dieu khien toc do dc
TRANSCRIPT
1
Ch ng 2ươ
Đi U KHI N T C Đ Đ NG C DCỀ Ể Ố Ộ Ộ Ơ
2
Các lo i đ ng c DC thông d ngạ ộ ơ ụ
+
-
+
-
Đ ng c DC ộ ơkích t đ c l pừ ộ ậ
V Vkt
iư
+
-
A1
A2
F1
F2
+
-V
Đ ng c DC ộ ơkích t song songừ
iư
+
-
A1
A2
F1
F2
+
-V
iư
+
-
A1
A2
S1 S2
Đ ng c DC ộ ơkích t n i ti pừ ố ế
+
-V
iư
+
-
A1
A2
S1 S2
F1
F2
Đ ng c DC ộ ơkích t h n h pừ ỗ ợ
3
Đ c tính đ ng c DCặ ộ ơ
+
-V
iư
+
-
E
Rư
M ch t ng đ ngạ ươ ươđ ng c DC kích t đ c l p ộ ơ ừ ộ ậ
ch đ xác l pở ế ộ ậ
Kích t n i ti pừ ố ế
Kích t đ c l pừ ộ ậ
Kích t h n h pừ ỗ ợ
ω
ΜĐ c tính c đ ng c DCặ ơ ộ ơ
Mđm
ωđm
4
Đ c tính đ ng c DCặ ộ ơ
Phuơng trình cơ bản của động cơ DC:
E K ω= Φ
u uV E R I= +
uM K I= Φ
• K: hằng số, phụ thuộc cấu trúc động cơ (Wb)
• Iư: dòng phần ứng (A)
• V: điện áp phần ứng (V)
• Rư: điện trở phần ứng (Ω )
• M: momen điện từ sinh ra trên trục động cơ
• ω : tốc độ góc trục động cơ (rad/s)
5
Đ c tính đ ng c DC kích t đ c l pặ ộ ơ ừ ộ ậ
Phuơng trình đặc tính cơ của động cơ DC:
uu
RVI
K Kω = −
Φ Φ
Hoặc:
Với động cơ DC kích từ độc lập: KΦ = const
Đặc tính cơ là đuởng thẳng
( ) 2uRV
MK K
ω = −Φ Φ
Kích t n i ti pừ ố ế
Kích t đ c l pừ ộ ậ
Kích t h n h pừ ỗ ợ
ω
ΜĐ c tính c đ ng c DCặ ơ ộ ơ
Mđm
ωđm
6
Đ c tính đ ng c DC kích t n i ti pặ ộ ơ ừ ố ế
Nếu động cơ làm việc trong vùng tuyến tính của đặc tính từ hoá:
( )u kt uI K IΦ = Φ =
Momen động cơ: 2( )u u kt uM K I I K K I= ⋅Φ ⋅ = ⋅ ⋅
Phuơng trình đặc tính cơ:
1u u
kt u kt ktkt
R RV V
K K I K K K KK K Mω = − = −
⋅ ⋅ ⋅ ⋅⋅
uR : điện trở phần ứng + điện trở cuộn kích từ
Kích t n i ti pừ ố ế
Kích t đ c l pừ ộ ậ
Kích t h n h pừ ỗ ợ
ω
ΜĐ c tính c đ ng c DCặ ơ ộ ơ
Mđm
ωđm
7
Đ c tính đ ng c DC kích t n i ti pặ ộ ơ ừ ố ế
Động cơ kích từ nối tiếp:
• Khả năng quá tải cao
• Không dùng trong các ứng dụng có thể hoạt động với tải nhỏ hoặc không tải
Động cơ kích từ hỗn hợp:
• Dùng trong các ứng dụng cần khả năng ch u quị á tải + hạn chế tốc độ không tải
Kích t n i ti pừ ố ế
Kích t đ c l pừ ộ ậ
Kích t h n h pừ ỗ ợ
ω
ΜĐ c tính c đ ng c DCặ ơ ộ ơ
Mđm
ωđm
8
S l c các ph ng pháp đi u khi n t c đ đ ng c DCơ ượ ươ ề ể ố ộ ộ ơ
• Đi u khi n đi n tr ph n ngề ể ệ ở ầ ứ• Đi u khi n đi n áp ph n ngề ể ệ ầ ứ• Đi u khi n t thôngề ể ừ• Đi u khi n h n h p đi n áp ề ể ỗ ợ ệ
ph n ng và t thôngầ ứ ừ
ω
Μ
P
Iư
ωđm
I đmư
ωmax
Đi u khi n đi n ề ể ệáp ph n ngầ ứ
