Phước Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 22.5

2153 47008025 Nguyễn Hữu Thiện 261514679 Bình Thuận Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 20.75

2154 48011616 Phan Xuân Thiện 272657088 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24.5

2155 48025338 Trần Trí Thiện 272708661 Đồng Nai Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 23

2156 53001624 Mai Huỳnh Nhật Thiện 312397136 Tiền Giang Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.75

2157 54007168 Võ Huỳnh Thiện 371866266 Kiên Giang Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 17.5

2158 56000358 Phạm Nguyễn Trọng Thiện 321722997 Bến Tre Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.25

2159 56006172 Châu Phú Thiện 321757314 Bến Tre Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 19.75

2160 16005656 Hà Văn Thiết 026099004647 Vĩnh Phúc Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.5

2161 60004453 Nguyễn Ngọc Thiệt 385772595 Bạc Liêu Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 23.5

2162 02033214 Nguyễn Công Thịnh 025890488 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

2163 02033217 Phan Đình Thịnh 191996411 Thừa Thiên Huế Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19.25

2164 02047691 Mai Minh Thịnh 025792744 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 19

2165 32008242 Lê Cảnh Thịnh 197348828 Quảng Trị Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 23

2166 34010502 Trương Công Thịnh 206320225 Quảng Nam Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

2167 37001419 Huỳnh Văn Thịnh 215447489 Bình Định Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.25

2168 37003382 Hồ Ngọc Thịnh 215461000 Bình Định Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.25

2169 37004514 Huỳnh Xuân Thịnh 215460355 Bình Định Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19.75

Page 64

Page 65: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

2170 40000985 Lê Nguyễn Trường Thịnh 241644449 Đắk Lắk Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5

2171 41010291 Trần Như Hưng Thịnh 225687568 Khánh Hòa Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.5

2172 42000550 Nguyễn Đình Ngọc Thịnh 251147978 Lâm Đồng Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.25

2173 42001165 Đặng Hưng Thịnh 251147688 Lâm Đồng Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 24.25

2174 42004781 Phạm Xuân Thịnh 251162346 Lâm Đồng Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 25.25

2175 46000857 Liêu Quốc Thịnh 291153153 Tây Ninh Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.5

2176 47008073 Hồ Mai Quốc Thịnh 261417073 Bình Thuận Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.25

2177 47008120 Võ Duy Thịnh 261498929 Bình Thuận Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 18.75

2178 52001651 Trần Ngọc Thịnh 215557754 Bình Định Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

2179 53000388 Lương Trường Thịnh 312427173 Tiền Giang Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 19.25

2180 53007443 Nguyễn Quốc Thịnh 312452702 Tiền Giang Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 21

2181 56007218 Lê Duy Thịnh 321712189 Bến Tre Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 20.25

2182 41010303 Trần Thị Ngọc Thơ 225685639 Khánh Hòa Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25.25

2183 54009139 Nguyễn Mai Hoàng Thơ 371838887 Kiên Giang Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 21

2184 02041569 Ngô Thịnh Thọ 273673545 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23

2185 37001984 Đào Trường Thọ 215480056 Bình Định Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 20.5

2186 37007299 Nguyễn Viết Thọ 215478494 Bình Định Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.75

2187 42010638 Phan Mạnh Thọ 251135867 Lâm Đồng Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25.5

2188 37004128 Trương Thị Kim Thoa 215490724 Bình Định Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.5

2189 40008389 Nguyễn Thị Kim Thoa 241761108 Đắk Lắk Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.75

2190 41012354 Nguyễn Thị Kim Thoa 225620230 Khánh Hòa Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 21.75

2191 49003105 Phạm Công Thoại 301667688 Long An Kinh 52840106103 Khoa học Hàng hải:Thiết bị năng lượng tàu thủy 17.75

2192 37007304 Trịnh Thị Thời 215502096 Bình Định Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25

2193 39004290 Trương Thị Thơm 221480196 Phú Yên Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23.25

2194 02024379 Hà Minh Thông 025775091 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

2195 29004647 Cao Khắc Thông 187787027 Nghệ An Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

2196 37009515 Nguyễn Bá Thông 215469019 Lâm Đồng Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 24

2197 37015407 Đoàn Văn Thông 215436978 Bình Định Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18

2198 41011246 Lê Thành Thông 225687061 Khánh Hòa Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.75

2199 50006757 Nguyễn Đình Thông 341991966 Đồng Tháp Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 21

2200 52004323 Châu Hứa Thiên Thông 273647731 Bà Rịa - Vũng Tàu Hoa 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

2201 52006043 Nguyễn Văn Thông 273705564 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.25

2202 52006044 Nhâm Chí Thông 077099000597 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.75

2203 54007178 Đào Bá Nhật Thông 371879879 Kiên Giang Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20

Page 65

Page 66: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

2204 58000323 Nguyễn Nhật Thông 334937526 Trà Vinh Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.25

2205 37011744 Trần Văn Thống 215451001 Bình Định Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.75

2206 45004301 Thái Nhất Thống 264534487 Ninh Thuận Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 18.5

2207 56010186 Nguyễn Đoàn Quốc Thống 321606770 Bến Tre Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.5

2208 37005181 Nguyễn Thị Hoài Thu 215455598 Bình Định Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 22.5

2209 37009521 Nguyễn Thị Hồng Thu 215487035 Bình Định Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23.25

2210 49007064 Nguyễn Đào Phương Thu 301677638 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25.25

2211 02030181 Nguyễn Anh Thư 079199001400 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22

2212 02051442 Nguyễn Thị Minh Thư 026080147 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 22.5

2213 29018975 Ngô Thị Thư 187755472 Nghệ An Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21

2214 37003710 Nguyễn Thị Minh Thư 215490428 Bình Định Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 26.5

2215 37014732 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 215475290 Bình Định Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.25

2216 40021527 Vũ Văn Thư 241746946 Thanh Hóa Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 22

2217 41009405 Nguyễn Thị Minh Thư 225684208 Khánh Hòa Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23.5

2218 41010331 Nguyễn Phạm Hồng Thư 225676381 Khánh Hòa Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.5

2219 41010334 Nguyễn Thị Minh Thư 225684771 Khánh Hòa Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23.25

2220 41010340 Trần Đức Thư 225684677 Khánh Hòa Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 24

2221 47008620 Nguyễn Phạm Anh Thư 261513339 Bình Thuận Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.75

2222 53007495 Võ Thanh Thư 312378415 Tiền Giang Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19.75

2223 53011805 Lương Bùi Anh Thư 312402436 Tiền Giang Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.25

2224 54009156 Ngô Thị Minh Thư 371838882 Kiên Giang Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25.5

2225 35007590 Lê Quang Thụ 212461637 Quảng Ngãi Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.25

2226 52001665 Mai Thanh Thụ 273642435 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23.5

2227 40011009 Nguyễn Phước Thuần 241711218 Đắk Lắk Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 23.25

2228 60001791 Huỳnh Như Thuần 385752782 Bạc Liêu Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 20

2229 02025623 Nguyễn Bá Thuận 273691790 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

2230 02039704 Phùng Quang Thuận 163418797 Nam Định Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.25

2231 02060390 Ngô Đắc Thuận 301733354 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

2232 25007635 Nguyễn Đức Thuận 036099007193 Nam Định Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20

2233 30016401 Nguyễn Đức Thuận 184253512 Hà Tĩnh Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.25

2234 34012113 Trương Thị Mỹ Thuận 206349709 Quảng Nam Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23

2235 35012262 Trương Đình Thuận 212617601 Quảng Ngãi Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.5

2236 37002554 Nguyễn Văn Thuận 215448198 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

2237 37012434 Nguyễn Thị Thuận 215450818 Bình Định Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 19.25