Đi u khi n t ề ể ừthông
Gi i h n momen và t c đ khi đi u ớ ạ ố ộ ềch nh đi n áp ph n ng và t thôngỉ ệ ầ ứ ừ
9
Hãm tái sinh
• Đ ng c DC kích t đ c l p: |E| > |V| và dòng iộ ơ ừ ộ ậ ư ch y ảtheo h ng ng c l i so v i ch đ đ ng c . C n có h ướ ượ ạ ớ ế ộ ộ ơ ầ ệth ng BBĐ-ĐC thích h pố ợ
• Đ ng c DC kích t n i ti p: N i đ ng c nh m t đ ng ộ ơ ừ ố ế ố ộ ơ ư ộ ộc kích t song song, ho c dùng b chopper có c u ơ ừ ặ ộ ấhình thích h p ợ
10
Hãm đ ng năng đ ng c DC kích t đ c l pộ ộ ơ ừ ộ ậ
+
-
Hãm đ ng năng ộkích t đ c l pừ ộ ậ
Rh Vkt
iư
+
-
A1
A2
F1
F2
Hãm đ ng năng t ộ ựkích từ
Rh
iư
+
-
A1
A2
F1
F2
Rh2
Rh1
Rh1 > Rh2
ω
ΜĐ c tính c hãm đ ng năng ặ ơ ộđ ng c DC kích t đ c l pộ ơ ừ ộ ậ
11
Hãm đ ng năng đ ng c DC kích t n i ti pộ ộ ơ ừ ố ế
iư
+
-
A1
A2
S1 S2
Hãm đ ng năng đ ng c DC ộ ộ ơkích t n i ti pừ ố ế
Rh
Rh2
Rh1
Rh1 > Rh2
ω
ΜĐ c tính c hãm đ ng năng ặ ơ ộđ ng c DC kích t n i ti pộ ơ ừ ố ế
12
Hãm ng cượ
+
-V
iư
+
-
Rh
Hãm ng c ượđ ng c kích t đ c l pộ ơ ừ ộ ậ
+
-V
iư
+
-
S1 S2
Rh
Hãm ng c ượđ ng c kích t n i ti pộ ơ ừ ố ế
Μ
ω
Kích t n i ti pừ ố ế
Kích t đ c l pừ ộ ậ
Đ c tính c đ ng c DCặ ơ ộ ơkhi hãm ng cượ
13
Ví d tính toánụ
Ví d 1ụ :
Đ ng c DC kích t đ c l p có thông s : Vộ ơ ừ ộ ậ ố đm = 230V, nđm = 500v/ph,
Iđm = 100A, Rư = 0.1Ω. T n hao ma sát và qu t ổ ạ gió có th b qua. ể ỏ Đ ng c ộ ơ
mang t i ả định m c, momen t i không đ i theo t c đ .ứ ả ổ ố ộ
V i ớ n < nđm, t c đ đ ng c đi u ch nh b ng ph ng pháp thay đ i đi n áp ố ộ ộ ơ ề ỉ ằ ươ ổ ệ
ph n ng và gi kích t là đ nh m c. ầ ứ ữ ừ ị ứ V i ớ n>nđm, t c đ đ ng c thay đ i b ng ố ộ ộ ơ ổ ằ
cách gi V=Vữ đm và gi m dòng kích tả ừ. Tính:
1. Đi n áp cung c p c n thi t cho ph n ng đ đ ng c ho t đ ng 400v/ph.ệ ấ ầ ế ầ ứ ể ộ ơ ạ ộ ở
2. Kích t đ ng c c n gi m bao nhiêu so v i đ nh m c đ đ ng c ho t đ ng ừ ộ ơ ầ ả ớ ị ứ ể ộ ơ ạ ộ
với n = 800v/ph.
14
Ví d tính toánụ
Ví d 2ụ :
Đ ng c ví d 1 bây gi ho t đ ngộ ơ ở ụ ờ ạ ộ v i t i th năng có M = 800Nm.ớ ả ế Đi n áp ệ
ngu n cung c p cho đ ng c V = 230V, kích t đ ng c gi b ng đ nh m c.ồ ấ ộ ơ ừ ộ ơ ữ ằ ị ứ
N u đ ng c ho t đ ng ế ộ ơ ạ ộ ch đ hãm tái sinhở ế ộ , hãy tính t c đ đ ng c khi đó.ố ộ ộ ơ
15
Ví d tính toánụ
Ví d ụ3:
Đ ng DC kích ộ ơ t n i ti p có đ c tính t hóa khi đo n = 600v/ph là:ừ ố ế ặ ừ ở
Ikt(A) 20 30 40 50 60 70 80
E(V) 215 310 381 437 485 519 550
Đi n tr Rệ ở ư+Rkt = 1Ω.
N u đ ng cế ộ ho t đ ng ch đ hãm đ ng năng v i t i Mơ ạ ộ ở ế ộ ộ ớ ả c=400Nm và
n=500v/ph thì c n thêm đi n tr ph l bao nhiêu vào m ch ph n ng. ầ ệ ở ụ ả ạ ầ ứ Gi thi t ả ế
t n hao c không đáng k và có th b qua.ổ ơ ể ể ỏ
16
Ví d 3 (tt)ụQuan h Kệ Φ(Iư) và M(Iư) c a đ ng c :ủ ộ ơ
Iư (A) 20 30 40 50 60 70 80
KΦ (Vs/rad) 3.4 4.9 6.06 6.96 7.72 8.26 8.75
M (Nm) 68 147 243 348 463 578 700
20 30 40 50 60 70 802
4
6
8
10
Tu
thon
g (V
s/ra
d)
I (A)20 30 40 50 60 70 80
0
200
400
600
800
Tu thong
Momen
17
H Máy phát – Đ ng c (H F-Đ)ệ ộ ơ ệ
+
-
F
Đ ng cộ ơs c pơ ấ
+
-
Đ T iả
+-
+-
VktđVktf
18
H Máy phát – Đ ng c (H F-Đ)ệ ộ ơ ệ
Ph ng trình đ c tính c h Fươ ặ ơ ệ -Đ:
( ) 2u F u FF F
u
R R R RE EI M
K K K Kω + += − = −
Φ Φ Φ Φ
Khuy t đi m:ế ể
• Công su t l p đ t l nấ ắ ặ ớ
• T d c a máy phát ừ ư ủ nh h ngả ưở vi c đi u ch nh đ ng c xu ng t c đ ệ ề ỉ ộ ơ ố ố ộ th p ấ
19
T ng quan v h th ngổ ề ệ ố B ch nh l u – Đ ng cộ ỉ ư ộ ơ
20
Các d ng m ch thông d ngạ ạ ụ
+
-
iư
Vs Vd
+
-
E
Iư
+
-
iư
Vs
-
+
Vd
+
-
iư
VsVd
+
-
E
Iư
E
Iư
Ch nh l u tia 1 phaỉ ưCh nh l u c u 1 pha ỉ ư ầđi u khi n toàn ph nề ể ầ
Ch nh l u c u 1 pha ỉ ư ầđi u khi n bán ph nề ể ầ
21
Các d ng m ch thông d ngạ ạ ụ
+
-
iư
Vs
-
+
Vd
+
-
iư
Vs
-
+
Vd
E
Iư
E
Iư
Ch nh l u c u 3 pha ỉ ư ầđi u khi n bán ph nề ể ầ
Ch nh l u c u 3 pha ỉ ư ầđi u khi n toàn ph nề ể ầ
22
Các d ng m ch thông d ngạ ạ ụ
+
-
Vs Vs
E
Iư
23
Đánh giá ch t l ng h th ngấ ượ ệ ố
Các thông s đánh giá ch t l ng h th ng BBĐố ấ ượ ệ ố -ĐCDC
1. Đ c tính c c a h th ngặ ơ ủ ệ ố
2. Tính ch t dòng đi n ph n ng: liên t c ho c gián đo n?ấ ệ ầ ứ ụ ặ ạ
3. Dòng ph n ng trung bình: ầ ứ1
1
1t T
u u
t
I i dtT
+
= ∫
(V i đ ng c DC kích t đ c l p: ớ ộ ơ ừ ộ ậ uM IM )
4. Dòng ph n ng hi u d ng: ầ ứ ệ ụ1
1
21t T
uhd u
t
I i dtT
+
= ∫
(T n hao đ ng ph n ng ổ ồ ầ ứ ứ Iưhd)
5. Dòng ph n ng đ nh ầ ứ ỉ maxui : s chuy n m ch c góp đ ng c ự ể ạ ở ổ ộ ơ
ph thu c giá tr ụ ộ ị maxui
24
Đánh giá ch t l ng h th ngấ ượ ệ ố
Các thông s đ c tr ng nh h ng c a h lên ngu n cung c p:ố ặ ư ả ưở ủ ệ ồ ấ
1. H s công suệ ố t (HSCS) ngõ vào BBĐ (n u đi n áp ngõ vào hình sin):ấ ế ệ
P
HSCSS
= = 1 1cosP
P P
V I
V I
ϕ
2. H s méo d ng (THDệ ố ạ -Total Harmonic Distortion) dòng ngõ vào BBĐ:
22 2
2 1
1 1
( )(%) 100 100
I I
nn
II I
THD
∞
= −= × = ×
∑
L u ý: Dùng phân tích Fourier, dòng đi n ư ệ i có th ểphân tích thành:
thành ph n ầ trung bình và các hài t b c 1 tr lên:ừ ậ ở
01
2 sin( )n nn
i I I n tω ϕ∞
=
= + +∑
25
Đi n áp ngõ ra c a b ch nh l uệ ủ ộ ỉ ư
• Gi thi tả ế BCL ch đ dòng liên t cở ế ộ ụ
• Vd: đi n áp trung bình ngõ ra BCLệ
• Vs: tr hi u d ng áp pha ngõ vào BCLị ệ ụ
• α : góc kích
26
Đi n áp ngõ ra c a b ch nh l uệ ủ ộ ỉ ư
+
-
iư
Vs Vd
+
-
+
-
iư
VsVd
+
-
+
-
iư
Vs
-
+
Vd
Ch nỉ h l u 1 pha, bán sóng:ư
2(1 cos )
2d sV V απ
= +
Ch nh l u 1 pha c u, đi u khi n bán ph n:ỉ ư ầ ề ể ầ
2(1 cos )d sV V α
π= +
Ch nh l u 1 pha c u, đi u khi n toàn ph n:ỉ ư ầ ề ể ầ
2 2cosd sV V α
π=
27