Page 66

Page 67: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

2238 39002675 Nguyễn Anh Thuận 221452563 Phú Yên Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.25

2239 39004293 Hồ Lý Thuận 221480055 Phú Yên Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

2240 40016794 Huỳnh Tấn Thuận 241798390 Đắk Lắk Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5

2241 41003916 Nguyễn Ngọc Thuận 225716651 Khánh Hòa Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.75

2242 42002871 Phạm Minh Thuận 251092916 Long An Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.75

2243 48011618 Dương Thị Hồng Thuận 272657526 Đồng Nai Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23

2244 48022239 Chi Vĩnh Thuận 272672978 Đồng Nai Hoa 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 22.5

2245 52001668 Lê Tuấn Thuận 273698198 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.5

2246 52009177 Ngô Khải Thuận 273692199 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 17.5

2247 52009180 Trần Minh Thuận 273594142 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106103 Khoa học Hàng hải:Thiết bị năng lượng tàu thủy 19.5

2248 53010809 Nguyễn Minh Thuận 312400067 Tiền Giang Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 18.5

2249 55010195 Trương Như Thuận 174543763 Thanh Hóa Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20

2250 63000351 Nguyễn Đức Thuận 245373019 Lâm Đồng Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25

2251 39005625 Trần Nhân Thuật 221482363 Phú Yên Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.25

2252 41011918 Nguyễn Trung Thuật 225618340 Khánh Hòa Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.75

2253 52003238 Lê Quyết Thuật 273642585 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

2254 28020267 Lê Sỹ Thức 038099003490 Thanh Hóa Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.25

2255 34007646 Hồ Duy Thức 206207771 Quảng Nam Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.75

2256 34014249 Phan Đình Thức 206244235 Quảng Nam Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.25

2257 38005727 Bùi Minh Thức 231171079 Gia Lai Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 24.75

2258 42011185 Trần Chính Thức 251135648 Lâm Đồng Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

2259 53010072 Trần Trung Thức 312378523 Tiền Giang Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 22

2260 02039728 Đoàn Ngọc Hoài Thương 025867492 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.75

2261 34012125 Dương Nguyễn Thanh Thương 206069804 Quảng Nam Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23

2262 41002762 Lê Hoài Thương 225764081 Khánh Hòa Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.5

2263 44005657 Trần Thị Hoài Thương 281186678 Bình Định Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 21.25

2264 52005493 Trần Hoài Thương 273681793 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.5

2265 37003714 Nguyễn Ngọc Thưởng 215490412 Bình Định Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 24

2266 49006299 Đỗ Hồng Thưởng 301672533 Long An Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

2267 35009002 Nguyễn Thị Hương Thuỷ 212814323 Quảng Ngãi Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 19.75

2268 37005183 Khổng Thị Ánh Thuỷ 215482567 Bình Định Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.25

2269 48020125 Nguyễn Văn Thuỷ 272761123 Đồng Nai Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.75

2270 02034734 Hoàng Anh Thúy 025874559 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25.5

2271 34013924 Trương Thị Thanh Thúy 206244659 Đắk Lắk Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23

Page 67

Page 68: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

2272 52001683 Lê Thị Ngọc Thúy 273708127 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

2273 35001765 Bùi Thị Lệ Thùy 212837956 Quảng Ngãi Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 21

2274 35007031 Nguyễn Văn Thùy 212679307 Quảng Ngãi Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 20.25

2275 37000399 Trần Thị Thu Thùy 215479224 Bình Định Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 21

2276 37013966 Nguyễn Xuân Thùy 215464758 Bình Định Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25.5

2277 42007699 Nguyễn Ngọc Phương Thùy 251192162 Lâm Đồng Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.25

2278 48025347 Đỗ Thị Như Thùy 272670761 Đồng Nai Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.75

2279 63003564 Đặng Thị Thanh Thùy 245406816 Đắk Lắk Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 19

2280 32003003 Nguyễn Thị Mỹ Thủy 197362604 Quảng Trị Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.5

2281 33011275 Đoàn Thị Thu Thủy 192126178 Thừa Thiên Huế Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.25

2282 35007035 Trần Thanh Thủy 212433443 Quảng Ngãi Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21

2283 38009878 Huỳnh Thị Thu Thủy 231165991 Gia Lai Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 24.25

2284 42002263 Trần Thị Thu Thủy 251194566 Lâm Đồng Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.75

2285 47008446 Nguyễn Thị Thu Thủy 261463723 Bình Thuận Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 19.25

2286 52009944 Phan Trọng Thủy 273657413 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23

2287 52001687 Đỗ Hoàng Mai Thụy 273655692 Bà Rịa - Vũng Tàu Tày 52840101 Khai thác vận tải 25.75

2288 55006588 Phan Minh Thụy 371913256 Kiên Giang Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.5

2289 48023090 Trần Anh Thy 272634903 Đồng Nai Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 16.5

2290 37014736 Trần Thế Tiên 215475866 Bình Định Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.5

2291 37017342 La Duy Tiên 215464318 Bình Định Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20

2292 52006663 Nguyễn Bạch Tiên 077199001503 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 22.25

2293 02018290 Phạm Đăng Hoàng Tiến 025886628 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

2294 02028908 Trần Nhật Tiến 079099001795 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 20

2295 02039001 Phạm Hoàng Tiến 079099005340 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 16.75

2296 04009487 Lê Vũ Đình Tiến 201780591 Đà Nẵng Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 21.5

2297 32003911 Vũ Thành Tiến 197422851 Quảng Trị Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 20.5

2298 33006127 Lê Văn Hữu Tiến 191906989 Thừa Thiên Huế Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22

2299 37011776 Nguyễn Thanh Tiến 215453428 Bình Định Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.5

2300 37013987 Nguyễn Văn Tiến 215494048 Bình Định Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.75

2301 39002866 Nguyễn Văn Tiến 221486356 Phú Yên Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 21

2302 40016884 Nguyễn Đình Minh Tiến 241835655 Đắk Lắk Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

2303 40019663 Nguyễn Vĩnh Tiến 241829148 Đắk Lắk Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.25

2304 41003959 Trương Nhật Tiến 225712130 Khánh Hòa Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 23

2305 41006255 Phạm Hoàng Tiến 225912047 Khánh Hòa Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.25

Page 68

Page 69: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

2306 41006261 Trần Thanh Tiến 212812528 Quảng Ngãi Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

2307 41006263 Trần Vĩnh Tiến 225921643 Khánh Hòa Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

2308 47008929 Nguyễn Thị Ngọc Tiến 261513786 Bình Thuận Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 23.5

2309 47008958 Võ Thành Tiến 261560510 Bình Thuận Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22

2310 48002534 Lê Minh Tiến 272830995 Đồng Nai Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 19.75

2311 50009867 Nguyễn Văn Tiến 341939665 Đồng Tháp Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

2312 52004354 Lê Minh Tiến 273647046 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.5

2313 52006672 Nguyễn Minh Tiến 273679892 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 24.25

2314 53012600 Nguyễn Tân Tiến 312381702 Tiền Giang Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20.25

2315 63001923 Đào Hữu Tiến 245343419 Quảng Ngãi Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 24

2316 31002409 Hồ Ngọc Tiền 194624844 Quảng Bình Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.75

2317 37010124 Nguyễn Văn Tiền 215468707 Bình Định Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

2318 46002482 Trần Kim Tiền 072199001897 Tây Ninh Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 20.25

2319 37014737 Nguyễn Hữu Tiển 215464185 Bình Định Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 19

2320 02032498 Ngô Ngọc Mẫn Tiệp 025829041 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21

2321 52008567 Mai Văn Tiệp 077099001103 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.5

2322 35007623 Tiêu Thị Ngọc Tiết 212463375 Quảng Ngãi Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.5