Đi n áp ngõ ra c a b ch nh l uệ ủ ộ ỉ ư
Ch nh l u 3 pha tia:ỉ ư
3 6cos
2d sV V απ
=
Ch nh l u 3 phaỉ ư c u đi u khi n bán ph n:ầ ề ể ầ
3 6(1 cos )
2d sV V απ
= +
Ch nh l u 3 pha c u đi u khi n toàn ph n:ỉ ư ầ ề ể ầ
3 6cosd sV V α
π=
+
-Vs
n
Vd
a
b
c
+
-
iư
Vs
-
+
Vd
n
+
-
iư
-
+
Vd
Vs
n
28
Kh o sát đáp ng c a h th ng BCL + ĐCả ứ ủ ệ ố
Thông s đ ng c DC kh o sát:ố ộ ơ ả
Pđm = 11kW, Vđm = 220V, Iđm = 50A, nđm = 2000v/ph, KΦđm = 1.052V.s/rad
Rư = 0.25Ohm, Lư = 10mH, có th thêm đi n kháng ngoài vào m ch ph n ng.ể ệ ạ ầ ứ
29
Ch nh l u c u 1 pha đi u khi n bán ph nỉ ư ầ ề ể ầ
-500
0
500
-100
0
100
-500
0
500
0 0.005 0.01 0.015 0.02 0.025 0.03 0.035 0.040
50
100
v Si S
v di d
Time (s)
Đáp ng dòng áp c a c u ch nh l u ứ ủ ầ ỉ ư 1 pha đi u khi n bán ph n v i đ ng c DC kích t đ c l pề ể ầ ớ ộ ơ ừ ộ ậ(L ư = 10mH, R ư = 0.25 Ohm, alpha=78o, E = 110V)
Ch đ dòng liên t cế ộ ụ
30
Ch nh l u c u 1 pha đi u khi n bán ph nỉ ư ầ ề ể ầ
-500
0
500
-100
0
100
-500
0
500
0 0.005 0.01 0.015 0.02 0.025 0.03 0.035 0.040
50
100
Đáp ng dòng áp c a c u ch nh l u ứ ủ ầ ỉ ư 1 pha đi u khi n bán ph n v i đ ng c DC kích t đ c l pề ể ầ ớ ộ ơ ừ ộ ậ(L ư = 20mH, R ư = 0.25 Ohm, alpha=78o, E = 110V)
Ch đ dòng liên t cế ộ ụ
v Si S
v di d
Time (s)
31
Ch nh l u c u 1 pha đi u khi n bán ph nỉ ư ầ ề ể ầ
-500
0
500
-100
0
100
-500
0
500
0 0.005 0.01 0.015 0.02 0.025 0.03 0.035 0.040
50
100
Đáp ng dòng áp c a c u ch nh l u ứ ủ ầ ỉ ư 1 pha đi u khi n bán ph n v i đ ng c DC kích t đ c l pề ể ầ ớ ộ ơ ừ ộ ậ(L ư = 10mH, R ư = 0.25 Ohm, alpha=85o, E = 165V)
Ch đ dòng gián đo nế ộ ạ
v Si S
v di d
E
Time (s)
32
nh h ng LẢ ưở ư lên đ c tính c c a h th ngặ ơ ủ ệ ốCh nh l u 1 pha ĐK bán ph n + ĐCDCỉ ư ầ
Đ c tính c đ ng c DC kích t đ c l p v i ch nh l u ặ ơ ộ ơ ừ ộ ậ ớ ỉ ư 1 pha đi u khi n bán ph n ề ể ầ (Lư = 10mH, Rư = 0.25 Ohm)
0 50 100 1500
50
100
150
200
250
300
350
400
M (Nm)
w (
rad
/s)
ω (
rad
/s)
α = 0 30ο
60ο
90ο
120ο 150ο
33Đ c tính c đ ng c DC kích t đ c l p v i ch nh l u ặ ơ ộ ơ ừ ộ ậ ớ ỉ ư 1 pha
đi u khi n bán ph n ề ể ầ (Lư = 20mH, Rư = 0.25 Ohm)
0 50 100 1500
50
100
150
200
250
300
350
400
M (Nm)
w (
rad
/s)
α = 0 30ο
60ο
90ο
120ο150ο
ω (
rad
/s)
nh h ng L lên đ c tính c c a h th ngẢ ưở ư ặ ơ ủ ệ ốCh nh l u 1 pha ĐK bán ph n + ĐCDCỉ ư ầ
34
Ch nh l u c u 1 pha đi u khi n toàn ph nỉ ư ầ ề ể ầ
-500
0
500
-100
0
100
-500
0
500
0 0.005 0.01 0.015 0.02 0.025 0.03 0.035 0.040
50
100
150
Đáp ng dòng áp c a c u ch nh l u ứ ủ ầ ỉ ư 1 pha đi u khi n toàn ph n v i đ ng c DC kích t đ c l pề ể ầ ớ ộ ơ ừ ộ ậ(Lư = 10mH, Rư = 0.25 Ohm, alpha=52o, E = 110V)
Ch đ dòng liên t cế ộ ụ
v Si S
v di d
Time (s)
35
Ch nh l u c u 1 pha đi u khi n toàn ph nỉ ư ầ ề ể ầ
-500
0
500
-100
0
100
-500
0
500
0 0.005 0.01 0.015 0.02 0.025 0.03 0.035 0.040
50
100
150
Đáp ng dòng áp c a c u ch nh l u ứ ủ ầ ỉ ư 1 pha đi u khi n toàn ph n v i đ ng c DC kích t đ c l pề ể ầ ớ ộ ơ ừ ộ ậ(Lư = 20mH, Rư = 0.25 Ohm, alpha=52o, E = 110V)