2323 35009054 Nguyễn Truyền Tin 212812097 Quảng Ngãi Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.75

2324 37013991 Nguyễn Trung Tin 215475194 Bình Định Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 17.5

2325 02041705 Phạm Trung Tín 312394200 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

2326 36000772 Đào Quốc Tín 233276012 Kon Tum Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24

2327 37003412 Trần Trung Tín 215460825 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

2328 37012463 Thái Trung Tín 215450599 Bình Định Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17

2329 37015436 Phan Trọng Tín 215436807 Bình Định Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.5

2330 39004031 Nguyễn Hoàng Tín 221480426 Phú Yên Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 18.5

2331 39007945 Phạm Ngọc Tín 221483653 Phú Yên Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 22.25

2332 42002642 Đặng Quang Tín 251169905 Lâm Đồng Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

2333 42010678 NguyễN Văn TíN 251183976 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

2334 42012455 Lê Thành Tín 272826798 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23

2335 42013946 Nguyễn Ngô Trọng Tín 251197064 Quảng Ngãi Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.5

2336 47009003 Phan Trọng Tín 261547058 Bình Thuận Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

2337 47009008 Trần Xuân Tín 261509609 Bình Thuận Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21

2338 48019301 Nguyễn Ngọc Tín 272730376 Gia Lai Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

2339 50012557 Nguyễn Trung Tín 341827500 Đồng Tháp Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 19.25

Page 69

Page 70: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

2340 53011226 Nguyễn Trung Tín 312375751 Tiền Giang Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25

2341 56010214 Nguyễn Trung Tín 321605822 Bến Tre Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.75

2342 58001666 Bùi Chánh Tín 334966406 Trà Vinh Khơ Me 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 18.75

2343 59000847 Nguyễn Trung Tín 366205822 Sóc Trăng Khơ Me 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 16.75

2344 35009059 Bùi Trung Tính 212816287 Quảng Ngãi Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21

2345 35012809 Lê Quốc Tính 212461582 Quảng Ngãi Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 22.25

2346 37005207 Lê Nhật Tính 215553622 Bình Định Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.75

2347 37013998 Phan Trọng Tính 215475174 Bình Định Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.25

2348 38000515 Trần Đức Tính 231201612 Gia Lai Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.75

2349 52008570 Đỗ Minh Tính 051099000014 Quảng Ngãi Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 21.25

2350 61005058 Ngô Văn Tính 381952671 Cà Mau Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

2351 37003414 Lê Văn Tình 215490037 Bình Định Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.75

2352 37005754 Trương Thị Bích Tình 215455236 Bình Định Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 22

2353 41006274 Nguyễn Hữu Tình 225916576 Khánh Hòa Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.75

2354 46000913 Phan Công Tình 072099000746 Tây Ninh Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 18.25

2355 29029621 Bùi Văn Tỉnh 187745061 Nghệ An Kinh 52840106103 Khoa học Hàng hải:Thiết bị năng lượng tàu thủy 16.75

2356 52008569 Phạm Văn Tỉnh 273677108 Nam Định Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.75

2357 35001799 Võ Thị Thu Tịnh 212838056 Quảng Ngãi Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 20.25

2358 02013258 Thái Thanh Toàn 026101582 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

2359 34008101 Lương Văn Toàn 206212391 Quảng Nam Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17

2360 37007745 Võ Phong Toàn 215471936 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

2361 37012474 Phạm Ngọc Toàn 215453951 Bình Định Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22

2362 37015441 Nguyễn Văn Toàn 215501175 Bình Định Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.5

2363 38004920 Nguyễn Minh Toàn 231108163 Gia Lai Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21

2364 39002177 Huỳnh Ngọc Toàn 221484421 Phú Yên Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.75

2365 39004313 Cao Thanh Toàn 221480089 Phú Yên Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 20.5

2366 40022269 Trần Đức Toàn 245311762 Quảng Bình Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

2367 41010368 Nguyễn Minh Toàn 225688165 Khánh Hòa Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23

2368 41010371 Nguyễn Tấn Toàn 225687123 Khánh Hòa Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.5

2369 41010373 Trương Bá Toàn 225685627 Khánh Hòa Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 21.5

2370 42006307 Vũ Khắc Toàn 251164059 Lâm Đồng Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

2371 46006110 Hồ Minh Toàn 291208544 Tây Ninh Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 24

2372 47009090 Phạm Văn Toàn 261560160 Bình Thuận Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.25

2373 50011214 Phan Thanh Toàn 341959881 Đồng Tháp Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 20

Page 70

Page 71: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

2374 52007328 Đào Tiến Toàn 077099000539 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 23.5

2375 52009980 Nguyễn Chí Toàn 273701766 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

2376 53001706 Chung Quốc Toàn 312421668 Tiền Giang Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.25

2377 53009505 Trần Ngọc Bảo Toàn 312410587 Tiền Giang Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.5

2378 53012605 Nguyễn Thanh Toàn 312390436 Tiền Giang Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 23.5

2379 56008279 Trần Công Toàn 321708429 Bến Tre Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.5

2380 60001805 Tăng Thanh Toàn 385792668 Bạc Liêu Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 21

2381 02032505 Đinh Trường Toản 025845181 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 21.5

2382 39005118 Nguyễn Quốc Toản 221463907 Phú Yên Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.25

2383 61006737 Lê Chí Tới 381873191 Cà Mau Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

2384 51005722 Trịnh Nhựt Tồn 352502613 An Giang Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

2385 02030235 Huỳnh Thanh Tòng 025828304 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 21

2386 41010376 Huỳnh Quốc Tòng 225681057 Khánh Hòa Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19.75

2387 35009069 Trần Ngô Thúy Trà 212812047 Quảng Ngãi Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.25

2388 41010379 Nguyễn Quế Trà 225677114 Khánh Hòa Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.5

2389 47009121 Đồng Phước Trà 261601284 Quảng Nam Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

2390 54003833 Lê Nguyễn Quốc Trãi 371856432 Kiên Giang Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 23.75

2391 53008926 Đoàn Văn Trải 312346869 Tiền Giang Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 25

2392 34007681 Lê Đình Trâm 206199777 Quảng Nam Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

2393 35001813 Võ Thị Mỹ Trâm 212387988 Quảng Ngãi Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 20

2394 37001013 Võ Diệp Anh Trâm 215479840 Bình Định Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 21.75

2395 37007346 Cao Ngọc Trâm 215471276 Bình Định Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.25

2396 39002187 Biện Thị Ngọc Trâm 221484321 Phú Yên Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.5

2397 39004330 Nguyễn Hoài Trâm 221466201 Phú Yên Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 19.75

2398 41006336 Nguyễn Xuân Mai Trâm 225919196 Khánh Hòa Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.25

2399 42003994 Nguyễn Thị Thùy Trâm 251189236 Lâm Đồng Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 25.5

2400 47009390 Nguyễn Thị Vân Trâm 261562730 Bình Thuận Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 23.75

2401 47009394 Phạm Nguyễn Bảo Trâm 261522623 Bình Thuận Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.5

2402 52000421 Phan Linh Trâm 273664544 Sơn La Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 22

2403 53011867 Trần Chí Trầm 312451428 Tiền Giang Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25

2404 58002766 Trần Lê Quế Trầm 334946754 Bến Tre Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 19.75

2405 02013288 Nhan Hoài Thụy Trân 025784969 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 22.5

2406 35005403 Lưu Vĩnh Huyền Trân 212386745 Quảng Ngãi Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 23.5

2407 39005729 Trần Thị Khánh Trân 221482040 Phú Yên Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.5

Page 71

Page 72: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

2408 47009472 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 261530069 Bình Thuận Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 23

2409 55000999 Huỳnh Dương Bảo Trân 092199000761 Cần Thơ Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20.75