Ch đ dòng liên t cế ộ ụ
v Si S
v di d
Time (s)
36
Ch nh l u c u 1 pha đi u khi n toàn ph nỉ ư ầ ề ể ầ
-500
0
500
-100
0
100
-500
0
500
0 0.005 0.01 0.015 0.02 0.025 0.03 0.035 0.040
50
100
150
Đáp ng dòng áp c a c u ch nh l u ứ ủ ầ ỉ ư 1 pha đi u khi n toàn ph n v i đ ng c DC kích t đ c l pề ể ầ ớ ộ ơ ừ ộ ậ
(Lư = 10mH, Rư = 0.25 Ohm, alpha=65o, Vs = 240V, E = 165V)
Ch đ dòng gián đo nế ộ ạ
v Si S
v di d
Time (s)
37Đ c tính c đ ng c DC kích t đ c l p v i ch nh l u ặ ơ ộ ơ ừ ộ ậ ớ ỉ ư 1 pha
đi u khi n toàn ph n ề ể ầ (Lư = 10mH, Rư = 0.25 Ohm)
0 50 100 150-400
-300
-200
-100
0
100
200
300
400
M (Nm)
w (
rad
/s)
ω (
rad
/s)
α = 0 30ο
60ο
90ο
120ο
150ο
nh h ng LẢ ưở ư lên đ c tính c c a h th ngặ ơ ủ ệ ốCh nh l u 1 pha ĐK toàn ph n + ĐCDCỉ ư ầ
38
0 50 100 150-400
-300
-200
-100
0
100
200
300
400
M (Nm)
w (
rad
/s)
Đ c tính c đ ng c DC kích t đ c l p v i ch nh l u ặ ơ ộ ơ ừ ộ ậ ớ ỉ ư 1 pha đi u khi n toàn ph n ề ể ầ (Lư = 20mH, Rư = 0.25 Ohm)
α = 0ο
60ο
30ο
90ο
120ο
150ο
nh h ng LẢ ưở ư lên đ c tính c c a h th ngặ ơ ủ ệ ốCh nh l u 1 pha ĐK toàn ph n + ĐCDCỉ ư ầ
39
0 50 100 150-400
-300
-200
-100
0
100
200
300
400
M (Nm)
w (
rad
/s)
Đ c tính c đ ng c DC kích t đ c l p v i ch nh l u ặ ơ ộ ơ ừ ộ ậ ớ ỉ ư 1 pha đi u khi n toàn ph n v i góc kích alpha ề ể ầ ớ = 60o , và các giá tr ị
Lư khác nhau( R ư = 0.25 Ohm)
Lư = 10mH
20mH
30mH
α = 60o
nh h ng LẢ ưở ư lên đ c tính c c a h th ngặ ơ ủ ệ ốCh nh l u 1 pha ĐK toàn ph n + ĐCDCỉ ư ầ
40
Ch nh l u c u 3 pha đi u khi n toàn ph nỉ ư ầ ề ể ầ
-200
0
200
-100
0
100
-200
0
200
0 0.005 0.01 0.015 0.02 0.025 0.03 0.035 0.040
50
100
Đáp ng dòng áp c a c u ch nh l u ứ ủ ầ ỉ ư 3 pha đi u khi n toàn ph nề ể ầ v i đ ng c DC kích t đ c l pớ ộ ơ ừ ộ ậ
(Lư = 10mH, Rư = 0.25 Ohm, alpha=54o, Vs = 100V, E = 110V)
Ch đ dòng liên t cế ộ ụ
v Si S
v di d
Time (s)
41
Ch nh l u c u 3 pha đi u khi n toàn ph nỉ ư ầ ề ể ầ
Đáp ng dòng áp c a c u ch nh l u ứ ủ ầ ỉ ư 3 pha đi u khi n toàn ph nề ể ầ v i đ ng c DC kích t đ c l pớ ộ ơ ừ ộ ậ
(Lư = 20mH, Rư = 0.25 Ohm, alpha=54o, Vs = 100V, E = 110V)
Ch đ dòng liên t cế ộ ụ
v Si S
v di d
Time (s)
-200
0
200
-100
0
100
-200
0
200
0 0.005 0.01 0.015 0.02 0.025 0.03 0.035 0.040
50
100
42
Ch nh l u c u 3 pha đi u khi n toàn ph nỉ ư ầ ề ể ầ
-200
0
200
-10
0
10
-200
0
200
0 0.005 0.01 0.015 0.02 0.025 0.03 0.035 0.040
5
10
Đáp ng dòng áp c a c u ch nh l u ứ ủ ầ ỉ ư 3 pha đi u khi n toàn ph nề ể ầ v i đ ng c DC kích t đ c l pớ ộ ơ ừ ộ ậ
(Lư = 10mH, Rư = 0.25 Ohm, alpha=52o, Vs = 100V, E = 165V)
Ch đ dòng gián đo nế ộ ạ
v Si S
v di d
Time (s)
43
nh h ng LẢ ưở ư lên đ c tính c c a h th ngặ ơ ủ ệ ốCh nh l u 3 pha ĐK toàn ph n + ĐCDCỉ ư ầ
0 50 100 150-400
-300
-200
-100
0
100
200
300
400
M (Nm)
w (
rad
/s)
Đ c tính c đ ng c DC kích t đ c l p v i ch nh l uặ ơ ộ ơ ừ ộ ậ ớ ỉ ư 3 pha đi u khi n toàn ph n ề ể ầ (Lư = 10mH, Rư = 0.25 Ohm)
α = 0ο
60ο
30ο
90ο
120ο
150ο
44
Đ c tính c c a h th ngặ ơ ủ ệ ố
0 50 100 150-400