2410 02003520 Đỗ Thị Trang 175033344 Thanh Hóa Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 22.25

2411 02003524 Phan Thị Thùy Trang 206349862 Quảng Nam Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 19.75

2412 02015358 Ngô Thùy Trang 025711819 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23.25

2413 02017601 Võ Hoàng Trang 221435456 Phú Yên Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

2414 02019441 Trần Thị Thu Trang 168615284 Hà Nam Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.75

2415 02020894 Huỳnh Thị Đoan Trang 026032212 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 19.75

2416 02057919 Ngô Trần Huyền Ngọc Thi Trang 272697257 Đồng Nai Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 22.5

2417 37003075 Lê Quỳnh Trang 215460363 Bình Định Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.5

2418 37013111 Ngô Trần Thu Trang 215451258 Bình Định Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.5

2419 43007338 Phạm Thị Thùy Trang 285724449 Bình Phước Kinh 52840101 Khai thác vận tải 27.75

2420 46003320 Giang Ngọc Phương Trang 291207500 Tây Ninh Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 19

2421 47009260 Phan Thị Thùy Trang 261610514 Bình Thuận Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23.25

2422 48001364 Vũ Minh Trang 272835064 Đồng Nai Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 22.75

2423 52003912 Nguyễn Thùy Trang 273695044 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.25

2424 52005517 Dương Thục Đoan Trang 077199000130 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 20

2425 52005526 Phạm Thị Thùy Trang 077199001130 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22

2426 39002884 Phan Quốc Trạng 221468399 Phú Yên Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.25

2427 47009298 Đặng Quốc Trạng 261418316 Bình Thuận Chăm 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.75

2428 53002175 Nguyễn Thanh Trạng 312362459 Tiền Giang Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 20.25

2429 02027298 Nguyễn Minh Trí MI0200189437 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 18.75

2430 02041962 Phạm Nguyên Trí 025857469 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23.75

2431 02044064 Lâm Hữu Trí 025778842 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.25

2432 02052962 Nguyễn Đức Trí 079099002787 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

2433 02052964 Nguyễn Thành Trí 072099003349 Tây Ninh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

2434 02060429 Diệp Minh Trí 079099002078 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19.25

2435 33006150 Hoàng Minh Trí 191905954 Thừa Thiên Huế Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 24.75

2436 35003045 Trần Cao Trí 212836325 Quảng Ngãi Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

2437 35010083 Hà Nhật Trí 212840548 Quảng Ngãi Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 23

2438 37007968 Bùi Hữu Trí 215507431 Bình Định Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 20.75

2439 41000909 Mai Minh Trí 225819189 Khánh Hòa Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22

2440 41006717 Võ Thành Trí 225902137 Khánh Hòa Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 19.75

2441 43004119 Nguyễn Ngọc Trí 285783770 Bình Phước Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

Page 72

Page 73: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

2442 46002498 Đỗ Minh Trí 072098002497 Tây Ninh Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.75

2443 46004497 Lâm Lễ Trí 072099000988 Tây Ninh Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23.25

2444 52003925 Hồ Minh Trí 273647067 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5

2445 52007965 Dương Trần Trí 273707189 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23.75

2446 52010011 Nguyễn Hoàng Trí 077099001021 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21

2447 53001748 Nguyễn Cao Trí 312458168 Tiền Giang Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.75

2448 53009530 Trần Quốc Trí 312399304 Tiền Giang Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.75

2449 53010112 Trần Trung Trí 312378522 Tiền Giang Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 20.5

2450 52003302 Nguyễn Duy Trì 273703765 Đồng Tháp Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 22

2451 40012685 Nguyễn Công Trị 241711373 Đắk Lắk Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.75

2452 42013320 Nguyễn Mạnh Triển 251161038 Lâm Đồng Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.25

2453 42010119 Phạm Minh Triết 251172676 Lâm Đồng Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23

2454 35007104 Huỳnh Tấn Triều 212432838 Quảng Ngãi Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.5

2455 02059873 Nguyễn Văn Triệu 001099003084 Hà Tây Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.5

2456 49007149 Huỳnh Minh Triệu 301645816 Long An Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 25

2457 52003303 Nguyễn Đình Triệu 151863588 Thái Bình Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22

2458 02057935 Nguyễn Hiếu Trinh 312394464 Tiền Giang Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.75

2459 37003431 Nguyễn Thị Kiều Trinh 215490004 Bình Định Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23.75

2460 39004348 Lê Thị Kiều Trinh 221480176 Phú Yên Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.25

2461 46005519 Trịnh Thị Diễm Trinh 291203324 Tây Ninh Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21

2462 49009914 Bùi Ngọc Trinh 301715496 Kiên Giang Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23.75

2463 52005544 Nguyễn Thị Trinh 042199000039 Hà Tĩnh Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 20.25

2464 02055927 Nguyễn Chánh Trình 241752291 Đắk Lắk Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.75

2465 37005231 Lê Khánh Trình 215455584 Bình Định Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 21.25

2466 37014771 Trần Trung Trình 215475821 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

2467 39002203 Nguyễn Đăng Trình 221471292 Phú Yên Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

2468 37014772 Lê Công Trịnh 215475315 Bình Định Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22

2469 47009750 Nguyễn Văn Trổi 261463736 Bình Thuận Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.5

2470 58004520 Lê Văn Tròn 334941198 Trà Vinh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 24

2471 02037095 Ngô Văn Trọng 051099000066 Quảng Ngãi Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21

2472 02061810 Trần Thanh Trọng 079097003890 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 18.5

2473 02070650 Phạm Bá Trọng 174919818 Thanh Hóa Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.5

2474 29001816 Nguyễn Văn Trọng 187729508 Nghệ An Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

2475 35001172 Nguyễn Quang Trọng 212839840 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.75

Page 73

Page 74: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

2476 35003061 Nguyễn Đắc Trọng 212485945 Quảng Ngãi Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 21.25

2477 35010745 Lê Văn Trọng 212840530 Quảng Ngãi Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 24

2478 37005806 Lê Đức Trọng 215482673 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

2479 42002673 Vũ Ngọc Trọng 251158218 Lâm Đồng Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 21.75

2480 48019343 Lê Phúc Trọng 272641368 Đồng Nai Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 22.25

2481 48022389 Nguyễn Đức Trọng 272691511 Đồng Nai Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 20

2482 48022391 Nguyễn Kim Trọng 272727169 Đồng Nai Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 23

2483 56005951 Hà Bảo Trọng 321753784 Bến Tre Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 24.5

2484 58002509 Điền Huỳnh Đức Trọng 334954955 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.75

2485 42012753 Nguyễn Công Trứ 251188642 Thái Bình Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 16.5

2486 35001177 Võ Thị Trúc 212839234 Quảng Ngãi Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 22.25

2487 37014023 Lê Thị Mỹ Trúc 215475166 Bình Định Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 24

2488 41010428 Nguyễn Thanh Trúc 225685078 Khánh Hòa Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 21.5

2489 43006627 Cao Thanh Trúc 285722866 Bình Phước Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.25

2490 47009785 Nguyễn Thị Thanh Trúc 261527979 Bình Thuận Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.5

2491 49002702 Phạm Châu Thanh Trúc 301700208 Long An Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 24.25

2492 52010032 Phan Thị Ánh Trúc 273657456 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23.25

2493 53008152 Bùi Đinh Thanh Trúc 312403763 Tiền Giang Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 19.5

2494 02039789 Nguyễn Trung Trực 025897053 Bạc Liêu Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

2495 02057344 Huỳnh Trung Trực 212383578 Quảng Ngãi Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 19.75

2496 40007334 Nguyễn Minh Trực 241658070 Đắk Lắk Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

2497 02012562 Trương Bảo Trung 025985583 TP. Hồ Chí Minh Hoa 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23.25

2498 02026600 Lê Minh Trung 264530134 Ninh Thuận Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

2499 02027315 Lương Thanh Trung 079099000210 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.5

2500 02042005 Dương Minh Trung 272764072 Đồng Nai Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 20

2501 02054560 Nguyễn Tiến Trung 273689979 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23.25

2502 02057946 Nguyễn Thành Trung 251120769 Lâm Đồng Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

2503 04001794 Trần Đức Trung 201772334 Đà Nẵng Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 17.75

2504 29025768 Nguyễn Viết Trung 187758229 Nghệ An Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

2505 35010099 Nguyễn Thành Trung 212841950 Quảng Ngãi Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 20.5

2506 36002680 Trần Thế Trung 233287897 Kon Tum Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.75

2507 37003094 Nguyễn Thành Trung 215490187 Bình Định Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 23

2508 37009813 Hồ Minh Trung 215487385 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

2509 37014027 Cao Minh Trung 215476775 Bình Định Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.25

Page 74

Page 75: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

2510 37014028 Huỳnh Tấn Trung 215475446 Bình Định Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

2511 39002205 Lê Kim Trung 221483141 Phú Yên Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23.25

2512 39006624 Nguyễn Ngọc Trung 221432889 Phú Yên Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

2513 40004189 Đoàn Ngọc Trung 241707777 Đắk Lắk Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

2514 40007903 Trần Đình Trung 241625976 Đắk Lắk Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 18

2515 40021602 Lê Bá Trung 241730749 Đắk Lắk Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22

2516 40021610 Trịnh Xuân Trung 241688566 Đắk Lắk Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

2517 41000923 Hoàng Trung 225767442 Khánh Hòa Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21

2518 41006774 Nguyễn Hiếu Trung 225908858 Khánh Hòa Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21

2519 42002679 Nguyễn Võ Thành Trung 251179200 Lâm Đồng Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20

2520 42004253 Bùi Văn Trung 251115980 Lâm Đồng Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.75

2521 42011225 Bùi Đình Trung 251135194 Lâm Đồng Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 23.5

2522 44006427 Thái Quốc Trung 281196450 Bình Dương Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.5

2523 44007526 Phạm Trung 281206687 Bình Dương Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.5

2524 47009871 Nguyễn Văn Trung 261467271 Bình Thuận Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

2525 48011284 Phùng Vũ Hiếu Trung 272706821 Đồng Nai Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 22.75

2526 48022410 Lê Hà Trung 272753826 Đồng Nai Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

2527 49004030 Nguyễn Đình Trung 301714524 Long An Kinh 52840106103 Khoa học Hàng hải:Thiết bị năng lượng tàu thủy 21.25

2528 49009415 Trương Thành Trung 301692619 Long An Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5

2529 52001809 Hoàng Đức Trung 273641504 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 20

2530 52001816 Trần Đức Trung 273641549 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 19.75

2531 52005556 Trần Minh Trung 273670527 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 24.5

2532 52007374 Lê Trung 273704610 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25

2533 52009246 Hồ Sĩ Trung 273594077 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23.5

2534 58002514 Hồ Chí Trung 334946695 Trà Vinh Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 19.5

2535 63004046 Nguyễn Quốc Trung 245406982 Đắk Lắk Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

2536 63005138 Đoàn Thanh Trung 245400299 Đắk Lắk Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 25

2537 02017695 Lê Duy Trường 312400398 Gò Công - Tiền Giang Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 19.5

2538 02032552 Phan Tiên Trường 212811442 Quảng Ngãi Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 23

2539 03007936 Phạm Trường 031099001121 Hải Phòng Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 21.25

2540 29006736 Lưu Quang Trường 187620317 Nghệ An Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.5

2541 29006742 Nguyễn Văn Trường 187621344 Nghệ An Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.75

2542 35001190 Lương Nhật Trường 212837780 Quảng Ngãi Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 20.25

2543 35001191 Nguyễn Mạnh Trường 212839294 Quảng Ngãi Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22

Page 75

Page 76: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

2544 37003096 Nguyễn Văn Trường 215460278 Bình Định Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.25

2545 37012836 Huỳnh Quang Trường 215548314 Bình Định Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 20.5

2546 39001462 Lê Nhật Trường 221475764 Phú Yên Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

2547 39005752 Lê Quý Trường 221482748 Phú Yên Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19.75

2548 40008926 Trần Văn Trường 241763801 Đắk Lắk Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 20

2549 40012980 Nguyễn Hữu Trường 241821764 Đắk Lắk Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 24.5

2550 41011947 Nguyễn Nhật Trường 225620799 Khánh Hòa Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

2551 41012424 Nguyễn Công Trường 225620205 Khánh Hòa Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

2552 42004010 Bùi Xuân Trường 251115878 Lâm Đồng Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.25

2553 43004128 Trương Khắc Trường 285782682 Bình Phước Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24

2554 45001564 Quãng Duy Trường 264528441 Ninh Thuận Chăm 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

2555 47009928 Lê Hữu Trường 261475205 Bình Thuận Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21

2556 48005560 Nguyễn Nhật Trường MI4800210979 Đồng Nai Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 18.5

2557 48014160 Võ Văn Trường 272838527 Đồng Nai Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 22.5

2558 48021005 Hoàng Nhật Trường 272852863 Đồng Nai Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

2559 52007988 Huỳnh Minh Trường 273677322 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24

2560 56004080 Nguyễn Nhật Trường 321735367 Bến Tre Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.5

2561 37003441 Trần Quốc Trưởng 215460600 Bình Định Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 22.75

2562 60002824 Lê Quốc Trưởng 385771521 Bạc Liêu Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

2563 35007129 Phạm Lê Văn Truyền 212430576 Quảng Ngãi Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 18.5

2564 02000787 Nguyễn Thị Hiển Tú 125686868 Bắc Ninh Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23.25

2565 02026607 Hoàng Anh Tú 026099001599 Vĩnh Phúc Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 22.25

2566 02027330 Võ Thành Tú 281179274 Bình Dương Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.75

2567 02030337 Nguyễn Anh Tú 025976603 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.5

2568 02036298 Nguyễn Minh Tú 152265001 Thái Bình Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.5

2569 02042038 Cao Thanh Tú 312364712 Tiền Giang Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.75

2570 02049561 Nguyễn Minh Tú 025914746 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24.5

2571 02050241 Lê Nguyễn Cẫm Tú 025893580 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23

2572 02059916 Nguyễn Minh Tú 036099002737 Nam Định Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 19

2573 30009164 Đặng Phúc Tú 184367573 Hà Tĩnh Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.5

2574 35009640 Nguyễn Đức Tú 212841703 Quảng Ngãi Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

2575 37007376 Trần Ngọc Tú 215478078 Bình Định Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

2576 39004379 Nguyễn Thị Cẩm Tú 221480007 Phú Yên Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 23.5

2577 40021623 Nguyễn Anh Tú 241568748 Đắk Lắk Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 17.75

Page 76

Page 77: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

2578 41000432 Trịnh Ngọc Tú 225875161 Thanh Hóa Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

2579 41000936 Ngô Thanh Tú 225820765 Khánh Hòa Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22.5

2580 41006818 Vũ Đình Tú 225921855 Đắk Lắk Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.75

2581 42014385 Nguyễn Trọng Tú 251049808 Lâm Đồng Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 17.75

2582 46004937 Nguyễn Thị Cẩm Tú 291198788 Tây Ninh Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.75

2583 47009999 Lại Anh Tú 261579883 Bình Thuận Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

2584 50011236 Lê Thanh Tú 341963752 Đồng Tháp Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22

2585 52000446 Nguyễn Minh Tú 036097001492 Nam Định Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 16.75