-300
-200
-100
0
100
200
300
400
M (Nm)
w (
rad
/s)
Đ c tính c đ ng c DC kích t đ c l p v i ch nh l u ặ ơ ộ ơ ừ ộ ậ ớ ỉ ư3 pha đi u khi n toàn ph n ề ể ầ (Lư = 20mH, Rư = 0.25 Ohm)
α = 0ο
60ο
30ο
90ο
120ο
150ο
45
Hi n t ng chuy n m chệ ượ ể ạXét b ch nh l u 1 pha đi u khi n toàn ph n, dòng Iộ ỉ ư ề ể ầ d liên t c và ph ngụ ẳ
Chuy n m ch t T3,T4 sang T1,T2ể ạ ừ
vs vd
vLsT1
T2
T3
T4
46
Hi n t ng chuy n m chệ ượ ể ạXét b ch nh l u 1 pha đi u khi n toàn ph n, dòng Iộ ỉ ư ề ể ầ d liên t c và ph ngụ ẳ
Chuy n m ch t T3,T4 sang T1,T2ể ạ ừ
is1 is
1
1
2α µΦ = +
µ
vs
vd
vs
47
Hi n t ng chuy n m chệ ượ ể ạXét b ch nh l u 3 pha đi u khi n toàn ph n, dòng Iộ ỉ ư ề ể ầ d liên t c và ph ngụ ẳ
Chuy n m ch t T5 sang T1ể ạ ừ
vd
48
Hi n t ng chuy n m chệ ượ ể ạXét b ch nh l u 3 pha đi u khi n toàn ph n, dòng Iộ ỉ ư ề ể ầ d liên t c và ph ngụ ẳ
Chuy n m ch t T5 sang T1ể ạ ừ
M ch tu ng đu ng trong quá trình chuy n m ch nh hình du i ạ ơ ơ ể ạ ư ớ
vd
49
Hi n t ng chuy n m chệ ượ ể ạ
µ
( )α µ+α
vcn van vbn vcn
vPn
50
nh h ng c a LẢ ưở ủ s lên đáp ng ức a b ch nh l u 1 pha đi u khi n bán ph nủ ộ ỉ ư ề ể ầ
Ánh h ng c a chuy n m ch khi có Lưở ủ ể ạ s = 1mHtrên đáp ng dòng áp c a c u ch nh l u ứ ủ ầ ỉ ư 1 pha
đi u khi n bán ph n v i đ ng c DC kích t đ c l pề ể ầ ớ ộ ơ ừ ộ ậ(Lư = 10mH, Rư = 0.25 Ohm,
alpha=78o, Vs = 100V, E = 110V)
v Si S
v di d
Time (s)
-500
0
500
-100
0
100
-500
0
500
0 0.005 0.01 0.015 0.02 0.025 0.03 0.035 0.040
50
100
51
nh h ng c a LẢ ưở ủ s lên đáp ng ức a b ch nh l u 1 pha đi u khi n toàn ph nủ ộ ỉ ư ề ể ầ
-500
0
500
-100
0
100
-500
0
500
0 0.005 0.01 0.015 0.02 0.025 0.03 0.035 0.040
50
100
150
Ánh h ng c a chuy n m ch khi có Lưở ủ ể ạ s = 1mHtrên đáp ng dòng áp c a c u ch nh l u ứ ủ ầ ỉ ư 1 pha
đi u khi n toàn ph n v i đ ng c DC kích t đ c l pề ể ầ ớ ộ ơ ừ ộ ậ(Lư = 20mH, Rư = 0.25 Ohm,
alpha=52o, Vs = 100V, E = 110V)
v Si S
v di d
Time (s)
52
nh h ng c a LẢ ưở ủ s lên đáp ng ức a b ch nh l u 3 pha đi u khi n toàn ph nủ ộ ỉ ư ề ể ầ
Ánh h ng c a chuy n m ch khi có Lưở ủ ể ạ s = 1mHtrên đáp ng dòng áp c a c u ch nh l u ứ ủ ầ ỉ ư 3 pha
đi u khi n toàn ph n v i đ ng c DC kích t đ c l pề ể ầ ớ ộ ơ ừ ộ ậ(Lư = 10mH, Rư = 0.25 Ohm,
alpha=54o, Vs = 100V, E = 110V)
v Si S
v di d
Time (s)
-200
0
200
-100
0
100
-200
0
200
0
50
100
53
nh hu ng c a hẢ ở ủ i n tu ng chuy n m chệ ợ ể ạĐi n áp ngõ ra c a c u ch nh l u b gi m xu ngệ ủ ầ ỉ ư ị ả ố cmV∆
Đi n áp trung bình ngõ ra ch nh l u khi tính đ n hi n t ng chuy n m ch:ệ ỉ ư ế ệ ượ ể ạ
d d cmV V Vα = − ∆
S t áp trung bình do chuy n m chụ ể ạ :
• Ch nh l u c u 1 pha đi u khi n bán ph n: ỉ ư ầ ề ể ầ s dcm
X IV
π∆ =
• Ch nh l u c u 1 pha đi u khi n toàn ph n: ỉ ư ầ ề ể ầ2 s d
cm
X IV
π∆ =
• Ch nh l u 3 pha tia: ỉ ư3
2s d
cm
X IV
π∆ =
• Ch nh l u 3 pha c u đi u khi n bán ph n: ỉ ư ầ ề ể ầ3 s d
cm
X IV
π∆ =
• Ch nh l u 3 pha c u đi u khi n toàn ph n: ỉ ư ầ ề ể ầ3 s d
cm
X IV
π∆ =
Trong đó: 2s sX fLπ=
54
nh hu ng c a hẢ ở ủ i n tu ng chuy n m chệ ợ ể ạ
Góc chuy nể m ch ạ µ tính t công th c:ừ ứ
( )cos cos( )2do
cm
VV α α µ∆ = − +
• Vdo: đi n áp ra c c đ i c a b ch nh l u (ệ ự ạ ủ ộ ỉ ư 0α = )
Góc kích t i đa c a b ch nh l u khi k t i chuy n m ch:ố ủ ộ ỉ ư ể ớ ể ạ
max maxα π µ δ= − −
• δ : góc t t c a SCR (t ng ng v i th i gian t t ắ ủ ươ ứ ớ ờ ắ toff c a SCR)ủ
55
nh hu ng c a hẢ ở ủ i n tu ng chuy n m chệ ợ ể ạlên góc kích t i đa c a ch nh l u ố ủ ỉ ư
is
vd
56
Đ o chi u dòng ph n ngả ề ầ ứ
+-
T
T
N
N
+
-
Vs Vs
L1
L2
57
T ng quan v h th ngổ ề ệ ố B Chopper – Đ ng c DCộ ộ ơ
58
B chopper l p Aộ ớ
+
-
+
-
+
-
S
D
Rư Lư
Evd
iưiS
V
Chopper l p Aớ
E
Iư
Điện áp trung bình ngõ ra:
dV Vγ=
59
B chopper l p Aộ ớ
0
0.5
1
1.5
0
100
200
300
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4
x 10-3
0
10
20
Đáp ng c a h th ng ứ ủ ệ ốChopper l p Aớ + đ ng c DC kích t đ c l pộ ơ ừ ộ ậ
(Lư = 10mH, Rư = 0.25 Ω, fsw = 1000Hzγ = 0.37, V = 240V, E = 82V)
Ch đ dòng liên t cế ộ ụ
Time (ms)
Sv d
i ư
S d nẫ
S t tắ
60
B chopper l p Aộ ớ
Đáp ng c a h th ng ứ ủ ệ ốChopper l p Aớ + đ ng c DC kích t đ c l pộ ơ ừ ộ ậ
(Lư = 10mH, Rư = 0.25 Ω, fsw = 100Hzγ = 0.37, V = 240V, E = 82V)
Ch đ dòng gián đo nế ộ ạ
0
0.5
1
1.5
0
100
200
300
0 0.005 0.01 0.015 0.02 0.025 0.03 0.035 0.040
20
40
60
Time (s)
Sv d
i ư
S d nẫ
S t tắ
61
Nguyên lý m ch PWM cho b chopperạ ộ
Nguyên lý m ch đi u r ng xung ạ ề ộ (PWM)
b. D ng sóng ngõ vào và ngõ ra c a b so sánhạ ủ ộ
a. Nguyên lý m ch t o tín hi u PWMạ ạ ệ
vst
(sóng răng c aư )
B so sánhộ
Tín hi u ệđi u khi n ề ểkhóa bán
d nẫ
vst
(sóng răng c aư )
Tín hi u ệđi u khi n ề ểkhóa bán
d nẫ
Ut* (t/h đ tặ )
Ut (t/h h i ti pồ ế )
uđk
up
up
uđk
Up
T1
T2
T
uđk > up
uđk < up
62
B chopper l p Bộ ớ
E
Iư
+
-
+
-
+
-S
D Rư Lư
Evd
iưiS
V
Chopper l p Bớ
Điện áp trung bình ngõ ra:
(1 )dV Vγ= −
63
B chopper l p Bộ ớ
0
0.5
1
1.5
0
100
200
300
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4
x 10-3
0
10
20
Đáp ng c a h th ng ứ ủ ệ ốChopper l p B ớ + đ ng c DC kích t đ c l pộ ơ ừ ộ ậ
(Lư = 10mH, Rư = 0.25 Ω, fsw = 1000Hzγ = 0.68, V = 240V, E = 82V)
Ch đ dòng liên t cế ộ ụ
Time (ms)
i ư
v dS
S d nẫ
S t tắ
64
B chopper l p Bộ ớ
0
0.5
1
1.5
0
100
200
300
0 0.005 0.01 0.015 0.02 0.025 0.03 0.035 0.040
20
40
Đáp ng c a h th ng ứ ủ ệ ốChopper l p B ớ + đ ng c DC kích t đ c l pộ ơ ừ ộ ậ
(Lư = 10mH, Rư = 0.25 Ω, fsw = 100Hzγ = 0.6, V = 240V, E = 82V)
Ch đ dòng gián đo nế ộ ạ
Time (s)
i ưv d
S
S d nẫ
S t tắ
65
B chopper l p C ộ ớ
+
- +
-
iư
vd
V
iS
S1
S2
Chopper l p Cớ
E,Rư,Lư
Điện áp trung bình ngõ ra:
dV Vγ=
E
Iư
66
B chopper l p Cộ ớ
00.5
11.5
00.5
11.5
0100200300
0
10
20
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4
x 10-3
0
10
20
Đáp ng c a h th ng ứ ủ ệ ốChopper l p Cớ + đ ng c DC kích t đ c l pộ ơ ừ ộ ậ
(Lư = 10mH, Rư = 0.25 Ω, fsw = 1000Hzγ = 0.47, V = 240V, E = 110V)
Tr ng h pườ ợ : Iư > 0
i ưv d
i SS
1S
2
Time (ms)
67
B chopper l p Cộ ớ