2586 52007383 Hoàng Đình Trọng Tú 273704511 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22

2587 52007386 Nguyễn Nho Anh Tú 273691277 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23.75

2588 53002709 Phan Anh Tú 312392681 Tiền Giang Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

2589 53009559 Chung Minh Tú 312399389 Tiền Giang Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 22.25

2590 53010952 Trần Minh Tú 312389278 Tiền Giang Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21

2591 53012663 Trần Thanh Tú 312381875 Tiền Giang Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 24.25

2592 54007259 Trương Ngọc Tú 371900897 Kiên Giang Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.75

2593 63004678 Lưu Quang Tú 245401620 Đắk Lắk Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

2594 02042712 Nguyễn Huy Tư 272766887 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 22.5

2595 36000841 Lê Văn Tư 233306524 Kon Tum Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24.25

2596 52009283 Nguyễn Văn Tư 273594301 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5

2597 37011262 Lê Quang Tứ 215496715 Bình Định Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 20.75

2598 48013527 Nguyễn Hoàng Thiên Tứ 272650557 Đồng Nai Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5

2599 38004293 Đào Thanh Tự 231161759 Gia Lai Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

2600 47010362 Nguyễn Tấn Tự 261562564 Bình Thuận Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 24

2601 02007762 Lê Minh Tuấn 025834400 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 16.25

2602 02007769 Phan Minh Tuấn 025781496 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 16.5

2603 02014762 Đậu Ngọc Tuấn 025861949 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 19.5

2604 02022144 Lê Anh Tuấn 025890799 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 24

2605 02024518 Nguyễn Thế Tuấn 125782324 Bắc Ninh Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.25

2606 02030349 Đặng Hoàng Tuấn 079099002425 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23.25

2607 02031746 Lê Hoàng Tuấn 025948456 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 20.5

2608 02039067 Lê Phan Anh Tuấn 251136813 Lâm Đồng Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 19

2609 02044134 Đào Anh Tuấn 025868477 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 18.75

2610 28015296 Hoàng Đình Tuấn 174737383 Thanh Hóa Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 22.5

2611 30011742 Trần Quốc Tuấn 184317049 Hà Tĩnh Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 24.25

Page 77

Page 78: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

2612 35006387 Phạm Đức Tuấn 212434053 Quảng Ngãi Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.25

2613 35007648 Đặng Duy Tuấn 212464061 Quảng Ngãi Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.5

2614 35009154 Lê Huỳnh Anh Tuấn 212799737 Quảng Ngãi Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20

2615 36001439 Đào Duy Tuấn 233276828 Kon Tum Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.25

2616 37003101 Nguyễn Linh Tuấn 215490103 Bình Định Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.5

2617 37003446 Nguyễn Văn Tuấn 215490025 Gia Lai Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.25

2618 37007980 Võ Đình Tuấn 215530396 Bình Định Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.25

2619 37011857 Trần Công Tuấn 215428220 Bình Định Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 23.25

2620 37014784 Mai Tuấn 215464503 Bình Định Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

2621 39004384 Phan Văn Tuấn 221480435 Phú Yên Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.25

2622 39005159 Đặng Lê Anh Tuấn 221463873 Phú Yên Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 20

2623 39006636 Nguyễn Trọng Tuấn 221469722 Phú Yên Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 21.75

2624 40009705 Nguyễn Chí Tuấn 241742361 Đắk Lắk Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 19

2625 40021649 Nguyễn Văn Tuấn 241777542 Đắk Lắk Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22.5

2626 41004054 Đỗ Mạnh Tuấn 225711164 Khánh Hòa Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19.5

2627 41011949 Trần Anh Tuấn 225620513 Khánh Hòa Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

2628 42005948 Vũ Minh Tuấn 251129472 Lâm Đồng Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 22.5

2629 43004889 Trần Anh Tuấn 285684777 Bình Phước Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24.25

2630 44001700 Hoàng Anh Tuấn 281248642 Phú Thọ Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.5

2631 44001708 Nguyễn Thanh Tuấn 281231125 Bình Dương Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

2632 46000996 Lê Anh Tuấn 072099002006 Tây Ninh Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 21.25

2633 46004943 Lâm Anh Tuấn 291210746 Tây Ninh Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.5

2634 46005546 Đặng Anh Tuấn 291205419 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.5

2635 47010081 Hồ Xuân Tuấn 261575854 Bình Thuận Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

2636 47010091 Lê Anh Tuấn 261419116 Bình Thuận Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.75

2637 48006539 Phan Anh Tuấn 272738464 Đồng Nai Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

2638 48017125 Lê Đức Tuấn 272814993 Đồng Nai Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23.25

2639 48022441 Đỗ Lê Anh Tuấn 272707203 Đồng Nai Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 18.5

2640 52001845 Trần Quốc Tuấn 273703454 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.5

2641 52003966 Triệu Quốc Tuấn 273647478 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22

2642 52004385 Đặng Nguyễn Hữu Tuấn 273648729 Hà Tĩnh Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 23.25

2643 52006747 Trần Vũ Anh Tuấn 077099000986 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 23.25

2644 52008624 Đào Ngọc Tuấn 273676747 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 24.25

2645 52010042 Hoàng Văn Mạnh Tuấn 273655711 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21

Page 78

Page 79: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

2646 53001788 Bùi Hoàng Tuấn 312498169 Tiền Giang Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

2647 53013009 Trần Trọng Tuấn 312390130 Tiền Giang Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21

2648 54008748 Lê Hoàng Tuấn 371862687 Kiên Giang Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.5

2649 58001706 Nguyễn Anh Tuấn 334944751 Trà Vinh Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

2650 61007704 Hà Trần Thanh Tuấn 381880008 Cà Mau Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

2651 63000426 Nguyễn Văn Tuấn 245338120 Đắk Lắk Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 19.25

2652 63001972 Trương Anh Tuấn 245343228 Đắk Lắk Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

2653 63004081 Trần Anh Tuấn 245406055 Đắk Lắk Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25

2654 37007379 Võ Tuất 215471328 Bình Định Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

2655 29021411 Nguyễn Văn Tuệ 187797169 Nghệ An Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.75

2656 02007773 Bùi Nguyễn Thanh Tùng 025761973 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19.75

2657 02036314 Đoàn Nguyên Tùng 025862750 Kon Tum Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22.75

2658 02050252 Nguon Nguyễn Sơn Tùng 079099003821 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

2659 34008900 Trần Thanh Tùng 206205484 Quảng Nam Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22

2660 37007381 Phạm Huy Tùng 215478549 Bình Định Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

2661 37008592 Nguyễn Viết Tùng 215444581 Gia Lai Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

2662 38000563 Phan Thanh Tùng 231267323 Gia Lai Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.5

2663 39004388 Nguyễn Thanh Tùng 221480187 Phú Yên Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 19.5

2664 42009041 Nìm Quốc Tùng 251198823 Lâm Đồng Nùng 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25

2665 42014391 Hoàng Văn Tùng 251149830 Lâm Đồng Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22

2666 46001000 Đỗ Thanh Tùng 072099002198 Tây Ninh Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21.75

2667 47010213 Trần Xuân Tùng 261507556 Bình Thuận Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

2668 63004686 Phạm Văn Tùng 245403974 Đắk Lắk Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

2669 64005114 La Thanh Tùng 364012291 Vị Thanh - Cần Thơ Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24

2670 52009284 Nguyễn Thiên Tường 273592951 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.75

2671 56005976 Nguyễn Quan Tường 321755491 Bến Tre Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

2672 35001232 Nguyễn Thành Tưởng 212838079 Quảng Ngãi Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

2673 41004063 Võ Bảo Tuyên 225711814 Khánh Hòa Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 18.25