Đáp ng c a h th ng ứ ủ ệ ốChopper l p Cớ + đ ng c DC kích t đ c l pộ ơ ừ ộ ậ
(Lư = 10mH, Rư = 0.25 Ω, fsw = 1000Hzγ = 0.44, V = 240V, E = 110V)
Tr ng h pườ ợ : Iư < 0
Time (ms)
i Si ư
v dS
2S
1
00.5
11.5
00.5
11.5
0100200300
-20
-10
0
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4
x 10-3
-20
-10
0
68
B chopper l p Cộ ớ
00.5
11.5
00.5
11.5
0100200300
-50
0
50
0 0.005 0.01 0.015 0.02 0.025 0.03 0.035 0.04-50
0
50
Đáp ng c a h th ng ứ ủ ệ ốChopper l p Cớ + đ ng c DC kích t đ c l pộ ơ ừ ộ ậ
(Lư = 10mH, Rư = 0.25 Ω, fsw = 100Hzγ = 0.44, V = 240V, E = 110V)
I ư > 0
i Si ư
v dS
2S
1
Time (s)
69
B chopper l p Dộ ớ
+
-
iư
vdV
iS
S1
S2
Chopper l p Dớ
+ -
D1
D2
E, Rư, Lư
Đi n áp trung bìệ nh ngõ ra:
2( 0.5)dV Vγ= −
E
Iư
70
B chopper l p Dộ ớ
0
1
2
0
1
2
0100200300
0
10
20
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4
x 10-3
0
10
20
Đáp ng c a h th ng ứ ủ ệ ốChopper l p Dớ + đ ng c DC kích t đ c l pộ ơ ừ ộ ậ
(Lư = 10mH, Rư = 0.25 Ω, fsw = 1000Hzγ = 0.74, V = 240V, E = 110V)Ch đ đ ng c ế ộ ộ ơ (γ > 0.5), E>0
i Si ư
v dS
2S
1
Time (ms)
T 2γT 2T
T+2γT
T+2γT
T 2γT 2T
T 2γT 2T T+2γT
71
B chopper l p Dộ ớ
0
1
2
0
1
2
-300-200-100
0
0
10
20
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4
x 10-3
-20
-10
0
Đáp ng c a h th ng ứ ủ ệ ốChopper l p Dớ + đ ng c DC kích t đ c l pộ ơ ừ ộ ậ
(Lư = 10mH, Rư = 0.25 Ω, fsw = 1000Hzγ = 0.3, V = 240V, E = -110V)Ch đ hãm tái sinh ế ộ (γ<0.5)
Time (ms)
i Si ư
v dS
2S
1
T2γT 2TT+2γT
2γT T 2TT+2γT
72
B chopper l p Eộ ớ
+
-
iư
vdV
iS
S1
S2
Chopper l p Eớ
+ -
E, Rư, Lư S3
S4
E
Iư
Đi n áp trung bìệ nh ngõ ra:
2( 0.5)dV Vγ= −
73
B chopper l p Eộ ớ
Đáp ng c a h th ng ứ ủ ệ ốChopper l p Eớ + đ ng c DC kích t đ c l pộ ơ ừ ộ ậ
(Lư = 10mH, Rư = 0.25 Ω, fsw = 500Hzγ = 0.74, V = 240V, E = 110V)
E > 0, Iư > 0
S1
S2
v di ư
i SS
3S
4
Time (ms)
0
1
0
1
0
1
0
1
0
200
0
20
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4
x 10-3
0
20
T 2γT 2T T+2γT
T 2γT 2T T+2γT
74
B chopper l p Eộ ớ
Đáp ng c a h th ng ứ ủ ệ ốChopper l p Eớ + đ ng c DC kích t đ c l pộ ơ ừ ộ ậ
(Lư = 10mH, Rư = 0.25 Ω, fsw = 500Hzγ = 0.74, V = 240V, E = 110V)
E > 0, Iư < 0
S1
S2
S3
S4
v di ư
i S
Time (ms)
0
1
0
1
0
1
0
1
0
200
-20
0
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4
x 10-3
-20
0
T 2γT 2T T+2γT
T+2γT2T2γTT
75
B chopper l p Eộ ớ
Đáp ng c a h th ng ứ ủ ệ ốChopper l p Eớ + đ ng c DC kích t đ c l pộ ơ ừ ộ ậ
(Lư = 10mH, Rư = 0.25 Ω, fsw = 500Hzγ = 0.26, V = 240V, E = -110V)
E < 0, Iư < 0
Time (ms)
S1
S2
S3
S4
v di ư
i S0
1
0
1
0
1
0
1
-200
0
-20
0
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4
x 10-3
0
20
T 2γT 2T T+2γT
T 2γT 2T T+2γT
76
B chopper l p Eộ ớ
Đáp ng c a h th ng ứ ủ ệ ốChopper l p ớ E + đ ng c DC kích t đ c l pộ ơ ừ ộ ậ
(Lư = 10mH, Rư = 0.25 Ω, fsw = 500Hzγ = 0.28, V = 240V, E = -110V)
E < 0, Iư > 0
S1
S2
S3
S4
v di ư
i S
Time (ms)
0
1
0
1
0
1
0
1
-200
0
0
20
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4
x 10-3
-20
0
T 2γT 2T T+2γT
T 2γT 2T T+2γT