2674 42011242 Nguyễn Văn Tuyên 251146645 Lâm Đồng Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

2675 47010222 Nguyễn Đình Tuyên 261509443 Bình Thuận Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

2676 48006546 Đỗ Đình Tuyên 001099008106 Đồng Nai Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 22.5

2677 48021018 Trần Đức Tuyên 272684989 Đồng Nai Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.5

2678 37011256 Đặng Thị Kim Tuyến 215488658 Bình Định Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 21.75

2679 40014835 Đỗ Văn Tuyến 241845783 Đắk Lắk Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23

Page 79

Page 80: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

2680 49002723 Trần Quang Tuyến 301667911 Long An Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

2681 37006278 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 215482107 Bình Định Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 23

2682 49013258 Lê Thị Ngọc Tuyền 301680416 Long An Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 19.25

2683 51008504 Dương Thị Thanh Tuyền 352524141 An Giang Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.25

2684 39004398 Phạm Văn Tuyển 221480031 Phú Yên Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22.5

2685 43003001 Nông Văn Tuyển 285702330 Bình Phước Tày 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25

2686 37011868 Nguyễn Ánh Tuyết 215450396 Bình Định Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.25

2687 52003349 Lê Thị Ánh Tuyết 038199002693 Thanh Hóa Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23

2688 02017754 Huỳnh Anh Tỷ 025847873 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 19.75

2689 02010604 Lê Đào Phương Uyên 025889549 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 18.5

2690 36000847 Nguyễn Thị Nhật Uyên 233288715 Kon Tum Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 23.75

2691 38004298 Nguyễn Gia Uyên 231162964 Gia Lai Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 19.5

2692 40013017 Trần Thị Như Uyên 241823039 Đắk Lắk Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 23

2693 40022343 Luân Thị Tố Uyên 241702721 Đắk Lắk Nùng 52840101 Khai thác vận tải 24.75

2694 41002813 Hồ Hải Phương Uyên 225763063 Khánh Hòa Kinh 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 19.75

2695 41004077 Nguyễn Thanh Thảo Uyên 225713606 Khánh Hòa Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25.25

2696 42001283 Huỳnh Dương Phương Uyên 251126026 Lâm Đồng Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23.5

2697 48012296 Nguyễn Thị Thu Uyên 272705526 Đồng Nai Kinh 52840101 Khai thác vận tải 27.25

2698 35003107 Phạm Thị Yến Vân 212584623 Quảng Ngãi Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25

2699 52005603 Nguyễn Thị Thu Vân 077199001174 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 19.5

2700 02057425 Trương Sỹ Văn 371805637 Bình Định Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23.25

2701 35002271 Nguyễn Tấn Văn 212489721 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.25

2702 41004081 Nguyễn Thế Văn 225716022 Ninh Thuận Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.5

2703 64001510 Nguyễn Thế Văn 364084683 Hậu Giang Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 23

2704 35001258 Nguyễn Tấn Vấn 212835378 Quảng Ngãi Kinh 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 19.25

2705 49002726 Bùi Võ Hoàng Vạn 301728190 Long An Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

2706 39000889 Lê Văn Vàng 221472874 Phú Yên Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20

2707 35010124 Võ Thị Vâng 212840684 Quảng Ngãi Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.75

2708 02000817 Phan Thị Tường Vi 025918300 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 24

2709 02044197 Vũ Ngọc Yến Vi 026032792 Tây Ninh Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 18.25

2710 39004420 Nguyễn Thị Tường Vi 221480029 Phú Yên Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 19

2711 47010673 Mai Văn Vi 261475228 Bình Thuận Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 22

2712 53011957 Huỳnh Thị Khả Vi 312402065 Tiền Giang Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22

2713 35003122 Nguyễn Văn Vĩ 212487324 Quảng Ngãi Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20.25

Page 80

Page 81: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

2714 39002949 Lê Hùng Vĩ 221468832 Phú Yên Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.25

2715 48026168 Nguyễn Thế Vĩ 272660457 Đồng Nai Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.25

2716 34013126 Lê Công Viên 206221933 Quảng Nam Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 22.75

2717 35001279 Nguyễn Thành Viên 212839675 Quảng Ngãi Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.75

2718 35001283 Trịnh Công Viên 212838992 Quảng Ngãi Kinh 52840106103 Khoa học Hàng hải:Thiết bị năng lượng tàu thủy 18.25

2719 39004426 Trần Thị Thúy Viên 221480025 Phú Yên Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25.25

2720 02035436 Trần Quốc Việt 025867413 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.25

2721 02044777 Bùi Quốc Việt 079099002548 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

2722 19009909 Nguyễn Đức Việt 125811113 Bắc Ninh Kinh 52840101 Khai thác vận tải 25.5

2723 31009261 Nguyễn Phương Việt 044099000026 Quảng Bình Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.5

2724 34010223 Nguyễn Hoàng Việt 206319293 Quảng Nam Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 21.5

2725 35010133 Ngô Lê Quốc Việt 212840221 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24.25

2726 38000593 Phạm Ngọc Việt 231267432 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

2727 40007378 Phan Thanh Việt 241759542 Đắk Lắk Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22

2728 40017379 Lê Minh Việt 241835112 Đắk Lắk Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.75

2729 40019757 Đinh Nhật Việt 241758094 Đắk Lắk Kinh 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 19

2730 41010504 NguyễN QuốC ViệT 225686013 Khánh Hòa Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 20

2731 42006808 Đào Anh Việt 251202916 Lâm Đồng Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.5

2732 42010781 Nguyễn Văn Việt 251123140 Lâm Đồng Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

2733 49004922 Phạm Tiến Việt 301696873 Long An Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23.5

2734 51006282 Hồ Vinh Việt 352441562 Đồng Tháp Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23.25

2735 52008663 Vũ Quốc Việt 273677354 Hà Nam Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.5

2736 02017790 Bùi Võ Quang Vinh 025711918 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 23

2737 02036360 Nguyễn Xuân Vinh 201749413 TP. Đà Nẵng Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

2738 02042182 Lê Hoàng Vinh 025778351 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

2739 02047192 Võ Văn Vinh 026054324 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.25

2740 34013578 Ung Nho Vinh 206228204 Quảng Nam Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

2741 37003461 Nguyễn Xuân Vinh 215460830 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

2742 37014089 Phan Thanh Vinh 215475182 Bình Định Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 16.75

2743 41001616 Nguyễn Lê Vinh 225820838 Khánh Hòa Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

2744 41010507 Lê Hồng Vinh 225685267 Khánh Hòa Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 19.25

2745 42002341 Trần Quang Vinh 251169712 Lâm Đồng Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21

2746 44003515 Trần Ngọc Vinh 341986813 Đồng Tháp Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

2747 44007546 Lê Hiển Vinh 281192978 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 22

Page 81

Page 82: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

2748 45001609 Ngô Văn Vinh 264525015 Ninh Thuận Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 25.25

2749 45005577 Trương Thành Vinh 264503922 Ninh Thuận Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 22.75

2750 46008016 Lê Hữu Vinh 291157380 Tây Ninh Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 18.25

2751 48013177 Nguyễn Hữu Vinh 272652572 Đồng Nai Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18.5

2752 49002736 Nguyễn Khoa Vinh 301700383 Long An Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

2753 51007143 Nguyễn Phương Vinh 352465124 An Giang Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

2754 52006147 Nguyễn Thị Huyền Vinh 077199001500 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 21.75

2755 52009298 Trần Hữu Vinh 273594154 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840106102 Khoa học Hàng hải:Vận hành khai thác máy tàu biển 17.5

2756 53007671 Võ Thế Vinh 312393222 Tiền Giang Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.75

2757 53010999 Nguyễn Cảnh Vinh 312389622 Tiền Giang Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 22.75

2758 53013029 Lê Thành Vinh 312390969 Tiền Giang Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

2759 54007294 Phạm Quang Vinh 371840410 Thanh Hóa Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.5

2760 56004111 Nguyễn Tiến Vinh 321733159 Bến Tre Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 19.25

2761 57002084 Lạc Phúc Vinh 331817773 Vĩnh Long Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.5

2762 63002452 Hồ Xuân Vinh 245387506 Đắk Lắk Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.5

2763 35009225 Dương Thanh Vĩnh 212811989 Quảng Ngãi Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 21.25

2764 46003954 Nguyễn Trung Vĩnh 291211532 Tây Ninh Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25

2765 35010137 Nguyễn Khắc Vỉnh 212840941 Quảng Ngãi Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23

2766 30011762 Phạm Tuấn Vũ 184346839 Hà Tĩnh Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 22

2767 32006617 Nguyễn Huy Vũ 197413476 Quảng Trị Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 22.75

2768 34005891 Huỳnh Văn Hoàng Vũ 206271904 Quảng Nam Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.75

2769 34009405 Nguyễn Thanh Vũ 206203796 Quảng Nam Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 21.5

2770 35003138 Nguyễn Xuân Vũ 212587359 Quảng Ngãi Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.5

2771 35010783 Đỗ Hoàng Vũ 212847769 Quảng Ngãi Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

2772 37007405 Huỳnh Thị Ánh Vũ 215502266 Bình Định Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 21.5

2773 38001725 Huỳnh Xuân Vũ 231302111 Gia Lai Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

2774 40013544 Nguyễn Ngọc Luân Vũ 241738794 Đắk Lắk Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 21

2775 42007795 Phạm Bá Trường Vũ 251103692 Lâm Đồng Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24.25

2776 42010783 Phạm Nhật Vũ 251112479 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21

2777 42012776 Lê Trọng Dương Vũ 251133238 Lâm Đồng Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

2778 46001049 Lê Công Vũ 291188561 Tây Ninh Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 23.5

2779 46001051 Phạm Quốc Vũ 291215738 Tây Ninh Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.25

2780 47010816 An Hoàng Anh Vũ 261507457 Bình Thuận Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.75

2781 47010885 Trần Hoài Vũ 261514463 Bình Thuận Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 20.75

Page 82

Page 83: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

2782 48000789 Nguyễn Tuấn Vũ 272735594 Đồng Nai Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.5

2783 48011334 Nguyễn Văn Vũ 272824688 Nghệ An Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.75

2784 49007216 Lê Hoàng Vũ 301648304 Long An Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

2785 49009491 Nguyễn Văn Vũ 301674579 Long An Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.25

2786 50004345 Nguyễn Phú Vũ 341908236 Đồng Tháp Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19

2787 56000477 Trần Quốc Vũ 321721636 Bến Tre Kinh 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 21.5

2788 59000980 Ngô Tuấn Vũ 366262574 Sóc Trăng Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23.25

2789 63005177 Võ Minh Vũ 245400340 Bình Định Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

2790 02007851 Trần Hải Vương 025834761 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 20.5

2791 33008403 Nguyễn Thái Vương 191994567 Quảng Bình Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 22.5

2792 35001323 Trần Minh Vương 212839668 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.75

2793 41001625 Trần Vĩnh Minh Vương 225817189 Khánh Hòa Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.75

2794 43002110 Võ Triệu Vương 285716815 Đồng Nai Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 17.5

2795 48025427 Lê Khắc Vương 272696319 Đồng Nai Kinh 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 23.25

2796 54009232 Nguyễn Quốc Vương 371838876 Kiên Giang Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.5

2797 02003938 Nguyễn Tiến Vượng 034099001240 Thái Bình Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.75

2798 02030467 Đỗ Minh Vượng 035099002145 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 19.75

2799 02030493 Nguyễn Thanh Vy 025822192 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 18

2800 02036384 Vũ Hoàng Nhật Vy 025863161 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

2801 37016094 Nguyễn Thị Tường Vy 215440681 Bình Định Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23.75

2802 41006998 Phạm Nguyễn Tường Vy 225902846 Tiền Giang Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 20.5

2803 47010951 Đặng Thị Khánh Vy 261509363 Bình Thuận Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 23.5

2804 47011017 Nguyễn Nhật Vy 261545821 Bình Thuận Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 22.25

2805 47011067 Trần Thị Khánh Vy 261456507 Bình Thuận Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 21.5

2806 49009502 Trương Nguyễn Phương Vy 301691806 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52580301H Kinh tế xây dựng 20.25

2807 52009310 Huỳnh Ngọc Thúy Vy 273593077 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 25.25

2808 02044237 Trương Quốc Vỹ 079099003061 TP. Hồ Chí Minh Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22

2809 02068696 Nguyễn Đăng Tiểu Vỹ 212811137 Quảng Ngãi Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.75

2810 35007228 Trương Đình Vỹ 212433379 Quảng Ngãi Kinh 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 20.5

2811 46001071 Nguyễn Thanh Vỹ 291187233 Tây Ninh Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

2812 54002195 Nguyễn Thế Vỹ 371921368 Kiên Giang Kinh 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.5

2813 63002005 Hồ Văn Vỹ 245375441 Đắk Lắk Kinh 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21.75

2814 02013395 Trầm Kim Xuân 025883820 TP. Hồ Chí Minh Hoa 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 21

2815 02062571 Đoàn Thanh Xuân 341817816 Đồng Tháp Kinh 52840104H Kinh tế vận tải 21.5

Page 83

Page 84: Đ ¥i h Ñc chính quy năm 2017 - tuyensinh.ut.edu.vntuyensinh.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2017/07/GTS_DanhSachTrungTuyen... · 58 31001510 Nguyễn Quốc Anh 194655037 Quảng

STT SBD Họ tên Số CMND Nơi sinhDân

tộc

Mã ngành

trúng tuyểnTên ngành trúng tuyển

Điểm

trúng tuyển

2816 50000880 Đào Nguyên Thanh Xuân 341972170 Đồng Tháp Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20.5

2817 53005798 Trần Như Xuân 312391808 Tiền Giang Kinh 52580301 Kinh tế xây dựng 22.75

2818 48020206 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 272684322 Đồng Nai Kinh 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 22

2819 54007313 Huỳnh Vỉnh Xuyên 371889497 Kiên Giang Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 24

2820 37004248 Ngô Việt Ý 215491061 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 21.5

2821 37007414 Hồ Như Ý 215478602 Bình Định Kinh 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 23.5

2822 37017429 Trần Như Ý 215463162 Bình Định Kinh 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20

2823 47011169 Đỗ Quốc Ý 261541756 Bình Thuận Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 21.75

2824 50010324 Dương Lê Như Ý 341897297 Đồng Tháp Kinh 52520320 Kỹ thuật môi trường 20

2825 54004307 Trần Như Ý 371973456 Kiên Giang Kinh 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 18.25

2826 35001349 Dương Đình Yên 212837793 Quảng Ngãi Kinh 52520103 Kỹ thuật cơ khí 22.5

2827 37007795 Tạ Thu Yên 215471750 Bình Định Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23.5

2828 41009486 Nguyễn Trương Kim Yến 225684193 Khánh Hòa Kinh 52840101 Khai thác vận tải 24.5

2829 43002130 Phan Thị Như Yến 285754905 Bình Phước Kinh 52480201 Công nghệ thông tin 22.5

2830 52003406 Mai Thanh Yến 273642571 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 52840104 Kinh tế vận tải 23

2831 63000475 Bùi Thị Hải Yến 245337879 Tuyên Quang Kinh 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phương thức 25

BAN THƯ KÝ HĐTS

Page 84